Home Blog Page 123

Uống một cốc nước ép lựu mỗi ngày: Lợi ích không ngờ và lý do bạn không nên bỏ qua!

Đây là những lợi ích sức khỏe bạn sẽ nhận được khi uống nước ép lựu.

Lựu là một loại quả vô cùng có lợi cho sức khỏe, với đặc tính chống oxy hóa và chống viêm mạnh mẽ. Loại quả này còn chứa lượng lớn chất xơ, axit béo, vitamin và khoáng chất. Theo Julia Zumpano, chuyên gia dinh dưỡng tại Cleveland Clinic, lựu thường được gọi là “siêu thực phẩm” vì những lợi ích vượt trội mà nó mang lại.

Theresa Gentile, một chuyên gia dinh dưỡng khác, cũng cho biết lựu nổi bật với khả năng chống viêm, điều này được nhắc đến khá nhiều trong các nghiên cứu về sức khỏe. Zumpano bổ sung rằng lựu chứa rất nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương và các tác nhân gây hại từ môi trường, chẳng hạn như ô nhiễm và khói thuốc.

 

Chất chống oxy hóa trong lựu còn có khả năng phục hồi các tế bào bị tổn thương, ngăn ngừa sự phát triển của ung thư. Tuy nhiên, những lợi ích của lựu không chỉ dừng lại ở đó. Việc tiêu thụ lựu, bao gồm cả hạt và nước ép, có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh về gan, tim và thận.

Hơn nữa, lựu còn cung cấp các dưỡng chất thiết yếu, như chất xơ, axit béo và các vitamin, khoáng chất. Chỉ với nửa cốc hạt lựu, bạn đã nhận được 72 calo, 1,5 gam protein, 1 gram chất béo, 16 gram carbohydrate và 3,5 gram chất xơ.

Lợi ích sức khỏe của quả lựu

Quả lựu, hạt lựu và nước ép lựu nổi bật với các tác dụng sức khỏe đáng chú ý, đặc biệt là khả năng chống viêm, nhờ vào hàm lượng cao các hợp chất thực vật. Theo chuyên gia Gentile, flavonoid, một loại hóa chất thực vật có trong lựu, mang lại tác dụng chống oxy hóa, giúp chống lại các gốc tự do và có thể hỗ trợ ngăn ngừa các loại ung thư như ung thư da, ung thư tuyến tiền liệt và ung thư ruột kết.

“Màu sắc tuyệt đẹp của quả lựu đến từ anthocyanin (một loại flavonoid), điều này cũng góp phần vào các lợi ích sức khỏe của chúng,” Gentile chia sẻ. Anthocyanin cũng xuất hiện trong các loại trái cây và rau quả màu đỏ sẫm và xanh lam khác như quả việt quất, súp lơ tím và cà rốt.

Quả lựu, hạt lựu và nước ép lựu nổi bật với các tác dụng sức khỏe đáng chú ý, đặc biệt là khả năng chống viêm, nhờ vào hàm lượng cao các hợp chất thực vật. Quả lựu, hạt lựu và nước ép lựu nổi bật với các tác dụng sức khỏe đáng chú ý, đặc biệt là khả năng chống viêm, nhờ vào hàm lượng cao các hợp chất thực vật.

Ngoài ra, các hợp chất thực vật trong lựu có thể bảo vệ gan khỏi bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, hỗ trợ chữa lành vết thương và mang đặc tính kháng khuẩn. Một số hợp chất này còn giúp tăng cường hệ miễn dịch, với nhiều chuyên gia tin rằng chúng có thể giúp giảm nguy cơ ung thư.

Lựu còn là một nguồn cung cấp chất xơ tuyệt vời cho hệ tiêu hóa, giúp duy trì hoạt động bình thường của đường ruột. Chất xơ trong lựu cũng có lợi cho sức khỏe tim mạch và hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu.

Gentile cũng lưu ý rằng lựu chứa axit béo chống viêm, rất tốt cho sức khỏe tim mạch, với khoảng 30% trọng lượng hạt của chúng là axit béo. Mặc dù chúng ta thường nghĩ đến bơ và dầu cá khi nhắc đến axit béo, nhưng lựu cũng là một lựa chọn hoàn hảo.

Cuối cùng, lựu cung cấp nhiều vi chất dinh dưỡng quan trọng, bao gồm kali, canxi, phốt pho, magie và sắt, cũng như vitamin C và folate, giúp bổ sung dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể.

Nước ép lựu có tốt cho sức khỏe không?

Các chuyên gia cho biết nước ép lựu, vì được chiết xuất từ quả lựu, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe tương tự như chính trái cây này. Có rất nhiều nghiên cứu tích cực về tác dụng của nước ép lựu đối với sức khỏe.

Nghiên cứu cho thấy nước ép lựu có mối liên hệ mật thiết với việc giảm huyết áp và ngăn ngừa sự tích tụ mảng bám trong động mạch, làm cho nó đặc biệt có lợi cho sức khỏe tim mạch. Những nghiên cứu tổng hợp cũng chỉ ra rằng những người tiêu thụ lựu hoặc nước ép lựu có thể cải thiện tình trạng sức khỏe tim mạch, bao gồm huyết áp, bệnh động mạch vành và xơ vữa động mạch.

Các chuyên gia cho biết nước ép lựu, vì được chiết xuất từ quả lựu, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe tương tự như chính trái cây này. Các chuyên gia cho biết nước ép lựu, vì được chiết xuất từ quả lựu, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe tương tự như chính trái cây này.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nước ép lựu thường có độ cô đặc cao hơn so với hạt lựu, đồng nghĩa với việc mỗi khẩu phần nước ép sẽ chứa nhiều đường hơn và có thể được thêm đường. Hơn nữa, khi uống nước ép, bạn cũng bỏ lỡ lượng chất xơ mà bạn có thể nhận được từ hạt lựu.

Vì vậy, như với các loại nước ép trái cây và rau quả khác, các chuyên gia khuyên bạn nên uống nước ép lựu ở mức độ vừa phải. Một khẩu phần khoảng 170ml nước ép lựu mỗi ngày là hợp lý. Zumpano cũng gợi ý bạn có thể sử dụng hạt lựu như một phần của bữa ăn, ví dụ như rắc lên sữa chua Hy Lạp, phô mai tươi hoặc salad. Với kết cấu giòn và hương vị ngọt ngào pha chút chua, hạt lựu sẽ thêm màu sắc và sự thú vị cho các món ăn này.

Dấu hiệu nhận biết rau muống “tắm” thuốc trừ sâu, đừng cố mua về

Đây là những dấu hiệu “rõ mồn một” để nhận biết rau muống nhiễm hóa chất, người thông thái đọc xong sẽ chẳng dại mà mua nữa đâu!

Rau muống là một trong những loại rau quen thuộc, xuất hiện thường xuyên trên mâm cơm của người Việt. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng đây là loại rau dễ bị phun thuốc trừ sâu hoặc kích thích tăng trưởng để rau xanh non nhanh chóng. Nếu không cẩn thận, người tiêu dùng có thể rước họa vào thân. Dưới đây là những dấu hiệu nhận biết rau muống bị “tắm” hóa chất – hãy cảnh giác để bảo vệ sức khỏe gia đình.

Dấu hiệu nhận biết rau muống Dấu hiệu nhận biết rau muống “tắm” thuốc trừ sâu, đừng cố mua về

1. Lá rau muống xanh mướt bất thường

Nếu bạn thấy rau muống có màu xanh mướt, bóng láng đến mức khác thường, hãy cẩn trọng. Rau muống tự nhiên thường có màu xanh nhạt hoặc xanh vừa, không quá bóng bẩy. Màu xanh rực rỡ có thể là do rau đã được phun thuốc kích thích sinh trưởng hoặc hóa chất để giữ màu.

2. Thân rau to, giòn nhưng rỗng ruột

Rau muống bị bơm thuốc thường phát triển rất nhanh, thân mập bất thường, khi bẻ nghe tiếng giòn nhưng bên trong lại rỗng ruột. Ngược lại, rau muống sạch thường thân nhỏ, chắc và không bị rỗng.

3. Lá to và dày, không tự héo khi để ngoài không khí

Thông thường, rau muống sau khi thu hoạch nếu để ngoài không khí từ 2-3 tiếng sẽ có hiện tượng héo nhẹ. Tuy nhiên, nếu rau để lâu vẫn tươi xanh, lá to và dày như mới cắt thì khả năng rất cao là đã được xử lý hóa chất để giữ tươi.

4. Có mùi lạ hoặc hơi hăng

Khi đưa lên ngửi, nếu rau có mùi lạ như mùi hóa chất, mùi hăng nồng không giống mùi rau tự nhiên, bạn nên bỏ qua. Rau sạch thường có mùi thơm dịu nhẹ của rau muống, không gây cảm giác khó chịu.

5. Ngâm nước vẫn không ra nhớt hay bị héo

Một mẹo đơn giản là khi bạn mua rau về, hãy ngâm rau trong nước sạch khoảng 15-30 phút. Nếu rau không ra nhớt, không đổi màu nước hoặc không héo đi – có thể rau đã qua xử lý bằng chất bảo quản hoặc thuốc trừ sâu.

6. Mùa mưa nhưng rau vẫn phát triển quá nhanh

Rau muống vào mùa mưa thường chậm phát triển do thiếu nắng. Nếu bạn thấy rau bán ở chợ trong mùa mưa nhưng lại quá xanh, thân to và số lượng nhiều, hãy nghi ngờ khả năng rau được kích thích tăng trưởng bằng thuốc.

Lưu ý cách chọn rau muống an toàn Lưu ý cách chọn rau muống an toàn

Mẹo chọn rau muống an toàn cho người thông thái

Để tránh mua nhầm rau nhiễm hóa chất, bạn nhớ:

– Chọn rau lá xanh tự nhiên, không quá bóng, thân nhỏ vừa phải, có vài vết sâu cắn nhẹ là dấu hiệu tốt.

– Ngửi thử, rau phải có mùi thơm nhẹ, không hắc hay vô mùi.

– Rửa kỹ bằng nước muối loãng, ngâm 10-15 phút, hoặc dùng dung dịch rửa rau chuyên dụng để giảm hóa chất.

– Mua ở nguồn uy tín như siêu thị, cửa hàng rau sạch, tránh rau trôi nổi ngoài chợ không rõ gốc gác.

Chỉ 30 giây tại nhà: Bài test đơn giản giúp bạn phát hiện sớm nguy cơ ung thư

Hãy làm bài tập này trong 30 giây để kiểm tra xem bạn có nguy cơ mắc ung thư không nhé!

Khả năng nuốt – “chỉ số sức khỏe” không thể bỏ qua

Hàng ngày, chúng ta nuốt vô thức hàng trăm lần mà chẳng mấy khi để ý. Thế nhưng ít ai biết, hành động tưởng như đơn giản này lại đòi hỏi sự phối hợp của hơn 50 nhóm cơ và dây thần kinh.

 

Chỉ cần một “trục trặc nhỏ” ở thực quản, hệ thần kinh trung ương hay não bộ điều khiển vận động, khả năng nuốt có thể bị ảnh hưởng đáng kể.

Hàng ngày, chúng ta nuốt vô thức hàng trăm lần mà chẳng mấy khi để ý. Hàng ngày, chúng ta nuốt vô thức hàng trăm lần mà chẳng mấy khi để ý.

Tình trạng khó nuốt – còn gọi là dysphagia – không chỉ gây bất tiện mà còn là dấu hiệu cảnh báo sớm của nhiều bệnh lý nguy hiểm như ung thư thực quản, đột quỵ, Alzheimer, Parkinson hoặc các rối loạn thần kinh khác.

Một cách đơn giản để tự kiểm tra khả năng nuốt tại nhà là thực hiện bài test RSST (Repeated Saliva Swallowing Test) – đang được nhiều bác sĩ khuyến khích sử dụng như một bước tầm soát ban đầu.

Cách thực hiện bài kiểm tra nuốt nước bọt 30 giây (RSST):

Ngồi thẳng, thư giãn, không ăn uống gì.

Hít một hơi sâu rồi thả lỏng cơ thể.

Trong 30 giây, cố gắng nuốt nước bọt càng nhiều lần càng tốt (không dùng nước hay thức ăn).

Đếm số lần nuốt được.

So sánh với mức trung bình theo độ tuổi:

20–39 tuổi: khoảng 8,5 lần

40–49 tuổi: khoảng 8 lần

50–59 tuổi: khoảng 7 lần

60–69 tuổi: khoảng 6,7 lần

70–79 tuổi: khoảng 6 lần

80 tuổi trở lên: khoảng 4,3 lần

Nếu số lần nuốt của bạn thấp hơn đáng kể so với mức tương ứng với độ tuổi, đây có thể là dấu hiệu sớm cần theo dõi kỹ và nên đi khám để được chẩn đoán chuyên sâu.

Cơ sở khoa học của bài kiểm tra này

RSST không phải là mẹo dân gian, mà được chứng minh hiệu quả qua nghiên cứu đăng trên tạp chí Dysphagia của nhóm bác sĩ tại Trung tâm Y tế Sheba (Israel). Nghiên cứu tiến hành trên 200 người khỏe mạnh, ở nhiều nhóm tuổi khác nhau nhằm xác lập chỉ số chuẩn cho khả năng nuốt nước bọt trong 30 giây.

Kết quả cho thấy khả năng nuốt giảm theo tuổi, và nam giới thường có số lần nuốt cao hơn phụ nữ, có thể do sự khác biệt về cấu trúc sinh học vùng cổ – họng.

RSST không phải là mẹo dân gian, mà được chứng minh hiệu quả qua nghiên cứu đăng trên tạp chí Dysphagia của nhóm bác sĩ tại Trung tâm Y tế Sheba (Israel). RSST không phải là mẹo dân gian, mà được chứng minh hiệu quả qua nghiên cứu đăng trên tạp chí Dysphagia của nhóm bác sĩ tại Trung tâm Y tế Sheba (Israel).

Trước đây, mức chuẩn RSST thường được mặc định là 3 lần nuốt/30 giây, áp dụng cho mọi độ tuổi trưởng thành. Tuy nhiên, theo nhóm nghiên cứu, ngưỡng này quá chung chung, có thể bỏ sót những dấu hiệu ban đầu ở người cao tuổi hoặc bệnh nhẹ.

“Khả năng nuốt là một chỉ số sinh lý rất quan trọng nhưng lại thường bị xem nhẹ. Việc thiết lập ngưỡng đánh giá riêng theo từng độ tuổi sẽ giúp phát hiện sớm hơn các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh và ung thư vùng đầu – cổ”,— PGS.TS Ilana Shemesh, Trưởng nhóm nghiên cứu.

Khó nuốt – không chỉ là vấn đề của người già

Nhiều người vẫn lầm tưởng rằng khó nuốt là biểu hiện bình thường của tuổi già. Tuy nhiên, theo Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh (NHS), tình trạng này có thể xuất hiện ở bất kỳ ai, kể cả người trẻ, và xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau như:

Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản kéo dài.

Tác dụng phụ của một số loại thuốc như thuốc an thần hoặc thuốc điều trị rối loạn tâm thần.

Dị tật bẩm sinh ở trẻ nhỏ như sứt môi, hở hàm ếch.

Các tổn thương thần kinh hoặc chấn thương não.

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và các vấn đề hô hấp khác.

Tại Việt Nam, mỗi năm có hàng nghìn ca ung thư thực quản và thanh quản được phát hiện. Đáng tiếc, không ít người đến bệnh viện khi bệnh đã ở giai đoạn muộn, chỉ vì đã bỏ qua những dấu hiệu “nhỏ” như cảm giác nuốt nghẹn, nuốt vướng, hay nghẹn khi ăn.

Thực tế, một hành động đơn giản như nuốt nước bọt, nếu được theo dõi đúng cách, có thể trở thành công cụ sàng lọc sớm, giúp phát hiện bất thường ngay từ giai đoạn đầu. Với các loại ung thư liên quan đến thực quản và thanh quản, phát hiện sớm chính là yếu tố quyết định khả năng sống còn.

Hãy dành 30 giây mỗi vài tuần để thực hiện bài kiểm tra đơn giản này cho bản thân và người thân – đặc biệt là người lớn tuổi, người từng bị đột quỵ, hoặc đang sống chung với bệnh lý về tiêu hóa, hô hấp. Một chút để ý hôm nay có thể tạo nên khác biệt lớn cho sức khỏe ngày mai.

Loại rau này giàu canxi hơn sữa, nhiều vitamin C hơn cam, mùa hè rau mọc tua tủa lại rất rẻ

Loại rau này trước đây ít người biết nhưng bây giờ với những thông tin dinh dưỡng của chúng thì nhiều người thích ăn, đặc biệt từ khoảng tháng 4 loại rau này phát triển rất mạnh. Cùng chúng tôi khám phá loại rau này nhé.

Loại rau đó chính là chùm ngây. Cây chùm ngây được mệnh danh là loại siêu thực phẩm vì hàm lượng dinh dưỡng vượt trội, giàu canxi và vitamin C.

Thông tin trên báo Vietnamnet đưa tin rau chùm ngây có hàm lượng canxi cao hơn sữa cao tới gấp 4 lần, lượng vitamin C thì hơn 7 lần trong quả cam. Cụ thể trong 100g lá chùm ngây tươi chứa các dinh dưỡng như:

  • Vitamin C: Gấp 7 lần cam
  • Canxi: Gấp 4 lần sữa
  • Vitamin A: Gấp 4 lần cà rốt
  • Sắt: Gấp 3 lần cải bó xôi
  • Protein: Gấp 2 lần sữa chua
  • Ngoài ra, rau chùm ngây còn chứa tới 18 loại axit amin và 46 chất chống oxy hóa, rất cần thiết cho cơ thể.

Rau chùm ngây giàu canxi và vitamin CRau chùm ngây giàu canxi và vitamin C

Công dụng bất ngờ của rau chùm ngây

1. Tăng cường sức khỏe tim mạch và phòng ngừa ung thư

Rau chùm ngây chứa nhiều flavonoid, saponin, beta-sitosterol được xem là có tác dụng giúp ngăn chặn tác động của các gốc tự do nên giảm sự tổn thương tế bào, giúp bảo vệ cơ thể, giảm nguy cơ bệnh tim mạch, bệnh gan.

2. Hỗ trợ điều trị cho người nhiễm HIV

Rau chùm ngây được xem như “thuốc bổ tự nhiên” cho người dương tính HIV bởi vì chúng giàu  protein, vitamin và khoáng chất. Thường xuyên bổ sung rau chùm ngây vào chế độ ăn có thể giúp người bệnh nâng cao miễn dịch và cải thiện sức khỏe tổng thể.

3. Cực kỳ tốt cho trẻ nhỏ và phụ nữ cho con bú

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã công nhận lá rau chùm ngây là giải pháp dinh dưỡng hiệu quả dành cho:

  • Trẻ em suy dinh dưỡng, đang trong giai đoạn cai sữa
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú

Đó là vì rau chùm ngây cung cấp hàm lượng protein thực vật cao và tốt sức khỏe, lại giàu canxi và sắt tự nhiên cần thiết cho phụ nữ cho con bú và trẻ em.

Rau chùm ngây có thể làm trà hoặc nấu canh, nấu cháoRau chùm ngây có thể làm trà hoặc nấu canh, nấu cháo

4. Kháng khuẩn, chống viêm hiệu quả

Chiết xuất từ rau chùm ngây có hoạt tính mạnh chống lại nấm Candida albicans và vi khuẩn Gram dương, Gram âm. Nhờ đó, dùng rau chùm ngây có thể giúp hỗ trợ phòng ngừa nhiễm khuẩn và nấm da rất tốt.

5. Cải thiện tiêu hóa, trị táo bón

Lá chùm ngây là loại rau rất giàu chất xơ, giúp làm mềm phân, kích thích nhu động ruột, cải thiện tiêu hóa, hỗ trợ điều trị kiết lỵ và táo bón. Ngoài ra, hợp chất moringinin trong cây còn giúp kích thích hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn.

Lưu ý khi sử dụng chùm ngây

Rau chùm ngây là rau lành tính nhưng vẫn nên chú ý trong một số trường hợp:

Người đang dùng thuốc điều trị suy tuyến giáp, đái tháo đường, cao huyết áp nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng chùm ngây.

Không nên dùng quá liều, đặc biệt là dạng chiết xuất hoặc tinh dầu đậm đặc.

Rau chùm ngây nên ưu tiên ăn vào bữa sáng, trưa, không ăn nhiều vào bữa tối để tránh nguy cơ gây khó ngủ.

Phụ nữ trong thai kỳ không nên ăn nhiều rau chùm ngây vì chúng có thành phần có thể gây kích thích co bóp tử cung nên có thể tăng nguy cơ sảy thai, đẻ non khi ăn quá nhiều.

Rau chùm ngây có thể dùng tươi làm thực phẩm như các loại rau thông thường hoặc phơi khô làm trà, nghiền bột mịn để uống.

Loại trái cây được mệnh danh là “kẹo thiên nhiên” giúp ngừa ung thư, chống lão hóa cực hiệu quả

Đó chính là nho, loại trái cây cổ xưa này từng được coi là biểu tượng của sự xa xỉ.

Nho là loại trái cây giàu nước với hàm lượng nước lên tới 81%, đồng thời chỉ chứa khoảng 62 calo mỗi khẩu phần. Nhờ đó, ăn nho không chỉ giúp bổ sung nước cho cơ thể mà còn hỗ trợ kiểm soát cơn thèm ăn không lành mạnh.

Theo chuyên gia dinh dưỡng Anthony DiMarino chia sẻ với The Cleveland Clinic: “Nho là lựa chọn tuyệt vời nhờ giá cả phải chăng và sự linh hoạt trong cách sử dụng.”

 

Là nguồn cung cấp dồi dào chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa, nho – được mệnh danh là “kẹo của thiên nhiên” – hoàn toàn xứng đáng có mặt trong chế độ ăn uống lành mạnh hằng ngày.

Nho – “siêu trái cây” giúp phòng ngừa ung thư hiệu quả

Nho chứa hơn 1.600 hợp chất thực vật khác nhau, trong đó nhiều chất sở hữu khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và giảm nguy cơ ung thư.

Cụ thể, anthocyanin – hợp chất tạo màu đỏ đặc trưng cho nho – có khả năng trung hòa các gốc tự do gây hại. Vỏ và hạt nho đỏ đặc biệt giàu resveratrol, một chất chống viêm nổi bật, đã được chứng minh giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim và ung thư.

Nho chứa hơn 1.600 hợp chất thực vật khác nhau, trong đó nhiều chất sở hữu khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và giảm nguy cơ ung thư. Nho chứa hơn 1.600 hợp chất thực vật khác nhau, trong đó nhiều chất sở hữu khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và giảm nguy cơ ung thư.

Mặc dù resveratrol cũng có trong rượu vang đỏ, nhưng các chuyên gia vẫn chưa thể khẳng định rằng lợi ích từ chất chống oxy hóa này có thể bù lại những tác động tiêu cực của cồn. Vì thế, lựa chọn an toàn và lành mạnh nhất vẫn là ăn trực tiếp nho tươi.

Một nghiên cứu đăng trên Tạp chí Dinh dưỡng cho thấy, những người trên 50 tuổi ăn từ 150–450g nho mỗi ngày trong 2 tuần có dấu hiệu giảm các chỉ số liên quan đến ung thư đại trực tràng. Ngoài ra, chiết xuất từ nho còn được chứng minh có khả năng ức chế sự phát triển tế bào ung thư vú và đại trực tràng trong các nghiên cứu trên động vật và trong phòng thí nghiệm.

Theo Trung tâm Dinh dưỡng lâm sàng (Bệnh viện K Trung ương), nho là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất, chất xơ và đặc biệt là các chất phytochemical quý như polyphenol – hợp chất có hoạt tính sinh học cao, mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Không chỉ vậy, acid caffeic và bioflavonoid trong nho còn đóng vai trò bảo vệ tế bào, hỗ trợ hấp thụ và duy trì hoạt tính của vitamin C, đồng thời tăng khả năng chống lại và tiêu diệt tế bào ung thư.

Các hợp chất phenolic trong nho cũng nổi bật với khả năng loại bỏ gốc tự do, chống oxy hóa mạnh mẽ và ngăn ngừa tổn thương tế bào – từ đó góp phần tích cực vào việc phòng ngừa ung thư gan, phổi, vú và tuyến tiền liệt.

Tốt cho tim mạch và trí não

Nho là loại trái cây lý tưởng cho tim mạch nhờ chứa rất ít natri, giúp hỗ trợ kiểm soát huyết áp. Đồng thời, chúng giàu kali – khoáng chất quan trọng trong việc điều hòa đường huyết – và các chất polyphenol, đặc biệt là resveratrol, đã được chứng minh có khả năng giảm huyết áp, hạ cholesterol xấu và làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Nho là loại trái cây lý tưởng cho tim mạch nhờ chứa rất ít natri, giúp hỗ trợ kiểm soát huyết áp. Nho là loại trái cây lý tưởng cho tim mạch nhờ chứa rất ít natri, giúp hỗ trợ kiểm soát huyết áp.

Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy, những người có cholesterol cao ăn ba cốc nho đỏ mỗi ngày trong 8 tuần có mức cholesterol toàn phần và LDL (cholesterol xấu) giảm đáng kể. Chuyên gia dinh dưỡng DiMarino ví resveratrol như một “người quét đường” trong máu, đưa cholesterol về gan để xử lý.

Tăng cường chức năng não bộ

Nho cũng mang lại lợi ích cho trí não. Nghiên cứu năm 2017 phát hiện, người trưởng thành uống 250mg chiết xuất nho mỗi ngày trong 12 tuần đã cải thiện đáng kể trí nhớ, khả năng tập trung và kỹ năng ngôn ngữ.

Thậm chí, chỉ sau 20 phút uống 230ml nước ép nho, người trẻ tuổi đã thể hiện khả năng ghi nhớ nhanh hơn và tinh thần tích cực hơn.

Resveratrol trong nho được cho là giúp chống lại stress oxy hóa – yếu tố liên quan đến các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson.

Chống lão hóa, cải thiện giấc ngủ

Nho chứa resveratrol – chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp bảo vệ tế bào, làm chậm quá trình lão hóa và duy trì làn da tươi trẻ, căng mọng. “Resveratrol hỗ trợ bảo vệ một số gen nhất định, từ đó kéo dài tuổi thọ và làm chậm các dấu hiệu tuổi tác”, chuyên gia dinh dưỡng DiMarino chia sẻ.

Không chỉ tốt cho làn da, nho còn hỗ trợ giấc ngủ nhờ chứa melatonin – hormone tự nhiên giúp điều hòa nhịp sinh học. Một nắm nho vào buổi tối vừa là món tráng miệng nhẹ nhàng, ít calo, vừa giúp bạn dễ dàng đi vào giấc ngủ sâu hơn.

Cách ăn táo đúng giúp nhân đôi dinh dưỡng, ngừa bệnh tim mạch – chỉ 1 quả mỗi ngày là đủ

“Một quả táo mỗi ngày giúp tránh xa bác sĩ”. Đây là câu nói rất hay về lợi ích của táo đối với sức khỏe.

Ai cũng biết táo có nhiều lợi ích như hỗ trợ hạ huyết áp, bổ máu, chống oxy hóa, cải thiện giấc ngủ và giảm cholesterol. Nhưng ăn táo thế nào để phát huy tối đa các công dụng tuyệt vời ấy thì không phải ai cũng rõ.

Táo nướng – Nhân đôi lợi ích cho sức khỏe tim mạch

 

Táo vốn nổi tiếng với khả năng hỗ trợ giảm mỡ máu và cholesterol, nhưng khi được làm nóng, đặc biệt là nướng, tác dụng ấy còn được tăng cường gấp bội. Trong quả táo có ba thành phần “vàng” mà các chuyên gia dinh dưỡng đặc biệt đánh giá cao:

Pectin: Một loại chất xơ hòa tan có tác dụng điều hòa huyết áp, ổn định đường huyết và làm giảm cholesterol xấu. Ngoài ra, nó còn giúp hệ tiêu hóa hoạt động trơn tru hơn. Khi táo được nướng, cấu trúc phân tử của pectin bị phá vỡ, giúp hoạt tính của nó tăng gấp 9 lần so với táo sống.

Bo (Boron): Khoáng chất này có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của xương và não bộ.

Quercetin: Một loại flavonoid có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào và giảm nguy cơ mắc các bệnh ung thư như ung thư phổi và vú, cũng như làm chậm quá trình thoái hóa thần kinh (như Alzheimer).

Ăn táo nướng mỗi ngày có thể hỗ trợ hạ huyết áp, điều hòa đường huyết, làm giảm triệu chứng táo bón, hen suyễn, phù nề và thậm chí giúp cải thiện làn da, giảm nếp nhăn.

Táo nấu chín – Gấp đôi hiệu quả chống oxy hóa, bảo vệ tim mạch và hệ tiêu hóa

Táo từ lâu đã được biết đến như một loại trái cây có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, ít ai biết rằng, khi được nấu chín, giá trị dinh dưỡng và tác dụng phòng ngừa bệnh tật của táo còn tăng lên đáng kể.

Theo các nghiên cứu, khi táo được làm nóng, hàm lượng polyphenol – một loại chất chống oxy hóa tự nhiên – sẽ tăng lên rõ rệt. Polyphenol có khả năng giúp hạ lipid máu, loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể, từ đó làm chậm quá trình lão hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

Táo từ lâu đã được biết đến như một loại trái cây có lợi cho sức khỏe. Táo từ lâu đã được biết đến như một loại trái cây có lợi cho sức khỏe.

Táo còn chứa nhiều hợp chất có lợi khác như axit tannic, pectin và chất xơ, mang đến tác dụng kép trong việc hỗ trợ hệ tiêu hóa: vừa giúp nhuận tràng, vừa có khả năng chống tiêu chảy. Trong đó, pectin ở dạng thô có thể làm mềm phân và kết hợp với chất xơ để thúc đẩy hoạt động ruột. Trong khi đó, pectin khi được nấu chín lại có tác dụng hấp thụ vi khuẩn và độc tố, đồng thời làm se ruột, rất hiệu quả trong việc điều trị tiêu chảy.

Chính vì thế, những người bị táo bón nên ăn táo tươi – khoảng một đến hai quả vào mỗi sáng và tối khi bụng đói. Ngược lại, những người đang gặp vấn đề về tiêu chảy có thể nấu chín táo trước khi sử dụng.

Ngoài ra, lượng iốt có trong táo chín cao gấp nhiều lần so với các loại trái cây thông thường, giúp táo trở thành lựa chọn lý tưởng để phòng ngừa và điều trị bướu cổ. Không dừng lại ở đó, táo chín còn có tác dụng cải thiện các triệu chứng nhiệt bên trong như lở môi, viêm nướu hay nứt lưỡi.

Cách chế biến táo nấu chín

Để chế biến táo nấu chín đơn giản, bạn chỉ cần giữ nguyên vỏ, cắt táo thành sáu đến tám miếng, sau đó luộc trong nồi nước lạnh. Khi nước sôi, vớt táo ra để dùng ngay. Có thể thêm một ít nho khô để tăng hương vị. Nhiều nghiên cứu cho thấy, vỏ táo chứa nhiều chất chống oxy hóa hơn phần thịt, vì vậy, tốt nhất nên ăn cả vỏ để tối ưu lợi ích.

Táo kết hợp với thịt lợn – Món ăn tốt cho người tim mạch

Trong ẩm thực, không ít người có thói quen dùng táo gai để hầm thịt giúp giảm mỡ. Tuy nhiên, táo thông thường cũng có thể mang lại hiệu quả tương tự mà không gây kích ứng dạ dày như táo gai. Khi được nấu cùng thịt lợn, táo giúp tăng giá trị dinh dưỡng, đồng thời hạn chế hấp thu cholesterol.

Trong ẩm thực, không ít người có thói quen dùng táo gai để hầm thịt giúp giảm mỡ. Trong ẩm thực, không ít người có thói quen dùng táo gai để hầm thịt giúp giảm mỡ.

Cụ thể, nhờ chứa axit malic, pectin và chất xơ, táo có thể thúc đẩy quá trình chuyển hóa cholesterol trong máu thành axit mật, từ đó làm giảm hàm lượng cholesterol và hỗ trợ hệ tim mạch. Bên cạnh đó, hương thơm tự nhiên của táo còn giúp khử mùi hôi đặc trưng của thịt lợn.

Táo cũng rất giàu kali, có khả năng thay thế và loại bỏ natri ra khỏi cơ thể. Điều này giúp hạ huyết áp và làm chậm quá trình xơ vữa động mạch, từ đó tạo ra một lớp bảo vệ tự nhiên cho hệ tim mạch, đặc biệt hữu ích với những người cao tuổi hoặc người mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao.

Gợi ý món ăn: Thịt viên táo

Một trong những cách kết hợp táo với thịt lợn đơn giản, hiệu quả là làm thịt viên táo. Món ăn này phù hợp với người lớn tuổi, vừa đảm bảo hấp thụ đủ protein, vừa kiểm soát lượng cholesterol trong máu.

Nguyên liệu gồm nửa quả táo, một lát bánh mì, một quả trứng và một ít thịt lợn băm. Táo được cắt nhỏ, bánh mì xé vụn, trộn đều cùng thịt và trứng, sau đó nặn thành viên và đem hấp hoặc nấu tùy khẩu vị.

Kết luận

Không phải ngẫu nhiên mà có câu “Mỗi ngày một quả táo, bác sĩ không đến nhà.” Tuy nhiên, cách ăn táo cũng quan trọng không kém. Việc ăn táo nấu chín hoặc kết hợp táo với các món ăn khác như thịt lợn sẽ giúp phát huy tối đa giá trị dinh dưỡng và mang lại lợi ích gấp đôi cho sức khỏe, đặc biệt là trong việc phòng ngừa bệnh tim mạch, cải thiện hệ tiêu hóa và làm chậm quá trình lão hóa.

Hãy học cách ăn táo đúng cách và đừng ngần ngại chia sẻ bí quyết này đến người thân và bạn bè. Sức khỏe luôn bắt đầu từ những điều giản dị nhất.

5 cách làm sạch nhà bằng chanh từ phòng tắm đến khay nướng đơn giản và hiệu quả tức khắc

Chanh không chỉ là nguyên liệu quen thuộc trong gian bếp mà còn là giải pháp tẩy rửa tự nhiên, rẻ tiền và hiệu quả, giúp ngôi nhà luôn thơm mát hương cam chanh tự nhiên.

Với hàm lượng vitamin C dồi dào, chanh không chỉ tăng cường miễn dịch mà còn có khả năng diệt khuẩn và khử mùi nhờ axit citric – một chất tẩy rửa tự nhiên mạnh mẽ. Nếu bạn chưa từng thử làm sạch nhà bằng chanh, đây là lúc nên bắt đầu.

Trên Instagram, blogger dọn dẹp nổi tiếng @juliahunt đã chia sẻ 5 khu vực trong nhà cô thường dùng chanh để vệ sinh. Cùng khám phá cách làm sạch hiệu quả, an toàn và không độc hại này:

1. Làm sạch bồn rửa nhà bếp và vòi nước

Sau những bữa nấu nướng, bồn rửa là nơi tích tụ nhiều dầu mỡ và vi khuẩn. Julia gợi ý cắt đôi quả chanh, rắc một ít baking soda lên mặt cắt và chà trực tiếp quanh bồn rửa và vòi nước.

Hỗn hợp này giúp loại bỏ vết bẩn cứng đầu và khử trùng hiệu quả nhờ sự kết hợp giữa tính axit của chanh và tính mài mòn nhẹ của baking soda.

2. Tẩy cặn vôi ở bồn rửa phòng tắm

Nếu sống ở nơi có nước cứng, bồn rửa và vòi nước dễ bị đóng cặn vôi trắng (từ canxi và magie). Axit citric trong chanh sẽ phá vỡ và làm tan cặn vôi nhanh chóng. Dùng cách tương tự như trên: chanh + baking soda và chà kỹ khu vực cần làm sạch.

Ảnh minh họaẢnh minh họa

3. Làm sạch cửa kính phòng tắm hoặc rèm tắm

Vết xà phòng và vết nước tích tụ lâu ngày trên kính phòng tắm có thể được làm sạch dễ dàng bằng hỗn hợp chanh và baking soda. Chà xong, rửa lại bằng nước sạch và lau khô bằng gạt kính để tránh vết nước mới hình thành.

Nếu bạn dùng rèm tắm vải, có thể ngâm rèm trong nước ấm 20 phút, sau đó dùng chanh chà lên vùng bị mốc để loại bỏ nấm mốc. Rửa lại và lặp lại nếu cần.

4. Làm sạch thớt gỗ

Chanh cũng là lựa chọn tuyệt vời để làm sạch thớt gỗ. Rắc một ít muối hột lên mặt thớt, sau đó dùng nửa quả chanh chà sát để loại bỏ vi khuẩn và vết bẩn. Sau khi làm sạch, Julia gợi ý thoa một lớp dầu dừa lên thớt để dưỡng ẩm và ngăn gỗ nứt nẻ.

5. Khử mùi và làm sạch lò nướng

Cho một khay nước và vài lát chanh vào lò nướng, bật nhiệt độ 200°C trong 20 phút. Hơi nước từ chanh sẽ giúp làm mềm và đánh tan dầu mỡ bám lâu ngày.

Sau đó, dùng nửa quả chanh kết hợp baking soda để chà sạch vết bẩn trong lò – vừa nhanh chóng vừa hiệu quả, lại không độc hại.

2 dấu hiệu hỏng thận: Buổi sáng nước tiểu có màu này phải gặp bác sĩ ngay

Bài viết hôm nay nhằm giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về các biểu hiện cảnh báo sớm mà cơ thể đang gửi tín hiệu, để từ đó chủ động đi kiểm tra và điều trị kịp thời.

1. Nước tiểu không màu vào buổi sáng – dấu hiệu thận đang làm việc bất thường

Thông thường, sau một đêm dài không ăn uống, nước tiểu đầu ngày của người khỏe mạnh sẽ có màu vàng đậm do nước tiểu bị cô đặc. Thông thường, sau một đêm dài không ăn uống, nước tiểu đầu ngày của người khỏe mạnh sẽ có màu vàng đậm do nước tiểu bị cô đặc.

Nếu bạn thường xuyên thấy nước tiểu trong vắt, không màu vào sáng sớm, điều này không còn là biểu hiện bình thường.

Nước tiểu không màu vào buổi sáng có thể là dấu hiệu cho thấy thận đang không thực hiện tốt chức năng cô đặc nước tiểu. Đây có thể là biểu hiện của đái tháo nhạt, hoặc một số tổn thương ở ống thận khiến khả năng tái hấp thu nước suy giảm.

Trường hợp để kéo dài có thể dẫn đến rối loạn điện giải, mất nước, suy giảm chức năng thận. Vì vậy, nếu hiện tượng nước tiểu trong kéo dài nhiều ngày, người dân nên đến cơ sở y tế để kiểm tra chức năng thận sớm.

2. Nước tiểu sủi bọt buổi sáng – cảnh báo thận đang “rò rỉ” đạm

Một biểu hiện khác đáng lưu ý là nước tiểu có bọt, đặc biệt nếu bọt nhiều và lâu tan. Một biểu hiện khác đáng lưu ý là nước tiểu có bọt, đặc biệt nếu bọt nhiều và lâu tan.

Một lượng nhỏ bọt trong nước tiểu do dòng chảy mạnh là bình thường, nhưng nếu bọt xuất hiện nhiều lần, nhất là vào buổi sáng và không tan sau vài phút, thì đây là dấu hiệu bất thường.

Nguyên nhân thường gặp là do thận bị tổn thương, đặc biệt ở màng lọc cầu thận khiến cho protein (đạm) bị lọt ra ngoài theo nước tiểu. Trong y học, tình trạng này được gọi là protein niệu.

Đạm niệu nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời sẽ làm tổn thương chức năng thận một cách âm thầm, kéo theo hàng loạt biến chứng như phù, tăng huyết áp, suy thận mạn tính.

Người dân khi phát hiện nước tiểu sủi bọt kéo dài nên đi xét nghiệm nước tiểu 24 giờ và kiểm tra chỉ số protein niệu để có hướng điều trị phù hợp.

3. Tiểu đêm nhiều ở người trẻ – chớ xem nhẹ

Tiểu đêm là hiện tượng phổ biến ở người cao tuổi do quá trình lão hóa làm giảm khả năng cô đặc nước tiểu vào ban đêm. Tuy nhiên, với người trẻ tuổi, nếu không sử dụng thuốc lợi tiểu, không uống nhiều nước buổi tối mà vẫn đi tiểu ban đêm quá hai lần, thì cần nghĩ ngay đến bất thường về chức năng thận hoặc các vấn đề rối loạn nội tiết.

Các nguyên nhân có thể bao gồm: suy thận giai đoạn sớm, đái tháo đường, rối loạn chức năng bàng quang, viêm đường tiết niệu hoặc tổn thương ống thận.

Nếu tiểu đêm xảy ra liên tục nhiều ngày và ảnh hưởng tới chất lượng giấc ngủ, người bệnh cần chủ động đi khám chuyên khoa Thận – Tiết niệu để xác định nguyên nhân và can thiệp kịp thời.

Thận là cơ quan có chức năng sống còn trong việc duy trì nội môi, lọc máu và bài tiết độc tố. Tuy nhiên, các tổn thương ở thận thường diễn biến âm thầm và chỉ được phát hiện khi đã ở giai đoạn nặng. Do đó, việc lắng nghe những thay đổi nhỏ của cơ thể, đặc biệt là nước tiểu – một “tấm gương phản chiếu” tình trạng thận – có vai trò hết sức quan trọng.

Nếu bạn thường xuyên gặp phải các biểu hiện như: nước tiểu không màu vào buổi sáng, nước tiểu sủi bọt kéo dài, hoặc đi tiểu đêm nhiều khi còn trẻ, đừng chần chừ – hãy đi khám để kiểm tra chức năng thận càng sớm càng tốt.

Bảo vệ sức khỏe thận không chỉ là bảo vệ hệ tiết niệu, mà còn là bảo vệ toàn diện cho chất lượng sống của bạn.

Tại sao người khỏe mạnh vẫn đột ngột qua đời sau khi phát hiện ung thư? Bác sĩ lý giải rõ nguyên nhân

Có những người khỏe mạnh trong nhiều năm nhưng không thể sống sót sau khi mắc bệnh ung thư. Vì sao vậy?

Nhiều người từng thắc mắc: Tại sao có những người trông rất khỏe mạnh, nhưng sau khi được chẩn đoán mắc ung thư lại nhanh chóng suy sụp, thậm chí qua đời chỉ sau một thời gian ngắn?

Thực tế, điều này không phải là hiếm gặp mà lại là hình ảnh phản ánh rõ nét quá trình diễn tiến của căn bệnh ung thư ở rất nhiều bệnh nhân. Trước khi được phát hiện bệnh, họ vẫn sinh hoạt bình thường, tinh thần vui vẻ, lạc quan, thậm chí không có biểu hiện gì rõ ràng. Dù trong cơ thể đã tồn tại khối u, thể trạng bên ngoài vẫn tương đối ổn định.

Thế nhưng, kể từ thời điểm nhận kết luận “mắc ung thư”, mọi thứ thay đổi chóng mặt. Dù người bệnh có mạnh mẽ, kiên cường đến đâu thì cũng khó tránh khỏi những biểu hiện xuống dốc về thể chất lẫn tinh thần. Sự thay đổi rõ rệt đến mức có thể nhìn thấy bằng mắt thường: tóc rụng, gương mặt hốc hác, cơ thể yếu ớt dần cho đến khi đi lại không vững.

Tại sao một số người qua đời ngay sau khi được chẩn đoán mắc ung thư?

1. Phát hiện bệnh quá muộn

Hầu hết các loại ung thư đều phát triển âm thầm và không biểu hiện triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến việc phát hiện sớm trở nên cực kỳ khó khăn. Nhiều người chỉ phát hiện bệnh khi khối u đã ở giai đoạn muộn và lan rộng, khiến việc điều trị trở nên kém hiệu quả.

Ví dụ điển hình là ung thư tuyến tụy – được mệnh danh là “vua của ung thư” bởi vị trí đặc biệt khó tiếp cận và triệu chứng ban đầu không rõ ràng. Khi được chẩn đoán, phần lớn bệnh nhân đã ở giai đoạn cuối và các tế bào ung thư đã di căn sang cơ quan khác.

Vì vậy, nếu bạn thấy có những dấu hiệu bất thường như sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân, sốt kéo dài, đau âm ỉ hoặc chức năng cơ thể suy giảm, đừng chần chừ mà hãy đi khám sớm.

Hầu hết các loại ung thư đều phát triển âm thầm và không biểu hiện triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến việc phát hiện sớm trở nên cực kỳ khó khăn.Hầu hết các loại ung thư đều phát triển âm thầm và không biểu hiện triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến việc phát hiện sớm trở nên cực kỳ khó khăn.

2. Tính ác tính cao và khả năng tiến triển nhanh

Một số loại ung thư phát triển cực kỳ nhanh và có tính xâm lấn mạnh, như: ung thư tuyến tụy, ung thư gan, ung thư ống mật, hay ung thư phổi tế bào nhỏ. Dù y học hiện đại có nhiều phương pháp điều trị như hóa trị, xạ trị hay liệu pháp nhắm trúng đích, nhưng với những dạng ung thư ác tính cao này, hiệu quả điều trị vẫn rất hạn chế và tỷ lệ sống sót thường thấp.

Chẳng hạn, với ung thư tuyến tụy – hơn 50% bệnh nhân tử vong trong vòng 6 tháng kể từ khi phát hiện bệnh.

3. Cú sốc tinh thần nặng nề

Rất nhiều người ngay sau khi nghe kết luận “mắc ung thư” đã bị sốc tâm lý nặng. Quan niệm “ung thư là án tử” khiến họ dễ rơi vào trầm cảm, lo lắng, mất ngủ và suy sụp nhanh chóng. Tinh thần suy sụp kéo theo thể trạng giảm sút, làm giảm hiệu quả điều trị. Trong nhiều trường hợp, chính sự tuyệt vọng đã làm tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn.

4. Đột biến gen và khả năng kháng thuốc

Ung thư là một căn bệnh liên quan đến rối loạn gen. Các tế bào ung thư có thể đột biến và “tiến hóa” liên tục, khiến chúng kháng lại các loại thuốc điều trị, đặc biệt là thuốc nhắm mục tiêu hoặc hóa trị. Khi tế bào ung thư trở nên đề kháng, hiệu quả điều trị giảm đi đáng kể và bệnh tiến triển rất nhanh.

Ung thư là một căn bệnh liên quan đến rối loạn gen. Ung thư là một căn bệnh liên quan đến rối loạn gen.

5. Sức khỏe nền yếu

Nhiều bệnh nhân ung thư vốn đã có các bệnh lý nền như tiểu đường, cao huyết áp, bệnh tim mạch,… Việc điều trị ung thư bằng hóa trị hay xạ trị sẽ tạo thêm gánh nặng lớn lên cơ thể. Nếu thể trạng không đủ mạnh, người bệnh dễ rơi vào trạng thái suy kiệt và không thể chống chọi với quá trình điều trị khắc nghiệt.

6. Biến chứng khẩn cấp từ khối u

Ung thư không chỉ “ăn mòn” cơ thể một cách âm thầm mà còn có thể gây ra những biến chứng đột ngột và nguy hiểm đến tính mạng. Ví dụ:

  • Ung thư ruột kết hoặc dạ dày có thể gây thủng đường tiêu hóa.
  • Ung thư gan hoặc các khối u lớn có thể bị vỡ, gây chảy máu trong.
  • Ung thư phổi có thể gây ho ra máu ồ ạt, làm tắc đường thở và dẫn đến tử vong chỉ trong vài phút.

“Tiêu chuẩn vàng” trong sàng lọc ung thư: Những phương pháp cần được thực hiện định kỳ

Phát hiện sớm ung thư đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện tỷ lệ sống sót cho người bệnh. Dưới đây là những phương pháp sàng lọc được xem là tiêu chuẩn vàng cho từng loại ung thư phổ biến, đặc biệt khuyến nghị áp dụng cho những người thuộc nhóm nguy cơ cao.

Ung thư dạ dày: Nội soi dạ dày kết hợp với sinh thiết là phương pháp hàng đầu giúp chẩn đoán và phòng ngừa ung thư dạ dày. Đây là một trong số ít bệnh ung thư có thể được phòng tránh hiệu quả nếu được phát hiện sớm thông qua nội soi định kỳ.

Ung thư phổi: Chụp CT xoắn ốc liều thấp được coi là lựa chọn tối ưu để tầm soát ung thư phổi. Theo khuyến nghị trong “Hướng dẫn sàng lọc và phòng ngừa các khối u ác tính thường gặp ở người dân”, những người có nguy cơ cao mắc ung thư phổi nên thực hiện phương pháp này để kịp thời phát hiện tổn thương.

Ung thư đại trực tràng: Nội soi đại tràng là tiêu chuẩn vàng để tầm soát ung thư ruột kết. Người dân nên bắt đầu tầm soát từ năm 45 tuổi, kết hợp xét nghiệm máu ẩn trong phân mỗi năm một lần và nội soi đại tràng 10 năm một lần cho đến tuổi 75.

Ung thư gan: Việc sàng lọc ung thư gan nên được thực hiện bằng cách kết hợp xét nghiệm alpha-fetoprotein và siêu âm gan. Đối với nhóm có nguy cơ cao, các bác sĩ khuyến nghị nên tầm soát định kỳ mỗi 6 tháng.

Ung thư cổ tử cung: Phần lớn các trường hợp ung thư cổ tử cung có liên quan đến nhiễm HPV nguy cơ cao. Do đó, tầm soát bằng phương pháp kết hợp xét nghiệm HPV và phết tế bào cổ tử cung (TCT) hiện được xem là phương pháp hiệu quả nhất và được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới.

Ung thư vú: Đây là loại ung thư phổ biến hàng đầu ở phụ nữ. Với những người có nguy cơ cao, việc tầm soát nên bắt đầu từ năm 25 tuổi. Chụp nhũ ảnh hoặc siêu âm vú định kỳ là những phương pháp được ưu tiên để phát hiện sớm tổn thương.

Ung thư thực quản: Người bình thường nên bắt đầu tầm soát ung thư thực quản từ tuổi 55, còn với người có nguy cơ cao (như hút thuốc, uống rượu, mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản…), nên bắt đầu từ tuổi 40. Phương pháp nội soi dạ dày được lựa chọn để phát hiện sớm các tổn thương ở thực quản.

Ung thư tuyến tiền liệt: Nam giới từ 50 tuổi trở lên nên tiến hành sàng lọc ung thư tuyến tiền liệt định kỳ. Trong đó, xét nghiệm kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) là phương pháp đơn giản, nhạy bén và tiện lợi để phát hiện sớm bệnh lý này.

Việc chủ động tầm soát và kiểm tra sức khỏe định kỳ sẽ giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm, từ đó nâng cao cơ hội điều trị thành công và kéo dài tuổi thọ. Người dân, đặc biệt là những người thuộc nhóm nguy cơ cao, nên chủ động thực hiện các phương pháp sàng lọc này theo khuyến nghị của bác sĩ chuyên khoa.

4 loại ung thư có cơ hội được chữa khỏi trên 90%: Ai cũng nên để ý dấu hiệu sớm

Với những loại bệnh ung thư này, nếu phát hiện ngay từ giai đoạn sớm thì tỷ lệ sống sẽ rất cao.

Ung thư tuyến tiền liệt

Ung thư tuyến tiền liệt là một loại ung thư khá phổ biến và có tỷ lệ chữa khỏi cao, tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể đạt tới 99%.

 

Hầu hết, K tuyến tiền liệt phát triển rất chậm, vì thế bệnh nhân có cơ hội sống sót trong nhiều năm và khi được kiểm soát tốt thì bệnh tình sẽ có những tín hiệu tích cực, nhiều người trong số họ đã không chết vì ung thư tuyến tiền liệt mà vì những lí do khác nhiều hơn.

Tuy nhiên, nếu người bệnh chủ quan để lâu, phát hiện bệnh khi ung thư đã di căn thì việc điều trị sẽ khó khăn hơn nhiều.

Theo các bác sĩ, có hai cách chính để sàng lọc ung thư tiền liệt tuyến, đó là thăm trực tràng hoặc xét nghiệm định lượng PSA trong máu. Nếu bạn thấy có khó khăn khi đi tiểu hoặc thấy có máu trong nước tiểu thì nên đi khám bác sĩ ngay bởi đây có thể là triệu chứng của bệnh ung thư hoặc những vấn đề khác về tuyến tiền liệt.

Ung thư vú

Ngày nay, nhờ y học hiện đại, việc điều trị ung thư vú đã có những tiến bộ đáng kể, đặc biệt là tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư vú ở giai đoạn sớm khá cao, tỉ lệ là 99% hoặc thậm chí là 100%

Phụ nữ từ 45 tuổi trở lên nên đi tầm soát K vú thường xuyên, nếu để ung thư vú đã di căn thì khả năng điều trị tốt sẽ khó khăn hơn nhiều.

Ung thư da

Những bệnh nhân mắc ung thư da có thể sống thêm 5 năm sau khi được chẩn đoán là 91,5%.

Nguyên nhân chính là do ung thư tế bào hắc tố da có thể phát hiện qua mắt thường khi vẫn còn ở giai đoạn đầu. Nếu ung thư chưa di căn, có thể phẫu thuật loại bỏ và điều trị.

Tuy nhiên nếu không điều trị sớm, ung thư da có nhiều khả năng lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Khi đó, việc điều trị sẽ rất khó khăn, đồng thời khả năng sống trên 5 năm chỉ còn 15-20%.

Để ngăn ngừa ung thư da , bác sĩ khuyên mỗi người nên tự kiểm tra kích thước, màu sắc, hình dáng bất thường ở da và sự gia tăng của các nốt ruồi, đặc biệt là ở phần lưng, da đầu, bìu và ở các kẽ chân.

4 loại ung thư có cơ hội được chữa khỏi trên 90%: Ai cũng nên để ý dấu hiệu sớm 4 loại ung thư có cơ hội được chữa khỏi trên 90%: Ai cũng nên để ý dấu hiệu sớm

Ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp cũng là một loại ung thư di căn chậm và tỷ lệ sống sót sau 5 năm của nó có thể lên tới 98%.

Hầu hết các bệnh nhân ung thư tuyến giáp đều có cơ hội điều trị khá tích cực. Ngay cả khi khối u phát triển đến kích thước lớn hoặc đã bắt đầu lan sang các mô lân cận, xác suất được chữa khỏi sau phẫu thuật vẫn rất cao. Ngoài ra, ung thư tuyến giáp tương đối dễ nhận biết ở giai đoạn đầu, đây chính là lý do quan trọng giúp tỷ lệ chữa bệnh ung thư tuyến giáp thường tương đối cao.

Những thói quen sống tốt nhằm ngăn ngừa ung thư

Tránh xa khói thuốc lá

Hạn chế rượu bia

Giữ cân nặng phù hợp

Chế độ ăn lành mạnh

Vận động thể chất

Bảo vệ làn da trước ánh nắng mặt trời

Tránh xa chất độc hại

Có giấc ngủ chất lượng

Tầm soát ung thư.