Bộ phận “tưởng nạc” của con lợn nhưng béo ngậy hơn cả gà rán – nhiều người ăn mà không biết

Sườn heo ngon hấp dẫn nhưng tiềm ẩn ‘bẫy’ chất béo. Bài viết sẽ giúp bạn khám phá sự thật dinh dưỡng và cách thưởng thức sườn heo lành mạnh.

Bạn có mê sườn heo, món ăn “linh hồn” của bao bữa cơm Việt? Nhìn những miếng sườn “trông có vẻ nạc”, ít mỡ trắng, bạn hẳn nghĩ đây là lựa chọn lành mạnh hơn gà rán. Thế nhưng, nếu tôi nói sườn heo tưởng chừng “hiền lành” ấy lại có thể “béo hơn cả gà rán”, bạn có bất ngờ không? Sự thật đôi khi nằm ngoài suy nghĩ của chúng ta. Có những “bí mật” dinh dưỡng ẩn sâu trong thịt mà nếu không tìm hiểu kỹ, chúng ta dễ rơi vào “cái bẫy” ngọt ngào. Với các mẹ bỉm sữa như tôi, việc hiểu rõ thực phẩm để đảm bảo dinh dưỡng cân bằng cho con là ưu tiên hàng đầu.

Sườn heo, món ngon “gây nghiện” và sự thật bất ngờ

 

Là người nội trợ, tôi thường chọn sườn heo vì nghĩ nó ít mỡ, dễ chế biến thành nhiều món ngon cho cả nhà. Nhìn con gái nhỏ thích thú với món sườn rim, tôi luôn yên tâm tin rằng mình đang cung cấp bữa ăn “lành”. Nhưng một ngày, đọc bài báo về dinh dưỡng, tôi “giật mình”. Bài viết nói rằng, sườn heo, dù trông có vẻ nạc, lại là một “kho dầu vô hình” với hàm lượng chất béo không hề nhỏ. Thông tin này hoàn toàn trái ngược với những gì tôi vẫn hình dung, như một cái kim đâm vào bong bóng xà phòng đẹp đẽ.

Khi sườn heo trở thành “kho dầu vô hình”, con số thống kê không nói dối

Để kiểm chứng, tôi tìm hiểu giá trị dinh dưỡng thịt lợn và con số khiến tôi ngỡ ngàng. Sườn heo sống chứa tới 25,3-32,7g chất béo trên 100g, với 295-351kcal. Hàm lượng chất béo này cao gấp 4-5 lần thịt lợn nạc, calo cũng gấp đôi. So với gà rán viên (17,3g chất béo, 279kcal/100g), sườn heo lại vượt trội hơn hẳn về cả chất béo và calo. Sườn heo chế biến thường trông không béo như gà rán, khiến nhiều người lầm tưởng. Chất béo có thể “ẩn mình” khéo léo trong từng thớ thịt. Điều này càng cho thấy, việc đọc nhãn dinh dưỡng và hiểu rõ thực phẩm là vô cùng quan trọng.

Sườn heo tươi sống, bí ẩn đằng sau lớp thịt nạc Sườn heo tươi sống, bí ẩn đằng sau lớp thịt nạc

Lợi ích sức khỏe từ sườn heo, ăn sao cho khéo?

Dù là “kho dầu vô hình”, sườn heo vẫn là nguồn dinh dưỡng quý giá. Nó giàu protein toàn diện, cần thiết cho cơ bắp, phục hồi tế bào. Sườn còn chứa nhiều vitamin nhóm B (B6, B12) hỗ trợ chuyển hóa năng lượng, sức khỏe não bộ, và các khoáng chất thiết yếu như sắt, kẽm giúp hệ miễn dịch khỏe mạnh. Để tận hưởng sườn ngon mà không lo chất béo, chìa khóa là tiêu thụ vừa phải và chế biến lành mạnh. Ưu tiên sườn hấp, hầm canh, hoặc nướng ít tẩm ướp thay vì chiên, xào nhiều dầu mỡ để giảm chất béo và giữ dưỡng chất.

Mở rộng bữa ăn, khám phá các phần khác của thịt lợn

Để bữa ăn đa dạng, cân bằng dinh dưỡng, đừng chỉ tập trung sườn heo. Lợn còn nhiều bộ phận giá trị khác: thăn, thịt nạc (giàu protein, ít béo, vitamin B1, sắt); giò heo (giàu collagen, protein, tốt cho xương khớp, da); tiết heo (giàu protein, sắt, ít béo, ít calo). Ăn đa dạng thực phẩm, bao gồm rau củ, trái cây, hạt, là chìa khóa cho chế độ ăn cân bằng, giúp cơ thể nhận đủ vi chất, phòng tránh bệnh tật. Hãy linh hoạt thay đổi các phần thịt để bữa ăn gia đình luôn ngon miệng, bổ dưỡng.

Món sườn heo rim cháy cạnh hấp dẫn, món ăn yêu thích của mọi nhà. Món sườn heo rim cháy cạnh hấp dẫn, món ăn yêu thích của mọi nhà.

Lời kết từ một người phụ nữ từng “mắc bẫy” sườn heo

Sau khi “vỡ lẽ” về sườn heo, tôi thay đổi thói quen, điều chỉnh cách ăn và chế biến. Tôi vẫn làm sườn cho cả nhà 1-2 lần/tuần, ưu tiên hấp hoặc hầm canh, xen kẽ thăn heo, thịt nạc, cá, gà để cân bằng. Hiểu biết về thực phẩm rất quan trọng cho sức khỏe gia đình, đặc biệt là các bé. Đừng để những hiểu lầm dinh dưỡng ảnh hưởng hành trình sống khỏe. Hãy là người nội trợ thông thái, chọn lựa và chế biến thực phẩm để mỗi bữa ăn là “liều thuốc bổ”. Chúc bạn và gia đình luôn vui vẻ, khỏe mạnh!

6 chỗ đau trên người cảnh báo Ung Thư giai đoạn đầu: Đừng chần chừ kẻo di căn xa

 Dưới đây là những cơn đau cảnh báo bệnh nặng, bạn nên chú ý.

Đau đầu – cảnh báo ung thư não

Nếu là đau đầu thông thường như đau xoang, sốt virus… sẽ nhanh chóng biến mất, nhưng nếu nhận thấy cơn đau đầu kéo dài và thường xuyên, ngày càng tăng, thì đây có thể là dấu hiệu cảnh báo ung thư não. Những cơn đau này thường xảy ra khi khối u ở giai đoạn xâm lấn, thậm chí đau đầu còn kèm theo triệu chứng buồn nôn hoặc nôn, choáng váng, thay đổi cảm giác, thị giác, gặp vấn đề khi nói, yếu hoặc vụng về…

 

Đau xương – cảnh báo ung thư ung thư xương và bệnh đa u tủy

Ung thư xương ngày càng trở nên phổ biến, chúng thường bắt đầu bằng những cơn đau kéo dài và đau nhiều vào ban đêm khi cơ bắp thư giãn. Loại ung thư này có thể phát sinh trong xương hoặc từ một bộ phận khác trên cơ thể di căn tới xương. Khi mắc bệnh, xương suy yếu và dễ gãy.

Ngoài ra, đau xương kéo dài, nhức nhối còn là triệu chứng của đa u tủy, đây là một trong những loại ung thư tế bào máu gây ảnh hưởng đến các tế bào huyết tương, một loại tế bào có liên quan đến hệ miễn dịch.

Đau ngực, đau vai – cảnh báo ung thư phổi

Ngoài dấu hiệu phổ biến là ho dai dẳng, khó thở, giảm cân, mệt mỏi, ho ra máu thì triệu chứng đau ngực, đau vai cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo của ung thư phổi. Điều này xảy ra khi ung thư xâm nhập vào các cơ quan lân cận, nó chặn các mạch máu và gây kích ứng tại chỗ, từ đó dẫn đến tình trạng đau ở vai và cổ, tỏa vào bên trong cánh tay. Đau gia tăng vùng ngực trước và lưng phía sau.

6 chỗ đau trên người cảnh báo Ung Thư giai đoạn đầu: Đặc biệt cơn đau số 2 đừng chủ quan 6 chỗ đau trên người cảnh báo Ung Thư giai đoạn đầu: Đặc biệt cơn đau số 2 đừng chủ quan

Đau vùng xương chậu – cảnh báo ung thư sản phụ khoa và tiết niệu

Các cơ quan sinh sản và tiết niệu như tử cung, buồng trứng và bàng quang đều nằm ở vùng xương chậu. Vì thế nếu phụ nữ gặp các triệu chứng đau vùng chậu, chuột rút và đầy hơi, các cơn đau gia tăng kéo dài thì có thể là dấu hiệu cảnh báo ung thư buồng trứng. Cơn đau này thường chỉ xảy ở giai đoạn tiến triển của ung thư buồng trứng, khi khối u phát triển to.

Đau lưng dai dẳng – cảnh báo ung thư tuyến tụy

Ung thư tuyến tụy là căn bệnh ít triệu chứng, triệu chứng mờ nhạt, nó thường diễn ra âm thầm và khó phát hiện. Nguyên nhân là vì tuyến tụy nằm sâu trong bụng, ngay phía sau dạ dày, nên rất khó phát hiện nếu như có khối u ở vị trí này. Các cơn đau lưng dai dẳng do ung thư tụy chỉ xuất hiện khi khi u phát triển to gây chèn ép, dạ dày, phổi, gan và axit từ ống tụy trào lên ăn mòn tuyến tụy. Thường khi phát hiện ra, khối u này đã phát triển qua giai đoạn sớm.

Đau bụng, đầy hơi – dấu hiệu cảnh báo ung thư đại trực tràng

Ung thư đại trực tràng là bệnh phổ biến ngày nay, nó có liên quan tới lối sống và yếu tố di truyền. Biểu hiện thường là đau bụng, chán ăn, mệt mỏi, sút cân, đi tiêu ra máu… Khi khối u đại tràng đã ngăn ngừa các chất khí và phân chuyển qua, khiến bụng phình to và đau bụng, khó chịu. Ngoài ra, người bị ung thư đại trực tràng còn gặp phải những vấn đề như: phân có lẫn máu, phân hẹp hơn, đi tiểu nhiều và tiểu gấp…

Top 1 omega‑3 không phải cá hồi: Loại cá rẻ tiền này mới xứng đáng “siêu thực phẩm”

Ai cũng nghĩ cá hồi là nguồn omega‑3 số một, nhưng sự thật lại khiến nhiều người bất ngờ. Một loại cá bình dân, dễ mua ở chợ Việt, mới là “quán quân” thực sự về dinh dưỡng và giá trị sức khỏe.

Cá thu – “ông hoàng” thực sự của omega‑3

Trong danh sách những loại cá giàu omega‑3 nhất, cá thu (đặc biệt là cá thu đại dương – Atlantic mackerel) mới là ứng cử viên hàng đầu. Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA), chỉ 100 g cá thu có thể cung cấp tới 4.580 mg axit béo omega‑3 dạng EPA + DHA – cao hơn gấp đôi so với cá hồi.

 

Điều này khiến cá thu trở thành nguồn thực phẩm tuyệt vời không chỉ cho tim mạch mà còn hỗ trợ tốt cho trí nhớ, thị lực và miễn dịch. Ngoài omega‑3, cá thu còn chứa lượng lớn vitamin B12, vitamin D, selenium và protein dễ hấp thu.

Cá thu được bán rộng rãi tại Việt Nam, nhất là cá thu Nhật, cá thu ngừ, cá thu đao. Chỉ với mức giá từ 80.000–150.000 đồng/kg, bạn đã có thể bổ sung một loại thực phẩm “vàng” vào thực đơn gia đình.

Cá thu – “nhà vô địch” omega‑3, giá rẻ, giàu dinh dưỡng, dễ chế biến trong bữa ăn hàng ngày. Cá thu – “nhà vô địch” omega‑3, giá rẻ, giàu dinh dưỡng, dễ chế biến trong bữa ăn hàng ngày.

Cá hồi – danh tiếng xứng đáng nhưng không phải “số 1”

Không thể phủ nhận, cá hồi là một trong những loại cá tốt nhất cho sức khỏe. Một khẩu phần 100 g cá hồi nuôi (Atlantic salmon) chứa khoảng 1.200–1.900 mg EPA + DHA, vẫn cao hơn hầu hết các loại thực phẩm khác.

Cá hồi cũng là nguồn dồi dào vitamin D, vitamin B6, B3, B5 cùng các khoáng chất như sắt, kali và selenium. Tuy nhiên, vì là thực phẩm nhập khẩu, giá cá hồi thường khá cao – từ 300.000–500.000 đồng/kg – khiến nhiều gia đình e ngại khi sử dụng thường xuyên.

Thêm vào đó, cá hồi thường được chế biến sống hoặc nướng nhẹ nên cần nguồn cung cấp đảm bảo an toàn thực phẩm để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn hoặc ký sinh trùng.

Cá mòi, cá trích – “người hùng thầm lặng” trong chợ Việt

Bên cạnh cá thu và cá hồi, cá mòi và cá trích là hai loại cá nhỏ nhưng có giá trị dinh dưỡng rất lớn. Trung bình, một khẩu phần 85 g cá mòi chứa khoảng 1.800–2.000 mg omega‑3, tương đương với cá hồi.

Điều đặc biệt là cá mòi thường được đóng hộp sẵn, tiện lợi, bảo quản lâu, có thể dùng ngay với bánh mì, salad hoặc cơm. Cá trích thì thường được muối hoặc xông khói, rất hợp với các món ăn kiểu Bắc Âu hoặc chế biến sáng tạo theo khẩu vị Việt.

Cả hai loại cá này đều rẻ hơn cá hồi rất nhiều, dao động từ 50.000–100.000 đồng/kg (hoặc chỉ 20.000–30.000 đồng/lon cá hộp nhập khẩu).

Tại sao nên ưu tiên cá bình dân?

Chuyên gia dinh dưỡng và các tổ chức y tế uy tín đều khẳng định rằng các loại cá nhỏ béo như cá thu (mackerel), cá mòi (sardine) hay cá trích (herring) mang hai lợi ích đồng thời: giàu axit béo omega‑3 và mức độ thủy ngân thấp hơn nhiều so với cá lớn như cá ngừ hay cá kiếm. Theo Mayo Clinic, lợi ích tim mạch từ omega‑3 “thường vượt xa rủi ro tiềm ẩn từ thủy ngân” nếu người tiêu dùng chọn cá nhỏ trong thực đơn hàng tuần. Báo Washington Post cũng nhấn mạnh: “Những loại cá nhỏ nằm thấp trong chuỗi thức ăn, nên có lượng thủy ngân và độc tố thấp nhưng dồi dào omega‑3” .

Thật vậy, các loại cá nhỏ thường sống gần bờ, chu kỳ sống ngắn nên ít tích tụ thủy ngân và kim loại nặng – yếu tố ảnh hưởng đến hệ thần kinh, đặc biệt nguy hiểm với phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ.

Ngoài ra, những loại cá này còn có ưu điểm:

  • Giá thành rẻ, dễ tiếp cận
  • Phù hợp khẩu vị Việt: dễ chế biến, quen thuộc
  • Nguồn cung ổn định: có thể mua tươi sống hoặc dạng hộp, muối

So sánh hàm lượng omega‑3 trong các loại cá phổ biến – bất ngờ với vị trí của cá bình dân. So sánh hàm lượng omega‑3 trong các loại cá phổ biến – bất ngờ với vị trí của cá bình dân.

Mẹo ăn cá để hấp thu tốt nhất omega‑3

Để cơ thể hấp thu tối đa omega‑3 từ cá, bạn nên:

  • Ăn 2–3 bữa cá/tuần: Ưu tiên các loại cá dầu như thu, hồi, trích, mòi
  • Chế biến đúng cách: Hấp, nướng hoặc kho ít dầu mỡ là tốt nhất
  • Không nên chiên quá kỹ: Nhiệt độ cao làm giảm lượng omega‑3 trong cá
  • Kết hợp rau xanh, dầu olive, hạt lanh để bổ sung thêm axit béo có lợi

Nếu bạn không ăn được cá, vẫn có thể bổ sung omega‑3 bằng dầu cá hoặc viên uống EPA/DHA, nhưng không thể thay thế hoàn toàn nguồn dưỡng chất từ cá tươi.

Kết luận

Có những điều tưởng chừng rõ ràng, nhưng lại ẩn chứa bất ngờ. Cá hồi nổi tiếng toàn cầu nhưng vẫn không phải là “vua omega‑3”. Thay vào đó, cá thu – loại cá thân thuộc, giá phải chăng lại âm thầm chiếm ngôi đầu về dinh dưỡng.

Việc ăn cá đúng cách, chọn cá hợp lý không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn phù hợp kinh tế gia đình. Đôi khi, “của ngon” không nằm ở giá tiền, mà là ở sự hiểu biết và lựa chọn thông minh của người nội trợ.

Mùa hè ăn rau muống vừa mát vừa bổ nhưng có 5 nhóm người không nên động đũa

Rau muốn tương đối lành tính, thích hợp với những bữa cơm mùa hè. Tuy nhiên, không phải ai cũng nên ăn loại rau này.

Rau muống thường xuyên xuất hiện trong bữa cơm gia đình của người Việt. Loại rau này có thể chế biến theo nhiều cách khác nhau như rau muống luộc, trộn gỏi, xào, muối chua, nhúng lẩu… Rau muống cung cấp nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Dù mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng không phải ai cũng nên ăn rau muống.

Người bị bệnh gout

 

Rau muống là một trong những loại rau chứa nhiều purin (100g rau muống chứa khoảng 57mg purin). Khi đi vào cơ thể, purin sẽ được chuyển hóa thành axit uric. Khi cơ thể dư thừa axit uric, chất này có thể tích tụ trong khớp, gây ra các cơn đau gout cấp tính. Điều này khiến triệu chứng viêm càng trở nên nghiêm trọng. Người có tiền sử bị bệnh gout nên hạn chế ăn rau muống để tránh làm bệnh thêm nặng.

Người bị sỏi thận

Không chỉ chứa nhiều purin, rau muống chứa hàm lượng oxalate cao. Khi đi vào cơ thể, oxalate có thể kết hợp với canxi trong nước tiểu, hình thành sỏi thận. Do đó, những người bị sỏi thận hoặc viêm nhiễm đường tiết niệu nên hạn chế ăn rau muống để tránh làm tình trạng viêm trở nên nghiêm trọng hơn, tạo điều kiện hình thành sỏi mới, làm sỏi cũ tăng kích thước. Nên chọn các loại rau có lượng oxalate thấp. Người bị bệnh vẫn có thể ăn rau muống nhưng nên luộc chín khi để giảm lượng oxalate và cũng không nên ăn quá nhiều, quá thường xuyên.

Rau muống cũng chứa nhiều kali. Việc dư thừa kali sẽ làm ảnh hưởng đến hoạt động của thận, đặc biệt là ở những người có chức năng thận suy giảm. Lượng kali trong máu tăng cao và thận không thể loại bỏ phần dư thừa sẽ gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Rau muống chứa nhiều dưỡng chất cần thiết cho cơ thể nhưng không phải ai cũng nên ăn loại rau này. Rau muống chứa nhiều dưỡng chất cần thiết cho cơ thể nhưng không phải ai cũng nên ăn loại rau này.

Người có vết thương hở

Chất madecassol trong rau muống có tác dụng thúc đẩy quá trình phát triển xơ và liền sẹo. Với người có cơ địa nhạy cảm, cơ địa sẹo lồi, ăn rau muống khi đang có vết thương hở có thể ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương, tăng nguy cơ bị sẹo lồi, làm ảnh hưởng đến thẩm mỹ. Do đó, người đang có vết thương hở, người vừa mới phẫu thuật, tốt nhất nên hạn chế ăn rau muống cho tới khi vết thương lành hẳn.

Người đang sử dụng thuốc Đông y

Theo Đông y, rau muống có tính mát, có chứa các chất có thể làm giảm hiệu quả của các loại thuốc. Vì vậy, người đang sử dụng thuốc Đông y để bồi bổ cơ thể, điều trị bệnh nên hạn chế ăn rau muống để tránh làm mất tác dụng của thuốc. Đặc biệt, những người đang sử dụng thuốc có chứa thục địa, sinh địa càng không nên ăn rau muống. Khi đang sử dụng thuốc Đông y, bạn có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ về chế độ ăn uống phù hợp, cần tránh thực phẩm nào để không làm ảnh hưởng tới tác dụng của thuốc.

Người có hệ tiêu hóa kém

Rau muống chứa nhiều chất xơ nên không ăn quá nhiều vì có thể gây ra tình trạng khó tiêu hóa, nhất là người có hệ tiêu hóa kém. Ngoài ra, rau thường được trồng ở ao hồ, dễ nhiễm các loại ký sinh trùng như sán lá ruột lớn nên cần tránh ăn rau sống. Đặc biệt, người có hệ tiêu hóa kém, người cao tuổi, trẻ nhỏ ăn rau muống không được nấu chín có thể gặp các vấn đề như đầy hơi, đau bụng, tiêu chảy. Để an toàn, bạn nên rửa rau dưới vòi nước sạch, ngâm nước muối loãng và nấu chín trước khi ăn.

Táo đỏ rất tốt nhưng ăn sai cách lại chẳng khác ‘thuốc độ.c’ – đặc biệt 5 nhóm người càng ăn càng h.ại

Ăn táo đỏ không đúng cách không chỉ không bổ máu, mà còn dễ gây tích đờm, sinh nhiệt và khiến cơ thể ngày càng suy yếu.

Táo đỏ từ lâu được xem là vị thuốc quý trong Đông y với tác dụng bổ khí, dưỡng huyết. Nhiều người, đặc biệt là trung niên và cao tuổi, có thói quen dùng táo đỏ mỗi ngày như một “thần dược” chống lão hóa. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, nếu sử dụng không đúng cách, tác dụng của táo đỏ sẽ không còn, có thể gây phản tác dụng – không những không bổ máu mà còn làm tổn hại đến tỳ vị, sinh đờm, thậm chí làm cơ thể ngày càng suy yếu.

Táo đỏ có thực sự bổ máu như lời đồn?Trong Đông y, táo đỏ có vị ngọt, tính ôn, quy vào kinh Tỳ và Vị, giúp bổ trung ích khí, dưỡng huyết an thần. Các ghi chép cổ như Thần Nông Bản Thảo Kinh từng ca ngợi táo đỏ là vị thuốc giúp “an trung, dưỡng tỳ”.

 

Tuy nhiên, theo quan điểm của Tây y, thiếu máu chủ yếu do thiếu sắt hoặc rối loạn chức năng tạo máu. Trong khi đó, hàm lượng sắt trong táo đỏ rất thấp, chỉ khoảng 2–3mg/100g, và khả năng hấp thu còn kém xa các loại thực phẩm như thịt nạc hay gan động vật. Do đó, ăn nhiều táo đỏ để “bổ máu” là một ngộ nhận.

Chưa kể, táo đỏ có vị ngọt đậm, dễ gây ngán. Nếu ăn quá nhiều, đặc biệt là ở người có hệ tiêu hóa yếu, có thể gây đầy bụng, chán ăn, tích tụ khí ẩm và sinh đờm.

Empty

Nguy cơ tiềm ẩn nếu sử dụng táo đỏ sai cách

1. Sinh đờm, tích ẩm

Người có thể trạng đờm ẩm (lưỡi dày, cơ thể nặng nề, đại tiện dính) nếu ăn táo đỏ thường xuyên sẽ khiến khí ẩm tích tụ nhiều hơn. Tỳ vị suy yếu, khí ẩm không vận hóa kịp sẽ chuyển hóa thành đờm, dễ dẫn đến ho, tức ngực, khó thở.

2. Sinh nhiệt, nóng trong

Táo đỏ có tính ôn, dễ sinh nhiệt. Người thể âm hư, hỏa vượng (nóng trong, khô miệng, dễ nổi mụn) ăn nhiều sẽ làm tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn, gây mất ngủ, táo bón, nóng gan.

3. Làm tăng đường huyết

Táo đỏ có lượng đường cao, chiếm đến 70%. Với người bị tiểu đường hoặc có nguy cơ cao, ăn nhiều táo đỏ – đặc biệt là táo khô – sẽ khiến đường huyết tăng vọt, tiềm ẩn nguy cơ biến chứng.

5 nhóm người nên hạn chế ăn táo đỏ

Người thể chất đờm ẩm: Lưỡi trắng dày, thường xuyên có đờm, mặt nhờn.

Người âm hư, nội nhiệt: Hay nóng trong, dễ nổi mụn, mất ngủ.

Người bị tiểu đường: Táo đỏ nhiều đường, dễ làm tăng đường huyết đột ngột.

Người tỳ vị hư yếu: Hệ tiêu hóa kém, hay đầy bụng, khó tiêu.

Người đang bị cảm lạnh: Giai đoạn đầu nhiễm phong hàn, táo đỏ có thể khiến bệnh “nội bế”, kéo dài thời gian khỏi.

tao-do-1

Ăn táo đỏ đúng cách: Nhớ 3 điều nên và 3 điều tránh

– 3 điều nên làm:

Kết hợp nguyên liệu phù hợp:

Táo đỏ + gừng: ấm cơ thể, phù hợp người tay chân lạnh.

Táo đỏ + trần bì: giảm tích đờm, hỗ trợ tiêu hóa.

Lựa chọn theo thể trạng:

Người dương hư: dùng chung với long nhãn.

Người khí hư: dùng với hoàng kỳ.

Người khỏe mạnh: mỗi ngày 3–5 quả là đủ.

Chế biến đúng cách:

Ưu tiên ăn táo tươi hoặc chế biến chín như nấu cháo, hầm, hấp… để dễ tiêu hóa.

Hạn chế ăn táo khô nếu cơ địa dễ nóng trong.

– 3 điều cần tránh:

Không ăn quá nhiều cùng lúc, đặc biệt là táo khô.

Không dùng thay thế các thực phẩm bổ máu thực sự như thịt nạc, gan.

Không sử dụng tùy tiện khi cơ thể đang mệt, có dấu hiệu nhiễm bệnh.

Cá ngừ vàng – “thuốc tiên” người Nhật ăn mỗi ngày để khoẻ tim, đẹp da mà chẳng thấy ngán

Nhắc đến cá trong ẩm thực Nhật Bản, nhiều người nghĩ ngay đến cá hồi. Nhưng ít ai biết rằng cá ngừ vàng mới là “ngôi sao thầm lặng” trong bữa cơm thường nhật của người Nhật. Loại cá này không chỉ ngon, dễ ăn mà còn được ví như “liều thuốc tự nhiên” cho trái tim và làn da khỏe mạnh.

Cá ngừ vàng – món ăn quốc dân của người Nhật

Nếu từng có dịp sống cùng gia đình người Nhật, bạn sẽ dễ dàng nhận ra cá ngừ vàng (hay maguro) xuất hiện dày đặc trong thực đơn mỗi ngày – từ bữa sáng đến tối, từ món sống đến món nấu chín. Dù không rực rỡ như cá hồi, cá ngừ vàng lại chiếm trọn tình cảm bởi sự thanh đạm, dễ ăn và giá cả phải chăng.

 

Theo thống kê của Bộ Nông – Lâm – Ngư Nhật Bản, cá ngừ là một trong 3 loại thủy sản được tiêu thụ nhiều nhất mỗi năm. Sự ưa chuộng không chỉ đến từ khẩu vị mà còn nhờ giá trị dinh dưỡng ấn tượng – một “kho báu” thực sự cho sức khỏe.

Dinh dưỡng quý như vàng cho tim mạch và làn da

Điều khiến cá ngừ vàng trở thành thực phẩm “quốc dân” chính là hàm lượng omega‑3 cao – chất béo không bão hòa nổi tiếng với khả năng giảm cholesterol xấu, hỗ trợ tuần hoàn máu và ngăn ngừa các bệnh tim mạch.

Cụ thể, trong 100g cá ngừ tươi có chứa:

  • 1,2–1,5g axit béo omega‑3 (EPA & DHA) – giúp giảm viêm mạch máu, ngăn xơ vữa động mạch.
  • 20–25g protein chất lượng cao – cung cấp năng lượng bền vững, hỗ trợ phục hồi cơ bắp.
  • Vitamin D, B12, selen và magie – giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện trí nhớ và làm đẹp da.

Bác sĩ Yamada Kenji – chuyên gia tim mạch tại Tokyo khẳng định: “Ăn cá ngừ 3–4 lần/tuần giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mạch vành lên tới 20%. Với người cao tuổi, đây còn là thực phẩm giúp giảm thoái hóa thần kinh hiệu quả.”

Không dừng lại ở đó, omega‑3 trong cá ngừ còn giúp da căng bóng, chống lão hóa sớm – điều khiến nhiều phụ nữ Nhật lựa chọn cá ngừ như một “bí quyết trẻ lâu từ trong ra ngoài”.

Bữa cơm gia đình kiểu Nhật với cá ngừ vàng – thực đơn dinh dưỡng mỗi ngày cho sức khỏe tim mạch. Bữa cơm gia đình kiểu Nhật với cá ngừ vàng – thực đơn dinh dưỡng mỗi ngày cho sức khỏe tim mạch.

Ăn cá mỗi ngày mà không ngán – người Nhật làm thế nào?

Bạn có thể ngạc nhiên khi biết rằng nhiều người Nhật ăn cá ngừ tới ba bữa/ngày mà vẫn thấy ngon. Bí quyết nằm ở cách chế biến đa dạng và tinh tế. Dưới đây là vài món ăn phổ biến tại gia đình Nhật:

  • Sashimi cá ngừ: Lát mỏng cá ngừ tươi ăn kèm xì dầu và wasabi. Món ăn giữ trọn vị ngọt tự nhiên của cá, dễ tiêu và không cần nhiều gia vị.
  • Negitoro don: Cá ngừ băm nhỏ trộn cùng hành lá và dấm nhẹ, ăn kèm cơm nóng. Món ăn “thanh mát” đặc trưng mùa hè.
  • Cá ngừ kho miso hoặc nướng giấy bạc: Khi muốn ăn chín, cá ngừ kho cùng tương miso hoặc nướng cùng gừng và nước tương là lựa chọn tuyệt vời.
  • Salad cá ngừ: Trộn cá ngừ hấp cùng bắp cải, rong biển, mè rang – vừa nhẹ bụng lại giúp thanh lọc cơ thể.

Chuyên gia dinh dưỡng Suzuki Emi cho biết: “Cá ngừ có vị nhạt nhẹ, không ngậy nên dễ kết hợp với nhiều món. Đây là lý do người Nhật có thể ăn cá ngừ nhiều ngày liền mà không thấy ngấy như các loại cá béo khác.”

Lưu ý khi chọn và bảo quản cá ngừ tươi

Để đảm bảo chất lượng dinh dưỡng, việc chọn và bảo quản cá cũng rất quan trọng:

  • Chọn cá ngừ: Thịt cá phải có màu đỏ tươi, không sẫm hoặc chảy nước. Càng tươi, thịt cá càng săn và ít mùi tanh.
  • Bảo quản: Cá nên được giữ lạnh ở nhiệt độ 0–4°C nếu dùng trong vòng 24 giờ. Nếu để lâu hơn, cần đông lạnh ngay và rã đông chậm trong ngăn mát để tránh mất nước.
  • Không nên ăn sống quá thường xuyên nếu không đảm bảo nguồn gốc sạch và an toàn vệ sinh thực phẩm.

Sashimi cá ngừ – món khoái khẩu giàu omega‑3, tốt cho tim mạch và làn da phụ nữ Nhật. Sashimi cá ngừ – món khoái khẩu giàu omega‑3, tốt cho tim mạch và làn da phụ nữ Nhật.

Bao nhiêu cá ngừ là đủ mỗi tuần?

Theo khuyến nghị của Viện Dinh dưỡng Nhật Bản, người trưởng thành nên ăn khoảng 300–400g cá ngừ mỗi tuần, tương đương với 3–4 bữa nhỏ. Đặc biệt, với người cần kiểm soát cholesterol hoặc người có nguy cơ mắc bệnh tim mạch, cá ngừ là lựa chọn lý tưởng thay thế thịt đỏ.

Ngoài ra, phụ nữ sau sinh hoặc người làm việc văn phòng căng thẳng nên bổ sung cá ngừ đều đặn để cải thiện trí nhớ và giảm mệt mỏi.

Kết

Trong khi cá hồi thường dành cho dịp đặc biệt, thì cá ngừ vàng lại hiện diện âm thầm nhưng bền bỉ trong từng bữa cơm Nhật – như một người bạn chăm sóc sức khỏe hàng ngày. Nếu bạn đang tìm kiếm một món ăn vừa ngon, vừa tốt cho tim mạch và sắc vóc, thì cá ngừ vàng chính là “ứng viên” lý tưởng để thêm vào thực đơn của mình.

Nhìn món ăn bạn thèm, đoán biết sức khỏe, đừng chủ quan khi rất thèm 1 loại thức ăn nào đó

Thèm ăn một loại thức ăn gì đó có thể là biểu hiện cho một vấn đề bệnh lý nào đó trong cơ thể, nên chớ chủ quan.

Chúng ta ai cũng từng trải qua cảm giác “bỗng dưng thèm ăn” một loại thực phẩm nào đó. Tuy nhiên, nếu cơn thèm xuất hiện thường xuyên và có cường độ mạnh, thèm ngấu nghiến thì đó không đơn thuần là cảm xúc nhất thời mà có thể là tín hiệu cơ thể đang gửi đi để cảnh báo tình trạng sức khỏe bên trong.

1. Thèm rau diếp – Đừng chủ quan với dấu hiệu ung thư vú

 

Rau diếp không chỉ là món ăn thanh mát mà còn chứa nhiều Sulforaphane – một hợp chất được biết đến với khả năng chống oxy hóa và ức chế tế bào ung thư. Nhiều nghiên cứu cho thấy, người mắc ung thư vú thường thiếu hụt chất này. Do đó, nếu bạn đặc biệt thèm ăn rau diếp một cách bất thường, hãy để tâm đến các dấu hiệu bất thường ở vùng ngực như sưng đau, tiết dịch lạ hoặc nổi cục. Việc đi khám sớm có thể giúp phát hiện và điều trị bệnh kịp thời.

Thèm ăn rau diếp có thể là tín hiệu ung thư Thèm ăn rau diếp có thể là tín hiệu ung thư

2. Thèm muối – Nguy cơ tiềm ẩn của suy thượng thận

Cảm giác muốn ăn mặn, chấm muối liên tục có thể bắt nguồn từ suy thượng thận, hay còn gọi là bệnh Addison. Khi tuyến thượng thận không sản sinh đủ hormone aldosteron, cơ thể sẽ mất natri qua nước tiểu, dẫn đến sự thèm muối để bù đắp. Nếu đi kèm các dấu hiệu như sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi, rối loạn kinh nguyệt, lãnh cảm hoặc stress kéo dài, hãy đến cơ sở y tế để làm các xét nghiệm cần thiết.

3. Thèm tinh bột – Hãy nghĩ đến nguy cơ tiểu đường

Thèm ăn cơm, bánh mì, đồ ngọt quá mức có thể là lời cảnh báo từ cơ thể về rối loạn điều hòa đường huyết – dấu hiệu điển hình của bệnh tiểu đường type 2. Người bệnh tiểu đường thường không sản xuất đủ insulin, dẫn đến việc cơ thể luôn “đòi hỏi” thêm năng lượng từ đường và tinh bột. Hãy chú ý nếu bạn đồng thời gặp các triệu chứng như khát nước liên tục, tiểu nhiều, da khô, mệt mỏi hoặc thâm sạm da vùng gáy.

Thèm ăn tinh bột nguy cơ đường huyết cao Thèm ăn tinh bột nguy cơ đường huyết cao

4. Thèm vị chua – Cảnh báo hệ miễn dịch suy yếu

Nếu bạn không đang mang thai mà vẫn có xu hướng “nghiện” các loại quả chua như cóc, xoài xanh, chanh… thì rất có thể hệ miễn dịch đang yếu đi. Vitamin C, có nhiều trong các loại quả này, đóng vai trò then chốt trong việc tăng cường đề kháng. Khi thiếu vitamin C, cơ thể sẽ phát tín hiệu thôi thúc bạn nạp thêm. Đừng bỏ qua việc cải thiện chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý và tập thể dục để củng cố hệ miễn dịch.

Thèm chua có thể suy giảm miễn dịch Thèm chua có thể suy giảm miễn dịch

5. Thèm ăn thực phẩm màu đỏ, nhai nước đá – Dấu hiệu thiếu máu

Thiếu máu thiếu sắt khiến nhiều người thèm ăn các thực phẩm màu đỏ như thịt bò, gan, hoặc thậm chí có hành vi lạ như nhai nước đá. Việc ngậm hoặc nhai đá lạnh giúp giảm cảm giác đau và viêm ở lưỡi – triệu chứng phổ biến của thiếu sắt. Trẻ em và phụ nữ là hai nhóm dễ bị tình trạng này nhất. Nếu bạn nhận thấy mình đang mất cảm giác ngon miệng, luôn trong trạng thái mệt mỏi, xanh xao thì hãy đi xét nghiệm máu sớm.

6. Thèm sôcôla – Có thể bạn đang bị hạ đường huyết hoặc stress nặng

Sôcôla, đặc biệt là loại đen, chứa nhiều magie và chất giúp tăng serotonin – hoạt chất làm dịu thần kinh. Khi hạ đường huyết, bạn sẽ thèm đồ ngọt như sôcôla để cân bằng lại. Ngoài ra, phụ nữ trong giai đoạn tiền kinh nguyệt hoặc đang căng thẳng tinh thần cũng thường có xu hướng ăn sôcôla để cải thiện tâm trạng. Nếu cảm giác thèm kèm theo run rẩy, cáu gắt, hãy kiểm tra đường huyết ngay.

7. Thèm sữa – Cơ thể có thể đang thiếu vitamin và khoáng chất

Sữa là nguồn thực phẩm giàu canxi, vitamin D, A và B12. Nếu bạn bỗng dưng thèm uống sữa hoặc các chế phẩm từ sữa mà không phải do thói quen, rất có thể cơ thể đang thiếu hụt dinh dưỡng. Hãy rà soát lại chế độ ăn để đảm bảo bạn đang nạp đủ lượng vi chất cần thiết mỗi ngày.

8. Thèm ăn mọi thứ không kiểm soát – Hãy nghĩ đến rối loạn ăn uống Bulimia

Chứng cuồng ăn (Bulimia) là rối loạn tâm lý khiến người bệnh ăn liên tục, mất kiểm soát, sau đó cảm thấy tội lỗi và tìm cách đào thải. Điều này liên quan đến sự mất cân bằng serotonin trong não do stress, chấn thương tâm lý hoặc áp lực cuộc sống. Nếu bạn (hoặc người thân) có dấu hiệu ăn uống vô độ, tăng cân nhanh, kèm theo cảm giác tội lỗi hoặc tự ti, hãy tìm gặp bác sĩ tâm lý sớm.

9. Thèm ăn những thứ không phải thực phẩm – Biểu hiện của hội chứng Pica

Khi bạn cảm thấy muốn ăn những thứ như đất sét, phấn, giấy, đá… mà không phải do tò mò nhất thời, đó có thể là dấu hiệu của hội chứng Pica – thường gặp ở người thiếu kẽm hoặc bị tổn thương não. Trường hợp này cần can thiệp y tế để điều trị thiếu dinh dưỡng và kiểm tra chức năng thần kinh.

Cơn thèm ăn đôi khi không chỉ là “chiếc bụng đói” lên tiếng, mà còn là hồi chuông cảnh báo cho tình trạng sức khỏe đang có vấn đề. Việc lắng nghe cơ thể, nhận biết những biểu hiện bất thường và kiểm tra sức khỏe định kỳ chính là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân.

9 dấu hiệu âm thầm của cục máu đông não có thể xuất hiện vài tuần trước khi đột quỵ

Cơ thể có thể cảnh báo trước qua một số dấu hiệu – dù không phải lúc nào cũng rõ ràng – có thể xuất hiện từ vài tuần trước khi xảy ra đột quỵ.

Cục máu đông trong não (hay còn gọi là huyết khối hoặc thuyên tắc não) xảy ra khi một cục máu chặn dòng chảy trong mạch máu não, làm gián đoạn lưu thông máu và có thể dẫn đến đột quỵ hoặc các biến chứng nghiêm trọng khác. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây tử vong. May mắn là cơ thể có thể cảnh báo trước qua một số dấu hiệu – dù không phải lúc nào cũng rõ ràng – có thể xuất hiện từ vài tuần trước khi xảy ra đột quỵ. Dưới đây là 9 dấu hiệu cảnh báo cần lưu ý:

1. Đau đầu dữ dội đột ngột

 

Cục máu đông trong não có thể gây ra cơn đau đầu dữ dội bất thường, xuất hiện mà không có cảnh báo trước. Cơn đau này có thể kéo dài hàng giờ dù đã dùng thuốc giảm đau, và là dấu hiệu nghiêm trọng cần được xử lý ngay.

Ảnh minh họa Ảnh minh họa

2. Yếu hoặc tê liệt một bên cơ thể

Bạn có thể cảm thấy yếu hoặc tê một cách đột ngột ở tay, chân hoặc mặt, đặc biệt là ở một bên cơ thể. Đây là triệu chứng kinh điển của đột quỵ do cục máu đông gây ra, khiến vận động và sinh hoạt hàng ngày trở nên khó khăn.

3. Khó nói

Bỗng nhiên nói lắp, nói ngọng hoặc không hiểu lời người khác nói có thể là biểu hiện liên quan đến huyết khối não. Bạn có thể gặp khó khăn trong việc diễn đạt câu chữ hoặc không hiểu được lời nói dù vẫn tỉnh táo.

4. Rối loạn thị lực

Biểu hiện có thể là nhìn mờ, nhìn đôi, hoặc mất thị lực tạm thời ở một hoặc cả hai mắt. Các triệu chứng này thường đến đột ngột và có thể đi kèm với các dấu hiệu thần kinh khác, cho thấy lưu thông máu lên não bị gián đoạn.

5. Mất thăng bằng hoặc phối hợp

Cảm giác chóng mặt, đi loạng choạng, dễ té ngã hoặc như có cảm giác “mọi thứ đang xoay vòng” có thể là do cục máu đông. Đây là dấu hiệu nguy hiểm vì vừa tăng nguy cơ chấn thương, vừa là chỉ báo cho tình trạng thần kinh cấp tính.

6. Mất phương hướng hoặc rối loạn nhận thức

Bạn có thể bất ngờ cảm thấy hoang mang, không hiểu những câu đơn giản, khó theo dõi hội thoại hoặc nhận ra người quen. Đây là biểu hiện cho thấy não đang thiếu oxy trầm trọng và cần can thiệp ngay.

7. Ngất xỉu

Cục máu đông nghiêm trọng có thể khiến bạn bất tỉnh đột ngột. Đây là tình huống khẩn cấp cần được cấp cứu ngay lập tức để ngăn tổn thương não không thể phục hồi.

8. Co giật

Một số người xuất hiện cơn co giật đầu tiên do cục máu đông. Co giật là những rối loạn điện não đột ngột và không kiểm soát, gây mất ý thức hoặc những cử động bất thường.

9. Buồn nôn

Cảm giác buồn nôn hoặc nôn ói bất thường không rõ nguyên nhân – nhất là khi đi kèm các biểu hiện thần kinh – có thể là do áp lực hoặc kích thích tăng cao trong não. Đừng chủ quan bỏ qua triệu chứng này.

Nếu bạn hoặc người thân xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức. Cục máu đông não là tình huống khẩn cấp, can thiệp sớm là cách duy nhất để ngăn ngừa hậu quả nghiêm trọng.

4 khung giờ dù bẩn tới mấy cũng không nên t-ắm: Đặc biệt khung giờ thứ 2 dễ đột quỵ

Những khung giờ này dù cơ thể có bẩn tới mấy bạn cũng không nên đi tắm kẻo ảnh hưởng tới sức khỏe.

Sau khi ăn no

Tắm ngay sau khi ăn no có thể gây hại cho hệ tiêu hóa. Khi ăn, máu trong cơ thể tập trung vào dạ dày để hỗ trợ quá trình tiêu hóa. Nếu tắm ngay lúc này, đặc biệt là tắm nước lạnh, máu sẽ dồn về da và các chi để điều hòa nhiệt độ cơ thể, làm giảm lưu lượng máu đến dạ dày. Điều này có thể gây rối loạn tiêu hóa, đau bụng hoặc khó tiêu.

 

Lời khuyên: Chờ ít nhất 1-2 giờ sau khi ăn để cơ thể hoàn thành quá trình tiêu hóa trước khi tắm.

Khi cơ thể mệt mỏi hoặc vừa vận động mạnh

Sau khi tập thể dục hoặc làm việc nặng nhọc, cơ thể thường ở trạng thái mệt mỏi, nhiệt độ cơ thể cao và tim đập nhanh. Tắm ngay lúc này, đặc biệt với nước lạnh, có thể khiến nhiệt độ cơ thể thay đổi đột ngột, gây co mạch máu, tăng huyết áp hoặc thậm chí dẫn đến đột quỵ. Ngoài ra, tắm khi cơ thể yếu cũng làm tăng nguy cơ cảm lạnh.

Lời khuyên: Nghỉ ngơi 30 phút đến 1 giờ để cơ thể trở lại trạng thái bình thường trước khi tắm. Nên tắm bằng nước ấm để thư giãn cơ bắp.

Khung giờ không nên đi tắm Khung giờ không nên đi tắm

Khi đang sốt hoặc ốm

Khi cơ thể đang sốt hoặc mắc các bệnh như cảm cúm, việc tắm có thể làm tình trạng bệnh nặng thêm. Tắm nước lạnh khiến cơ thể mất nhiệt, làm giảm khả năng miễn dịch và kéo dài thời gian hồi phục. Đặc biệt, khi sốt cao, cơ thể yếu, tắm có thể gây nguy cơ sốc nhiệt hoặc ngất xỉu.

Lời khuyên: Nếu cần làm sạch cơ thể khi ốm, hãy lau người bằng khăn ấm thay vì tắm toàn thân. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.

Vào ban đêm muộn

Tắm muộn vào ban đêm, đặc biệt với nước lạnh, có thể gây ảnh hưởng đến tuần hoàn máu và hệ thần kinh. Nhiệt độ cơ thể giảm đột ngột vào ban đêm làm tăng nguy cơ cảm lạnh, đau đầu hoặc khó ngủ. Ngoài ra, tắm muộn cũng khiến tóc và da không kịp khô, dễ dẫn đến các vấn đề như nấm da hoặc viêm nang lông.

Lời khuyên: Nếu bắt buộc phải tắm muộn, hãy dùng nước ấm và lau khô cơ thể, tóc kỹ trước khi đi ngủ. Tránh tắm quá khuya để bảo vệ sức khỏe.

Những khung giờ dù bẩn cũng không nên tắm Những khung giờ dù bẩn cũng không nên tắm

Kết luận

Thói quen tắm đúng cách và đúng thời điểm không chỉ giúp làm sạch cơ thể mà còn bảo vệ sức khỏe lâu dài. Hãy tránh tắm vào 4 khung giờ trên để giảm nguy cơ gặp các vấn đề sức khỏe. Nếu bạn có thói quen tắm không đúng thời điểm, hãy thay đổi ngay hôm nay để bảo vệ cơ thể tốt hơn!

Giảm 40% nguy cơ sỏi thận nhờ uống cà phê đúng cách mỗi ngày

Uống cà phê đúng cách mỗi ngày có thể giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi thận đến 40%. Khám phá lý do khoa học và cách sử dụng hiệu quả qua bài viết sau.

Khi nhắc đến cà phê, nhiều người thường nghĩ đến công dụng giúp tỉnh táo hay hỗ trợ tập trung. Tuy nhiên, ít ai biết rằng loại đồ uống phổ biến này cũng có thể góp phần giảm nguy cơ hình thành sỏi thận – một vấn đề sức khỏe phổ biến hiện nay.

1. Nguyên nhân gây ra sỏi thận

 

Theo National Kidney Foundation, sỏi thận là thường xảy ra khi cơ thể của bạn không thể đào thải các chất thải qua nước tiểu. Các khoáng chất lúc này sẽ từ từ hình thành tinh thể và tiếp tục tích tụ các loại chất thải khác và hình thành sỏi.

Có bốn loại sỏi thận thường xuất hiện là:

  • Sỏi canxi oxalat: Đây là loại sỏi thận thường gặp nhất. Việc áp dụng chế độ ăn ít oxalat có thể giúp làm giảm nguy cơ hình thành loại sỏi này.
  • Sỏi axit uric: Là loại sỏi phổ biến thứ hai, thường xuất hiện ở những người mắc bệnh gút, tiểu đường hoặc hội chứng chuyển hóa.
  • Sỏi struvite: Thường hình thành ở những người bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs) hoặc nhiễm trùng thận.
  • Sỏi cystine: Được tạo ra từ cystine – một loại axit amin bị rò rỉ từ thận vào nước tiểu. Loại sỏi này liên quan đến bệnh lý di truyền hiếm gặp gọi là cystin niệu (cystinuria).

Sỏi thận có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, kể cả trẻ em và thanh thiếu niên. Tuy nhiên, theo các chuyên gia y tế, nam giới có nguy cơ mắc cao gấp đôi phụ nữ, đặc biệt là ở độ tuổi khoảng 30.

Nguyên nhân dẫn đến sỏi thận có thể đến từ:

  • Uống không đủ nước
  • Chế độ ăn quá nhiều muối (natri)
  • Tiêu thụ dư thừa canxi
  • Một số bệnh lý nền như béo phì hoặc rối loạn chuyển hóa

Nếu sỏi nhỏ, chúng có thể được thải ra khỏi cơ thể một cách tự nhiên. Nhưng khi sỏi lớn, người bệnh có thể cần điều trị bằng thuốc hoặc can thiệp y tế. Do đó, phòng ngừa từ sớm là điều cần thiết.

soi_than_hinh_thanh_nhu_the_nao_cac_loai_soi_than_thuong_gap_nhat_cb8a458fb5

Dù ở bất kỳ độ tuổi nào, mọi người đều có khả năng mắc sỏi thận.

2. Vai trò bất ngờ của cà phê đối với nguy cơ sỏi thận

Các nghiên cứu gần đây đã mang đến một thông tin tích cực: Cà phê – đặc biệt là cà phê có chứa caffeine – có thể giúp giảm nguy cơ sỏi thận.

Một nghiên cứu của National Kidney Foundation (Hoa Kỳ) cho thấy những người uống cà phê hoặc trà thường xuyên có khả năng mắc sỏi thận thấp hơn so với những người không tiêu thụ caffeine. Điều thú vị là tác dụng này không chỉ giới hạn trong cà phê, mà còn áp dụng cho trà, nước ngọt có caffeine, thậm chí cả rượu chứa caffeine.

3. Caffeine và nguy cơ sỏi thận: Tương tác với nhau như thế nào?

Một nghiên cứu khác chỉ ra rằng việc tăng lượng caffeine mỗi ngày – từ một ly lên khoảng 1,5 ly – có thể giúp giảm nguy cơ sỏi thận đến 40%. Điều này được củng cố thêm qua một phân tích tổng hợp được công bố năm 2022 trên International Urology and Nephrology, cho thấy lượng caffeine cao hơn có liên quan đến tỷ lệ mắc sỏi thận thấp hơn.

Nhiều người lo ngại cà phê có thể gây mất nước – yếu tố dễ làm tăng nguy cơ sỏi thận. Tuy nhiên, theo Trường Y Harvard, lượng nước có trong cà phê giúp bù lại hiệu ứng lợi tiểu nhẹ, do đó không gây ảnh hưởng tiêu cực đáng kể đến độ ẩm cơ thể như nhiều người lầm tưởng.

uong-ca-phe-giam-nguy-co-soi-than

Uống cà phê mỗi ngày có thể giúp giảm nguy cơ sỏi thận.

4. Tiêu thụ cà phê như thế nào để tốt cho sức khỏe và giảm nguy cơ sỏi thận?

Mặc dù có lợi ích rõ rệt, việc tiêu thụ caffeine cũng nên có chừng mực. Theo khuyến nghị từ Harvard Medical School, mỗi người nên giới hạn caffeine ở mức tối đa 400 mg/ngày – tương đương với 4 đến 5 tách cà phê thông thường – để bảo vệ sức khỏe thận và tránh các tác dụng phụ như hồi hộp, mất ngủ, hoặc tăng huyết áp.

Nếu bạn đang tìm một lý do nữa để duy trì thói quen uống cà phê mỗi sáng, thì đây chính là một lý do đáng cân nhắc: Cà phê có thể giúp bạn giảm nguy cơ mắc sỏi thận.

Dù vậy, hãy uống điều độ và kết hợp với chế độ ăn uống cân bằng, bổ sung đủ nước mỗi ngày và thăm khám định kỳ để bảo vệ sức khỏe thận một cách toàn diện.