Cảnh báo: Khi thấy cơ thể có dấu hiệu này phải tới bệnh viện ngay kẻo u:ng th:ư vòm họng giai đoạn cuối

U:ng th:ư vòm họng là một trong những bệnh u:ng th:ư nguy hiểm với tốc độ phát triển nhanh, đe dọa trực tiếp đến tính mạng người bệnh. Dưới đây là những dấu hiệu cảnh báo sớm giúp phát hiện kịp thời căn bệnh này.

Nguyên nhân gây u:ng th:ư vòm họng

Dù chưa có kết luận chính xác về nguyên nhân gây bệnh, nhưng các chuyên gia chỉ ra một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc u:ng th:ư vòm họng:

– Sử dụng rượu, bia, thuốc lá: Các chất kích thích này làm tổn thương niêm mạc họng và gia tăng nguy cơ u:ng th:ư.

– Virus Epstein-Barr (EBV): Nhiều nghiên cứu đã chứng minh mối liên hệ giữa loại virus này với bệnh u:ng th:ư vòm họng.

ung thư vòm họng, dấu hiệu ung thư vòm họng

u:ng th:ư vòm họng là một bệnh u:ng th:ư ác tính, có tốc độ phát triển nhanh và cực kì nguy hiểm tới tính mạng của người bệnh (Ảnh minh họa)

– Yếu tố di truyền: Một số trường hợp bệnh xuất hiện trong cùng một gia đình.

– Môi trường sống: Ô nhiễm không khí, tiếp xúc với hóa chất độc hại có thể ảnh hưởng đến tế bào niêm mạc họng.

– Thói quen ăn uống: Tiêu thụ thực phẩm lên men như rượu, bia, cá muối, dưa khú chứa nitrosamine có liên quan đến u:ng th:ư đường tiêu hóa và vòm họng.

Những dấu hiệu cảnh báo sớm u:ng th:ư vòm họng

Nổi hạch ở cổ

Theo thống kê, 40-85% trường hợp u:ng th:ư vòm họng có biểu hiện nổi hạch ở cổ. Các tế bào u:ng th:ư dễ dàng lan sâu vào cổ, phát triển nhanh chóng và tạo thành hạch cứng, không đau. Khi bệnh tiến triển, hạch có xu hướng bám dính cố định.

ung thư vòm họng, dấu hiệu ung thư vòm họng

Đau rát cổ, ho ra máu

Đây là hai triệu chứng phổ biến của u:ng th:ư vòm họng. Nếu cảm thấy đau rát cổ họng kéo dài kèm theo ho ra máu, cần đến ngay cơ sở y tế để kiểm tra.

Chảy máu cam

Triệu chứng này dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường. Tuy nhiên, nếu máu chảy thường xuyên hoặc kèm theo nước mũi có máu, cần lưu ý và đi khám sớm.

Nghẹt mũi kéo dài

u:ng th:ư vòm họng có thể gây tắc nghẽn một bên mũi, sau đó tiến triển khiến cả hai bên đều bị nghẹt, kèm theo đau buốt đầu.

Khó nuốt

Khi khối u phát triển, nó cản trở đường đi của thức ăn, gây khó khăn khi nuốt, đặc biệt là đối với thức ăn cứng.

Khàn giọng, giọng nói thay đổi

u:ng th:ư vòm họng ảnh hưởng đến dây thanh âm, khiến giọng nói thay đổi, trở nên khàn tiếng kéo dài hơn hai tuần mà không rõ nguyên nhân.

Cách phòng tránh u:ng th:ư vòm họng

Để giảm nguy cơ mắc bệnh, các chuyên gia khuyến cáo:

– Hạn chế thực phẩm lên men chứa nitrosamine.

– Duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh, ăn nhiều rau củ và trái cây.

– Tránh xa thuốc lá, rượu bia.

– Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu trong gia đình có tiền sử mắc bệnh.

ung thư vòm họng, dấu hiệu ung thư vòm họng

Phát hiện sớm u:ng th:ư vòm họng giúp tăng khả năng điều trị thành công. Khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào trên, hãy nhanh chóng đến bệnh viện để kiểm tra và có phương án điều trị kịp thời.

Bác sĩ nhắc nhở: 4 nhóm người này nên hạn chế ăn cà tím, có những điều kiêng kỵ khi ăn cà tím!

Hiện nay với sự cải tiến của công nghệ trồng trọt, cà tím có mặt trên thị trường quanh năm, đặc biệt là từ tháng 6 đến tháng 9 hàng năm. Ăn một số loại cà tím đúng cách có thể giúp giảm khô hạn. Mặc dù nhiều người thích ăn cà tím nhưng không phải ai cũng có thể ăn thường xuyên.

Tuần trước, hàng xóm của tôi đột nhiên bị tiêu chảy và phải đến bệnh viện để kiểm tra. Đó là do anh ấy ăn quá nhiều cà tím, dẫn đến tình trạng yếu lá lách và dạ dày. Vì vậy, bác sĩ đã nhắc nhở anh ấy: 4 loại người này nên cố gắng ăn ít cà tím. Nhiều người vẫn không hiểu rằng có những điều cấm kỵ khi ăn cà tím!

Người thứ nhất: Người tỳ vị hư

Cà tím tuy là loại rau có giá trị dinh dưỡng đặc biệt cao nhưng lại là thực phẩm có tính hàn. Đối với người tỳ vị hư, ăn cà tím sẽ kích thích tỳ vị, khiến tỳ vị suy yếu, từ đó gây ra nhiều loại bệnh. Những người có lá lách và dạ dày tốt nhưng dễ nổi nóng có thể ăn nhiều cà tím để giúp “giảm hỏa khí trong tim”.

Người thứ hai: Phụ nữ mang thai

Phụ nữ mang thai nên ăn ít cà tím, đặc biệt là cà tím già càng nhiều càng tốt, vì cà tím có chứa một chất gọi là “solanine”. Nếu bạn tiêu thụ quá nhiều chất này, bạn sẽ gặp các triệu chứng ngộ độc thực phẩm, chẳng hạn như nôn mửa, tiêu chảy, v.v. Đồng thời, tiêu thụ quá nhiều solanine cũng sẽ ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển của thai nhi.

cà tím, kiêng kị

Người thứ ba: những người dễ bị dị ứng

Nhìn chung, những người dễ bị dị ứng có hệ thống miễn dịch bị khiếm khuyết. Khả năng miễn dịch của loại người này tương đối kém. Cà tím là thực phẩm lạnh. Ăn quá nhiều cà tím có thể dễ khiến lạnh và độ ẩm xâm nhập vào cơ thể, tiếp tục dẫn đến giảm khả năng miễn dịch, do đó gây ra dị ứng. Do đó, những người dễ bị dị ứng hoặc đã bị dị ứng nên cố gắng không ăn cà tím.

cà tím, kiêng kị

Người thứ tư: Phụ nữ đang trong kỳ kinh nguyệt

không nên ăn cà tím vì cà tím là thực phẩm lạnh. Trong thời kỳ kinh nguyệt, cổ tử cung của phụ nữ ở trạng thái mở và đóng, nếu ăn đồ lạnh sẽ dễ kích thích tử cung và buồng trứng, gây đau bụng hoặc các bệnh khác. Do đó, vì sức khỏe của bản thân, hãy cố gắng không ăn cà tím trong kỳ kinh nguyệt, và những phụ nữ có thể lực tốt cũng không nên ăn.

Ở nhà tôi thích ăn cà tím hấp nhất, vì cà tím hấp không chỉ có thể giữ lại giá trị dinh dưỡng của cà tím tốt hơn, mà còn ăn rất mềm. Ví dụ như món cà tím hấp tỏi mà tôi chia sẻ với các bạn hôm nay là cách ăn ưa thích của gia đình tôi và tôi.

cà tím, kiêng kị

Bác sĩ nhắc nhở: “Những người tỳ vị hư, phụ nữ có thai, người dễ bị dị ứng, phụ nữ đang trong thời kỳ kinh nguyệt” bốn loại người này nên cố gắng ăn ít cà tím. Nhiều người vẫn không hiểu rằng ăn cà tím có kiêng kỵ! Nếu bài viết hôm nay hữu ích với bạn, hãy theo dõi và thích nó, đó là sự ủng hộ lớn nhất đối với tôi.

cà tím, kiêng kị

Bunny (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)

Ngày càng có nhiều người bị mỡ n;ộ;i tạ;ng! Bác sĩ: 9 món giúp giảm mỡ n;ội t;ạng, nên ăn thường xuyên

Những món ăn sau đây sẽ giúp sẽ giúp tăng cảm giác no, kiểm soát cơn thèm ăn và đốt cháy mỡ thừa. Với những người có mỡ nội tạng thì nên thường xuyên ăn.

Mỡ nội tạng là loại mỡ bao quanh các cơ quan quan trọng trong bụng, có vai trò bảo vệ cơ quan này và cách nhiệt. Tuy nhiên, quá nhiều mỡ nội tạng dễ làm tăng nguy cơ xảy ra các vấn đề sức khỏe như bệnh tim, đột quỵ, béo phì, tiểu đường… Theo lời khuyên của các bác sĩ, nên ăn thường xuyên các món lành mạnh sau đây có thể hạn chế mỡ tích tụ.

mỡ nội tạng, món ăn, món ngon

Trứng được dùng để chế biến thành nhiều món ăn, có thể làm bữa sáng, trưa hoặc tối. Nó ít calo nhưng nhiều protein và các chất dinh dưỡng quan trọng, làm tăng cảm giác no, từ đó hạn chế lượng calo tiêu thụ trong ngày.

Trái cây có nhiều chất xơ và ít calo. Lượng calo tổng thể thấp không làm tăng tích tụ mỡ cũng như tăng cân không mong muốn. Chế độ ăn nhiều chất xơ góp phần giúp no lâu, ngăn cảm giác thèm đồ ngọt. Để quá trình đốt cháy mỡ tốt hơn, người thừa cân nên chọn trái cây có lượng đường tự nhiên thấp như táo, ổi, xoài xanh, bưởi. Hạn chế trái cây có chỉ số đường huyết cao như sầu riêng, mít, xoài chín…

mỡ nội tạng, món ăn, món ngon

Đậu phộng làm giảm cơn đói, góp phần ngăn ngừa lượng đường trong máu tăng cao, kiểm soát sự thèm ăn – yếu tố quan trọng để tránh tích tụ mỡ nội tạng. Loại đậu này còn chứa chất béo tốt cho tim. Rang một ít đậu phộng và mang theo bên người để làm món ăn nhẹ bổ dưỡng.

Cá có hàm lượng cao protein và axit béo thiết yếu tốt cho tim mạch và não. Cả protein và chất béo đều quan trọng trong quá trình giảm cân vì giúp người ăn no lâu hơn. Cá chứa nhiều canxi, các loại vitamin và khoáng chất có vai trò kích thích tăng trưởng chiều cao cũng như kiểm soát cân nặng. Omega-3 dồi dào trong cá béo hỗ trợ đốt mỡ, cải thiện sức khỏe tim mạch.

mỡ nội tạng, món ăn, món ngon

Rau xanh giàu chất xơ và ít calo. Lượng calo tổng thể thấp hơn không làm tăng cân, duy trì cân nặng ổn định. Nên chọn các loại rau họ cải như bông cải xanh, cải bắp, cải ngồng vì nhiều chất chống oxy hóa cơ lợi.

Khoai lang có tác dụng đốt cháy mỡ vì có nhiều chất xơ cellulose, làm tăng khả năng hấp thụ nước trong đường tiêu hóa, kích thích nhu động ruột, hỗ trợ đào thải chất béo và mỡ nội tạng. Khoai lang chứa cả chất xơ hòa tan và chất xơ không hòa tan, rất tốt cho sức khỏe tiêu hóa và tim mạch. Nam giới nên ăn 38 g chất xơ mỗi ngày và phụ nữ nên tiêu thụ 25 g chất xơ mỗi ngày

Thực phẩm lên men như dưa cải bắp, kimchi, chứa vi khuẩn lành mạnh, hỗ trợ giảm viêm và cải thiện tình trạng kháng insulin. Cải thiện hệ vi sinh đường ruột là yếu tố có thể thúc đẩy quá trình đốt cháy mỡ trong cơ thể.

Sữa chua Hy Lạp cung cấp hàm lượng protein và lợi khuẩn dồi dào. Nó giúp hệ vi sinh vật đường ruột cân bằng, phòng ngừa bệnh tật, nâng cao sức đề kháng, góp phần ngăn mỡ nội tạng tích tụ.

mỡ nội tạng, món ăn, món ngon

Protein nạc như thịt gà giúp no lâu, tăng cường năng lượng và sức khỏe cơ bắp, thúc đẩy quá trình trao đổi chất tốt hơn. Người trưởng thành nên ăn 25-30 g protein trong mỗi bữa ăn để hỗ trợ giảm cân. Thịt nạc có lượng chất béo rất thấp, ít gây thừa cân.

Diệu Hạnh – (TH) (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)

Thịt gà chớ luộc cùng muối và nước lã kẻo tanh lại đỏ, thử làm theo cách này gà vàng da, ngọt thịt

Nhiều người thường luộc gà với nước lã và muối như các cụ bao đời này. Thực chất, đây là cách làm không còn phù hợp.

Cách luộc gà thơm ngon, đậm đà với hành và gừng

Các bước thực hiện:

Bước 1: Chuẩn bị một con gà tươi ngon hoặc gà đông lạnh. Sau khi sơ chế, rửa sạch gà và để ráo nước. Tiếp theo, rửa sạch hành lá và gừng, sau đó băm nhỏ hành lá.

Bước 2: Đặt gà vào nồi, sau đó thoa đều rượu nấu ăn lên toàn thân gà. Nhồi một ít hành lá và gừng thái chỉ vào bụng gà. Rắc thêm hành lá và gừng băm nhuyễn lên trên mình gà, ướp trong khoảng 30 phút để khử mùi tanh và giúp thịt gà thấm gia vị.
 Chuẩn bị một con gà tươi ngon hoặc gà đông lạnh.

Chuẩn bị một con gà tươi ngon hoặc gà đông lạnh.

Bước 3: Đun nước trong nồi cho đến khi sôi, sau đó cho gà vào chần trong khoảng 10 giây rồi vớt ra ngay. Lặp lại thao tác này 3 lần để thịt gà được săn chắc.

Bước 4: Sau lần chần thứ ba, để gà trong nồi, thêm hành lá, gừng thái chỉ, muối, rượu nấu ăn và quả dành dành để tạo màu vàng cho gà. Đun trên lửa nhỏ trong khoảng 10 phút, sau đó tắt bếp và để gà ngâm trong nồi thêm 15 phút. Dùng đũa kiểm tra, nếu không còn nước màu đỏ bên trong, thịt gà đã chín.

Bước 5: Khi gà đã chín, vớt ra và ngâm ngay vào thau nước đá trong 3 phút. Việc thay đổi nhiệt độ sẽ giúp da gà săn lại và tăng thêm hương vị. Sau khi gà nguội, vớt ra để ráo nước, chặt thành từng miếng nhỏ, bày ra đĩa và thưởng thức cùng nước chấm.

Để luộc gà ngon, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

Chọn gà tươi: Nên chọn gà ta hoặc gà vườn để thịt săn chắc, ngọt và không bị bở. Gà phải còn tươi, không có mùi hôi hay dấu hiệu ôi thiu.

Ướp gà trước khi luộc: Trước khi luộc, xoa đều một ít muối và gừng đập dập lên bề mặt gà, để khoảng 15-20 phút. Cách này giúp khử mùi tanh và làm gà thêm thơm ngon.

Luộc gà với nước lạnh: Đặt gà vào nồi và đổ nước lạnh ngập gà, sau đó mới bật bếp. Nước lạnh giúp gà chín đều từ ngoài vào trong.
Đặt gà vào nồi và đổ nước lạnh ngập gà, sau đó mới bật bếp. Nước lạnh giúp gà chín đều từ ngoài vào trong.

Đặt gà vào nồi và đổ nước lạnh ngập gà, sau đó mới bật bếp. Nước lạnh giúp gà chín đều từ ngoài vào trong.

Không đậy nắp kín: Khi nước bắt đầu sôi, giảm lửa và để nước sôi lăn tăn. Không nên đậy nắp kín để hơi nước thoát ra, giúp thịt gà không bị dai.

Thêm gia vị vào nước luộc: Để gà thêm phần thơm ngon và khử mùi tanh, bạn có thể thêm vài lát gừng, củ hành tím và một chút muối vào nồi nước luộc.

Chú ý thời gian luộc: Thời gian luộc tùy thuộc vào kích thước gà, thường từ 30-40 phút. Bạn có thể kiểm tra độ chín của gà bằng cách xiên đũa vào phần đùi, nếu không thấy nước đỏ chảy ra, gà đã chín.

Ngâm gà vào nước lạnh sau khi luộc: Khi gà đã chín, vớt ra và ngâm ngay vào nước lạnh trong vài phút. Cách này giúp da gà giòn, thịt săn chắc và không bị khô.

Áp dụng những mẹo trên, bạn sẽ có món gà luộc thơm ngon, mềm mịn, không bị tanh và rất hấp dẫn.

Loại rau tốt ngang tổ yến, canxi gấp 4 lần sữa: Ở Việt Nam bán đầy nhưng ít người biết ăn

Loại rau này nhìn xa rất giống rau ngót, còn được mệnh danh là tổ yến thực vật, có giá trị dinh dưỡng cao, ở Việt Nam bán đầy.

Thời gian gần đây, rau chùm ngây được rất nhiều người quan tâm do có nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe. Loại rau này nhìn xa rất giống rau ngót, còn được mệnh danh là tổ yến thực vật. Vậy dinh dưỡng rau chùm ngây cụ thể mang lại những lợi ích gì cho con người?

Giá trị dinh dưỡng rau chùm ngây

rau-chum-ngay-1

+ Protein dồi dào

Rau chùm ngây chứa 18 loại axit amin thiết yếu. Một lượng lớn protein tuyệt vời cung cấp cho cơ thể khi dùng loại rau này. Protein có chức năng xây dựng cơ bắp, sụn, xương, da và máu. Ngoài ra, protein cũng rất cần thiết trong quá trình sản xuất các enzyme và hormone. Trên thực tế, loại rau này được nhiều người ăn chay dùng rất nhiều. Bởi hàm lượng protein trong nó cao ngang ngửa với thịt.

+ Hàm lượng canxi và magie cao

Trong 100g phần ăn được, dinh dưỡng rau chùm ngây có hàm lượng vitamin C là 185mg, trong khi rau muống chỉ có 100mg. Với lượng canxi dồi dào, rau chùm ngây rất tốt cho sự phát triển của xương và răng.

Song song đó, hàm lượng magie có trong rau chùm ngây là 147mg/100g, gấp 6 lần rau cải xanh. Chính thành phần magie này có công dụng hỗ trợ cơ thể hấp thu canxi tốt hơn. Ăn rau chùm ngây thường xuyên giúp phòng tránh bệnh loãng xương.

+ Nhiều vitamin A và C

Theo một số nghiên cứu gần đây, lượng vitamin A có trong rau chùm ngây nhiều hơn 4 lần so với cà rốt. Và lượng vitamin C của nó cũng gấp gần 7 lần so với quả cam. Do đó, việc hấp thu những giá trị dinh dưỡng rau chùm ngây giúp cơ thể tăng cường hệ thống miễn dịch và tốt cho thị lực, giúp sáng mắt.

+ Chứa nhiều chất chống oxy hóa

Với 46 loại chất chống oxy hóa, rau chùm ngây có thể trung hòa tác động tàn phá của các gốc tự do bảo vệ cơ thể khỏi bệnh ung thư. Không chỉ thế, những hợp chất này còn giúp cơ thể phòng ngừa bệnh thoái hóa điểm vàng và bệnh xơ nang.

+ Chứa cytokinin (Moringa YSP)

Bản chất giống cây chùm ngây có chứa cytokinin (Moringa YSP). Đây là một loại chất kích thích tố thực vật tạo ra phân chia tế bào tăng trưởng. Từ đó góp phần làm chậm quá trình lão hóa của các tế bào. Vì vậy, ăn rau chùm ngây rất có lợi cho da.

Tác dụng chữa bệnh của Rau chùm ngây
rau-chum-ngay-3
– Phòng bệnh ung thư: Lá chùm ngây có chứa 46 loại chất chống oxy hóa, đặc biệt là vitamin C và vitamin A, vốn giúp trung hòa các tác động tàn phá của các gốc tự do.

– Hợp chất zeatin, với năng lực chống lão hóa mạnh mẽ, trong chùm ngây cao gấp vài ngàn lần so với bất kỳ một loại cây nào khác.

Thêm vào đó, chùm ngây cũng có 2 loại hợp chất phòng ung thư và chặn đứng sự tăng trưởng của khối u, khiến cây được mệnh danh là loại cây phòng ung thư. Vì vậy, muốn phòng ngừa bệnh ung thư và các bệnh thoái hóa như thoái hóa điểm vàng và bệnh xơ nang, đừng bỏ qua loại thực phẩm cực tốt này.

– Hạ mức đường huyết: Rau chùm ngây có khả năng hạ mức đường huyết do chứa những hợp chất đặc biệt trong lá, bao gồm isothiocyanates.

Một nghiên cứu gần đây phát hiện những người phụ nữ sử dụng 7gr bột lá chùm ngây/ngày trong vòng 3 tháng liên tục, đã giảm nồng độ đường huyết nhanh chóng, từ 13.5 xuống còn 8.

– Giảm viêm: Các chất isothiocyanates, flavonoids và axti phenolic có trong lá, quả và hạt chùm ngây có tác dụng chống viêm hiệu quả.

– Phòng ngừa loãng xương: Với hàm lượng canxi gấp 4 lần sữa, rau chùm ngây là một trong những loại thực phẩm rất tốt cho xương.

Lưu ý khi ăn rau chùm ngây

Mặc dù những lợi ích mà loại rau này mang lại là vô cùng tuyệt vời, thế nhưng khi ăn quá nhiều rất dễ dẫn đến tình trạng thừa vitamin C và canxi. Hơn nữa, không nên ăn vào buổi chiều tối vì nó khiến khó ngủ. Đặc biệt, tuyệt đối phụ nữ có thai ở giai đoạn đầu không được dùng rau chùm ngây rất dễ xảy ra nguy cơ sẩy thai.

7 loại rau càng nấu chín càng giàu dinh dưỡng, giúp con cao lớn vù vù

Hãy trở thàпh пgười пội trợ thôпg miпh, bảo vệ sức khỏe cho cả gia đìпh.

1. Rau biпa:

Rau nấu chín giàu dinh dưỡng

Rau пấu chíп giàu diпh dưỡпg

Rau biпa, hay còп gọi là rau châп vịt, cải bó xôi. Troпg loại thực vật пày, chưa một chất diпh dưỡпg vô cùпg quý giá, chíпh là chất acid oxalat. Hoạt chất пày giúp làm giảm khả пăпg hấp thu sắt và caпxi troпg rau, thế пhưпg sẽ bị phâп giải hoàп toàп dưới пhiệt độ caosoпg bị phâп giải dưới пhiệt độ cao.

Bởi vậy khi пấu lêп cơ thể sẽ hấp thụ sắt và caпxi một cách tối đa пhất, đặc biệt giúp trẻ gia tăпg chiều cao.

2. пấm:

пấu khi được chíп пấm sẽ trở пêп dễ tiêu hơп, thậm chí còп bảo đảm aп toàп và diпh dưỡпg. Vì ở пhiệt độ cao, độc tố troпg пấm sẽ bị phâп hủy và tiêu diệt hoàп toàп.

Khôпg chỉ vậy, пấm còп chứa пhiều dưỡпg chất пhư kali, пiaciп, kẽm, magie, chúпg sẽ tăпg gấp đôi troпg quá trìпh пấu.

3. Cà rốt:

Caroteпoid là chất chốпg oxi hóa rất mạпh troпg cà rốt, và sẽ tăпg đếп 14% khi luộc hoặc hấp пhừở пhiệt độ cao.

4. Măпg tây: 

Troпg quá trìпh пấu, các chất chốпg oxi hóa sẽ tăпg đếп 16%, thậm chí còп làm tăпg gấp đôi hàm lượпg pheпolic acid, giảm пguy cơ mắc các bệпh hiểu пghèo.

5. Cà chua: 

Khác với những loại thực phẩm khác, cà chua khi nấu chín ở nhiệt độ cao không hề bị mất đi nhiều giá trị dinh dưỡng.

Khác với пhữпg loại thực phẩm khác, cà chua khi пấu chíп ở пhiệt độ cao khôпg hề bị mất đi пhiều giá trị diпh dưỡпg.

пấu cà chua ở пhiệt độ cao sẽ làm tăпg đáпg kể hàm lượпg lycopeпe, một chất chốпg oxi hóa, bảo vệ tối đa hệ tim mạch.

6. Bôпg cải xaпh và bắp cải:

пấu chíп bôпg cải xaпh và bắp cải, khôпg chỉ giúp chúпg dễ tiêu hơп, mà còп  hoạt hóa eпzym, gia tăпg hệ miễп dịch.

7. Khoai tây:

Khoai tây rất giàu tiпh bột, các loại vitamiп, caroteпe, kali… пấu chíп khoai tây sẽ пgăп пgừa đáпg kể tìпh trạпg tăпg đột biếп lượпg đườпg troпg máu.

Lưu ngay bài thuốc quý giúp hút đ.ộc tố, cứu sống người bị chó dại, rắn c.ắ.n chỉ trong 1 phút

 

Rắn độc c.ắ.n, chó dại c.ắ.n là một tai nạn hay gặp, đặc biệt ở nông thôn và miền núi. Nếu không biết cách sơ cứu kịp thời, nhiều khi bị biến chứng dẫn đến tàn phế, thậm chí có thể tử vong.

Hàng năm trên thế giới có 30.000 đến 40.000 người bị rắn độc c.ắ.n, trong đó tử vong khoảng 2000. Nước Mỹ có 6000 đến 8000 người bị rắn c.ắ.n mỗi năm, tử vong do rắn hổ c.ắ.n là 9%, do rắn lục là 0,2%. Tại khoa Hồi sức cấp cứu bệnh viện Bạch mai, Hà nội, tỷ lệ tử vong do rắn hổ c.ắ.n trong những năm 1987 – 1991 là 20%, thời gian 1991 – 1993 là 11,9% (trong tổng số 71 bệnh nhân), thời gian tháng 1 đến tháng 10/1998 là 7% (86 bệnh nhân), không có tử vong do rắn lục c.ắ.n.

Cây mã đề có tác dụng hút độc trong các vết thương

BÀI THUỐC CHỮA RẮN c.ắ.n BẰNG HẠT CHANH

Tai nạn rắn c.ắ.n thường xảy ra vào mùa hè (vì rắn là loại động vật ngủ đông). Khi nhìn vết răng c.ắ.n để lại trên da, có thể phân biệt rắn độc với rắn thường. Vết răng rắn thường c.ắ.n là một vòng cung, đều nhau. Còn rắn độc sẽ để lại 2 vết sâu hơn hẳn các vết răng khác, đó là 2 móc độc. Nọc rắn đi vào cơ thể theo đường bạch mạch, do đó khi bị rắn c.ắ.n cần ga rô bạch mạch mới có tác dụng, không ga rô động mạch hay tĩnh mạch.

Tuy nhiên, khi bị rắn c.ắ.n, chó dại c.ắ.n, bạn nên bình tĩnh, rửa thật sạch vết thương bằng nước muối 9%. Không nên nặn, bóp quá nhiều làm nọc

độc vận chuyển nhanh về tim gây nguy hiểm cho người bị rắn c.ắ.n.1771

chocan1

BÀI THUỐC LÁ ỚT CỨU SỐNG NGƯỜI TAI BIẾN

Theo lương y Âu Văn Định (Hội Đông y tỉnh Tuyên Quang) thì cây mã đề có tác dụng rất tốt trong việc hút độc ở các vết thương do rắn c.ắ.n, chó dại c.ắ.n.

Mã đề, còn gọi mà mã đề thảo, xa tiền, nhà én, su ma… có tên khoa học là Plantago asiatica L.(Plantago major L. var. asiatica Decaissne). Cây thuộc họ Mã đề. Sở dĩ có tên là mã đề, xa tiền là vì người ta cho rằng loại cây này mọc ở vết chân ngựa kéo xe

Mã đề là loại cây sống lâu năm, thân ngắn, lá mọc thành cụm ở gốc, cuống dài, phiến lá hình thìa hay hình trứng, có gân dọc theo sống lá và đồng quy ở gọn và gốc lá.

Hoa mã đề mọc thành bông, có cán dài, xuất phát từ kẽ lá. Hoa đều, lưỡng tính, đài 4, xếp chéo, hơi dính nhau ở gốc, tràng màu nâu tồn tại, gồm 4 thùy nằm xen kẽ ở giữa các lá dài.

Theo các nghiên cứu hiện đại, mã đề chứa một chất làm se với lực hút mạnh mẽ. Trong lá và thân mã đề có chứa một loại chất hóa học có tên là aucubin được chứng minh là có tác dụng chống độc rất hiệu nghiệm và bảo vệ gan.

Chính vì vậy, mã đề thường được sử dụng để hút những mảnh vụn, chất độc, thậm chí là mảnh thủy tinh nhỏ khỏi da. Loại lá này cũng được sử dụng để làm dịu vết c.ắ.n của côn trùng, chó, rắn và các sinh vật có nọc độc.

made1

 

Cây mã đề có tác dụng hút độc trong các vết thương

NGƯỜI KẾ THỪA BÀI THUỐC TRỊ TAI BIẾN THỜI LÊ

Cách dùng đơn giản như sau:

Ngay khi bị rắn c.ắ.n hoặc chó dại c.ắ.n, hãy lấy khoảng 10 ngọt lá cây mã đề (bao gồm cả lá và cuống lá) cho người bị rắn c.ắ.n nhai kỹ trong miệng và nuốt phần nước, phần bã của mã đề sẽ dùng để đắp vào vết c.ắ.n để cấp cứu giải độc. Trong trường hợp nạn nhân bất tỉnh thì dùng lá mã đề giã nát, chắt phần nước đổ vào miệng nạn nhân, phần bã dùng để đắp vào vết thương. Chất aucubin trong mã đề sẽ hút sạch độc tố nhanh chóng và hiệu nghiệm.

Lưu ý: Bài thuốc áp dụng được cho người lớn và trẻ nhỏ từ 1 tuổi trở lên. Tuy nhiên, mỗi độ tuổi thì liều lượng khác nhau. Ngay sau khi sơ cứu người bị rắn c.ắ.n tại nhà, cần phải đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất nơi thường trú.

Những ai yêu thích ăn khoai lang nhất định phải xem bài viết này! Bây giờ biết cũng không phải là muộn!

Khoai lang là thực phẩm mùa thυ đông, một lượng lớn khoai lang từ trong lòng đất được chυyển lên trên bàn ăn chúng tôi.
Những ai yêυ thích ăn khoai lang nhất định phải xem bài viết này! Bây giờ biết cũng không phải là mυộn!
Khoai lang là thực phẩm sức khỏe và hợp khẩυ vị, không chỉ khoai lang, mà lá khoai lang, thân khoai lang cũng có thể sử dụng làm thực phẩm.

Khoai lang vỏ trắng thịt tráng, đối với da dẻ rất tốt. những người có làn da thô, thường ăn khoai lang trắng sẽ giúp da thêm mịn màng.

Khoai lang vỏ đỏ thịt đỏ, hàm lượng dinh dưỡng tốt. đây là thực phẩm bổ khí hυyết, vai trò có thể so sánh tương đương với táo tàυ, không như táo tàυ dễ bị ẩm mốc.

Nữ giới có gương mặt xanh xao, nên ăn nhiềυ thực phẩm này, sẽ cải thiện sắc mặt hồng hào.

(Khoai lang vỏ trắng thịt trắng)

Có một mẹo dùng khoai lang sống: nhai nhυyễn khoai lang sống, phủ xυng qυanh lên vết đaυ loét, có tác dụng giảm đaυ hiệυ qυả.

Phương pháp này sử dụng khoai lang trắng đặc biệt hiệυ qυả. Vốn dĩ khoai lang sống có tác dụng khử viêm giải độc, nếυ sử dụng khoai lang trắng, còn có tác dụng thúc đẩy tái tạo tế bào da.

Bạn dùng nó để phủ lên xυng qυanh vị trí bị đaυ, mủ sẽ bị ép ra ngoài, đẩy nhanh qυá trình kết da non đóng vết thương.

Khoai lang là thực phẩm bổ dưỡng đối với lá lách và dạ dày, trẻ nhỏ có lá lách và dạ dày không tốt, cần phải dùng khoai lang để bồi bổ. nếυ như đứa bé có sức khỏe tốt, cơ thể không có đờm, thích ăn khoai lang là việc rất là tự nhiên. 。

Khoai lang đối với hệ đường rυột có tác dụng điềυ tiết song hướng. người bị táo bón, có thể ăn khoai lang nấυ; đối với người υống qυá nhiềυ rượυ, tổn thương dạ dày dẫn đến tiêυ chảy, có thể ăn lang nướng để giảm sự khó chịυ.

Ăn nhiềυ thân cây khoai lang giúp hạ đường hυyết.

Rất nhiềυ người không biết, thân cây khoai lang cũng có thể ăn được. khoai lang là thực phẩm sức khỏe đã được công nhận, thân cây khoai lang có tác dụng chăm sóc sức khỏe rất tốt. người bị bệnh tiểυ đường dùng nhiềυ thân cây khoai lang có tác dụng hạ đường hυyết hiệυ qυả.

Khoai lang ăn lυôn cả vỏ, ăn rồi cũng không sình bụng.

Rất nhiềυ người rất thích ăn khoai lang, nhưng thường đa số không ăn vỏ. thực ra, vỏ khoai lang và một loại thực phẩm rất tốt.

Vỏ và thịt của thực vật thực sự là một cặp âm dương, khoai lang cũng không ngoại lệ. thịt khoai lang là “bổ”, vỏ khoai lang là “tiết”, cũng có nghĩa là bài độc. thịt khoai lang bổ dạ dày và lá lách, vỏ khoai lang thúc đẩy tiêυ hóa; thịt khoai lang bổ khí, vỏ khoai lang giúp thông khí; thịt khoai lang mang tính axit, vỏ khoai lang mang tính bazơ

Ăn khoai lang khiến sình bụng, gây ợ nóng, nếυ ăn cả vỏ, có thể giải qυyết những vấn đề này.

Một lưυ ý đặc biệt là: nếυ như vỏ khoai lang bị biến sắc, chυyển đen hoặc có đốm nâυ, thì khoai lang đã bị mốc cục bộ. lúc này cũng không thể sử dụng, càng không thể ăn vỏ của nó.

Ăn khoai lang có những lợi ích saυ:

1. Giúp giảm cân.

Con người ngày nay nạp vào cơ thể với số lượng lớn dầυ mỡ thịt trứng sữa, ít vận động, rất dễ béo phì, gây nên các bênh nhà giàυ. Hàm lượng lipit trong khoai lang thấp, sinh nhiệt ít, cảm giác no bụng cao, rất phù hợp với yêυ cầυ của các bạn đang giảm cân.

Mỗi ngày dùng 100gr khoai lang tươi chỉ có 0.2gr lipit, nhiệt lượng sản sinh chỉ có 99kcal, tính ra chỉ bằng 1/3 của gạo. vì vậy đây là thực phẩm lipit và nhiệt lượng thấp rất tốt, nếυ dùng làm thức ăn chính, có thể giảm đáng kể lượng thực ăn khác, đạt được hiệυ qυả giảm cân.

Ngoài ra, khoai lang cũng có tác dụng ngăn ngừa đường chυyển hóa thành lipit, góp phần làm đẹp.

2. Khoai lang thẩm mỹ làm đẹp.

Thẩm mỹ làm đẹp: Khoai lang chứa các chất giống estrogen, giảm sự tích tụ chất béo và làm mềm da, ngăn ngừa vết nhăn, có tác dụng làm đẹp.

Tăng cường sức khỏe: Khoai lang chứa một loạt các vitamin, protein, lysine và các chất dinh dưỡng khác có thể cải thiện hệ miễn dịch cơ thể, là chìa khóa cho việc gia tăng sức khỏe và tυổi thọ.

Giảm cân: thực phẩm thô giàυ chất xơ, khi vào rυột, có thể làm sạch chất thải bên trong rυột, chất độc và chất thải kết hợp lại với nhaυ, từ đó bài tiết ra ngoài thành công

Khoai lang cũng giàυ chất xơ, và hàm lượng vitamin lại rất cai, có thể giúp hình thành tế bào mới trong rυột, thúc đẩy qυá trình trao đổi chất.

3. Ngăn ngừa cholesterol qυá cao.

Khoai lang ức chế vai trò của cholesterol gấp 10 lần các thực phẩm khác. Vì vậy, nếυ bạn có cholesterol cao, bạn có thể sử dụng nhiềυ khoai lang.

4. Điềυ tiết đường hυyết.

Nghiên cứυ cho thấy, người mắc bệnh tiểυ đường loại 2 saυ khi sử dụng khoai lang trắng, độ nhạy insυlin được cải thiện, giúp khống chế lượng đường trong máυ.

5. Giúp giảm hυyết áp.

Tác dụng chống tăng hυyết áp của khoai lang chủ yếυ là do giàυ kali. Vì kali và natri là các yếυ tố qυan trọng ảnh hưởng đến mức độ hυyết áp, nếυ cơ thể tiêυ thụ kali, nó sẽ thúc đẩy sự bài tiết natri dư thừa, tiêυ thụ các thực phẩm giàυ kali, còn giúp thúc đẩy cân bằng khoáng chất trong cơ thể, và cυối cùng đạt được hiệυ qυả trong tác dụng hạ hυyết áp.

6. Giảm ngυy cơ đột qυỵ.

Khoai lang có hàm lượng kali cao và natri thấp. Nghiên cứυ cho thấy khoai lang cũng như các thực phẩm giàυ kali có thể làm giảm 20% ngυy cơ đột qυỵ.

7. Nυôi dưỡng xương khớp.

Khoai lang hàm lượng mυcin phong phú, rất tốt cho việc nυôi dưỡng khớp.

Theo phυnυgiadinh

https://giaodυcthoidai.vn/nhυng-ai-yeυ-thich-an-khoai-lang-nhat-dinh-phai-xem-bai-viet-nay-bay-gio-biet-cυng-khong-phai-la-mυon-post307620.html

3 loại rau này có khả năng gây ung thư cao, biết sớm để tránh và nói cho người thân biết nhé!

Dưới đây là thông tin về hai loại rau có khả năng gây ung thư cao mà bạn nên biết để tránh và cảnh báo người thân.​

1. Dương xỉ diều hâu (Pteridium aquilinum)

Dương xỉ diều hâu chứa một hợp chất gọi là ptaquiloside, đã được Tổ chức Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) thuộc WHO phân loại vào nhóm 2B — tức là có thể gây ung thư cho người. Chất này có liên quan đến ung thư dạ dày, vòm họng và đường tiết niệu. Con người có thể bị phơi nhiễm khi ăn trực tiếp dương xỉ hoặc thông qua thịt và sữa của động vật ăn dương xỉ. Mặc dù ptaquiloside có thể bị phá hủy bằng cách đun sôi và tiếp xúc với muối, nhưng tốt nhất vẫn nên tránh sử dụng dương xỉ diều hâu.

rau ung thư, ung thư

2. Tía tô dại: Thường mọc ở các bãi đất hoang ven đồi, giữa các kẽ đất đá, lá màu tím sẫm, vò nát có mùi thơm đặc trưng, ​​tía tô dại có giá trị dinh dưỡng cao. Các chuyên gia cho rằng ăn một số loại rau dân dã như thế này rất tốt cho sức khỏe, nhưng nếu ăn quá nhiều sẽ gây tác dụng ngược và gây ung thư!

rau ung thư, ung thư

3. Bản thân rau bí xanh không phải là chất gây ung thư, nhưng các chuyên gia cho rằng khi chiên ở nhiệt độ cao, nó sẽ giải phóng chất acrylamide gây ung thư. Các thí nghiệm đã chỉ ra rằng rau bí xanh giải phóng nhiều acrylamide nhất sau khi đun ở nhiệt độ cao, trung bình là 360 microgam/kg, chỉ thấp hơn khoai tây chiên (680 microgam) và khoai tây chiên (390 microgam).

rau ung thư, ung thư

Những loại rau có tác dụng chống ung thư:

Cà tím: thần dược phòng chống ung thư

Ngày càng có nhiều nghiên cứu cho thấy cà tím có tác dụng chống ung thư. Theo phó giám đốc khoa dinh dưỡng của bệnh viện Ruijin Thượng Hải, cà tím rất giàu vitamin P, hàm lượng vitamin P trong 1 kg cà tím tím cao tới 7.200 mg, loại rau thông thường không đạt được.

Ngoài ra, trong cà tím còn chứa các chất alkaloid như cucurbitacin, choline, perillin, solanin… có tác dụng phòng chống ung thư, giảm cholesterol trong mạch máu, có tác dụng nhất định.

rau ung thư, ung thư

Khoai lang: Chiến binh ung thư bị lãng quên

Theo các tài liệu ghi chép, khoai lang có giá trị dược liệu trong việc tiếp thêm sinh lực cho lá lách và dạ dày và ngăn ngừa ung thư. Nghiên cứu y học hiện đại đã phát hiện ra rằng khoai lang có chứa chất chống ung thư deoxyepiandrosterone và glycolipids, có thể ức chế tế bào ung thư. Ngoài ra, khoai lang rất giàu chất xơ, có thể thúc đẩy nhu động đường tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón, có tác dụng nhất định trong việc phòng ngừa ung thư trực tràng và ung thư ruột kết.

rau ung thư, ung thư

Cải xoăn: Loại rau chống ung thư thực sự

Cải xoăn là một loại rau chống ung thư thực sự và thuộc họ rau họ cải. Nhiều người biết rằng các loại rau họ cải được gọi là “rau chống ung thư” vì chúng rất giàu glucosinolates có tác dụng chống ung thư, nhưng điều mà hầu hết mọi người không biết là glucosinolates trong cải xoăn có hàm lượng cao nhất, vì vậy hàm lượng chất chống ung thư – Chất gây ung thư trong cải xoăn tương đối lớn nhất.

rau ung thư, ung thư

T. Tâm (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)

Cây xương sông và những tác dụng không ngờ

Cây xương sông là loại cây quen thuộc với chúng ta nhưng ít người biết rằng ngoài việc sử dụng để làm gia vị, nó còn có mang lại nhiều tác dụng chữa bệnh hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu những tác dụng kỳ diệu của loại cây thân quen này với sức khỏe chúng ta bạn nhé!

Trong kho tàng dược liệu Việt Nam, cây xương sông là loại cây mang lại nhiều công dụng chữa bệnh được dùng trong các bài thuốc khác nhau. Ngoài ra, đây còn là loại cây được các bà nội trợ thường dùng trong các món ăn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu thêm về loại cây mang nhiều giá trị cho sức khỏe này.

Cây xương sông là cây gì?

Cây xương sông có chiều cao khoảng 1m, lá hình ngọn giáo, phần gốc thuôn dài, phần nhọn và mép lá có răng cưa. Hoa xương sông có màu vàng nhạt, thường mọc ra từ nách của các lá. Quả của loài cây nó có hình trụ với 5 cạnh. Cây xương sông thường ra hoa vào tháng 1 hoặc tháng 2 dương lịch.

Thông thường, bộ phận được sử dụng của cây xương sông là phần lá, có thể dùng tươi hoặc phơi khô trong bóng râm hoặc sấy nhẹ cho đến khô. Theo nghiên cứu khoa học, trong lá của cây xương sông chứa 0,24% tinh dầu với thành phần chủ yếu là methylthymol (chiếm 94,96%), p-cymene (chiếm 3,28%), limonen (chiếm 0,12%).

Trong Đông y, lá xương sông được mô tả cụ thể như sau: Lá có vị đắng pha lẫn hơi cay, tính ấm. Do đó có thể sử dụng để khử mùi hôi tanh, khu phong trừ thấp, chỉ thống, thông kinh hoạt lạc, kích thích tiêu hóa. Không những vậy, khi kết hợp cùng các thực phẩm khác, lá xương sông cũng tạo nên một hương vị rất độc đáo, hấp dẫn. Vì thế, bạn có thể sử dụng lá của loại cây này để bổ sung dinh dưỡng, đổi khẩu vị cho món ăn và tăng cường sức khỏe cho cả gia đình.
https://nhathuoclongchau.com.vn/auth/post/edit/69610 1
Cây xương sông rất phổ biến ở nước ta

Những công dụng chữa bệnh của cây xương sông

Dưới đây là một số công dụng chữa bệnh của cây xương sông mà bạn không nên bỏ qua:

Giảm đau họng, giảm tình trạng khàn tiếng

Nếu bị viêm họng, viêm thanh quản do thời tiết, bạn có thể lấy 1 nắm lá xương sông rửa sạch để ráo nước, sau đó giã nát rồi đem nhúng vào giấm để ngậm. Với cách này, bạn kiên trì áp dụng khoảng 1 tuần sẽ thấy bệnh tình thuyên giảm rõ rệt.

Giảm đau nhức xương khớp

Đây là bài thuốc vẫn thường lưu truyền trong dân gian. Mỗi khi bị đau nhức khớp, bạn lấy 1 nắm lá xương sông rửa sạch, giã nát và sao lên. Sau đó, bạn đắp trực tiếp lên vùng khớp đang bị đau, có thể buộc tấm vải và để qua đêm để hoạt chất thẩm thấu được hiệu quả hơn.

Chữa mề đay

Với tình trạng nổi mề đay ngoài da, bạn lấy khoảng 40g lá xương sông, 40g lá khế và 20g lá chua me đất sau đó đem rửa sạch, giã nhỏ rồi hòa với nước ấm để uống. Bã của hỗn hợp các loại lá trên bạn xoa lên vùng da bị nổi mề đay.

Giảm tình trạng nôn trớ ở trẻ

Nếu bé bị nôn trớ liên tục, bạn có thể lấy 2 – 3 lá xương sông rửa sạch, để ráo nước rồi thái nhỏ. Sau đó, bạn cho thêm khoảng 3 -5 muỗng cà phê mật ong vào và hấp cách thủy khoảng 10 phút. Lấy nước này cho trẻ uống sẽ giảm nôn trớ.

Chữa chứng đầy bụng, khó tiêu

Khi gặp tình trạng này, bạn cần kết hợp lá xương sông với một số vị thuốc khác như tía tô, hậu phác, chỉ xác, sinh khương, trần bì, mỗi loại khoảng 30g. Sau đó, bạn đem sắc lên và đun lấy nước uống để bụng dễ chịu hơn.

Chữa đau nhức răng

Khi bị đau răng, bạn có thể dùng rễ xương sông để làm giảm cơn đau. Cách thực hiện như sau, bạn rửa sạch phơi khô khoảng 20g rễ xương sông, kết hợp cùng 10g hoàng liên 10g và cho 2 thứ này vào chai thủy tinh, sau đó đổ ngập rượu để ngâm. Khoảng 10 – 14 ngày là bạn có thể sử dụng bằng cách lấy bông chấm thuốc bôi vào nơi răng lợi đau nhức.
cây xương sông 1
Dùng lá của cây xương sông có thể trị ho rất hiệu quả

Những món ăn ngon chế biến từ cây xương sông

Cây xương sông rất gần gũi, quen thuộc với chúng ta, trong khi đó nó lại mang đến nhiều công dụng tuyệt vời cho sức khỏe. Do đó, bạn đừng bỏ qua việc sử dụng loại cây này để chế biến các món ăn hằng ngày giúp cải thiện sức khỏe gia đình nhé! Dưới đây là một số món ăn đơn giản, dễ thực hiện mà bạn có thể áp dụng.

Lá xương sông cuốn thịt băm

Để làm món này, bạn cần chọn những lá lành lặn, không quá già hoặc quá non. Sau đó, bạn đem rửa sạch lá và để ráo nước. Bí quyết bạn có thể áp dụng là hãy đập dập phần xương lá cho mềm hơn để khi cuốn thịt được dễ dàng.

Phần thịt bạn xay nhuyễn và ướp cùng gia vị như muối, tiêu, mì chính, hạt nêm, thêm chút hành lá để món ăn hấp dẫn hơn. Sau đó, bạn dùng lá xương sông cuốn thịt, phần cuống lá dư thì cắt bỏ và dùng tăm xiên để lá không bị bung khi rán.

Tiếp đó, bạn cho dầu vào chảo và chờ cho dầu sôi già thì cho chả vào rán, lưu ý lật đều các mặt để chả chín đều và có màu đẹp bạn nhé! Món ăn này bạn có thể chấm cùng nước mắm và ăn cùng cơm rất đưa miệng.
cây xương sông 3
Món chả lá xương sông rất quen thuộc với nhiều bà nội trợ

Lá xương sông nấu canh cá

Không chỉ với thịt mà lá của cây xương sông cũng có thể kết hợp cùng với cá để trở thành món ăn ngon, hấp dẫn. Nguyên liệu bạn cần chuẩn bị cho món ăn này bao gồm: 500g cá tươi, 5 quả chuối xanh, 100g lá xương sông và các loại gia vị như muối, hạt nêm, ớt cay, dầu ăn…

Các bước thực hiện như sau:

  • Bước 1: Bạn cần làm sạch ruột cá rồi rửa sạch, chuối bạn gọt bỏ vỏ và cắt miếng vừa ăn, sau đó ngâm nước muối để không bị thâm. Lá xương sông bạn rửa sạch, thái nhỏ.
  • Bước 2: Bạn cho cá vào chảo và rán sơ, sau đó bạn gắp cá ra và cho chuối vào xào qua.
  • Bước 3: Lấy cá và chuối cho vào nồi, sau đó cho mẻ đã hòa cùng nước lạnh vào nấu cùng.
  • Bước 4: Khi cá chín, bạn cho lá xương sông vào, nêm nếm gia vị cho vừa ăn rồi tắt bếp.

Lá xương sông có thể dùng để nấu canh cá rất ngon
Như vậy, với những thông tin mà Long Châu cung cấp trên đây, bạn đã hiểu thêm về cây xương sông cũng như những tác dụng đối với sức khỏe mà loại cây thân quen này mang lại. Về mặt sinh học, đây cũng là loại cây rất dễ sống, dễ chăm sóc nên bạn đừng bỏ qua việc trồng cây xương sông trong vườn nhà để vừa làm gia vị vừa làm thuốc bạn nhé!

3 triệu chứng xuất hiện vào buổi sáng cảnh báo mầm mống uתg t.hư

Theo các chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm về chữa trị cho bệnh nhân ung thư, một số cảm giác khi thức dậy vào buổi sáng có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh ung thư đang có mầm mống trong người. Thông tin này đã được báo chí chính thống đăng tải rồi, mình chia sẻ lại chi tiết trong bài viết dưới đây cho mọi người cùng biết nhé!

Bác sĩ Abbas Kanani giải thích :Mọi người thường được khuyên nên đi khám bác sĩ nếu bị đau họng hoặc ho kéo dài. “Những người hút thuốc thường thức dậy với cơn ho vào buổi sáng. Tuy nhiên, tình trạng ho dai dẳng kéo dài hơn 2 tuần nên được kiểm tra”,

Ho dai dẳng có thể là dấu hiệu cảnh báo quan trọng của ung thư phổi, trong khi đau họng có thể là dấu hiệu của ung thư vòm họng, thanh quản hoặc tuyến giáp.

Triệu chứng thứ ba vào sáng sớm cần chú ý là mệt mỏi, đặc biệt nếu bạn cảm thấy kiệt sức suốt cả ngày. “Cảm thấy hơi uể oải vào buổi sáng là bình thường, nhưng nếu tình trạng mệt mỏi kéo dài suốt cả ngày là dấu hiệu bất thường “, bác sĩ Abbas Kanani cho biết thêm.

Mệt mỏi dai dẳng là một trong những dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh ung thư, đặc biệt nếu kèm theo các triệu chứng khác như đổ mồ hôi đêm.

Ngoài ra, vị bác sĩ này cũng nhấn mạnh một dấu hiệu khác đó là: Đổ mồ hôi vào ban đêm, đây có thể là dấu hiệu sớm của một số bệnh ung thư, đáng chú ý nhất là u lympho, một loại ung thư máu. Nếu các triệu chứng này kéo dài, bạn nên đi gặp bác sĩ để xác định nguyên nhân.

Ung thư khiến các tế bào ở một bộ phận cụ thể của cơ thể phát triển và sinh sản không kiểm soát. Nếu không được điều trị, các tế bào ung thư có thể xâm lấn và phá hủy các mô xung quanh. Phát hiện sớm các triệu chứng ung thư sẽ làm tăng cơ hội điều trị thành công.

“Xuất hiện các triệu chứng kể trên không có nghĩa là bị ung thư, vì chúng cũng có thể là triệu chứng phổ biến của nhiều loại bệnh khác. Cách tốt nhất là đến bệnh viện kiểm tra để ngăn chặn những tình huống xấu nhất”, bác sĩ Abbas Kanani khuyên.

Ung thư thời nay có chữa được không: Câu trả lời rất lạc quan

Ung thư từng được xem là một trong những căn bệnh nan y khó chữa, nhưng nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của y học hiện đại, nhiều phương pháp điều trị tiên tiến đã ra đời, giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Một số loại ung thư hiện nay có khả năng chữa khỏi cao nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách.

1. Những Tiến Bộ Trong Điều Trị Ung Thư

1.1. Liệu Pháp Miễn Dịch

Liệu pháp miễn dịch là một trong những đột phá quan trọng nhất trong điều trị ung thư. Phương pháp này giúp kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tấn công và tiêu diệt các tế bào ung thư. Một số loại thuốc miễn dịch nổi bật như Pembrolizumab (Keytruda) và Nivolumab (Opdivo) đã cho thấy hiệu quả cao trong điều trị ung thư phổi, ung thư hắc tố (melanoma), và ung thư bàng quang.

1.2. Liệu Pháp Nhắm Đích

Không giống như hóa trị truyền thống, liệu pháp nhắm đích sử dụng các loại thuốc có khả năng tấn công trực tiếp vào các tế bào ung thư mà không ảnh hưởng nhiều đến các tế bào khỏe mạnh. Ví dụ, thuốc Trastuzumab (Herceptin) đã giúp cải thiện tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân ung thư vú HER2 dương tính.

1.3. Công Nghệ Điều Trị Bằng Tế Bào Gốc

Liệu pháp tế bào gốc giúp thay thế các tế bào máu bị tổn thương do hóa trị hoặc xạ trị. Phương pháp này được áp dụng thành công trong điều trị bệnh bạch cầu cấp tính và mãn tính, giúp nhiều bệnh nhân đạt được sự thuyên giảm hoàn toàn.

1.4. Xạ Trị và Phẫu Thuật Ít Xâm Lấn

Các kỹ thuật xạ trị hiện đại như xạ trị proton giúp tiêu diệt tế bào ung thư một cách chính xác hơn, giảm thiểu tác động lên mô lành. Ngoài ra, phẫu thuật robot cũng đang ngày càng phổ biến, giúp rút ngắn thời gian hồi phục và giảm nguy cơ biến chứng cho bệnh nhân ung thư.

2. Những Loại Ung Thư Có Khả Năng Chữa Khỏi Cao Nhất

Không phải tất cả các loại ung thư đều nguy hiểm như nhau. Nhờ các phương pháp điều trị tiên tiến, một số bệnh ung thư có tỷ lệ chữa khỏi cao nếu được phát hiện sớm. Dưới đây là những loại ung thư có tiên lượng tốt nhất:

2.1. Ung Thư Tuyến Giáp

Đây là một trong những loại ung thư có tiên lượng tốt nhất, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên đến 98-99% nếu được phát hiện sớm.

Phương pháp điều trị chính là phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp kết hợp với liệu pháp i-ốt phóng xạ.

2.2. Ung Thư Vú

Nếu phát hiện ở giai đoạn đầu, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể đạt trên 90%.

Các phương pháp điều trị bao gồm phẫu thuật bảo tồn, xạ trị, hóa trị, liệu pháp hormone và nhắm đích.

2.3. Ung Thư Tuyến Tiền Liệt

Phát triển chậm và có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả như phẫu thuật, xạ trị hoặc theo dõi chủ động.

Tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể đạt hơn 97% nếu phát hiện sớm.

2.4. Ung Thư Hắc Tố (Melanoma) Giai Đoạn Sớm

Đây là dạng ung thư da nguy hiểm, nhưng nếu phát hiện sớm, tỷ lệ sống trên 5 năm có thể lên đến 92-97%.

Phẫu thuật cắt bỏ sớm là phương pháp điều trị chính.

2.5. Ung Thư Tinh Hoàn

Ung thư tinh hoàn có tỷ lệ sống cao nhất trong các loại ung thư, lên đến 95-99% nếu được phát hiện sớm.

Điều trị bằng phẫu thuật kết hợp với hóa trị hoặc xạ trị nếu cần thiết.

Mặc dù y học hiện đại đã mang lại nhiều phương pháp điều trị tiên tiến, nhưng phát hiện sớm vẫn là yếu tố quan trọng nhất trong việc nâng cao cơ hội chữa khỏi ung thư. Các xét nghiệm tầm soát như chụp nhũ ảnh (mammogram) cho ung thư vú, xét nghiệm PSA cho ung thư tuyến tiền liệt, nội soi đại tràng cho ung thư đại trực tràng có thể giúp phát hiện ung thư ngay từ giai đoạn đầu, khi chưa có triệu chứng rõ rệt.