Chia buồn với những ai đang dùng 4 loại ấm siêu tốc này: V:ứ:t ngay còn kịp, hàng ngàn người m:ắc Ung:thu rồi

Hãy kiểm tra ngay xem bạn có “đen đủi” sở hữu một trong 4 loại ấm siêu tốc dưới đây hay không. Nếu có, tức là nước bạn uống vào một thứ khác “bán độc”.

Một loại siêu tốc độ được cảnh báo có chất gây ung thư, làm hỏng gan vật liệu có đúng, đâu là sự thật?

Ấm siêu tốc là thiết bị gia dụng tiện lợi và phổ biến trong nhiều gia đình hiện đại. Tuy nhiên, không chỉ dùng sai cách mà chọn sai loại cũng có thể biến “trợ thủ” đắc lực thành “thủ phạm” gây bệnh tật, gồm cả ung thư. Vì vậy, hãy đứng dậy và kiểm tra chiếc ấm siêu tốc của bạn, nếu thuộc một trong 4 loại được bác sĩ Xu Hao thuộc Bệnh viện đa khoa tỉnh An Huy (Trung Quốc) cảnh báo dưới thì tiếc mấy cũng phải vứt bỏ ngay. Ngoài ra, cũng cần lưu tên chúng vào “danh sách đen” để tuyệt đối không mua phải sau này.

1. Ấm siêu tốc gỉ sét, bong tróc lớp bên trong

Khi ấm có dấu hiệu bong lớp chống dính, gỉ sét ở thành hoặc đáy, đó không chỉ là chuyện mất thẩm mỹ. Các chất như sắt oxit, niken oxit, crom có thể thôi nhiễm vào nước. Khi vào cơ thể, chúng không chỉ gây tổn thương gan, thận, hệ tiêu hóa, mà quan trọng hơn – chúng là tác nhân gây biến đổi tế bào, kích hoạt tế bào ung thư. Đặc biệt, nếu bạn đun nước pha sữa cho con nhỏ, hay uống trà, cà phê hằng ngày bằng loại nước này – mức độ tích tụ độc tố còn tăng gấp nhiều lần.

Xin lỗi mấy cũng ngay 4 loại ấm siêu tốc này! Mỗi lần nước uống vào là mỗi lần bong bóng ung thư- Ảnh 1.

Ảnh minh họa

2. Ấm siêu tốc chứa nhiều nhựa, nhựa quá mỏng

Nhiều gia đình vì tiết kiệm đã chọn loại ấm siêu tốc có phần thân làm gần như hoàn toàn từ nhựa, thậm chí là nhựa mỏng đến mức mềm oặt khi ấm nóng lên. Những loại này thường được làm từ nhựa tái chế, không đạt chuẩn, và khi đun sôi nước, chúng có thể giải phóng ra bisphenol A (BPA) và phthalates – hai hóa chất mà Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã cảnh báo là tác nhân trực tiếp gây ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt, rối loạn nội tiết, giảm khả năng sinh sản. Một số dấu hiệu cần cảnh giác: ấm nhựa tỏa mùi lạ khi đun nước, vỏ ấm đổi màu ngả vàng, hoặc thành ấm mềm, dễ biến dạng khi nóng.

3. Ấm siêu tốc bằng inox không đạt chuẩn

Không phải cứ thấy ấm bóng loáng là inox tốt. Nhiều ấm siêu tốc giá rẻ được làm từ inox pha tạp, không rõ nguồn gốc. Khi đun nóng, chúng có thể thôi nhiễm các kim loại nặng như chì, cadmium, niken vào nước – tất cả đều là chất gây ung thư hàng đầu, có thể làm tổn thương thần kinh, phá hủy hệ miễn dịch và gây đột biến tế bào.

Xin lỗi mấy cũng ngay 4 loại ấm siêu tốc này! Mỗi lần nước uống vào là mỗi lần bong bóng ung thư- Ảnh 2.

Ảnh minh họa

Vậy làm sao để biết ấm inox nào an toàn? Hãy nhớ inox 304 hoặc 316 là tiêu chuẩn được khuyên dùng: không bị ăn mòn, không thôi nhiễm kim loại, dùng cho thực phẩm. Ấm chuẩn thường có in rõ dòng chữ “SUS 304” hoặc “Inox 304” dưới đáy hoặc trong thông tin sản phẩm. Nếu không có thông tin tốt nhất hãy tránh xa, vì sức khỏe không thể đặt cược.

4. Ấm siêu tốc có mùi lạ, đóng cặn nặng khi nấu

Khi đun nước mà thấy bất cứ mùi khó chịu nào như mùi khét, mùi nhựa… hoặc có lớp cặn dày màu nâu vàng dưới đáy ấm – đó không còn là nước sạch. Đó có thể là dấu hiệu của:

– Cặn canxi, magie phản ứng hóa học khi đun đi đun lại quá nhiều lần.

– Cặn thực phẩm, mỡ, vi khuẩn từ những lần đun sữa, lá, mì tôm.

– Ấm kém chất lượng hoặc đang bị hư hại, ví dụ như thanh đốt bên trong rò rỉ chất chống gỉ, hóa chất gia công.

Xin lỗi mấy cũng ngay 4 loại ấm siêu tốc này! Mỗi lần nước uống vào là mỗi lần bong bóng ung thư- Ảnh 3.

Ảnh minh họa

Uống nước như vậy lâu dài không chỉ gây rối loạn tiêu hóa, sỏi thận mà còn tăng nguy cơ viêm dạ dày mạn tính, viêm đại tràng – những nền âm thanh ngầm dẫn tới ung thư đường tiêu hóa.

Công dụng chữa “bách bệnh” từ nước lá ổi có thể bạn chưa biết

Lá ổi được coi là bài thuốc dân gian tự nhiên, đem lại vô số tác dụng cho sức khỏe. Loại lá này thường được nấu lên để uống. Cùng tìm hiểu những tác dụng của nước lá ổi và cách uống nước lá ổi qua bài viết dưới đây nhé!

1. Uống nước lá ổi có tác dụng gì?

Nước lá ổi đem lại những công dụng thần kỳ như: giảm nồng độ Cholesterol xấu trong máu, hỗ trợ tiêu hóa, cải thiện sức khỏe răng miệng… Loại nước này không chỉ giúp cải thiện sức khỏe mà còn hỗ trợ làm đẹp, giảm cân, giữ dáng…

1.1 Cầm tiêu chảy

Thành phần trong lá ổi có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Staphylococcus aureus, nguyên nhân gây tiêu chảy. Thêm vào đó, thành phần này giúp  giảm bớt đau bụng, và phục hồi nhanh hơn khi bị tiêu chảy.

1.2 Giảm nồng độ Cholesterol xấu trong máu

Trong nước lá ổi chứa nhiều vitamin C và khoáng chất giúp giảm thiểu đáng kể Cholesterol xấu, từ đó giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, cải thiện huyết áp và giảm nguy cơ đột quỵ.

Xem thêm: Top 5 nước giảm mỡ máu dễ làm, hiệu quả cao

1.3 Hỗ trợ tiêu hóa

Nước lá ổi được đánh giá là hết sức hữu ích trong các trường hợp ngộ độc thực phẩm, làm dịu tình trạng nôn và buồn nôn, cải thiện các cơn đau dạ dày, đại tràng. Bởi khi uống nước lá ổi giúp cơ thể kích thích sản xuất enzyme tiêu hóa. Từ đó hỗ trợ hệ tiêu hóa làm việc tốt hơn. Ngoài ra, các chất kháng khuẩn mạnh có trong thức uống này sẽ tiêu diệt vi khuẩn gây hại niêm mạc ruột cũng như ngăn chặn sự sinh sôi của các độc tố mà chúng tiết ra.

Uống nước lá ổi giúp cơ thể kích thích sản xuất enzyme tiêu hóa

1.4 Tốt cho bệnh nhân tiểu đường

Theo một nghiên cứu được thực hiện bởi Viện Trung tâm Yakult – Nhật Bản, các loại trà có chiết xuất lá ổi có thể làm giảm đường huyết trong máu ở bệnh nhân tiểu đường. Bởi, nước là ổi có cơ chế giảm hoạt động của enzyme Alpha-glucosidase. Thêm vào đó, các chất có trong lá ổi còn ngăn cản sự hấp thụ sucrose và maltose của cơ thể. Do đó, nước lá ổi có thể làm giảm lượng đường trong máu, ngăn chặn sự tăng sản xuất insulin.

Xem thêm: 12 loại rau giảm đường huyết hiệu quả cho người dễ làm

1.5 Tốt cho người bệnh sốt xuất huyết

Khi bị sốt xuất huyết, nước lá ổi được xem là chất điện giải cấp nước và hỗ trợ hạ sốt hiệu quả. Ngoài ra, lá ổi có thể nâng cao số lượng tiểu cầu trong máu mà hoàn toàn không gây độc hay tác dụng phụ cho cơ thể.

1.6 Cải thiện sức khỏe răng miệng

Uống trà hoặc nước lá ổi sẽ giúp bạn chữa đau răng, sưng lợi và loét miệng nhờ hoạt chất kháng khuẩn mạnh. Thêm vào đó, thành phần chống viêm có trong lá ổi cũng giúp duy trì sức khỏe răng miệng hiệu quả.

Nước lá ổi sẽ giúp bạn chữa đau răng nhờ hoạt chất kháng khuẩn mạnh

1.7 Lá ổi giảm cân hiệu quả

Lá ổi là một phương pháp giảm cân an toàn từ thiên nhiên. Bởi các thành phần có trong lá ổi giúp cơ thể ngăn chặn sự chuyển hóa của tinh bột thành đường, thúc đẩy giảm cân nhanh chóng. Vì vậy, nếu đang muốn giảm cân, bạn có thể uống nước lá ổi kết hợp với tập thể dục thường xuyên để đạt được kết quả cân nặng mong muốn nhé!

1.8 Hỗ trợ tốt cho người bệnh viêm đại tràng

Trong Đông y, lá ổi có vị đắng, tính ấm, hỗ trợ tiêu thũng, giải độc, tăng cường chức năng của tỳ vị, hiệu quả trong việc cải thiện các chức năng của đại tràng. Do đó, lá ổi đã rất quen thuộc với người bệnh viêm đại tràng khi muốn tìm đến các cách chữa bệnh dân gian tự nhiên, đặc biệt phù hợp với những người bệnh mắc viêm đại tràng thể lỏng.

1.8 Chống lại ung thư

Trong lá ổi chứa lycopene, đây là một chất đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ ung thư. Ngoài ra, các nhà khoa học nhận định lá ổi có thể giảm nguy cơ ung thư, đặc biệt là ung thư vú, tuyến tiền liệt và ung thư vòm họng nhờ hàm lượng chất chống oxy hóa lycopene cao.

1.9 Tốt cho não bộ

Lá ổi có chứa vitamin B3 (niacin) và vitamin B6 (pyridoxine), giúp cải thiện lưu thông máu lên não, kích thích chức năng nhận thức và thư giãn các dây thần kinh. Vì thế, uống nước lá ổi rất tốt cho não bộ của chúng ta.

1.10 Chữa cảm lạnh và ho

Hàm lượng vitamin C và sắt cao trong lá ổi rất tốt cho việc giảm ho và cảm lạnh vì chúng có thể loại bỏ chất nhầy. Loại nước này cũng giúp khử trùng đường hô hấp, cổ họng và phổi.

Mặc dù sở hữu rất nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, nhưng để phát huy được hết hiệu quả của những công dụng này, người bệnh cần biết cách sử dụng lá ổi hợp lý, đúng liều lượng quy định.

2. Uống nước lá ổi nhiều có tốt không?

Mặc dù lá ổi là thành phần tự nhiên, lành tính, có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe nhưng bạn cần sử dụng đủ, không nên quá lạm dụng. Với những người đang phải dùng thuốc, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nước lá ổi để đảm bảo sức khỏe.

Không nên quá lạm dụng nước lá ổi

3. Cách uống nước lá ổi

Mặc dù sở hữu rất nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, nhưng để phát huy được hết hiệu quả của những công dụng này, bạn cần biết cách sử dụng lá ổi hợp lý, đúng liều lượng quy định.

Thông thường lá ổi được dùng dưới dạng tươi vừa hái trên cây xuống nhiều hơn các dạng khác. Bạn có thể nấu nước lá ổi theo cách sau:

  • Rửa sạch 1 nắm lá ổi hoặc búp ổi non cho sạch bụi bẩn.
  • Cho vào nồi đun sôi chừng 15 phút.
  • Chắt lấy phần nước uống hàng ngày.
  • Có thể thêm 1-2 thìa mật ong cho dễ uống.

Ngoài cách pha nước lá ổi tươi, bạn cũng có thể phơi khô lá đổi để sử dụng lâu dài:

  • Hái khoảng 10-15 lá không quá già cũng không quá non đem rửa sạch phơi trong bóng râm cho héo.
  • Rửa phần lá đã phơi cho sạch bụi bẩn.
  • Đun sôi nước rồi cho lá vào hãm trà uống.

Lưu ý: Không phơi lá trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời vì rất dễ làm mất các giá trị của lá.

4. Câu hỏi thường gặp

Có nhiều thắc mắc xoay quanh các công dụng của nước lá ổi. Vì thế, bạn nên tìm hiểu thông tin kỹ càng trước khi sử dụng loại nước này để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe bản thân nhé!

4.1 Uống nước lá ổi có bị tụt huyết áp không?

Lá ổi có chức năng hạ huyết áp, rất tối cho người cao huyết áp. Vì vậy, những người bị huyết áp thấp không nên sử dụng quá nhiều nước lá ổi.

Những người bị huyết áp thấp không nên sử dụng nước lá ổi

4.2 Uống nước lá ổi có bị táo bón không?

Lá ổi có tác dụng chữa bệnh tiêu chảy hiệu quả. Tuy nhiên nó chỉ có tác dụng làm thuyên giảm các triệu chứng tạm thời, và phải được sử dụng đúng cách, đúng liều lượng. Do đó, trước khi sử dụng lá ổi để điều trị bệnh táo bón, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ và những người có chuyên môn.

4.3 Uống nước lá ổi hàng ngày có giảm cân không?

Lá ổi chứa polyphenol, tanin, flavonoid, carotenoid… có tác dụng làm giảm hấp thụ glucose từ tinh bột và thức ăn khi nạp vào cơ thể, từ đó hỗ trợ giảm cân hiệu quả. Vì vậy, bạn có thể uống nước lá ổi sau khi ăn và kết hợp với chế độ ăn uống, tập luyện để lấy lại vóc dáng nhanh chóng.

Nước lá ổi hỗ trợ giảm cân hiệu quả

Nước lá ổi mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và có công dụng làm đẹp cho con người. Tuy nhiên, bạn nên tìm hiểu và hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu đang dùng thuốc để bảo đảm sức khỏe nhé!

5 “bài thuốc bổ” tự nhiên vô cùng quan trọng, lại miễn phí 100%, nhưng đa phần mọi người “lười dùng”

Một giấc ngủ ngon không chỉ giúp chúng ta phục hồi sức khỏe mà còn giúp làm đẹp cho làn da hiệu quả. Hãy uống đủ nước là “liều thuốc” trường thọ, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe con người…

Dưới đây là 5 “bài thuốc bổ” tự nhiên vô cùng quan trọng, lại miễn phí 100%, nhưng đa phần mọi người “lười dùng”

1. Giấc ngủ – “Thực phẩm bổ sung” sức khoẻ, làm đẹp

Giấc ngủ được coi là “thực phẩm chức năng” tốt nhất cho cơ thể.

Một giấc ngủ ngon không chỉ giúp chúng ta phục hồi sức khỏe mà còn giúp làm đẹp cho làn da hiệu quả.

Bởi khi ngủ, các huyệt quản dưới da sẽ nở ra để bài tiết các chất có hại cho cơ thể và bổ sung dinh dưỡng cho làn da. Những người không ngủ đủ giấc thường gặp phải tình trạng da khô sần, lão hóa sớm với nhiều nếp nhăn.

Hơn nữa, nếu cơ thể thiếu ngủ sẽ dễ gây rối loạn sức khỏe tâm thần, tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm như: đột quỵ, đau đầu, bệnh tim, trầm cảm…

Vậy nên, để cơ thể luôn khỏe mạnh, sống lâu, sống khỏe hơn thì nên đi ngủ khoa học và ngủ đủ từ 7 – 8 tiếng mỗi ngày.

Một giấc ngủ ngon không chỉ giúp chúng ta phục hồi sức khỏe mà còn giúp làm đẹp cho làn da hiệu quả. (Ảnh minh họa)

Một giấc ngủ ngon không chỉ giúp chúng ta phục hồi sức khỏe mà còn giúp làm đẹp cho làn da hiệu quả. (Ảnh minh họa)

2. Uống nước – “Thực phẩm bổ sung” sức khoẻ, làm đẹp

Mọi người vẫn thường truyền tai nhau: “Uống đủ nước để sống lâu hơn”. Bởi nước không chỉ là yếu tố duy trì sự sống mà nó còn là “liều thuốc” trường thọ, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe con người.

Uống đủ nước sẽ giúp cơ thể tăng cường quá trình trao đổi chất và cải thiện chức năng toàn diện, nhất là với người già khi tuổi tác gia tăng, các chức năng trong cơ thể đã dần suy giảm.

3. Tắm nắng – Bổ sung vitamin D và canxi tự nhiên

Cơ thể của chúng ta có tới 80% lượng vitamin D cần thiết được tổng hợp từ việc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

Với người trưởng thành đặc biệt là người già việc tắm nắng đúng cách sẽ giúp xương chắc khỏe hơn, giảm viêm nhiễm và ngăn chặn đến 16 loại ung thư khác nhau.

Tuy nhiên, cần lưu ý thời điểm tắm nắng để không nguy hiểm cho da được khuyến nghị là trước 8 giờ sáng và sau 4 giờ chiều.

Với những người có làn da sáng thì chỉ cần phơi nắng ở vùng cách tay hoặc bắp chân trong 10 – 15 phút từ 2 – 3 lần trong tuần là đủ. Còn đối với những người có làn da sẫm màu thì nên phơi nắng lâu hơn để hấp thu tốt nhất.

Tắm nắng vào sáng sớm là liều thuốc bổ sung vitamin D và canxi tự nhiên cực tốt

Tắm nắng vào sáng sớm là liều thuốc bổ sung vitamin D và canxi tự nhiên cực tốt

4. Đi bộ – “Thuốc tăng cường sức khỏe”

Theo các chuyên gia, đi bộ chính là bài tập tốt nhất để nâng cao sức khỏe toàn diện và kéo dài tuổi thọ con người. Bởi đây mà cách vận động vừa dễ dàng, đơn giản lại mang đến rất nhiều tác dụng tốt cho cơ thể.

Vận động đi bộ thường xuyên sẽ giúp cải thiện thể lực, ngăn nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, hỗ trợ người già cải thiện chất lượng giấc ngủ.

Đi bộ cũng giúp giảm tăng cường các cảm xúc tích cực ở người có tuổi, hỗ trợ sức khỏe hệ miễn dịch, giảm tốc độ lão hoá và sống lâu, sống khoẻ hơn.

5. Chải đầu thường xuyên – đả thông kinh mạch

Chải tóc đều đặn mỗi ngày không chỉ là cách giúp làm đẹp, trông chúng ta gọn gàng hơn mà còn là phương pháp chăm sóc sức khỏe hiệu quả.

Bởi đầu là nơi tập trung của nhiều huyệt đạo và dây thần kinh quan trọng. Việc chải đầu thường xuyên sẽ giúp đả thông kinh mạch, tăng cường tuần hoàn máu, tốt cho sức khỏe của não bộ.

Bác sĩ 100 tuổi tiết lộ: 7 thói quen giúp bạn sống khỏe mạnh mỗi ngày

( PHUNUTODAY ) – Bác sĩ John Scharenberg, 100 tuổi, chia sẻ những bí quyết quý giá về lối sống và thói quen hàng ngày giúp duy trì sức khỏe và kéo dài tuổi thọ. Hãy cùng khám phá 7 lời khuyên vàng từ vị bác sĩ đáng kính này.

Bạn có bao giờ tự hỏi bí quyết để sống thọ và khỏe mạnh là gì? Tôi vừa tình cờ đọc được một câu chuyện thú vị về bác sĩ John Scharenberg, một người Mỹ hiện đã 100 tuổi, người đã dành cả cuộc đời mình nghiên cứu về sức khỏe và tuổi thọ. Ông không chỉ lý thuyết mà còn thực hành những thói quen sống lành mạnh trong suốt cuộc đời mình. Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với bạn 7 thói quen “vàng” của ông – những điều tưởng như đơn giản nhưng lại mang đến hiệu quả đáng kinh ngạc. Cùng khám phá nhé!

Tránh hoàn toàn thuốc lá 

Thuốc lá là một trong những “kẻ thù” lớn nhất của sức khỏe con người. Theo báo cáo của Tổng Y sĩ Hoa Kỳ năm 1964 (được trích dẫn bởi bác sĩ Scharenberg trong một buổi nói chuyện tại TED Talks), hút thuốc lá không chỉ gây ung thư phổi mà còn dẫn đến bệnh tim và lão hóa sớm. Điều đáng buồn là dù đã có rất nhiều thông tin cảnh báo, nhiều người vẫn chưa thể từ bỏ thói quen này.

Theo PGS.TS Lương Ngọc Khuê, Cục trưởng Cục Quản lý Khám chữa bệnh (Bộ Y tế Việt Nam), tỷ lệ người hút thuốc lá ở nước ta vẫn ở mức cao, đặc biệt là ở nam giới. Ông nhấn mạnh rằng việc bỏ thuốc lá không chỉ cải thiện sức khỏe cá nhân mà còn góp phần bảo vệ cộng đồng khỏi khói thuốc thụ động. Nếu bạn đang hút thuốc, hãy nghĩ đến lợi ích lâu dài khi quyết định từ bỏ. Một cơ thể không bị hủy hoại bởi thuốc lá sẽ khỏe mạnh hơn và kéo dài tuổi thọ.

Nói “không” với rượu

Rượu bia cũng là một yếu tố nguy cơ lớn đối với sức khỏe. Nhiều người vẫn tin rằng uống một ly rượu vang mỗi ngày là vô hại, thậm chí còn tốt cho tim mạch. Tuy nhiên, nghiên cứu mới đây do tạp chí The Lancet công bố đã chỉ ra rằng không có mức độ rượu nào thực sự “an toàn”. Uống rượu, dù ít hay nhiều, đều làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như ung thư, bệnh gan và tim mạch.

Bác sĩ Nguyễn Thị Vân Anh, chuyên gia dinh dưỡng tại Bệnh viện Bạch Mai, chia sẻ trên báo VnExpress: “Ngay cả lượng rượu nhỏ cũng có thể gây tổn thương gan và ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Vì vậy, cách tốt nhất là hạn chế tối đa hoặc loại bỏ hoàn toàn rượu ra khỏi chế độ ăn uống hàng ngày.”

Rượu bia cũng là một yếu tố nguy cơ lớn đối với sức khỏeRượu bia cũng là một yếu tố nguy cơ lớn đối với sức khỏe

Tập thể dục hàng ngày

Bạn có biết rằng lối sống ít vận động có thể là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong sớm? Tiến sĩ Scharenberg nhấn mạnh rằng tập thể dục không chỉ giúp duy trì vóc dáng mà còn hỗ trợ sức khỏe tinh thần và giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính. Đặc biệt, giai đoạn trung niên (40-70 tuổi) là thời điểm vàng để xây dựng thói quen vận động.

Theo Thạc sĩ Phạm Văn Quang, giảng viên Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM, chỉ cần 30 phút đi bộ mỗi ngày cũng đủ để cải thiện sức khỏe tim mạch và tăng cường cơ bắp. Những hoạt động nhẹ nhàng như yoga, bơi lội hay đạp xe cũng là lựa chọn tuyệt vời nếu bạn không thích tập luyện cường độ cao.

Bạn có biết rằng lối sống ít vận động có thể là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong sớm?Bạn có biết rằng lối sống ít vận động có thể là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong sớm?

Duy trì cân nặng hợp lý

Béo phì là một trong những nguyên nhân chính gây ra các bệnh nghiêm trọng như tiểu đường, tim mạch và ung thư. Tuy nhiên, tiến sĩ Scharenberg lưu ý rằng ngay cả những người thừa cân cũng có thể cải thiện sức khỏe bằng cách tập thể dục thường xuyên và điều chỉnh chế độ ăn uống.

PGS.TS Nguyễn Thị Lâm, Phó Viện trưởng Viện Dinh dưỡng Quốc gia, từng chia sẻ trên báo Dân trí: “Chìa khóa để kiểm soát cân nặng là nhận thức rõ nguyên nhân khiến bạn ăn quá nhiều. Đôi khi, chúng ta ăn vì căng thẳng, buồn chán chứ không phải vì đói.” Hãy lắng nghe cơ thể và xây dựng một chế độ ăn uống khoa học, giàu rau xanh và trái cây.

Giảm lượng đường tiêu thụ

Đường không chỉ là kẻ thù của vòng eo mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tim mạch. Tiêu thụ quá nhiều đường có thể làm tăng cholesterol và triglyceride, dẫn đến các vấn đề như đau tim và đột quỵ.

Theo TS.BS Trần Thị Minh Hạnh, Giám đốc Trung tâm Dinh dưỡng TP.HCM, “Nhiều người không nhận ra rằng đường ẩn trong rất nhiều thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có ga và món tráng miệng. Để giảm lượng đường, hãy bắt đầu bằng cách đọc kỹ nhãn sản phẩm và hạn chế sử dụng đồ ngọt.”

Giảm ăn thịt

Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa từ động vật có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Hiệp hội Tim mạch Mỹ khuyến nghị nên ưu tiên thực phẩm có nguồn gốc thực vật để bảo vệ sức khỏe.

Bác sĩ Đỗ Thị Ngọc Diệp, Chủ tịch Hội Dinh dưỡng Việt Nam, cho biết trên báo Thanh Niên: “Chế độ ăn dựa trên thực vật không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn hỗ trợ duy trì cân nặng ổn định.” Bạn có thể thử chuyển sang ăn chay vài bữa mỗi tuần hoặc tăng cường các loại đậu, hạt vào thực đơn.

Chế độ ăn dựa trên thực vật không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn hỗ trợ duy trì cân nặng ổn địnhChế độ ăn dựa trên thực vật không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn hỗ trợ duy trì cân nặng ổn định

Tập trung vào sức khỏe dự phòng

Cuối cùng, bác sĩ Scharenberg nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe từ sớm. Thay đổi lối sống lành mạnh có thể ngăn ngừa nhiều bệnh mạn tính mà không cần dùng thuốc. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng khuyến nghị mọi người nên chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ và áp dụng các biện pháp phòng ngừa.

TS.BS Lê Trường Giang, Nguyên Thứ trưởng Bộ Y tế, từng chia sẻ: “Sức khỏe là tài sản quý giá nhất của mỗi người. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề sức khỏe sẽ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.”

Lời kết

Những thói quen mà bác sĩ John Scharenberg chia sẻ không chỉ giúp ông sống khỏe mạnh ở tuổi 100 mà còn mang đến bài học quý giá cho tất cả chúng ta. Dù bạn đang ở độ tuổi nào, hãy bắt đầu từ hôm nay để thay đổi lối sống và hướng đến một tương lai khỏe mạnh hơn. Hãy nhớ rằng, sức khỏe là món quà vô giá mà chúng ta cần gìn giữ mỗi ngày.

Bí quyết giữ vải thiều tươi ngon trong thời gian dài

Bí quyết giữ vải thiều tươi ngon là bảo quản đúng cách để giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của loại quả này. Vải thiều không chỉ có hương vị thơm ngon mà còn chứa nhiều vitamin và chất chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, vải thiều rất dễ hỏng, dễ bị thâm, khô và chua nếu không được bảo quản đúng cách.

1. Bí quyết giữ vải thiều tươi ngon trong thời gian dài

1.1 Hướng dẫn bảo quản vải thiều tươi lâu theo tiêu chuẩn y khoa

Để đảm bảo vải thiều giữ được độ tươi ngon và kéo dài thời gian sử dụng, việc chọn lựa những chùm vải chất lượng ngay từ đầu đóng vai trò quan trọng. Vải thiều càng tươi sẽ càng có khả năng bảo quản lâu hơn. Khi chọn mua, người tiêu dùng nên ưu tiên các chùm vải có những đặc điểm sau:

Cuống vải còn xanh, cứng chắc  không bị khô héo.
Vỏ quả có màu đỏ hoặc hồng tươi, không xuất hiện vết thâm đen hay nứt vỡ.
Quả vải tròn đều, căng mọng, không bị mềm nhũn hoặc có dấu hiệu chảy nước.
Hương thơm nhẹ nhàng, tự nhiên, không có mùi bất thường.

Sau khi mua về, người tiêu dùng cần lưu ý không bảo quản vải thiều trong túi nilon kín, vì điều này có thể gây bí khí, tạo môi trường ẩm ướt, dễ dẫn đến nấm mốc và làm vải nhanh hư hỏng. Thay vào đó, nên sử dụng các phương pháp bảo quản thông thoáng, đảm bảo vệ sinh để duy trì chất lượng quả vải.

1.2 Hướng dẫn bảo quản vải thiều ở nhiệt độ thường

Để bảo quản vải thiều ở nhiệt độ thường mà vẫn đảm bảo độ tươi ngon, người tiêu dùng nên sử dụng vải trong vòng 1-2 ngày và đặt ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi bảo quản vải thiều ở điều kiện nhiệt độ thường:

Tránh rửa vải trước khi bảo quản ngoài môi trường, vì độ ẩm có thể làm vỏ quả dễ bị mốc và nhanh hỏng.
Đặt vải vào rổ hoặc khay thoáng khí, hoặc treo nguyên chùm ở nơi có không khí lưu thông tốt.
Sử dụng giấy báo hoặc khăn mỏng lót bên dưới để hấp thụ độ ẩm dư thừa, giúp hạn

Để tối ưu nhất cho độ tươi ngon của vải thiều, phương pháp này phát huy hiệu quả tối đa trong 48 giờ đầu tiên. Sau giai đoạn này, việc bảo quản lạnh là cần thiết để duy trì chất lượng và kéo dài thời gian thưởng thức.
phuong-phap-nay-giup-vai-thieu-duy-tri-do-tuoi-ngon-toi-da-trong-khoang-2-ngay-sau-thoi-gian-nay-de-dam-bao-chat-luong-nen-chuyen-vai-sang-bao-quan-trong-tu-lanh
Phương pháp này giúp vải thiều duy trì độ tươi ngon tối đa trong khoảng 2 ngày. Sau thời gian này, để đảm bảo chất lượng, nên chuyển vải sang bảo quản trong tủ lạnh.

1.3 Bảo quản vải thiều trong ngăn mát tủ lạnh

Bảo quản vải thiều trong ngăn mát tủ lạnh là phương pháp phổ biến và hiệu quả để duy trì độ tươi ngon trong khoảng 1 tuần. Dưới đây là hai cách thực hiện cụ thể:

Phương pháp 1 – Bảo quản nguyên chùm:

Cắt tỉa cành, giữ lại đoạn cuống ngắn khoảng 3–5 cm để hạn chế mất nước.
Dùng khăn giấy hoặc khăn vải sạch, hơi ẩm để bọc quanh cuống và quả, giúp duy trì độ ẩm phù hợp.
Đặt vải vào túi lưới hoặc hộp nhựa có lỗ thoáng khí, sau đó bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh (nhiệt độ lý tưởng từ 4–6°C).
Tránh đặt vải gần ngăn đông hoặc các loại rau củ có độ ẩm cao để ngăn ngừa hư hỏng.

Phương pháp 2 – Bảo quản cùi vải đã bóc vỏ, bỏ hạt:

Chỉ áp dụng cho phần vải đã sử dụng dở, cần bảo quản tiếp.
Bóc sạch vỏ và bỏ hạt, cho phần cùi vải vào hộp nhựa kín hoặc hộp thực phẩm chuyên dụng.
Đặt hộp ở ngăn mát tủ lạnh và sử dụng trong vòng 1–2 ngày để đảm bảo độ tươi ngon và chất lượng.

Cần lưu ý là vải thiều nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ và hơi lạnh trực tiếp. Do đó, cần hạn chế mở cửa tủ lạnh nhiều lần để tránh làm thay đổi nhiệt độ đột ngột, ảnh hưởng đến chất lượng vải.

1.4 Bí quyết giữ vải thiều tươi ngon bằng phương pháp cấp đông

Phương pháp cấp đông là lựa chọn tối ưu khi cần bảo quản số lượng lớn vải thiều hoặc sử dụng quanh năm để chế biến sinh tố, nấu chè, hoặc pha trà. Quy trình cấp đông vải thiều được thực hiện như sau:

Bóc sạch vỏ và bỏ hạt, giữ nguyên phần cùi trắng của quả vải.
Dùng khăn giấy sạch thấm nhẹ phần cùi để loại bỏ nước dư thừa, tránh tình trạng đọng nước gây ảnh hưởng chất lượng khi đông lạnh.
Sắp xếp phần cùi vải đều trên khay hoặc hộp có lót giấy nến, đặt vào ngăn đông tủ lạnh khoảng 3 giờ để vải đông cứng thành từng miếng riêng lẻ.
Sau khi vải đã đông cứng, chuyển vào túi zip hoặc hộp kín chuyên dụng, ghi rõ ngày cấp đông để tiện theo dõi.

Vải thiều cấp đông có thể bảo quản từ 1 đến 3 tháng. Khi sử dụng, chỉ cần rã đông nhẹ nhàng và dùng ngay. Mặc dù không giữ được độ giòn như vải tươi, phần cùi vẫn duy trì được vị ngọt và hương thơm đặc trưng ở mức độ đáng kể.

1.5 Bảo quản vải thiều bằng phương pháp sấy khô

Sấy khô vải thiều là phương pháp bảo quản truyền thống, đặc biệt phổ biến tại các vùng trồng vải nổi tiếng như Lục Ngạn và Thanh Hà, giúp kéo dài thời gian sử dụng một cách hiệu quả.

Quy trình thực hiện:

Lựa chọn những quả vải thiều vừa chín tới, không bị dập nát hoặc hư hỏng.
Phơi vải dưới ánh nắng tự nhiên trong nhiều ngày hoặc sử dụng máy sấy thực phẩm ở nhiệt độ thấp để sấy khô. Quá trình này khiến vỏ quả co lại, khô dần, đồng thời phần cùi bên trong chuyển hóa thành dạng đường tự nhiên.
Sau khi sấy khô, bảo quản vải trong lọ thủy tinh kín, đặt kèm gói hút ẩm để duy trì độ khô ráo.

Vải thiều sấy khô có thể được sử dụng làm món ăn vặt, nguyên liệu nấu chè, hoặc thành phần trong các bài thuốc Đông y. Nếu được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, vải sấy khô có thể bảo quản được lên đến 6 tháng mà vẫn giữ được chất lượng.

2. Những lưu ý quan trọng quá trình bảo quản vải thiều

Để đảm bảo vải thiều giữ được độ tươi ngon và chất lượng trong thời gian dài, người tiêu dùng cần lưu ý các điểm sau:

Tránh rửa vải thiều trước khi bảo quản lâu dài, trừ trường hợp chuẩn bị cấp đông hoặc sử dụng ngay, nhằm hạn chế độ ẩm gây mốc.
Không đặt vải thiều gần các thực phẩm có mùi mạnh như hành, tỏi, vì vải dễ bị ám mùi, làm ảnh hưởng đến hương vị.
Loại bỏ ngay những quả vải có dấu hiệu hư hỏng, như vỏ chuyển màu nâu đen, chảy nước hoặc xuất hiện mùi bất thường, để tránh lây lan sang các quả khác.
Vải thiều là loại trái cây đặc sản của mùa hè, nhưng dễ bị hư hỏng nếu không được bảo quản đúng cách do đặc tính nhạy cảm của quả.

Bằng cách hiểu rõ bí quyết giữ vải thiều tươi ngon và áp dụng các phương pháp bảo quản khoa học, người tiêu dùng có thể kéo dài thời gian sử dụng vải thiều từ vài tuần đến vài tháng, đồng thời vẫn duy trì được hương vị thơm ngon và giá trị dinh dưỡng tự nhiên của loại trái cây này.

Những điều phải biết khi ăn ngao để tránh ngộ độc

Dưới đây là những lưu ý khi ăn ngao, gia đình nào cũng cần biết để không rước bệnh vào người!

Ngao là một trong những loại thực phẩm biển rất được khuyến khích sử dụng. Trong ngao có chứa vitamin B12 đặc biệt tốt cho trí nhớ và vitamin C giúp làm lành vết thương. Ngoài ra, với những thành phần kháng chất quan trọng như: sắt, kali, canxi ngao còn giúp tăng cường sức khỏe và phòng tránh bệnh tật. Tuy nhiên, trong gia đình có nhiều người ở những lứa tuổi và bệnh lý khác nhau, liệu có thể cùng sử dụng các món ăn từ ngao hay không? Và dưới đây là những lưu ý phải biết khi ăn ngao để tránh gây hại cho sức khỏe!
lưu ý khi ăn ngaoNgao là một trong những loại thực phẩm biển rất được khuyến khích sử dụng. 

Ăn ngao đúng cách

Các món ăn chế biến từ ngao phải nấu kỹ vì trong ngao có thể ẩn chứa ký sinh trùng. Đặc biệt, không ăn ngao đã chết, dập, nứt vỏ chế biến món ăn cho bé. Ngao chế chứa nhiều vi khuẩn độc hại, ảnh hưởng đến sức khỏe.

Không nên cho trẻ ăn con ngao dưới 1 tuổi, bởi giai đoạn này khả năng nhai của bé rất kém vì vậy chúng ta không nên cho trẻ ăn

Tuyệt đối không nên ăn hoa quả ngay sau khi ăn canh ngao hay cháo ngao vì sẽ lạnh bụng, tiêu chảy. Ngoài ra việc làm này, còn ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ canxi, protein có trong con ngao hoặc tạo thành chất không hòa tan gây rối loạn tiêu hóa, buồn nôn.

Không nên ăn ngao, hến và uống bia cùng lúc, bởi sẽ làm tăng tốc hình thành axit uric dư thừa tích tụ tại các khớp xương hoặc các mô mềm… dẫn tới mắc chứng gút, viêm khớp xương và mô mềm, rất hại cho sức khỏe.

Không nên nấu cháo ngao với thực phẩm giàu Vitamin C, việc kết hợp này dễ gây ngộ độc.

Lưu ý khi chọn

Trước khi lựa chọn và chế biến, các bà nội trợ cần lưu ý:

Để tránh bị ngộ độc, tốt nhất nên ngâm ngao hến vài giờ để chúng nhả bớt bùn đất, chất thải, rồi kỳ cọ sạch vỏ.

Để chọn được trai hến có tươi sống không, cần kiểm tra như sau:

– Dùng tay chạm vào vỏ. Nếu trai tươi sống, vỏ sẽ từ từ khép lại.

– Mùi trai sống thường không quá nồng nặc, hoặc quá tanh. Ngao biển có mùi nước biển nhiều hơn.

– Không nên mua ngao hến vỏ đã bị sứt, giập, vỡ… vì dễ bị nhiễm các vi khuẩn.
Món ngon nhưng dùng khi cảm cúm bệnh càng nặng hơn

Món ngon nhưng dùng khi cảm cúm bệnh càng nặng hơn
(Sức khỏe) – (Phunutoday) – Dưới đây là những thực phẩm không nên ăn khi cảm cúm để tránh tình trạng bị nặng hơn.

Loài rau dại xưa cho lợn ăn, mọc tua tủa sau mưa lại là đặc sản nhà giàu mới mua được

Nếu ở miền Bắc, miền Trung, người dân thường lấy rau trai (hay còn gọi là cỏ thài lài) cho lợn ăn thì trong miền Nam, loài rau này thường được dùng để nấu canh tôm, canh cua. Rau trai vốn là loại cỏ mọc hoang ở bờ ruộng, ngắt ra có nước hơi nhớt.

Loại rau dại không trồng mà mọc lên tua tủa sau mưa

Ai ngờ rằng, cỏ thài lài (hay còn gọi là rau trai) là loài rau dại mọc ven đầy bờ ruộng, lên tua tủa sau mưa không chỉ là món ăn ngon lại còn cực tốt cho sức khỏe. Chúng phát triển rất nhanh trên đất trồng cạn (nhất là ở những chỗ đất ẩm ướt hoặc vào mùa mưa).

Mới đây, trên một diễn đàn về ẩm thực, thành viên M.P đã đăng tải một hình ảnh kèm lời chia sẻ: “25 năm cuộc đời mà bây giờ em mới biết cây rau dại này có thể xào ăn được”.


Rau trai hay còn gọi là thài lài

Ngay lập tức, dòng chia sẻ của M.P đã gây thích thú cho các thành viên diễn đàn. Nhiều người đã nhận ra hình ảnh trên chính là loài cỏ thài lài hay còn được gọi là cỏ trai. Đa phần các thành viên của diễn đàn đều ngạc nhiên là loại rau dại này lại ăn được. Nhiều người thừa nhận dù loài rau dại này rất quen, mọc đầy ruộng, vườn và thường được nhổ bỏ mỗi khi làm vườn vì sợ hút hết chất dinh dưỡng của các loài cây rau dại trồng khác nhưng để ăn được thì đây là lần đầu tiên biết.

Loài rau dại xưa cho lợn ăn, mọc tua tủa sau mưa lại là đặc sản đã ngon lại cực tốt cho sức khỏe – Ảnh 2.
Nhưng một số ít thành viên đã nhận ra đây chính là loài rau gắn liền với tuổi thơ của họ. “Rau trai đây mà, rau này ngày nhỏ thường nấu cùng các loài rau dại khác như rau sam, ngọn mảnh bát, rau dền…. cùng với tôm hoặc tép đồng thành bát canh tập tàng. Vị ngọt, mát mãi không thể quên được”, thành viên N.T bồi hồi.

“Món canh mà thuở bé tôi thường ăn đây. Giờ xa quê lâu lâu thèm cái mùi vị này mà có đâu mà ăn cũng có ai bán đâu mà mua.”, thành viên D.L nhớ lại.

Ít ai ngờ rằng, loài rau dại này có thể chế biến thành món canh ngọt mát

Nhiều người còn cho biết thi thoảng vẫn thấy loại rau dại này được bán ở chợ và được các chị em trung tuổi hoặc người già tìm mua rất nhanh. “Rau này nấu lên, xào hay nhúng lẩu đều ngon”, thành viên T.H chia sẻ.

Loài cây rau dại mà tài khoản M.P nhắc đến chính là cỏ thài lài còn có tên là rau trai ăn, rau trai thường, cỏ lài trắng, thuộc họ thài lài, mọc nhiều ở nơi đất ẩm, ruộng vườn. Thân rau phân nhánh thường ngả xuống, lá thuôn hay hình ngọn giáo, có bẹ ở gốc dài 2-10 cm, rộng 1-2 cm, không cuống.

Người dân ngày trước hay ở các vùng quê thường nấu rau trai trong các bữa ăn hàng ngày. Thân và lá non của loại rau dại này có thể chế biến thành các món ngon như luộc, xào hay nấu canh.

Loại rau dại đã ngon lại cực tốt cho sức khỏe

Ngoài ra, theo Đông y, rau trai có vị ngọt nhạt, tính hơi lạnh, tác dụng giải nhiệt, chống viêm, lợi tiểu, tiêu sưng; thường được dùng toàn cây để làm thuốc. Rau tươi hay khô đều trị cảm cúm, nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm họng, viêm amiđan cấp, nhiễm trùng đường tiết niệu…

Rau trai nấu cùng tôm, tép ăn vô cùng ngọt, mát

Rau trai nấu khá đơn giản giống như các loài rau khác. Rau trai hái ngọn non về rửa sạch, cắt rối. Tép đồng rửa sạch, giã dập.

Cho chút mỡ lợn vào nồi, phi chút hành khô, cho tép đồng đã giã dập vào đảo săn, nêm nếm chút gia vị cho ngấm vào tép. Đổ lượng nước vừa đủ vào nồi tép đồng, đun sôi, nêm thêm mắm, hạt nêm, mì chính.. Cho rau trai vào nấu chín.

Vậy là đã có bát canh rau trai ngọt mát ăn cùng cơm trắng, kèm tôm rang cùng cà pháo muối giòn tan là đã đủ xua đi cả mùa hè nóng bức.

Chị em có thể nấu rau trai cùng cua hay cho thêm các loài rau dại khác như sam, dền… thành bát canh tập tàng cùng đều ngon không kém.

Lá chanh là báu vật cực tốt sức khỏe, thật không may 90% mọi người không biết mà dùng

– Là chanh có rất nhiều công dụng cho sức khỏe. Tuy vậy, không phải ai cũng biết để sử dụng.

Công dụng của lá chanh đối với sức khỏe

Chanh là một trong những loại trái cây có nhiều tác dụng chữa bệnh nhất. Với hàm lượng vitamin C cao, axit citric và axit malic, cùng với lượng natri cao và kali thấp, chanh mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.

Ngoài khả năng giúp giảm cân và làm sạch mụn trứng cá, chanh còn được coi là trái cây thiết yếu đối với những người mắc phải vấn đề mụn trên mặt. Ngoài quả chanh, lá chanh cũng có những tác dụng không thể bỏ qua.

Chanh là một trong những loại trái cây có nhiều tác dụng chữa bệnh nhất.

Chanh là một trong những loại trái cây có nhiều tác dụng chữa bệnh nhất.

Lá chanh đỏ có mùi thơm đặc biệt hơn so với lá chanh thông thường; chỉ cần chà xát bằng tay, mùi thơm này có thể lan tỏa nhanh gấp năm lần. Ngâm lá chanh đỏ và quả chanh xanh trong nước nóng có thể giúp làm dịu tâm trạng. Ngoài ra, chiết xuất tinh dầu từ lá và vỏ chanh đỏ có thể đưa vào chai dầu để lan tỏa hương thơm khắp phòng. Hương thơm này không chỉ giúp tập trung mà còn hữu ích trong quá trình thiền định.

Ngoài ra, lá chanh còn có nhiều tác dụng khác. Với hàm lượng vitamin C cao, lá chanh giúp duy trì làn da và tóc khỏe mạnh. Nó cũng giúp điều chỉnh sản xuất dầu, hỗ trợ làm sạch da và kích thích tuần hoàn máu. Lá chanh cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề như thiếu máu, cải thiện tình trạng xanh xao, ngộ độc clo, hoặc chóng mặt.

Công dụng quan trọng nhất của lá chanh là:

1. Giải đờm, giảm ho.

2. Điều hòa khí và dạ dày.

3. Tác dụng chống tiêu chảy.

Nó thường được sử dụng để chữa ho, thở khò khè, đờm, ứ đọng khí, chướng bụng và tiêu chảy.

Lá chanh có nhiều tác dụng lợi ích cho sức khỏe như sau:

Kháng nấm: Lá chanh có khả năng ức chế sự phát triển của các loại nấm như Aspergillus và Candida nhờ vào các hợp chất như limonene và citral.

Chống viêm, giảm đau: Tinh dầu trong lá chanh có tính kháng viêm và giảm đau, có thể giúp làm giảm cơn đau do viêm khớp và ngăn ngừa một số bệnh viêm nhiễm thông thường.

Tinh dầu trong lá chanh có tính kháng viêm và giảm đau, có thể giúp làm giảm cơn đau do viêm khớp và ngăn ngừa một số bệnh viêm nhiễm thông thường.

Tinh dầu trong lá chanh có tính kháng viêm và giảm đau, có thể giúp làm giảm cơn đau do viêm khớp và ngăn ngừa một số bệnh viêm nhiễm thông thường.

Tốt cho hệ tiêu hóa: Các hợp chất như flavonoid, tanin và dầu dễ bay hơi trong lá chanh có tác dụng làm dịu niêm mạc ruột, kích thích tiêu hóa và giúp quá trình phân hủy thức ăn diễn ra dễ dàng hơn.

Giải cảm, trị ho: Lá chanh có vị cay ngọt, tính ôn, có tác dụng làm dịu họng, kháng khuẩn và làm giảm đờm, thích hợp cho việc điều trị ho do cảm lạnh và cảm sốt không ra mồ hôi.

Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào: Lá chanh giàu vitamin C và các hợp chất chống oxy hóa khác, giúp bảo vệ tế bào và DNA khỏi sự tổn hại của các gốc tự do, cải thiện làn da và thúc đẩy quá trình lành thương.

Giúp giải độc: Lá chanh thường được sử dụng trong các bài thuốc giải độc và thanh nhiệt, có tác dụng làm giảm căng thẳng, mất ngủ và các rối loạn thần kinh như tim đập nhanh.

Chống co thắt: Được biết đến với tính chất an thần và các thành phần chống co thắt, lá chanh có thể giúp giảm các triệu chứng rối loạn thần kinh.

Tốt cho da: Các hợp chất chống oxy hóa và vitamin C trong lá chanh có thể cải thiện làn da và phòng ngừa các bệnh da mãn tính.

Giúp nhuận tràng: Lá chanh có tác dụng làm dịu niêm mạc ruột, kích thích tiêu hóa và giúp quá trình hấp thụ thức ăn hiệu quả hơn.

Lá chanh không chỉ là một loại gia vị quen thuộc trong ẩm thực mà còn là một nguồn tài nguyên quý giá cho sức khỏe và làm đẹp.

Bé 2,5 tuổi phát hiện bị đột quỵ từ dấu hiệu nhiều trẻ em Việt mắc phải

Bệnh nhi bị đột quỵ nhập viện vào ngày thứ 3 của bệnh với triệu chứng khởi phát là nôn ói sau ăn khoảng 3-4 lần/ngày, sau đó ói ngày càng tăng dần…

Vừa qua, các bác sĩ Khoa Hồi sức Nhiễm – Bệnh viện Nhi Đồng 1 cho biết đã tiếp nhận một trường hợp bị huyết khối tĩnh mạch nội sọ nặng do bệnh Homocystin niệu (Homocystinuria). Đây là tình trạng hình thành cục máu đông trong hệ thống tĩnh mạch dẫn lưu máu từ não. Mặc dù hiếm gặp nhưng đây là một nguyên nhân đáng chú ý gây đột quỵ ở trẻ em.

Bệnh nhi là bé nam 2,5 tuổi, nhập viện vào ngày thứ 3 của bệnh với triệu chứng khởi phát là nôn ói sau ăn khoảng 3-4 lần/ngày, sau đó ói ngày càng tăng dần.

Trước khi khởi phát bệnh, bé không sốt, không có tiền sử chấn thương đầu và chưa từng nhập viện trước đây. Sau nhập viện, bé bắt đầu xuất hiện những cơn co giật ngắn ở nửa người (T) kèm theo tri giác xấu dần, diễn tiến đến hôn mê phải đặt nội khí quản giúp thở.


Hình ảnh huyết khối và tổn thương não trên phim MRI não của bệnh nhi. Ảnh: BVCC

Bé được chỉ định chụp CT scan sọ não cấp cứu, kết quả ghi nhận nhồi máu đồi thị (P) kèm phù não xung quanh, huyết khối lan toả tĩnh mạch vỏ não, xoang tĩnh mạch nội sọ, kéo dài đến tĩnh mạch cảnh chung (T), đường giữa lệch sang (T). Chụp cộng hưởng từ sọ não sau đó cũng ghi nhận hình ảnh nhồi máu kèm xuất huyết vùng đồi thị (P), vùng đính (P), lồi thể chai, chất trắng cạnh hai não thất bên, trung tâm bầu dục 2 bên và huyết khối tĩnh mạch nội sọ lan toả.

Kết quả xét nghiệm dịch não tuỷ trong giới hạn bình thường. Xét nghiệm sinh hóa máu cho thấy homocystin máu tăng cao rõ rệt (> 50 µmol/L), methionin tăng,  vitamin B12 và acid folic trong giới hạn bình thường. Đồng thời, nồng độ homocystin trong nước tiểu cũng tăng rất cao (>600 µmol/gCreatinin). Xét nghiệm di truyền phát hiện đột biến gen CBS (cystathionine beta-synthase), thể đồng hợp tử, xác định chẩn đoán bệnh homocystin niệu.

Bệnh nhi được hồi sức tích cực bằng thở máy xâm lấn, an thần, vận mạch, chống phù não, điều trị huyết khối bằng enoxaparin tiêm dưới da liều điều trị, sau đó chuyển sang rivaroxaban đường uống. Đồng thời, bé được bắt đầu điều trị nguyên nhân bằng pyridoxin liều cao kết hợp với folate và vitamin B12. Chế độ ăn giảm methionin được triển khai với sự tư vấn của các bác sĩ dinh dưỡng.

Sau hơn 2 tuần điều trị, bé tỉnh dần, được cai máy thở, tình trạng yếu nửa người trái cải thiện dần. Trẻ được xuất viện sau 5 tuần trong tình trạng tỉnh táo hoàn toàn, còn yếu nhẹ tay trái. Trong thời gian tới, trẻ sẽ theo kế hoạch điều trị và theo dõi dài hạn tại chuyên khoa di truyền – chuyển hóa và phục hồi chức năng thần kinh.

Đây là một trường hợp huyết khối tĩnh mạch nội sọ do nguyên nhân rất hiếm gặp ở trẻ em, việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời là yếu tố quyết định đến tiên lượng thần kinh lâu dài của trẻ.

Ở trường hợp này, nhờ vào hướng tiếp cận chẩn đoán hợp lý, hồi sức thần kinh tích cực và điều trị nguyên nhân kịp thời, kết cục điều trị của bệnh nhi là rất khả quan. Ngoài ra, việc phối hợp đa chuyên khoa trong điều trị cũng có vai trò quan trọng, quyết định sự thành công trong điều trị bệnh nhi này.

Loại quả chua ngọt vừa ngon miệng vừa chống K, hạ đường huyết: Ngoài chợ rất sẵn

– Loại quả này không chỉ có vị chua ngọt hấp dẫn mà còn mang lại vô số lợi ích sức khỏe, bao gồm hạ đường huyết, phòng chống ung thư và hơn thế nữa.

Mận, thường được tìm thấy trong mùa hè, là loại trái cây phổ biến có vị ngọt hòa quyện với chút chua, cung cấp một lượng vitamin và khoáng chất dồi dào. Mặc dù có người e ngại khi tiêu thụ mận vì lo lắng về việc gây nóng trong cơ thể hay mụn trứng cá, các nhà nghiên cứu dinh dưỡng lại chỉ ra rằng mận mang lại nhiều lợi ích sức khỏe không ngờ.

Mận giúp điều chỉnh lượng đường trong máu

Mận được biết đến với khả năng kiểm soát đường huyết, nhờ các đặc tính đặc biệt của nó. Chúng chứa lượng carbohydrate đáng kể nhưng không gây tăng đường huyết một cách nhanh chóng sau khi tiêu thụ. Điều này là do mận tăng cường sản xuất adiponectin, hormone giúp điều tiết lượng đường trong cơ thể.

Do chứa chất xơ, mận còn giúp làm chậm quá trình hấp thụ carbohydrate, làm cho lượng đường trong máu tăng lên một cách từ từ chứ không phải bất thình lình.

Ăn mận và mận khô có thể làm giảm nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường loại 2.

Tuy nhiên, mận khô lại có hàm lượng calo khá cao và dễ khiến người ăn tiêu thụ quá mức. Để kiểm soát, nên giới hạn ở mức dưới 87 gram mỗi ngày.

Mận được biết đến với khả năng kiểm soát đường huyết

Mận được biết đến với khả năng kiểm soát đường huyết

Nâng cao sức khỏe hệ tim mạch

Việc tiêu thụ mận đều đặn có thể giúp bảo vệ sức khỏe của hệ tim mạch. Mận giúp giảm áp huyết và lượng cholesterol, những nhân tố hàng đầu gây ra các bệnh về tim.

Trong một nghiên cứu, các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc uống nước ép mận hoặc ăn từ 3 đến 6 quả mận khô mỗi buổi sáng trong vòng tám tuần đã làm giảm đáng kể chỉ số huyết áp, lượng cholesterol tổng và cholesterol LDL “xấu” so với nhóm chỉ uống nước lọc.

Kiểm soát cân nặng

Mận, với sự giàu có về polyphenol và các hợp chất sinh học hoạt động, có một vai trò không thể phủ nhận trong việc cân bằng năng lượng, đặc biệt là đối với những người đang đối mặt với tình trạng thừa cân. Nước ép mận, với hàm lượng calo thấp, được xem là một phương tiện tiềm năng để hỗ trợ giảm trọng lượng.

Theo kết quả từ một số nghiên cứu ban đầu ở giai đoạn tiền lâm sàng, việc tiêu thụ nước ép mận đã cho thấy những ảnh hưởng tích cực đến việc giảm cân. Do lượng calo không đáng kể cùng với lượng polyphenol dồi dào, nước ép mận được đánh giá là có khả năng hỗ trợ giảm cân hiệu quả.

Nước ép mận, với hàm lượng calo thấp, được xem là một phương tiện tiềm năng để hỗ trợ giảm trọng lượng

Nước ép mận, với hàm lượng calo thấp, được xem là một phương tiện tiềm năng để hỗ trợ giảm trọng lượng

Khả năng giảm viêm

Theo một bài báo đăng trên tạp chí Food & Function, polyphenol có trong mận được biết đến với khả năng chống viêm và chống oxy hóa cao. Các chất này có thể đối phó với gốc tự do, làm giảm căng thẳng oxy hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

Hỗ trợ cải thiện tình trạng táo bón

Mận khô và nước ép mận được biết đến với lượng chất xơ dồi dào, làm cho chúng trở thành những phương pháp tự nhiên và hiệu quả trong việc giải quyết táo bón. Một mận khô duy nhất có thể cung cấp khoảng 1 gram chất xơ, phần lớn là chất xơ không hòa tan, không tan trong nước, giúp kích thích hệ tiêu hóa và hỗ trợ quá trình bài tiết.

Dựa trên thông tin từ Viện Y tế Quốc gia Mỹ (NIH), việc tiêu thụ mận khô đã được chứng minh là có tác dụng trong việc giảm táo bón, thậm chí còn hiệu quả hơn các loại thuốc nhuận tràng thông thường như cây mã đề.

Tuy nhiên, việc tiêu thụ một lượng lớn mận trong một lần có thể dẫn đến tình trạng tiêu chảy. Để duy trì sức khỏe đường ruột, các chuyên gia y tế khuyến cáo rằng mỗi người nên giới hạn việc tiêu thụ mận khô ở mức 45-87 gram mỗi ngày. Đối với nước ép mận khô, nên chọn loại không thêm đường và hạn chế ở mức dưới 235 ml mỗi ngày.

Mận khô và nước ép mận được biết đến với lượng chất xơ dồi dào, làm cho chúng trở thành những phương pháp tự nhiên và hiệu quả trong việc giải quyết táo bón

Mận khô và nước ép mận được biết đến với lượng chất xơ dồi dào, làm cho chúng trở thành những phương pháp tự nhiên và hiệu quả trong việc giải quyết táo bón

Lưu ý khi thưởng thức mận

Không nên lột bỏ vỏ của quả mận vì vỏ chứa lượng lớn chất xơ, vitamin, khoáng chất và các hợp chất chống oxy hóa, thậm chí nhiều hơn cả phần thịt bên trong.

Trước khi tiêu thụ, hãy làm sạch bề mặt quả mận bằng cách rửa bỏ lớp phấn để loại bỏ nguy cơ dị ứng và giảm thiểu lượng thuốc trừ sâu hay vi khuẩn có thể tồn tại trên vỏ. Lớp phấn này là một phần tự nhiên của quả mận, có tác dụng bảo vệ và giữ ẩm, nhưng nếu bạn có tiền sử dị ứng với mận, nó có thể gây ra các triệu chứng như ngứa và sưng tại vùng miệng hoặc họng.

Mận là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất tuyệt vời có lợi cho hệ miễn dịch, vì vậy ngay cả khi đang sốt, bạn không cần phải tránh ăn mận. Tuy nhiên, người đang ốm không nên ăn quá nhiều do tính nóng của mận, có thể gây ra cảm giác nóng trong người, nhiệt miệng hoặc mụn nhọt. Dù yêu thích mận đến mức nào, người lớn cũng nên hạn chế ăn ở mức 4-5 quả mỗi ngày và trẻ em là 2-3 quả mỗi ngày.