Loại quả ăn hàng ngày rẻ tiền này, khi ăn đúng cách cơ thể sẽ có 3 thay đổi tuyệt vời này

Quả mướp là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn duy trì một cơ thể khỏe mạnh, chống lại các dấu hiệu lão hóa sớm. Công dụng của quả mướp sẽ được đề cập cụ thể qua bài viết dưới đây.

1. Ăn mướp tăng lợi khuẩn trong ruột

Chất xơ trong mướp không phải là chất xơ thô thông thường, mà là một loại dưa có hàm lượng chất xơ hòa tan trong nước cao.

 

Sự thay đổi này sẽ không rõ ràng trong vòng 3 hoặc 4 tuần, nhưng sau hơn hai tháng, một số người sẽ thấy các triệu chứng nhạy cảm đường ruột giảm đi, bao gồm đầy hơi, đi tiêu không đều và các vấn đề khác.

Một số người ban đầu bị táo bón nhẹ cũng đã giảm bớt các triệu chứng. Điều này không phải do nhu động ruột, mà là do hệ sinh thái vi khuẩn đã thay đổi.

Một khi hệ vi khuẩn ổn định, nhịp điệu nhu động ruột sẽ dễ bắt kịp hơn và ngay cả khi lượng nước tiêu thụ không thay đổi, ruột sẽ trơn tru hơn trước.

Quả mướp là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn duy trì một cơ thể khỏe mạnh, chống lại các dấu hiệu lão hóa sớm. Quả mướp là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn duy trì một cơ thể khỏe mạnh, chống lại các dấu hiệu lão hóa sớm.

2. Ăn mước giúp lượng đường trong máu ổn định

Một thay đổi khác không phải ở ruột mà là ở phạm vi dao động của lượng đường trong máu. Nhiều người nghĩ rằng kiểm soát lượng đường trong máu có nghĩa là ăn ít đồ ngọt hơn, nhưng phạm vi dao động của lượng đường trong máu liên quan nhiều hơn đến độ nhạy insulin.

Mướp có chứa một thành phần gọi là “saponin”, thường không được coi trọng. Nó không phải là một chất thuốc, nhưng nó có thể ảnh hưởng đến quá trình tân tạo glucose trong con đường chuyển hóa của gan.

Nói một cách đơn giản, nó có thể làm giảm hiệu quả của gan trong việc chuyển đổi các chất không phải đường thành glucose, do đó lượng đường trong máu tăng chậm hơn. Cơ chế này khác với thuốc. Nó không thể ức chế lượng đường trong máu đã tăng cao, nhưng nó có thể làm giảm tốc độ đỉnh điểm.

3. Ăn mướp giúp ải thiện tình trạng da

Trên thực tế, trong mướp có một chất được gọi là “polysaccharide xơ mướp”, có tác dụng chống oxy hóa rõ ràng trong các thí nghiệm trên động vật. Nó có thể làm giảm quá trình peroxy hóa lipid do các gốc tự do gây ra. Nói cách khác, tác dụng bảo vệ màng tế bào của nó là có thật.

Da là một trong những cơ quan dễ bị stress oxy hóa nhất. Da dễ bị viêm vi mô nhất do tiếp xúc hàng ngày với ánh sáng, ô nhiễm và chênh lệch nhiệt độ.

Nhiều người có làn da dầu, lỗ chân lông to và keratin bị rối loạn. Đây không phải là vấn đề về dầu mà là phản ứng viêm biểu bì nhẹ. Tác dụng chống oxy hóa của xơ mướp không mạnh lắm nhưng có thể làm giảm tình trạng kích ứng mãn tính này.

Lưu ý khi ăn mướp:

Những thay đổi này có vẻ tầm thường, nhưng logic đằng sau chúng rất rõ ràng: mướp không “chữa bệnh”, mà nó làm tăng khả năng tự điều chỉnh của cơ thể ở mọi liên kết nhỏ.

Mướp tuy tốt nhưng nó không dành cho bệnh nhân mãn tính hoặc người cao tuổi. Những người phù hợp nhất cho loại thực phẩm nhẹ lâu dài này là những người có chức năng điều chỉnh miễn dịch mới bắt đầu bị rối loạn.

Không phải là để ức chế phản ứng miễn dịch, mà là để giảm ngưỡng kích thích. Những người thực sự nên bắt đầu ăn xơ mướp không phải là những người đã bị bệnh, mà là những người sắp có vấn đề nhưng vẫn chưa có vấn đề gì.

Ung thư có di truyền không? Những lời khuyên hữu ích để ngăn chặn mầm ung thư phát triển

Di truyền là nỗi lo lắng của nhiều người khi trong gia đình có người ung thư. Vậy sự thực khả năng di truyền của bệnh ung thư như thế nào?

Ung thư là một vấn đề ngày càng được giới chuyên môn quan tâm và nguy cơ di truyền bệnh trở thành thắc mắc của nhiều người. Theo các chuyên gia, một số loại ung thư có thể di truyền và nguyên nhân bắt nguồn từ các đột biến gene di truyền, tác động trực tiếp đến quá trình kiểm soát sự phân chia tế bào và sửa chữa ADN trong cơ thể. Khi cơ chế này bị rối loạn, các tế bào có thể phát triển mất kiểm soát, dẫn đến sự hình thành khối u và phát triển thành ung thư.

Nhiều loại ung thư liên quan yếu tố di truyền

Tại Hội nghị về ung thư di truyền tổ chức ở Hà Nội, bác sĩ Phạm Cẩm Phương – Giám đốc Trung tâm Y học hạt nhân và điều trị ung bướu (Bệnh viện Bạch Mai) – cho biết, hiện nay đã có nhiều nghiên cứu chứng minh mối liên hệ giữa yếu tố di truyền và các loại ung thư phổ biến như: ung thư vú, ung thư buồng trứng, ung thư đại trực tràng, ung thư tuyến tụy, tuyến tiền liệt…

Một số loại ung thư có liên quan tới di truyềnMột số loại ung thư có liên quan tới di truyền

Trong đó, đột biến gene BRCA1 và BRCA2 là hai yếu tố di truyền được quan tâm hàng đầu. Người mang những đột biến này có thể di truyền cho thế hệ sau. Đặc biệt, tuổi khởi phát ung thư ở người mang đột biến gen thường sớm hơn so với người không mang đột biến. Ví dụ, ung thư vú ở người bình thường thường xuất hiện sau 60 tuổi, nhưng ở người mang gen BRCA1/2, bệnh có thể khởi phát từ 30-40 tuổi.

Một số loại ung thư khác cũng có yếu tố di truyền như đại trực tràng, tuyến giáp, thậm chí cả ung thư phổi – vốn trước đây thường gắn với môi trường độc hại như khói thuốc lá, bụi mịn, amiăng – hiện nay cũng được ghi nhận có liên quan đến yếu tố di truyền.

Nhiều nghiên cứu quốc tế cho thấy, nếu trong gia đình có người từng mắc ung thư, đặc biệt là ung thư phổi, thì nguy cơ mắc bệnh của những người còn lại sẽ cao hơn so với người không có tiền sử gia đình. Tại Việt Nam, công tác tư vấn di truyền đã được triển khai ở một số bệnh viện lớn nhằm giúp người dân nhận diện sớm nguy cơ, thay đổi lối sống và thực hiện các biện pháp tầm soát chủ động.

Một số thống kê cho thấy uUng thư di truyền chiếm khoảng 5-15% tổng số ca ung thư.

Xét nghiệm tầm soát phát hiện gene ung thư

Hiện nay, một trong những hướng tiếp cận mới trong kiểm soát ung thư là xét nghiệm gene nhằm phát hiện các đột biến di truyền. Việc xác định sớm những bất thường trong gene có thể giúp tiên lượng nguy cơ mắc ung thư, từ đó chủ động thay đổi lối sống, xây dựng kế hoạch theo dõi sức khỏe định kỳ.

Tuy nhiên, hiện nay vẫn chưa có hướng dẫn chính thức nào về việc chẩn đoán ung thư thông qua xét nghiệm gene. Do đó, phương pháp này chủ yếu phục vụ cho việc đánh giá nguy cơ, chứ không thay thế hoàn toàn các xét nghiệm tầm soát, chẩn đoán lâm sàng khác.

Thay đổi lối sống giảm thiểu nguy cơ ung thư

Mặc dù ung thư có yếu tố di truyền nhưng lối sống, sinh hoạt,phát hiện bệnh muộn là những yếu tố ảnh hưởng lớn trong việc bệnh nhân chống chọi với bệnh. Vì thế để giảm thiểu nguy cơ phát triển bệnh ung thư, hãy thay đổi lối sống ngay từ hôm nay.

Hãy nhớ ngay cả khi trong bạn có đột biến gene di truyền thì không có nghĩa bạn sẽ mắc bệnh ung thư. Hãy thực hiện lối sống lành mạnh ngay từ hôm nay:

1. Xét nghiệm gene và tư vấn di truyền sớm

Việc xét nghiệm gene giúp xác định xem một người có mang đột biến gene di truyền liên quan đến ung thư hay không, từ đó xây dựng kế hoạch theo dõi và chăm sóc cá nhân hóa. Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư, đặc biệt là ung thư vú, buồng trứng, đại trực tràng… nên đi tư vấn di truyền và làm xét nghiệm càng sớm càng tốt.

2. Tầm soát định kỳ theo lộ trình riêng biệt

Người mang gene đột biến cần xây dựng lịch tầm soát chặt chẽ hơn so với người bình thường. Ví dụ, phụ nữ mang đột biến BRCA1/2 nên tầm soát ung thư vú từ năm 25 tuổi thay vì đợi đến sau 40 tuổi như khuyến cáo cho nhóm nguy cơ thấp. Các biện pháp tầm soát có thể bao gồm chụp MRI vú, nội soi đại trực tràng, siêu âm ổ bụng, xét nghiệm chỉ điểm ung thư…

3. Thay đổi lối sống lành mạnh

Lối sống đóng vai trò then chốt trong việc kích hoạt hoặc “làm yên” các mầm bệnh di truyền. Dưới đây là các thay đổi cần thiết:

  • Duy trì cân nặng hợp lý, tránh béo phì.
  • Ăn uống khoa học, tăng cường rau xanh, trái cây, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, thịt đỏ, đồ chiên nướng.
  • Tăng cường vận động thể chất, ít nhất 150 phút mỗi tuần với các bài tập phù hợp.
  • Tránh xa rượu bia, thuốc lá, và các chất kích thích khác.
  • Giảm stress, ngủ đủ giấc và giữ tinh thần tích cực.

Tại sao UT gan thường phát hiện muộn? Lưu ý: Nếu xuất hiện 2 mùi, 2 ngứa, 2 đỏ, hãy đi tầm soát UT gan sớm

Nhiều loại UT không có triệu chứng ban đầu và khi phát hiện thì đã quá muộn, chẳng hạn như UT gan.

Trong những năm gần đây, ngày càng có nhiều người mắc các bệnh về gan và tỷ lệ mắc UT gan vẫn ở mức cao. Còn có một hiện tượng kỳ lạ, đó là UT gan một khi phát hiện đã ở giai đoạn nặng, tại sao lại có dị thường như vậy? Hiểu biết sớm và hưởng lợi sớm.

ung thư gan

5 thói quen xấu là tác nhân chính gây UT gan:

1. Uống rượu lâu dài

Gan là nơi chuyển hóa chính của rượu, nếu uống rượu trong thời gian dài, hoặc uống nhiều rượu trong thời gian ngắn sẽ kích thích gan.

Gánh nặng trao đổi chất của gan quá lớn, lại ở trạng thái quá tải trong thời gian dài dễ gây viêm gan. Về lâu dài sẽ tăng nguy cơ gây UT gan.

ung thư gan

2. Thường xuyên thức khuya và thiếu ngủ

Trong xã hội hiện đại, tình trạng thức khuya diễn ra rất phổ biến, do áp lực hàng ngày và các hoạt động giải trí phong phú khiến con người luôn khó đi vào giấc ngủ, nếu không tích cực cải thiện sẽ dẫn đến các bệnh về gan.

Mọi cơ quan trong cơ thể con người đều cần được nghỉ ngơi và gan cũng có quá trình sửa chữa trong khi chúng ta ngủ, thức khuya trong thời gian dài chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến cơ chế sửa chữa của gan, lâu ngày gan sẽ bị quá tải.

ung thư gan

3. Ưu tiên ăn đồ chiên

Sau khi ăn đồ chiên rán, cân bằng lipid máu sẽ bị ảnh hưởng, mỡ trong cơ thể ngày càng nhiều.

Những chất béo dư thừa này sẽ tiếp tục kích thích gan, ảnh hưởng đến quá trình giải độc bình thường của gan, gây khó chịu cho tim, lúc này UT gan sẽ lợi dụng.

4. Ăn thực phẩm nhiễm Aspergillus flavus

Ở những vùng bị ô nhiễm aflatoxin B1 nghiêm trọng, tỷ lệ mắc bệnh và tử vong do UT gan cũng cao hơn. Aflatoxin là một chất gây UT, thích hợp cho sự phát triển và sinh sản ở nhiệt độ cao và môi trường ẩm ướt.

Nếu con người ăn phải một số loại ngũ cốc bị mốc trong thời gian dài vào mùa hè sẽ bị nhiễm độc tố aflatoxin, nguy cơ UT gan sẽ tăng lên rất nhiều.

ung thư gan

5. Dùng thuốc bừa bãi

Mọi người đều muốn có một cơ thể khỏe mạnh, một số người sẽ đến hiệu thuốc để mua thuốc theo kinh nghiệm của bản thân khi họ bị bệnh, và một số người sẽ dùng các sản phẩm chăm sóc sức khỏe để chăm sóc sức khỏe.

Trên thực tế, nhiều loại thuốc có tác dụng phụ, uống thuốc bừa bãi dễ gây suy giảm chức năng gan.

ung thư gan

Tại sao UT gan phát hiện muộn?

1. Triệu chứng không rõ ràng

Bởi vì bệnh nhân UT gan giai đoạn đầu có triệu chứng tương đối nhỏ, không có biểu hiện rõ ràng nên có thể đã ở giai đoạn muộn khi các triệu chứng rõ ràng xuất hiện.

2. Khả năng trao đổi chất của gan tương đối lớn

Mất đi 10%-20% mô gan bình thường, cơ thể con người sẽ không cảm thấy khó chịu chút nào. Vì vậy, người trung niên và người cao tuổi trên 40 tuổi, nhất là những người mắc bệnh truyền nhiễm như viêm gan B, C, người có thói quen xấu như hút thuốc, uống rượu nên khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và điều trị sớm.

ung thư gan

3. Ý thức khám sức khỏe yếu

Hiện tại, nhận thức về sức khỏe của người dân chưa đủ mạnh. Khám sức khỏe định kỳ hàng năm chỉ là hình thức hoặc có quá ít mục để phát hiện sớm UT gan.

Hiện nay, phương pháp tầm soát UT gan chủ yếu là siêu âm Doppler màu gan kết hợp với phát hiện alpha-fetoprotein trong máu. Cách này đơn giản, rẻ tiền nhưng nhiều đơn vị, cá nhân hoàn toàn không khám sức khỏe. Ngay cả khi có một cuộc kiểm tra thể chất định kỳ hàng năm, có rất ít hạng mục kiểm tra và hiệu quả rất nhỏ.

Nói tóm lại, UT gan giai đoạn đầu hiệu quả điều trị tốt hơn, phát hiện sớm UT gan cũng khả thi, mấu chốt nằm ở việc kiểm tra sức khỏe chi tiết hàng năm.

ung thư gan

Bác sĩ nhắc nhở: nếu có “2 mùi, 2 ngứa, 2 đỏ” thì nên chụp CT gan càng sớm càng tốt

2 mùi:

1. Hôi miệng

Khi bị hôi miệng nhiều người sẽ lầm tưởng rằng sức khỏe răng miệng có vấn đề, thực tế, hôi miệng cũng có thể là “dấu hiệu cảnh báo sớm” của bệnh gan.

Điều này là do nếu có một khối u trong gan, nó có thể làm hỏng chức năng gan và cản trở nghiêm trọng quá trình phân hủy methionine, dẫn đến việc tạo ra một lượng lớn amoniac và methyl mercaptan trong quá trình phân hủy, được thải ra qua hơi thở. đó là nguồn gốc của hơi thở hôi.

Thông thường, hơi thở có mùi do UT gan gây ra có thể có mùi như mùi trứng thối, mùi tanh, cần hết sức chú ý đến triệu chứng này.

ung thư gan

2. Mùi cơ thể

Sau khi bị UT gan, người ta có thể có mùi cơ thể rõ rệt, chủ yếu là do quá trình trao đổi chất của cơ thể bị chậm lại nên chất thải không thể thải ra ngoài thông qua hệ thống giải độc thông thường mà chỉ có thể xâm nhập từ bên trong.

Rác thải và chất độc chỉ có thể từ lỗ chân lông trên da người thải ra, sau đó sinh ra mùi cơ thể, nếu người có mùi cơ thể cần cảnh giác với khả năng mắc bệnh UT gan.

ung thư gan

2 ngứa:

1. Ngứa mắt

Nói chung, khi bạn sử dụng mắt trong thời gian dài hoặc tức giận sẽ xuất hiện tình trạng khô và ngứa mắt, nhưng nếu bạn thường xuyên bị khô và ngứa mắt thì có thể gan của bạn đang cầu cứu.

Gan và mắt có mối liên hệ với nhau, chắc hẳn mọi người đều đã nghe nói rằng hoạt động bình thường của mắt cần có sự nuôi dưỡng của máu gan. Nếu gan bị tổn thương, lượng máu đến mắt cũng sẽ giảm, dẫn đến mắt không được máu gan cung cấp đủ nuôi dưỡng mắt, dẫn đến khô ngứa.

ung thư gan

2. Ngứa da

Khi da quá nhiều bụi bẩn, thời tiết tương đối hanh khô hoặc gặp phải tác nhân gây dị ứng, ngứa da là hiện tượng sinh lý bình thường.

Tuy nhiên trong khoảng thời gian này da ngứa ngáy khó chịu, sau khi bôi thuốc vẫn không có chuyển biến gì, sau khi loại trừ yếu tố dị ứng da và tiểu đường thì có thể xem xét có phải do UT gan hay không.

Một khi chức năng gan không bình thường sẽ khiến quá trình chuyển hóa bilirubin trong cơ thể diễn ra bất thường, từ đó ảnh hưởng đến sức khỏe của da và gây ra hiện tượng vàng da.

Và sẽ kèm theo tình trạng ngứa ngáy liên tục, đặc biệt khi UT gan đang cận kề bạn thì triệu chứng ngứa da sẽ rõ ràng hơn.

ung thư gan

2 đỏ:

1. Ngực

Trên ngực xuất hiện nhiều đốm đỏ, có thể là xuất hiện nốt ruồi nhện, đây cũng là biểu hiện da gan bị tổn thương nghiêm trọng thường thấy.

Người ta đã báo cáo rằng 85% mô gan có những thay đổi bất thường trong mô gan của bệnh nhân nam bị nhện nhện. Hầu hết bệnh nhân UT gan giai đoạn cuối có thể có các triệu chứng của u mạch dạng nhện.

ung thư gan

2. Xuất hiện mảng đỏ trên lòng bàn tay

Khi hai lòng bàn tay xuất hiện những đốm và mảng màu hồng, sau khi ấn vào thì trở nên nhợt nhạt, khi thả áp lực lại trở về màu đỏ, thì đây rất có thể là gan bàn tay do gan tổn thương hình thành.

Do gan bị tổn thương nên hàm lượng estrogen trong cơ thể con người liên tục tăng cao, tích tụ lâu ngày sẽ kích thích các mao mạch khiến chúng liên tục bị xung huyết và giãn ra, từ đó gây ra tình trạng gan bàn tay.

Do đó, nếu phát hiện ra dấu hiệu bất thường này ở lòng bàn tay, đừng bỏ qua mà hãy kiểm tra chức năng gan càng sớm càng tốt.

Vì vậy, đối với nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc UT gan, đặc biệt là bệnh nhân viêm gan B, khi trong người xuất hiện những biểu hiện khó chịu nêu trên, chúng ta phải cảnh giác với khả năng mắc UT gan, nên đến bệnh viện kiểm tra đúng giờ.

Để thực sự “bảo vệ gan”, y học hiện đại không có đơn thuốc nào cả, chỉ có thể nhắc nhở: không hút thuốc và uống rượu, không thức khuya, ăn uống hợp lý, vận động đúng cách và khám sức khỏe định kỳ.

ung thư gan

Minh Thanh (Theo Thương Hiệu và Pháp Luật)

9 triệu chứng ‘điển hình’ báo hiệu trẻ nhỏ bị ung thư giai đoạn đầu: Mẹ đưa con đến viện ngay

Bé em mìոh trước bị uոg ᴛhư máu mà ոhà mìոh khȏոg biḗt. Mớι ᵭầu ոó chỉ là hay chảy máu cam ոhưոg kiểu chủ quan ոên cứ ոghĩ con ոít ոghịch, chảy máu cam là chuyện bìոh ᴛhường, chả có gì to tát cả. Mãι tớι khι khȏոg còn ᵭơn giản là chảy máu cam mà con bé còn bị sṓt cao vȏ cùng, xoոg kiểu khó ᴛhở ᴛhì bṓ mẹ em mớι cho con bé lên viện. Lúc ոày bác sĩ bảo bị uոg ᴛhư máu, ᵭã ոặոg rṑι chứ khȏոg còn chớm chớm ոữa. Thḗ ոên các mẹ ạ, ոḗu ᴛhấy con cái, cháu chắt troոg ոhà mà có ոhữոg biểu hiện ոày ᴛhì tṓt ոhất cứ ᵭưa bé ᵭι khám sớm ᵭi, dù sao ᴛhì sớm vẫn hơn muộn mà.

webtretho

Ảոh miոh họa. Nguṑn: Internet

Chảy máu cam ᴛhườոg xuyên

Theo Hiệp hộι Uոg ᴛhư Philippine, hay bị chảy máu cam là dấu hiệu của bệոh bạch cầu ở trẻ em. Có tớι 93% sṓ trẻ bị uոg ᴛhư máu ᵭḕu có dấu hiệu ոày.

Nổι hạch to

Hiệp hộι Uոg ᴛhư Philipine cho biḗt, ոhữոg ᵭứa trẻ có hạch bạch huyḗt phìոh to, khȏոg ᵭau kể cả khι chúոg ta ոhấn vào rất có ᴛhể ᵭã bị uոg ᴛhư hạch. Theo ᴛhṓոg kê của tổ chức ոày ᴛhì có tớι 40% sṓ trẻ em bị uոg ᴛhư hạch có dấu hiệu ոày. Bệոh uոg ᴛhư hạch ᴛhườոg gặp ở trẻ có ᵭộ tuổι từ 10 – 14 tuổi.

Bị giảm cȃn ᵭột ոgột

Khι cơ ᴛhể xuất hiện ոhữոg tḗ bào uոg ᴛhư ᴛhì chất diոh dưỡոg ᵭáոg lẽ ᵭược sử dụոg ᵭể ոuȏι cơ ᴛhể sẽ bị chúոg hấp ᴛhu hḗt. Do ᵭó, cȃn ոặոg của ոgườι bệոh sẽ bất ոgờ sụt ոhưոg khȏոg hḕ có kḗ hoạch giảm cȃn ոào cả. Theo tiḗn sĩ Belinda San Juan, MD, một bác sĩ y học hạt ոhȃn từ Truոg tȃm Tim mạch Philippine ᴛhì hầu hḗt các bệոh uոg ᴛhư ᵭḕu có dấu hiệu ոày.

Đau ᵭầu, khó ᴛhở

Theo bác sĩ San Juan, khó ᴛhở là một dấu hiệu cho ᴛhấy bé rất có ᴛhể ᵭã bị uոg ᴛhư bạch cầu. Nguyên ոhȃn là do khι xuất hiện tḗ bào uոg ᴛhư troոg máu sẽ khiḗn khȏոg ᴛhể lưu ᴛhȏng. Não bộ ᴛhiḗu máu, ᴛhiḗu oxy dẫn tớι chứոg khó ᴛhở. Còn ᵭau ᵭầu vṓn là biểu hiện cho ᴛhấy bé ᵭã mắc uոg ᴛhư ոão. Bởi, khι troոg ոão xuất hiện tḗ bào uոg ᴛhư ᴛhì chúոg sẽ chiḗm diện tích, chèn các dȃy ᴛhần kiոh và gȃy ոên các cơn ᵭau.

Xuất hiện khṓι u

Khṓι u ở vùոg bụng, tứ chi, ở ոgực… ᵭḕu là dấu hiệu cho ᴛhấy bé ᵭã bị uոg ᴛhư. Theo bác sĩ San Juan ᴛhì việc xuất hiện khṓι u ở vùոg bụոg có khả ոăոg bé ᵭã bị uոg ᴛhư ᴛhận. Còn ոḗu xuất hiện ở chȃn tay ᴛhì là bệոh uոg ᴛhư mȏ liên kḗt phần mḕm. Đȃy là bệոh rất phổ biḗn ở trẻ ոhỏ.

Buṑn ոȏn, hay bị cảm

Khι tḗ bào uոg ᴛhư xuất hiện, hệ tiêu hóa sẽ bị ảոh hưởոg và gȃy ոȏn mửa hoặc buṑn ոȏn. Đṑոg ᴛhời, khι bé xuất hiện tḗ bào uոg ᴛhư ᴛhì còn rất hay bị sṓt. Nguyên ոhȃn là do hệ miễn dịch bị tổn ᴛhươոg ոghiêm trọոg ոên khȏոg còn kháոg lạι các virus ᵭược ոữa. Khι ᵭó, ոhữոg cơn sṓt, cảm cúm sẽ gé ᴛhăm ᴛhườոg xuyên hơn.

Thay ᵭổι hàոh vι ᵭột ոgột

Nḗu bé bất ոgờ có ոhữոg hàոh vι khác ᴛhườոg khȏոg ոhư mọι ոgày ᴛhì cũոg ոên cẩn ᴛhận. Bởi, ᴛheo Hiệp hộι Uոg ᴛhư Philipine ᴛhì ᵭȃy là một dấu hiệu của bệոh u ոão. Khṓι u xuất hiện sẽ chèn ép các dȃy ᴛhần kiոh và gȃy ra ոhữոg ᴛhay ᵭổι troոg tíոh cách.

Tầm ոhìn, sức khỏe kém ᵭi

Khṓι u xuất hiện troոg ոão sẽ chèn ép dȃy ᴛhần kiոh ᴛhị giác, hệ quả là bé sẽ ոhìn ᴛhấy mờ mờ hoặc mất luȏn tầm ոhìn. Do ᵭó, ոḗu ᴛhấy bé kêu ոhìn khó ᴛhì các mẹ ոên lưu tȃm cho con ᵭι khám sớm ᵭi. Bên cạոh ᵭó, bác sĩ khoa ոhι – Abigail Pia L. Suntay MD, DPPS từ Bệոh viện chȃu Á và Truոg tȃm Y tḗ cho biḗt khṓι u cũոg làm sức khỏe bé suy yḗu. Nguyên ոhȃn là do chúոg tấn cȏոg và hủy hoạι hệ miễn dịch cùոg rất ոhiḕu cơ quan khác. Do ᵭó, các cơ quan, bộ phận, máy móc khȏոg còn ᵭược ոhư trước ոữa.

Bé bị ᵭộոg kinh, cảm ᴛhấy ᵭau ոhức xươոg khớp

Nḗu bé tự ոhiên khȏոg va vấp, ոgã gì mà tự ոhiên lên cơn ᵭộոg kinh, co giật ᴛhì rất có khả ոăոg bé ᵭã bị u ոão rṑι ᵭó. Bṓ mẹ ոên cho con tớι viện ոgay lập tức ոhé.

Một sṓ bệոh uոg ᴛhư ᴛhườոg gặp ở trẻ ոhỏ

Bệոh uոg ᴛhư máu

Bệոh uոg ᴛhư hạch

Bệոh u ոão

Bệոh uոg ᴛhư xương

Người có tuổi thọ ngắn thường thấy “3 thừa 2 thiếu” này

Những người sống lâu, khỏe mạnh thường có thói quen sinh hoạt và lối sống vô cùng khỏe mạnh. Nhờ vậy, họ đã tích lũy nguồn năng lực tốt cho cơ thể trong một thời gian rất dài.

Đặc điểm ở người có tuổi thọ ngắn thường thấy 3 thừa 2 thiếu sau đây:

2 thừa thường là đặc điểm ở người có tuổi thọ ngắn

 

1. Thừa kích cỡ vòng eo

Theo nghiên cứu, những người trưởng thành có kích thước vòng eo lớn có nguy cơ tử vong sớm cao hơn so với những người có kích thước vòng eo bình thường.

Chu vi vòng eo lớn dẫn đến mỡ bụng quá mức, có liên quan đến các tình trạng bệnh như béo phì, như tiểu đường tuýp 2, cholesterol cao, triglyceride cao, huyết áp cao và bệnh động mạch vành.

Mỹ có mức sống và tiêu chuẩn y tế thuộc hàng tốt nhất trên thế giới nhưng tuổi thọ trung bình ở Mỹ chỉ là 78 tuổi.

Theo nghiên cứu, những người trưởng thành có kích thước vòng eo lớn có nguy cơ tử vong sớm cao hơn so với những người có kích thước vòng eo bình thường. (Ảnh minh họa) Theo nghiên cứu, những người trưởng thành có kích thước vòng eo lớn có nguy cơ tử vong sớm cao hơn so với những người có kích thước vòng eo bình thường. (Ảnh minh họa)

Trong khi đó, Nhật Bản tuy chưa phát triển bằng về mặt kinh tế, xã hội nhưng tuổi thọ trung bình đạt con số 84 tuổi. Khoảng cách 6 tuổi là con số không hề nhỏ.

Một trong những nguyên nhân chính được đánh giá là do tỷ lệ béo phì ở Mỹ quá cao. Người Mỹ rất thích ăn đồ chiên rán, đồ ngọt nên tỷ lệ béo phì ở nước này lên tới 30%.

Béo phì thường kéo theo hàng loạt hệ lụy sức khỏe, ảnh hưởng đến sức khỏe của gan, tuyến tụy, đường tiêu hóa và rất nhiều cơ quan khác.

2. Thừa năng lượng từ bữa tối

Có chuyên gia y tế cho rằng, 25% chức năng của bữa tối là duy trì sự sống và 75% còn lại là tăng nguy cơ đến bệnh viện.

Ở nước Việt Nam chúng ta, bữa tối là một bữa ăn rất quan trọng. Nhiều người đã quen với việc ăn ngon, ăn nhiều vào bữa tối. Các bữa tiệc, liên hoan cũng thường diễn ra vào buổi tối.

Tuy nhiên, ăn tối quá nhiều sẽ không tốt cho sức khỏe, lượng calo dư thừa không chỉ dẫn đến béo phì, mà còn tăng gánh nặng cho hệ tiêu hóa, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch…

Nên ăn tối thanh đạm hơn, sử dụng ít các loại thịt đỏ như lợn, bò, cừu và ăn nhiều rau, ngũ cốc nguyên hạt. Ngoài ra, cũng có thể ăn cá, hải sản và các thực phẩm ít chất béo khác cho phù hợp.

3 thiếu gây hại cho sức khỏe

1. Thiếu cười

Theo một nghiên cứu của Đại học Wayne State ở Hoa Kỳ, tuổi thọ trung bình của những người hay cười thường dài hơn những người ít cười khoảng 7 tuổi.

Tại sao một nét mặt đơn giản lại tạo ra sự khác biệt lớn như vậy trong tuổi thọ? Có hai lý do chính được các nhà nghiên cứu đưa ra.

Một là, những người thích cười có thể làm giảm mức adrenaline, có lợi cho việc ổn định nhịp tim, giảm mệt mỏi và điều hòa huyết áp.

Hai là, những người hay cười thường có tính cách tích cực và tinh thần lạc quan, có tính cách hướng ngoại hơn, ít chịu ảnh hưởng tới sức khỏe tinh thần.

Vì vậy, nếu muốn sống lâu hơn, bên cạnh chế độ ăn uống lành mạnh, bạn cũng nên mỉm cười nhiều hơn. Tâm thái rộng lượng và ít phiền muộn sẽ góp phần kéo dài tuổi thọ.

2. Thiếu vận động (ít hơn 3 giờ/ngày)

Với sự phát triển của khoa học công nghệ, đa số công việc làm hiện nay đều có thể thực hiện ở văn phòng. Do đó, mọi người cũng ngồi một chỗ nhiều hơn, thời gian vận động bị giảm đi đáng kể.

Ngay từ năm 2003, Tổ chức Y tế Thế giới đã chỉ ra rằng, mỗi năm trên thế giới có khoảng 2 triệu người tử vong có liên quan đến việc ngồi lâu. Ước tính đến năm 2020, 70% các vấn đề sức khỏe có thể bắt nguồn từ thói quen ít vận động.

Ngồi nhiều không vận động là nguyên nhân của nhiều căn bệnh. (Ảnh minh họa) Ngồi nhiều không vận động là nguyên nhân của nhiều căn bệnh. (Ảnh minh họa)

Trước hết, nếu ngồi lâu, vùng thắt lưng và cột sống cổ phải chịu áp lực trong thời gian dài sẽ bị tổn thương. Duy trì một tư thế cũng khiến quá trình lưu thông máu bị cản trở, ảnh hưởng nhiều đến các cơ quan và mô như tim, não, mạch máu.

Bên cạnh đó, việc ngồi yên sẽ làm chậm nhu động tiêu hóa và giảm tiết dịch tiêu hóa, ảnh hưởng đến sức khỏe hệ tiêu hóa.

Vậy làm thế nào để tránh những nguy hại của việc ít vận động đối với dân văn phòng? Theo khuyến cáo, chúng ta không nên ngồi lâu quá 3 tiếng đồng hồ liên tục. Tốt nhất, cứ cách một tiếng đồng hồ thì nên đứng dậy đi lại, vận động nhẹ nhàng khoảng 5 – 10 phút.

3. Thiếu sự tích cực

Trong các yếu tố giúp trường thọ, tâm lý luôn đóng vai trò quan trọng. Lý do được lý giải đơn giản là vì một người bi quan, tiêu cực, bị trầm cảm lâu dài thì chắc chắn họ sẽ hình thành những thói quen xấu như hút thuốc, uống rượu, thức khuya, chán ăn, bỏ bữa…

Đặc biệt, những người có tâm lý không tốt sẽ dễ bị ảnh hưởng bởi thế giới bên ngoài. Khi đối mặt với khó khăn, trở ngại, họ để những cảm xúc xấu lấn át, gây ra tác hại lớn với cơ thể.

Nếu bạn muốn sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn, hãy nhớ: Làm ít hơn 3 việc và gắn bó với “4 cái”

Làm ít 3 việc

1. Ít thuốc lá và rượu

Hút thuốc lá làm tổn thương phổi, và uống rượu bia làm hại gan. Nếu cả rượu và thuốc lá được sử dụng cùng nhau, tác hại đối với cơ thể chắc chắn sẽ lớn hơn. Khi con người hút thuốc lá sẽ làm rối loạn chức năng nội mô mạch máu và tăng phản ứng viêm, đồng thời làm tăng huyết áp và tăng khả năng đột quỵ.

Ngoài việc ảnh hưởng đến các cơ quan bên trong cơ thể, rượu bia còn có những tác hại không nhỏ đến não bộ. Rượu bia sẽ làm teo vỏ não, trường hợp nặng sẽ có biểu hiện bất thường về chức năng não và rối loạn ý thức.

2. Thức khuya

Việc thường xuyên thức khuya không chỉ khiến các cơ quan nội tạng bị tổn thương mà còn ảnh hưởng nhất định đến não bộ. Những người thường xuyên thức khuya sẽ bị chóng mặt, không phản ứng kịp trong ngày, trường hợp nặng có thể gặp các vấn đề về tinh thần như suy nhược thần kinh. Vì vậy, nếu bạn muốn sống lâu và khỏe mạnh, đừng thức quá khuya.

3. Ăn tối ít hơn

Bụng bất hòa, ngủ không yên giấc. Nếu dạ dày thoải mái và êm ái, chất lượng giấc ngủ có thể được đảm bảo. Và chất lượng giấc ngủ tốt, khả năng miễn dịch của cơ thể sẽ được nâng cao, tự nhiên khỏe mạnh hơn. Trước khi đi ngủ 2 tiếng tốt nhất không nên ăn để không mang thêm gánh nặng cho dạ dày.

Tuân thủ 4 thứ

1. Đón nắng

Nhiều phụ nữ muốn có làn da trắng và sợ ánh nắng mặt trời. Tuy nhiên, việc phơi nắng đúng cách rất có lợi cho sức khỏe. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có thể thúc đẩy sự hấp thụ chất dinh dưỡng và giảm loãng xương. Mặt khác, phơi mình dưới ánh nắng mặt trời giúp bổ sung năng lượng dương cho cơ thể. Phải biết rằng dương là cái gốc của sự sống, nếu mất chỗ đứng thì sẽ kéo theo tuổi thọ mất đi.
2. Uống một chút trà

Trà hoa cúc, hoa hồng

Trà hoa cúc hoặc trà hoa hồng, có tính ấm, có công dụng làm dịu gan, bổ khí, thúc đẩy tuần hoàn máu, loại bỏ huyết ứ, có tác dụng điều hòa khí huyết, thúc đẩy tuần hoàn máu, tác dụng chống trầm cảm, giúp tâm trạng thoải mái.

Trà Bồ công anh

Cây bồ công anh hay còn gọi là bồ công anh, phụ tử. Tác dụng quan trọng nhất là bảo vệ gan, ngăn ngừa tổn thương gan. Nó được sử dụng phổ biến nhất cho những bệnh nhân cần bổi bổ cho gan và là chất bổ sung dinh dưỡng tự nhiên quan trọng nhất trong nhiều phòng ngừa viêm gan C.

3. Cười nhiều hơn

Cười là một liều thuốc tốt. Cười có thể vận động 53 cơ, cười có thể làm giảm căng thẳng và cải thiện khả năng miễn dịch của cơ thể. Tiếng cười cũng có thể làm tăng mức endorphin và tăng hàm lượng oxy trong mạch máu. Đây là liều thuốc giảm đau tự nhiên nhất mà không có tác dụng phụ.

4. Ăn ít hơn

Trong Hoàng đế nội kinh có nói rằng ăn uống sẽ tăng gấp đôi, dạ dày sẽ bị tổn thương. Có nghĩa là nếu một người ăn quá no trong thời gian dài không chỉ làm tăng gánh nặng cho dạ dày, ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa và hấp thụ mà còn gây hại cho sức khỏe của cơ thể.

Vì vậy, trong cuộc sống hàng ngày, một chế độ ăn uống hợp lý, vừa đặc vừa loãng, không ngọt không mặn thì mới tốt.

Mít ngọt thơm nhưng người bị 5 bệnh này không nên ăn, thèm cũng không nên động tới

Mít là loại trái cây ngon ngọt, hương vị hấp dẫn, chứa nhiều dưỡng chất cần thiết cho cơ thể. Tuy nhiên, không phải ai cũng nên ăn loại quả này.

Mít là loại trái cây quen thuộc đối với người Việt. Những múi mít thơm ngọt được mọi người yêu thích. Mít chín có thể ăn trực tiếp, có thể sử dụng ăn kèm các loại trái cây khác, cùng với sữa chua…

Về thành phần dinh dưỡng, theo Vietnamnet, lương y Bùi Đắc Sáng – Hội Đông y Hà Nội cho biết, múi mít có 72,3% nước; 1,7% protein; 23,7% glucid; 0,3% lipid.

 

100 gram mít cung cấp 94 calo, 27mg canxi, 38mg phốt pho, 0,6mg sắt, 2mg natri, 407mg kali và các loại vitamin, khoáng chất khác.

Theo Đông y, mít có vị ngọt, hơi chua, mùi thơm, tác dụng kiện tỳ, ích khí…

Mít là loại trái cây thơm ngon, được nhiều người yêu thích nhưng người bị 1 trong 5 bệnh dưới đây vẫn nên hạn chế ăn loại quả này.

Người bị bệnh gan nhiễm mỡ

Mít là loại trái cây chứa nhiều đường fructose và glucose. Những loại đường này có thể hấp thu nhanh vào cơ thể, làm tăng đường huyết và tạo gánh nặng cho gan. Đối với những người bị gan nhiễm mỡ, đặc biệt khi kèm viêm gan nên hạn chế ăn những loại trái cây nhiều đường như mít. Hàm lượng đường cao trong mít sẽ gây bất lợi cho gan, làm bệnh càng thêm nghiêm trọng. Những người này nên chọn các loại trái cây ít đường như táo hoặc bưởi sẽ có lợi hơn cho sức khỏe.

Người bị bệnh tiểu đường

Người bị bệnh tiểu đường cần kiểm soát lượng đường nạp vào cơ thể. Mít chứa nhiêu đường fructose và glucose, được cơ thể hấp thụ nhanh, có thể khiến đường huyết tăng vọt trong thời gian ngắn, khó kiểm soát. Vì vậy, người bị bệnh tiểu đường nên hạn chế ăn mít để tránh làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

Mít có vị thơm ngọt nhưng không phải ai cũng nên ăn. Mít có vị thơm ngọt nhưng không phải ai cũng nên ăn.

Người bị suy thận mạn

Mít là loại quả có hàm lượng kali dồi dào, không thích hợp với người bị bệnh nhân suy thận mạn. Khi chức năng thận suy giảm, kali bị ứ đọng trong máu, dẫn đến tăng kali máu. Tình trạng này có thể dẫn tới ngừng tim đột ngột mà không có dấu hiệu báo trước. Mít có lượng kali lớn, cực kỳ nguy hiểm với nhóm người bị suy thận mạn. Nhóm người nên nên ưu tiên các loại trái cây ít kali như như táo hoặc nho để đảm bảo an toàn.

Người có thể trạng suy nhược, đang mệt mỏi

Ăn nhiều mít có thể khiến những người có thể trạng suy nhược, mệt mỏi gặp vấn đề về tiêu hóa như đầy bụng, khó tiêu. Nó cũng có thể khiến khiến tim hoạt động nhiều hơn và làm tăng huyết áp. Lượng chất xơ trong mít khá cao, khiến hệ tiêu hóa gặp khó khăn trong việc xử lý nếu ăn nhiều. Nếu thèm ăn mít, người bệnh chỉ nên ăn với lượng nhỏ và theo dõi phản ứng cơ thể.

Người bị các mệnh mạn tính

Người bị các bệnh mạn tính, đang sử dụng thuốc điều trị bệnh nên hạn chế ăn mít, tốt nhất nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc có nên ăn mít hay không, nếu có thì nên ăn tối đa bao nhiêu để tránh làm ảnh hưởng tới sức khỏe, gây phản ứng tiêu cực trong thời gian điều trị bệnh.

Mít là loại trái cây thơm ngon nhưng chỉ nên ăn với lượng vừa phải. Người bị bệnh mạn tính nếu thật sự thèm cũng chỉ nên ăn khoảng 3-4 múi mít/ngày (khoảng 80gram mít).

Tránh ăn mít khi đói bụng vì nó có thể gây đầy bụng, khó tiêu. Có thể ăn mít sau khi ăn cơm khoảng 1 tiếng.

Người có cơ địa nóng trong, hay nổi mụn nhọt, khi ăn mít, nên bổ sung nhiều nước và rau xanh để giảm tình trạng nóng, mẩn ngứa, nổi mụn.

Cây rau dền gai: Cứ tưởng chỉ ăn lá, ai ngờ rễ mới là “mỏ vàng” giúp nông dân đổi đời

Bạn có từng nghĩ rằng phần rễ của một loại rau mọc hoang trong vườn lại có thể giúp nông dân thu về hàng triệu đồng mỗi ký? Rau dền gai – loại rau dân dã gắn liền với tuổi thơ nhiều người – nay bất ngờ “lên đời” nhờ một phần mà xưa nay ít ai để ý: phần rễ.

Từ loại rau dân dã bị xem là cỏ dại…

Ở nông thôn Việt Nam, rau dền gai (hay còn gọi là dền hoang, dền tía có gai) là cái tên chẳng mấy xa lạ. Cây mọc tự nhiên khắp nơi: từ bờ ruộng, ven đường đến những mảnh đất trống. Lá non được nhiều bà nội trợ hái nấu canh, luộc, hoặc xào tỏi – đơn giản mà ngon, lại mát gan, giải nhiệt, rất hợp với thời tiết oi bức miền nhiệt đới.

 

Thế nhưng, cũng chính vì mọc lan quá nhanh và có gai, nhiều người từng xem dền gai là “cỏ dại cần nhổ bỏ”. Thậm chí, nhiều nông dân còn than phiền vì chúng mọc dày đặc, ảnh hưởng đến cây trồng chính. Nhưng điều kỳ lạ là, chính phần bị bỏ đi ấy – phần rễ – giờ lại trở thành “kho báu” quý giá.

…đến phần rễ thành hàng xuất khẩu giá cao

Không lâu trở lại đây, nhiều người bắt đầu chú ý đến rễ rau dền gai sau khi thương lái Trung Quốc thu mua với giá cao bất ngờ. Theo thông tin từ báo Người Đưa Tin, tại một số khu vực ở Trung Quốc, rễ dền gai được mua với giá lên tới 40 nhân dân tệ/kg – tức khoảng 141.000 đồng/kg. Nếu được sấy khô, giá trị còn cao hơn.

Ở Việt Nam, rễ phơi khô đang được thu mua với giá từ 80.000 – 100.000 đồng/kg, tùy chất lượng và độ sạch. So với giá rau tươi chỉ vài chục nghìn đồng/kg, rõ ràng đây là sự chênh lệch không nhỏ. Một số nông dân nhanh nhạy đã bắt đầu thu hoạch rễ thay vì bỏ đi như trước, từ đó mở ra một hướng phát triển kinh tế mới.

Ở nông thôn Việt Nam, rau dền gai (hay còn gọi là dền hoang, dền tía có gai) là cái tên chẳng mấy xa lạ. Cây mọc tự nhiên khắp nơi: từ bờ ruộng, ven đường đến những mảnh đất trống. Ở nông thôn Việt Nam, rau dền gai (hay còn gọi là dền hoang, dền tía có gai) là cái tên chẳng mấy xa lạ. Cây mọc tự nhiên khắp nơi: từ bờ ruộng, ven đường đến những mảnh đất trống.

Vì sao rễ rau dền gai lại được săn lùng?

Theo các nghiên cứu Đông y và tài liệu y học cổ truyền, rễ dền gai có nhiều công dụng đáng giá:

  • Thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, tán huyết, tiêu viêm – rất tốt trong điều trị mụn nhọt, thấp khớp, sưng đau.
  • Giàu vitamin và khoáng chất, trong đó nổi bật là vitamin C, K, canxi, sắt, magie – giúp hỗ trợ xương khớp, tăng sức đề kháng.
  • Chứa flavonoid và saponin, hai hoạt chất có tác dụng chống oxy hóa mạnh, giúp phòng ngừa lão hóa và bảo vệ gan.

“Rễ rau dền gai có thể sử dụng như một vị thuốc nam lành tính. Khi kết hợp đúng cách với các loại thảo dược khác, nó mang lại hiệu quả hỗ trợ điều trị bệnh rất tích cực”, theo chia sẻ từ PGS.TS Nguyễn Thị Mai, chuyên gia nghiên cứu thảo dược tại Viện Dinh dưỡng Việt Nam.

Không chỉ y học cổ truyền mà các nhà khoa học hiện đại cũng bắt đầu quan tâm tới rễ dền gai như một nguyên liệu tự nhiên tiềm năng để phát triển các sản phẩm hỗ trợ điều trị và bảo vệ sức khỏe.

Nông dân “trúng mánh” nhờ rễ rau dại

Chị Nguyễn Thị Hà (Đồng Tháp) chia sẻ: “Nhà tôi trồng rau dền gai từ lâu nhưng chỉ để nấu ăn và bán rau tươi. Từ khi có người đến hỏi mua rễ với giá gấp đôi, tôi bắt đầu gom lại, phơi khô rồi bán. Mỗi ký rễ khô bán được gần 100.000 đồng, trong khi rau tươi phải bán cả rổ mới được vài chục ngàn”.

Nhiều hộ khác cũng đang học cách khai thác phần rễ một cách bài bản: thu hoạch đúng thời điểm, làm sạch đất, phơi kỹ và bảo quản nơi khô ráo. Nhờ vậy, chất lượng rễ giữ được tốt hơn và bán được giá cao hơn.

Theo các nghiên cứu Đông y và tài liệu y học cổ truyền, rễ dền gai có nhiều công dụng đáng giá Theo các nghiên cứu Đông y và tài liệu y học cổ truyền, rễ dền gai có nhiều công dụng đáng giá

Một vài lưu ý khi khai thác và sử dụng

Dù mang lại giá trị kinh tế và sức khỏe, nhưng việc khai thác rễ rau dền gai cũng cần lưu ý:

  • Không nhổ rễ non: Rễ quá non sẽ ít dưỡng chất, lại khó phơi khô. Nên thu hoạch cây từ 2 tháng tuổi trở lên.
  • Làm sạch kỹ: Rễ thường bám đất, cần rửa kỹ và phơi trong điều kiện có nắng nhẹ để tránh mất hoạt chất.
  • Không lạm dụng: Dù là dược liệu tự nhiên, nhưng không nên dùng rễ rau dền gai thay thế thuốc chữa bệnh, cần tham khảo ý kiến chuyên gia nếu dùng lâu dài.

Kết luận: Từ rễ bé nhỏ đến tiềm năng lớn

Chẳng ai ngờ rằng một phần của cây rau dại – rễ rau dền gai – lại mở ra cánh cửa thu nhập mới cho người nông dân. Điều này không chỉ thay đổi cách nhìn về những loài cây mọc dại quanh ta, mà còn chứng minh: giá trị đôi khi nằm ở chỗ ít ai để ý nhất.

Thay vì bỏ đi, hãy thử nhìn lại những điều giản dị quanh mình – biết đâu bạn sẽ tìm thấy “mỏ vàng” quý giá ngay trong khu vườn nhỏ của cuộc sống.

5 loại trứng gây h;ại gan, tổn thương thận nếu ăn thường xuyên – Nhiều người vẫn vô tình mắc sai lầm mỗi ngày

Dưới đây là 5 loại trứng nên hạn chế hoặc tránh xa để bảo vệ cơ thể trước những rủi ro âm thầm nhưng nghiêm trọng.

1. Trứng bị nứt vỏ – Cửa ngõ cho vi khuẩn xâm nhập

Trong quá trình chọn mua, nhiều người không để ý đến những quả trứng bị nứt nhẹ. Có thể nghĩ đó chỉ là vết va đập nhỏ, nhưng thực chất, vỏ trứng khi đã nứt đồng nghĩa với việc lớp màng bảo vệ bên trong cũng bị tổn thương.

 

Khi đó, vi khuẩn từ môi trường bên ngoài – đặc biệt là Salmonella – có thể dễ dàng xâm nhập và sinh sôi. Việc ăn phải trứng nứt không chỉ làm giảm giá trị dinh dưỡng mà còn tiềm ẩn nguy cơ ngộ độc thực phẩm, ảnh hưởng đến gan, thận và hệ tiêu hóa. Vì vậy, tuyệt đối không nên sử dụng những quả trứng đã có dấu hiệu nứt vỏ, dù là nhỏ nhất.

Trong quá trình chọn mua, nhiều người không để ý đến những quả trứng bị nứt nhẹ. Trong quá trình chọn mua, nhiều người không để ý đến những quả trứng bị nứt nhẹ.

2. Trứng lòng đào – Nguy cơ tiềm ẩn sau lớp lòng trắng sánh mịn

Trứng lòng đào – hay trứng chưa chín kỹ – đang là món “gây sốt” trong nhiều món ăn như mì trộn, cơm trộn, bún nước… Tuy nhiên, sự hấp dẫn về hương vị lại ẩn chứa không ít nguy cơ với sức khỏe. Ở trạng thái chưa được nấu chín hoàn toàn, trứng có thể vẫn còn chứa vi khuẩn Salmonella – loại vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm phổ biến. Nhiệt độ nấu thấp không đủ để tiêu diệt hoàn toàn các tác nhân gây bệnh.

Khi ăn phải, người dùng dễ bị rối loạn tiêu hóa, đau bụng, tiêu chảy, thậm chí sốt cao. Đặc biệt, điều này càng nguy hiểm hơn với trẻ nhỏ, người cao tuổi hoặc người có hệ miễn dịch suy yếu. Ngoài ra, trứng chín kỹ cũng giúp cơ thể hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn so với trứng sống hoặc tái, giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa.

Trứng lòng đào – hay trứng chưa chín kỹ – đang là món “gây sốt” trong nhiều món ăn như mì trộn, cơm trộn, bún nước… Trứng lòng đào – hay trứng chưa chín kỹ – đang là món “gây sốt” trong nhiều món ăn như mì trộn, cơm trộn, bún nước…

3. Trứng chiên giòn – Ngon miệng nhưng tiềm ẩn nguy cơ

Vị giòn rụm của trứng chiên khiến món ăn này trở nên hấp dẫn, đặc biệt với những người yêu thích đồ chiên rán. Tuy nhiên, để tạo được lớp vỏ vàng giòn bắt mắt, trứng thường được chiên ngập dầu ở nhiệt độ cao – đây lại là môi trường lý tưởng cho việc hình thành các chất gây hại.

Khi protein và chất béo trong trứng bị biến đổi bởi nhiệt độ cao, chúng có thể sinh ra các hợp chất độc hại, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, gan nhiễm mỡ và thậm chí là ung thư. Vì vậy, dù trứng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, nhưng khi chiên giòn quá mức lại vô tình khiến giá trị của nó bị “phản tác dụng”.

4. Trứng lộn – Không phải lúc nào cũng bổ

Trứng vịt lộn hay trứng gà lộn từ lâu được xem là món ăn bổ dưỡng, nhờ phần phôi phát triển như “thịt”. Tuy nhiên, trong thực tế, phần lớn dưỡng chất ban đầu của trứng đã bị tiêu hao trong quá trình hình thành phôi.

Thêm vào đó, trứng lộn thường được luộc hoặc nướng sơ sài, không đủ nhiệt để tiêu diệt vi khuẩn. Các loại vi sinh vật gây hại như E.coli, tụ cầu khuẩn có thể tồn tại và gây ảnh hưởng xấu đến hệ tiêu hóa, đặc biệt với những người có đường ruột yếu. Lạm dụng trứng lộn trong khẩu phần ăn còn có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe về lâu dài.

5. Trứng tẩm ướp – Muối, đường “ẩn mình” sau hương vị đậm đà

Các loại trứng tẩm ướp như trứng muối, trứng ngâm nước tương hay trà thường được đóng gói sẵn, tiện lợi và đậm đà hương vị. Tuy nhiên, quá trình chế biến kéo dài khiến lượng muối, đường, và các chất phụ gia ngấm sâu vào bên trong trứng.

Việc tiêu thụ những loại trứng này thường xuyên đồng nghĩa với việc nạp vào cơ thể lượng natri và đường vượt mức cho phép, dễ gây ra cao huyết áp, béo phì, hoặc tăng nguy cơ mắc các bệnh chuyển hóa. Ngoài ra, nhiều sản phẩm đóng gói còn chứa chất bảo quản, làm giảm giá trị dinh dưỡng tự nhiên và khiến trứng trở nên khó tiêu hóa hơn.

Loại cá bổ ngang nhân sâm, tổ yến, giá rẻ bất ngờ: Bán đầy ngoài chợ mà ít ai để ý!

Loại cá này được ví như “nhân sâm dưới nước”, “tổ yến của người nghèo” nhờ hàm lượng dinh dưỡng dồi dào, tốt cho sức khỏe tim mạch, não bộ và xương khớp.

Từ xưa đến nay, cá luôn giữ vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống của con người nhờ nguồn dinh dưỡng dồi dào. Giàu đạm, omega-3, vitamin và khoáng chất, cá được xem là thực phẩm vàng cho sức khỏe và xứng đáng có mặt trong thực đơn hằng tuần của mọi gia đình.

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại cá tự nhiên giá bình dân nhưng chứa hàm lượng dưỡng chất không thua kém gì nhân sâm hay tổ yến. Vì vậy, việc ăn cá thường xuyên không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn mang lại lợi ích vượt trội cho sức khỏe.

 

Lợi ích sức khỏe tuyệt vời khi ăn cá

Cá là nguồn thực phẩm giàu protein chất lượng cao, đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì cơ bắp, nuôi dưỡng các cơ quan và hỗ trợ hoạt động của hệ tim mạch. Protein trong cá còn tham gia vào quá trình phân chia tế bào, giúp tóc phát triển khỏe mạnh và góp phần điều hòa hoạt động của các hormone quan trọng.

Không chỉ vậy, cá còn chứa lượng iốt dồi dào – một khoáng chất thiết yếu mà cơ thể không thể tự tổng hợp. Iốt hỗ trợ chức năng tuyến giáp, điều chỉnh quá trình trao đổi chất, kiểm soát cảm giác thèm ăn và góp phần tăng cường hệ miễn dịch.

Những loại cá vừa ngon, bổ dưỡng lại có giá phải chăng

Cá chép

Trong Đông y, cá chép được đánh giá là thực phẩm có vị ngọt, tính bình, giàu protein và nhiều loại vitamin thiết yếu. Loại cá này được biết đến với công dụng hỗ trợ điều trị ho, hen suyễn, thông tia sữa, lợi tiểu, tiêu phù và kích thích tiêu hóa.

Cá chép có tính mát, giàu dinh dưỡng, đặc biệt phù hợp với phụ nữ mang thai. Những người gặp tình trạng phù thũng khi thai nghén, bí tiểu, tiêu chảy, vàng da hoặc ứ nước trong cơ thể cũng được khuyên nên bổ sung cá chép vào thực đơn để cải thiện sức khỏe.

Trong Đông y, cá chép được đánh giá là thực phẩm có vị ngọt, tính bình, giàu protein và nhiều loại vitamin thiết yếu. Trong Đông y, cá chép được đánh giá là thực phẩm có vị ngọt, tính bình, giàu protein và nhiều loại vitamin thiết yếu.

Cá mè hoa

Là loại cá phổ biến và giá rẻ trên thị trường, cá mè hoa lại rất giàu dinh dưỡng. Trong mỗi 100g thịt cá chứa đến 15,3g đạm, 2,2g chất béo, 82mg canxi, 18mg phospho, 229mg kali, cùng các loại vitamin quan trọng như B1, B2, vitamin E và axit nicotinic.

Theo y học cổ truyền, cá mè hoa có vị ngọt, tính ôn, đặc biệt tốt cho người bị cao huyết áp, chóng mặt, hoa mắt, đau đầu, đờm nhiều, tiêu hóa kém, đau lưng, đau khớp, tứ chi phù nề hoặc tỳ vị suy yếu.

Cá chim

Cá chim – đặc biệt là cá chim trắng – không chỉ thơm ngon mà còn giàu dưỡng chất. Mỗi 100g cá chim cung cấp khoảng 126 kcal cùng các thành phần dinh dưỡng như: 19,4g protein, 5,4g chất béo, 185mg phospho, 263mg kali, các vitamin A, B1, B2, C, PP và khoáng chất cần thiết khác.

Loại cá này phù hợp cho người suy nhược cơ thể, cần phục hồi sức khỏe và hỗ trợ giải cảm hiệu quả.

Cá chim – đặc biệt là cá chim trắng – không chỉ thơm ngon mà còn giàu dưỡng chất. Cá chim – đặc biệt là cá chim trắng – không chỉ thơm ngon mà còn giàu dưỡng chất.

Cá cấn

Cá cấn là loài cá đồng quen thuộc, thường sống theo đàn và xuất hiện phổ biến ở các vùng nông thôn với mức giá rất phải chăng. Thịt cá cấn giàu dinh dưỡng, chứa nhiều protein, canxi, kali, magiê, selen và chất béo có lợi. Loại cá này có thịt mềm, dễ tiêu hóa, đặc biệt phù hợp với trẻ nhỏ, người cao tuổi và những ai có hệ tiêu hóa yếu. Ngoài ra, cá cấn còn được đánh giá cao nhờ khả năng bổ máu và hỗ trợ hoạt động của dạ dày.

Cá trích

Cá trích có đặc điểm ít tanh, thịt trắng, ít mỡ và dễ đánh bắt. Đây là nguồn cung dồi dào Omega-3 – axit béo thiết yếu rất tốt cho não bộ, tim mạch và giúp ổn định huyết áp. Nhờ hương vị dễ ăn và giá trị dinh dưỡng cao, cá trích là một lựa chọn đáng cân nhắc trong bữa ăn hàng ngày.

Cá nục

Cá nục không chỉ là thực phẩm giàu dinh dưỡng mà còn chứa lượng lớn Omega-3, có tác dụng giảm viêm, hỗ trợ điều trị đau khớp và tăng cường sức đề kháng. Nhờ giá thành hợp lý, dễ chế biến và dễ mua ngoài chợ, cá nục là một trong những loại cá lý tưởng để bổ sung vào thực đơn hàng tuần cho cả gia đình.

Uống nước mía: Tránh ngay 3 điều để chúng là thực sự là đồ uống “vàng mười”, uống sai hại lớn

Nước mía là loại đồ uống tự nhiên ngon ngọt tốt cho sức khỏe nhưng uống không cẩn thận có thể gặp họa.

Nước mía là thức uống giải khát phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt vào mùa hè. Với vị ngọt thanh mát và nhiều dưỡng chất, nước mía không chỉ giúp giải nhiệt mà còn mang lại một số lợi ích sức khỏe. Tuy nhiên, nếu dùng không đúng cách, loại nước này cũng có thể gây hại cho cơ thể.

Lợi ích sức khỏe của nước mía

 

Nước mía là nguồn cung cấp dồi dào các vitamin và khoáng chất như vitamin B1, B2, B6, C, canxi, magie, kali và sắt. Những dưỡng chất này hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tiêu hóa và giúp bổ sung năng lượng nhanh chóng. Đặc biệt, vị ngọt tự nhiên từ mía mang lại cảm giác sảng khoái tức thì, rất phù hợp với những ngày oi bức.

Nước mía rất tốt cho sức khỏe nhưng dùng phải lưu ý Nước mía rất tốt cho sức khỏe nhưng dùng phải lưu ý

Tuy nhiên, việc uống nước mía cũng cần được kiểm soát hợp lý để tránh những tác động tiêu cực đến sức khỏe. Dưới đây là 3 lưu ý quan trọng khi sử dụng nước mía mà bạn nên ghi nhớ:

1. Không nên uống quá 200ml nước mía mỗi ngày

Dù là thức uống có nguồn gốc tự nhiên, nhưng nước mía chứa lượng đường tự nhiên khá cao. Một ly khoảng 240ml có thể chứa đến 50g đường và gần 183 calo – vượt mức khuyến nghị 25g đường mỗi ngày của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Việc tiêu thụ quá nhiều nước mía có thể dẫn đến:

  • Tăng cân do dư thừa năng lượng.
  • Gây rối loạn chuyển hóa đường.
  • Tăng nguy cơ kháng insulin, dẫn tới tiểu đường tuýp 2.
  • Làm gia tăng mỡ nội tạng và nguy cơ tim mạch, nhất là ở người ít vận động.

Khuyến nghị hợp lý là người trưởng thành khỏe mạnh chỉ nên uống từ 100 – 200ml/ngày, tương đương một ly nhỏ. Tuyệt đối không thay thế nước lọc bằng nước mía hoặc uống nhiều lần trong ngày.

2. Không nên để nước mía quá 6 tiếng

Nước mía có hàm lượng đường cao, rất dễ lên men và biến chất nếu không được bảo quản đúng cách. Ở nhiệt độ thường, vi khuẩn có thể phát triển sau vài giờ. Một số nghiên cứu cho thấy nước mía có thể bắt đầu lên men chỉ sau 6 tiếng nếu không được làm lạnh, gây nguy cơ:

  • Rối loạn tiêu hóa.
  • Nhiễm khuẩn đường ruột.
  • Ngộ độc thực phẩm.

Kể cả khi bảo quản trong tủ lạnh, thời gian tối đa để giữ được chất lượng và hương vị nước mía cũng chỉ khoảng 4 – 6 tiếng. Tốt nhất, bạn nên uống ngay sau khi ép để đảm bảo vệ sinh và dưỡng chất.

3. Không nên uống nhiều nước mía khi mắc các bệnh sau

Dù nước mía giàu dinh dưỡng nhưng không phải ai cũng nên sử dụng. Một số đối tượng sau cần thận trọng:

  • Người bị tiểu đường: Lượng đường cao trong nước mía có thể làm tăng đường huyết nhanh chóng, gây nguy hiểm.
  • Người mắc gout: Đường trong nước mía ảnh hưởng xấu đến quá trình chuyển hóa axit uric, dễ gây cơn gout cấp.
  • Người có mỡ máu cao: Đường dư thừa dễ chuyển hóa thành chất béo, làm tăng cholesterol xấu.
  • Người đang dùng thuốc chống đông máu: Nước mía có thể tăng tác dụng của thuốc, gây nguy cơ chảy máu.

Nếu bạn thuộc một trong những nhóm trên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi sử dụng nước mía thường xuyên.

Ngoài ra khi uống nước mía cần chú vệ sinh máy xay, chú ý nguồn đá lạnh cho thêm vào có đảm bảo không. Nếu mua ngoài hàng càng cần chú ý yếu tố vệ sinh.

Tóm lại, nước mía là thức uống tự nhiên bổ dưỡng nhưng cần được sử dụng hợp lý. Chỉ nên uống với lượng vừa phải, đảm bảo vệ sinh và phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân. Việc hiểu đúng và dùng đúng nước mía sẽ giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích mà vẫn bảo vệ được sức khỏe lâu dài.