Loại rau rẻ bèo nhưng tốt ngang thịt bò, có sẵn ở vườn nhà: Rất nhiều người không biết mà ăn

Với người Việt, chắc hẳn không ai xa lạ với rau hẹ, một loại rau cực rẻ nhưng tốt ngang thịt bò, lại còn là một vị thuốc chữa bệnh rất hiệu quả.

Với người Việt, chắc hẳn không ai xa lạ với rau hẹ, một loại rau cực rẻ nhưng tốt ngang thịt bò, lại còn là một vị thuốc chữa bệnh rất hiệu quả.

Giá trị dinh dưỡng của lá hẹ

 

Lá hẹ này có vị cay hơi chua, hăng, tính ấm, có tác dụng trợ thận, bổ dương, ôn trung, hành khí, tán huyết, giải độc, cầm máu, tiêu đờm, củ hẹ trị chứng di mộng tinh, đau lưng rất công hiệu. Đặc biệt trong các nghiên cứu trong y học hiện đại cũng cho thấy hẹ có chứa chất đạm, đường, vitamin A, vitamin C, canxi, phốt pho, nhiều chất xơ. Trong hạt của cây hẹ còn có ancaloit và saponin.‎ Chất xơ của hẹ giúp tăng tính nhạy cảm với insulin, làm giảm đường huyết, giảm mỡ máu, ngừa xơ mỡ động mạch, bảo vệ tuyến tụy.

Lá hẹ là một loại rau cực rẻ nhưng tốt ngang thịt bò, lại còn là một vị thuốc chữa bệnh rất hiệu quả.

Lá hẹ là một loại rau cực rẻ nhưng tốt ngang thịt bò, lại còn là một vị thuốc chữa bệnh rất hiệu quả.

Theo nghiên cứu, trong 1kg hẹ có 5-10g đạm; 5-30g đường; 2g vitamin A; 89g vitamin C; 2,6g canxi; 2,2g phospho… Lá hẹ có rất nhiều chất xơ, có tác dụng giảm đường huyết, giảm mỡ máu, ngăn ngừa xơ mỡ động mạch, bảo vệ tuyến tụy…

Lợi ích ăn lá hẹ thường xuyên

– Ngăn ngừa ung thư

Hẹ là nguồn chứa chất flavonoid và lưu huỳnh tự nhiên có thể ngăn chặn một số loại bệnh ung thư hiệu quả. Những chất này giúp chống lại các gốc tự do và ngăn chặn chúng phát triển. Vì vậy, ăn hẹ có thể phòng ung thư đại tràng, vú, tuyến tiền liệt, phổi và dạ dày.

– Giảm cân hiệu quả

Trong lá hẹ rất ít calories nhưng lại nhiều dưỡng chất có lợi. 100 g hẹ tươi chỉ chứa 30 calories nhưng chứa nhiều chất chống oxy hóa, chứa chất xơ, vitamin, canxi và khoáng chất bổ dưỡng cần thiết cho nhiều bộ phận của cơ thể.

– Giảm huyết áp

Hẹ có chứa allicin có tác dụng giảm huyết áp và ngăn quá trình sản sinh cholesterol trong cơ thể. Hơn nữa, chúng cũng có đặc tính chống vi khuẩn và chống nấm, tẩy vi khuẩn và nấm trong đường ruột, đảm bảo cho hệ thống tiêu hóa hoạt động tốt.

– Ngăn chặn táo bón

Hẹ giàu chất xơ nên giúp tiêu hóa hiệu quả. Ăn nhiều hẹ sẽ cung cấp lượng lớn chất xơ cho ruột và ruột kết, giúp loại bỏ nguy cơ bị táo bón.

– Tốt cho da

Hẹ có thể thay thế cho các loại kem bôi trị vảy và làm lành vết thương hở bởi nó có thể tiêu diệt vi khuẩn, nấm, giúp vết thương mau lành. Ngoài ra, nếu bạn bị da khô, hẹ tươi là biện pháp cho bạn. Nghiền hẹ ra, rồi đắp lên mặt, để khô trong vòng 30 phút sau đó rửa mặt lại. Làm thường xuyên, bạn sẽ nhận thấy da có sự thay đổi rõ rệt.

– Giúp xương chắc khỏe

Hẹ chứa nhiều vitamin K – loại vitamin chịu trách nhiệm cho sức khỏe xương của bạn. Sự khử khoáng xương được ngăn chặn đáng kể bằng việc ăn hẹ thường xuyên. Đặc biệt phụ nữ dễ bị loãng xương hơn nam giới nên thường xuyên ăn hẹ sẽ giúp tăng mật độ xương.

Lá hẹ có rất nhiều chất xơ, có tác dụng giảm đường huyết, giảm mỡ máu, ngăn ngừa xơ mỡ động mạch, bảo vệ tuyến tụy…

Lá hẹ có rất nhiều chất xơ, có tác dụng giảm đường huyết, giảm mỡ máu, ngăn ngừa xơ mỡ động mạch, bảo vệ tuyến tụy…

– Tốt cho mái tóc

Ăn lá hẹ thường xuyên giúp tăng cường nang tóc và làm tăng lưu lượng máu từ gốc đến ngọn tóc. Do đó, hẹ được dùng trong một vài sản phẩm chăm sóc tóc vì chúng ngăn ngừa rụng tóc và giúp tóc mọc nhanh.

Một số bài thuốc dân gian chữa bệnh từ cây hẹ

– Bài thuốc giúp bổ mắt: Sử dụng 150g rau hẹ, 150g gan dê thái mỏng, ướp gia vị rồi xào với rau hẹ. Cách ngày ăn một lần, 10 ngày một liệu trình.

– Bài thuốc chữa cảm mạo, ho do lạnh: Sử dụng 250g lá hẹ, cùng với 25g gừng tươi, cho thêm ít đường đem hấp chín, ăn cái, uống nước, sử dụng liền 5 ngày.

– Bài thuốc chữa đau lưng, mỏi gối, ăn uống kém: Sử dụng 20g hạt hẹ, gạo 100g, đem nấu cháo ăn nóng ngày 2 lần, 10 ngày là một liệu trình.

– Bài thuốc hỗ trợ điều trị đái tháo đường: Sử dụng từ 100-200g rau hẹ, nấu cháo, nấu canh hoặc xào ăn hàng ngày. Không dùng muối hoặc chỉ sử dụng một chút muối khi chế biến món ăn hoặc sử dụng củ rễ hẹ 150g, thịt sò 100g, đem nấu canh ăn thường xuyên. Bài thuốc này có tác dụng tốt đối với bệnh nhân bị đái tháo đường, cơ thể đã suy nhược.

– Bài thuốc chữa chứng đái dầm ở trẻ em: Dùng 50g gạo nấu cháo, sau đó lấy 25g rễ hẹ vắt lấy nước cho vào cháo đang sôi, rồi thêm ít đường, ăn nóng, dùng liên tục trong 10 ngày.

Loại rau mọc dại đầy vườn nhà lại là ‘báu vật’ cho sức khoẻ nhưng ít người biết

Bạn có biết rằng, ngay trong vườn nhà mình, có thể đang mọc một loại rau quý giá, được ví như “nhân sâm của người nghèo” không? Loại rau này không chỉ dễ trồng, dễ kiếm mà còn mang lại vô vàn lợi ích cho sức khỏe.

Cây rau hẹ, còn có tên gọi khác là cửu thái, nén tàu, hay hom xe lép (Thái), và phắc kép (Tày), có tên khoa học là Allium odorum L., thuộc họ hành Liliaceae.

Đặc điểm của cây rau hẹ là một loại thảo dược có thân hình hành, thường mọc thành chùm với dạng hình nón gần giống như trụ. Chiều cao của cây dao động từ 15 đến 30cm. Lá hẹ có hình dáng dài, hẹp và dày, với chiều dài từ 10 đến 25cm và chiều rộng từ 1,5 đến 8mm, đầu lá nhọn.

Cụm hoa của cây hẹ có hình dạng tán, mọc trên một cuống dài từ gốc. Hoa mang sắc trắng, với bầu gần như hình cầu và vòi nhị ngắn. Quả của cây hình trái xoan ngược và được chia thành ba mảnh. Hạt cây nhỏ và có màu đen.

Rau hẹ được trồng chủ yếu để lấy lá làm gia vị cho các món ăn và cả hoa cũng có thể ăn được. Ngoài ra, các phần của cây như lá, thân và hạt còn được sử dụng trong y học.

Lá hẹ, thường được gọi là cửu thái hay khởi dương thảo, là một loại rau gia vị phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, tuy nhiên, không nhiều người biết đến đầy đủ công dụng của loại “thần dược” này.

Lá hẹ, thường được gọi là cửu thái hay khởi dương thảo, là một loại rau gia vị phổ biến trong ẩm thực Việt Nam

Lá hẹ, thường được gọi là cửu thái hay khởi dương thảo, là một loại rau gia vị phổ biến trong ẩm thực Việt Nam

Trong Đông y, rau hẹ được biết đến với vị cay nhẹ, hơi chua và tính ấm, thường được gọi là “rau của thận” nhờ vào những lợi ích tích cực mà nó mang lại cho sức khỏe sinh lý của nam giới.

Điểm đặc biệt của lá hẹ là nó chứa hợp chất có khả năng chống viêm mạnh mẽ, vượt trội hơn cả một số loại thuốc kháng sinh, điều này cho phép nó được sử dụng như thực phẩm hàng ngày trong việc hỗ trợ điều trị các chứng viêm nhiễm phụ khoa ở phụ nữ.

Về mặt dinh dưỡng, rau hẹ giàu giá trị dinh dưỡng với một loạt các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe. Cụ thể, loại rau này chứa protein, chất chống oxy hóa, chất xơ cùng nhiều vitamin và khoáng chất như magie, canxi, và photpho. Ngoài ra, rau hẹ cũng có các loại đường tự nhiên như fructose, glucose, lactose, và sucrose, trong khi lượng calo rất thấp.

Theo thống kê, trong 1kg rau hẹ có thể chứa từ 5-10g protein và từ 5-30g đường, cộng với một lượng phong phú vitamin A, vitamin C, chất xơ cũng như canxi và photpho. Với những thành phần dinh dưỡng có lợi này, rau hẹ không chỉ cải thiện sức khỏe mà còn mang lại nhiều lợi ích khác cho cơ thể.

Hỗ trợ giấc ngủ và tâm trạng

Rau hẹ không chỉ là thực phẩm bổ dưỡng mà còn góp phần cải thiện giấc ngủ và tâm trạng của con người. Trong thành phần dinh dưỡng của rau hẹ có chứa choline, một chất dinh dưỡng quan trọng giúp duy trì cấu trúc màng tế bào. Choline cũng có tác dụng tích cực trong việc quản lý cảm xúc, nâng cao chất lượng giấc ngủ và hỗ trợ hoạt động của não bộ cùng hệ thần kinh.

Rau hẹ không chỉ là thực phẩm bổ dưỡng mà còn góp phần cải thiện giấc ngủ và tâm trạng của con người

Rau hẹ không chỉ là thực phẩm bổ dưỡng mà còn góp phần cải thiện giấc ngủ và tâm trạng của con người

Phòng ngừa ung thư

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng rau hẹ có thể giúp phòng chống một số loại ung thư. Các hợp chất như lưu huỳnh trong rau hẹ có khả năng ngăn chặn sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư, đặc biệt là làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú.

Giải độc cơ thể

Với các đặc tính lợi tiểu và khả năng kháng khuẩn, rau hẹ giúp hỗ trợ quá trình giải độc cho cơ thể. Nó có công dụng loại bỏ các gốc tự do và chất độc dư thừa, bảo vệ các cơ quan, đặc biệt là gan, khỏi những tác động tiêu cực.

Hỗ trợ tiêu hóa

Rau hẹ cũng rất có lợi cho hệ tiêu hóa, giúp giảm thiểu tình trạng đầy bụng, khó tiêu và táo bón. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn có hại, đồng thời tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng từ thực phẩm.

Tăng cường hệ miễn dịch

Loại rau này còn cung cấp một lượng vitamin C đáng kể, giúp nâng cao sức đề kháng của cơ thể. Nhờ đó, cơ thể có khả năng chống lại các vi rút và vi khuẩn xâm nhập hiệu quả hơn.

Kháng viêm

Sự xuất hiện của allicin trong rau hẹ có tác dụng kháng viêm và diệt khuẩn, giúp vết thương hồi phục nhanh chóng, đặc biệt là những vết thương ngoài da.

Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Các hợp chất như allicin và quercetin có trong rau hẹ có vai trò quan trọng trong việc giảm cholesterol xấu, giúp bảo vệ các mạch máu. Điều này góp phần ngăn ngừa xơ vữa động mạch, giảm thiểu nguy cơ đột quỵ và các bệnh tim mạch.

Rau hẹ là một nguyên liệu quý giá không chỉ trong bữa ăn hàng ngày mà còn cho sức khỏe tổng thể, mang lại nhiều lợi ích bất ngờ cho cơ thể.

Rau hẹ là một nguyên liệu quý giá không chỉ trong bữa ăn hàng ngày mà còn cho sức khỏe tổng thể, mang lại nhiều lợi ích bất ngờ cho cơ thể

Rau hẹ là một nguyên liệu quý giá không chỉ trong bữa ăn hàng ngày mà còn cho sức khỏe tổng thể, mang lại nhiều lợi ích bất ngờ cho cơ thể

Lưu ý khi sử dụng rau hẹ để bảo vệ sức khỏe

Mặc dù rau hẹ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, người tiêu dùng cần lưu ý về lượng dùng. Không nên tiêu thụ hẹ quá nhiều trong mỗi lần ăn, đồng thời tránh kết hợp ăn rau hẹ với sữa trong cùng một bữa. Ngoài ra, việc sử dụng lá hẹ đã được nấu chín và để qua đêm cũng không được khuyến khích do có thể gây hại cho sức khỏe.

Khi chế biến loại rau này, cách làm tốt nhất là cắt nhỏ và xào nhanh trên lửa lớn. Xào quá lâu sẽ làm rau bị nhũn, mất đi độ giòn ngon, đồng thời làm cho các hợp chất sulfide trong hẹ bị biến đổi, làm giảm giá trị dinh dưỡng.

Cũng cần tránh kết hợp rau hẹ với một số thực phẩm như thịt trâu hoặc mật ong, vì điều này có thể gây ra những tác động không mong muốn đến sức khỏe.

Người mắc các vấn đề liên quan đến mắt, rối loạn nóng trong, dạ dày yếu, bị mụn nhọt hay các bệnh tiêu hóa nên kiêng ăn rau hẹ để tránh làm nặng thêm tình trạng của mình. Việc nắm rõ cách tiêu thụ và chế biến rau hẹ sẽ giúp bạn tận dụng được lợi ích mà loại rau này mang lại mà vẫn đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Thường xuyên ăn bí đỏ, cơ thể nhận về 6 lợi ích đáng quý

Bí đỏ không chỉ là thực phẩm đơn thuần giúp mang đến những món ăn ngon mà nó còn giúp cải thiện sức khỏe nếu như ăn đúng cách.

Bạn có thể ăn bí đỏ vào bất cứ thời điểm nào trong năm nhưng các chuyên gia dinh dưỡng khuyên nên ăn nhiều vào mùa thu. Từ làn da đến sức khỏe đều sẽ được cải thiện nếu như thường xuyên ăn bí đỏ.

Bổ sung chất xơ

Theo TS Elizabeth Ward (tác giả cuốn sách Thư Menopause Diet Plan, A Natural), bí đỏ cung cấp lượng chất xơ dồi dào. Ăn bí đỏ sẽ giúp bạn nạp đủ lượng chất xơ khuyến nghị hàng ngày.

Nhờ vậy mà ăn bí đỏ giúp cải thiện sức khỏe ruột hiệu quả. Bên cạnh đó, chất xơ trong bí đỏ cũng có lợi trong việc loại bỏ cholesterol khỏi cơ thể cũng như cân bằng lượng đường trong máu và giúp chúng ta no lâu hơn.

Trong bí đỏ chứa chất xơ prebiotic giúp nuôi dưỡng các vi khuẩn tốt trong ruột, hỗ trợ tiêu hóa và chức năng đường ruột tối ưu. Ngoài ra, chất xơ prebiotic trong bí đỏ có thể hỗ trợ hấp thụ canxi, giảm nguy cơ dị ứng và cải thiện khả năng miễn dịch.

Cải thiện sức khỏe làn da

Vào mùa thu da dễ bị khô và dị ứng hơn. Ăn bí đỏ có thể giúp cải thiện sức khỏe làn da của bạn.

Lý do là trong bí đỏ có chứa cả 3 loại vitamin hỗ trợ sức khỏe làn da gồm vitamin A, vitamin C và vitamin E. Beta-carotene được chuyển hóa thành vitamin A trong cơ thể giúp bảo vệ tế bào da khỏi bị tổn thương do tia UV có hại. Trong khi đó, vitamin C cần thiết để sản xuất collagen và hydrat hóa da. Vitamin E là chất chống oxy hóa mạnh giúp bảo vệ chống lại tổn thương gốc tự do.

Duy trì sức khỏe mắt

Trong bí đỏ có chứa một chất chống oxy hóa là beta-carotene. Hợp chất này giúp bí đỏ có màu cam đậm, có lợi cho sức khỏe mắt.

Bên cạnh đó, bí đỏ cũng là nguồn cung cấp lutein và zeaxanthin tốt nhất. 2 hợp chất này có liên quan đến việc giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể do tuổi tác.

Tăng cường miễn dịch

Bí đỏ có chứa hàm lượng vitamin A và C cao nên giúp tăng cường miễn dịch. Các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng vitamin, khoáng chất và hợp chất có trong bí đỏ giúp tăng miễn dịch, xứng đáng kết hợp với nhiều thực phẩm để ăn uống hàng ngày.

Cung cấp kali

Trong 1 cốc bí đỏ cung cấp khoảng 500mg kali cho cơ thể. Cơ thể nhận đủ kali sẽ quản lý huyết áp tốt hơn, nhịp tim hoạt động bình thường và ổn định chức năng cơ bắp.

Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ, sự thiếu hụt kali có thể dẫn đến những vấn đề như tăng nguy cơ sỏi thận và chuyển hóa xương (hoặc phá vỡ mô xương).

Cải thiện sức khỏe tim mạch

Bí đỏ chứa lượng kali, vitamin C, chất xơ và hàm lượng chất chống oxy hóa cao có lợi cho sức khỏe tim mạch.

Tạp chí Tim mạch Quốc tế cho biết, kali cần thiết để hạ thấp và kiểm soát mức huyết áp. Nó có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tim mạch của bạn vì quá nhiều áp lực lên động mạch có thể ngăn cản lưu lượng máu đến tim.

Trong khi đó, chất xơ rất quan trọng trong việc giảm mức cholesterol và kiểm soát nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Vậy nên, ăn bí đỏ là cách tốt nhất để mang lại lợi ích cho trái tim.

Những lưu ý khi ăn bí đỏ

– Hàm lượng chất xơ trong bí đỏ cao có thể gây đầy bụng, rối loạn tiêu hóa vì vậy không nên ăn quá nhiều. Tối đa chỉ ăn 2 bữa/tuần.

– Người cơ địa quá mẫn có thể bị dị ứng bí đỏ. Nếu có các triệu chứng dị ứng như buồn nôn, đau bụng, khó thở,… thì cần đến ngay cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.

– Bí đỏ đã quá già hoặc để lâu ngày thì không nên ăn. Lý do là bí để lâu thì hàm lượng đường sẽ tăng lên đồng thời biến chất, lên men dễ gây ra các thành phần độc tố có hại cho cơ thể.

– Người đang bị rối loạn tiêu hóa cũng nên tránh ăn bí đỏ.

Từ loại quả mọc dại nay thành đặc sản, hương vị khó quên, là ‘siêu thực phẩm’ cho sức khoẻ

Ẩn sâu trong rừng, có một loại quả với hương vị độc đáo đang dần chinh phục khẩu vị của nhiều người. Bạn có tò mò muốn biết đó là loại quả gì không?

Khi nói đến những loại trái cây dại, vừa thơm ngon vừa có lợi cho sức khỏe, trái trâm rừng chắc chắn là cái tên đáng lưu ý.

Trái trâm đã trở thành một phần không thể thiếu trong ký ức tuổi thơ của nhiều thế hệ ở các vùng quê, đặc biệt phổ biến ở An Giang. Chúng thường mọc thành từng chùm, có hình oval và khi chín, trái sẽ chuyển sang các sắc thái đỏ, tím hoặc đen bóng rất thu hút, giống như những quả nho tí hon. Thời gian từ tháng 5 đến tháng 7 âm lịch là mùa trái trâm, lúc này, những trái trâm tím bóng bẩy trên cành đang chờ đợi để thu hút ánh nhìn của bất kỳ ai đi qua.

 

Khi thưởng thức trái trâm, bạn sẽ cảm nhận được hương vị chua ngọt hòa quyện với một chút chát nhẹ, làm kích thích vị giác. Những mùa trâm trước đây, trẻ em ở các vùng quê thường rủ nhau đi hái, chọn những quả chín căng mọng để ăn ngay tại gốc hoặc chấm với muối ớt. Hình ảnh những đôi môi, răng, và lưỡi chuyển sang sắc tím mỗi khi thưởng thức trái trâm thật đáng nhớ. Đặc biệt, khi trời nắng, hương vị của trái trâm trở nên ngọt ngào hơn bao giờ hết.

Khi thưởng thức trái trâm, bạn sẽ cảm nhận được hương vị chua ngọt hòa quyện với một chút chát nhẹ, làm kích thích vị giác

Khi thưởng thức trái trâm, bạn sẽ cảm nhận được hương vị chua ngọt hòa quyện với một chút chát nhẹ, làm kích thích vị giác

Trong những năm gần đây, trái trâm đã xuất hiện một cách bất ngờ tại các thành phố lớn, trở thành một món đặc sản với hương vị độc đáo thu hút sự tò mò của nhiều người. Nghề hái trái trâm mang lại nguồn thu nhập ổn định cho người dân tại huyện Tri Tôn và Tịnh Biên, tỉnh An Giang, với mỗi cây trâm có thể thu hoạch từ 40 đến 50 kg quả.

Trên các nền tảng thương mại điện tử, giá của trái trâm thường dao động trong khoảng từ 100.000 đến 150.000 đồng/kg, tùy thuộc vào từng thời điểm mua bán. Các cửa hàng thường gợi ý rằng trái trâm có thể được ăn tươi như các loại trái cây khác hoặc chế biến thành món ăn nhẹ với muối ớt.

Với vỏ trái trâm mềm mịn, khi xóc với muối, gia vị sẽ dễ dàng thấm sâu vào bên trong. Chỉ cần xóc nhẹ từ 2-3 lần là bạn có thể thưởng thức ngay. Sau khi ngấm muối, hương vị của trái trâm hòa quyện cùng với vị cay của ớt sẽ tạo nên một món ăn vặt lý tưởng, đặc biệt thu hút những người yêu thích nhâm nhi, nhất là các chị em văn phòng.

Ngoài ra, trái trâm còn được nhiều người sử dụng để ngâm với rượu hoặc đường, từ đó tạo ra những sản phẩm hấp dẫn như rượu trâm hay nước siro giải khát có màu sắc bắt mắt và hương vị thơm ngon.

Ít ai biết rằng, loại quả dại thường bị bỏ quên này lại mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Trái trâm chứa một lượng lớn vitamin C, A, kali, canxi và sắt, bên cạnh đó còn có chất xơ, chất chống oxy hóa và polyphenol.

Ít ai biết rằng, loại quả dại thường bị bỏ quên này lại mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe

Ít ai biết rằng, loại quả dại thường bị bỏ quên này lại mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe

Theo thông tin từ trang sức khỏe HealthShots (Ấn Độ), trái trâm sở hữu những công dụng tuyệt vời sau đây:

Kiểm soát đường huyết

Trái trâm có lượng calo thấp, rất phù hợp cho những ai đang trong quá trình giảm cân. Hơn nữa, chúng còn chứa nhiều chất chống oxy hóa như polyphenol, giúp duy trì mức đường huyết ổn định.

Nguồn cung cấp chất xơ dồi dào

Quả trâm chứa một hàm lượng chất xơ phong phú, giúp mang lại cảm giác no lâu, từ đó hạn chế tổng lượng calo mà cơ thể tiếp nhận. Ngoài ra, trái trâm còn hỗ trợ quá trình tiêu hóa và giảm tình trạng tích nước trong cơ thể, góp phần vào việc giảm cân hiệu quả.

Nguồn chất chống oxy hóa dồi dào

Trái trâm là một nguồn cung cấp phong phú các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do. Những gốc tự do này, nếu không được kiểm soát, có thể gây tổn hại cho tế bào và góp phần làm gia tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý nghiêm trọng, như béo phì, tiểu đường hay ung thư.

Trái trâm là một nguồn cung cấp phong phú các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do

Trái trâm là một nguồn cung cấp phong phú các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do

Tác dụng làm đẹp da

Quả trâm mang lại lợi ích trong việc se khít lỗ chân lông, góp phần bảo vệ da khỏi các vấn đề như vết thâm, mụn, nếp nhăn và mụn trứng cá. Đặc biệt, vitamin có trong trái trâm còn giúp làn da duy trì sự tươi sáng và mềm mại, tạo cảm giác nhẹ nhàng.

Lợi ích cho tim mạch

Trong 100 gram quả trâm, hàm lượng kali lên đến khoảng 55 mg. Kali là một khoáng chất cần thiết, có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tim mạch, giúp giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim như đột quỵ và xơ vữa động mạch.

Cải thiện sức khỏe răng miệng

Theo thông tin từ trang sức khỏe HealthShots (Ấn Độ), trái trâm có tính chất kháng khuẩn giúp bảo vệ răng miệng khỏi nhiễm trùng và sự phát triển của vi khuẩn. Ngoài ra, nó còn hữu ích trong việc giải quyết các vấn đề về nướu, bao gồm đau nhức và cảm giác ê buốt.

Mặc dù trái trâm mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, các chuyên gia khuyến cáo rằng những người mắc bệnh thận, những người có cơ địa nhạy cảm, cũng như phụ nữ mang thai và cho con bú không nên tiêu thụ quá nhiều cùng lúc, vì có thể gặp một số phản ứng phụ. Trái trâm chứa một lượng lớn oxalate, có thể làm nặng thêm các vấn đề về thận. Hơn nữa, việc tiêu thụ quá mức có thể dẫn đến tác dụng phụ như táo bón do hàm lượng tannin cao trong trái trâm.

Loại hoa được mệnh danh là “nhân sâm cho người nghèo”

Hoa chuối hay còn gọi là bắp chuối là một nguyên liệu phổ biến trong văn hóa ẩm thực của các nước Đông Nam Á. Ngoài ra, hoa chuối còn được đông tây y sử dụng như một loại thuốc chưa nhiều bệnh.

Hoa chuối đã được sử dụng trong nhiều bài thuốc cổ truyền từ xa xưa vì những giá trị tuyệt vời đối với sức khỏe.

Trong y học hiện đại, nó cũng được chứng minh là có tác dụng chữa bệnh tiểu đường, khó tiêu, chống trầm cảm và nhiều công dụng khác.

 

1. Cải thiện bệnh tiểu đường

Bệnh nhân tiểu đường nên ăn hoa chuối để làm giảm lượng đường trong máu. Chất xơ trong hoa chuối có tác dụng giúp bạn no lâu, từ đó ngăn ngừa sự gia tăng đột biến về lượng đường huyết, hạn chế những rủi ro về sức khỏe cho người bệnh.

Hoa chuối còn được đông tây y sử dụng như một loại thuốc chưa nhiều bệnh.

Hoa chuối còn được đông tây y sử dụng như một loại thuốc chưa nhiều bệnh.

2. Khắc phục các vấn đề tiêu hóa

Hoa chuối là một loại thực phẩm có tính kiềm, có tác dụng trung hòa hiệu quả sự tiết axit trong dạ dày và giúp bạn nghỉ ngơi khỏi chứng khó tiêu, loét và đau.

Ngoài ra, hoa chuối giàu chất xơ và các chất dinh dưỡng quan trọng khác có tác dụng như một loại thuốc nhuận tràng tự nhiên, điều hòa các chức năng của ruột và điều trị táo bón.

3. Giúp thận khỏe hơn

Vô số chất dinh dưỡng có trong hoa chuối giúp kích thích thận hoạt động khỏe mạnh. Bổ sung hoa chuối non trong chế độ ăn uống có tác dụng như một phương thuốc tự nhiên giúp làm tan sỏi thận và ngăn ngừa nguy cơ viêm nhiễm và các vấn đề về tiết niệu.

4. Tăng cường sắt cho cơ thể

Hàm lượng sắt dồi dào trong hoa chuối có thể bơm dự trữ sắt một cách đáng kể và cải thiện các triệu chứng liên quan đến thiếu máu như mệt mỏi, mệt mỏi, nhịp tim không đều, da xanh xao, bàn chân và bàn tay lạnh.

Thường xuyên ăn hoa chuối trong bữa ăn sẽ làm tăng lượng hồng cầu và chống thiếu máu do thiếu sắt.

5. Điều trị phì đại tuyến tiền liệt

Chiết xuất hoa chuối có thể làm dịu sự phát triển của các tế bào tuyến tiền liệt bên cạnh đó giúp cải thiện tất cả các loại rối loạn tiết niệu.

Với khả năng tổng hợp dihydrotestosterone – một loại hormone có liên quan đến các vấn đề sức khỏe ở nam giới, nó rất hữu ích trong việc điều trị u xơ tuyến tiền liệt.

6. Tăng khả năng mọc tóc

Hoa chuối có khả năng làm giảm căng thẳng ôxy hóa bằng cách bảo vệ tóc khỏi các tác nhân bên ngoài và cải thiện độ dày và kết cấu của tóc.

Các chất chiết xuất từ hoa là thành phần chính trong huyết thanh, dầu, kem và mặt nạ dưỡng tóc. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc làm cho các nang tóc của bạn khỏe hơn và thúc đẩy sự phát triển của tóc.

7. Tăng cường sức khỏe xương khớp

Hoa chuối chứa đáng kể kali, canxi, cũng như vitamin A, C và E ngoài các flavonoid mạnh mẽ như quercetin và catechin.

Những chất này có thể làm giảm bớt sự khó chịu ở khớp, tăng mật độ khoáng của xương và giảm mức độ osteocalcin, do đó ngăn ngừa nguy cơ loãng xương.

Cây rau mọc dại đầy đường nhưng là ‘nhân sâm’ của người nghèo, chớ nên bỏ qua

Ở nhiều vùng nông thôn, loại rau này hay mọc dại bên đường. Nhiều người không biết cho rằng chúng là cỏ dại. Thực tế, chúng được ví như ‘nhân sâm’ của người nghèo.

Mã đề, hay còn gọi là bông lá đề, có tên khoa học là Plantago major, là một loại rau dại phổ biến thường được tìm thấy bên lề đường, trong vườn và những khu vực gần gũi với con người ở Việt Nam.

Cây mã đề dễ dàng nhận diện với hình dáng lá xanh mướt, dày dạn cùng các gân lá song song đậm nét và cuống lá ngắn. Chiều cao của cây thường chỉ dao động từ 10 đến 15 cm, nhưng sức sống của nó thì thật kỳ diệu. Mã đề có khả năng sinh trưởng mạnh mẽ, thường mọc xen kẽ với nhiều loại cỏ dại khác và có thể phát triển tốt trên nhiều loại đất khác nhau.

Loại rau này không chỉ quen thuộc mà còn mang lại nhiều lợi ích trong ẩm thực và y học truyền thống, trở thành một phần không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày của người dân Việt Nam.

Mã đề, một loại rau mọc tự nhiên đầy sức sống, có khả năng sinh trưởng và phát triển mạnh mẽ ở khắp mọi miền của Việt Nam. Thảo mộc này thường mọc ở những nơi đất ẩm, thường thấy ở ven đường, bãi cỏ, sân vườn, bờ ruộng, và ngay cả những góc vườn bị bỏ quên. Mặc dù ưa ánh sáng yếu và độ ẩm, mã đề vẫn cho thấy sự linh hoạt đáng kinh ngạc khi có thể thích ứng và tồn tại trong những điều kiện khô hạn.

Mã đề, một loại rau mọc tự nhiên đầy sức sống, có khả năng sinh trưởng và phát triển mạnh mẽ ở khắp mọi miền của Việt Nam

Mã đề, một loại rau mọc tự nhiên đầy sức sống, có khả năng sinh trưởng và phát triển mạnh mẽ ở khắp mọi miền của Việt Nam

Nhiều người có thể chỉ biết đến mã đề với công dụng thanh nhiệt và giải độc thông qua việc nấu nước uống, nhưng thực tế, rau mã đề mang lại nhiều món ăn thú vị và bổ dưỡng.

Tại nhiều nước châu Á, lá mã đề non được sử dụng như một loại rau tươi trong các bữa ăn. Ở Nhật Bản, rau mã đề thường được ăn sống và sử dụng trong các món súp hải sản truyền thống. Tại Nam Mỹ và trong các nền văn hóa bản địa Bắc Mỹ, lá mã đề non được chọn để chế biến salad, trong khi lá già hơn thường được dùng để hầm hoặc nấu cùng thịt.

Ở Việt Nam, lá mã đề non được chế biến thành nhiều món ăn độc đáo như canh, xào hoặc làm nộm, không chỉ mang lại hương vị tuyệt vời mà còn góp phần nâng cao sức khỏe cho người tiêu dùng.

Canh mã đề nấu với thịt bằm, tôm, hoặc cua là một trong những món ăn quen thuộc từ loại rau này. Với vị ngọt mát tự nhiên, món canh không chỉ giúp giải nhiệt mà còn rất phù hợp cho những ngày hè oi bức. Ngoài ra, lá mã đề cũng có thể được chế biến bằng cách xào tỏi, tạo nên một món ăn đơn giản mà vẫn thơm ngon, dễ chinh phục thực khách.

Những người yêu thích ẩm thực mang đậm bản sắc dân gian thường sử dụng mã đề để làm nộm kết hợp với các loại rau sống khác, mang đến sự tươi ngon và hương vị độc đáo cho bữa ăn.

Ở Việt Nam, lá mã đề non được chế biến thành nhiều món ăn độc đáo

Ở Việt Nam, lá mã đề non được chế biến thành nhiều món ăn độc đáo

Không chỉ có lá, hạt mã đề cũng rất hữu ích trong ẩm thực, đặc biệt trong các món tráng miệng. Khi được ngâm nước, hạt mã đề nở ra giống như hạt é, có thể dùng để pha chế nước giải khát hoặc nấu chè, tạo nên những món ăn bổ dưỡng và thú vị.

Ngoài giá trị ẩm thực, mã đề còn được đánh giá cao trong y học cổ truyền. Nó không chỉ là một loại rau mọc ven đường mà còn được coi là một vị thuốc quý, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Theo quan điểm của Đông y, mã đề có vị ngọt, tính lạnh và tác động vào các kinh như can, thận và bàng quang. Loại cây này được biết đến với tác dụng chữa trị nhiều vấn đề sức khỏe như tiểu rắt, ho kéo dài, viêm khí quản, tiêu chảy, đau mắt đỏ, chảy nước mắt nhiều và cải thiện khả năng lợi tiểu.

Trong y học cổ truyền Việt Nam, mã đề thường được dùng như một loại thuốc lợi tiểu, hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến hệ tiết niệu, cầm máu, phù thũng, cùng với tác dụng làm giảm ho và tiêu chảy.

Theo lương y Bùi Đắc Sáng từ Hội Đông y Hà Nội, lá mã đề không chỉ giàu canxi mà còn chứa nhiều khoáng chất khác. Cứ 100g lá mã đề cung cấp một lượng vitamin A tương đương với củ cà rốt. Toàn bộ cây còn chứa một glucozit được gọi là aucubin, cùng nhiều hợp chất khác như chất nhầy, chất đắng, carotin, vitamin C và K. Hạt mã đề cũng có những thành phần quý như axit plantenolic và cholin.

Theo lương y Bùi Đắc Sáng từ Hội Đông y Hà Nội, lá mã đề không chỉ giàu canxi mà còn chứa nhiều khoáng chất khác

Theo lương y Bùi Đắc Sáng từ Hội Đông y Hà Nội, lá mã đề không chỉ giàu canxi mà còn chứa nhiều khoáng chất khác

Cây mã đề nổi bật với hàm lượng đạm cao cùng nhiều loại chất dinh dưỡng quan trọng như beta carotene, canxi, vitamin C và K. Beta carotene giúp cải thiện thị lực và có khả năng chống ung thư, canxi đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sức khỏe xương và hệ thần kinh, trong khi vitamin C có tác dụng chống oxy hóa và giảm căng thẳng. Vitamin K rất cần thiết cho sự lưu thông máu và sức khỏe mạch máu.

Tại Ấn Độ, hạt mã đề, cụ thể là từ loài Plantago ovata, được nghiền để chiết xuất chất nhầy, dùng chế biến Isabgol – một loại thuốc nhuận tràng hỗ trợ điều trị các vấn đề về đường ruột và táo bón. Nó cũng được áp dụng để hạ cholesterol và giảm mức đường huyết. Chất nhầy này từng được sử dụng trong y học Ayurveda và Unani để chữa nhiều vấn đề tiêu hóa như táo bón mãn tính và lỵ amip.

Tại Bulgaria, lá của một giống mã đề cũng được sử dụng với mục đích chống nhiễm trùng cho các vết thương nhỏ nhờ vào đặc tính kháng khuẩn của nó.

Dù có nhiều công dụng sức khỏe, việc sử dụng mã đề không phải lúc nào cũng an toàn cho tất cả mọi người. Do đó, trước khi sử dụng loại thảo dược này, người tiêu dùng nên tham khảo ý kiến từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Đặc sản vùng quê lên ngôi: Cây dại bờ mương chinh phục thực khách thành phố, ‘thần dược’ tự nhiên cho sức khoẻ

Bạn có bao giờ thưởng thức món ăn từ loại cây dại này chưa? Với hương vị độc đáo và cách chế biến đa dạng, nó sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm ẩm thực thú vị.

Những ai đã từng lớn lên tại các vùng quê Việt Nam chắc chắn không còn xa lạ với cây rau trai. Cây này, còn gọi là thài lài, thường mọc ở những nơi có đất ẩm, như ven đường, bờ ruộng, hoặc bờ mương. Đặc biệt, sau những trận mưa lớn, rau trai phát triển mạnh mẽ, mọc lên tươi tốt.

Cây rau trai thường có chiều cao từ 25 đến 50 cm, với thân cây mềm có lông mịn, hệ thống rễ dạng sợi mọc ở các đốt. Thân cây thường phân nhánh và có xu hướng ngả xuống đất. Lá của cây có hình dạng thuôn dài hoặc giống ngọn giáo.

 

Mặc dù rau trai khá phổ biến, không phải ai cũng biết rằng loại cây này có thể ăn được. Thường thì, rau trai bị xem như cỏ dại và bị nhổ bỏ khi làm vườn hoặc vệ sinh ruộng đất. Tuy nhiên, ở một số địa phương, rau trai được chế biến thành món ăn, có thể dùng để luộc, xào với tỏi hoặc nấu canh với tôm, cua.

Mặc dù rau trai khá phổ biến, không phải ai cũng biết rằng loại cây này có thể ăn được

Mặc dù rau trai khá phổ biến, không phải ai cũng biết rằng loại cây này có thể ăn được

Trong những năm gần đây, rau trai đã trở thành một đặc sản vô cùng thu hút tại các thành phố, thậm chí được bày bán ở nhiều siêu thị. Hiện nay, giá rau trai dao động khoảng 70.000 đồng cho 1 kg.

Chị Giang, một người bán rau tại chợ Hà Đông, Hà Nội, cho biết: “Rau trai thường nở rộ vào mùa mưa. Đây vẫn là loại cây mọc hoang dại và chưa có ai trồng. Vì vậy, số lượng rau khá hạn chế. Thỉnh thoảng, tôi mới có thể thuê được vài bó từ những người nông dân. Chỉ những người đi chợ sớm mới có cơ hội mua được.”

Khi bẻ rau trai, bạn sẽ thấy có độ nhớt, điều này khiến không ít người hoài nghi về khả năng chế biến món ăn từ chúng. Tuy nhiên, rau trai thực sự rất ngon miệng. Vào mùa hè, món canh tôm, canh cua, hay canh thịt băm từ rau trai không chỉ thanh mát mà còn mang đến sự đổi vị hữu ích cho bữa ăn gia đình. Rau trai luộc chấm cùng nước cá kho cũng là sự kết hợp tuyệt vời.

Không chỉ dừng lại ở việc là món ăn dân dã ngon miệng, rau trai còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Người ta có thể sử dụng rau trai ở dạng tươi hoặc khô. Theo một số nghiên cứu, thành phần chất khô trong rau trai chứa 21,15% cellulose, 12,8% tro, 7,8% protein, 0,9% lipid và 59,75% dẫn xuất phi protein. Hạt của cây rau trai còn chứa dầu béo, bổ sung thêm giá trị dinh dưỡng cho món ăn.

Trong Đông y, rau trai được biết đến với vị ngọt và tính mát, do đó rất có lợi cho sức khỏe. Các chuyên gia thường sử dụng loại cây này để hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý phổ biến như cảm cúm, viêm amidan, đau họng và cả các vấn đề tiêu hóa như kiết lị và phù thũng.

Trong Đông y, rau trai được biết đến với vị ngọt và tính mát, do đó rất có lợi cho sức khỏe

Trong Đông y, rau trai được biết đến với vị ngọt và tính mát, do đó rất có lợi cho sức khỏe

Ngoài ra, rau trai cũng có khả năng giải độc cho cơ thể, đặc biệt là trong trường hợp bị côn trùng cắn, đồng thời làm giảm tình trạng sưng tấy và đau nhức do mụn nhọt hoặc mưng mủ.

Trong lĩnh vực y học hiện đại, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra nhiều hoạt chất quý giá trong rau trai. Một trong số đó là α-glucosidase, có tác dụng hỗ trợ cơ thể trong việc điều chỉnh lượng đường huyết, giúp ngăn ngừa tình trạng tăng đường huyết. Bên cạnh đó, acid p-hydroxycinnamic cũng được chiết xuất từ rau trai, với khả năng tăng cường sức đề kháng và kháng khuẩn, góp phần nâng cao sức khỏe tổng thể.

Các bài thuốc dân gian với rau trai:

Điều trị viêm nhiễm đường hô hấp trên

Để thực hiện bài thuốc này, bạn cần chuẩn bị khoảng 30g rau trai, 30g lá bồ công anh và 30g lá dâu tằm. Sau khi rửa sạch, hãy đem các thành phần này sắc với nước. Đem nước sắc cho trẻ uống hàng ngày sẽ giúp cải thiện nhanh chóng các triệu chứng viêm nhiễm đường hô hấp.

Điều trị viêm họng và viêm amidan cấp tính

Để chữa viêm họng và viêm amidan cấp, bạn có thể sử dụng khoảng 30g rau trai tươi, sắc với nước và uống từ 1 đến 2 lần mỗi ngày trong 3-4 ngày. Một phương pháp khác là giã nát 90-120g rau trai tươi, chắt lấy nước và uống hàng ngày, có thể thêm một chút muối để tăng hiệu quả.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng rau trai khô để sắc lấy nước uống như một loại nước giải khát hàng ngày. Nước sắc từ rau trai có tính mát, kháng khuẩn, không chỉ giúp điều trị viêm amidan hiệu quả mà còn hỗ trợ trong việc thanh nhiệt cho cơ thể.

Nước sắc từ rau trai có tính mát, kháng khuẩn, không chỉ giúp điều trị viêm amidan hiệu quả mà còn hỗ trợ trong việc thanh nhiệt cho cơ thể

Nước sắc từ rau trai có tính mát, kháng khuẩn, không chỉ giúp điều trị viêm amidan hiệu quả mà còn hỗ trợ trong việc thanh nhiệt cho cơ thể

Điều trị viêm cầu thận cấp, phù thũng và tiểu ít

Để chữa trị tình trạng viêm cầu thận cấp, bạn có thể chuẩn bị khoảng 30g rau trai, 30g cỏ xước và 30g bông mã đề. Kết hợp tất cả các thành phần này, sắc lấy nước và uống hàng ngày. Việc sử dụng thường xuyên nước thuốc này sẽ giúp cải thiện rõ rệt tình trạng bệnh.

Hỗ trợ điều trị bệnh cao huyết áp

Bạn có thể chuẩn bị khoảng 90g rau trai tươi kết hợp với hoa đậu tằm, rửa sạch và sắc lấy nước để uống. Sử dụng loại nước này liên tục trong 10-15 ngày có thể giúp cải thiện tình trạng huyết áp.

Tuy nhiên, khi sử dụng rau trai, bạn nên lưu ý rằng loại cây này có tính hàn. Do đó, những người có vấn đề về tiêu hoá như lạnh bụng hoặc tỳ vị hư hàn không nên sử dụng hoặc chỉ nên dùng một lượng nhỏ. Ngoài ra, các bài thuốc từ rau trai chủ yếu dựa trên kinh nghiệm dân gian và chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng về hiệu quả, vì vậy bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng.

Loại cây có hương thơm đặc trưng: Vừa làm gia vị, vừa là ‘thần dược’ cho sức khoẻ

Bạn có bao giờ tò mò về những loại cây mọc hoang dại nhưng lại trở thành nguyên liệu cho những món ăn ngon và bổ dưỡng? Loại cây có mùi thơm đặc trưng này chính là câu trả lời.

Cây lá dứa, hay còn gọi là cây lá nếp, thuộc họ cây dứa dại. Đây là loại cây thân thảo với lá dài từ 30 đến 51 cm, có hình dáng nhọn giống như lưỡi gươm. Đặc điểm nổi bật là cả hai mép lá đều không có gai, mặc dù đôi khi có lông tơ mịn xuất hiện. Cây phát triển mạnh mẽ trong môi trường nhiệt đới và thường mọc thành chùm.

Rất nhiều người dễ nhầm lẫn giữa lá dứa (lá nếp) và lá của cây dứa ăn quả. Thực tế, hai loại cây này hoàn toàn khác nhau. Cây dứa trồng để thu hoạch quả có lá dày, cứng, với các răng cưa rõ rệt ở mép và màu sẫm ở cả hai mặt. Ngược lại, lá dứa (lá nếp) lại không có răng cưa, lá mềm và mỏng hơn, thường có màu xanh lục và khi vò lá, sẽ tỏa ra hương thơm dễ chịu.

 

Cây lá dứa phân bố chủ yếu ở các nước như Malaysia, Indonesia và Philippines. Tại Việt Nam, trước đây cây này mọc phổ biến ở những vùng ven bờ bụi của cả ba miền. Trong những năm gần đây, lá dứa đã được các hộ dân trồng rộng rãi để cung cấp cho thị trường.

Lá dứa không chỉ được sử dụng như một loại rau gia vị mà còn góp phần mang lại hương thơm nhẹ nhàng và màu sắc bắt mắt cho các món chè và bánh. Nhiều người còn ưa chuộng việc hãm lá dứa với nước trà để tạo nên thức uống thơm ngon.

Lá dứa không chỉ được sử dụng như một loại rau gia vị mà còn góp phần mang lại hương thơm nhẹ nhàng và màu sắc bắt mắt cho các món chè và bánh

Lá dứa không chỉ được sử dụng như một loại rau gia vị mà còn góp phần mang lại hương thơm nhẹ nhàng và màu sắc bắt mắt cho các món chè và bánh

Chị Hoài, một người dân ở An Giang, chia sẻ: “Trước đây, cây lá dứa mọc um tùm ở ven đường, đặc biệt là loại này không có gai như lá của cây dứa dùng để thu hoạch quả. Cây lá dứa có thể thu hoạch quanh năm, và người ta thường chọn những lá bánh tẻ, dày và có màu xanh sẫm.

Khi muốn dùng lá dứa để gói bánh, người ta sẽ xay nhuyễn hoặc giã nát lá tươi, sau đó vắt lấy nước cốt để trộn với gạo nếp, rồi tiến hành gói bánh. Phương pháp này giúp bánh khi chín có màu xanh đẹp mắt cùng với hương thơm dịu nhẹ, mang lại sự thích thú cho người thưởng thức. Ở quê mình, các quán ăn vặt còn thường xuyên sử dụng lá dứa để tạo màu cho nước siro hoặc chế biến kem sâm dứa.”

Trong những năm gần đây, thị trường ở Hà Nội và TP.HCM đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể của lá dứa. Không chỉ cung cấp lá tươi, người tiêu dùng còn có thể tìm thấy lá dứa ở dạng bột, giúp việc chế biến món ăn trở nên thuận tiện và nhanh chóng hơn. Hiện nay, giá lá dứa tươi dao động khoảng vài chục nghìn đồng mỗi kilogam, trong khi bột lá dứa có mức giá cao hơn, lên tới 300.000 đồng mỗi kilogam.

Chị Hoài cũng chia sẻ: “Lá dứa tươi thường thơm ngon và có hương vị đậm đà hơn, nhưng không phải lúc nào cũng dễ dàng tìm thấy trong thành phố và thời gian bảo quản cũng hạn chế. Vì vậy, tôi thường chọn mua lá dứa dạng bột để dự trữ trong tủ lạnh. Thỉnh thoảng, tôi sẽ mang ra để chế biến bánh hoặc tạo màu cho các món ăn, vừa tiện lợi lại nhanh chóng, đồng thời vẫn giữ được mùi thơm quyến rũ.”

Lá dứa tươi thường thơm ngon và có hương vị đậm đà hơn, nhưng không phải lúc nào cũng dễ dàng tìm thấy trong thành phố và thời gian bảo quản cũng hạn chế

Lá dứa tươi thường thơm ngon và có hương vị đậm đà hơn, nhưng không phải lúc nào cũng dễ dàng tìm thấy trong thành phố và thời gian bảo quản cũng hạn chế

Trong 100 gram bột lá dứa, bạn sẽ tìm thấy những thành phần dinh dưỡng đáng chú ý như sau:

Beta Carotene: Lá dứa rất phong phú về beta carotene, tiền chất của vitamin A. Trong 100 gram bột lá dứa, hàm lượng này có thể cung cấp từ 43-80% nhu cầu hàng ngày. Những giống lá dứa có quả màu vàng hoặc cam đậm thường chứa nhiều beta carotene hơn.

Vitamin A: Đây là vitamin thiết yếu cho sức khỏe thị giác và hệ miễn dịch, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh tật.

Sắt: Lá dứa cũng chứa nhiều sắt hơn so với nhiều loại rau củ khác. Sắt rất cần thiết để ngăn ngừa tình trạng thiếu máu, đồng thời hỗ trợ lưu thông máu và cung cấp oxy cho cơ thể.

Chất xơ: Với lượng calo thấp nhưng hàm lượng chất xơ cao, lá dứa giúp cải thiện sức khỏe đường ruột, hỗ trợ hệ tiêu hóa và có tác dụng tích cực trong việc giảm cân.

Không chỉ là một nguyên liệu quan trọng trong ẩm thực, lá dứa còn được sử dụng như một loại thảo dược an toàn, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Bạn có thể sử dụng lá dứa tươi hoặc khô. Đối với lá tươi, cần rửa sạch và chế biến ngay. Còn với lá khô, sau khi rửa sạch, hãy phơi nắng cho khô và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để giữ chất lượng.

Không chỉ là một nguyên liệu quan trọng trong ẩm thực, lá dứa còn được sử dụng như một loại thảo dược an toàn, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe

Không chỉ là một nguyên liệu quan trọng trong ẩm thực, lá dứa còn được sử dụng như một loại thảo dược an toàn, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe

Các lợi ích nổi bật của lá dứa

Giảm huyết áp cao

Một trong những lợi ích sức khỏe nổi bật nhất của lá dứa là khả năng hỗ trợ điều trị huyết áp cao. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng việc tiêu thụ trà lá dứa hai lần mỗi ngày có thể giúp hạ huyết áp và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch khác, bao gồm bệnh mạch vành.

Quản lý mức đường huyết hiệu quả

Lá dứa có khả năng hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu, mang lại lợi ích cho những người mắc bệnh tiểu đường. Một nghiên cứu được thực hiện trên 30 người khỏe mạnh cho thấy những người tiêu thụ trà lá dứa có mức đường huyết ổn định hơn so với những người không sử dụng loại trà này.

Loại bỏ vết lang ben

Lá dứa sở hữu các hợp chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp điều trị hiệu quả các bệnh do nấm và vi khuẩn gây ra, trong đó có lang ben. Để sử dụng, bạn có thể pha trộn một ít nước ép lá dứa với nước muối và uống một ly mỗi ngày. Để đạt được hiệu quả tốt nhất, hãy duy trì thói quen này ít nhất trong vòng 3 ngày.

Cải thiện các bệnh liên quan đến khớp

Các vấn đề về khớp không chỉ xảy ra ở người cao tuổi mà cũng có thể ảnh hưởng đến giới trẻ. Để giảm bớt triệu chứng, bạn có thể sử dụng 3 lá dứa cắt nhỏ kết hợp với dầu dừa đã được đun nóng. Sau khi hỗn hợp nguội, hãy sử dụng nó để bôi lên các khu vực khớp đang bị đau, sưng hoặc viêm.

An thần, giảm căng thẳng

Mùi hương tự nhiên của lá dứa có khả năng làm dịu tâm trí, giúp giảm bớt căng thẳng và xoa dịu cảm xúc. Các hợp chất trong lá dứa có thể kích thích não bộ sản sinh ra các hormone hạnh phúc như serotonin và dopamine, từ đó cải thiện tâm trạng và giảm lo âu.

Lá dứa thường an toàn và hầu như không gây ra tác dụng phụ, tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều có thể dẫn đến tình trạng tiêu chảy. Vì vậy, những người có vấn đề về tiêu hóa hoặc đang gặp phải bệnh lý liên quan đến đường ruột nên tránh lạm dụng lá dứa hoặc thực phẩm chứa thành phần từ lá dứa.

Loại quả người Nhật xem là ‘thần dược trường sinh’: 5 lý do bạn nên ăn ngay hôm nay

Bạn có biết rằng có một loại quả của Việt Nam được người Nhật vô cùng ưa chuộng và gọi là “quả trường sinh bất lão” không? Hãy cùng tìm hiểu lý do tại sao loại quả này lại được săn lùng đến vậy và những lợi ích tuyệt vời mà nó mang lại cho sức khỏe.

Loại quả mà chúng ta đang bàn đến là bí đỏ. Ở Việt Nam, bạn có thể dễ dàng tìm thấy bí đỏ tại các chợ truyền thống hoặc siêu thị thực phẩm với mức giá hợp lý.

Sherie Nelson, chuyên gia dinh dưỡng và giám đốc sức khỏe của Elior North America (một công ty cung cấp thực phẩm cho nhiều trường học và cơ sở y tế tại Mỹ), đã cho biết: “Bí đỏ rất giàu các loại vitamin như A, C, E và một số vitamin nhóm B. Ngoài ra, bí đỏ cũng cung cấp nhiều khoáng chất cần thiết như kali, magiê và mangan. Loại quả này còn là nguồn thực phẩm giàu chất xơ, rất có lợi cho hệ tiêu hóa.”

 

Ngoài những chất dinh dưỡng nêu trên, bà Nelson cũng nhấn mạnh rằng bí đỏ chứa nhiều chất chống oxy hóa, đặc biệt là beta-carotene. Vì vậy, bà cho rằng việc tiêu thụ bí đỏ hàng ngày là an toàn và thậm chí có lợi cho sức khỏe. Theo đó, việc bổ sung bí đỏ thường xuyên vào chế độ ăn uống có thể mang lại lợi ích sức khỏe cả về ngắn hạn lẫn dài hạn.

Bí đỏ chứa nhiều chất chống oxy hóa, đặc biệt là beta-carotene

Bí đỏ chứa nhiều chất chống oxy hóa, đặc biệt là beta-carotene

Cải thiện hệ tiêu hoá

Một trong những lợi ích đầu tiên mà bạn có thể cảm nhận khi ăn bí đỏ hàng ngày là sự cải thiện rõ rệt của sức khỏe tiêu hóa.

“Chất xơ phong phú có trong bí đỏ hỗ trợ thúc đẩy quá trình nhu động ruột, từ đó làm tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa bằng cách ngăn ngừa tình trạng táo bón và cải thiện cân bằng vi sinh vật đường ruột,” chuyên gia dinh dưỡng Sherie Nelson cho biết.

Tăng cường hệ miễn dịch

Khoảng 70-80% tế bào miễn dịch trong cơ thể chúng ta tập trung ở ruột. Điều này có nghĩa là thực phẩm tốt cho đường ruột, như bí đỏ, có thể cải thiện đáng kể sức đề kháng của cơ thể.

Nelson nhấn mạnh: “Tiêu thụ bí đỏ thường xuyên có thể giúp tăng cường khả năng miễn dịch, nâng cao sức mạnh để chống lại các tác nhân gây bệnh.” Bên cạnh đó, các chất chống oxy hóa cùng với vitamin A và C có trong bí đỏ cũng góp phần tăng cường hệ miễn dịch.

Các chất chống oxy hóa cùng với vitamin A và C có trong bí đỏ cũng góp phần tăng cường hệ miễn dịch

Các chất chống oxy hóa cùng với vitamin A và C có trong bí đỏ cũng góp phần tăng cường hệ miễn dịch

Tăng cường năng lượng và cải thiện tâm trạng

Việc thêm bí đỏ vào chế độ ăn uống hàng ngày có thể giúp bạn duy trì mức năng lượng ổn định và cải thiện tâm trạng trong suốt cả ngày. Nelson giải thích: “Với chỉ số đường huyết thấp, bí đỏ là một lựa chọn tuyệt vời cho những người cần kiểm soát lượng đường huyết.” Tuy nhiên, chuyên gia lưu ý rằng nếu bí đỏ được sử dụng để làm bánh hoặc món tráng miệng có bổ sung đường, chỉ số đường huyết của món ăn sẽ tăng lên.

Tăng cường thị lực

Bí đỏ là nguồn cung cấp lutein và zeaxanthin, hai carotenoid quan trọng hỗ trợ sức khỏe đôi mắt. Jennifer House, một chuyên gia dinh dưỡng, cho biết: “Sự hiện diện của lutein và zeaxanthin trong bí đỏ có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề về mắt như đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác, từ đó làm tăng cường khả năng nhìn.” Do đó, để duy trì sức khỏe đôi mắt khi tuổi tác tăng, việc thêm bí đỏ vào chế độ ăn hàng ngày là rất hữu ích.

Bí đỏ là nguồn cung cấp lutein và zeaxanthin, hai carotenoid quan trọng hỗ trợ sức khỏe đôi mắt

Bí đỏ là nguồn cung cấp lutein và zeaxanthin, hai carotenoid quan trọng hỗ trợ sức khỏe đôi mắt

Giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính

Với hàm lượng dinh dưỡng phong phú cùng nhiều chất chống oxy hóa, việc tiêu thụ bí đỏ thường xuyên có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như Alzheimer, bệnh tim và một số loại ung thư. Chuyên gia House cho biết: “Tiêu thụ bí đỏ đều đặn cung cấp cho cơ thể các hợp chất chống oxy hóa và giảm viêm, có thể giúp hạn chế khả năng phát triển của ung thư, bệnh tim và tiểu đường.”

Đối với những người có nguy cơ huyết áp cao, chuyên gia House khuyến nghị sử dụng dầu hạt bí đỏ trong nấu ăn để phòng ngừa bệnh tim. Ngoài ra, theo chuyên gia Nelson, hàm lượng chất xơ và kali trong bí đỏ cũng rất có lợi trong việc kiểm soát cholesterol và huyết áp.

Từ quả dại ven đường đến đặc sản đắt giá, ẩn chứa nhiều vitamin cho sức khoẻ

Bạn có bao giờ tưởng tượng rằng một loại quả mọc hoang dại, từng bị bỏ qua lại trở thành đặc sản được nhiều người săn lùng? Hãy cùng khám phá bí mật đằng sau sự chuyển mình bất ngờ của loại quả giàu vitamin này.

Ở Tây Ninh, có một loại quả đặc trưng và gần gũi với cuộc sống người dân, đó là quả chùm ruột. Quả này còn được biết đến với những tên khác như tầm ruột hay chùm duột, với tên khoa học là Phyllanthus acidus (L.), thuộc họ Thầu dầu (Euphorbiaceae). Mặc dù có vị chua chát, chùm ruột lại được chế biến thành nhiều món ăn vặt hấp dẫn, đặc biệt được yêu thích bởi người dân thành phố. Thêm vào đó, loại quả này cũng rất bổ dưỡng, giàu vitamin có lợi cho sức khỏe.

Chùm ruột thường mọc hoang dại ven ao, kênh rạch, hoặc được trồng để làm hàng rào và tăng thêm vẻ đẹp cho không gian sống. Cây bắt đầu ra hoa từ tháng 12, và vào khoảng tháng 6 đến tháng 8 hàng năm, những quả chín vàng rực rỡ xuất hiện, tạo thành những chùm lấp ló giữa lá xanh, thật sự rất bắt mắt.

 

Quả chùm ruột có hình dạng nang với bốn phần, khi chín có màu vàng nhạt và đường kính khoảng 5mm, cuống quả dài khoảng 7mm. Hạt của chùm ruột khá to và cứng, nằm ở trung tâm quả, mỗi quả chỉ chứa duy nhất một hạt.

Quả chùm ruột có hình dạng nang với bốn phần, khi chín có màu vàng nhạt và đường kính khoảng 5mm, cuống quả dài khoảng 7mm

Quả chùm ruột có hình dạng nang với bốn phần, khi chín có màu vàng nhạt và đường kính khoảng 5mm, cuống quả dài khoảng 7mm

“Khi còn xanh, quả chùm ruột có vị chua và chát, nhưng khi chín, nó chuyển sang màu vàng và hàm chứa một chút ngọt ngào. Mỗi buổi trưa, trẻ em ở quê thường trèo lên cây, chọn những quả chín mọng để chấm vào muối ớt, hoặc dầm với đường và nước mắm,” bạn Chanh, một cư dân ở huyện Tân Châu, Tây Ninh, cho biết.

Hiện nay, loại quả dại này đã trở thành món ăn vặt được yêu thích, xuất hiện khắp nơi từ cổng trường học cho tới các trang thương mại điện tử. Trên các sàn giao dịch mạng, không chỉ có chùm ruột tươi mà còn nhiều món ăn chế biến từ quả này như chùm ruột chanh muối, xóc muối đường, và mứt chùm ruột, với giá bán khoảng 120.000 đồng/kg. Với màu sắc hấp dẫn và vị chua ngọt, chùm ruột trở thành đặc sản được nhiều phụ nữ thành phố săn đón.

Bạn Chanh cũng cho biết: “Vào mùa thu hoạch, chùm ruột rất phong phú, người dân thường làm mứt hoặc ngâm đường để tạo thành siro, giúp bảo quản lâu hơn. Đặc biệt vào dịp Tết, mứt chùm ruột trở nên rất đắt hàng”.

Trên các sàn giao dịch mạng, không chỉ có chùm ruột tươi mà còn nhiều món ăn chế biến từ quả này như chùm ruột chanh muối, xóc muối đường, và mứt chùm ruột, với giá bán khoảng 120.000 đồng/kg

Trên các sàn giao dịch mạng, không chỉ có chùm ruột tươi mà còn nhiều món ăn chế biến từ quả này như chùm ruột chanh muối, xóc muối đường, và mứt chùm ruột, với giá bán khoảng 120.000 đồng/kg

Tại quê, chùm ruột còn được sử dụng trong các món canh chua hoặc chấm với kho quẹt. Thay vì sử dụng sấu hay me, nhiều bà, mẹ ở Tây Ninh thường chọn chùm ruột để tạo vị chua cho các món ăn.

Quả chùm ruột không chỉ là một món ăn vặt thú vị mà còn được biết đến là nguồn dinh dưỡng phong phú rất tốt cho sức khỏe. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, quả chùm ruột chứa tới 89 – 91% nước, cùng với các thành phần dinh dưỡng khác bao gồm 5,89 – 7,20% carbohydrate, 0,73 – 0,90% protein và 0,61 – 0,76% lipid. Vị chua đặc trưng của quả chùm ruột đến từ sự hiện diện của axit acetic, chiếm khoảng 1,7%.

Ngoài ra, nước ép chùm ruột rất được ưa chuộng để giải khát nhờ vào hàm lượng vitamin C lên tới 40mg, cùng với nhiều chất xơ có lợi cho hệ tiêu hóa. Việc bổ sung chùm ruột vào chế độ ăn không chỉ mang lại hương vị độc đáo mà còn góp phần làm phong phú thêm dinh dưỡng hàng ngày.

Quả chùm ruột mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt trong việc hỗ trợ điều trị táo bón.

Theo thông tin từ HealthBenefitsTimes, quả chùm ruột chứa một lượng lớn vitamin C, góp phần cải thiện quá trình tiêu hóa và giảm tình trạng táo bón. Ngoài ra, chùm ruột còn giúp kích thích tiết dịch tiêu hóa, từ đó tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng và thúc đẩy hoạt động tiêu hóa hiệu quả hơn.

Sử dụng chùm ruột trong chế độ ăn uống có thể là một cách tự nhiên để cải thiện sức khỏe tiêu hóa của bạn.

Sử dụng chùm ruột trong chế độ ăn uống có thể là một cách tự nhiên để cải thiện sức khỏe tiêu hóa của bạn

Sử dụng chùm ruột trong chế độ ăn uống có thể là một cách tự nhiên để cải thiện sức khỏe tiêu hóa của bạn

Duy trì làn da khỏe mạnh

Quả chùm ruột chứa một lượng lớn vitamin C, rất có lợi cho việc duy trì làn da khỏe mạnh và mịn màng. Việc tiêu thụ nước ép chùm ruột đều đặn không chỉ giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa làn da mà còn làm sáng da hiệu quả. Bên cạnh đó, chùm ruột còn cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng và có tính chất chống viêm, kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Tích hợp chùm ruột vào chế độ ăn uống hàng ngày có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe làn da.

Tăng cường sức khỏe xương

Quả chùm ruột là nguồn cung cấp canxi và sắt dồi dào, những khoáng chất cần thiết cho việc duy trì xương chắc khỏe và giảm nguy cơ loãng xương. Việc hấp thụ đủ canxi giúp củng cố cấu trúc xương, trong khi sắt đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy đến các tế bào, hỗ trợ sự phát triển và tái tạo của xương. Nhờ vậy, chùm ruột không chỉ góp phần làm khỏe xương mà còn giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến xương.

Hỗ trợ điều trị bệnh gan

Quả chùm ruột, với hương vị chua ngọt và tính mát, có tác dụng thanh nhiệt, bổ trợ gan và cải thiện tình trạng thiếu máu. Việc tiêu thụ trái chùm ruột có thể giúp tăng cường chức năng gan và hỗ trợ điều trị các bệnh lý như xơ gan một cách hiệu quả.

Ngoài quả, một số bộ phận khác của cây chùm ruột cũng được sử dụng trong y học cổ truyền. Tuy nhiên, cần đặc biệt lưu ý rằng vỏ cây và rễ của cây chứa nhiều độc tố, do đó tuyệt đối không nên sử dụng qua đường miệng. Hơn nữa, người mắc bệnh gút và sỏi thận nên tránh ăn chùm ruột do trái này chứa lượng axit oxalic lớn, có thể gây hại cho sức khỏe.