Home Blog Page 208

11 lợi ích không ngờ của lá hẹ đối với sức khỏe!

Lá hẹ là một loại rau quen thuộc có mặt trong một vài món ăn. Nó sở hữu nhiều công dụng tốt với sức khỏe chúng ta. Bài viết dưới đây sẽ điểm danh 11 lợi ích không ngờ của loại rau này có thể bạn chưa biết.

1. Về giá trị dinh dưỡng

Lá hẹ là loại rau xanh thuộc chi Allium với ưu điểm dễ trồng, dễ chăm sóc, thu hoạch và chế biến. Nó có vị cay và hơi chua, mùi thơm nhẹ giống như hành, hăng và tính ấm.

Thành phần của loại rau này sở hữu giá trị dinh dưỡng cao khi giàu các dưỡng chất tốt. Trong đó, có bao gồm: protein, chất chống oxy hóa, chất xơ, các loại vitamin, các khoáng chất (magie, canxi, photpho,…), các loại đường (fructose, glucose, lactose, sucrose). Đồng thời, nó cũng chứa ít calo.

Cụ thể, cứ 1kg loại rau này có chứa từ 5-10g chất đạm, từ 5-30g đường, cùng với đó là nhiều vitamin A, vitamin C, chất xơ, canxi, photpho,…

Lá hẹ chứa nhiều chất dinh dưỡng tốt 

Lá hẹ chứa nhiều chất dinh dưỡng tốt 

2. 11 lợi ích không ngờ của lá hẹ đối với sức khỏe

Với hàm lượng các chất dinh dưỡng cao, lá hẹ có nhiều công dụng tuyệt vời đối với sức khỏe của người dùng. Bạn không nên bỏ qua 11 lợi ích của nó sau đây:

2.1. Tốt cho giấc ngủ, giúp cải thiện tâm trạng

Trong hàm lượng dinh dưỡng của loại rau này có sự xuất hiện của choline với một lượng nhỏ. Đây là một dưỡng chất có lợi khi tác dụng trong việc duy trì cấu trúc của màng tế bào.

Đi kèm với đó, nó còn có lợi cho việc cải thiện tâm trạng, chất lượng giấc ngủ cũng như kiểm soát cơ bắp cùng những chức năng khác được não và hệ thần kinh đảm nhiệm.

Hẹ có tác dụng tốt cho giấc ngủ của người sử dụng

Hẹ có tác dụng tốt cho giấc ngủ của người sử dụng

2.2. Hỗ trợ phòng chống ung thư

Các loại rau allium, không ngoại trừ hẹ được chỉ ra rằng có thể có tác dụng trong việc phòng chống một số bệnh ung thư. Nhờ các hợp chất như lưu huỳnh có khả năng ngăn không cho các tế bào ung thư được phát triển và lây lan ra khắp cơ thể. Trong đó có làm giảm thiểu nguy cơ phát triển căn ung thư vú ở phái yếu.

2.3. Cung cấp một lượng vitamin K dồi dào cho cơ thể

Việc sử dụng hẹ cũng sẽ giúp cung cấp một lượng vitamin K dồi dào có trong loại rau này cho cơ thể. Vitamin K là một chất dinh dưỡng có tầm quan trọng với sức khỏe xương cũng như quá trình đông máu của cơ thể.

Ngoài ăn hẹ, bạn cũng có thể bổ sung loại vitamin này khi thêm vào chế độ ăn uống các loại thực phẩm như rau lá xanh, trái việt quất, quả sung hay dầu thực vật.

2.4. Giúp giải độc cơ thể

Không những vậy, giúp giải độc cơ thể cũng là một tác dụng khác của hẹ. Theo đó, với đặc tính lợi tiểu, kháng khuẩn cùng khả năng loại bỏ các gốc tự do, nó hỗ trợ quá trình cơ thể loại bỏ các độc tố dư thừa ra bên ngoài. Từ đó, ngăn không cho các chất độc này làm ảnh hưởng đến sự hoạt động hiệu quả của những cơ quan trong cơ thể, nhất là gan.

2.5. Hỗ trợ cho hoạt động tiêu hóa

Hẹ giúp hỗ trợ hoạt động tiêu hoá của cơ thể, hạn chế tình trạng đầy bụng, khó tiêu, triệu chứng táo bón.

Song song với đó, nó còn hỗ trợ loại bỏ nhiều loại vi khuẩn có hại đối với hệ tiêu hóa. Đồng thời, giúp đường ruột được tăng cường khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng từ các thực phẩm được tiêu thụ một cách tốt nhất.

Lá hẹ hỗ trợ cho hoạt động tiêu hóa của cơ thể

Lá hẹ hỗ trợ cho hoạt động tiêu hóa của cơ thể

2.6. Cải thiện tình trạng chán ăn

Ăn loại rau quen thuộc này cũng có tác dụng kích thích khẩu vị, làm tăng cảm giác ngon miệng, cải thiện tình trạng chán ăn.

2.7. Tốt cho sức khỏe mắt

Với lợi ích này, nó sẽ giúp bạn ngăn ngừa và hạn chế đục thủy tinh thể hay thoái hóa điểm vàng để góp phần giữ cho “cửa sổ tâm hồn” được khỏe mạnh.

2.8. Tăng cường hệ thống miễn dịch

Ăn lá hẹ còn giúp bạn bổ sung một lượng đáng kể vitamin C với lợi ích trong việc tăng cường hoạt động của hệ thống miễn dịch.  Thông qua đó, hỗ trợ đảm bảo cho cơ thể luôn được khỏe mạnh, sẵn sàng chống lại và tiêu diệt vi rút, vi khuẩn khi chúng xâm nhập và tấn công vào cơ thể.

2.9. Tác dụng kháng viêm

Nhờ sự hiện diện của allicin với khả năng diệt khuẩn, kháng viêm rất tốt, tiêu thụ hẹ sẽ giúp vết thương nhanh lành hơn, nhất là ở các vết thương ngoài da.

2.10. Hỗ trợ tim mạch

Các loại hợp chất hữu cơ là allicin, quercetin có trong thành phần của lá hẹ có tầm quan trọng với việc giảm mức độ cholesterol xấu trong cơ thể. Từ đó, giúp các thành mạch luôn khỏe mạnh để có thể thực hiện bơm máu tốt cho tim, giúp ngăn ngừa chứng xơ vữa động mạch, hạn chế nguy cơ đột quỵ và đau tim.

2.11. Cải thiện trí nhớ

Trong lá hẹ có cả thành phần choline và folate. Đây đều là các dưỡng chất cần thiết giúp cải thiện chức năng não bộ. Do đó, bổ sung lá hẹ vào thực đơn ăn uống một cách khoa học cũng giúp cải thiện tình trạng mất trí nhớ ở người cao tuổi .

3. Nên ăn lá hẹ như thế nào cho đúng?

Lá hẹ là loại rau ăn không phải xa lạ khi nó vừa dễ chế biến vừa tạo cảm giác ngon miệng. Cụ thể, có thể sử dụng để ăn sống, nấu canh, xào hoặc đơn giản chỉ là dùng trang trí cho các món ăn thêm phần hấp dẫn.

Mặc dù lá hẹ khá lành tính, quá trình ăn loại rau này bạn vẫn cần lưu ý không nên ăn quá nhiều. Thay vào đó, chỉ nên tiêu thụ một lượng vừa phải để tránh bị khó tiêu. Trường hợp bạn có tiền sử bị dị ứng với hành tây hay tỏi, cũng nên quan tâm đến khả năng có thể xuất hiện các phản ứng dị ứng khi sử dụng hẹ.

Không nên ăn quá nhiều hẹ

Không nên ăn quá nhiều hẹ

Ngoài ra, bạn nên tránh ăn nó cùng với một số loại thực phẩm như thịt trâu, thịt bò hay mật ong để hạn chế tác động không tốt đến sức khỏe. Đồng thời, để tránh bị ngộ độc, khi đã chế biến thức ăn từ lá hẹ thì nên dùng hết trong ngày, đừng ăn nếu chúng đã được để qua đêm.

Như vậy, với lá hẹ, bạn đã có thêm gợi ý về một loại rau giàu giá trị dinh dưỡng với các lợi ích thiết thực đối với sức khỏe để bổ sung vào thực đơn hàng ngày cho các bữa ăn trong gia đình. Quá trình chế biến và sử dụng nó bạn cũng đừng quên một số điều nên tránh để có thể thật sự tận dụng các tác dụng tuyệt vời mà loại rau này đem lại.

Công dụng làm đẹp không ngờ từ hạt mít

Hạt mít chứa tới 70% tinh bột, 5,2% protein, 0,62% lipid, 1,4% các chất khoáng; có thể dùng luộc, rang, nướng hay làm sữa hạt mít. Đây cũng là loại hạt chứa nhiều dinh dưỡng tốt cho sức khỏe và sắc đẹp của bạn.

Công dụng làm đẹp không ngờ từ hạt mít

Theo báo Sức khỏe & Đời sống, hạt mít giúp làn da không bị rạn nứt mà mịn màng hơn. Trong hạt mít có rất nhiều protein và các chất dinh dưỡng khác. Hạt mít là phương thuốc hoàn hảo chữa các bệnh về da và giảm bớt sự căng thẳng thần kinh.

Ngoài ra, hạt mít còn giúp giảm bớt những nếp nhăn trên khuôn mặt, giúp bạn trẻ hơn. Loại hạt này cũng đồng thời giúp duy trì độ ẩm cho da rất hiệu quả.

cong dung lam dep khong ngo tu hat mit hinh anh 1

Những công dụng làm đẹp không ngờ từ hạt mít: Giúp làn da căng mịn và khỏe đẹp
Cách làm đẹp từ hạt mít

– Hạt mít luộc chín, xay thật nhuyễn với sữa tươi lạnh không đường. Trộn đều hỗn hợp rồi thoa lên mặt. Nằm thư giãn khoảng 15 – 20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Kiên trì đắp mặt nạ này 2 lần/tuần, bạn sẽ thấy da mình sáng và đẹp lên trông thấy.

– Mang hạt mít phơi khô rồi nghiền thành bột mịn, trộn cùng với sữa tươi không đường và mật ong nguyên chất tạo thành một hỗn hợp sánh dẻo. Thoa đều hỗn hợp này lên mặt và cổ, đợi khi chúng khô lại rồi rửa sạch với nước lạnh. Đây là sự kết hợp hoàn hảo để cung cấp độ ẩm cho da, giúp bạn có một làn da căng mịn và mướt mát hơn.

– Xay nhuyễn hạt mít đã ngâm trong sữa lạnh rồi đắp lên chỗ có nếp nhăn. Kiên trì thực hiện một thời gian, bạn sẽ thấy da mình trở nên căng mịn hơn, các nếp nhăn giảm đi trông thấy.

Các công dụng khác của hạt mít

Báo Lao động chỉ ra 9 lợi ích tuyệt vời của hạt mít mà bạn có thể chưa biết

Tăng cường hệ miễn dịch

Hạt mít có thể tăng cường hệ miễn dịch. Chúng có tác dụng kháng khuẩn trên cơ thể, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn. Chúng còn chứa hàm lượng kẽm nhất định, giúp tăng cường hệ miễn dịch và thúc đẩy chức năng miễn dịch tốt hơn.

Tăng cường sức khỏe xương khớp

Hạt mít chứa canxi giúp thúc đẩy xương khỏe mạnh. Chúng chứa nhiều kali, giúp xây dựng và tăng cường xương. Hàm lượng kali có trong hạt mít còn giúp giảm rủi ro liên quan đến huyết áp, rối loạn thận.

cong dung lam dep khong ngo tu hat mit hinh anh 2

Hạt mít giúp thúc đẩy xương khỏe mạnh
Tốt cho tim mạch

Hạt mít rất tốt cho bệnh nhân tim mạch vì chúng không chứa cholester xấu. Chúng ngăn ngừa các bệnh tim mạch như đau tim và đột quỵ bằng cách giảm cholesterol xấu và tăng mức cholesterol tốt.

Tăng cường thị lực

Hạt mít chứa vitamin A, giúp tăng cường sức khỏe thị lực. Sự thiếu hụt vitamin A có thể gây ra bệnh quáng gà. Hạt cũng có thể ngăn ngừa bệnh đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng.

Giúp phát triển cơ bắp

Các protein trong hạt có thể giúp xây dựng cơ bắp. Sự có mặt của một lượng lớn protein trong hạt mít giúp bạn xây dựng khối cơ, giúp cơ thể duy trì sự trao đổi chất và cân bằng hormone tự nhiên.

Chống thiếu máu

Hạt mít rất giàu sắt, một thành phần quan trọng của hemoglobin. Hạt mít giúp điều trị thiếu máu và ngăn ngừa một số rối loạn về máu, đồng thời chống lại sự suy nhược, cơ thể mệt mỏi, chóng mặt liên tục. Chúng cũng làm tăng sản xuất các tế bào hồng cầu, do đó tăng cường khả năng miễn dịch và ngăn ngừa bệnh tật.

cong dung lam dep khong ngo tu hat mit hinh anh 3

Hạt mít tốt cho người bị thiếu máu
Cải thiện sức khỏe tiêu hóa

Y học cổ truyền cho rằng, bột hạt mít có thể điều trị táo bón và các vấn đề tiêu hóa khác. Chúng là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, giúp chúng trở nên quan trọng hơn đối với sức khỏe hệ tiêu hóa.

Giúp tóc chắc khỏe

Các protein phong phú trong hạt cũng giúp tóc chắc khỏe. Chất sắt trong hạt giúp tăng cường lưu thông máu đến da đầu, và đây là một cách khác mà chúng góp phần giúp tóc khỏe mạnh. Đồng thời, hạt mít cũng giúp giảm căng thẳng tinh thần vì chúng rất giàu protein và các vi chất dinh dưỡng khác. Điều này có thể hạn chế tóc rụng, vì căng thẳng là một nguyên nhân khác khiến tóc yếu.

Biết những công dụng làm đẹp không ngờ từ hạt mít cũng như tác dụng bảo vệ sức khỏe của nó, bạn chắc sẽ không vứt bỏ hạt mít nữa phải không?

Tác dụng của cây cỏ xước

Cỏ xước còn có tên là Ngưu tất nam, tên khoa học là Radix Achyranthis asperae, là vị thuốc quen thuộc trong Đông y. Vậy, tác dụng của cây cỏ xước thế nào?

Tổng quan về cây cỏ xước và tác dụng của cây cỏ xước

Cỏ xước, hay còn gọi là cây ngưu tất, cây bách bội, hoài ngưu tất hay cỏ ngưu tịch, thuộc họ rau dền. Cây sống lâu năm, sinh trưởng và phát triển mạnh trong môi trường tự nhiên. Cao trung bình khoảng 1 – 1,5m, phân thành nhiều nhánh nhỏ. Lá đơn giản, hình trứng, thường mọc so le, đối nhau, phiến lá dày, cuống nhỏ. Hoa cỏ xước thường mọc ra từ các kẽ lá thành từng cụm nhỏ. Quả hình trứng thuôn hoặc bầu dục, mỗi quả đều chứa 1 hạt đen nhỏ bên trong.

Cây cỏ xước là thực vật thân thảo, là cỏ mọc hoang, vị thuốc nhiều tác dụng tuyệt vời cho sức khỏe. Từ xa xưa, nó được sử dụng nhiều trong các bài thuốc dân gian chữa đau xương khớp, thoái hóa khớp, bệnh gout, chữa sỏi thận, tiểu đường và giúp ổn định huyết áp, hỗ trợ điều trị bệnh tim mạch.

Rễ cỏ xước màu vàng hoặc nâu nhạt,  nhiều nốt sần của các rễ con, phần thân rễ phình to giống như rễ cây đinh lăng và rất giàu dược tính. Theo báo cáo nghiên cứu của viện khoa học quốc gia, rễ cỏ xước chứa rất nhiều saponin. Bên cạnh đó, nó còn có muối kali, inokosteron, ecdysterone.

Trong đó, saponin tác dụng chính là giúp đào thải các cholesterol xấu, chống oxy hóa giúp ngăn ngừa bệnh ung thư, đồng thời cũng tăng cường hệ miễn dịch, loại bỏ các độc tố trong gan, thận. Tuy là cỏ dại nhưng công dụng của nó khiến người ta ngỡ ngàng.

Tổng quan về cây cỏ xước và tác dụng của cây cỏ xước.

Các bài thuốc chữa bệnh từ cây cỏ xước

Cây cỏ xước là vị thuốc quen thuộc trong Y học cổ truyền. Dưới đây là một số bài thuốc từ cây cỏ xước được đăng trên Báo Sức khỏe & Đời sống:

Chữa các chứng bốc hỏa

Người có triệu chứng nhức đầu, chóng mặt, đau mắt, ù tai, tăng huyết áp, rối loạn tiền đình, khó ngủ, đau nhức dây thần kinh, rút gân, co giật, táo bón: Rễ cỏ xước 30g, thảo quyết minh sao 20g, tần giao 15g. Sắc uống mỗi ngày 1 tháng, chia 3 lần.

Viêm đa khớp dạng thấp

Rễ cỏ xước tẩm rượu sao 20g, độc hoạt 12g, tang ký sinh 16g, dây đau xương 16g, tục đoạn 12g, đương quy 12g, thục địa 12g, bạch thược 12g, đảng sâm 12g, tần giao 12g, quế chi 8g, xuyên khung 8g, cam thảo 6g, tế tân 6g. Sắc uống ngày 1 thang, chia 3 lần, trong 10 ngày.

Chữa thấp khớp đang sưng

Rễ cỏ xước 16g, nhọ nồi 16g, hy thiêm thảo 16g, phục linh 20g, ngải cứu 12g, thương nhĩ tử 12g. Ngày uống 1 thang, trong 7 – 10 ngày liền. Hoặc cỏ xước 40g, hy thiêm 30g, thổ phục linh 20g, cỏ mực 20g, ngải cứu 12g, ké đầu ngựa 12g. Sắc uống ngày một thang.

Chữa chứng sổ mũi, sốt

Cỏ xước 30g, đơn buốt 30g, bồ công anh 20g, kim ngân hoa 15g, liên kiều 15g. Sắc uống ngày 1 thang, chia 2 – 3 lần.

Chống co giật, bại liệt, phong thấp teo cơ, xơ vữa mạch máu

Rễ cỏ xước 40g, tần giao 15g, xương truật 15g, phòng phong 10g, xuyên khung 15g. Sắc lấy nước thuốc uống nhiều lần trong ngày.

Chữa viêm gan, viêm thận, viêm bàng quang, tiểu vàng thẫm, tiểu đỏ, sỏi thận

Cỏ xước 15g, cỏ tháp bút 15g, mộc thông 15g, mã đề 15g, sinh địa 15g, rễ cỏ tranh 15g. Sắc lấy nước uống với bột hoạt thạch 15g, chia ba lần trong ngày.

Chữa trị mỡ máu cao, xơ vữa động mạch, huyết áp cao, nhức đầu chóng mặt, ù tai, mờ mắt

Cỏ xước 16g, thảo quyết minh sao vàng 12g, xuyên khung 12g, hy thiêm 12g, nấm mèo (mộc nhĩ đen) 10g, đương quy 16g, cỏ mực 20g. Sắc uống ngày 1 thang, chia 3 lần. Uống liên tục 20 – 30 ngày một liệu trình.

Lưu ý không nên áp dụng các bài thuốc này cho phụ nữ có thai.

Trên đây là tác dụng của cây cỏ xước và các bài thuốc trị bệnh từ cây cỏ xước. Lưu ý, những thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Trước khi sử dụng bất cứ bài thuốc nào từ cây cỏ xước, bạn nên nhờ đến sự tư vấn của bác sĩ để tránh gặp phải những tác dụng không mong muốn.

Vân Anh(Tổng hợp)

Lợi ích từ nhộng tằm

Đông y cho rằng khi dùng nhộng tằm, thường người ta dùng nguyên con, và vì nguyên con nên nhộng có đầy đủ nguyên khí, có tính bổ dưỡng cao.
Nhộng tằm có hàm lượng đạm rất phong phú, lại là thứ đạm dễ tiêu hóa. Chất béo của nó cũng không ít, vì vậy xét về mặt dinh dưỡng, nó rất thích hợp để làm món ăn.
Trị phong thấp, đau nhức khớp xương, tê bại: khi nhắc đến nhộng tằm, hầu như người ta chỉ nhắc đến yếu tố bổ dưỡng do con nhộng tằm đem lại, thế nhưng, ít người biết rằng nhộng tằm còn được dùng đối với chứng phong thấp, đau nhức khớp xương

      Bồi bổ thận, trị liệt dương, tiểu nhiều: dùng thông thường là cho nhộng vào cháo nóng, nhất là cháo nấu chim sẻ, chim cút (dùng cho người liệt dương, yếu sinh lý); rang nhộng với hành mỡ hay xào nhộng với lá hẹ, mộc nhĩ, ăn với cơm (dùng cho người già yếu). Liều dùng hằng ngày: 50 – 100g chia làm 2 – 3 lần.

Vì vậy, tại các địa phương có nuôi tằm, người ta thường nhắc đến câu ngạn ngữ: “Nhà nào có nhộng tằm, suốt năm không sợ thương phong”. Theo Đông y, những bệnh do “phong” gây ra khá nhiều, như chứng tê phong thấp kinh niên, chứng đầu phong chóng mặt, đều là loại bệnh do phong gây ra.

Hỗ trợ trị đái tháo đường: sách Đông dược xưa cho rằng, nhộng tằm có thể trị chứng “bứt rứt” và “làm hết khát nước”. Đông y gọi bệnh đái tháo đường là tiêu khát. Phế nhiệt gây nên khát nước, là một yếu tố thường gặp trong bệnh đái tháo đường, còn bứt rứt là do nhiệt nung đốt trong cơ thể.

Người Nhật Bản khi trị bệnh đái tháo đường dùng nhộng tằm trong toa thuốc.
Hoa hẹ cũng tốt cho các bệnh nhân tiểu són, đi tiểu nhiều lần. Kết hợp nhộng tằm và hoa hẹ với nhau sẽ có tác dụng tốt cho sức khỏe, cả hai đều có tính bồi bổ thận. Đây là bài thuốc bổ thận rất tốt, dễ kiếm và rẻ tiền.

Tuy nhiên: nhộng tằm có hàm lượng protein cao, rất hay dị ứng với người hay bị quá mẫn và trẻ nhỏ, không nên cho trẻ dưới 5 tuổi ăn và người có tiền sử dị ứng

Top 6 lợi ích sức khỏe từ rau dền mà bạn nên biết

Ăn rau dền có tốt không? Rau dền được xem là một loại rau giàu dinh dưỡng và được chế biến đa dạng trong bữa ăn hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về những lợi ích sức khỏe mà rau dền mang lại và cách tận dụng món ăn này trong bữa ăn hàng ngày. 

Ăn rau dền có tốt không?

Ăn rau dền có tốt không?

Rau dền bao nhiêu calo? Giá trị dinh dưỡng của rau dền 

Rau dền là một loại rau có chứa các chất có lợi như chất chống oxy hóa, vitamin và có hàm lượng calo thấp. Trong 100g rau dền bao gồm các chất dinh dưỡng sau: 

Calo: 23 calo

Chất đạm: 2,46g

Chất béo: 0,33g

Tinh bột: 4,02g

Vitamin C: 48%

Sắt: 13%

Canxi: 17%

Kali: 13%

Rau dền còn chứa lượng mangan khá cao đáp ứng được nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của cơ thể và các khoáng chất quan trọng khác như phốt pho, magie, đồng, selen…

Rau dền bao nhiêu calo? Giá trị dinh dưỡng của rau dền

Rau dền bao nhiêu calo? Giá trị dinh dưỡng của rau dền 

Rau dền có tác dụng gì? 

Nhờ vào giá trị dinh dưỡng cao, rau dền cung cấp nhiều dưỡng chất cần thiết cho cơ thể. Cùng tìm hiểu 6 lợi ích nổi bật từ loại rau này.

1. Tác dụng của rau dền: Giảm viêm 

Rau dền chứa nhiều chất chống viêm mạnh mẽ như beta-carotene và vitamin A. Các chất này giúp giảm viêm nhiễm trong cơ thể, làm dịu các triệu chứng viêm, nhiễm trùng và giúp hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn.

2. Tác dụng của rau dền: Ngăn ngừa bệnh thiếu máu 

Rau dền có chứa nhiều sắt, một khoáng chất quan trọng giúp ngăn ngừa thiếu máu. Nó còn giúp tăng lượng hemoglobin và tế bào hồng cầu, giúp giảm thiểu tình trạng thiếu máu do thiếu sắt.

Xem thêm: 

Thức ăn cho người thiếu máu

3. Tốt cho xương khớp 

Theo các nghiên cứu cho thấy rằng, rau dền có hàm lượng canxi cao gấp 3 lần so với rau cải bó xôi và cao gấp 2 lần so với sữa. Vì vậy, loại rau này giúp tăng cường sức khỏe xương và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến thiếu canxi như loãng xương.

4. Giảm cân 

Rau dền có tác dụng gì? Với hàm lượng calo thấp và nhiều chất xơ, rau dền là một lựa chọn thích hợp cho chế độ ăn kiêng. Nó giúp bạn cảm thấy no lâu hơn và cung cấp nhiều dưỡng chất mà cơ thể.

Xem thêm: 

8 cách giảm cân tại nhà đơn giản và hiệu quả

Ăn rau dền có tác dụng gì? Rau dền hỗ trợ giảm cân

Ăn rau dền có tác dụng gì? Rau dền hỗ trợ giảm cân 

5. Tác dụng của rau dền: Hỗ trợ hệ tiêu hóa 

Vì rau dền có chứa chất xơ, có tác dụng cải thiện hệ tiêu hóa và giảm nguy cơ táo bón. Nó có thể cải thiện sức đề kháng của cơ thể và giúp tiêu hóa dễ dàng hơn.

6. Tăng cường khả năng miễn dịch 

Rau dền có tác dụng gì? Rau dền chứa nhiều vitamin C và E, hai chất chống oxy hóa quan trọng cho hệ miễn dịch. Chúng giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tổn thương gây ra bởi các gốc tự do và ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh ung thư.

Một số lời khuyên quan trọng khi ăn rau dền 

Mặc dù rau dền có vị như một loại “thuốc quý” mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, để đảm bảo tận dụng tối đa các lợi ích này, bạn cần tuân theo các lời khuyên dưới đây.

Tác dụng phụ của rau dền bạn nên biết 

Rau dền là một thực phẩm tự nhiên và an toàn, nhưng cần phải thận trọng nếu bạn có tiền sử về vấn đề về sức khỏe. Dưới đây là một số tác dụng phụ của rau dền mà bạn nên biết:

Dị ứng: Một số người có thể phản ứng dị ứng với rau dền hoặc các loại rau xanh khác. Dị ứng này có thể gây ra các triệu chứng như ngứa da, sưng môi, hoặc nổi mề đay.

Có thể ảnh hưởng đến thận: Rau dền chứa oxalate, một loại chất có thể góp phần vào việc hình thành sỏi thận ở những người có tiền sử về sỏi thận hoặc các vấn đề về sức khỏe thận khác.

Tác động đối với hệ tiêu hóa: Một số người có thể gặp vấn đề về tiêu hóa sau khi ăn rau dền do chất xơ và có khả năng tiêu chảy, đầy hơi.

Sự thận trọng trong khi mang thai: Mặc dù chúng có nhiều lợi ích dinh dưỡng, tuy nhiên nếu tiêu thụ nhiều có thể dẫn đến tình trạng thiếu canxi ảnh hưởng đến thai nhi.

Gợi ý cách chế biến rau dền ngon bổ 

Rau dền có thể chế biến thành nhiều món ngon và bổ dưỡng theo các cách sau đây:

Canh rau dền: Có thể sử dụng rau dền kết hợp nấu với tôm hay thịt để tạo thành một món ăn giải nhiệt, thơm ngon trong mỗi bữa ăn gia đình.

Rau dền xào tỏi: Luộc rau với một ít muối rồi cho vào chảo xào chung với tỏi là đã có một món ăn thơm ngon và tốt cho sức khỏe.

Salad: Ăn rau dền với các loại rau củ như cà chua, cà rốt, rau xanh… và kèm theo các loại gia vị hay sốt, rất thích hợp cho thực đơn ăn kiêng của bạn.

Nước ép: Ép rau dền với ít nước và mật ong là đã có một món nước uống thanh mát và lành mạnh.

Gợi ý các cách chế biến rau dền ngon bổ

Gợi ý các cách chế biến rau dền ngon bổ 

Lưu ý bạn nên biết khi ăn rau dền 

Một số lưu ý quan trọng bạn nên biết khi ăn rau dền:

Hãy luôn rửa sạch rau dền trước khi sử dụng để loại bỏ bụi bẩn và các hóa chất còn sót lại.

Không nên chế biến quá lâu hay nấu rau dền quá chín vì có thể sẽ làm mất đi các dưỡng chất cần thiết có trong rau.

Không nên ăn quá nhiều rau dền vì có thể sẽ gây khó tiêu, theo khuyến cáo chỉ nên ăn khoảng 100g rau dền mỗi ngày là hợp lý.

Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về sức khỏe nào hoặc đang dùng thuốc, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi bổ sung rau dền vào chế độ ăn uống của bạn.

Bên cạnh việc ăn loại rau này, bạn cần kết hợp với các loại thực phẩm khác để cân bằng dinh dưỡng cho cơ thể.

Rau dền là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong chế độ dinh dưỡng lành mạnh của bạn. Tuy nhiên, để sử dụng rau dền một cách an toàn và hiệu quả, bạn cần phải xây dựng một chế độ ăn uống cân đối và tuân thủ theo các lời khuyên được đề cập trong bài viết trên đây bạn nhé. Chúc bạn nhiều sức khoẻ!

Nguồn tham khảo: Tổng hợp

Hoa đu đủ đực ngâm mật ong và những lợi ích bất ngờ với sức khoẻ

Bạn có biết được giá trị dinh dưỡng đích thực của hoa đu đủ đực hay không? Tác dụng của hoa đu đủ đực là gì? Để hiểu rõ hơn, mời các bạn cùng nhau tham khảo những thông tin bổ ích sẽ có ngay trong bài viết dưới đây

Tác dụng của hoa đu đủ đực là gì?

Tác dụng của hoa đu đủ đực là gì?

Đặc điểm và giá trị dinh dưỡng của hoa đu đủ đực

Hoa đu đủ đực (Tên khoa học là Carica papaya) thuộc họ Đu đủ (Papayaceae) là loài cây thân và chúng thường dùng để bào chế các vị thuốc.

Các hoạt chất chứa trong hoa đu đủ đực gồm: Vitamin, chất khoáng, flavonoid, tannin, beta-caroten, sterol, folate, axit gallic,…

Tác dụng của hoa đu đủ đực với sức khỏe

Theo kinh nghiệm dân gian, lá, cành, hoa và quả từ cây đu đủ đực đều có thể được dùng làm thuốc. Từ các bộ phận trên, hãy cùng khám phá những tác dụng của chúng là gì.

Hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu

Tác dụng đầu tiên và quan trọng nhất của hoa đu đủ đực là làm tăng lượng insulin khi sắc nước uống, nhờ đó giúp ổn định đường huyết cho người bệnh tiểu đường. Và rất nhanh bạn sẽ thấy rõ được sự thay đổi khi sử dụng.

Có khả năng chống oxy hóa, ngăn ngừa cholesterol

Hoa đu đủ đực còn chứa vitamin C, vitamin A, vitamin E và folate (vitamin B9) có đặc tính chống oxy hóa, ngăn ngừa cholesterol.

Ngoài ra, những hoạt chất chống oxy hóa như beta carotene, phenol, axit gallic trong hoa đu đủ đực còn có phần hạn chế sự sinh trưởng của tế bào ung thư trên người bệnh. Beta carotene còn có tác dụng thông mạch để điều hòa và cải thiện sức khỏe tim mạch.

Thực phẩm giúp giảm cân

Không chỉ vitamin A, vitamin B, vitamin C trong hoa đu đủ đực còn có nhiều chất xơ để hỗ trợ giảm cảm giác thèm ăn, cảm giác đói cho người bị thừa cân.

Tuy nhiên, cần áp dụng một chế độ ăn uống, luyện tập có khoa học để thu được hiệu quả giảm cân tốt nhất.

Có thể dùng hoa đu đủ đực để giảm cân an toàn

Có thể dùng hoa đu đủ đực để giảm cân an toàn

Hỗ trợ điều trị một số vấn đề đường hô hấp

Chiết xuất từ hoa đu đủ đực ngâm mật ong chuyên dùng để điều trị các chứng bệnh đường hô hấp như ho, đau, rát cổ họng và khản tiếng thay thế việc dùng kháng sinh. Từ lâu, trong dân gian đã lưu truyền bài thuốc này để chữa bệnh cho cả người lớn và trẻ nhỏ.

Trong đó, điển hình nhất là bài thuốc chưng cách thuỷ hoa đu đủ đực với mật ong/đường phèn, rồi chắt phần nước cốt ra để dùng 3-4 lần/ngày.

Hoặc bạn cũng có thể thêm lá hẹ, hạt chanh tươi vào trung với bài thuốc trên để làm tăng công dụng chữa bệnh.

Có tác dụng giảm đau

Tương tự như bài thuốc giảm đau, pha một nắp hoa đu đủ đực và một thìa mật ong vào một ly nước nóng. Khi đã để nguội thì dùng từ 3-4 lần/ngày, để hỗ trợ giảm đau tức thì.

Ngăn ngừa đau tim, đột quỵ

Thành phần beta-caroten từ hoa đu đủ đực ngâm với mật ong có khả năng bảo vệ sức khỏe tim mạch, phòng ngừa các cơn đau tim, tránh bị đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc những bệnh lý về tim mạch.

Mật ong ngâm hoa đu đủ đực giúp ngăn ngừa đau tim, đột quỵ khá tốt

Mật ong ngâm hoa đu đủ đực giúp ngăn ngừa đau tim, đột quỵ khá tốt

Phòng ngừa ung thư

Mật ong ngâm hoa đu đủ đực mang đến nhiều hoạt chất chống oxy hóa như beta-carotene, vitamin E, phenol, vitamin C, axit gallic rất hiệu quả trong việc hỗ trợ ức chế khả năng phát triển của các tế bào ác tính để ngăn ngừa bệnh ung thư.

Đồng thời, chất lycopene, isothiocyanates trong hoa đu đủ đực có tác dụng làm giảm mắc bệnh ung thư trên mọi cơ quan và bảo vệ những tế bào lành tính trước sự bức xạ ion hóa. Từ đó, giúp giảm thiểu các phản ứng phụ khi tiến hành xạ trị để không gây hại đến hệ thần kinh trung ương cùng những tế bào khỏe mạnh khác.

Tăng cường hệ miễn dịch

Hoa đu đủ đực ngâm mật ong còn chứa các loại vitamin như vitamin A, vitamin C, vitamin B1 cùng nhiều khoáng chất thiết yếu để giúp cho cơ thể tăng cường hệ miễn dịch và phục hồi sức đề kháng.

Làm đẹp da

Hiệu dụng của hoa đu đủ đực ngâm mật ong để giúp làm đẹp da gồm:

Ngăn ngừa lão hóa: vitamin A, C, flavonoid trong hoa đu đủ đực sẽ hỗ trợ tăng đồ đàn hồi, thúc đẩy tăng trưởng da mới và tẩy tế bào chết.

Dưỡng ẩm: Chất kali còn có khả năng cải thiện tình trạng khô da, bong tróc da.

Giảm mụn: enzym papain có khả năng loại bỏ bụi bẩn, làm thoáng, se khít lỗ chân lông, loại bỏ dầu thừa trên da để ngăn sự hình thành của mụn.

Một số cách uống hoa đu đủ đực khô để tốt cho sức khỏe

Làm trà hoa đu đủ đực khô

Hoa đu đủ đực khi được phơi khô cho vào 30ml nước sôi rồi đợi trong 15 phút. Sau đó là có thể dùng bình thường để cải thiện sức khỏe của bạn mỗi ngày.

Ngâm mật ong cùng hoa đu đủ được phơi khô

Dùng khoảng 10 – 20g hoa đu đủ đực khô ngâm với mật ong rồi chưng lên cách thủy để trị ho cực tốt.

Dùng hoa đu đủ đực khô để hỗ điều trị ung thư, sỏi thận

Cách 1: Kết hợp 15g hoa đu đủ đực khô với 40g cây xạ đen khô, sắt nước uống mỗi ngày để làm chậm quá sự tiến triển bệnh ung thư.

Cách 2: Đổ 2 lít nước vào ấm, cho vào khoảng 100mg hoa đu đủ đực khô, đun lửa nhỏ tới khi chỉ còn 1 lít nước là được, rồi chờ cho nguội nước. Khi uống hết đợt 1, thì có thể tiếp tục cho thêm nước sắt lần 2.

Hoa đu đủ đực kết hợp rượu cải thiện khả năng tiêu hóa

Lấy 100g hoa đu đủ đực phơi khô sao vàng cho vào hũ ngâm 400ml rượu trắng ủ 1 tháng sau đó có thể uống để trị khi hệ tiêu hóa gặp vấn đề.

Hoa đu đủ đực làm giảm tình trạng đau niệu đạo và tiểu buốt

Kết hợp 40g hoa đu đủ đực khô, 60g lá bạc thau, 40g hắc đại đậu và 4g diêm tiêu sắt nước uống 1 ngày/3 lần để thu được tác dụng tốt nhất.

Có nhiều bài thuốc tốt khi sử dụng với hoa đu đủ đực

Có nhiều bài thuốc tốt khi sử dụng với hoa đu đủ đực

Sử dụng nước hoa đu đủ đực nhiều có tốt không?

Nếu biết sử dụng đúng cách thì chắc chắn sẽ không gây hại. Tuy nhiên, mọi người không sử dụng quá nhiều, dù là đu đủ chín, có sắc tố rất dễ gây vàng da nhưng không bị nguy hiểm.

Với một số nghiên cứu trên động vật, việc dùng nhiều nước từ hoa đu đủ đực có khả năng gây vô sinh tạm thời và chu kỳ động dục có thể bị đảo lộn.

Các bà mẹ mang thai tuyệt đối không nên dùng, bởi chiết xuất papain trong đu đủ đực có thể khiến sảy thai ở động vật từ việc phá vỡ kết cấu protein cần thiết khi trứng mới thụ tinh. Còn nếu dùng liều cao papain rất có thể độc chết thai nhi.

Ai không nên uống hoa đu đủ đực? Một số lưu ý khi sử dụng

Công dụng của hoa đu đủ đực rất có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, sẽ có một số đối tượng không nên sử dụng hoa đu đủ đực gồm:

Các bà mẹ mang thai, cho con bú, trẻ nhỏ dưới 3 tuổi.

Người có cơ thể tính hàn, dễ bị lạnh bụng, tiêu chảy.

Tiền sử dị ứng phấn hoa.

Hơ nữa, người bệnh nên chú ý một số vấn đề sau để giúp điều trị bệnh hiệu quả hơn là:

Dùng nước sắc hoa đu đủ đực sau khi ăn để thu được tác dụng tốt nhất.

Không chung với đậu xanh, cà pháo, măng chua, rau muống, bia, rượu, thuốc lá…

Không dùng quá lượng hoa đu đủ đực để tránh tạo ra tác dụng phụ ảnh hưởng tới sức khỏe như đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy…

Trên đây là tổng hợp những kiến thức về hoa đu đủ đực. Hy vọng, tất cả những kiến thức này sẽ giúp cho mọi người học hỏi thêm được nhiều kinh nghiệm thú vị để biết cách dùng bài thuốc quý này để nâng cao sức khỏe cho chính bản thân mình và gia đình tốt hơn nhé.

Nguồn tham khảo: Tổng hợp

Đu đủ được mệnh danh là “trái trăm lợi” và ‘trường thọ’, có 8 lợi ích và 6 điều kiêng kỵ khi ăn đu đủ

Đu đủ được mệnh danh là “trái trăm lợi” và ‘trường thọ’, có 8 lợi ích và 6 điều kiêng kỵ khi ăn đu đủ

Đu đủ là một trái cây phổ biến có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Mỹ và sau này được du nhập vào nước ta nên còn có tên gọi là “đu đủ”. Đu đủ rất giàu chất dinh dưỡng và chứa nhiều loại vitamin, khoáng chất, axit hữu cơ, protein, đường,… Được mệnh danh là “trái cây trăm lợi” và “quả trường thọ”.

Đu đủ có cùi dày và mềm, nước đậm đà, hương thơm đậm đà và vị ngọt, tiêu thụ đúng cách sẽ có rất nhiều lợi ích cho cơ thể con người. Dưới đây, bài viết sẽ giới thiệu đến các bạn những công dụng cũng như những điều kiêng kỵ của đu đủ, hãy cùng nhau tìm hiểu về nó nhé.

quả đu đủ, đu đủ

Đu đủ có 8 tác dụng và công dụng chính sau:

1. Đu đủ có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa: Đu đủ rất giàu chất xơ và enzyme giúp phân hủy thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.

2. Đu đủ cũng có thể làm giảm đau dạ dày và khó chịu ở dạ dày, đồng thời giảm các vấn đề về tiêu hóa như trào ngược axit.

3. Đu đủ giúp giảm viêm: Đu đủ chứa lượng lớn vitamin C và axit folic, có thể làm giảm mức độ viêm nhiễm trong cơ thể. Vì vậy, đu đủ trở thành thực phẩm lý tưởng hỗ trợ điều trị bệnh thấp khớp, viêm khớp và các bệnh viêm nhiễm khác.

4. Đu đủ có thể tăng cường khả năng miễn dịch: Đu đủ chứa một lượng lớn chất chống oxy hóa và vitamin C, có thể giúp cơ thể chống lại bệnh tật và nhiễm trùng.

5. Các enzym trong đu đủ có thể thúc đẩy hoạt động của các tế bào miễn dịch và tăng cường hơn nữa khả năng miễn dịch của cơ thể.

6. Đu đủ có thể giúp giảm cholesterol: Chất xơ và vitamin C trong đu đủ có thể giúp giảm mức cholesterol trong máu. Vì vậy, đu đủ trở thành thực phẩm lý tưởng để ngăn ngừa các bệnh về tim mạch.

7. Đu đủ có thể thúc đẩy quá trình lành vết thương: Đu đủ rất giàu vitamin C và vitamin A, có thể kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo tế bào. Ngoài ra, đu đủ còn chứa một số enzym thực vật có tác dụng loại bỏ các mô hoại tử xung quanh vết thương và thúc đẩy sự phát triển của tế bào mới.

8. Đu đủ giúp hạ đường huyết: Chất xơ và enzym trong đu đủ có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu, từ đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Ngoài ra, đu đủ còn chứa một số thành phần nhạy cảm với insulin có thể giúp duy trì lượng đường trong máu ở mức bình thường.

quả đu đủ, đu đủ

Tóm lại, đu đủ không chỉ là một loại trái cây ngon mà còn là một loại thực phẩm rất tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đu đủ cũng có một số điều kiêng kỵ và đề phòng:

1. Phản ứng dị ứng: Đu đủ có chứa một chất gọi là đu đủ, có thể gây phản ứng dị ứng. Nếu bạn bị dị ứng với đu đủ, bạn nên tránh ăn đu đủ. Nếu tiếp xúc hoặc ăn đu đủ gây ra các triệu chứng dị ứng da, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức.

2. Phụ nữ mang thai và cho con bú: Đu đủ có chứa đu đủ, có thể gây co bóp tử cung ở phụ nữ mang thai và gây đau bụng sau khi ăn nhưng không gây hại cho sự phát triển của thai nhi trong bụng mẹ. Vì vậy, phụ nữ mang thai và cho con bú nên thận trọng khi ăn đu đủ.

3. Người cao huyết áp: Đu đủ chứa một lượng lớn kali, có thể làm tăng huyết áp. Vì vậy, bệnh nhân cao huyết áp nên kiểm soát lượng đu đủ tiêu thụ.

4. Bệnh nhân viêm dạ dày mãn tính: Đu đủ chứa một lượng lớn enzyme và chất xơ, có thể kích thích tiết axit dạ dày và làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh nhân viêm dạ dày mãn tính. Vì vậy, người bệnh viêm dạ dày mãn tính nên tránh ăn quá nhiều đu đủ.

5. Đu đủ tuy tốt nhưng không nên ăn quá nhiều: Đu đủ có chứa papain, sau khi thanh lọc, ăn nhiều có thể làm tê liệt hệ thần kinh trung ương và gây ra các triệu chứng ngộ độc nhẹ. Ăn đu đủ vừa phải sẽ không gây ngộ độc nhưng có thể chống lại vi khuẩn Mycobacteria và các loại ký sinh trùng khác nhau, đồng thời có tác dụng kháng khuẩn và diệt côn trùng.

6. Không nên ăn đu đủ với đồ chiên: Không nên ăn đu đủ với đồ chiên, dễ gây khó chịu ở đường tiêu hóa, trường hợp nặng có thể dẫn đến tiêu chảy, nôn mửa và các triệu chứng khác.

quả đu đủ, đu đủ

Khi chọn đu đủ, hãy tìm những quả đu đủ có vỏ màu vàng vàng, không có đốm đen, vỏ mịn, mềm, sáng bóng, không có phần lồi ra. Đu đủ hình bầu dục, tròn trịa có vị ngọt hơn, còn đu đủ gầy thì kém thơm và ngọt hơn. Đừng bao giờ chọn những quả đu đủ có đốm đen trên vỏ, vì những quả đu đủ đó bị hư hỏng và giá trị dinh dưỡng sẽ bị ảnh hưởng, khiến chúng không thích hợp để ăn.

Về bảo quản đu đủ, đu đủ chín không thể bảo quản được và dễ bị hỏng. Nếu muốn bảo quản đu đủ, bạn có thể chọn đu đủ màu xanh, để trong nhà khoảng 2 ngày, sau đó bọc trong giấy báo rồi cho vào tủ lạnh, bảo quản được từ 4 đến 5 ngày.

T. Tâm (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)

Dền gai: Vị thuốc trong vườn nhà

Dền gai là loài cây mọc hoang khắp nơi, trong vườn, ngoài bãi, ven đường, quanh các khu dân cư. Nếu biết sử dụng, loài cây dại này sẽ trở thành vị thuốc quý.


Cây rau dền gai.

Những món ăn tốt cho sức khỏe từ rau dền cơm

Để làm thuốc, người ta thu hái cây quanh năm, dùng toàn cây rửa sạch, thái nhỏ, phơi khô. Có thể đốt thành tro, dùng dần. Cây chứa một tỷ lệ nitrat kali, nhất là ở rễ. Liều thường dùng từ 9-15g khô hoặc 30-60g tươi trong thuốc thang.

Theo Đông y, dền gai có vị ngọt nhạt, tính mát (hoặc hơi lạnh); có tác dụng thanh nhiệt lợi thấp, lương huyết giải độc, thu liễm, cầm máu, tiêu viêm, chữa mẩn ngứa. Nghiên cứu dược lý hiện đại cho thấy dền gai có tính kích thích thực bào, cao nước có tác dụng diệt nấm đối với nấm Cercospora cruenta gây bệnh ở cây.

Theo kinh nghiệm nhân dân, lá và ngọn non dùng luộc ăn như các loại rau dền. Lá dền gai giã nát, thêm nước gạn uống, bã đắp chữa rết cắn, ong đốt, lở ngứa. Toàn cây dùng trị phù thũng, bệnh về thận, bệnh lậu, chữa lỵ có vi khuẩn và làm thuốc điều kinh. Phần cây trên mặt đất được dùng làm thuốc dịu để trị bỏng, đắp tiêu viêm mụn nhọt. Lá có tính long đờm, được dùng trị ho và các bệnh về đường hô hấp. Hạt có thể dùng như hạt cây mào gà đắp để băng bó chỗ gãy xương, đòn ngã ứ huyết. Nhân dân còn dùng hạt và rễ trị bệnh đau tim.

Ở Ấn Độ, Thái Lan, Philippin, Lào, Campuchia, người ta dùng nước sắc rễ làm thuốc lợi tiểu, hạ sốt, điều kinh, chữa bệnh lậu. Ở Ấn Độ, rễ còn được dùng trị chàm, chữa đau bụng, làm lợi sữa. Rễ và lá sắc cho trẻ em uống để nhuận tràng, giã đắp làm dịu da, trị áp xe, mụn nhọt và bỏng; còn dùng trị rắn cắn và cho gia súc bị liệt các chi ăn để chữa bệnh. Ở Malaysia dền gai được dùng để long đờm, làm dễ thở trong viêm phế quản cấp. Ở châu Phi người dân dùng dền gai chữa trĩ.

Đơn thuốc:

– Trật đả, ứ huyết: Dùng cành lá hay toàn cây nấu nước uống, mỗi ngày 10-15g; hoặc thiêu thành tro uống với nước chín hay nước trà, mỗi lần 8-12g.

– Bệnh lỵ: Dền gai tươi 30-60g sắc nước, pha thêm đường đỏ uống. Hoặc sấy khô lá dền gai tán bột, uống với nước sôi nguội 9-15g.

– Lỵ ra máu: Rễ dền gai 20g, Lá huyết dụ 12g, Lá trắc bá 8g, Cỏ mực 8g, Hoa hòe 4g. Tất cả cắt nhỏ, sao vàng, sắc uống.

– Bướu cổ (giáp trạng tuyến thũng đại): Dền gai tươi 90g, Thịt heo nạc 120g, nấu chín rục chia 2 lần ăn.

– Viêm túi mật, sỏi mật: Dền gai tươi 180g, Ruột non heo (rửa sạch mỡ) 180g, thêm nước chưng chín, nêm gia vị chia 3 lần ăn trong ngày, liên tục trong 7 ngày.

– Bạch đới (khí hư): Rễ dền gai tươi 60g, Bạch quả (Ngân hạnh, bỏ vỏ, lấy nhân) 14 quả, sắc uống ngày 1 thang. Hoặc dùng rễ Dền gai khô 20g, Bạc thau 16g sắc uống.

– Búi trĩ sưng đau: Dền gai tươi 1 nắm to, nấu lấy nước xông và rửa, ngày 1-2 lần.

– Mụt nhọt: Lá dền gai tươi vừa đủ, thêm mật ong giã nhuyễn đắp bó lại, ngày 2 lần.

– Da nổi mẩn ngứa do tiếp xúc rơm rạ: Dền gai tươi, Rau sam tươi, Lá hẹ tươi (hoặc Bạc hà tươi) lượng bằng nhau, giã nhuyễn đắp hoặc vắt nước thoa vùng da ngứa, ngày 2-3 lần.

– Mẩn ngứa: Dền gai tươi vừa đủ, sắc lấy nước đặc, thêm chút muối rửa hay tắm gội tại chỗ nổi mẩn ngày 3 lần.

– Lậu: Dùng 5-6 rễ non nhai như nhai trầu trong một ngày liên tục trong vòng một tuần lễ thì đỡ.

Cần lưu ý, theo kinh nghiệm dân gian, dền gai có độc nhẹ, nếu dùng quá liều có thể gây tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, nôn mửa. Bệnh lỵ hư nhược lâu ngày, phụ nữ đang có kinh và mang thai không dùng.

Nụ hoa tam thất là gì? Công dụng, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng

Nụ hoa tam thất là gì?

Tam thất là cây thân thảo, thường sống ở vùng núi cao và lạnh. Hoa tam thất (hay còn gọi là sâm tam thất, kim bất hoán, điền thất nhân sâm…) là một bộ phận nằm trên cây tam thất.

Nói về nụ hoa, nụ hoa tam thất có màu xanh nhạt, hình dáng nhỏ, đường kính khoảng 3 – 5 cm, thường được thu hoạch vào khoảng tháng 6 đến tháng 8 hằng năm. Theo đông y, nụ hoa tam thất có tính hàn, vị ngọt thanh và chứa hoạt chất rb1 rb2 nên có tính chất khá tương đồng với nhân sâm.

Công dụng của nụ hoa tam thất

Hỗ trợ làm giảm chứng mất ngủ

Trong nụ hoa tam thất có chứa Saponin ginsenoid. Đây là thành phần có tác dụng an thần, giúp cải thiện tình trạng mất ngủ cho người mắc bệnh mất ngủ kinh niên, ngủ không sâu giấc. Sử dụng nụ hoa tam thất thường xuyên giúp giấc ngủ ngon hơn và đảm bảo sức khỏe.

Hỗ trợ cho người bị xơ vữa động mạch, huyết áp cao

Trong nụ hoa tam thất 3 năm tuổi có chứa hoạt chất rutin, có công dụng tăng sức chịu đựng của mạch máu trong cơ thể, hỗ trợ phòng ngừa xơ vữa động mạch, hỗ trợ người có tiền sử huyết áp cao và người mắc bệnh tai biến mạch máu não.

Hỗ trợ cho người tiểu đường và mỡ máu

Thành phần hoạt chất GS4 có trong nụ hoa tam thất giúp hỗ trợ làm giảm quá trình hấp thu đường ở ruột, làm tăng men sử dụng đường ở mô cơ, giảm cholesterol và lipid có trong gan và máu, từ đó giúp hạ đường huyết, ổn định đường huyết, ngăn ngừa những biến chứng của bệnh tiểu đường và mỡ máu.

Hỗ trợ giải độc và bảo vệ gan

Khoa học đã chứng minh, nụ hoa tam thất có tính mát, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, hỗ trợ làm mát gan, hạ men gan rất tốt và đặc biệt phù hợp với người đang mắc các bệnh về gan. Sử dụng nụ hoa tam thất thường xuyên còn giúp bảo vệ tế bào gan khỏi các tác nhân gây hại và giúp giải nhiệt rất tốt vào những ngày hè nóng bức.

Hỗ trợ làm giảm những biến chứng nguy hiểm của bệnh tim mạch

Trong nụ hoa tam thất có chứa Noto ginsenosid có tác dụng hỗ trợ giãn mạch, giúp phòng tránh bệnh xơ vữa động mạch, hỗ trợ giảm lượng homocysteine trong máu, từ đó giúp phòng tránh các bệnh về tim mạch.

Hỗ trợ giảm cân

Nụ hoa tam thất được nghiên cứu có tác dụng làm giảm lượng cholesterol trong máu và giúp cân bằng lượng mỡ trong cơ thể. Do vậy việc sử dụng nụ tam thất thường xuyên sẽ làm tăng quá trình trao đổi chất của cơ thể, giúp thanh lọc cơ thể, từ đó giúp quá trình giảm cân được tốt hơn.

Lưu ý khi dùng nụ hoa tam thất

Nụ hoa tam thất có rất nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên không phải ai sử dụng nụ hoa tam thất cũng sẽ mang lại hiệu quả.

Một số trường hợp không khuyến cáo sử dụng nụ hoa tam thất là:

Người có tiền sử huyết áp thấp: Nụ hoa tam thất có tác dụng hạ đường huyết, do vậy chỉ phù hợp với những người có tiền sử huyết áp cao.

Phụ nữ có thai và trẻ em dưới 2 tuổi: Hoạt chất có trong nụ hoa tam thất sẽ ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ nhỏ.

Người có tiền sử bị dị ứng với nụ tam thất: Người dị ứng với bất cứ thành phần nào có trong nụ hoa, nếu sau khi sử dụng bị đau bụng và đi ngoài thì nên ngưng sử dụng.
Trên đây là thông tin tổng quan về nụ hoa tam thất. Mong rằng bài viết cung cấp được những thông tin cần thiết cho bạn về loại nụ hoa này cũng như công dụng, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng nụ hoa tam thất.Nguồn: Báo Sức khỏe & Đời sống

Điều gì xảy ra nếu bạn uống nước chè xanh mỗi ngày?

Uống chè xanh mỗi ngày là thói quen của không ít người. Vậy điều gì sẽ xảy ra nếu bạn uống nước chè xanh mỗi ngày?

Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn uống nước chè xanh mỗi ngày?

Uống chè xanh mỗi ngày là thói quen tốt được các chuyên gia sức khoẻ khuyến khích. Uống chè xanh đúng cách và vừa đủ cơ thể bạn sẽ nhận được những tác dụng dưới đây:

Giúp cải thiện chức năng não

Bài viết trên Báo Sức khoẻ & Đời sống cho biết, trà xanh không chỉ giúp bạn tỉnh táo mà còn có thể giúp tăng cường chức năng não. Thành phần hoạt chất quan trọng là caffein, là chất kích thích, tuy không nhiều như cà phê nhưng đủ để tạo ra phản ứng mà không gây ra hiệu ứng bồn chồn liên quan đến việc hấp thụ quá nhiều caffeine.

Caffeine có thể cải thiện các khía cạnh khác nhau của chức năng não, gồm tâm trạng, sự phản ứng và trí nhớ.

Tuy nhiên, caffeine không phải là hợp chất tăng cường trí não duy nhất trong trà xanh. Nó cũng chứa axit amin L-theanine có thể làm tăng hoạt động của chất dẫn truyền thần kinh, tác dụng chống lo âu. Nó cũng làm tăng dopamine và sản xuất sóng alpha trong não.

Các nghiên cứu cho thấy, caffeine và L-theanine có tác dụng hiệp đồng. Điều này nghĩa là sự kết hợp của cả hai có thể có tác dụng đặc biệt mạnh mẽ trong việc cải thiện chức năng não.

Do chứa L-theanine và một lượng nhỏ caffein, trà xanh có thể mang lại cho bạn cảm giác nhẹ nhàng và khác biệt hơn nhiều so với cà phê. Nhiều người cho biết họ có năng lượng ổn định hơn và làm việc hiệu quả hơn nhiều khi họ uống trà xanh so với uống cà phê.

Uống trà xanh mỗi ngày rất tốt cho sức khoẻ.

Trà xanh không chỉ có thể góp phần cải thiện chức năng não trong thời gian ngắn, mà còn có thể bảo vệ não của bạn khi bạn già đi.

Một số nghiên cứu cho thấy, các hợp chất catechin trong trà xanh mang nhiều tác dụng bảo vệ tế bào thần kinh trong ống nghiệm và mô hình động vật, có thể hỗ trợ làm giảm nguy cơ sa sút trí tuệ, chứng rối loạn thoái hóa thần kinh phổ biến ở người cao tuổi.

Phòng ngừa bệnh ung thư

Chất chống oxy hóa trong trà xanh giúp cơ thể có khả năng chống lại sự gây hại của gốc tự do, nhờ đó mà góp phần bảo vệ tế bào khỏi sự phá huỷ của khối u ác tính.

Tốt với hệ tim mạch

Uống trà xanh đúng cách rất tốt với những người mắc bệnh tim vì nó làm giảm lượng cholesterol xấu có trong cơ thể.

Phòng ngừa sâu răng và giảm thâm ở quầng mắt

Theo bài viết trên website Bệnh viện Đa khoa Medlatec có sự tham vấn y khoa của BSCKI. Dương Ngọc Vân, hoạt chất ở trong trà xanh có thể kìm hãm vi khuẩn phát triển nên thảo dược này được dùng nhiều trong thành phần của kem đánh răng. Uống trà xanh giúp phòng ngừa sâu răng và hôi miệng.

Với khả năng hạn chế sự giãn nở mạch máu ở dưới bọng mắt, trà xanh trở thành thức uống chữa thâm quầng mắt rất tốt. Không những thế, lượng cafein và tanin có trong trà xanh còn giảm lượng nước ở mô nên khiến vùng da quanh mắt giảm được thâm và sưng.

Cải thiện miễn dịch và tăng sự chắc khỏe cho hệ xương

Florua trong trà xanh tác dụng hỗ trợ hệ xương thêm chắc khỏe. Uống trà xanh mỗi ngày còn cải thiện sức đề kháng và khả năng miễn dịch.

Làm đẹp da

EGCG là loại hoạt chất trong trà xanh với công dụng giữ độ đàn hồi và ngăn ngừa lão hóa cho da. Vì thế mà uống trà xanh là cách để đem lại vẻ đẹp tự nhiên cho da từ sâu bên trong.

Những điều cần lưu ý khi uống nước chè xanh

Uống chè xanh hàng ngày với lượng vừa đủ rất tốt cho sức khoẻ. Tuy nhiên bạn cần lưu ý những điều dưới đây:

– Uống trà xanh vào buổi sáng sẽ giúp bạn tỉnh táo, làm việc hiệu quả, nâng cao sức đề kháng của cơ thể, tăng cường sinh lực và phòng chống bệnh tật. Mỗi người bình thường hàng ngày chỉ nên uống 2 – 3 tách trà. Sau khi ăn nhiều dầu mỡ nên uống trà sẽ giúp tiêu hóa tốt hơn. Nên uống trà nóng và không quá nhiều, nếu không sẽ ảnh hưởng đến tiêu hóa.

– Không uống đồng thời trà xanh với thuốc Tây: Nếu đang dùng thuốc Tây để điều trị bệnh thì không nên dùng trà xanh để uống nhằm tránh nguy cơ tương tác thuốc.

– Không nên uống nước trà xanh để qua đêm vì dễ bị sản sinh ra chất không có lợi cho sức khỏe.

– Không nên cho đường vào trà: Đường kết hợp với nước trà có thể làm mất chất dinh dưỡng. Bạn có thể dùng mật ong thay đường, và không nên cho thêm bất kỳ chất thứ gì vào trà.

– Không uống trà vào lúc đói: Trà xanh có khả năng kích thích dạ dày tiết ra nhiều chất chua, vị chua sẽ làm mất cảm giác ngon miệng, cơ thể hấp thu thức ăn kém đi. Hơn nữa, trong khi dạ dày trống rỗng, nếu uống trà xanh, chất chát trong trà sẽ đi vào tạng phế và làm lạnh tì, vị. Đồng thời, tạo cảm giác cồn cào, nôn nao trong người, chóng mặt, hoa mắt, rất khó chịu.

– Phụ nữ mang thai hạn chế uống nhiều trà: Thai phụ nếu uống nhiều nước trà xanh đậm đặc sẽ có nguy cơ bị thiếu máu, ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Mặt khác, trà xanh còn kích thích hệ thần kinh, làm tim đập nhanh, gây mất ngủ. Phụ nữ mang thai nếu thiếu ngủ sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của chính họ.

– Không uống trà xanh thay nước lọc: Trà xanh có tác dụng lợi tiểu, nếu uống quá nhiều trà xanh sẽ gây ra tình trạng mất nước.

Với những thông tin trên chắc hẳn bạn đã có giải đáp cho câu hỏi “Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn uống nước chè xanh mỗi ngày?”. Hãy uống chè xanh đúng cách để tốt cho sức khoẻ nhé.