Home Blog Page 217

Công dụng của cây tía tô với sức khỏe

Cây tía tô là gì?

Tía tô là một loại thảo mộc được sử dụng phổ biến ở các nước châu Á. Lá tía tô thường được dùng trong chế biến món ăn như nấu canh hay món salad, súp, sushi và các món ăn khác. Ngoài ẩm thực, cây tía tô còn mang đến rất nhiều công dụng trong điều trị nhiều loại bệnh như hen suyễn, dị ứng và các vấn đề về tiêu hóa.

cong dung cua cay tia to voi suc khoe hinh anh 1

Tác dụng không ngờ của lá tía tô.

Tác dụng chữa bệnh của cây tía tô

Cây tía tô giúp giảm dị ứng

Viêm mũi dị ứng là một tình trạng phổ biến khi hệ thống miễn dịch phản ứng thái quá với các chất gây dị ứng như phấn hoa, bụi và lông động vật. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi và ngứa mắt. Trong trường hợp này, bạn có thể tận dụng lá tía tô để giảm dị ứng. Bởi chiết xuất từ lá tía tô giúp giảm viêm và các triệu chứng viêm mũi dị ứng.

Các hợp chất trong lá tía tô như axit rosmarinic và luteolin rất hữu ích cho những người bị dị ứng. Các hợp chất này có thể giúp giảm giải phóng histamine, một chất hóa học có liên quan đến các phản ứng dị ứng.

Lá tía tô giữ cho làn da của bạn khỏe mạnh

Hai chất trong lá tía tô là axit rosmarinic và luteolin, có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa có thể giúp ngăn ngừa bức xạ tia cực tím và các yếu tố môi trường khác gây hại cho da. Ngoài ra, lá tía tô cũng cải thiện độ đàn hồi của da, điều này rất quan trọng để giữ cho làn da khỏe mạnh và tươi trẻ.

cong dung cua cay tia to voi suc khoe hinh anh 2

Lá tía tô hỗ trợ kiểm soát mức cholesterol
Lá tía tô có thể hỗ trợ kiểm soát mức cholesterol

Tía tô giúp tăng cường sức khỏe tim mạch bằng cách kiểm soát mức cholesterol của cơ thể. Phần hạt của cây tía tô có chứa tinh dầu góp phần làm tăng cholesterol tốt. Điều này làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và xơ vữa động mạch.

Chưa hết, loại cây này còn là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tốt, giúp ngăn ngừa quá trình oxy hóa và tích tụ cholesterol trong động mạch.

Cây tía tô có chứa đặc tính kháng khuẩn

Cây tía tô đã được chứng minh là có đặc tính kháng khuẩn, có nghĩa là nó giúp chống lại vi khuẩn có hại và giảm nguy cơ nhiễm trùng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tía tô có các hợp chất kháng khuẩn như axit rosmarinic, axit oleanolic và axit ursolic có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn.

Trong một nghiên cứu cho thấy rằng chiết xuất tía tô giúp ngăn chặn sự phát triển của một số loại vi khuẩn, chẳng hạn như Staphylococcus aureus và Escherichia coli. Những chủng vi khuẩn này gây ra một loạt các bệnh nhiễm trùng, bao gồm nhiễm trùng da, nhiễm trùng đường tiết niệu và viêm phổi.

Một nghiên cứu khác cho thấy dầu tía tô có hiệu quả chống lại Helicobacter pylori, một chủng vi khuẩn có thể gây loét dạ dày và các vấn đề về đường tiêu hóa khác.

cong dung cua cay tia to voi suc khoe hinh anh 3

Lá tía tô được sử dụng nhiều trong y học cổ truyền.
Cây tía tô quản lý căng thẳng tinh thần

Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng tía tô có thể giúp giảm lo lắng và cải thiện tâm trạng do tác dụng của nó đối với não và hệ thần kinh. Các hợp chất trong tía tô, như axit rosmarinic và luteolin giúp giảm lo lắng bằng cách kiểm soát mức độ dẫn truyền thần kinh trong não, chẳng hạn như dopamin và serotonin, có vai trò trong tâm trạng và cảm xúc.

Cây tía tô hỗ trợ sức khỏe gan

Các hợp chất như axit rosmarinic và axit caffeic được tìm thấy trong tía tô đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ gan chống lại tác hại từ các chất độc như rượu và các loại thuốc khác.

Trong một nghiên cứu cho thấy rằng, những người mắc bệnh gan nhiễm mỡ bổ sung chiết xuất tía tô giúp men gan thấp hơn. Ngoài ra, lá tía tô cũng giúp cải thiện chức năng gan bằng cách giảm viêm và stress oxy hóa trong gan.

Tăng cường sức khỏe miễn dịch

Lá tía tô có chứa các hợp chất như axit rosmarinic và flavonoid có đặc tính tăng cường miễn dịch. Những chất này có thể giúp tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh.

Lá tía tô chứa chất chống oxy hóa mạnh

Chất chống oxy hóa là những chất có thể hỗ trợ bảo vệ các tế bào của cơ thể chống lại tác hại của các gốc tự do. Khi các gốc tự do tích tụ trong cơ thể, chúng có thể gây ra stress oxy hóa, có liên quan đến một loạt bệnh mãn tính, bao gồm bệnh tim và bệnh Alzheimer.

Trong lá tía tô có chứa nhiều hợp chất khác nhau, bao gồm cả flavonoid, hoạt động như chất chống oxy hóa trong cơ thể. Flavonoid giúp bảo vệ chống lại stress oxy hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

Hỗ trợ chức năng nhận thức

Các hợp chất như axit rosmarinic và luteolin, được tìm thấy trong tía tô, đã được chứng minh là cải thiện trí nhớ và tư duy. Bằng cách gửi nhiều máu hơn đến não, giảm viêm và bảo vệ chống lại stress oxy hóa, các hợp chất này giúp cải thiện chức năng nhận thức hiệu quả.

Đặc tính chống viêm

Axit rosmarinic là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật khác nhau, bao gồm cả tía tô. Hợp chất này có tác dụng giảm viêm hiệu quả. Trong một nghiên cứu về những người bị dị ứng theo mùa, việc bổ sung axit rosmarinic làm cho các triệu chứng như hắt hơi và ngứa biến mất.

Cây tía tô điều trị một số vấn đề về hô hấp

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tía tô có các hợp chất chống viêm như axit rosmarinic và axit caffeic, có thể giúp giảm viêm ở đường thở. Điều này có thể giúp cải thiện chức năng phổi và giảm các triệu chứng như ho, thở khò khè.

Ngoài ra, lá tía tô cũng đã được chứng minh là có đặc tính giãn phế quản, nghĩa là nó có thể giúp mở đường thở và cải thiện hơi thở. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người mắc bệnh hen suyễn, những người có đường thở bị thu hẹp và khiến họ khó thở.

Trong một nghiên cứu về những người mắc bệnh hen suyễn nhẹ đến trung bình, việc bổ sung chiết xuất tía tô tốt hơn dược chất trong việc cải thiện chức năng phổi và giảm các triệu chứng hen suyễn.

Mang đến sức khỏe tiêu hóa tốt hơn

Lá tía tô đã được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các vấn đề về tiêu hóa như buồn nôn và đầy hơi. Một trong những hợp chất được tìm thấy trong tía tô là axit rosmarinic, đã được chứng minh là có đặc tính chống viêm có thể giúp giảm viêm trong ruột.

Có lợi cho sức khỏe tim mạch

Các hợp chất như axit rosmarinic và axit caffeic, được tìm thấy trong tía tô, đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ tim. Các hợp chất này có thể giúp bảo vệ tim và mạch máu khỏi bị hư hại và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

cong dung cua cay tia to voi suc khoe hinh anh 4

Lá tía tô hỗ trợ giảm đau.
Hỗ trợ giảm đau

Các hợp chất trong tía tô, như axit rosmarinic và luteolin, đã được chứng minh là giúp giảm và sưng do các tình trạng như viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp.

Trong một nghiên cứu, những người bị thoái hóa khớp gối dùng thực phẩm bổ sung chiết xuất tía tô ít đau hơn và có thể di chuyển xung quanh tốt hơn so với những người dùng giả dược.

Cây tía tô có đặc tính kháng virus hiệu quả

Tía tô đã được chứng minh là có hiệu quả chống lại một số loại virus, như cúm và mụn rộp. Một số hợp chất, như axit rosmarinic và axit caffeic, được cho là nguyên nhân gây ra các tác dụng kháng virus này. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất tía tô có thể ngăn chặn virus cúm lây lan trong tế bào và làm cho các triệu chứng cúm ít nghiêm trọng hơn.

Trong một nghiên cứu, những người bị cảm lạnh thông thường dùng thực phẩm bổ sung chiết xuất lá tía tô sẽ có các triệu chứng kéo dài ít hơn và ít nghiêm trọng hơn.

Lưu ý khi sử dụng tía tô

Không nên sử dụng tía tô để thay thế cho thuốc thông thường. Và trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc thảo dược nào, bạn cũng nên tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ.

Những người bị dị ứng với bạc hà, húng quế hoặc các loại cây khác trong họ Lamiaceae (họ hoa môi)  nên tránh tía tô, vì nó có thể gây ra phản ứng dị ứng.

Ngoài ra, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi dùng tía tô.

Ăn sữa chua có béo không, ăn sao cho đúng cách?

Sữa chua là thức uống yêu thích của nhiều người bởi hương vị thơm ngon. Không chỉ thế, nó còn mang lại nhiều lợi ích tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, nhiều người đặc biệt là chị em phụ nữ thắc mắc ăn sữa chua có béo không? Hãy cùng đi tìm câu trả lời ngay trong bài viết này.

1. Thành phần dinh dưỡng trong sữa chua

Trong sữa chua chứa nhiều thành phần mang lại giá trị dinh dưỡng cao, chẳng hạn như:

Protein

Sữa chua là sản phẩm lên men của sữa chính vì thế được xem là nguồn cung cấp protein cần thiết cho cơ thể. Protein có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của cơ thể, nhất là cơ bắp. Trong 2 loại protein là whey protein và casein thì whey protein có khả năng nuôi cơ nhanh rõ rệt. Thông thường, trong hũ 100g sữa chua thì có tới 3,6g là protein.

Chất béo

Sữa chua cũng là nguồn cung cấp chất béo cần thiết cho cơ thể. Trong sữa chua, chất béo chiếm từ 0,7 – 3,3% tùy từng loại. Nếu được làm từ sữa nguyên kem, thì lượng chất béo sẽ nhiều hơn so với sữa tách béo.

Đa phần các loại sữa chua được làm từ sữa tách béo

Đa phần các loại sữa chua được làm từ sữa tách béo

Carbohydrate

Trong quá trình lên men, đường lactose ở sữa đã chuyển hóa thành galactose và glucose trong sữa chua. Chính vì thế, những người bị dị ứng với lactose thì nên ăn sữa chua hơn thay vì uống sữa tươi. Hơn nữa, đa phần các loại sữa chua được sản xuất theo dây chuyền công nghiệp tại các nhà máy nên việc thêm đường và các loại hương liệu là khó tránh khỏi. Trong mỗi hộp sữa chua có khoảng 4,6 – 17,9% là đường.

Các thành phần khác

Ngoài ra, trong sữa chua còn có các chất dinh dưỡng tốt cho cơ thể như photpho, canxi, vitamin B12. Ngoài ra, vì là sản phẩm lên men nên sữa chua cùng là hàm lượng lợi khuẩn, hay còn gọi là probiotic. Đây là khuẩn tốt cho đường tiêu hoá, hạn chế táo bón, đầy hơi, khó tiêu,…

2. Ăn sữa chua có béo không?

Ăn sữa chua có béo không là nỗi thắc mắc của nhiều người, đặc biệt là những người đang trong quá trình giảm cân.

Những lợi ích của sữa chua

Ngoài là món tráng miệng thơm ngon, sữa chua còn mang lại cho chúng ta nhiều lợi ích. Chẳng hạn như:

Là nguồn cung cấp đạm, hỗ trợ quá trình phát triển cho cơ thể.

Hàm lượng canxi trong sữa chua còn giúp chúng ta có một hệ xương chắc khỏe, dẻo dai.

Sữa chua giúp việc tiêu hóa thức ăn thuận lợi hơn.

Hạn chế tình trạng viêm khớp.

Tăng cường sức đề kháng.

Sữa chua mang lại nhiều lợi ích tốt cho sức khỏe

Sữa chua mang lại nhiều lợi ích tốt cho sức khỏe 

Ăn sữa chua có đường có béo không?

Đa phần các loại sữa chua đều được sản xuất qua dây chuyền công nghiệp, vì thế hàm lượng đường khá nhiều. Nếu bạn ăn nhiều sữa chua có đường, đường, chất béo sẽ được tích tụ lại trong cơ thể. Sau một thời gian có thể khiến bạn tăng cân. Do đó, nếu bạn đang giảm cân thì bạn nên cân nhắc nhé.

Ăn sữa chua không đường có béo không?

Mặc dù không đường nhưng loại sữa chua này vẫn có hàm lượng chất béo nhất định. Vì thế, bạn nên lựa chọn sữa chua được làm từ sữa tách béo, hàm lượng chất béo sẽ ít hơn nhiều so với những loại khác. Lúc này, lượng calo đã giảm đi đáng kể, bạn hoàn toàn yên tâm lựa chọn sữa chua cho việc giảm cân. Mặc dù hương vị không ngon như loại có đường nhưng cũng không quá khó ăn. Ngoài ra, ăn sữa chua với các loại hoa quả là lựa chọn không tồi.

Nên ăn sữa chua có đường hay không đường?

Về cơ bản, ăn sữa chua không đường sẽ có lợi hơn sữa chua có đường. Bởi thành phần đường trong sữa chua sẽ ảnh hưởng đến đường huyết, gây rối loạn hoạt động điều tiết insulin trong cơ thể.

Đồng thời, lượng calo trong sữa chua không đường cũng thấp hơn nhiều so với loại có đường. Nếu bạn đang giảm cân thì lựa chọn sữa chua không đường, còn muốn tăng cân mà không ảnh hưởng tới sức khoẻ thì nên lựa chọn loại ít đường.

Sữa chua không đường sẽ có lượng calo thấp hơn sữa chua có đường

Sữa chua không đường sẽ có lượng calo thấp hơn sữa chua có đường

3. Ăn sữa chua sao cho đúng cách?

Không phủ nhận rằng ăn sữa chua đem lại nhiều lợi ích cho cơ thể. Tuy nhiên, để công dụng của sữa chua phát huy tối đa thì bạn nên ăn đúng cách.

Thời điểm lý tưởng để ăn sữa chua

Không phải ăn sữa chua lúc nào cũng đạt được hiệu quả như nhau. Thời điểm tốt nhất để ăn sữa chua là từ 30 phút đến 1 tiếng sau bữa tối hoặc 30 phút trước khi đi ngủ. Sở dĩ như vậy là vì, từ buổi tối đến nửa đêm được cho là thời điểm mà lượng canxi trong cơ thể hạ xuống mức thấp nhất. Uống sữa chua vào lúc này sẽ giúp hỗ trợ quá trình hấp thụ canxi của cơ thể.

Đặc biệt, không được ăn sữa chua khi đói để tránh cảm giác cồn cào, khó chịu. Đồng thời, những thành phần có lợi trong sữa chua cũng bị tiêu hủy bởi axit dạ dày.

Tuy nhiên, sau khi ăn sữa chua bạn nên chú ý đánh răng cẩn thận vì hàm lượng axit trong đó có thể gây hại cho men răng của bạn.

Mỗi ngày nên ăn bao nhiêu sữa chua?

Việc ăn sữa chua mang lại nhiều lợi ích cho cơ thể nhưng ăn quá nhiều không chỉ không có lợi mà còn đem lại nhiều ảnh hưởng không tốt. Đối với người lớn, mỗi ngày nên sử dụng 2 hộp sữa chua để tăng sức đề kháng, hỗ trợ đường ruột, giúp xương chắc khỏe. Đối với trẻ nhỏ không nên sử dụng quá 1 hộp sữa chua 1 ngày.

Cách bảo quản sữa chua

Nhiều người có thói quen ăn sữa chua ở dạng đông đá, tuy nhiều điều này là không hề tốt, nhiệt độ quá lạnh sẽ khiến các lợi khuẩn bị tiêu diệt và những lợi ích cũng sẽ giảm đi. Vì thể, bạn nên bảo quản sữa chua ở trong ngăn mát tủ lạnh để giữ được tác dụng cũng như hương vị.

Nên bảo quản sữa chua trong ngăn mát tủ lạnh

Nên bảo quản sữa chua trong ngăn mát tủ lạnh

Như vậy, ăn sữa chua có béo không còn tùy vào loại thực phẩm bạn ăn, có chứa đường hay không. Ngoài ra, để giữ được vóc dáng cân đối, bạn cũng cần xây dựng thực đơn ăn uống hàng ngày khoa học, tăng khẩu phần rau xanh, hạn chế các loại đồ uống có ga, nước ngọt, các món chứa nhiều chất béo,… Đồng thời, bạn đừng quên tập luyện thể thao để không chỉ có một thể hình đẹp, mà còn có được sức khỏe dẻo dai, phòng tránh bệnh tật.

Điều gì xảy ra khi ăn Bún thường xuyên

Bún tuy là thực phẩm được nhiều người ưa thích, nhất là ăn vào bữa sáng, nhưng bạn lại không nên ăn nhiều bún .

Bún nếu được làm bằng gạo nguyên chất sẽ có màu trắng đục.
Trên thị trường hiện nay, sợi bún rất trắng và trong, tạo cảm giác ngon và sạch sẽ.
Nhiều cuộc kiểm tra của Cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm cho hay, để tạo ra màu trắng đó, người ta đã thêm vào bún hóa chất Tinopal (huỳnh quang).
Việc thêm hóa chất này cũng giúp bảo quản bún được lâu, không bị khô cứng.
Bên cạnh đó, hàn the cũng là một hóa chất không thể thiếu của các gian thương khi sản xuất bún để tạo độ giòn, dai, không bết dính cho bún.

Bún được tạo thành từng sợi có màu trắng tinh, sợi bún dai, để được lâu cũng không có vị chua.
Để làm được điều này người bán thường cho vào các chất bảo quản như:

Formol hay còn gọi là Formaldehyde là chất được sử dụng giúp làm trắng sợi bún, chống ôi thiu để có thể để trong thời gian dài.

Formol là một loại hóa chất độc hại đối với sức khỏe con người và cấm không được sử dụng trong chế biến thực phẩm dù là với liều lượng nào.

Cơ thể phải tiếp xúc với formol trong thời gian dài có tác động tiêu cực tới hệ tiêu hóa gây ra chứng khó tiêu, rối loạn tiêu hóa hoặc viêm loét dạ dày, đại tràng
Hàn the
Hàn the là chất giúp cho sợi bún luôn được dai, giòn, không bết dính.

Đây cũng là một chất cấm không có trong danh mục Bộ y tế cho phép sử dụng trong chế biến thực phẩm.

Sử dụng bún có chứa hàn the trong nhiều ngày có thể dẫn tới ngộ độc tiêu hóa, nôn mửa hoặc tiêu chảy.

Ngoài ra, hàn the còn gây hại cho thận và rối loạn chức năng chuyển hóa trong cơ thể 

Acid oxalic là một chất hữu cơ được dùng nhiều để tẩy trắng bún, làm cho sợi bún được trắng và hấp dẫn hơn.
Đây là một chất bị cấm dùng trong và không có trong danh mục các chất phụ gia được sử dụng trong thực phẩm.

Đau dạ dày không nên ăn bún bởi sử dụng bún có chứa acid oxalic trong một thời gian dài có khả năng gây ngộ độc cấp tính, thậm chí có thể dẫn tới tử vong.

Một số trường hợp khác acid oxalic kết hợp với canxi sẽ tạo ra canxi oxalat gây ra kết tủa và lắng đọng tạo thành sỏi ở gan mật, tụy,…

PGS Thịnh cho biết để nhận biết bún sạch không chứa chất hóa học thì dựa vào đặc tính hóa học các phụ gia cấm được cho vào như chất huỳnh quang làm sợi bún trắng trong. Nếu không có chất này sợi bún rất đục màu cơm.

Còn nếu bún chứa hàn the sợi bún rất dai và giòn. Chỉ cần dùng tay sờ thử sợi bún có thể thấy bún đó có dùng hàn the hay không.

Nếu sợi bún hơi nát, dễ đứt gãy và chạm vào có cảm giác hơi dính, nhuyễn là không chứa hàn the và chất huỳnh quang. Còn bún dai, khó đứt là bún chứa hàn the.

10 đối tượng không nên ăn ớt

Tuy ớt có nhiều công dụng nhưng không phải ai cũng dùng ớt được.

Nói đến ớt là nói đến vị cay, từ hoạt chất cay nhóm “vanillyl – acid béo amid” mà đứng đầu là capsaicin và những chất tương tự, gọi chung là capsaicinoid. Đặc biệt, lượng vitamin C trong ớt rất cao, là nguồn bổ sung hữu hiệu cho những người hệ miễn dịch kém, thiếu vitamin C.

Tác dụng tuyệt vời của quả ớt

Giảm đau

Đặc tính sáng giá nhất của ớt chính là chất capsaicin. Chất này tập trung nhiều nhất ở gần cuống. Chất capsaicin trong ớt là hoạt chất gây đỏ và nóng, chỉ có khi quả ớt chín, chiếm tỷ lệ từ 0,01 – 0,1%.
Chất capsaicin vốn không mùi, không vị, nhưng có khả năng kích thích rồi sau đó làm giảm đau trong cơ thể. Capsaicin thúc đẩy sự tiết ra chất P, một neurotransmitter thông báo cho não bạn biết bạn đang bị đau. Vì vậy, capsaicin đôi khi được sử dụng để làm giảm cơn đau khớp.

Khi ớt dùng ở ngoài da (dưới dạng rượu hay dầu nóng…) nó là vị thuốc kích thích tại chỗ. Capsaicin gây giãn mạch, tăng lưu lượng máu cục bộ, làm tan máu bầm, giảm đau.

Người bệnh đái đường rất dễ đau. Chỉ cần chạm nhẹ tay vào da cũng gây cảm giác đau kéo dài. Các thuốc giảm đau thông dụng đều không hữu hiệu. Thế nhưng xoa bóp bằng capsaicin thì đỡ nhiều.

Về chữa viêm xương khớp thì hãng Bioglan, năm 1998 đã đưa ra thị trường nước Anh một loại thuốc có tên Zacin. Thuốc được bào chế dưới dạng kem bôi chứa 0,025% capsaicin dùng để giảm đau trong viêm xương khớp. TS. John Dickson (Bệnh viện South Cleveland) dự đoán kem Capsaicin sẽ thay thế cho các thuốc bôi có chứa các chất chống viêm không steroid khác.
Cải thiện hệ tiêu hóa

Nếu ăn cay vừa phải sẽ giúp tăng tiết dịch vị, giúp tiêu hóa tốt hơn, ăn ngon miệng hơn, đồng thời tránh bị đầy hơi.

Khi ăn ớt, vị cay kích thích thần kinh vị giác để được chuyền lên não bộ. Não bộ phản ứng bằng cách tăng nhịp tim, giãn mạch cục bộ, tăng tiết nước bọt, hắt hơi. Để giảm cảm giác đau nóng của ớt, não bộ tiết ra một chất giảm đau là endorphin. Với nồng độ cao, chất này gây cảm giác thoải mái. Người ghiền ớt đã quen với cảm giác này. Bữa ăn thiếu ớt sẽ mất ngon.

Lâu nay, chúng ta vẫn thường nghĩ ăn nhiều ớt sẽ gây loét dạ dày. Thế nhưng, nhiều cuộc nghiên cứu cho thấy ớt lại là thức ăn tốt cho những người bị loét dạ dày.
Theo các chuyên gia, quả ớt có chứa chất capsaicin có tác dụng tiêu diệt các vi khuẩn gây loét dạ dày, ngăn chặn việc tạo ra acid chua, tăng lượng máu chảy vào niêm mạc dạ dày giúp ngừa tình trạng loét hoặc làm lành những vết loét. Tuy nhiên, những người hay ợ chua thì không nên dùng ớt, vì điều này có thể làm bệnh thêm nghiêm trọng.

Giảm cân

Qua nghiên cứu, các nhà khoa học đã chứng minh, thành phần chất cay của ớt (chất capsaicin) tạo khả năng sinh nhiệt rất lớn, có tác dụng lan tỏa và đốt cháy các chất béo, đốt cháy nhiều calo hơn ngay sau bữa ăn. Ngoài ra, chất này còn giúp làm tăng tỷ lệ trao đổi chất trong cơ thể, tạo cảm giác no và nhờ đó giúp người dùng giảm cân hiệu quả.
Khi cơ thể hấp thu chất cay từ ớt, não sẽ tăng cường hoạt động, thúc đẩy sự chuyển tải của hệ thần kinh, làm cho thận tiết ra các dịch thể. Khi thận tiết ra các dịch thể sẽ đốt cháy chất béo, vì vậy có tác dụng giảm béo.

Giải độc qua da

Đặc tính nóng của ớt sẽ giúp giữ nhiệt cho cơ thể trong mùa lạnh và còn giúp giải độc rất tốt qua đường hô hấp của da (toát mồ hôi).

Giấc ngủ

Hàm lượng các hoạt chất tự nhiên chứa trong ớt có khả năng tác động tích cực đến glucose và các hóa chất khác của não bộ, giúp giấc ngủ tới nhanh và sâu hơn.

Đối với ung thư (UT)

Các nhà khoa học của Viện Đại học Pittburg (Mỹ) đã chứng minh được ớt có thể làm chậm quá trình phát triển của các tế bào UT, đặc biệt với UT tuyến tụy. Đó là do tác dụng của chất cay capsaicin có vai trò xúc tác, làm cho các tế bào UT tự phá hủy nhưng không gây hại cho các tế bào bình thường.
Chất capsaicin dồi dào trong ớt còn kích thích não bộ sản xuất ra chất endorphin, một móc-phin nội sinh có tác dụng giảm đau, đặc biệt cho những người bị viêm khớp mãn tính và UT.

Ngừa tai biến tim mạch

Nghiên cứu cho thấy, ớt chứa các hoạt chất giúp máu lưu thông tốt, ngăn ngừa nguy cơ tai biến tim mạch. Ngoài ra, ớt cũng giúp hạ huyết áp và giảm lượng cholesterol trong cơ thể.

Lượng vitamin C phong phú trong ớt có thể khống chế xơ cứng động mạch và làm giảm cholesterol. Nghiên cứu của các nhà khoa học Mỹ cho thấy, ớt có tác dụng sát trùng, chống ôi thiu, chống lạnh và chứa một số dưỡng chất nên giúp con người đề phòng và chữa một số bệnh.
Tăng sức đề kháng

Đối với những bệnh như: cảm cúm, cảm lạnh và những bệnh liên quan đến đường hô hấp thì ớt và các thức ăn cay là “thuốc ngừa” hiệu quả.

Trướng tĩnh mạch và trĩ

Gần đây Đà Lạt có loại ớt to, hình dáng như quả cà chua màu xanh, không cay, chỉ hơi hăng hăng, dùng để xào nên gọi là “ớt xào”. Flavonoid của ớt này bảo vệ thành mạch máu; dùng trị bệnh trướng tĩnh mạch, bệnh trĩ. Các bà sinh đẻ nhiều, những người lao động đứng nhiều giờ liên tục thường bị chứng trướng tĩnh mạch ở chân, nên dùng ớt xào làm món ăn thường ngày là rất hữu ích.

Nếu chẳng may bạn bị một trái ớt “hành”, cách thức đơn giản để hết cay là:

1. Uống sữa, sữa nóng càng tốt, sữa nóng và ngọt lại càng tốt hơn hoặc sữa chua hay kem. Ngoài việc chất ngọt làm dịu vị cay, trong sữa và các sản phẩm làm từ sữa có chất casein sẽ giúp tẩy sạch chất capsaicin trong giây lát, sẽ hết cay ngay.

2. Dùng đường thoa lên các vị trí bị dính ớt (nếu ngoài da) thoa lên môi hoặc ngậm trong miệng một thời gian ngắn rồi nuốt từ từ. Các chất có trong đường sẽ giúp trung hòa và rửa trôi capsaicin đang bám, giúp chúng ta không còn cảm giác cay và nóng nữa.

3. Trong trường hợp không tìm được 2 thứ trên, nên uống 1 ít nước nóng, nó sẽ giúp rửa trôi capsaicin, làm giảm cảm giác cay đi.
Ai không ăn được ớt?

Tuy ớt có nhiều công dụng nhưng không phải ai cũng dùng ớt được. Những người sau đây không nên ăn ớt:

– Người mắc bệnh tim, bệnh não, bệnh huyết quản, người cao huyết áp, bệnh viêm khí quản mãn tính, người mắc bệnh phổi.

– Người có bệnh viêm loét dạ dày mãn tính, người bị bệnh viêm thực quản. Vị cay, đặc biệt là vị cay của ớt, có thể gây bỏng da nếu ở mức độ đậm đặc. Vì thế, vị cay chắc chắn sẽ có hại cho niêm mạc dạ dày, đặc biệt đối với những người bị loét dạ dày từ trước. Hơn nữa, ăn quá cay cũng ảnh hưởng đến men tiêu hóa của dạ dày, gây khó tiêu, ăn cay quá có nguy cơ loét dạ dày.

– Người bị bệnh viêm túi mật, sỏi mật.

– Người mắc bệnh trĩ, đang bị đau mắt đỏ hay viêm giác mạc.

– Sản phụ, người đang mang thai, người có bệnh về thận.

– Người mắc bệnh viêm da và mọi thứ bệnh về da.

– Người đang uống thuốc Đông y, nếu ăn ớt sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả trị bệnh của thuốc.

– Những người ốm yếu gầy còm.
– Mẹ cho con bú nếu ăn quá cay sẽ ảnh hưởng đến trẻ qua sữa, mẹ bị bốc hỏa trong cơ thể còn con cũng nóng trong người, khó ngủ, hay quấy khóc.

– Đối với phụ nữ có thai, việc ăn cay không ảnh hưởng trực tiếp đến người mẹ. Nhưng theo các nhà khoa học, mẹ ăn cay khi mang thai sẽ dễ gây bệnh dị ứng cho trẻ sau này. Còn theo kinh nghiệm dân gian, mẹ ăn quá cay, con sinh ra dễ bị rôm sảy, nóng nhiệt trong người.

Lợi ích của củ khúc khắc với sức khỏe và cách sử dụng hiệu quả

1. Giới thiệu đặc điểm về cây khúc khắc

Cây khúc khắc còn được gọi với nhiều cái tên khác như thổ phục linh, cẩm cù, cây linh phạn đoán, cây kim cang,… Loại cây này thuộc họ Hành Liliaceae với tên khoa học đầy đủ là Smilax glabra Roxb.

Cây khúc khắc có nhiều tên gọi khác nhau

Cây khúc khắc là một loại thân leo với chiều dài có thể lên đến 4 – 5m, nhiều cây còn dài đến cả 10m. Cây có khá nhiều cành nhỏ, không có gai nhọn với phần thân mảnh và thường có những tua cuốn dài.

Hoa của cây mọc thành từng tán, màu xanh nhạt vào tầm tháng 5 hoặc tháng 6. Những bông hoa đực và hoa cái thường mọc riêng rẽ. Cây kết trái vào tầm tháng 7 cho đến tháng 10, quả có hình cầu gồm 3 cạnh và có 3 hạt. Khi chín, quả khúc khắc sẽ có màu đỏ hoặc có màu tím đen. Phần rễ cây có hình khá đa dạng và không cố định.

Rễ của cây hay còn được gọi là củ khúc khắc thường được sử dụng nhiều trong nhiều bài thuốc Đông y. Phần thân rễ có thể thu hoạch được quanh năm. Tuy nhiên, để dược tính của củ có thể đạt mức cao nhất thì thời điểm thu hoạch tốt nhất là mùa thu hoặc mùa đông.

Củ thường sẽ có khối hình trụ dẹt với nhiều kích thước khác nhau. Lớp vỏ bên ngoài của củ có màu nâu và bên trong sẽ là màu nâu đỏ nhạt hoặc có màu trắng. Củ khá dai khi cắt lát và rất khó để bẻ gãy. Khi nhúng phần củ này vào nước sẽ thấy hơi trơn và hơi dính.

2. Cách bào chế củ khúc khắc

Những củ khúc khắc mới sau khi thu hoạch sẽ được làm sạch. Sau đó, các phần rễ con ở xung quanh sẽ được loại bỏ hết. Thân rễ của khúc khắc để sơ chế làm một vị thuốc có khá nhiều cách khác nhau như phơi hoặc sấy khô cả củ. Hoặc chúng cũng có thể được ngâm trong nước nóng khoảng vài phút rồi thái thành từng lát mỏng và phơi khô.

Củ khúc khắc được bào chế thành dược liệu

Hoặc, bạn cũng có thể ủ củ trong khoảng 3 ngày để chúng được mềm hơn rồi thái ra thành từng lát mỏng. Sau đó, những lát dược liệu này sẽ được phơi ở ngoài nắng hoặc sấy khô để có thể sử dụng lâu dài.

3. Những lợi ích nổi bật củ khúc khắc mang lại

Củ khúc khắc theo nghiên cứu có rất nhiều công dụng đặc biệt mà chúng ta có thể nhận được:

3.1. Tác dụng dược lý

Trong thân rễ khúc khắc có chứa các hoạt chất như flavonoids, flavonoid glycosides, saponin,… mang đến khá nhiều tác dụng đặc biệt. Những lợi ích này đã được nghiên cứu ở trên mô hình động vật, cụ thể:

Astilbin có thể làm giảm được hàm lượng các acid uric ở trong máu ở trên chuột. Các chất catalase có thể làm thuyên giảm được stress và sự oxy hóa do acid uric ở trong máu tăng cao.

Chứng viêm và tình trạng stress oxy hóa thận của chuột bị thận được cải thiện đáng kể với nguyên nhân là acid uric.

Các flavonoid của thân rễ khúc khắc còn có khả năng chống lại quá trình oxy hóa và chống tình trạng viêm tự nhiên khi đang điều trị độc thân vì nhiễm chì.

Glycoprotein có thể kháng được virus và chống tình trạng tăng sinh

Dịch chiết cồn còn có hiệu quả chống lại tình trạng dị ứng mạnh

Với một liều nhỏ dịch chiết cồn, chúng còn kích thích được quá trình tiêu hóa khá hiệu quả. Tuy nhiên, với liều dùng cao hơn thì chúng có thể gây nên tình trạng nôn mửa hay biếng ăn,…

Thành phần hóa học của thân rễ khúc khắc còn có thể chống lại sự oxy hóa và bảo vệ sức khỏe của gan trên những con chuột đã bị tổn thương lá gan.

Củ khúc khắc có nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe

3.2. Tác dụng theo nghiên cứu Đông y

Từ xa xưa, các thầy thuốc Đông y cũng đã tiến hành nghiên cứu về lợi ích của củ khúc khắc như sau:

Tính vị và quy kinh: Củ có vị hơi ngọt, nhạt và hơi chát. Củ có tình bình, quy kinh Can – Vị.

Công năng và chủ trị: Thân rễ khúc khắc có thể thanh nhiệt và trừ thấp, khử được chứng phong thấp, rất có lợi cho gân cốt, giúp giải độc cơ thể.

Điều trị chứng tiêu chảy, những cơn đau nhức xương khớp hoặc các vết thương mụn nhọt khó lành,…

Liều dùng cơ bản là khoảng 10 – 60g thân rễ khúc khắc để sắc uống.

Khi dùng ngoài da, bạn chỉ cần tán nhuyễn phần củ này rồi đắp lên vùng bị đau với một liều lượng thích hợp.

3. Những lưu ý cần rõ khi sử dụng củ khúc khắc

Củ khúc khắc mặc dù có nhiều ưu điểm nổi bật và lợi ích không thể bàn cãi đối với sức khỏe. Thế nhưng, để dược tính phát huy hiệu quả tốt nhất thì bạn cần hỏi thêm ý kiến của bác sĩ. Ngoài ra, bạn cũng cần nắm rõ những vấn đề sau đây:

Những người bị can thận âm hư không nên hoặc cần cẩn trọng hơn trong việc sử dụng các loại dược liệu này.

Phụ nữ mang thai hoặc đang trong quá trình cho con bú sữa mẹ thì cần tham khảo trước ý kiến của bác sĩ.

Người bị dị ứng với bất cứ hoạt chất nào trong khúc khắc thì không nên sử dụng.

Người đang có bệnh lý hoặc bị rối loạn vì vấn đề nào đó cũng không nên sử dụng khúc khắc khi chưa được sự đồng ý của bác sĩ.

Người bệnh cần hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi dùng dược liệu

4. Một số bài thuốc sử dụng củ khúc khắc

Củ khúc khắc được sử dụng trong nhiều bài thuốc Đông y để điều trị một số bệnh lý, cụ thể:

4.1. Chữa bệnh vảy nến

Bạn cần chuẩn bị những loại dược liệu sau đây:

80g hạ khô thảo nam.

40g khúc khắc.

Bạn mang hai loại dược liệu này sắc chung với khoảng 500ml nước trong thời gian 3 tiếng đồng hồ ở nhiệt độ 150oC cho đến khi cô lại còn 300ml. Với phần nước thuốc thu được, bạn chia ra làm 3 hoặc 4 phần để uống trong ngày.

4.2. Chữa chứng phong thấp, xương khớp

Dưới đây là hai bài thuốc với thân rễ khúc khắc mà bạn có thể tham khảo để hỗ trợ điều trị các bệnh lý về đau nhức xương khớp:

Bài thuốc 1: 20g củ khúc khắc, 12g các loại dược liệu gồm tục đoạn – dây đau xương – cốt toái bổ và cẩu tích. Bạn cho toàn bộ các loại dược liệu trên vào sắc chung với nước và chia làm 3 phần để uống trong ngày. Thời điểm vàng để uống thuốc là 1 giờ đồng hồ trước khi ăn.

Bài thuốc 2: 20g thân rễ khúc khắc, 16g các loại dược liệu gồm hy thiêm – cỏ nhọ nồi, 12g các vị thuốc gồm ngưu tất – ngải cứu và thương nhĩ tử. Bạn cho tất cả các loại dược liệu đã được chuẩn bị ở trên vào sắc với nước rồi chia làm 3 phần thuốc để uống dần trong ngày.

4.3. Chữa chứng đau thần kinh tọa

Bài thuốc này cần có những loại dược liệu sau đây:

30g thân rễ khúc khắc.

20g vị thuốc khoan cân đằng.

20g vị thuốc ngưu tất nam.

20g vị thuốc  tầm gửi dâu.

10g vị thuốc cốt toái bổ.

Bạn sắc tất cả những dược liệu đã được chuẩn bị trên với nước. Sau khi sắc thuốc, bạn chia phần nước thuốc này thành 3 phần để uống trong ngày.

Những bài thuốc từ củ khúc trong Đông y

Tóm lại, củ khúc khắc có khá nhiều công dụng và lợi ích tốt đối với các bài thuốc điều trị Đông y. Tuy nhiên, bạn không nên uống quá nhiều và cũng không nên tự ý sử dụng thuốc. Thay vào đó, bạn nên tham khảo trước ý kiến của các bác sĩ để có được liều dùng và cách thức sử dụng thuốc một cách phù hợp và hiệu quả nhất.

Rau ngổ – quà tặng của thiên nhiên cho 

Bốn mùa xuân, hạ, thu, đông, rau ngổ tốt tươi, phát triển mạnh dưới các triền cát thấp ẩm, bên khe nước chảy hoặc men theo đầm hồ nhỏ. Đã có nhà văn cho rằng: rau ngổ là “quà tặng thiên nhiên” ưu đãi cho vùng cát nóng ở miền Trung Việt Nam.

Rau ngổ, còn gọi là rau om, ngò om, ngổ hương, ngổ thơm, ngổ điếc, thạch long vĩ, tên khoa học là Limmophila chinensis thuộc họ Scrophulariaceae.

Rau ngổ

Mô tả

Rau ngổ là cây thân thảo có chiều cao khoảng 20cm, thân xốp có nhiều lông. Lá nhẵn, mọc đối, không cuống, hơi ôm thân. Rau ngổ có hai loại: ngổ 2 lá (mọc đối) và ngổ 3 lá (mọc vòng), dùng loại nào cũng được. Thân và lá có mùi rất thơm, giới “sành ăn” cho rằng rau om có vị giữa quế và cumin, đồng thời thoảng nhẹ thêm mùi chanh vì vậy được trồng (hoặc mọc hoang) làm rau gia vị.

Bộ phận dùng:toàn thân cây, người ta thường hái lá non rau ngổ ăn sống, ăn với phở hoặc nấu canh chua. Để làm thuốc, người ta thường thu hái về rửa sạch, thái ngắn để dùng tươi hoặc phơi khô để dành.

Trong rau ngổ có 92% nước, 2,1% protid, 1,2% glucid, 2,1% cenluloza, 0,8% tro, 0,29% vitamin B, 2,11% vitamin C, 2,11% caroten, có chứa nhiều tinh dầu (0,1%), chủ yếu là limonene, aldehyd perilla, monoterpenoid cetone, và cis-4-caranone, ngoài ra còn có các nhóm hợp chất coumarine và flavonoid có tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn.

Theo Đông y, rau ngổ có vị cay, thơm, hơi chát, tính mát, có tác dụng thanh nhiệt, chỉ khái, giải độc, tiêu thũng, trừ viêm, chống sưng, giảm đau, sát trùng đường ruột, làm thuốc lợi tiểu, trị sỏi thận, sốt nóng, chống lão hóa, ngừa ung thư… trị thủy thũng, viêm kết mạc, phong chẩn, thủy đậu, trị những cơn đau thắt bụng.

Tại Trung Quốc, ngò om được dùng để trị chấn thương khi té ngã và trị thủy thũng, sưng kết mạc, mụn ngoài da, rắn cắn và cam tích nơi trẻ em. Ngò om cũng được dùng trị các rối loạn, đau khi có kinh nguyệt, giúp sinh sữa cho sản phụ.

Ở Malaysia: lá rau om được dùng làm thuốc đắp trị đau nhức chân. Rễ và lá, sắc chung để trị nóng sốt, thông đờm khi ho.

Ở Ấn Độ: toàn cây giúp sinh sữa, sát trùng; nước cốt trị nóng sốt, cho sản phụ uống khi sữa bị chua. Lá giã nhỏ đắp vết thương.

Dược lý hiện đại cho thấy:

Hoạt tính chống sưng: nghiên cứu tại đại học Mahidol (Thái Lan) cho thấy ngò om có tác dụng chống sưng đau.

Hoạt tính chống oxy hóa: nghiên cứu phối hợp giữa hai đại học Mahidol University, Bangkok (Thái Lan) và Đại học Y dược Toyama (Nhật) ghi nhận nước chiết ngò om bằng methanol và các tinh dầu của L. aromatica có khả năng thu các gốc tự do, các gốc NO và chống được phản ứng per-oxy hóa lipid. Hoạt tính chống oxy hóa của nước chiết bằng methanol mạnh hơn các tinh dầu.

Hoạt tính kháng khuẩn: flavonoid trong ngò om có những hoạt tính diệt khuẩn khi thử trên các vi khuẩn Bacillus subtilis, Staphylococcus aureus, E. coli, Salmonella typhimurium cho thấy ngò om sát trùng đường ruột và đường tiểu rất tốt.

Hoạt tính diệt tế bào ung thư: nevadensin có hoạt tính diệt tế bào khi thử trên các tế bào ung thư Dalton lymphoma, và ung thư Ehrlich nơi chuột (Swiss albino). Hoạt tính diệt tế bào lên đến 100% ở nồng độ 75mcg/ml (International Journal of Pharmacology số 29-1991).

Một số kinh nghiệm trị bệnh bằng rau ngổ

Trị sỏi thận: rau ngổ có tác dụng lợi tiểu, giảm co thắt cơ trơn, giãn mạch máu, tăng lọc ở cầu thận; do đó làm tăng lượng nước tiểu, tạo điều kiện cho sỏi thận bị tống ra ngoài.

Cách dùng: lấy rau ngổ 50g, để tươi, rửa sạch, giã nát, vắt lấy nước, pha thêm ít muối, uống làm một lần, ngày hai lần. Dùng 5 – 7 ngày. Dùng riêng hoặc phối hợp với râu ngô, mã đề, cối xay. Kiên trì thực hiện bài thuốc này có kết quả khá tốt.

Hoặc dùng rau ngổ giã nhỏ, lấy nước pha ít hạt muối, uống ngày 2 lần vào sáng và chiều (uống liền trong 7 ngày).

Hoặc dùng 50 – 100g rau ngổ tươi xay làm sinh tố uống mỗi ngày (uống trong 15 – 30 ngày) hoặc nấu với 2 chén nước, sôi 20 phút để uống.

Trị sỏi mật, sỏi thận(sỏi bùn, đá): 100g rau ngổ tươi giã nhuyễn, vắt lấy nước cốt, thêm 1 muỗng canh mật ong uống vào buổi sáng lúc đói, liên tục 10 – 15 ngày.

Trị đái dầm: rau ngổ 20g, mùi tàu 20g, cỏ mần trầu 20g, cỏ sữa lá nhỏ 10g. Tất cả thái nhỏ, phơi khô, sắc với 400ml nước còn 100ml, uống sau bữa ăn chiều. Dùng 3 – 4 lần.

Trị đái ra máu: rau ngổ 10g, cỏ tháp bút 10g, rễ cỏ tranh 10g, thái nhỏ, phơi khô, tẩm rượu, sao vàng rồi sắc uống làm hai lần trong ngày.

Trị ban đỏ: rau ngổ 20g, dây vác tía 20g, măng sậy 10g, đọt tre mỡ 10g, rửa sạch, thái nhỏ, sắc uống trong ngày.

Trị cảm ho: dùng khoảng 20g cây tươi, sắc uống.

Trị ho lâu ngày do viêm phế quản mãn tính, ngủ hay mơ: 50g rau ngổ (om) rửa sạch, giã nhuyễn vắt lấy nước cốt + 3 – 5 hột muối hột uống lúc sáng mới tỉnh dậy chưa đánh răng súc miệng, liên tục 10 – 15 ngày

Trị ho, sổ mũi: 15 – 30g rau ngổ tươi, rửa sạch, sắc kỹ lấy nước uống hằng ngày.

Trị sổ mũi, rắn cắn: rau ngổ 20g, xuyên tâm liên 15g, giã nát, thêm ít rượu, vắt lấy nước uống, bã đắp.

Trị tiểu tiện không thông, tiểu rắt, viêm đường tiết niệu, đau tức vùng bụng dưới (bàng quang), vôi hóa tiền liệt tuyến, phì đại tiền liệt tuyến, đau quặn thận do sỏi thận: dùng toàn cây non của rau ngổ khoảng 40 – 60g, rồi giã nhỏ hoặc bỏ vào máy xay sinh tố, chế thêm một ly nước sôi để nguội, vắt lấy nước và cho thêm ít hạt muối để uống.

Trị viêm tấy đau nhức: 1 nắm rau ngổ tươi rửa sạch, giã nát, đắp vào nơi thương tổn rất công hiệu.

Trị đầy hơi, tức bụng, ăn không tiêu: lấy rau ngổ tươi rửa sạch, mộc hương nam (mua ở các hiệu thuốc nam). Sắc 2 thứ trên với 1.000ml nước còn 250ml thì chia làm 2 lần, uống hết trong ngày.

Trị vết thương ngoài da gây mủ: giã nát vài ba cây rau tươi, đắp lên vết thương.

Trị rắn cắn: 15 – 20g rau ngổ tươi, 25g kiến cò, giã nát 2 vị trên, thêm 20 – 30ml rượu trắng, chắt lấy nước uống, còn bã đắp vào vết cắn. Hoặc lấy 20 – 40g rau ngổ khô, sao vàng, sắc lấy nước uống 4 – 5 lần liền.

Trị herpes: rau ngổ tươi giã nát, chắt lấy nước cốt bôi lên tổn thương herpes mảng tròn (hoặc bệnh ngoài da); kết hợp nấu nước rau ngổ để rửa hằng ngày.

Trị ung thư dạ dày, ung thư tiền liệt tuyến: 100g rau ngổ rửa sạch, giã nhuyễn vắt lấy nước cốt, 50g lá non cây hoàn ngọc giã nát vắt lấy nước cốt (có thể dùng cả bã hoàn ngọc cũng tốt), thêm 1 giọt mật gấu nguyên chất, trộn lẫn tất cả uống (ăn) vào lúc 12h đêm, liên tục hai tháng.

Lưu ý: trong thời gian dùng bài thuốc này, kiêng ăn hải sản, cam, quít, bưởi, mãng cầu ta, nên ăn mãng cầu xiêm, trái lựu, hồng chín, sabôchê.

Làm đầu óc minh mẫn sảng khoái hưng phấn làm việc cả ngày, trị bệnh thiếu máu, táo bón, đầy hơi không tiêu, tiêu mụn bọc, mụn cám, trị gan nhiễm mỡ, máu nhiễm mỡ, đau dạ dày cấp, loét hành tá tràng: 100g rau ngổ phơi khô sao vàng hạ thổ 3 lần sắc với 100g bạc hà tươi (cọng chưa tước vỏ) và 100ml nước lã trong 10 phút, uống 1 lần vào buổi sáng lúc đói tốt hơn. Uống 5 thang nghỉ 5 ngày, luân phiên cho đến khi hết bệnh, tối đa 1 tháng (3 lần tổng cộng).

Trong thời gian sử dụng bài thuốc này không sử dụng các bài thuốc có vị bạc hà (dọc mùng).

Trị bệnhgan nhiễm mỡ, máu nhiễm mỡ, ung thư ruột kết, ung thư bao tử, ung thư gan: 100g rau ngổ (om) phơi khô sao vàng hạ thổ 1 lần sắc 10 phút với 50g bạc hà phơi khô sao vàng hạ thổ 1 lần trong 100ml nước uống liên tục 1 tháng vào buổi tối, sau khi ăn.

Lưu ý: kiêng ăn hải sản, cam, quít, bưởi, nên ăn mãng cầu xiêm, trái lựu, hồng chín, sabôchê.

Trị bệnhung thư đại tràng, ung thư bàng quang: 100g rau ngổ tươi, 100g lá mùng tơi non giã nhuyễn, vắt lấy nước cốt (có thể dùng cả bã lá mùng tơi cũng tốt), thêm 5 muỗng canh dấm ăn làm từ chuối uống (ăn) vào lúc 12h trưa.

Kiêng ăn hải sản, cam, quít, bưởi, nên ăn mãng cầu xiêm, trái lựu, hồng chín, sabôchê.

Trong ẩm thực, rau ngổ là một loại rau gia vị được dùng nhiều trong các món ăn như làm rau sống, ăn kèm với phở, hủ tiếu hoặc nấu canh chua với cá biển, cá đồng mang lại hương vị đặc biệt thơm ngon và ngăn ngừa nhiều bệnh.

Khi dùng dưới dạng tươi, do thân cây có nhiều lông tơ nên khó rửa sạch hết các vi khuẩn gây bệnh nên khi chế biến các món ăn, nhất là các món ăn sống, vì vậy cần phải rửa rau cho thật sạch, nếu có thể ngâm thêm với thuốc tím, nước muối nhằm tránh ngộ độc thức ăn từ rau ngổ; nhúng rau ngổ vào nước sôi có nhiệt độ 40 – 45oC để diệt trứng sán (vì những cây sống ở đầm lầy, ao hồ, thường hay có côn trùng hoặc trứng sán bám vào thân, lá cây).

Ngoài ra, rau ngổ dễ bị lẫn với rau ngổ trâu (Enhydra fluctuans Lour.) thuộc họ Cúc (Compositae), là loại cây sống nổi trên mặt nước hay ngập nước.

Điều gì xảy ra khi bạn ăn khoai tây thường xuyên?

Đối với nhiều người, khoai tây là một phần không thể thiếu trong khẩu phần ăn.

Khoai tây nghiền, khoai tây nướng và khoai tây chiên là những món phổ biến nhất trong thực đơn tại các chuỗi nhà hàng lớn nhất nước Mỹ.
Với tất cả các loại khoai tây bạn ăn hằng tuần, bạn đã bao giờ tự hỏi chúng đang làm gì với cơ thể mình chưa?
Đôi khi, khoai tây có thể chỉ là thực phẩm bạn cần để cung cấp một lượng chất dinh dưỡng mà bạn có thể đang thiếu. Tuy nhiên, những lần khác, chúng có thể làm trầm trọng thêm các nguy cơ sức khỏe hiện có của bạn.
Dưới đây là 6 điều xảy ra với cơ thể khi bạn ăn khoai tây thường xuyên.
>1. Cơ bắp sẽ được thư giãn hơn

Chúng ta biết rằng chất điện giải kali, giống như các chất điện giải khác, rất cần thiết cho sức khỏe và sự phục hồi của cơ bắp. Nó hydrat hóa các sợi và mô, giúp cơ bắp của chúng ta co lại và thư giãn như mong muốn.
Tin tốt cho những người thích ăn khoai tây: một củ khoai tây chứa đầy đủ 20% lượng kali được khuyến nghị hằng ngày của bạn. Đây là thực phẩm được xếp hạng cao nhất trên bảng xếp hạng Nguồn thực phẩm về Kali của Bộ Nông nghiệp Mỹ.

2. Nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 có thể tăng lên

Kiểm tra đường huyết

Một lưu ý, khoai tây có thể khiến bạn gặp nguy hiểm nếu bạn có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 (T2D). Một nghiên cứu năm 2016 từ các nhà nghiên cứu tại Đại học Harvard (Mỹ) cho thấy “Việc tiêu thụ nhiều khoai tây hơn (bao gồm khoai tây nướng, luộc hoặc nghiền và khoai tây chiên) có liên quan đáng kể đến nguy cơ cao mắc bệnh T2D”.
Những người tham gia nghiên cứu ăn ba phần ăn mỗi tuần có nguy cơ cao hơn những người ăn ít hơn một phần ăn mỗi tuần trung bình và những người ăn bảy phần ăn trở lên có nguy cơ cao nhất.
Ngoài ra, ăn khoai tây chiên có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với ăn khoai tây nướng, luộc hoặc nghiền. Vậy bạn nên ăn gì để thay thế? Các tác giả nghiên cứu lưu ý, “Việc thay thế khoai tây bằng ngũ cốc nguyên hạt có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh T2D”, theo Eat This, Not That!

3. Bạn sẽ chống lại bệnh mắt và ung thư phổi

Theo Dịch vụ Nghiên cứu Nông nghiệp (USDA), tất cả khoai tây đều chứa một số chất chống ô xy hóa có lợi, và những loại có thịt màu đỏ và tím là năng lực chống ô xy hóa.
Chúng chứa carotenoid, như PubMed giải thích, có thể bảo vệ đôi mắt của bạn khỏi bệnh về mắt và chống lại ung thư phổi ở những nhóm có nguy cơ.

4. Có nhiều nguy cơ bị tăng huyết áp

Cứ ba người Mỹ thì có một người bị tăng huyết áp, và tám trong số mười người thậm chí không biết bệnh này. Thật không may cho những người yêu thích khoai tây, nghiên cứu tác động của loại rau củ đối với cơ thể đã phát hiện ra rằng “Ăn nhiều khoai tây nướng, luộc hoặc nghiền và khoai tây chiên… có liên quan đến việc tăng nguy cơ phát triển bệnh cao huyết áp ở đàn ông trưởng thành và đàn bà”.
Vì vậy, hãy kiểm tra huyết áp của bạn – nếu nó cao, hãy tránh ăn khoai tây chiên tại nhà ngay bây giờ, theo Eat This, Not That!

5. Bạn sẽ nhận được chất sắt để tỉnh táo và tràn đầy năng lượng

Có thể bạn đã biết, trong số những tác hại khác, thiếu sắt có thể khiến bạn hôn mê, yếu ớt và đau đầu. Tuy nhiên, rất có thể bạn không biết rằng khoai tây thực sự là một cách tuyệt vời để cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể để chống lại bệnh thiếu máu do thiếu sắt.
Một nghiên cứu gần đây từ một nhóm các nhà khoa học dinh dưỡng quốc tế được công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng của Đại học Oxford (Mỹ) đã phát hiện ra rằng, mặc dù khoai tây có thể không chứa nhiều sắt như một số loại thực phẩm khác, nhưng chúng rất tuyệt vời trong việc cung cấp sắt cho cơ thể chúng ta ở dạng nó thực sự có thể hấp thụ.
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng “chất sắt hấp thụ từ cả hai bữa ăn thử nghiệm khoai tây (bữa ăn bao gồm các loại khoai tây kết hợp khác nhau) bao gồm 33% nhu cầu sắt hấp thụ hằng ngày cho phụ nữ trong độ tuổi sinh sản”.

6. Cảm thấy no cho đến bữa ăn tiếp theo

Trong một nghiên cứu hóa sinh nhằm mục đích “tạo ra chỉ số no đã được xác thực của các loại thực phẩm thông thường” – một thang điểm được khoa học chứng minh giúp cho mỗi loại thực phẩm cho điểm mức độ no của nó – khoai tây được xếp hạng cao nhất trong số các loại thực phẩm được đo. Khoai tây luộc có 323% nhân như bánh mì trắng, làm cho nó no hơn cá, bột yến mạch, táo, thịt bò và đậu lăng, và 32 loại thực phẩm khác được đo lường.
Các nhà nghiên cứu xem xét một phần 240 calo của tất cả các loại thực phẩm được đo. Khoai tây là lựa chọn số một để bạn cảm thấy hài lòng cho đến bữa ăn tiếp theo.

Rau càng cua, công dụng của rau càng cua và những món ăn từ rau càng cua

Rau càng cua có một cái tên lạ, tuy nhiên đây lại loại rau quen thuộc được sử dụng trong nấu ăn và chữa bệnh của nhiều người. Cùng vào bếp và tìm hiểu về rau càng cua cũng như mẹo sử dụng cho hợp lí nhé!

1 Rau càng cua là gì?
Rau càng cua có tên tiếng anh là Peperomia pellucida, họ hồ tiêu. Cây thường mọc hoang dại, đặc biệt có nhiều ở khu vực có khí hậu nhiệt đới. Rau càng cua thấp, có chiều cao khoảng từ 20 – 40 cm, thân có tính nhớt, lá nhỏ có hình dạng trái tim.
Rau càng cua
Bên cạnh đó, rau càng cua có vị ngọt, chua và dai giòn, phù hợp để sử dụng trong nấu ăn. Ngoài ra, loại rau này chứa nhiều vi chất như sắt, magie, kali, vitamin C,… là những chất dinh dưỡng rất tốt cho sức khỏe thường được dùng trong việc thanh nhiệt, giải độc và hỗ trợ điều trị các bệnh khác.

2 Thành phần dinh dưỡng trong rau càng cua

Như đã nói ở trên, trong rau càng cua có chứa nhiều chất dinh dưỡng có nhiều tác dụng có hỗ trợ điều trị các bệnh về tim mạch, huyết áp, chữa bệnh đái tháo đường, táo bón. Cụ thể, trong 100g rau càng cua chứa:

92% nước

105kJ năng lượng

0.5g protein

0.3g chất béo

5.9g carbohydrate

34mg phospho

277mg kali

124mg canxi

62mg magie

3.2mg sắt

5.2mg vitamin C,…

Thành phần dinh dưỡng trong rau càng cua

3 Công dụng của rau càng cua theo Đông y

Chữa các bệnh viêm

Theo đông y, rau càng cua vị đắng, tính bình, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, khu phong, hoạt huyết, tan máu ứ.

Do đó, loại rau này được sử dụng như một loại thuốc thường dùng để chữa các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, viêm họng, viêm ruột thừa, viêm gan truyền nhiễm, viêm dạ dày – ruột, tiêu hóa kém, đau nhức xương khớp, sốt rét và chữa rắn cắn, nhọt lở, chấn thương sưng đau.

Tốt cho tim mạch và huyết áp

Đặc biệt, các chất kali, magie trong rau càng cua tốt cho tim mạch và huyết áp cũng như góp phần trong việc chữa bệnh đái tháo đường, táo bón, cao huyết áp…
tác dụng của rau càng cua

Trị bệnh ngoài da

Ngoài ra, rau càng cua còn có tác dụng giải khát và dùng trong chữa trị bệnh ngoài da như ghẻ lở, bạn chỉ cần giã nát rau, vắt lấy nước, bổ sung chút muối và chấm vào vết thương là da sẽ mau lành, liền miệng.

Rau có tác dụng này là nhờ vào đặc tính sinh tân, giải nhiệt, nhiều chất bổ, vị chua và mọng nước.

Các tác dụng khác

Bổ sung chất sắt cho người thiếu máu.

Dùng làm thuốc trị đau nhức khớp, đòn ngã, trị phỏng do lửa hoặc nước sôi.

Trị sốt rét, đau đầu, dịch nhầy từ lá dùng uống trị đau bụng.

Rau cấp nhiều chất nhưng lại ít năng lượng, thích hợp cho người giảm béo.

tác dụng của rau càng cua

4 Rau càng cua trị bệnh gì? – 7 bài thuốc của rau càng cua

Chữa phế nhiệt, viêm họng, khô cổ khản tiếng

Nguyên liệu: 50 – 100g rau càng cua

Cách dùng

Rửa sạch rau càng cua, sau đó nhai ngậm hoặc xay nước uống hàng ngày. Dùng liên tục trong 3 – 5 ngày.

Tiểu đường

Nguyên liệu
>

100g rau càng cua

1 con ếch (khoảng 100g)

Cách dùng

Rửa sạch sau rồi cho giấm vào bóp lẫn rau (có thể dùng chanh), ếch đem lột da, làm sạch bỏ đầu, lấy thịt tẩm bột, rán chín vàng. Tất cả trộn đều, một tuần ăn 2 – 3 lần.

Thiếu máu

Nguyên liệu

100g rau càng cua

100g thịt bò

Cách dùng

Rau càng cua rửa sạch, bóp với giấm. Thịt bò rửa sạch, cắt miếng vừa ăn, ướp gia vị vừa đủ xào chín tới, trộn đều với rau ăn nóng với cơm. Dùng một tuần 3 lần.

Lợi tiểu

Nguyên liệu

150-200g rau càng cua

300ml nước

Cách dùng

Rau càng cua rửa sạch, sau đó cho 300ml nước vào đun sôi, chia 2 lần uống trong ngày. Uống liên tục trong 5 ngày.

Chữa đau lưng cơ co rút (nhiệt độc nhập kinh thận)

Nguyên liệu: 50 – 100g rau càng cua

Cách dùng: Dùng 50 – 100g rau càng cua sắc uống mỗi ngày

Vết thương sưng tấy, chưa vỡ mủ

Nguyên liệu:

100 – 150g rau càng cua

250ml nước

Cách dùng

Lấy rau càng cua 100 – 150g rửa sạch, cho 250ml nước vào đun sôi chia làm 2 lần uống trong ngày. Đối với bã hỗn hợp sau khi nấu xong bạn lấy đắp ngoài da.

Mụn nhọt

Nguyên liệu: 150g rau càng cua

Cách dùng: Lấy 150g rau càng cua rửa sạch ăn sống, hoặc xay nước uống.

Chữa ngoài da khô sần, mụn nhọt lở ngứa, vết thương lâu lành

Nguyên liệu: 200 – 400g rau càng cua

Cách dùng: Lấy rau càng cua ăn sống, hoặc xay nước uống, giã đắp ngoài da.

5 Những lưu ý khi sử dụng rau càng cua

Đối với những người mẫn cảm với các thành phần của rau phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú nên tránh ăn loại rau này. Cụ thể:

Trong rau càng cua có chứa chất tổng hợp prostaglandin, loại acid béo không bão hòa ở các mô, có các tác dụng sinh lý ở các mô riêng biệt, gây trở ngại cho thai nhi và em bé.

Rau càng cua khi ăn có mùi mù tạt và có thể gây ra các triệu chứng như hen suyễn đối với người nhạy cảm với thành phần của rau.

tác dụng của rau càng cua

5 tác dụng tuyệt vời của hoa thiên lý đối với sức khoẻ

Cây hoa thiên lý là loại cây thân leo được trồng phổ biến tại nhiều địa phương ở Việt Nam. Đây là loại thực phẩm được nhiều người ưa chuộng sử dụng trong bữa ăn hàng ngày.

Hoa thiên lý cũng rất tốt cho sức khoẻ. Dưới đây là những tác dụng tuyệt vời của hoa thiên lý bạn không nên bỏ qua.

Tổng quan về hoa thiên lý

Bài viết của BS Vũ Quốc Trung trên Báo Sức khoẻ & Đời sống cho biết, cây thiên lý tên khoa học là Telosma cordata (Burm.f.) Merr., thuộc họ Thiên lý; thường được dùng chế biến cho các món ăn bổ mát trong mùa hè.

Thiên lý là loại cây nhỏ, mọc leo, thân hơi có lông, nhiều nhất ở những bộ phận còn non. Lá mọc đối, hình tim, khía mép ở khoảng 5-8mm về phía cuống, đầu lá nhọn, có lông trên các gân lá; phiến lá dài 6-11cm, rộng 4-7,5cm; cuống cũng có lông, dài 12-20 mm.

Hoa nhiều, màu vàng xanh lục nhạt, thành xim tán, có cuống to, hơi có lông, dài 10-22mm, mang nhiều tán mọc mau, liền với nhau. Hương hoa thơm ngát, nhất là về đêm, nên có tên là “dạ lai hương” (“dạ” = đêm, “lai” = đến, “hương” = mùi thơm).

Theo Đông y: Hoa thiên lý có vị ngọt, tính bình; có tác dụng thanh nhiệt giải độc, bình can, minh mục (sáng mắt), tiêu viêm, tan màng mộng, làm lành vết thương (kích thích vết thương lên da non), an thần, giúp ngủ ngon và chữa giun kim.
Hoa thiên lý rất tốt cho sức khoẻ

Tác dụng của hoa thiên lý đối với sức khoẻ

Dưới đây là những tác dụng của hoa thiên lý đối với sức khoẻ đã được chứng minh:

An thần, chống mất ngủ

Báo Lao động dẫn nguồn trang Webmd cho biết, theo Đông y, hoa thiên lý là vị thuốc an thần, giúp người bệnh ngủ ngon giấc hơn.

Để trị chứng mất ngủ, chúng ta có thể chế biển hoa thiên lý như sau: Sử dụng hoa thiên lý và lá vông nem, mỗi loại khoảng 50g, sau đó đem rửa sạch rồi nấu canh để ăn. Chỉ cần ăn liền 1 tuần là chứng mất ngủ sẽ cải thiện rõ rệt.

Ngoài ra, nấu hoa thiên lý với thịt băm hoặc cá diếc cũng có tác dụng an thần, giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ tốt hơn.

Hỗ trợ người bị bệnh trĩ

Hoa thiên lý là loại thực phẩm có tác dụng giải nhiệt. Vì thế, hoa thiên lý còn được biết đến là món ăn rất tốt cho những người bị bệnh trĩ.

Hơn nữa, loại hoa này còn có đặc tính sát khuẩn tự nhiên mạnh mẽ, giúp loại bỏ vi khuẩn và ngăn ngừa tình trạng viêm nhiễm. Các thành phần có trong hoa thiên lý còn có tác dụng làm mau lành vết thương.

Với những người bị bệnh trĩ, chỉ cần dùng hoa thiên lý nấu thành món canh cua hoa thiên lý hay món canh giò hoa thiên lý để thêm vào khẩu phần dinh dưỡng hàng ngày. Những món ăn dân dã này không những thơm ngon mà còn có tác dụng giải nhiệt, tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ điều trị bệnh trĩ.

Ngăn ngừa rôm sảy

Vào mùa hè nóng nực, rôm sảy ở trẻ em là vấn đề xuất hiện phổ biến. Mặc dù điều này không gây nguy hiểm cho sức khỏe của trẻ nhưng lại gây ra cảm giác ngứa ngáy, khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Trong trường hợp này bạn chỉ cần lấy hoa thiên lý nghiền nhỏ rồi nấu với bột hoặc cháo cho bé ăn sẽ có tác dụng thanh nhiệt, giải độc cho cơ thể.

Tác dụng của cây hoa thiên lý giảm cân hiệu quả

Với những người muốn giảm cân, chống béo phì, lúc này hoa thiên lý là sự lựa chọn tuyệt vời mà bạn không thể bỏ qua.

Nguyên nhân là do trong loại hoa này có chứa nhiều chất xơ, chất diệp lục trong khi lại chứa rất ít calo. Vì vậy, khi ăn các món ăn chế biến từ hoa thiên lý, bạn thường có cảm giác no lâu, hạn chế hấp thụ chất béo nên sẽ hỗ trợ giảm cân cho người thừa cân, béo phì vô cùng hiệu quả.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng cây hoa thiên lý

Khi dùng cây hoa hoa thiên lý, bạn nên chú ý một số vấn đề sau:

Khi dùng chế biến món ăn từ hoa thiên lý cho người bị đau khớp không nên kết hợp với thực phẩm chứa sắt như gan, thịt lợn, rau muống, vì chất sắt trong các loại thực phẩm này có thể sẽ kích thích đẩy kẽm ra khỏi cơ thể.

Khi chế biến hoa thiên lý không nấu chín kỹ quá bởi điều này sẽ làm giảm dinh dưỡng và không đem lại hiệu quả cho việc điều trị.

Trên đây là những thông tin giải đáp về tác dụng của hoa thiên lý đối với sức khoẻ. Hãy sử dụng hoa thiên lý đúng cách, không nên lạm dụng loại hoa này nhé. Theo các chuyên gia, với người bình thường chỉ nên ăn khoảng 2 lần mỗi tuần là tốt nhất.

13 lợi ích sức khỏe từ cây bồ công anh

Nguồn vitamin và khoáng chất

Bồ công anh là một nguồn giàu Vitamin A, B6, C và K. Những vitamin này thúc đẩy thị lực, làn da, hệ thống miễn dịch, trao đổi chất, tổng hợp protein, v.v. Bồ công anh cũng chứa các khoáng chất quan trọng như canxi, đồng, sắt, magiê và kali.

Rau bồ công anh có thể ăn sống hoặc nấu chín. Các vitamin và khoáng chất thiết yếu của bồ công anh mang lại một số lợi ích cho sức khỏe mà không cần thêm quá nhiều calo hoặc carbs vào chế độ ăn uống của bạn.

Ngoài lá, các bộ phận khác của cây bồ công anh, chẳng hạn như rễ, cũng chứa các chất dinh dưỡng có lợi.  Rễ bồ công anh rất giàu carbohydrate inulin, một loại chất xơ hòa tan có trong thực vật hỗ trợ sự phát triển và duy trì vi khuẩn đường ruột khỏe mạnh trong đường tiêu hóa của bạn. Rễ từ loại cây này thường được sấy khô và pha thành trà, nhưng bạn cũng có thể ăn cả củ như các loại rau củ khác.

13 loi ich suc khoe tu cay bo cong anh hinh anh 1

Những tác dụng không ngờ của cây bồ công anh

Chứa chất chống oxy hóa mạnh

Bồ công anh chứa hàm lượng cao chất chống oxy hóa beta carotene, bảo vệ chống lại tổn thương tế bào và stress oxy hóa. Chúng cũng giàu một loại chất chống oxy hóa khác gọi là polyphenol, chủ yếu được tìm thấy trong hoa nhưng cũng có ở rễ, lá và thân.

Có thể giúp chống viêm

Viêm là một phản ứng bình thường của hệ thống miễn dịch đối với chấn thương hoặc nhiễm trùng. Tuy nhiên, tình trạng viêm nhiễm kéo dài có thể dẫn đến tổn thương vĩnh viễn cho các mô và DNA của cơ thể bạn. Nhờ một số hợp chất như polyphenol mà bồ công anh có thể giảm viêm hiệu quả. Một số nghiên cứu về ống nghiệm ghi nhận các dấu hiệu viêm giảm đáng kể trong các tế bào được điều trị bằng các hợp chất chiết xuất từ ​​bồ công anh.

Bồ công anh hỗ trợ quản lý lượng đường trong máu

Axit chicoric và chlorogenic là hai hợp chất hoạt tính sinh học trong bồ công anh có thể giúp giảm lượng đường trong máu. Trong một nghiên cứu, axit chicoric và chlorogenic hạn chế quá trình tiêu hóa thức ăn giàu tinh bột, nhiều carb, điều này có thể góp phần thêm vào khả năng giảm lượng đường trong máu của bồ công anh.

13 loi ich suc khoe tu cay bo cong anh hinh anh 2
Giảm mức cholesterol và chất béo trung tính

Các chất được tìm thấy trong bồ công anh có khả năng làm giảm mức chất béo trung tính và cholesterol. Hút thuốc, uống rượu, ăn nhiều chất béo và béo phì có thể góp phần làm tăng mức cholesterol. Cholesterol cao cuối cùng có thể dẫn đến bệnh tim hoặc các biến chứng sức khỏe khác, và nghiên cứu chỉ ra rằng bồ công anh có thể làm giảm mức cholesterol.

Với chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên, bồ công anh có thể góp phần điều chỉnh cholesterol. Vì bồ công anh có chứa các enzym mạnh nên nó có thể giúp điều trị bệnh gan nhiễm mỡ và hỗ trợ cơ thể con người điều chỉnh mức cholesterol một cách tự nhiên. Những người có tiền sử gia đình bị cholesterol cao có thể cần thực hiện các bước bổ sung để quản lý và bảo vệ sức khỏe của họ.

Quản lý huyết áp

Hàm lượng kali cao có trong bồ công anh có thể giúp giảm huyết áp. Theo một nghiên cứu gần đây về tác dụng của bồ công anh cho thấy, lá bồ công anh cũng được cho là có tác động tích cực đến hệ tim mạch do hàm lượng kali cao có trong nó. Tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia chăm sóc sức khỏe để xác định chế độ ăn uống và thói quen tốt nhất để điều chỉnh huyết áp.

Tăng cường sức khỏe gan

Bồ công anh đã được sử dụng từ lâu trong y học cổ truyền để điều trị các bệnh về gan và một số nghiên cứu hiện đại đã chứng minh những lợi ích sức khỏe này.

Một chất gây ô nhiễm môi trường được gọi là natri dicromat có thể ảnh hưởng đến chức năng gan như làm tăng stress oxy hóa trong gan, cuối cùng gây ra bệnh gan. Các thành phần được tìm thấy trong bồ công anh có thể làm giảm mức độ căng thẳng oxy hóa. Vì thế để bảo vệ sức khỏe của gan và tránh các biến chứng, bạn có thể tham khảo các bài thuốc bồ công anh trong việc chăm sóc lá gan của mình.

Bồ công anh hỗ trợ giảm cân
Nghiên cứu chỉ ra rằng, bồ công anh có thể làm giảm sự hấp thụ chất béo và tăng tốc độ trao đổi chất. Bồ công anh chứa các chất xơ lành mạnh hỗ trợ tiêu hóa và sức khỏe đường ruột, điều này cũng giúp điều chỉnh cân nặng.

Thúc đẩy làn da khỏe mạnh

Lá và hoa bồ công anh giúp bảo vệ tế bào da chống lại tác hại của ánh nắng mặt trời và tia UV có hại. Chiết xuất từ ​​lá và hoa bồ công anh chứa các vitamin và khoáng chất là chất bảo vệ mạnh mẽ chống lại tác hại của tia cực tím. Ngoài ra, một số nghiên cứu cũ cho thấy bồ công anh có thể ngăn ngừa và điều trị một số dạng mụn trứng cá bằng cách tăng cường hydrat hóa da và sản xuất collagen.

Làm giảm nguy cơ ung thư

Một nghiên cứu cho thấy rằng sử dụng chiết xuất rễ cây bồ công anh góp phần ngăn chặn sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư vú, đồng thời làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư ở mô gan, ruột kết và dạ dày.

13 loi ich suc khoe tu cay bo cong anh hinh anh 3
Hỗ trợ hệ thống miễn dịch

Bồ công anh có thể tăng cường hệ thống miễn dịch và cung cấp một số biện pháp bảo vệ chống lại virus và vi khuẩn. Bồ công anh chứa lượng lớn vitamin C và các vi chất dinh dưỡng khác hỗ trợ hệ thống miễn dịch của chúng ta, ngăn chặn sự tấn công của virus có hại.

Hỗ trợ sức khỏe xương

Lá bồ công anh chứa canxi, một khoáng chất giúp xương chắc khỏe. Canxi cũng rất quan trọng đối với sự co cơ, chức năng thần kinh và các chức năng khác của cơ thể.

Ngoài canxi, lá bồ công anh còn chứa vitamin K và magie, cả hai đều giúp tăng cường sức khỏe của xương. Vitamin K là một loại vitamin tan trong chất béo giúp thúc đẩy quá trình hình thành xương, trong khi magie hỗ trợ điều hòa canxi trong cơ thể. Các nguồn dinh dưỡng hỗ trợ xương phong phú trong chế độ ăn uống, chẳng hạn như canxi, vitamin K và magiê, có thể làm giảm nguy cơ gãy xương và tăng cường sức khỏe tổng thể của xương.

Giữ nước

Trong lá bồ công anh có chứa kali, giúp điều chỉnh sự cân bằng chất lỏng trong cơ thể. Kali tự nhiên chống lại tác dụng của natri, đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây giữ nước. Do đó, lá bồ công anh có thể giúp giảm khả năng giữ nước và sưng tấy bằng cách thúc đẩy dòng chảy của chất lỏng dư thừa và hỗ trợ cân bằng chất lỏng thích hợp.

Giảm đau bụng kinh

Do đặc tính chống viêm và thư giãn, lá bồ công anh có thể giúp giảm đau bụng kinh hiệu quả. Trong lá bồ công anh có chứa phytoestrogen, là những hợp chất thực vật có đặc tính giống như estrogen, giúp cân bằng lượng hormone trong cơ thể, từ đó có thể giúp giảm đau bụng kinh.

Cách sử dụng cây bồ công anh như thế nào?

Cây bồ công anh có độc tính thấp và hầu hết an toàn cho hầu hết mọi người, đặc biệt là khi dùng làm thực phẩm. Lá, thân và hoa bồ công anh thường được sử dụng ở trạng thái tự nhiên. Bạn có thể ăn sống hoặc nấu chín. Rễ thường được sấy khô, nghiền và dùng làm chất thay thế trà hoặc cà phê.