Bỏ qua những thực phẩm này, bạn đang bỏ lỡ cơ hội giảm 22% nguy cơ ung thư tuyến tụy

Ung thư tuyến tụy được mệnh danh là “vua của các loại ung thư” bởi sự nguy hiểm và khó phát hiện. Tuy nhiên, có những loại thực phẩm quen thuộc, giá rẻ lại có khả năng giảm tới 22% nguy cơ mắc bệnh này.

Ung thư tuyến tụy, thường được gọi là “Vua của các loại ung thư”, là một bệnh lý rất khó chẩn đoán do các triệu chứng ban đầu không rõ ràng. Theo thống kê, khoảng 90% bệnh nhân bị phát hiện khi bệnh đã ở giai đoạn muộn.

Tiến sĩ Qian Zhenghong, chuyên gia về tiêu hóa và gan mật tại Bệnh viện Đài Loan, đã chia sẻ trong một chương trình sức khỏe rằng tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư tuyến tụy đang tăng cao theo từng năm. Nguyên nhân chủ yếu liên quan đến sự gia tăng số người mắc béo phì và tiểu đường. Việc tiêu thụ một lượng lớn thức ăn ngọt sẽ khiến insulin phải được tiết ra liên tục, điều này gây áp lực lên tuyến tụy và có thể dẫn đến tổn thương, tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển.

 

Tiến sĩ Qian cũng giải thích rằng khi tiêu thụ thịt, nồng độ axit béo bão hòa trong cơ thể tăng lên, từ đó kích thích quá trình sản xuất mật. Mật chứa nhiều axit mật được tiết từ ống mật vào tá tràng. Nếu lượng mật này trở lại tuyến tụy một cách không kiểm soát, có thể góp phần vào sự hình thành của các tế bào ung thư trong tuyến tụy.

Ung thư tuyến tụy, thường được gọi là

Ung thư tuyến tụy, thường được gọi là “Vua của các loại ung thư”, là một bệnh lý rất khó chẩn đoán do các triệu chứng ban đầu không rõ ràng

Thực phẩm có lợi cho sức khỏe tuyến tụy

Tiến sĩ Qian Zhenghong nhấn mạnh rằng việc phòng ngừa viêm và ung thư tuyến tụy có thể được hỗ trợ thông qua chế độ ăn uống hợp lý. Những thực phẩm giàu carotene và selen, như cà rốt, rau họ cải và các loại hạt cũng như bí ngô, nên được bổ sung vào khẩu phần ăn hàng ngày. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ thực phẩm giàu carotene có thể làm giảm nguy cơ ung thư tuyến tụy lên đến 22%.

Cà rốt và các loại rau họ cải như lá mè, bắp cải và bông cải xanh là những nguồn cung cấp carotene phong phú. Các loại rau này không chỉ cung cấp dinh dưỡng mà còn giúp liên kết và loại bỏ các chất độc hại có trong mật và axit mật, từ đó giảm thiểu áp lực lên tuyến tụy. Bên cạnh đó, việc bổ sung các thực phẩm chứa selen như hạt và bí ngô cũng có tác dụng trong việc giảm thiểu nguy cơ mắc ung thư tuyến tụy.

Khi tuyến tụy bị viêm mãn tính, khả năng sản xuất enzyme tiêu hóa của cơ thể sẽ bị suy giảm, dẫn đến việc bạn không thể hấp thụ đầy đủ chất dinh dưỡng từ thực phẩm. Tiến sĩ Chahal đến từ Mỹ cảnh báo rằng, theo thời gian, điều này có thể dẫn đến tình trạng suy dinh dưỡng hoặc giảm cân. Để hỗ trợ chức năng của tuyến tụy, một chế độ ăn uống giàu protein từ thịt nạc và hạn chế chất béo động vật cùng với đường đơn là rất hữu ích.

Người bệnh nên bổ sung nhiều rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, đậu và đậu lăng, cùng với các sản phẩm sữa ít béo hoặc không béo như sữa hạnh nhân và sữa lanh. Các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như rau lá xanh đậm, quả mọng đỏ, việt quất, khoai lang, nho, cà rốt, quả óc chó và lựu cũng rất có lợi cho sức khỏe.

Cần lưu ý tiêu thụ bơ, dầu ô liu, cá béo, các loại hạt và hạt giống một cách hợp lý. Việc tập trung vào nhóm thực phẩm bao gồm rau, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt không chỉ giúp hạn chế lượng cholesterol mà còn tăng cường chất xơ trong chế độ ăn. Điều này góp phần làm giảm nguy cơ hình thành sỏi mật và nồng độ triglyceride cao – những nguyên nhân chính dẫn đến viêm tụy cấp. Chất chống oxy hóa sẽ giúp giảm viêm bằng cách trung hòa các gốc tự do trong cơ thể.

Cần lưu ý tiêu thụ bơ, dầu ô liu, cá béo, các loại hạt và hạt giống một cách hợp lý

Cần lưu ý tiêu thụ bơ, dầu ô liu, cá béo, các loại hạt và hạt giống một cách hợp lý

Những thực phẩm cần tránh để bảo vệ sức khỏe tuyến tụy

Tuyến tụy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và tiêu hóa chất béo trong khẩu phần ăn của bạn. Khi tiêu thụ nhiều thực phẩm chứa chất béo, tuyến tụy sẽ phải làm việc nhiều hơn để xử lý lượng chất béo này. Thực phẩm có hàm lượng chất béo cao và đường đơn không chỉ làm gia tăng mức triglyceride trong cơ thể mà còn có thể dẫn đến sự tích tụ chất béo trong máu, từ đó làm tăng nguy cơ mắc viêm tụy cấp. Một số nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng tiêu thụ thịt chế biến sẵn và thịt đỏ có liên quan đến nguy cơ cao mắc ung thư tuyến tụy.

Để bảo vệ sức khỏe tuyến tụy, nên hạn chế tiêu thụ thực phẩm chiên rán hoặc chứa nhiều chất béo, cũng như các loại thực phẩm nhiều đường. Cụ thể, bạn nên tránh các món như thịt đỏ, nội tạng, khoai tây chiên, snack khoai tây, mayonnaise, bơ thực vật, bơ, sữa nguyên kem, bánh ngọt và các sản phẩm ngọt khác. Việc điều chỉnh chế độ ăn uống theo hướng lành mạnh sẽ góp phần quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe tuyến tụy và cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn.

5 loại quả là ‘khắc tinh’ của ung thư, ngoài chợ bán đầy, giá rẻ như cho mà ít người biết

Những loại trái cây này không những giàu dinh dưỡng, tốt cho sức khỏe mà còn ngừa ung thư hiệu quả.

Xoài

Xoài là một trong những loại trái cây có chứa hoạt chất chống oxy hóa rất cao. Các chuyên gia cho biết, trong xoài có chứa các chất có khả năng ngăn chặn tế bào ác tính.

 

Không những thế, ăn xoài thường xuyên còn giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh như ung thư đại tràng, ung thư vú, ung thư phổi, ung thư tuyến tiền liệt…

Sung

Sung là một trong những loại quả cực tốt cho sức khỏe, chống ung thư cực tốt.

Sung rất giàu pectin – một loại chất xơ hòa tan, khi đi qua hệ tiêu hóa nó làm nhiệm vụ dọn các cholesterol dư thừa đồng thời đưa nó đến hệ bài tiết và loại bỏ ra khỏi cơ thể.

Ngoài ra, pectin có trong sung còn có khả năng kích thích nhu động ruột khỏe mạnh, giúp nhuận tràng đồng thời ngăn ngừa ung thư vùng bụng và ung thư ruột kết.

1

Mãng cầu

Mãng cầu là loại trái cây chẳng những ngon mà còn cực kỳ tốt cho sức khỏe. Trong mãng cầu có thành phần hoạt chất axit amin không thể thay thế được giúp nâng cao hệ miễn dịch và tăng khả năng phòng chống bệnh tật.

Một vài nghiên cứu đã chỉ ra, trong mãng cầu có chứa xeronine – chất này có thể tạo ra một phản ứng miễn dịch mạnh mẽ đến các tế bào ác tính.

Bên cạnh đó, mãng cầu xiêm còn rất tốt cho người huyết áp cao, hen suyễn, sỏi thận, bổ sung vitamin cho cơ thể khỏe mạnh.

4

Cam, bưởi, hoa quả có múi

Cam, bười hay các loại hoa quả có múi rất giàu vitamin C, B cùng các chất thiết yếu tốt cho sức khỏe. Ăn cam thường xuyên sẽ giúp tăng cường sức đề kháng, đặc biệt hàm lượng vitamin có trong cam còn có khả năng ức chế hình thành nitrosamine – một chất gây ung thư vú.

Cà chua

5

Theo các chuyên gia, cà chua là nguồn cung cấp dồi dào các chất chống oxy hóa và vitamin C.

Các hợp chất này có khả năng giúp cơ thể chống lại những gốc tự do gây ung thư. Hơn thế, cà chua còn chứa 1 lượng lớn lycopenne – chất ngăn ngừa ung thư cực kỳ hiệu quả.

Hàm lượng vitamin trong loại quả này sẽ giúp chống lại quá trình oxy hóa, tăng cường hệ miễn dịch và giảm thiểu nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch.

Bên cạnh việc tăng cường các loại quả ngừa ung thư, bạn nên xây dựng chế độ sinh hoạt, ăn uống sao cho phù hợp để cơ thể khỏe mạnh.

Tránh ăn quá nhiều đồ cay nóng, dầu mỡ, hạn chế uống rượu bia, hút thuốc lá… Có 1 chế độ sinh hoạt lành mạnh thì chắc chắn sức khỏe của bạn sẽ được cải thiện đáng kể.

Loại rau chống ung thư được Mỹ đánh giá tốt nhất thế giới: Việt Nam có đầy ngoài chợ, bán rẻ như cho

Không chỉ là món ăn quen thuộc trong bữa cơm Việt, loại rau này còn khiến giới chuyên gia dinh dưỡng Mỹ đánh giá là “vua” trong các loại rau tốt cho sức khỏe.

Cải xoong – “ngôi sao sáng” trong bảng xếp hạng rau củ lành mạnh của thế giới

Theo công bố từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), trong bảng xếp hạng các loại rau củ quả giàu dưỡng chất nhất (Powerhouse Fruits and Vegetables – PFV), cải xoong vinh dự đứng đầu danh sách với điểm số tuyệt đối 100/100.

Danh sách này được xây dựng dựa trên 17 tiêu chí về thành phần dinh dưỡng quan trọng, bao gồm: vitamin A, B6, B12, C, D, E, K, canxi, sắt, kali, kẽm, protein, chất xơ, folate, thiamin, riboflavin và niacin. Xếp ngay sau cải xoong là cải thảo, cải cầu vồng và rau bina – những loại rau vốn được đánh giá cao tại các quốc gia phương Tây.

cai-xoong

6 lý do khiến cải xoong trở thành “bảo vật” cho sức khỏe

1. Dinh dưỡng dồi dào, calo cực thấp

Cải xoong có hàm lượng cao vitamin K, A, C cùng khoáng chất như magie, canxi và kali – đều là các thành phần thiết yếu hỗ trợ xương chắc khỏe, tăng cường miễn dịch và cải thiện chức năng thần kinh. Điều đáng chú ý là loại rau này hầu như không chứa calo, rất phù hợp với người ăn kiêng hoặc đang giảm cân.

Theo chuyên gia dinh dưỡng Ilana Muhlstein, chỉ cần 3 cốc cải xoong mỗi ngày có thể cung cấp hơn 50% nhu cầu vitamin A, C và K.

2. Tăng cường sức khỏe tim mạch

Cải xoong chứa nhiều chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp giảm viêm và hạn chế stress oxy hóa – những yếu tố hàng đầu dẫn đến bệnh tim. Ngoài ra, nitrate tự nhiên trong cải xoong có tác dụng điều hòa huyết áp, hỗ trợ lưu thông máu và bảo vệ hệ mạch máu.

3. Phòng ngừa ung thư hiệu quả

Trong cải xoong có chứa glucosinolate – hợp chất khi nhai sẽ chuyển hóa thành isothiocyanate. Đây là hoạt chất đã được khoa học chứng minh có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư phổi và đường tiêu hóa.

4. Hỗ trợ điều hòa nội tiết tố

Các vitamin nhóm B, canxi và magie trong cải xoong góp phần ổn định hệ thần kinh, giảm căng thẳng và hỗ trợ điều hòa hormone – yếu tố đặc biệt quan trọng với phụ nữ trong thời kỳ kinh nguyệt hoặc tiền mãn kinh.

5. Giúp gan khỏe mạnh, tăng cường thải độc

Cải xoong chứa hợp chất lưu huỳnh tự nhiên, có khả năng kích thích hoạt động của gan, tăng cường khả năng giải độc và loại bỏ chất cặn bã ra khỏi cơ thể.

6. Làm đẹp da, ngừa lão hóa từ bên trong

Với các chất chống oxy hóa như vitamin C, beta-carotene và lutein, cải xoong giúp làn da trở nên sáng mịn, đều màu và tăng sản sinh collagen – yếu tố cần thiết để duy trì sự đàn hồi và giảm nếp nhăn.

ipiccyimage-24-19453337

Những điều cần lưu ý khi sử dụng cải xoong

Dù cải xoong rất tốt cho sức khỏe, nhưng để phát huy hiệu quả tối đa và tránh tác dụng phụ, người tiêu dùng cần lưu ý một số điểm sau:

  • Không nên ăn quá nhiều: Dùng lượng lớn cải xoong sống có thể gây kích ứng dạ dày. Liều lượng khuyến nghị là khoảng 100g/lần, 1–2 lần mỗi tuần.
  • Tránh ăn khi đói: Do có vị cay nhẹ, cải xoong dễ gây xót hoặc đau dạ dày nếu ăn khi bụng rỗng. Tốt nhất nên ăn kèm trong bữa chính hoặc sau bữa ăn.
  • Thận trọng nếu đang dùng thuốc chống đông: Hàm lượng vitamin K cao trong cải xoong có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc chống đông máu như warfarin. Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thường xuyên.
  • Rửa sạch và trụng sơ nếu ăn sống: Cải xoong mọc ở vùng ẩm, có nguy cơ nhiễm vi khuẩn hoặc ký sinh trùng. Khi ăn sống, nên ngâm nước muối và trụng nước nóng trước khi dùng.
  • Phụ nữ mang thai nên ăn có kiểm soát: Dùng nhiều cải xoong sống trong 3 tháng đầu có thể gây kích ứng nhẹ tử cung. Tuy nhiên, nếu đã nấu chín hoặc dùng với lượng vừa phải thì hoàn toàn an toàn và có lợi cho thai kỳ.

Đau bụng, giảm cân đột ngột: Cảnh báo ung thư tụy di căn bạn không thể bỏ qua

Ung thư tụy là căn bệnh ngu.y hiể.m. Tuy nhiên, nhiều người bỏ qua căn bệnh này ở giai đoạn đầu.

Theo thống kê của WHO, ung thư tụy đứng thứ 14 về tỷ lệ mắc nhưng lại xếp thứ 7 về tỷ lệ t.ử vong do ung thư, cho thấy tiên lượng của căn bệnh này rất kém. Thực tế, tỷ lệ sống trung bình sau 5 năm đối với ung thư tụy chỉ khoảng 9,3%.

Theo Bệnh viện K, ung thư tụy là một căn bệnh ít gặp nhưng vô cùng ngu.y hiể.m, vì khó phát hiện, khó điều trị và có tỷ lệ t.ử vong rất cao. Hầu hết bệnh nhân ung thư tụy sau khi trải qua phẫu thuật chỉ có thể sống thêm từ 2 đến 3 năm, và tỷ lệ tái phát sau phẫu thuật cũng rất lớn. Đối với những bệnh nhân ở giai đoạn muộn, không thể phẫu thuật, phần lớn sẽ không sống quá một năm kể từ khi phát hiện bệnh.

1

Ung thư tụy được chia thành 4 giai đoạn như sau:

Giai đoạn 1: Khối u xuất hiện trong tuyến tụy với kích thước dưới 2cm. Giai đoạn này hầu như không gây ra triệu chứng, khiến bệnh nhân rất khó phát hiện bệnh.

Giai đoạn 2: Khối u đã phát triển từ 2cm đến dưới 4cm, xâm lấn vào các mô lân cận của tuyến tụy nhưng chưa ảnh hưởng đến các mạch máu. Các tế bào ung thư có thể đã xuất hiện ở các hạch bạch huyết xung quanh.

Giai đoạn 3: Khối u có thể lớn hơn 6cm, tế bào ung thư xâm lấn vào các mạch máu và di căn đến các hạch bạch huyết cũng như các cơ quan lân cận.

Giai đoạn 4: Khối u có thể đạt bất kỳ kích thước nào và đã xâm lấn đến các bộ phận xa hơn như gan, phổi, màng bụng…

Theo nghiên cứu, ở Mỹ, chỉ khoảng 10% bệnh nhân ung thư tụy được chẩn đoán ở giai đoạn sớm, trong khi 53% bệnh nhân lại được phát hiện khi bệnh đã ở giai đoạn IV với sự di căn xa.

Ung thư tụy di căn gan là trường hợp khá phổ biến. Khi đó, bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng như mất cảm giác thèm ăn, đau bụng, túi mật phình to, phân lỏng, sậm màu và có mùi, đột ngột giảm cân không rõ lý do…

Ngoài ra, ung thư tụy di căn gan còn có thể gây tắc nghẽn mật, dẫn đến vàng da do chèn ép vào cuống gan. Bệnh nhân thường gầy sút, suy kiệt, chán ăn, nôn mửa, buồn nôn…

Tùy theo loại ung thư gan, giai đoạn bệnh, kích thước khối u và mức độ xâm lấn, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp cho ung thư tụy di căn gan.

Khi ung thư tụy đã di căn, việc điều trị chủ yếu chỉ nhằm giảm triệu chứng bệnh. Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân thường chỉ sống thêm được khoảng 2-3 năm và tỷ lệ tái phát cũng khá cao.

Trong một số trường hợp, nếu bệnh đã ở giai đoạn cuối và không thể can thiệp điều trị, thời gian sống của bệnh nhân có thể dưới một năm.

6 thực phẩm chống ung thư hàng đầu được khoa học chứng minh hiệu quả

Bạn có thể giảm nguy cơ mắc nhiều loại ung thư thông qua một chế độ dinh dưỡng hợp lý. Lợi ích phòng ngừa ung thư sẽ càng hiệu quả hơn nếu chúng ta duy trì chế độ ăn uống lành mạnh từ sớm trong cuộc sống.

Tiến sĩ, bác sĩ Joel Fuhrman là một nhà nghiên cứu và tác giả sách bán chạy nhất của New York Times. Ông đã dành hơn 20 năm nghiên cứu về khoa học dinh dưỡng.

Nghiên cứu của ông chỉ ra rằng việc bắt đầu chế độ ăn chủ yếu từ thực vật, giàu chất dinh dưỡng, có thể giúp đẩy lùi các dấu hiệu lão hóa và cải thiện chức năng nhận thức, ngay cả sau nhiều năm theo một chế độ ăn không hợp lý.

Theo Blue Zones, tiến sĩ Fuhrman khuyến nghị một chế độ ăn giàu vi chất dinh dưỡng và chất xơ, đặc biệt là thực phẩm từ thực vật đa dạng màu sắc, đậu, hạt và rau xanh, tương tự như chế độ ăn của những người sống thọ ở các vùng xanh trên thế giới.

Ví dụ, bạn có thể giảm nguy cơ ung thư phổi nếu bỏ thuốc lá ngay trước khi ung thư phát triển. Tương tự, một chế độ dinh dưỡng lành mạnh sẽ giúp giảm nguy cơ mắc nhiều loại ung thư.

Thậm chí, những người đã mắc ung thư cũng đã được chứng minh là có thể sống lâu hơn khi áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh, chống ung thư.

Tiến sĩ Fuhrman đã đặt tên cho nhóm thực phẩm này là “G-BOMBS”.

“G-BOMBS là những thực phẩm đã được chứng minh khoa học có tác dụng ngăn ngừa ung thư. Tên gọi này là viết tắt của Greens (rau xanh), Beans (đậu), Onions (hành), Mushroom (nấm), Berries (quả mọng), và Seeds (hạt). Hãy ăn chúng mỗi ngày”, ông nói.

Lựa chọn dinh dưỡng hợp lý có thể làm được những điều mà thuốc không thể. Thuốc có thể giảm nguy cơ ung thư từ 10-15%, trong khi chế độ dinh dưỡng lành mạnh có thể giảm nguy cơ lên đến 100 lần.

Theo ông, dinh dưỡng hợp lý không chỉ giúp giảm cân, mức cholesterol, chất béo trung tính và nguy cơ tim mạch mà còn hiệu quả hơn thuốc trong việc đạt được những kết quả này. Nói cách khác, dinh dưỡng vượt trội hơn dược phẩm tiêu chuẩn.

Rau xanh

Rau xanh là một trong những thực phẩm giàu dinh dưỡng nhất. Chúng chứa nhiều chất phytochemical, giúp bảo vệ mạch máu, chống viêm và giảm căng thẳng oxy hóa – nguyên nhân chính gây ra bệnh tim mạch và ung thư.

Tất cả các loại rau xanh đều giàu folate và carotenoids, đặc biệt là lutein và zeaxanthin, hai carotenoid nổi bật giúp cải thiện thị lực. Một nhóm rau đặc biệt giàu vi chất dinh dưỡng và phytochemical là các loại rau họ cải như cải chíp, súp lơ xanh, cải xoăn, súp lơ trắng và cải Brussels.

Phytochemical từ rau họ cải giúp tăng cường sức khỏe bằng cách kích hoạt Nrf2, hệ thống giải độc tự nhiên của cơ thể và các enzyme chống oxy hóa. Tiêu thụ nhiều rau họ cải có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh ung thư như ung thư phổi, buồng trứng, dạ dày, vú, tuyến tiền liệt và ruột kết.

Ngoài ra, các loại rau xanh khác như măng tây, cần tây, dưa chuột, đậu xanh, rau diếp, rau bina và bí xanh cũng rất bổ dưỡng và có tác dụng hỗ trợ sức khỏe.

Rau xanh là một trong những thực phẩm giàu dinh dưỡng nhất. Rau xanh là một trong những thực phẩm giàu dinh dưỡng nhất.

Các loại đậu

Mặc dù hệ tiêu hóa của con người không thể phân hủy chất xơ và tinh bột kháng có trong các loại đậu, nhưng chất xơ và tinh bột kháng lại là prebiotic, giúp nuôi dưỡng hệ vi sinh vật đường ruột. Vi khuẩn trong đường ruột sẽ chuyển hóa tinh bột kháng thành axit béo chuỗi ngắn (SCFA), có tác dụng chống viêm, thúc đẩy chức năng miễn dịch và bảo vệ cơ thể chống lại ung thư ruột kết. SCFA cũng giúp điều chỉnh quá trình trao đổi chất, giảm nguy cơ tăng cân và kháng insulin.

Hàm lượng chất xơ cao trong đậu còn giúp tăng tốc quá trình vận chuyển trong ruột, làm loãng các chất gây ung thư tiềm tàng. Thường xuyên ăn đậu liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng, tuyến tiền liệt và ung thư vú.

Hành

Hành, tỏi và tỏi tây là một phần của họ rau Allium, nổi bật với các hợp chất lưu huỳnh hữu cơ có tác dụng chống ung thư. Giống như isothiocyanate (ITC) trong rau họ cải, các hợp chất này được giải phóng khi các loại rau này được cắt nhỏ, nghiền nát hoặc nhai.

Khi hành hoặc tỏi được cắt hoặc nghiền nát, enzyme alliinase sẽ kích hoạt, tạo ra các hợp chất organosulfur có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và ngăn ngừa ung thư. Những chất phytochemical này giúp giải độc các chất gây ung thư và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng ăn nhiều tỏi và hành có thể giảm nguy cơ mắc ung thư dạ dày và thực quản.

Để đạt được hiệu quả tối đa từ enzyme alliinase, bạn nên nhai kỹ tỏi hoặc các loại Allium khác, hoặc đợi khoảng 10 phút sau khi cắt hoặc băm trước khi nấu. Hành cũng chứa quercetin, một flavonoid có tác dụng thúc đẩy sửa chữa DNA, ngăn chặn sự phát triển và gây chết tế bào trong các tế bào ung thư, đồng thời có tác dụng chống viêm, góp phần ngăn ngừa ung thư.

Hành, tỏi và tỏi tây là một phần của họ rau Allium, nổi bật với các hợp chất lưu huỳnh hữu cơ có tác dụng chống ung thư. Hành, tỏi và tỏi tây là một phần của họ rau Allium, nổi bật với các hợp chất lưu huỳnh hữu cơ có tác dụng chống ung thư.

Nấm

Nấm chứa nhiều chất phytochemical có lợi, chẳng hạn như ergothioneine, một chất chống oxy hóa mạnh, beta glucans giúp điều hòa hệ miễn dịch, các hợp chất có hoạt tính chống estrogen giúp ngăn ngừa ung thư vú, và polysaccharides prebiotic hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh.

Một phân tích từ 17 nghiên cứu quan sát vào năm 2021 cho thấy việc tiêu thụ nấm nhiều có liên quan đến việc giảm 34% nguy cơ mắc ung thư nói chung và giảm 35% nguy cơ ung thư vú so với những người ăn ít nấm.

Quả mọng

Quả mọng và hạt lựu là những loại trái cây có lượng đường thấp, giàu dinh dưỡng và chất phytochemical. Việc tiêu thụ nhiều quả mọng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim mạch và ung thư.

Màu sắc đặc trưng của quả mọng đến từ hàm lượng flavonoid phong phú, đặc biệt là anthocyanin. Flavonoid và các chất chuyển hóa của chúng tăng cường các enzyme giải độc và chống oxy hóa tự nhiên trong tế bào, đồng thời điều chỉnh các tín hiệu tế bào liên quan đến viêm.

Các nghiên cứu can thiệp đã chỉ ra rằng việc bổ sung quả mọng vào chế độ ăn giúp giảm các dấu hiệu viêm. Ngoài anthocyanin, axit ellagic, resveratrol và các polyphenol khác cũng góp phần vào tác dụng ngăn ngừa ung thư của quả mọng.

Các loại hạt

Các phân tích tổng hợp về việc tiêu thụ hạt và nguy cơ ung thư cho thấy khi lượng hạt ăn vào tăng lên, nguy cơ ung thư giảm. Lignan từ hạt lanh, chia và hạt vừng có tác dụng kháng estrogen và bảo vệ chống lại ung thư vú.

Các chất phytochemical trong hạt giúp chống tăng sinh tế bào ung thư, chống oxy hóa và chống viêm, đồng thời hỗ trợ sức khỏe hệ vi sinh vật đường ruột.

Chuyên gia TS Joel Fuhrman nhấn mạnh rằng lợi ích chống ung thư sẽ hiệu quả hơn khi chế độ ăn uống lành mạnh được áp dụng càng sớm trong cuộc đời. Tuy nhiên, không bao giờ là quá muộn để cải thiện sức khỏe. “Bạn có thể làm chậm quá trình lão hóa, duy trì cân nặng khỏe mạnh, giảm huyết áp, ngăn ngừa hoặc đẩy lùi bệnh tiểu đường, bảo vệ mình khỏi đột quỵ và suy giảm tinh thần khi lão hóa. Tất cả những điều này có thể đạt được thông qua việc cải thiện thói quen ăn uống, giúp bạn sống một cuộc sống chất lượng, khỏe mạnh hơn và kéo dài tuổi thọ.”

Cây bạn nhìn thấy trong hình là một trong những cây kỳ diệu nhất trên thế giới…

Tổng quan về cây chó đẻ răng cưa
Cây chó đẻ còn gọi là chó đẻ răng cưa, mọc rải rác ở khắp mọi nơi, trừ vùng núi cao, có khí hậu lạnh. Cây chó đẻ chứa chất đắng, ancaloit, flavonoit, tannin, phenol, tritecper, a-xit hữu cơ và nhiều thành phần khác. Người ta sử dụng toàn cây chó đẻ, chỉ bỏ phần rễ, rửa sạch dùng tươi hoặc khô để làm thuốc chữa bệnh.

Dung bo qua tac dung it ai biet cua cay cho de rang cua hinh anh 1

Các thành phần hóa học của cây chó đẻ răng cưa
Cây chó đẻ răng cưa là một bài thuốc tốt giúp chữa trị nhiều bệnh lý khác nhau. Có được này là vì các thành phần hóa học chứa trong cây. Chó đẻ răng cưa có chứa các chất hóa học như: flavonoid, alcaloid phyllanthin và các hợp chất hypophyllanthin, niranthin, phylteralin.

Cây chó đẻ còn chưa một chất rất quan trọng là Phyllanthus. Chất này có tác dụng ức chế mạnh, thông qua việc ức chế enzym ADN polymerase của HBV, do đó làm giảm HbsAg và Anti- HBs.

Tác dụng của cây chó đẻ răng cưa
Theo y học cổ truyền, cây chó đẻ vị hơi đắng, tính mát, tác dụng tiêu độc, sát trùng, tiêu viêm, tán ứ, thông huyết mạch, lợi tiểu.

Cây chó đẻ được dùng chữa đau và viêm hang, đinh râu, mụn nhọt, viêm da, lở ngứa, sản hậu ứ huyết, đau bụng, trẻ em bị tưa lưỡi, chàm má… đặc biệt, loài cây này còn tác dụng chữa viêm gan.

Tác dụng của cây chó đẻ răng cưa
Nhân dân ta rất hay dùng cây chó đẻ răng cưa làm thuốc, giã nát với muối chữa đinh râu, mụn nhọt và dùng chữa bệnh gan, chữa sốt, đau mắt, rắn cắn.

Ngày uống 20-40g cây tươi, sao khô sắc đặc, uống. Dùng ngoài không có liều lượng.
Dưới đây là một số bài thuốc từ cây chó đẻ răng cưa do TTƯT.TS. Nguyễn Đức Quang, Viện Y học cổ truyền Quân đội trả lời trên Báo Sức khỏe & Đời sống.
->

Thuốc tiêu độc

Bài 1: Diệp hạ châu 1 nắm, giã hoặc xay nát với ít muối, ép nước uống, bã đắp vào chỗ đau. Chữa nhọt độc sưng đau.

Bài 2: Lá chó đẻ, lá thồm lồm liều lượng bằng nhau; đinh hương 1 nụ. Tất cả giã nát, đắp chỗ đau. Chữa lở loét không liền miệng.

Thanh can, lợi mật

Bài 1: Diệp hạ châu 24g, nhân trần 12g, chi tử 8g, sài hồ 12g, hạ khô thảo 12g. Sắc uống; uống liên tục 3 tháng. Trị viêm gan virus B.

Bài 2: Diệp hạ châu 30g, mã đề thảo 20g, chi tử 12g. Sắc uống. Chữa viêm gan vàng da, viêm ruột tiêu chảy.

Bài 3: Diệp hạ châu 16g, bồ bồ 16g, vỏ bưởi khô 5g, hậu phác 8g; thổ phục linh, tích huyết thảo, chi tử, rễ đinh lăng mỗi vị 12g; vỏ cây đại 8g. Sắc uống. Chữa viêm gan virus.

Thông huyết, hoạt huyết

Bài 1: Lá chó đẻ, mần tưới mỗi thứ 1 nắm, có thể thêm bột đại hoàng 8g. Tất cả giã nhỏ, thêm đồng tiện, vắt lấy nước uống; bã đắp. Chữa vết thương ứ máu.

Bài 2: Lá chó đẻ 1 nắm, giã nhỏ, thêm ít vôi tôi, đắp lên vết thương khi bị thương, bị chảy máu.

Chữa sốt rét

Bài 1: Cây chó đẻ 8g, dạ giao đằng 10g, thường sơn 12g, thảo quả 10g, lá mãng cầu tươi, dây gân 10g, dây cóc 4g, binh lang 4g, ô mai 4g. Sắc uống trước khi lên cơn 2 giờ. Chữa sốt rét.

Bài 2: Diệp hạ châu 12g, cam thảo đất 12g. Sắc uống hàng ngày. Chữa suy gan, sốt rét, nhiễm độc nổi mẩn mụn do nhiệt.

Bài 3: Cây chó đẻ 10g, cỏ nhọ nồi 20g, xuyên tâm liên 10g. Các vị tán bột. Ngày uống 3 lần, mỗi lần 4 – 5g. Chữa sốt rét.

Chữa viêm gan vàng da: Cây chó đẻ răng cưa 40g, mã đề 12g, chí tử 12g, nhân trần 16g. Sắc tất cả các nguyên liệu này với nhau. Mỗi ngày uống 1 thang và uống liên tục trong 30 ngày.

Chữa mụn nhọt sưng đau: Lấy một nắm cây chó đẻ răng cưa giã nhuyễn với một ít muối. Sau đó cho ít nước sôi vào, trộn đều và vắt lấy nước cốt uống, bã đắp chỗ đau.

Lưu ý khi dùng cây chó đẻ

Chó đẻ răng cưa là một vị thuốc an toàn, gần gũi và hiệu quả. Tuy nhiên, khi sử dụng bài thuốc này cũng cần lưu ý một số điểm sau:
Không dùng cây chó đẻ răng cưa với liều lượng lớn khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
Phụ nữ đang trong thời gian thai kỳ không dùng bất kỳ bài thuốc nào chứa thành phần cây chó đẻ.

Không chỉ định dùng cây chó đẻ với số lượng lớn và trong thời gian dài cho những bệnh nhân ở thể hàn. Cây chó đẻ khi vào cơ thể sẽ làm thể bệnh ngày càng nặng hơn, ức chế sự sinh nhiệt của cơ thể, từ đó sinh ra bệnh tật.

Như vậy,cây chó đẻ răng cưa là một vị thuốc an toàn hiệu quả và gần gũi xung quanh chúng ta. Hy vọng sau bài viết này, bạn đọc đã có thêm cho mình nhiều thông tin hữu ích về cây chó đẻ. Từ đó có thể sử dụng vị thuốc này một cách hiệu quả trong điều trị bệnh.

Trên đây là những tác dụng của cây chó đẻ răng cưa. Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, nếu bạn muốn sử dụng cây chó đẻ răng cưa thì cần tham khảo ý kiến của các bác sĩ trước khi dùng.

Phải tới 90% người Việt mắc ung thư đều do thủ phạm số 1 này gây nên

Phải tới 90% người Việt mắc ung thư đều do thủ phạm số 1 này gây nên nhưng nhiều người không hay biết!

Tổ chức Người tiêu dùng thế giới cảnh báo vấn nạn thực phẩm bẩn đã và đang trực tiếp hủy hoại sức khỏe con người, gây ra những căn bệnh cấp tính và mạn tính, đặc biệt là ung thư. Một vấn nạn nhức nhối hiện nay là tình trạng sử dụng kháng sinh bừa bãi trong nuôi trồng. Người ta ước tính 50% thuốc kháng sinh trên thế giới đã được dùng trong nông nghiệp, đặc biệt là chăn nuôi nhằm tăng năng suất, tăng lợi nhuận.

Việc dùng thuốc kháng sinh phổ biến đã làm xuất hiện những chủng vi khuẩn có tính năng chống kháng sinh cao hơn. Về lâu dài, chúng sẽ vô hiệu hóa tất cả thuốc kháng sinh đang dùng cho người, đẩy nhân loại vào những dịch bệnh thảm khốc.

thuc-pham-ban

Những tác hại kinh hoàng của thực phẩm bẩn

Thực phẩm bẩn gây nhiễm độc tiềm ẩn:

Là sự nhiễm các chất độc hại dưới ngưỡng có thể gây ra các triệu chứng cấp tính, bán cấp tính; có thể bị nhiễm liên tục hoặc không liên tục; có thể sau một thời gian không biết trước sẽ có: ung thư, các rối loạn chức năng không rõ nguyên nhân, vô sinh, quái thai…

Thực phẩm bẩn gây bệnh mạn tính:

Là bệnh mắc phải, có biểu hiện phát bệnh lặp lại thường xuyên hoặc theo chu kỳ; có thể do di chứng của ngộ độc cấp hoặc do hậu quả của nhiễm độc tiềm ẩn tới liều gây bệnh; có thể trở thành bệnh khó chữa hoặc không chữa khỏi.

benh-ung-thu

Thực phẩm bẩn có thể gây những bệnh ung thư nào?

Theo các chuyên gia, thường xuyên sử dụng những thực phẩm không đảm bảo an toàn trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh ung thư như:

Ung thư dạ dày – thực quản: Một số chất hóa học được dùng trong chăn nuôi hoặc để tẩy trắng thực phẩm, bảo quản thực phẩm có thể làm hư hại đường tiêu hóa, niêm mạc thành ruột, dẫn đến viêm loét ruột, dạ dày, nguy hiểm hơn là ung thư dạ dày. Đặc biệt có thể làm tổn thương những mao mạch khiến cơ thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ, tiêu hóa thức ăn và các chất dinh dưỡng.Ung thư dạ dày là một trong những bệnh ung thư đường tiêu hóa rất nguy hiểm.

Ung thư đại trực tràng: Hàm lượng chất bảo quản thực vật có trong rau, củ hay như chất tăng trọng, chất tạo nạc trong thịt lợn, các chất kích thích làm tăng nguy cơ gây ung thư. Đáng lưu ý, những thực phẩm lên men, thực phẩm muối, thực phẩm chế biến sẵn tồn dư nhiều chất bảo quản như: thịt muối, dưa muối, cà, cá muối, thịt hun khói, xúc xích, xì dầu…. là nguyên nhân khiến tỷ lệ mắc ung thư đại trực tràng tăng cao.

Cảnh báo: Đừng ăn kê gà sai cách nếu không muốn rước họa vào thân!

Ai không nên ăn kê gà?
Trẻ nhỏ: Dễ bị ảnh hưởng bởi hormone trong kê gà, gây dậy thì sớm.
Phụ nữ mang thai: Nguy cơ rối loạn nội tiết tố, ảnh hưởng đến thai nhi.
Người có vấn đề về tim mạch, tiểu đường: Chất béo trong kê gà có thể làm bệnh trầm trọng hơn.

Ăn kê gà có tốt? - Báo VnExpress Sức khỏe
Cách ăn kê gà an toàn
Chỉ ăn với lượng vừa phải, không quá 1-2 lần/tuần.
Chế biến sạch sẽ, nấu chín kỹ để loại bỏ vi khuẩn.
Kết hợp với rau xanh và thực phẩm giàu chất xơ để cân bằng dinh dưỡng.

Vì sao kê gà bị cảnh báo?
Kê gà thực chất là tinh hoàn của gà trống, chứa nhiều hormone sinh dục nam (testosterone). Điều này khiến nhiều người tin rằng ăn kê gà có thể giúp cải thiện sinh lý nam giới, bồi bổ sức khỏe. Tuy nhiên, các chuyên gia dinh dưỡng cảnh báo rằng việc tiêu thụ quá nhiều kê gà có thể dẫn đến mất cân bằng nội tiết tố, đặc biệt là ở trẻ nhỏ và phụ nữ.

Những nguy cơ khi ăn kê gà sai cách:
Rối loạn nội tiết tố: Hàm lượng hormone trong kê gà có thể ảnh hưởng đến hệ nội tiết, đặc biệt là với trẻ em đang phát triển hoặc phụ nữ có thai.
Tăng nguy cơ béo phì, tiểu đường: Chất béo trong kê gà khá cao, nếu ăn quá nhiều có thể làm tăng cholesterol xấu trong máu.
Dễ nhiễm khuẩn, ký sinh trùng: Nếu chế biến không kỹ, kê gà có thể chứa vi khuẩn nguy hiểm như Salmonella, gây ngộ độc thực phẩm.

Kê gà có tác dụng gì? Cách sử dụng để chăm sóc sức khỏe tốt

Cảnh báo: Đừng ăn kê gà sai cách nếu không muốn rước họa vào thân!
Kê gà – Món khoái khẩu nhưng tiềm ẩn nguy hiểm
Kê gà từ lâu đã được nhiều người yêu thích vì hương vị béo ngậy, bổ dưỡng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng ăn kê gà sai cách có thể gây hại cho sức khỏe, thậm chí làm tăng nguy cơ mắc bệnh nguy hiểm.

Kết luận
Kê gà là món ăn bổ dưỡng nhưng không phải ai cũng có thể ăn thoải mái. Việc tiêu thụ không đúng cách có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe, đặc biệt là trẻ em và phụ nữ. Do đó, hãy ăn một cách khoa học để tận hưởng hương vị mà không lo nguy hiểm!
Bạn có muốn bổ sung thêm thông tin nào khác không?

Những người này tuyệt đối không ăn thịt vịt dù thèm đến mấy

Nhóm người bệnһ cuṓi cùng nên tránh thịt vịt, ᵭó ʟà người ᵭang có tiḕn sử bệnһ viêm ᵭường ruột mãn tính. Theo Đȏng y, thịt vịt có tính ngọt vị mặn, ăn vào sẽ ⱪhiḗn cho bệnһ viêm ᵭường ruột trở nên nặng hơn.
Những người ᵭang mắc các bệnһ như ᵭau bụng, tiêu chảy, ᵭau ʟưng, ᵭau bụng ⱪinh thì tṓt nhất cũng ⱪhȏng nên ăn thịt vịt, hoặc ăn ở mức rất hạn chḗ.

Những người này dù thèm đến mấy cũng tuyệt đối đừng ăn THỊT VỊT

Một sṓ người ăn vịt sẽ gȃy ra dị ứng, ᵭó ʟà một ʟoại bệnһ dị ứng với những thực phẩm chứa ʟượng protein cao. Tức ʟà có những người, ăn một bữa ăn quá giàu ᵭạm thì sẽ gặp ngay hậu quả xấu ʟiên quan ᵭḗn ᵭường tiêu hóa.
Sau ⱪhi ⱪḗt thúc một bữa ăn quá nhiḕu ᵭạm từ thịt vịt hoặc những món ăn quá giàu ᵭạm, nhóm người nàу ngay ʟập tức có dấu hiệu ngứa ngoài da, sưng ᵭỏ, sau ᵭó ᵭau bụng, tiêu hóa ⱪém, ᵭau ᵭầu, nȏn ói và các trạng thái mẫn cảm ⱪhác.

– Theo ᵭȏng y do thịt vịt có tính ʟạnh nên ⱪhȏng ăn thịt vịt với thịt ba ba có nhiḕu hoạt chất sinh học, thịt vịt chứa nhiḕu ᵭạm, ăn chung với nhau sẽ ʟàm biḗn chất ᵭạm, giảm giá trị dinh dưỡng.
– Khȏng ăn chung trứng vịt cùng quả dȃu, mận bởi quả mận tính nóng nên dễ sinh nóng ruột.

Theo Đông y, thịt vịt có vị ngọt, hơi mặn, tính hàn, tác dụng tư âm, dưỡng vị, lợi thủy tiêu thũng, giải độc. Ăn thịt vịt có tác dụng tốt trong

Khi ᵭang bị cảm ʟạnh, sṓt, tṓt nhất ⱪhȏng nên ăn thịt vịt. Mặc dù thịt vịt vṓn rất tṓt, nhưng người bị cảm thì cơ thể ᵭang ở trong trạng thái yḗu ớt, chức năng tiêu hóa giảm sút. Nḗu tiḗp tục ăn thịt vịt, có ʟượng mỡ tự nhiên ⱪhá cao, sẽ cản trở hấp thụ, ⱪhȏng thể tiêu hóa. Càng ăn nhiḕu, cơ thể càng trở nên tṑi tệ hơn.
Người bị cảm ʟạnh, tṓt nhất nên chọn những món ăn nhẹ nhàng, thanh ᵭạm, dễ tiêu hóa. Bên cạnh ᵭó, người bị cảm ʟạnh cơ thể ᵭã bị hư hàn ở mức tổn ṭhưởng, nḗu ăn thêm thịt vịt có tính ʟạnh, giṓng như ᵭộng tác ʟàm cho bệnһ trở nên nặng.

Theo Đȏng y, thịt vịt có tính ʟành, ᵭṓi với những người có thể trạng hàn ʟạnh thì nên hạn chḗ ăn thịt vịt, bởi sau ⱪhi ăn vào có thể sẽ gȃy ʟạnh bụng, dẫn ᵭḗn cảm giác chán ăn, ᵭau bụng, tiêu chảy hoặc các dấu hiệu tiêu hóa bất ʟợi ⱪhác.

Lá trầu không là vị thuốc quý: Bác sĩ chỉ 7 bài thuốc hay từ lá trầu không

Lá trầu không không chỉ dùng để ăn cùng cau, xuất hiện trong các đám hiếu, hỉ hay trên mâm cúng mà còn có được coi là một loại dược liệu mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Trầu không (có nơi gọi là giầu không) là một loại cây quen thuộc với người Việt. Loại lá này thường đi cùng với quả cau, xuất hiện nhiều trong các đám hiếu, hỉ hoặc trên mâm cúng trong các ngày lễ Tết, giỗ chạp.

Lá trầu không có nhiều có chứa nhiều hoạt chất mang lại lợi ích cho sức khỏe.

Lợi ích của lá trầu không

Theo báo Sức khỏe & Đời sống, BSCKII Huỳnh Tấn Vũ, Trưởng đơn vị điều trị ban ngày, cũng đồng thời là bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền, BV Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh, lá trầu không có thể thu hái quanh năm, dùng khi còn tươi. Ngoài ra, phần rễ của cây trầu không cũng có thể sử dụng.

Trầu không có thành phần hóa học đa dạng. Loại lá này chứa nhiều tinh dầu thơm, betel-phenol, chavicol, eugenol, methyl eugenol, allylcatechol, các vitamin và khoáng chất khác.

Cao chiết từ lá trầu không và tinh dầu trầu không có tác dụng ức chế một số loại vi khuẩn như phế cầu, liên cầu tan máu, tụ cầu vàng, trực khuẩn thương hàn, diệt nấm…

Theo y học cổ truyền, trầu không có tính ấm, vị cay nồng, thơm hắc, tác dụng vào các kinh phế, tỳ, vị, giúp chống lạnh, hạ khí, trừ phong thấp, tiêu đờm, sát trùng, tiêu viêm.

Ở Ấn Độ, người ta sử dụng lá trầu không để làm thuốc súc miệng, thuốc đắp, trị các bệnh liên quan đến phổi, xuất huyết… Các chiết xuất từ lá trầu không cũng được đưa vào thuốc để trị hen suyễn.

Lá trầu không mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.Lá trầu không mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Một số bài thuốc từ lá trầu không

  • Trị vết thương

Lá trầu không, lá cỏ răng cưa, lá thanh táo (lượng các loại lá bằng nhau), rửa sạch, để ráo nước rồi giã nhát. Đắp hỗn hợp này lên vết thương.

Ngoài ra, có thể lấy 40 gram lá trầu không tươi rửa sạch rồi đun sôi trong 15 phút với 2 lít nước. Để nước này nguội, gạn lấy phần nước trong. Cho thêm 8 gram phèn phi vào khuấy đều. Dùng phần nước trong thu được để rửa vết thương.

  • Trị mụn nhọn

Để trị mụn nhọt, bạn có thể lấy lá trầu không, hoa dâm bụt, lá thồm lồm với lượng bằng nhau, rửa sạch, để ráo nước rồi đặt lên vùng da bị mụn nhọt.

  • Trị tiểu gắt

Sử dụng rễ trầu không hoặc phần lá và phần thân, rễ cau, mỗi loại 10 gram. Rửa sạch các nguyên liệu rồi cho vào nồi, thêm nước và sắc ở lửa nhỏ để lấy nước uống. Mỗi ngày dùng 1 lần, dùng vài ngày cho đến khi khỏi.

  • Trị sai khớp, bong gân

Lấy 12 gram lá trầu không, 20 gram lá nghệ già, 12 gram lá cúc tần, 12 gam lá xạ can, giã nát, trộn với một ít giấm. Đắp hỗn hợp này lên chỗ bị sưng đau và dùng gạc băng bó lại. 2-3 ngày thay bằng một lần.

  • Trị cảm mạo

Khi bị cảm mạo, có thể dùng lá trầu không để đánh gió, chà xát lá lên vùng xương sống theo chiều từ trên xuống dưới.

  • Trị viêm họng

Lấy lá trầu không, lá húng quế, bạc hà, gừng rửa sạch và ép lấy nước. Trộn nước này với mật ong cho vừa vị. Ngậm hỗn hợp đã pha để trị viêm họng.

  • Trị các bệnh ngoài da như côn trùng cắn, rôm sảy, hắc lào, chàm

Lấy một nắm lá trầu không rửa sạch, giã nát và hòa với nước sôi để nguội. Dùng phần nước để rửa vị trí bị ngứa.

Lá trầu không có nhiều công dụng đối với sức khỏe, là một loại dược liệu có thể giúp trị bệnh. Tuy nhiên, người bệnh nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn, tránh tác dụng phụ hoặc làm bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.