Việt Nam có loại hạt lọt top ngon nhất thế giới, vừa bổ dưỡng vừa ngừa ung thư

Hạt ca cao, nguyên liệu chính tạo nên hương vị thơm ngon đặc trưng của sô cô la, không chỉ đơn thuần là một món quà vặt hấp dẫn. Ẩn chứa bên trong những hạt nhỏ bé này là nguồn dưỡng chất dồi dào với vô vàn lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe và sắc đẹp.

Tên ca cao là cái tên được vay mượn từ tiếng Pháp và Tây Ban Nha. Đây là loại cây có nguồn gốc từ Trung và Nam châu Mỹ thuộc họ Trôm (Sterculiaceae).

Tại Việt Nam ca cao thường trồng ở một số vùng phía Nam Bộ và Tây Nguyên, bởi vì ở đây nhiệt độ trung bình thấp 25-28 độ C, độ ẩm ổn định nên rất dễ trồng các loại cây nhiệt đới.

Việt Nam có loại hạt lọt top ngon nhất thế giới, vừa bổ dưỡng vừa ngừa ung thư- Ảnh 1.

Hạt ca cao giúp ngăn ngừa ung thư.

Nguồn khoáng chất và chất chống oxy hóa dồi dào

Hạt ca cao là một “kho báu” chứa đựng nhiều loại khoáng chất thiết yếu như sắt, magie, kali, đồng, mangan,… cùng với các chất chống oxy hóa mạnh mẽ như flavonoid, polyphenol và epicatechin.

Những chất này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của các gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa, ung thư và nhiều bệnh mãn tính khác.

Tăng cường sức khỏe tim mạch

Các flavonoid trong hạt ca cao hoạt động như những “chiến binh” bảo vệ tim mạch, chúng làm giãn nở mạch máu, giảm sự kết tụ tiểu cầu, từ đó cải thiện lưu thông máu và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Không chỉ vậy, flavonoid còn giúp tăng cường trí nhớ, giảm stress và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.

Hãy tưởng tượng hệ thống mạch máu của bạn như một con đường cao tốc, các flavonoid sẽ giúp làm thông thoáng con đường này, giúp bạn luôn cảm thấy khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.

Cải thiện chức năng não bộ

Việt Nam có loại hạt lọt top ngon nhất thế giới, vừa bổ dưỡng vừa ngừa ung thư- Ảnh 2.

Không nên uống hơn 2 ly cacao mỗi ngày.

Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, flavonoid trong hạt ca cao khi được hấp thu vào máu sẽ nhanh chóng đi đến não. Tại đây, chúng giúp tăng cường lưu lượng máu, cung cấp nhiều oxy và chất dinh dưỡng hơn cho các tế bào thần kinh.

Nhờ đó, các tế bào não được bảo vệ khỏi những tác động có hại của các gốc tự do, giảm thiểu nguy cơ tổn thương và lão hóa.

Không chỉ dừng lại ở đó, flavonoid còn có khả năng kích thích sự phát triển của các tế bào thần kinh mới, tạo ra những kết nối thần kinh mới. Điều này giúp tăng cường khả năng học hỏi, ghi nhớ và xử lý thông tin của não bộ.

Chính vì vậy, việc bổ sung hạt ca cao vào chế độ ăn uống hàng ngày có thể được xem là một cách tự nhiên và hiệu quả để cải thiện sức khỏe não bộ, đặc biệt là đối với người cao tuổi và những người thường xuyên phải làm việc trí óc.

Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường

Các nghiên cứu khoa học gần đây đã đưa ra những bằng chứng thuyết phục về lợi ích của việc tiêu thụ hạt ca cao đối với sức khỏe, đặc biệt là trong việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh tiểu đường tuýp 2.

Cụ thể, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng các hợp chất hoạt tính sinh học có trong hạt ca cao, chẳng hạn như flavonoid, có khả năng tác động tích cực đến quá trình chuyển hóa glucose trong cơ thể, giúp kiểm soát lượng đường trong máu.

Tăng cường tâm trạng, giảm căng thẳng

Hạt ca cao là một kho tàng các chất kích thích tự nhiên, trong đó nổi bật là theobromine và phenylethylamine. Những hợp chất này tác động trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương, kích thích sản sinh dopamine và serotonin, những chất dẫn truyền thần kinh mang lại cảm giác hưng phấn, vui vẻ và thư thái.

Bên cạnh đó, cacao còn là nguồn cung cấp dồi dào endorphin – hormone hạnh phúc tự nhiên, giúp giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.

Chống viêm và tăng cường miễn dịch

Các chất chống oxy hóa dồi dào trong hạt ca cao bao gồm flavonoid, polyphenol và epicatechin, có khả năng trung hòa các gốc tự do, những phân tử gây hại có thể gây tổn thương tế bào và dẫn đến viêm nhiễm.

Bên cạnh đó, các chất chống oxy hóa trong hạt ca cao còn góp phần tăng cường hệ miễn dịch bằng cách kích thích hoạt động của các tế bào miễn dịch. Hệ miễn dịch khỏe mạnh sẽ giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và nấm, từ đó giúp bạn duy trì sức khỏe tốt và phòng ngừa bệnh tật hiệu quả.

Cải thiện sức khỏe đường ruột

Với hàm lượng chất xơ và prebiotic cao, hạt ca cao không chỉ là một món ăn ngon mà còn là “siêu thực phẩm” giúp cải thiện hệ tiêu hóa. Chất xơ trong hạt ca cao hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn, còn prebiotic nuôi dưỡng các lợi khuẩn, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, tăng cường sức đề kháng và bảo vệ cơ thể trước các bệnh lý tiêu hóa.

Một số lưu ý khi sử dụng

Nên sử dụng ca cao với liều lượng vừa đủ để đạt hiệu quả tốt nhất.

Hạn chế sử dụng ca cao khi đang sử dụng các loại thuốc như Adenosine, Dipyridamole, Estrogen, Lithium,…

Hạn chế tiêu thụ dưới 40 gram hoặc 4 thìa cà phê ca cao mỗi ngày.

Tìm mua thương hiệu ca cao với nguồn gốc xuất xứ rõ ràng

Tránh uống ca cao sau bữa tối và gần giờ đi ngủ để tránh khả năng gây khó ngủ do chứa caffeine và có thể gây vấn đề về răng.

Không nên uống hơn 2 ly cacao mỗi ngày

Hạn chế lượng đường và sữa sử dụng vì có thể dẫn đến thừa cân, béo phì, và tích tụ mỡ trong cơ thể.

Loại quả được mệnh danh là “thần dược” cho người tiểu đường, không phải ai cũng biết

Loại quả này còn được biết đến là “thần dược”, tốt cho những người mắc bệnh tiểu đường do hàm lượng chất xơ cao và lượng carbohydrate hòa tan thấp nhưng không phải ai cũng biết để thưởng thức.

Cà tím là một trong những món ăn quen thuộc và được yêu thích tại Nhật Bản. Loại rau này không chỉ thường xuyên xuất hiện trong các bữa cơm hàng ngày mà còn là một phần không thể thiếu trong nhiều món ăn truyền thống của Nhật.

Loại quả được mệnh danh là

Lý do là vì cà tím giàu chất dinh dưỡng và có nhiều lợi ích sức khỏe. Theo Healthline, trong 100g cà tím, hàm lượng calo rất thấp, chỉ 25 calo. Nhưng chứa tới 1g protein, 0,2 gam chất béo, 6 gam carbohydrate, 3 gam chất xơ. Ngoài ra, cà tím cũng rất giàu axit folic, kali, vitamin K, vitamin C…

Loại quả này còn chứa các vitamin như A, C, các vitamin nhóm B và nhiều khoáng chất vi lượng như K, Mg, Fe, Zn, Ca, Mn. Cà tím giàu axit folic và sắt giúp ngăn ngừa thiếu máu, tốt cho thai phụ. Kali trong cà tím giúp ổn định nhịp tim, flavonoid giảm nguy cơ bệnh tim mạch. Magiê và canxi cùng với vitamin A và C có trong cà tím giúp cải thiện cấu trúc xương và tăng cường hệ miễn dịch, giảm cảm giác bồn chồn, cải thiện tình trạng giấc ngủ, làm đẹp da.

Loại quả được mệnh danh là

Cà tím còn được biết đến là “thần dược”, tốt những người mắc bệnh tiểu đường do hàm lượng chất xơ cao và lượng carbohydrate hòa tan thấp. Ngoài ra, loại quả này còn chứa các chất có khả năng điều tiết hoạt động của glucose và insulin trong cơ thể, từ đó giúp ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

Chất xơ trong cà tím làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ đường vào máu, giúp ổn định đường huyết và ngăn ngừa tăng đường huyết đột ngột. Cà tím cũng có lượng carbohydrate thấp, có nghĩa là chúng không làm tăng đáng kể lượng đường trong máu khi tiêu thụ.

Chứa các hợp chất polyphenol trong cà tím có khả năng điều chỉnh hoạt động của glucose và insulin trong cơ thể, giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả. Việc thường xuyên đưa cà tím vào chế độ ăn uống lành mạnh có thể góp phần quan trọng trong việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh tiểu đường.

Loại quả được mệnh danh là

Cà tím chứa nhiều chất chống oxy hóa, đặc biệt là nasunin có trong vỏ tím. Các chất này giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra, từ đó giảm nguy cơ phát triển ung thư. Hàm lượng chất xơ cao trong cà tím giúp thúc đẩy quá trình tiêu hóa, loại bỏ độc tố và các chất có hại ra khỏi cơ thể, giảm nguy cơ ung thư đại tràng.

Cà tím có chứa khoảng 13 loại hợp chất phenolic khác nhau, một số trong số đó đã được chứng minh là có khả năng chống lại sự phát triển của tế bào ung thư. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các nghiên cứu về tác dụng chống ung thư của cà tím vẫn đang được tiến hành. Việc ăn cà tím nên được kết hợp với một chế độ ăn uống lành mạnh và lối sống khoa học để đạt được hiệu quả phòng ngừa ung thư tốt nhất.

Cà tím có thể chế biến theo nhiều cách khác nhau, từ việc nướng, chiên cho đến nhúng lẩu hay làm thành món dồn thịt, đều rất ngon miệng và bổ dưỡng. Dưới đây là 3 công thức mà bạn có thể tham khảo.

Cà tím xào tỏi

Loại quả được mệnh danh là

Nguyên liệu: cà tím, tỏi băm nhỏ, hành lá thái nhỏ, dầu ăn, nước tương, muối, đường, tiêu.

Cách làm:

1. Cà tím rửa sạch, cắt thành từng miếng vừa ăn.

2. Bắc chảo lên bếp, cho dầu ăn và tỏi băm vào phi thơm.

3. Thêm cà tím vào xào ở lửa vừa, đến khi cà tím chín mềm.

4. Nêm nước tương, muối, đường và tiêu vào, đảo đều.

5. Thêm hành lá vào, xào thêm vài giây rồi tắt bếp.

6. Múc cà tím ra đĩa và thưởng thức.

Loại quả được mệnh danh là

Nguyên liệu: cà tím, hành lá, dầu ăn, nước mắm, chanh, ớt, tỏi, đường, muối.

Cách làm:

1. Cà tím rửa sạch, cắt làm đôi theo chiều dài.

2. Nướng cà tím trên than hoa hoặc lò nướng cho đến khi da cà tím chuyển màu thẫm.

3. Trong thời gian đó, chuẩn bị mỡ hành bằng cách phi thơm hành lá với dầu.

4. Làm nước mắm chua ngọt bằng cách pha nước cốt chanh, tỏi băm, ớt băm, đường và muối.

5. Khi cà tím nướng chín, cho vào đĩa và rưới mỡ hành lên trên.

6. Ăn kèm với nước mắm đã pha.

Cà tím nhồi thịt

Loại quả được mệnh danh là

Nguyên liệu: cà tím, thịt lợn xay, hành tím, tỏi, hành lá, mùi tàu (ngò), nước tương, dầu hào, tiêu, đường, muối.

Cách làm:

1. Cà tím cắt làm đôi hoặc ba, tùy kích thước và thói quen của gia đình, khoét lõm giữa để nhồi thịt.

2. Trộn thịt xay với hành tím băm, hành lá, ngò, gia vị.

3. Nhồi hỗn hợp thịt vào phần đã khoét của cà tím.

4. Xếp cà tím đã nhồi thịt vào xửng, hấp cách thủy trong khoảng 20 phút.

5. Pha nước sốt từ nước tương, dầu hào, đường, tiêu và ít nước.

6. Sau khi cà tím chín, rưới nước sốt lên trên và thưởng thức khi còn nóng.

Khi chế biến và ăn cà tím, bạn cần lưu ý một số điều sau đây.

Sơ chế: Nên ngâm cà trong nước muối có thêm vài giọt giấm giúp giảm bớt độc tố. Bạn cũng nên bóp nhẹ để loại bỏ hạt cà dễ dàng hơn.

Ăn cả vỏ: Vỏ cà tím giàu Vitamin B và hỗ trợ hấp thụ Vitamin C nên có thể ăn cùng vỏ.

Kết hợp với thực phẩm khác: Nên kết hợp cà tím với các loại thực phẩm khác để giảm lượng tiêu thụ và bổ sung thêm dinh dưỡng. Có thể thêm gừng cho người có hệ tiêu hóa kém vì cà tím có tính hàn.

Không ăn quá nhiều: Một người trưởng thành nên sử dụng tối đa 250g cà tím cho một khẩu phần ăn, không nên ăn liên tục nhiều ngày.

Những người không nên ăn: Cà tím có tính hàn và có thể không phù hợp với một số nhóm người như người bị dị ứng, người có vấn đề về thận, người bị hen suyễn, người có thể chất hàn.

Đừng chỉ ăn quả, lá loại cây này quý như “nhân sâm của người nghèo” trị bách bệnh, nhiều người không biết thường bỏ qua

Một loại quả giá rất rẻ nhưng mang lại rất nhiều công dụng đối với sức khỏe và được mệnh danh “nhân sâm của người nghèo” ở quê hầu như nhà nào cũng có.

Theo y học cổ truyền, mướp được nhân dân ta sử dụng làm thuốc từ lâu đời. Không chỉ quả mà nhiều bộ phận khác của cây như lá mướp (ty qua diệp), dây mướp (ty qua đằng), xơ mướp (ty qua lạc) đều được sử dụng làm vị thuốc chữa bệnh rẻ và hiệu quả.

Bên cạnh đó trong Đông y, quả mướp vị ngọt, tính mát, không độc, có tác dụng điều kinh, thanh nhiệt, nhuận da, thông kinh lạc, thông đại tiểu tiện, hành huyết mạch…

Có thể sử dụng các bộ phận của cây mướp như lá, quả… để chữa một số bệnh ngoài da, bệnh trĩ, bệnh khớp, bệnh ho và cả thông sữa cho bà bầu.

Còn trong Y dược học hiện đại phát hiện trong quả mướp có protid, lipid, glucid, xenlulo, canxi, photpho, sắt, beta-caroten, B1, B6, B2, C…

Vì vậy, đây là loại quả tuyệt vời để giải nhiệt mùa hè, giúp điều hòa huyết áp, tốt cho hệ tiêu hóa. Mướp còn giàu kali, giúp lợi tiểu, tiêu phù, và điều chỉnh huyết áp cao. Vitamin B có thể thúc đẩy quá trình trao đổi chất của cơ thể và duy trì thể lực. Vitamin C trong mướp giúp cơ thể hấp thụ sắt tốt hơn, theo VTV.

Đừng chỉ ăn quả, lá loại cây này quý như “nhân sâm của người nghèo” trị bách bệnh, nhiều người không biết thường bỏ qua- Ảnh 1.

Tốt cho mắt: Mướp được trồng phổ biến ở nước ta và vô cùng quen thuộc trong bữa ăn của người Việt. Đặc biệt hàm lượng vitamin A dồi dào trong mướp rất hữu ích để ngăn ngừa các vấn đề về mắt và loại quả này cũng là nguồn cung cấp vitamin A tuyệt vời nhất trong số các loại rau củ.

Ngăn ngừa bệnh tiểu đường: Ăn mướp thường xuyên cũng góp phần vào việc ngăn ngừa bệnh tiểu đường. Đặc biệt, Mangan có trong mướp là một yếu tố quan trọng trong việc sản xuất các enzym tiêu hóa có ích cho quá trình tạo gluconeogenesis. Nghiên cứu cho thấy, mangan có thể thúc đẩy bài tiết insulin, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

Tốt cho tim mạch: Lợi ích sức khỏe của mướp đối với tim có thể được nhận thấy thông qua hàm lượng vitamin A dồi dào. Theo các chuyên gia, việc tiêu thụ 900mg vitamin A có thể làm giảm cholesterol xấu và chất béo trung tính, do đó làm giảm nguy cơ bệnh tim.

Giảm viêm khớp: Có thể nhiều người không biết hàm lượng đồng trong mướp cung cấp một chất chống viêm hữu ích để làm dịu tình trạng cứng và đau do viêm khớp. Đó là lý do nhiều người bị viêm khớp thường sử dụng vòng tay bằng đồng vì họ tin rằng, vòng tay bằng đồng có thể hỗ trợ giảm đau.

Làm đẹp da: Các nghiên cứu chứng minh rằng, tiêu thụ vitamin C với lượng vừa đủ rất có lợi cho sức khỏe làn da. Vitamin C có thể làm giảm khô da, nếp nhăn và ngăn ngừa lão hóa sớm. Vitamin C chứa trong mướp còn đóng vai trò chính trong việc sản xuất protein để xây dựng cơ, da, mạch máu và dây chằng, giúp chữa lành vết thương nhanh chóng.

Tốt cho hệ thần kinh: Theo Lao Động mướp còn có một khả năng thần kỳ là giải quyết các cơn đau liên quan đến chứng đau nửa đầu. Bởi trong mướp có một lượng magiê hữu ích, giúp cân bằng chất dẫn truyền thần kinh trong cơ thể.

Đừng chỉ ăn quả, lá loại cây này quý như “nhân sâm của người nghèo” trị bách bệnh, nhiều người không biết thường bỏ qua- Ảnh 2.

Lá mướp chế biến được nhiều món.

Một số món ăn thanh mát từ mướp

Ngoài công dụng chữa bệnh, mướp còn là loại rau rất phổ biến. Có thể dùng mướp để xào, luộc hoặc nấu canh, mỗi món ăn từ mướp mang một hương vị hấp dẫn riêng. Dưới đây là một số món ngon từ mướp.

Mướp xào giá đỗ

Nguyên liệu

1-2 quả mướp hương.

Giá đỗ 300g.

Hành lá, hạt nêm, dầu ăn, hạt tiêu.

Cách làm

Mướp nạo sạch vỏ, rửa sạch, bổ đôi, cắt lát xéo. Giá đỗ nhặt rễ, rửa sạch, để ráo nước.

Bắc chảo lên bếp, đun nóng dầu ăn rồi cho mướp vào xào trên lửa to. Khi mướp bắt đầu chín tới thì cho giá đỗ xào chung và nêm gia vị vừa ăn. Tiếp tục đảo đều cho giá đỗ chín rồi thêm hành lá và tắt bếp, cho ra đĩa.

Mướp nhồi thịt

Mướp hương 3 quả.

Thịt xay 300g.

Giò sống 100g.

Hành tím 1 củ, mộc nhĩ 100g, hành lá, gia vị, hạt tiêu.

Cách làm

Mướp gọt vỏ, rửa sạch, cắt thành khúc dài khoảng 6 – 7 cm, sau đó dùng thìa khoét ruột. Mộc nhĩ ngâm cho nở, rửa sạch, thái nhỏ. Hành tím băm nhỏ. Hành lá thái nhỏ.

Trộn đều thịt xay, giò sống, mộc nhĩ, gia vị, hành tím, hành lá, một ít hạt tiêu, ướp trong 10 phút. Sau đó dùng thìa múc hỗn hợp thịt nhồi vào khúc mướp đã khoét ruột.

Cho mướp đã nhồi thịt vào xửng hấp, đun sôi nước hấp trên lửa vừa đến khi chín mềm là được.

Những lợi ích tuyệt vời của lá mướp

Đừng chỉ ăn quả, lá loại cây này quý như “nhân sâm của người nghèo” trị bách bệnh, nhiều người không biết thường bỏ qua- Ảnh 3.

Chữa sốt cao, đau đầu: Nên dùng hoa mướp 20g, hạt đậu xanh 100g. Đậu xanh để cả vỏ, ninh nhừ rồi lấy khoảng 400ml nước cốt. Vớt xác đậu xanh ra, cho hoa mướp đã thái nhỏ vào, đun sôi trong 5 – 10 phút. Để nguội. Chắt lấy nước uống làm 2 – 3 lần trong ngày.

Trị nổi mề đay: Lá mướp tươi 1 nắm, nghiền nát thành nước, thêm vào một chút băng phiến, bôi lên vết lở, nổi.

Trị mồ hôi chân quá nhiều: Lấy mướp già đốt thành tro, tản rắc ở trong giày, chân trần không tất đi vào giày liên tục 15 ngày.

3 loại rau dễ chứa độc tố, âm thầm nuôi lớn tế bào ung thư, nhiều người không biết vẫn ăn hàng ngày

Chữa sạm da: Dùng 1 quả dưa chuột tươi, 1 quả mướp non (nhỏ bằng quả dưa chuột). Cả hai để cả vỏ xay nát, lọc lấy nước cốt để trong tủ lạnh dùng trong ngày (2 – 3 lần) thoa lên mặt, sau 30 phút rửa mặt lại với nước lạnh, có công dụng trị chứng sạm da, giúp da mịn màng.

Hỗ trợ điều trị tăng huyết áp: Theo báo Dân tộc và Phát triển mướp tươi 300g, táo ta 200g, chanh 50g, đường phèn lượng vừa đủ.

Mướp và táo gọt vỏ, rửa sạch, thái vụn, ép lấy nước, hòa với nước chanh và đường phèn, dùng làm nước giải khát trong ngày. Mỗi liệu trình 10 ngày.

Chữa viêm họng: Lá mướp hương rửa sạch, giã nhỏ với ít muối, thêm nước, gạn uống làm 1 lần.

Chữa ho, hen kéo dài: Lá mướp hương 15g nấu nước uống hoặc chế biến dưới dạng cao lỏng 1/1, mỗi lần uống 0,5ml.

Chữa ho kéo dài: Chuẩn bị lá mướp hương 20g nấu nước uống.

Không phải đường, luộc ngô nhớ thêm 2 thứ này, đảm bảo ngô ngọt thơm

Nhiều người khi luộc ngô thường sẽ cho thêm đường vào để những bắp ngô ngọt hơn, tuy nhiên đó không phải là cách các đầu bếp chuyên nghiệp thường làm.

Ngô luộc là món ăn vặt yêu thích của nhiều người. Ngô luộc cũng rất ngon và hấp dẫn, tốt cho sức khỏe. Vào những ngày mát trời hay buổi tối, thưởng thức vài bắp ngô luộc non mềm, dẻo thơm thì còn gì hấp dẫn bằng. Ngô luộc rất dễ thực hiện nhưng không phải ai luộc ngô cũng ngon.

Không phải đường, luộc ngô nhớ thêm 2 thứ này, đảm bảo ngô ngọt thơm- Ảnh 1.

Nguyên nhân vì nhiều chị em đã quên không cho 2 nguyên liệu quen thuộc hầu như nhà nào cũng có vào trong nồi ngô luộc. Thật bất ngờ nguyên liệu này lại không phải là đường như nhiều người vẫn làm mà đó là muối và baking soda.

Dưới đây là bí quyết để có một nồi ngô luộc thơm ngon, các bạn có thể tham khảo:

Không phải đường, luộc ngô nhớ thêm 2 thứ này, đảm bảo ngô ngọt thơm- Ảnh 2.

Trước tiên, hãy chọn những bắp ngô tươi, mới bẻ và non để luộc. Ngô tươi có lớp vỏ bên ngoài rất xanh, thơm. Thử tách phần vỏ ngô ra, quan sát phần hạt. Chỉ cần bấm tay vào bắp ngô, thấy mềm vừa phải, chảy sữa là được.

Không chọn ngô non quá ít tinh bột cũng không có độ dẻo. Còn ngô già quá sẽ khô, khi luộc sẽ cứng và sượng không ngon.

Trước khi luộc ngô, chúng ta cần bóc bỏ lớp vỏ ngô bên ngoài, chỉ nên để khoảng 2 đến 3 lớp vỏ mỏng rồi rửa sạch.

Không nên bóc hết lớp vỏ vì như vậy ngô sẽ không được thơm và không giữ được vị ngọt của ngô.

Không phải đường, luộc ngô nhớ thêm 2 thứ này, đảm bảo ngô ngọt thơm- Ảnh 3.

Cho ngô vào nồi, đổ nước lạnh bằng khoảng ⅔ số ngô trong nồi sau đó đậy vung chờ đến khi nước sôi lăn tăn thì cho thêm muối và baking soda vào.

Các đầu bếp lâu năm cho biết, muối có tác dụng thanh lọc ngô, giúp ngô có vị thanh, ngọt hơn còn baking soda sẽ giúp cho ngô không bị mất nhiều nước quá khi luộc. Sự kết hợp giữa muối và baking soda sẽ giúp cho ngô ngọt và mềm hơn.

Không phải đường, luộc ngô nhớ thêm 2 thứ này, đảm bảo ngô ngọt thơm- Ảnh 4.

Sau khi nước đã sôi, vặn lửa vừa rồi đun cho đến khi ngô chín tới rồi tắt bếp. Khi ngô chín, nên vớt ngô ra luôn vì nếu để ngô quá lâu trong nồi chất dinh dưỡng của ngô sẽ dễ bị mất và nước sẽ làm loãng mùi thơm của bắp ngô, ngô sẽ không còn ngọt và mềm nữa.

Vậy là chỉ cần thêm một chút muối, một chút baking soda là những bắp ngô luộc ngọt và mềm hơn.

Một số lợi ích tuyệt vời của ngô

Hơn cả một món ăn vặt, ngô là loại thực phẩm bổ dưỡng cho sức khỏe. Sau đây là một số lợi ích của ngô, theo LatestLY.

Giảm mức cholesterol

Do ngô rất giàu chất xơ, nó giúp giảm mức cholesterol trong cơ thể. Ngô cũng có khả năng điều chỉnh insulin, làm cho nó trở thành một thực phẩm lý tưởng cho bệnh nhân tiểu đường.

Giảm nguy cơ thiếu máu

Ngô chứa các vi chất dinh dưỡng như vitamin B12, axít folic và sắt hỗ trợ việc sản sinh các tế bào hồng cầu trong cơ thể, giúp giảm nguy cơ thiếu máu.

Tăng năng lượng

Nếu bạn sống một lối sống năng động, làm công việc văn phòng và tập thể dục mỗi ngày, bạn có thể ăn ngô vì nó giúp làm tăng mức năng lượng. Loại thực phẩm này chứa các carbohydrate phức hợp, có thể làm giảm tốc độ tiêu hóa và có thể cung cấp năng lượng trong thời gian lâu hơn.

Giảm nguy cơ ung thư

Tốt cho mắt

Ngô là một nguồn cung cấp lutein và zeaxanthin. Nhiều nghiên cứu cho thấy hai chất này giúp ngăn ngừa hoặc kìm hãm sự phát triển của bệnh thoái hóa điểm vàng, một căn bệnh về mắt thường gặp.

Có thể giúp ngăn ngừa bệnh Alzheimer

Ngô là một nguồn cung cấp đáng kể thiamin (Vitamin B1), vốn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng não. Nó cũng giúp tổng hợp acetylcholine, từ đó dẫn đến việc cải thiện trí nhớ, theo LatestLY.

Loại rau hình con sâu bự ví như “vàng xanh” được thế giới săn lùng, ở Việt Nam có đầy

Loại quả thoạt nhìn như con sâu xanh to nhưng nó được xem là một trong những loại rau củ giàu dinh dưỡng bậc nhất, đến trẻ nhỏ còn mê tít.

Lợi ích tuyệt vời của đậu rồng đối với sức khỏe mọi nhà

Quả đậu rồng hay còn gọi là đậu khế, đậu vuông. Loại quả này có màu xanh nhạt hoặc vàng lục hình bốn cạnh giống múi khế, các cạnh có răng cưa. Nhìn chúng giống như con sâu khế to bự nhưng biết cách chế biến rất giàu dinh dưỡng.

Loại quả thơm ngon giàu chất dinh dưỡng này có thịt dày, có mùi thơm đặc trưng, ăn rất ngon. Loại rau này giàu chất dinh dưỡng hơn đậu bắp, có chưa các chất dinh dưỡng như vitamin E, carotene, canxi và sắt.

Loại rau hình con sâu bự ví như "vàng xanh" được thế giới săn lùng, ở Việt Nam có đầy- Ảnh 1.

Không chỉ ở Việt Nam ở nước ngoài nhiều người thích món ăn từ quả đậu khế. Ảnh minh họa.

Cải thiện thị lực: Trong quả đậu rồng (đậu khế) có chứa nhiều caroten và vitamin A trong đậu rồng có lợi cho mắt, giúp ngăn ngừa quáng gà, chống suy giảm thị lực.

Làm đẹp da: Đậu rồng còn có tác dụng làm đẹp da. Thực phẩm này chứa các vitamin giúp ngăn ngừa lão hóa, tăng độ đàn hồi da, giúp da đẹp và mềm mại.

Giảm cân hiệu quả: Ngoài các tác dụng kể trên, đậu rồng còn có tác dụng trong việc hỗ trợ giảm cân, phòng tránh tiểu đường, kiểm soát bện hen suyễn, viêm khớp.

Tăng cường sức đề kháng: Theo VTC News vitamin trong đậu rồng giúp cơ thể cải thiện hệ miễn dịch. Chất kẽm trong đậu rồng giúp lá chắn bảo vệ cơ thể được tăng cường sức mạnh lên nhiều lần, giúp bạn ít ốm hay cảm thông thường.

Có thể bảo vệ mạch máu: Trong đậu rồng chứa thành phần chống oxy hóa tự nhiên, hàm lượng vitamin E, flavonoid tương đối cao. Những chất này giúp tránh lão hóa mạch máu, thúc đẩy quá trình lưu thông máu, phòng tránh xơ cứng động mạch.

Món ngon từ quả đậu rồng bắt mắt đưa cơm

Ăn nhiều loại rau này vào mùa hè còn có thể giúp xương chắc khỏe, bảo vệ thị lực, tăng cường khả năng miễn dịch, dưỡng ẩm cho đường ruột, rất tốt cho cơ thể.

Để ăn loại rau này an toàn chỉ cần chần qua nước sôi để loại bỏ các chất có hại, giúp bạn có món ăn ngon, khỏe mạnh.

Dưới đây là 2 công thức chế biến loại rau này thêm phần thơm ngon đặc sắc:

Cách chế biến món đậu rồng xào tỏi

Loại rau hình con sâu bự ví như "vàng xanh" được thế giới săn lùng, ở Việt Nam có đầy- Ảnh 2.

Nguyên liệu: Đậu rồng, tỏi, ớt, mỡ lợn.

Cách làm:

– Đầu tiên để món ăn ngon bạn nên chọn đậu rồng mềm, còn tươi non. Nếu cánh đậu có mày vàng và đen thì quả đậu không còn tươi, bạn không nên mua. Quả đậu rồng cũ có mùi vị không ngon và ít chất dinh dưỡng.

– Rửa sạch đậu rồng.

– Giống như loại đậu thông thường, đậu rồng có gân cứng, bạn nên xé bỏ.

– Cắt đậu rồng thành từng miếng nhỏ.

– Cho nước vào nồi đun sôi, cho đậu rồng vào và chần qua, vớt ra để ráo nước rồi đặt sang một bên.

– Một mẹo nhỏ khi nấu món ăn thêm ngon là bạn nên thêm chút muối và nước cốt gà vào món ăn cho vừa miệng và tăng độ tươi ngon, xào đều rồi đổ ra đĩa à thưởng thức.

Vì rau đã được chần qua nên bạn không cần xào quá lâu để đảm bảo rau giòn, ngọt không bị quá nhũn.

Món ngon đậu rồng xào thịt

Loại rau hình con sâu bự ví như "vàng xanh" được thế giới săn lùng, ở Việt Nam có đầy- Ảnh 3.

 

Nguyên liệu: Đậu rồng, thịt nạc (tốt nhất là thịt nạc vai đầu giòn), tỏi, hành.

Cách làm:

– Để chế biến món này thêm phần đặc sắc bạn nên xé bỏ phần gân già của đậu rồng, rửa sạch và dùng dao chéo cắt thành từng miếng. Tỏi và hành cắt lát hoặc băm nhỏ.

– Thịt lợn rửa sạch, thái miếng, thêm một ít dầu hào và bột bắp vào, trộn đều rồi ướp gia vị.

– Làm nóng chảo, cho dầu vào đun nóng rồi đổ dầu ra. Cho thịt đã ướp vào xào cho đến khi thịt đổi màu.

– Cho phần dầu thừa trước đó vào, cho tỏi và hành băm vào xào cho đến khi có mùi thơm. Sau đó thêm đậu rồng vào xào.

– Xào đậu rồng cho chín mềm, sau đó đổ thịt lợn vào, đảo đều rồi xúc ra đĩa để thưởng thức.

Loại rau chứa penicillin tự nhiên, chống lại virus, tươi ngon, bổ dưỡng, xào thịt thơm giòn sừn sựt

Lưu ý khi chế biến loại rau này:

Để ăn loại rau này an toàn chỉ cần chần qua nước sôi để loại bỏ các chất có hại, giúp bạn có món ăn ngon, khỏe mạnh.

Hãy nhớ mua đậu rồng non mềm, xanh tươi, sáng bóng vì đậu già, đậu thu hoạch lâu sẽ có mùi vị kém và ít dinh dưỡng.

Loại rau này có thể xào với thịt ba chỉ, thịt nạc vai hoặc mỡ lợn để có hương vị thơm ngon hơn.

Đừng chỉ ăn lá, quả cây này “quý như nhân sâm người nghèo” ở quê mọc um tùm như cỏ dại

Loại quả dân dã giàu canxi, bổ xương, dưỡng ruột, thúc đẩy tiêu hóa, mang xào thịt thơm phức, hầu như mâm cơm nhà nào cũng có.

Bí ngô (bí đỏ) có hàm lượng dinh dưỡng cao nhưng lại chứa không quá nhiều calo. Trung bình 1kg bí đỏ chỉ có chứa khoảng 40 calo, vì vậy bí đỏ là là thực phẩm không thể thiếu trong thực đơn của những người muốn giảm cân.

Đừng chỉ ăn lá, quả cây này "quý như nhân sâm người nghèo" ở quê mọc um tùm như cỏ dại- Ảnh 1.

Ăn bí ngô thường xuyên rất tốt cho sức khỏe.

Loại quả này có hàm lượng tinh bột, protein, carotene, vitamin B, vitamin C, canxi, photpho và một số dưỡng chất khác có nhiều trong bí đỏ. Trong 100g bí đỏ chín sẽ có: 9mg photpho, 430mg kali, 23mg canxi, 17mg magiê, 0,5mg sắt, 8mg vitamin C (15% nhu cầu hàng ngày), 22mcg folacin (11% nhu cầu hàng ngày), 1mg beta-caroten. Hàm lượng dinh dưỡng trong bí đỏ thường là 90% nước, 8% gluxit, 1% protein.

Bí ngô không chỉ có hương vị thơm ngon, mà còn có nhiều lợi ích giúp cải thiện sức khỏe. Theo các chuyên gia, bí ngô là nguồn cung cấp vitamin A cao, đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe của mắt. Ngoài ra, bí ngô cũng mang lại vẻ ngoài trẻ trung và giúp giảm cân.

Chuyên gia dinh dưỡng của WebMD xem xét cho biết một cốc bí ngô có thể cung cấp 200% lượng vitamin A được khuyến nghị hằng ngày. Bên cạnh đó, bí ngô cũng chứa kẽm, một khoáng chất giúp võng mạc khỏe mạnh, theo Tuổi Trẻ.

Đừng chỉ ăn lá, quả cây này "quý như nhân sâm người nghèo" ở quê mọc um tùm như cỏ dại- Ảnh 2.

Không chỉ quả bí ngô già mà bí đỏ non chế biến như một món rau chế biến cũng rất ngon. Trong loại rau này có thành phần pectin. Pectin là một “chất bôi trơn đường ruột” tự nhiên, có thể điều chỉnh tốc độ hấp thụ thức ăn, do đó sự hấp thụ đường chậm lại, đặc biệt là đối với người già và người có dạ dày yếu.

Hơn nữa, giá trị dinh dưỡng của bí ngô non không thua kém bí ngô già. Hàm lượng vitamin C và hàm lượng glucose của loại rau này đặc biệt phong phú, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do và làm chậm lão hóa.

Hơn nữa, vitamin D có trong loại rau này có thể giúp cơ thể con người hấp thụ canxi và phốt pho tốt hơn, giúp xương chắc khỏe.

Bí ngô non tươi mềm tốt nhất nên xào. Dưới đây là cách xào bí đỏ mềm, hương vị ngọt thơm với thịt nạc, cho bạn món ăn ngon, rất tốn cơm.

Món ăn gợi ý: Bí ngô non xào thịt

Đừng chỉ ăn lá, quả cây này "quý như nhân sâm người nghèo" ở quê mọc um tùm như cỏ dại- Ảnh 3.

Nguyên liệu: Bí ngô non, thịt nạc.

Gia vị: Gừng, tỏi, ớt ngâm, bắp cải đỏ, muối, tiêu, tinh chất gà, đường, đậu tempeh.

Cách làm:

– Chuẩn bị một miếng thịt lợn nạc tươi, đầu tiên thái lát rồi cắt thành các dải dài, nhỏ.

– Chuẩn bị 4 quả bí ngô non, bỏ ruột, rửa sạch, thái lát rồi thái thành các miếng dài, to chừng ngón tay nhỏ. Nếu nhỏ quá trong lúc chế biến dễ bị nát.

– Chuẩn bị trước một bát nước ngâm hành lá và gừng bằng cách cắt hành lá và thái gừng, cho vào bát rồi cho thêm nửa bát nước nhỏ. Sau đó dùng tay vò mạnh để gừng và hành lá ra nước cốt, giúp nước ngâm có mùi thơm.

– Ướp thịt: Thêm muối và hạt tiêu, thêm một lượng nhỏ hành lá và nước gừng, sau đó trộn đều để thịt mềm và thơm khi chế biến.

Mẹo hay nhà bếp là sau khi trộn đều, thịt sẽ hấp thụ hoàn toàn hành lá và nước gừng. Sau đó thêm một thìa tinh bột khoai tây rồi trộn đều, cuối cùng cho 1 thìa dầu ăn vào để khóa ẩm.

– Tỏi thái mỏng, gừng cắt lát, ớt ngâm thái khúc, ớt đỏ thái sợi, hành lá thái khúc ngăn.

– Đổ dầu vào nồi, thêm một chút dầu để thịt vụn không bị dính vào chảo, đổ thịt vụn khi nhiệt độ dầu nóng 50% và đảo đều.

– Khi thịt xào chín 60% thì cho gừng tỏi và ớt ngâm vào, cho thêm 1 thìa tương đậu Tempeh để chiên ra dầu đỏ rồi xúc ra.

Đừng chỉ ăn lá, củ loại cây này quý như ”nhân sâm người nghèo” nhà nào cũng ăn mà không biết

Một loại cây ăn được cả lá và củ được biết đến như “nhân sâm mùa đông” giúp ngăn ngừa ung thư, tăng cường hệ thống miễn dịch… Bỏ túi cách chế biến sau để nắm trọn dinh dưỡng.

Những lợi ích ăn củ cải thường xuyên

Củ cải có nhiều trong mùa đông và được các bà nội trợ yêu thích vì ngon miệng và dễ chế biến.

Khoa học chứng minh đây là loại rau quả nhiều lợi ích dinh dưỡng nhất trong các loại rau củ thường được sử dụng trong bữa ăn hàng ngày.

Đừng chỉ ăn lá, củ loại cây này quý như

Giúp lợi tiểu: Nước ép lá củ cải trắng đóng vai trò quan trọng trong việc lợi tiểu. Không chỉ vậy, bổ sung lá củ cải vào chế độ ăn uống hàng ngày còn có đặc tính nhuận tràng giúp điều trị táo bón và đầy hơi hiệu quả.

Ngăn ngừa ung thư: Một trong những lợi ích quan trọng mà lá củ cải trắng đem lại là ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.

Nguyên nhân là do lá củ cải trắng chứa nhiều chất chống oxy hóa. Thêm vào đó, nước ép củ cải trắng còn tốt cho sức khỏe phụ nữ.

Tăng khả năng miễn dịch: Báo Lao Động dẫn nguồn trang Stylecraze cho biết, hàm lượng sắt cao trong lá củ cải trắng giúp cải thiện tình trạng mệt mỏi và tăng năng lượng.

Bên cạnh đó, lá củ cải trắng chứa nhiều vitamin A, vitamin C, phốt pho và thiamine giúp tăng khả năng miễn dịch của cơ thể.

Đừng chỉ ăn lá, củ loại cây này quý như

Củ cải chế biến được nhiều món ngon.

Giảm nguy cơ ung thư: Theo Tiền Phong, củ cải chứa chất phytochemical và anthocyanins có tính chất chống ung thư.

Ngoài ra, nó là một loại củ giàu vitamin C có tác dụng như một chất chống oxy hóa mạnh mẽ để ngăn chặn các tổn hại các gốc tự do – DNA bên trong các tế bào, do đó giúp ngăn ngừa ung thư.

Tốt cho huyết áp: Đây là nguồn thực phẩm giàu kali giúp duy trì sự cân bằng natri-kali trong cơ thể, nhằm giữ cho huyết áp ổn định.

Một nghiên cứu về dinh dưỡng và thực tiễn cho thấy lá củ cải có tác dụng “hạ huyết áp” ở những người bị tăng huyết áp đáng kể.

Có thể ngăn ngừa bệnh tiểu đường: Lá củ cải trắng có đặc tính giảm lượng đường trong máu. Đồng thời, nước ép lá củ cải trắng còn giúp ngăn ngừa bệnh tiểu đường loại 2 cũng như các biến chứng nguy hiểm của căn bệnh này.

Giữ cho thận khỏe mạnh: Các hợp chất diuretic tự nhiên của củ cải có tác dụng rất tốt để cải thiện sức khỏe của quả thận. Chúng đóng vai trò như một chất tẩy rửa tự nhiên giúp loại bỏ các độc tố khỏi cơ thể.

Đừng kho thịt, củ cải chế biến theo cách này mới gọi là đưa cơm

Củ cải cuốn tôm thịt hấp không sử dùng dầu mỡ trong quá trình chế biến nên bạn sẽ thưởng thức được trọn vẹn vị thanh ngọt của món ăn mà không hề bị ngán.

Đừng chỉ ăn lá, củ loại cây này quý như

Nguyên liệu cần chuẩn bị

– 1/2 củ cải trắng

– 100 gam thịt nạc vai

– 100 gam tôm

– 1 nhánh gừng

– 1 nhánh hành lá

– 1 quả ớt đỏ

– Gia vị: Rượu, muối, đường, bột mì.

Đừng chỉ ăn quả, lá loại cây này quý như “nhân sâm của người nghèo” trị bách bệnh, nhiều người không biết thường bỏ qua

Cách chế biến của cải cuộn tôm thịt:

– Bước 1: Bạn lấy 1 cái âu, cho tôm, thịt + cà rốt băm nhỏ + 1 ít bột mì + gừng + 1 muỗng rượu + 1 ít muối, đường. Trộn đều và ướp chừng 15 phút để thịt ngấm gia vị.

– Bước 2: Tiếp đến bạn lấy 1 lát củ cải trải trên lòng bàn tay, múc 1 -1,5 muỗng nhân đặt trải lên lát củ cải và dàn đều. Gấp mép và cuộn tròn như khi bạn cuốn nem. Bạn cho ra đĩa và thực hiện tương tự với phần nhân còn lại.

– Bước 3: Sau khi cuốn xong, bạn xếp lần lượt các cuốn củ cải vào nồi hấp. Thực hiện nhẹ tay nếu không củ cải cuốn sẽ bị bung và vỡ đấy nhé. Tùy vào kích thước và độ lớn của cuốn củ cải mà bạn cuốn thời gian áng chừng cho món hấp này khoảng từ 8-12 phút.

– Bước 4: Khi củ cải cuốn tôm thịt chín, bạn gắp ra đĩa và rắc lên trên 1 chút hành lá và ớt bằm là xong.

Đừng chỉ ăn thân, lá của loại rau này cũng quý như “nhân sâm người nghèo”, ở chợ bán rẻ như cho

Đây là loại rau rất giòn ngọt vào mùa thu, có hàm lượng axit folic rất cao, giúp bồi bổ cơ thể. Đặc biệt, nó có thể ngăn ngừa bệnh ung thư nhưng không phải ai cũng biết.

Những lợi ích ăn rau diếp không phải ai cũng biết

Rau diếp thuộc loại rau ngon, ít năng lượng nhưng giàu vitamin và chất khoáng – chất chống oxy hóa – chất rất có lợi cho sức khỏe. Đây là một loại rau quen thuộc với người Việt. Rau diếp là một loại rau mềm, ngon bổ, cùng họ cây bồ công anh có vị đắng tính hàn. Nó có thể tiêu được khí trệ, tan được chỗ sưng đau, sử dụng rất tốt cho người huyết nhiệt sinh mụn nhọt, vẩy nến, phụ nữ sau sinh tắc sữa…

Đừng chỉ ăn thân, lá của loại rau này cũng quý như "nhân sâm người nghèo", ở chợ bán rẻ như cho- Ảnh 1.

Ăn rau diếp giúp ăn ngon, ngủ tốt, trừ mụn nhọt…Ảnh minh họa.

Lá rau diếp có rất nhiều kali và axit folic. Loại rau này có hàm lượng axit folic gấp 20 lần so với cần tây. Nó đặc biệt thích hợp cho người trung niên và người già. Không chỉ vậy loại rau này còn có tác dụng bồi bổ cơ thể, ngăn ngừa và chống lại bệnh ung thư. Ăn nó 3-5 lần/tuần, đôi chân của bạn sẽ khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.

Loại rau này có thể ăn sống, nhúng dấm, ăn canh, luộc, xay sinh tố uống đều tốt. Rau diếp ăn thường xuyên giúp ăn ngon, ngủ tốt, hết mụn nhọt…

Theo Sức khỏe & Đời sống chia sẻ một số món ăn thuốc từ cây rau diếp:

– Chữa mụn nhọt ngoài da khô sần: rau diếp 100g, cà chua 2 quả, thêm hành, dầu làm nước xốt chấm rau ăn thường xuyên.

– Chữa phụ nữ sau sinh ít sữa, tắc tia sữa: rau diếp 60-80g sắc uống.

– Chữa tiểu tiện ra máu: rau diếp phối hợp rau sam mỗi vị 50g sắc uống.

– Chữa đau đầu chóng mặt khó ngủ: rau diếp 100g, rửa sạch xay sinh tố uống.

– Chữa sâu kiến vào tai: giã vắt nước rau diếp cốt nhỏ vào tai.

– Kinh nghiệm nhân dân: hạt rau diếp 30-50g giã nát nấu nước rửa trĩ hậu môn lở loét, âm hộ viêm sưng đau.

– Có nơi dùng rau diếp phơi khô đóng gói pha uống như trà chữa ăn không tiêu, không ngon, khó ngủ.

Đừng chỉ ăn thân, lá của loại rau này cũng quý như "nhân sâm người nghèo", ở chợ bán rẻ như cho- Ảnh 2.

Một trong loại rau mà bạn nên ăn nhiều hơn trong mùa thu chính là lá rau diếp thơm.

Để bảo vệ sức khỏe, theo khuyến cáo mọi người nên bổ sung một cách hợp lý và không chỉ tập trung ăn cá, thịt. Việc bổ sung các loại rau xanh vào thực đơn cũng rất quan trọng.

Rau diếp chế biến theo cách này vừa mát, bổ dưỡng, vừa tốt cho sức khỏe

Nhiều người có thói quen nhặt lá rau diếp thơm bỏ đi mà chỉ ăn thân. Họ không biết thứ mà mình vứt đi chính là một kho báu. Dưới đây là 1 số cách chế biến loại rau này tại nhà, hương vị thơm ngon và dễ làm.

Đừng chỉ ăn thân, lá của loại rau này cũng quý như "nhân sâm người nghèo", ở chợ bán rẻ như cho- Ảnh 3.

Bánh bao rau diếp, cà rốt, nấm.

Nguyên liệu làm món bánh bao rau diếp, cà rốt, nấm:  Lá rau diếp thơm, cà rốt, nấm

Cách làm:

– Rửa sạch lá rau diếp và để sang một bên.

– Đun sôi nước trong nồi. Khi nước sôi, thêm một thìa muối và một thìa dầu ăn vào rồi chần qua rau trong 20 giây.

– Sau khi rau nguội, vắt kiệt nước và dùng dao cắt nhỏ.

– Cho lá rau diếp đã cắt khúc vào tô lớn, sau đó thêm một ít cà rốt cắt nhỏ và nấm hương cắt nhỏ vào.

Đừng chỉ ăn củ, lá của cây này cũng là loại rau quý như

– Cho trứng chiên vào tô lớn chứa các loại rau củ, thêm một lượng muối thích hợp, một ít gia vị, nửa thìa cốt gà, nửa thìa dầu hào, 2 thìa bột ngô rồi dùng đũa khuấy đều.

– Sau đó bao nguyên liệu thành từng khối hình tròn nhỏ, cố gắng ép càng chặt càng tốt.

– Đổ bột ngô ra đĩa, lăn các viên rau củ lên trên bột ngô để đảm bảo bột ngô phủ kín bề mặt viên cầu rau củ.

– Đặt các viên rau củ phủ bột ngô vào nồi hấp và hấp trên lửa lớn khoảng 10 phút (tính từ khi nước sôi).

– Bước cuối cùng lấy bánh ra khỏi nồi hấp và thưởng thức. Món bánh làm từ lá rau diếp rất tươi ngon, thơm mùi rau củ, rất hấp dẫn. Món ăn cần ít dầu muối, là thực phẩm lành mạnh thích hợp cho người già và trẻ em. Do đó, mọi người cũng yên tâm ăn mà không sợ tăng cân mất kiểm soát.

Trong 100g rau diếp có 92,3% nước, 1,7% protid, 0,5% lipid, 9% cellulose, 3,2%, protein và 1% khoáng toàn phần. Rau diếp có nhiều vitamin E, C, K và cholin và các muối khoáng. Trong cây có 0,023mg%As. Cây tươi cho 0,0038% và cây khô chứa 0,071% acid oxlic. Trong cây alcaloid lactucopicrin và cũng như các thứ khác cùng loài các loài cùng chi Lactuca đều chứa Lactucarinum.

Loại rau dại quý như “nhân sâm người nghèo”, mọc um tùm như cỏ ít ai hay

Loại rau này từ xa xưa được xem là báu vật thiên nhiên, bởi giàu hàm lượng vitamin C tác dụng kháng virus, bảo vệ cơ thể.

Rau tề thái giàu dinh dưỡng

Rau tề thái hay còn có các tên gọi như cải dại, tề thái hoa, địa mễ thái, tên khoa học Capsella bursa pastoris Medic thuộc họ Chữ thập Brassicaceae (Cruciferae).

Tề thái là loại rau dại mọc vào đầu xuân đầu thu, lá xanh mềm, giàu vitamin C, vitamin A, sắt, canxi và các chất dinh dưỡng khác. Mặc dù là rau dại này không chỉ cung cấp cho cơ thể nguồn dinh dưỡng dồi dào trong mùa đông mà còn là báu vật trong nấu ăn.

Đây là một loại rau có lá xanh mềm, giàu vitamin C, vitamin A, sắt, canxi và các chất dinh dưỡng khác.

Theo Giao Thông tề thái là một trong những loại rau dại mọc khá nhiều ở các vùng nông thôn, vùng núi. Vào mùa thu, mặc dù rau này không non mềm như mùa xuân nhưng cũng rất ngon miệng, đáng để bạn nếm thử.

Thông thường vào mùa đông lạnh giá, loại rau dại này vừa thơm ngon lại cung cấp những dưỡng chất cần thiết cho cơ thể nên là sự lựa chọn lý tưởng để bồi dưỡng và duy trì sức khỏe.

Các dưỡng chất trong rau tề thái có tác dụng làm giảm mức cholesterol và chất béo trung tính trong máu và gan, giảm huyết áp, đồng thời giảm viêm.

Ăn nhiều loại rau này có thể tăng cường hàm lượng vitamin C trong cơ thể, có tác dụng kháng virus.

Loại rau này cũng chứa lượng lớn chất xơ thô, sau khi tiêu thụ có thể tăng cường nhu động ruột già, chống táo bón, từ đó tăng cường trao đổi chất.

Qua đó giúp ngăn ngừa và điều trị mỡ máu cao, tăng huyết áp, bệnh tim mạch vành, béo phì, tiểu đường, ung thư đường ruột…

Đây là loại rau có thể chế biến nhiều món ăn, từ làm bánh, xào, nấu canh đều ngon.

Loại rau này lá xanh mềm, giàu vitamin C, vitamin A, sắt, canxi và các chất dinh dưỡng khác, có tác dụng thanh nhiệt và giải độc. Ngoài ra, tề thái còn rất giàu chất xơ, giúp thúc đẩy nhu động ruột, nhuận tràng.

Gợi ý món rau tề thái trộn hạnh nhân

Nguyên liệu: Rau tề thái, hạnh nhân, kỷ tử, tỏi

Cách làm:

– Theo Dân Việt loại rau này có rất nhiều đất trong rau tề thái nên hãy làm sạch nó nhiều lần, sau đó cắt bỏ rễ. Loại rau này mọc dại nên khi thu hoạch sẽ lẫn nhiều loại cỏ dại, lá cây nên cần phải nhặt bỏ. Dù hơi rắc rối nhưng độ ngon của loại rau này đáng để chúng ta bỏ công.

– Cho nước vào nồi đun sôi, thêm 1 thìa dầu vào, chần rau tề thái trong 20-30 giây. Dầu ăn giúp rau giữ được màu xanh non.

– Bước tiếp theo vớt rau tề thái ra cho ngay vào nước nguội để hương vị ngon hơn.

– Sau khi rau nguội, vớt rau ra vắt kiệt nước, sau đó đặt lên thớt, cắt nhỏ. Gỡ rau tơi ra rồi cho vào tô lớn.

– Chuẩn bị nước sốt: Tỏi bóc vỏ, băm nhỏ cho vào bát, thêm 1 thìa hạt vừng trắng rang chín, đổ dầu nóng cho thơm, sau đó thêm 2 thìa giấm, 1 thìa nước tương nhạt, muối, đường, tinh chất gà, dầu mè, sau đó khuấy đều.

– Sau đó thêm hạnh nhân và kỷ tử vào rau tề thái sau đó đổ nước sốt gia vị và khuấy đều.

Thứ quả “độc lạ” 50 năm mới kết trái một lần, ở Việt Nam “quý hơn vàng”

Loại quả quý hiếm này vừa có nét giống quả cau lại vừa giống một táo, rất nhiều người không hề biết tên nhưng khi nhắc đến giá bán gần một triệu/quả, ai cũng choáng.

Thoạt nhìn loại quả độc đáo này, ắt hẳn ít ai biết là quả gì nhưng khi nói đến tên ai cũng ngạc nhiên. Đây là một loại trái cây mọc trên thân cây tre, vì vậy mà nó có tên gọi là quả tre lê (lê trúc).

Có lẽ rất nhiều người không biết đến sự tồn tại của loại quả dại này. Loại quả độc đáo này có phần vỏ dày và cứng như vỏ tre, phần thịt bên trong màu xanh vàng, không có hạt và rất mọng nước.

Đời sống - Thứ quả “độc lạ” 50 năm mới kết trái một lần, ở Việt Nam “quý hơn vàng”

Hình dáng quả tre rất độc lạ, không phải cũng có thể nhìn thấy ngoài thực tế.

Lý do quả tre thuộc top đắt nhất thế giới là bởi rất hiếm khi cây của nó ra quả. Điều đặc biệt nhất ở loại quả này chính là 50 năm chúng mới kết trái một lần. Quả có vỏ màu xanh quen thuộc của cây tre, hình tròn với phần chóp nhọn giống như quả đào. Sau khi chín, quả cũng không thay đổi nhiều về hình dạng mà chỉ có kích cỡ lớn hơn mà thôi (đường kính khoảng 7cm). Nhìn bề ngoài của chúng rất bình thường nhưng đây lại là 1 loại trái cây đắt đỏ. Đặc biệt ở Trung Quốc, nhiều “đại gia” săn lùng.

Đời sống - Thứ quả “độc lạ” 50 năm mới kết trái một lần, ở Việt Nam “quý hơn vàng” (Hình 2).

Vừa quý hiếm lại có có giá trị dinh dưỡng cao nên quả tre rất được ưa chuộng dù cho giá đắt đỏ thế nào.

Nhìn từ xa, chúng ta có thể thấy quả tre lê có màu xanh, đến khi quan sát kỹ phần vỏ dày và cứng như vỏ tre, phần thịt bên trong màu xanh vàng. Quả không có hạt và rất mọng nước. Bạn có thể thưởng thức trực tiếp quả tre lê chín hoặc nướng chúng lên để tạo mùi vị riêng biệt. So với các loại trái cây thông thường, loại quả này có một hương vị rất đặc biệt. Do hiếm có nên giá của chúng có thể lên tới 200 NDT/quả (tương đương hơn 700.000 đồng).

Ở nước ta rất hiếm khi bạn có thể gặp quả tre, nếu có bạn cũng có thể bắt gặp loại quả này (nhưng kích cỡ nhỏ hơn) tại các vùng núi. Bởi, quả tre có nhiều ở các vùng Quảng Đông, Quảng Tây ở Trung Quốc; Ấn Độ; Miến Điện và Mongola…

Khi nhìn thấy hình ảnh quả tre thử hỏi có bao nhiêu người được tận mắt thấy tre nở hoa và thực sự có bao nhiêu người trong số chúng ta có may mắn ăn được loại quả “quý hơn vàng” này.

Một điều lưu ý về loại quả quý hiếm này là khi quả chín rất nhanh nên nếu không được hái sớm, quả có thể bị thối sau 2-3 ngày. Nếu không thu hoạch sớm bị rụng rất phí vì nó rất đắt đỏ.

Đời sống - Thứ quả “độc lạ” 50 năm mới kết trái một lần, ở Việt Nam “quý hơn vàng” (Hình 3).

Nói đến cây tre thì hầu như ai cũng biết. Bởi đây là một loại cây quá quen thuộc với người Việt Nam, nhưng ít ai biết được cây tre chỉ nở hoa một lần trong khoảng thời gian từ 10-15 năm, thậm chí cần nhiều thời gian hơn từ 30-50 năm để chúng tạo ra quả.

Trong thực tế, không phải loại tre nào cũng ra quả, chỉ có tre lê, có tên khoa học là Melocanna baccifera mới có thể ra quả mà thôi.

Đời sống - Thứ quả “độc lạ” 50 năm mới kết trái một lần, ở Việt Nam “quý hơn vàng” (Hình 4).

Hương vị của quả tre khiến nhiều người tò mò.

Mọi người thường thắc mắc tại sao nó được gọi là tre lê mà không phải là một cái tên nào khác. Lý do đơn giản là quả của loại tre này rất giống quả lê, vì vậy người ta đặt tên theo hình dáng của chúng. Tre lê thường phát triển rất nhanh và cao trên 20 mét, thế nhưng ít người nhìn thấy chúng ra hoa. Một số người dân ở Trung Quốc nói rằng chúng chỉ ra hoa có một lần trong 10 năm, mỗi lần ra hoa không nhất thiết phải có quả, hoặc đôi khi 4,5 bông hoa thì rơi rụng và cuối cùng chỉ còn lại một quả.

Những quả tre lê trưởng thành thường có đường kính khoảng 7cm, thịt bên trong rất dày, vỏ ngoài cứng như vỏ tre. Tre lê còn được ví như những trái dừa non. Nếu ăn sống tre lê, hương vị của nó có thể khiến bạn nhăn mặt nhưng nếu nướng trên lửa, hương vị của chúng hoàn toàn thay đổi, nó có mùi thơm và vị ngon đặc biệt. Vì đây loại quả này có số lượng hạn chế, rất hiếm nên nó thường có giá bán rất cao. Tại Trung Quốc, mỗi quả đặc sắc có giá từ 800 tệ (khoảng 2.700.000 đồng), theo Dân Việt.

Mặc dù giá của loại quả này lúc nào cũng đắt đỏ nhưng đó không phải là thứ mà hầu hết mọi người đều có thể mua và ăn. Khi thấy tre nở hoa, nghĩa là bạn cần chờ đợi hơn 10 năm để có thể ăn được quả của nó. Chưa kể, trong quá trình hình thành quả, nó có thể rơi rụng hoặc bị động vật khác ăn mất. Do đó, để ăn được tre lê bạn phải thực sự rất may mắn và chịu rút hầu  bao.

Một vài lợi ích của măng tre đối với sức khỏe, bạn không nên bỏ qua

Cây tre có nhiều tác dụng đối với cuộc sống. Không chỉ thân, cành lá mà cả măng tre đều có tác dụng đối với sức khỏe.

Măng tre không chỉ là món ăn giàu hương vị, mà còn rất bổ dưỡng, đóng góp một lượng chất xơ, kali, mangan và chất chống oxy hóa cho cơ thể chúng ta.

– Giảm cân: Nếu bạn đang muốn giảm cân thì măng tre là một lựa chọn tuyệt vời. Măng tre không chỉ chứa ít calo mà còn giàu chất xơ, một chất dinh dưỡng quan trọng cũng có thể hỗ trợ giảm cân.

– Tăng cường miễn dịch cho cơ thể: Măng chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho các hoạt động trơn tru của cơ thể. Măng tre giúp nâng cao khả năng miễn dịch. Sự hiện diện của các vitamin thiết yếu như vitamin A, C, E, và B giúp tăng cường chức năng miễn dịch.

– Tốt cho hệ hô hấp: Măng tre rất hiệu quả trong chữa trị các vấn đề về hô hấp và rối loạn như khó thở, hen suyễn, viêm phế quản. Do có đặc tính chống viêm, măng cũng giúp chữa bệnh viêm đường hô hấp. Bạn có thể luộc măng và thêm một chút mật ong để làm long đờm một cách hiệu quả, thông tin trên Lao Động.

– Hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa: Ngoài việc thúc đẩy giảm cân, chất xơ có trong măng tre cũng có thể giúp hỗ trợ sức khỏe hệ tiêu hóa. Đặc biệt, chất xơ có thể bổ sung số lượng lớn vào phân, có lợi cho những người bị táo bón. Ngoài ra, chất xơ có thể hỗ trợ phòng ngừa và điều trị một số vấn đề tiêu hóa, bao gồm trào ngược axit, bệnh trĩ, viêm túi thừa và loét dạ dày.

– Tốt cho sức khỏe tim mạch: Có thể nhiều người không để ý, thông thường một chén măng tre có thể cung cấp khoảng 18% giá trị kali, một vi chất dinh dưỡng quan trọng đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe tim mạch. Ngoài ra ăn măng thường xuyên giúp tăng lượng chất xơ bằng cách ăn nhiều măng tre cũng có thể giúp giảm huyết áp. Việc bổ sung chất xơ có hiệu quả trong việc giảm đáng kể mức huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương.

– Chống viêm tốt: Măng tre cũng thể hiện đặc tính chống viêm hiệu quả. Măng làm giảm đau, viêm cũng như chữa lành vết loét. Măng có thể luộc lên rồi ăn hoặc ép lấy nước và bôi trực tiếp lên vết thương để giảm viêm.