Mùa hè ăn rau muống vừa mát vừa bổ nhưng có 5 nhóm người không nên động đũa

Rau muốn tương đối lành tính, thích hợp với những bữa cơm mùa hè. Tuy nhiên, không phải ai cũng nên ăn loại rau này.

Rau muống thường xuyên xuất hiện trong bữa cơm gia đình của người Việt. Loại rau này có thể chế biến theo nhiều cách khác nhau như rau muống luộc, trộn gỏi, xào, muối chua, nhúng lẩu… Rau muống cung cấp nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Dù mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng không phải ai cũng nên ăn rau muống.

Người bị bệnh gout

 

Rau muống là một trong những loại rau chứa nhiều purin (100g rau muống chứa khoảng 57mg purin). Khi đi vào cơ thể, purin sẽ được chuyển hóa thành axit uric. Khi cơ thể dư thừa axit uric, chất này có thể tích tụ trong khớp, gây ra các cơn đau gout cấp tính. Điều này khiến triệu chứng viêm càng trở nên nghiêm trọng. Người có tiền sử bị bệnh gout nên hạn chế ăn rau muống để tránh làm bệnh thêm nặng.

Người bị sỏi thận

Không chỉ chứa nhiều purin, rau muống chứa hàm lượng oxalate cao. Khi đi vào cơ thể, oxalate có thể kết hợp với canxi trong nước tiểu, hình thành sỏi thận. Do đó, những người bị sỏi thận hoặc viêm nhiễm đường tiết niệu nên hạn chế ăn rau muống để tránh làm tình trạng viêm trở nên nghiêm trọng hơn, tạo điều kiện hình thành sỏi mới, làm sỏi cũ tăng kích thước. Nên chọn các loại rau có lượng oxalate thấp. Người bị bệnh vẫn có thể ăn rau muống nhưng nên luộc chín khi để giảm lượng oxalate và cũng không nên ăn quá nhiều, quá thường xuyên.

Rau muống cũng chứa nhiều kali. Việc dư thừa kali sẽ làm ảnh hưởng đến hoạt động của thận, đặc biệt là ở những người có chức năng thận suy giảm. Lượng kali trong máu tăng cao và thận không thể loại bỏ phần dư thừa sẽ gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Rau muống chứa nhiều dưỡng chất cần thiết cho cơ thể nhưng không phải ai cũng nên ăn loại rau này. Rau muống chứa nhiều dưỡng chất cần thiết cho cơ thể nhưng không phải ai cũng nên ăn loại rau này.

Người có vết thương hở

Chất madecassol trong rau muống có tác dụng thúc đẩy quá trình phát triển xơ và liền sẹo. Với người có cơ địa nhạy cảm, cơ địa sẹo lồi, ăn rau muống khi đang có vết thương hở có thể ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương, tăng nguy cơ bị sẹo lồi, làm ảnh hưởng đến thẩm mỹ. Do đó, người đang có vết thương hở, người vừa mới phẫu thuật, tốt nhất nên hạn chế ăn rau muống cho tới khi vết thương lành hẳn.

Người đang sử dụng thuốc Đông y

Theo Đông y, rau muống có tính mát, có chứa các chất có thể làm giảm hiệu quả của các loại thuốc. Vì vậy, người đang sử dụng thuốc Đông y để bồi bổ cơ thể, điều trị bệnh nên hạn chế ăn rau muống để tránh làm mất tác dụng của thuốc. Đặc biệt, những người đang sử dụng thuốc có chứa thục địa, sinh địa càng không nên ăn rau muống. Khi đang sử dụng thuốc Đông y, bạn có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ về chế độ ăn uống phù hợp, cần tránh thực phẩm nào để không làm ảnh hưởng tới tác dụng của thuốc.

Người có hệ tiêu hóa kém

Rau muống chứa nhiều chất xơ nên không ăn quá nhiều vì có thể gây ra tình trạng khó tiêu hóa, nhất là người có hệ tiêu hóa kém. Ngoài ra, rau thường được trồng ở ao hồ, dễ nhiễm các loại ký sinh trùng như sán lá ruột lớn nên cần tránh ăn rau sống. Đặc biệt, người có hệ tiêu hóa kém, người cao tuổi, trẻ nhỏ ăn rau muống không được nấu chín có thể gặp các vấn đề như đầy hơi, đau bụng, tiêu chảy. Để an toàn, bạn nên rửa rau dưới vòi nước sạch, ngâm nước muối loãng và nấu chín trước khi ăn.

Táo đỏ rất tốt nhưng ăn sai cách lại chẳng khác ‘thuốc độ.c’ – đặc biệt 5 nhóm người càng ăn càng h.ại

Ăn táo đỏ không đúng cách không chỉ không bổ máu, mà còn dễ gây tích đờm, sinh nhiệt và khiến cơ thể ngày càng suy yếu.

Táo đỏ từ lâu được xem là vị thuốc quý trong Đông y với tác dụng bổ khí, dưỡng huyết. Nhiều người, đặc biệt là trung niên và cao tuổi, có thói quen dùng táo đỏ mỗi ngày như một “thần dược” chống lão hóa. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, nếu sử dụng không đúng cách, tác dụng của táo đỏ sẽ không còn, có thể gây phản tác dụng – không những không bổ máu mà còn làm tổn hại đến tỳ vị, sinh đờm, thậm chí làm cơ thể ngày càng suy yếu.

Táo đỏ có thực sự bổ máu như lời đồn?Trong Đông y, táo đỏ có vị ngọt, tính ôn, quy vào kinh Tỳ và Vị, giúp bổ trung ích khí, dưỡng huyết an thần. Các ghi chép cổ như Thần Nông Bản Thảo Kinh từng ca ngợi táo đỏ là vị thuốc giúp “an trung, dưỡng tỳ”.

 

Tuy nhiên, theo quan điểm của Tây y, thiếu máu chủ yếu do thiếu sắt hoặc rối loạn chức năng tạo máu. Trong khi đó, hàm lượng sắt trong táo đỏ rất thấp, chỉ khoảng 2–3mg/100g, và khả năng hấp thu còn kém xa các loại thực phẩm như thịt nạc hay gan động vật. Do đó, ăn nhiều táo đỏ để “bổ máu” là một ngộ nhận.

Chưa kể, táo đỏ có vị ngọt đậm, dễ gây ngán. Nếu ăn quá nhiều, đặc biệt là ở người có hệ tiêu hóa yếu, có thể gây đầy bụng, chán ăn, tích tụ khí ẩm và sinh đờm.

Empty

Nguy cơ tiềm ẩn nếu sử dụng táo đỏ sai cách

1. Sinh đờm, tích ẩm

Người có thể trạng đờm ẩm (lưỡi dày, cơ thể nặng nề, đại tiện dính) nếu ăn táo đỏ thường xuyên sẽ khiến khí ẩm tích tụ nhiều hơn. Tỳ vị suy yếu, khí ẩm không vận hóa kịp sẽ chuyển hóa thành đờm, dễ dẫn đến ho, tức ngực, khó thở.

2. Sinh nhiệt, nóng trong

Táo đỏ có tính ôn, dễ sinh nhiệt. Người thể âm hư, hỏa vượng (nóng trong, khô miệng, dễ nổi mụn) ăn nhiều sẽ làm tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn, gây mất ngủ, táo bón, nóng gan.

3. Làm tăng đường huyết

Táo đỏ có lượng đường cao, chiếm đến 70%. Với người bị tiểu đường hoặc có nguy cơ cao, ăn nhiều táo đỏ – đặc biệt là táo khô – sẽ khiến đường huyết tăng vọt, tiềm ẩn nguy cơ biến chứng.

5 nhóm người nên hạn chế ăn táo đỏ

Người thể chất đờm ẩm: Lưỡi trắng dày, thường xuyên có đờm, mặt nhờn.

Người âm hư, nội nhiệt: Hay nóng trong, dễ nổi mụn, mất ngủ.

Người bị tiểu đường: Táo đỏ nhiều đường, dễ làm tăng đường huyết đột ngột.

Người tỳ vị hư yếu: Hệ tiêu hóa kém, hay đầy bụng, khó tiêu.

Người đang bị cảm lạnh: Giai đoạn đầu nhiễm phong hàn, táo đỏ có thể khiến bệnh “nội bế”, kéo dài thời gian khỏi.

tao-do-1

Ăn táo đỏ đúng cách: Nhớ 3 điều nên và 3 điều tránh

– 3 điều nên làm:

Kết hợp nguyên liệu phù hợp:

Táo đỏ + gừng: ấm cơ thể, phù hợp người tay chân lạnh.

Táo đỏ + trần bì: giảm tích đờm, hỗ trợ tiêu hóa.

Lựa chọn theo thể trạng:

Người dương hư: dùng chung với long nhãn.

Người khí hư: dùng với hoàng kỳ.

Người khỏe mạnh: mỗi ngày 3–5 quả là đủ.

Chế biến đúng cách:

Ưu tiên ăn táo tươi hoặc chế biến chín như nấu cháo, hầm, hấp… để dễ tiêu hóa.

Hạn chế ăn táo khô nếu cơ địa dễ nóng trong.

– 3 điều cần tránh:

Không ăn quá nhiều cùng lúc, đặc biệt là táo khô.

Không dùng thay thế các thực phẩm bổ máu thực sự như thịt nạc, gan.

Không sử dụng tùy tiện khi cơ thể đang mệt, có dấu hiệu nhiễm bệnh.

Cá ngừ vàng – “thuốc tiên” người Nhật ăn mỗi ngày để khoẻ tim, đẹp da mà chẳng thấy ngán

Nhắc đến cá trong ẩm thực Nhật Bản, nhiều người nghĩ ngay đến cá hồi. Nhưng ít ai biết rằng cá ngừ vàng mới là “ngôi sao thầm lặng” trong bữa cơm thường nhật của người Nhật. Loại cá này không chỉ ngon, dễ ăn mà còn được ví như “liều thuốc tự nhiên” cho trái tim và làn da khỏe mạnh.

Cá ngừ vàng – món ăn quốc dân của người Nhật

Nếu từng có dịp sống cùng gia đình người Nhật, bạn sẽ dễ dàng nhận ra cá ngừ vàng (hay maguro) xuất hiện dày đặc trong thực đơn mỗi ngày – từ bữa sáng đến tối, từ món sống đến món nấu chín. Dù không rực rỡ như cá hồi, cá ngừ vàng lại chiếm trọn tình cảm bởi sự thanh đạm, dễ ăn và giá cả phải chăng.

 

Theo thống kê của Bộ Nông – Lâm – Ngư Nhật Bản, cá ngừ là một trong 3 loại thủy sản được tiêu thụ nhiều nhất mỗi năm. Sự ưa chuộng không chỉ đến từ khẩu vị mà còn nhờ giá trị dinh dưỡng ấn tượng – một “kho báu” thực sự cho sức khỏe.

Dinh dưỡng quý như vàng cho tim mạch và làn da

Điều khiến cá ngừ vàng trở thành thực phẩm “quốc dân” chính là hàm lượng omega‑3 cao – chất béo không bão hòa nổi tiếng với khả năng giảm cholesterol xấu, hỗ trợ tuần hoàn máu và ngăn ngừa các bệnh tim mạch.

Cụ thể, trong 100g cá ngừ tươi có chứa:

  • 1,2–1,5g axit béo omega‑3 (EPA & DHA) – giúp giảm viêm mạch máu, ngăn xơ vữa động mạch.
  • 20–25g protein chất lượng cao – cung cấp năng lượng bền vững, hỗ trợ phục hồi cơ bắp.
  • Vitamin D, B12, selen và magie – giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện trí nhớ và làm đẹp da.

Bác sĩ Yamada Kenji – chuyên gia tim mạch tại Tokyo khẳng định: “Ăn cá ngừ 3–4 lần/tuần giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mạch vành lên tới 20%. Với người cao tuổi, đây còn là thực phẩm giúp giảm thoái hóa thần kinh hiệu quả.”

Không dừng lại ở đó, omega‑3 trong cá ngừ còn giúp da căng bóng, chống lão hóa sớm – điều khiến nhiều phụ nữ Nhật lựa chọn cá ngừ như một “bí quyết trẻ lâu từ trong ra ngoài”.

Bữa cơm gia đình kiểu Nhật với cá ngừ vàng – thực đơn dinh dưỡng mỗi ngày cho sức khỏe tim mạch. Bữa cơm gia đình kiểu Nhật với cá ngừ vàng – thực đơn dinh dưỡng mỗi ngày cho sức khỏe tim mạch.

Ăn cá mỗi ngày mà không ngán – người Nhật làm thế nào?

Bạn có thể ngạc nhiên khi biết rằng nhiều người Nhật ăn cá ngừ tới ba bữa/ngày mà vẫn thấy ngon. Bí quyết nằm ở cách chế biến đa dạng và tinh tế. Dưới đây là vài món ăn phổ biến tại gia đình Nhật:

  • Sashimi cá ngừ: Lát mỏng cá ngừ tươi ăn kèm xì dầu và wasabi. Món ăn giữ trọn vị ngọt tự nhiên của cá, dễ tiêu và không cần nhiều gia vị.
  • Negitoro don: Cá ngừ băm nhỏ trộn cùng hành lá và dấm nhẹ, ăn kèm cơm nóng. Món ăn “thanh mát” đặc trưng mùa hè.
  • Cá ngừ kho miso hoặc nướng giấy bạc: Khi muốn ăn chín, cá ngừ kho cùng tương miso hoặc nướng cùng gừng và nước tương là lựa chọn tuyệt vời.
  • Salad cá ngừ: Trộn cá ngừ hấp cùng bắp cải, rong biển, mè rang – vừa nhẹ bụng lại giúp thanh lọc cơ thể.

Chuyên gia dinh dưỡng Suzuki Emi cho biết: “Cá ngừ có vị nhạt nhẹ, không ngậy nên dễ kết hợp với nhiều món. Đây là lý do người Nhật có thể ăn cá ngừ nhiều ngày liền mà không thấy ngấy như các loại cá béo khác.”

Lưu ý khi chọn và bảo quản cá ngừ tươi

Để đảm bảo chất lượng dinh dưỡng, việc chọn và bảo quản cá cũng rất quan trọng:

  • Chọn cá ngừ: Thịt cá phải có màu đỏ tươi, không sẫm hoặc chảy nước. Càng tươi, thịt cá càng săn và ít mùi tanh.
  • Bảo quản: Cá nên được giữ lạnh ở nhiệt độ 0–4°C nếu dùng trong vòng 24 giờ. Nếu để lâu hơn, cần đông lạnh ngay và rã đông chậm trong ngăn mát để tránh mất nước.
  • Không nên ăn sống quá thường xuyên nếu không đảm bảo nguồn gốc sạch và an toàn vệ sinh thực phẩm.

Sashimi cá ngừ – món khoái khẩu giàu omega‑3, tốt cho tim mạch và làn da phụ nữ Nhật. Sashimi cá ngừ – món khoái khẩu giàu omega‑3, tốt cho tim mạch và làn da phụ nữ Nhật.

Bao nhiêu cá ngừ là đủ mỗi tuần?

Theo khuyến nghị của Viện Dinh dưỡng Nhật Bản, người trưởng thành nên ăn khoảng 300–400g cá ngừ mỗi tuần, tương đương với 3–4 bữa nhỏ. Đặc biệt, với người cần kiểm soát cholesterol hoặc người có nguy cơ mắc bệnh tim mạch, cá ngừ là lựa chọn lý tưởng thay thế thịt đỏ.

Ngoài ra, phụ nữ sau sinh hoặc người làm việc văn phòng căng thẳng nên bổ sung cá ngừ đều đặn để cải thiện trí nhớ và giảm mệt mỏi.

Kết

Trong khi cá hồi thường dành cho dịp đặc biệt, thì cá ngừ vàng lại hiện diện âm thầm nhưng bền bỉ trong từng bữa cơm Nhật – như một người bạn chăm sóc sức khỏe hàng ngày. Nếu bạn đang tìm kiếm một món ăn vừa ngon, vừa tốt cho tim mạch và sắc vóc, thì cá ngừ vàng chính là “ứng viên” lý tưởng để thêm vào thực đơn của mình.

Nhìn món ăn bạn thèm, đoán biết sức khỏe, đừng chủ quan khi rất thèm 1 loại thức ăn nào đó

Thèm ăn một loại thức ăn gì đó có thể là biểu hiện cho một vấn đề bệnh lý nào đó trong cơ thể, nên chớ chủ quan.

Chúng ta ai cũng từng trải qua cảm giác “bỗng dưng thèm ăn” một loại thực phẩm nào đó. Tuy nhiên, nếu cơn thèm xuất hiện thường xuyên và có cường độ mạnh, thèm ngấu nghiến thì đó không đơn thuần là cảm xúc nhất thời mà có thể là tín hiệu cơ thể đang gửi đi để cảnh báo tình trạng sức khỏe bên trong.

1. Thèm rau diếp – Đừng chủ quan với dấu hiệu ung thư vú

 

Rau diếp không chỉ là món ăn thanh mát mà còn chứa nhiều Sulforaphane – một hợp chất được biết đến với khả năng chống oxy hóa và ức chế tế bào ung thư. Nhiều nghiên cứu cho thấy, người mắc ung thư vú thường thiếu hụt chất này. Do đó, nếu bạn đặc biệt thèm ăn rau diếp một cách bất thường, hãy để tâm đến các dấu hiệu bất thường ở vùng ngực như sưng đau, tiết dịch lạ hoặc nổi cục. Việc đi khám sớm có thể giúp phát hiện và điều trị bệnh kịp thời.

Thèm ăn rau diếp có thể là tín hiệu ung thư Thèm ăn rau diếp có thể là tín hiệu ung thư

2. Thèm muối – Nguy cơ tiềm ẩn của suy thượng thận

Cảm giác muốn ăn mặn, chấm muối liên tục có thể bắt nguồn từ suy thượng thận, hay còn gọi là bệnh Addison. Khi tuyến thượng thận không sản sinh đủ hormone aldosteron, cơ thể sẽ mất natri qua nước tiểu, dẫn đến sự thèm muối để bù đắp. Nếu đi kèm các dấu hiệu như sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi, rối loạn kinh nguyệt, lãnh cảm hoặc stress kéo dài, hãy đến cơ sở y tế để làm các xét nghiệm cần thiết.

3. Thèm tinh bột – Hãy nghĩ đến nguy cơ tiểu đường

Thèm ăn cơm, bánh mì, đồ ngọt quá mức có thể là lời cảnh báo từ cơ thể về rối loạn điều hòa đường huyết – dấu hiệu điển hình của bệnh tiểu đường type 2. Người bệnh tiểu đường thường không sản xuất đủ insulin, dẫn đến việc cơ thể luôn “đòi hỏi” thêm năng lượng từ đường và tinh bột. Hãy chú ý nếu bạn đồng thời gặp các triệu chứng như khát nước liên tục, tiểu nhiều, da khô, mệt mỏi hoặc thâm sạm da vùng gáy.

Thèm ăn tinh bột nguy cơ đường huyết cao Thèm ăn tinh bột nguy cơ đường huyết cao

4. Thèm vị chua – Cảnh báo hệ miễn dịch suy yếu

Nếu bạn không đang mang thai mà vẫn có xu hướng “nghiện” các loại quả chua như cóc, xoài xanh, chanh… thì rất có thể hệ miễn dịch đang yếu đi. Vitamin C, có nhiều trong các loại quả này, đóng vai trò then chốt trong việc tăng cường đề kháng. Khi thiếu vitamin C, cơ thể sẽ phát tín hiệu thôi thúc bạn nạp thêm. Đừng bỏ qua việc cải thiện chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý và tập thể dục để củng cố hệ miễn dịch.

Thèm chua có thể suy giảm miễn dịch Thèm chua có thể suy giảm miễn dịch

5. Thèm ăn thực phẩm màu đỏ, nhai nước đá – Dấu hiệu thiếu máu

Thiếu máu thiếu sắt khiến nhiều người thèm ăn các thực phẩm màu đỏ như thịt bò, gan, hoặc thậm chí có hành vi lạ như nhai nước đá. Việc ngậm hoặc nhai đá lạnh giúp giảm cảm giác đau và viêm ở lưỡi – triệu chứng phổ biến của thiếu sắt. Trẻ em và phụ nữ là hai nhóm dễ bị tình trạng này nhất. Nếu bạn nhận thấy mình đang mất cảm giác ngon miệng, luôn trong trạng thái mệt mỏi, xanh xao thì hãy đi xét nghiệm máu sớm.

6. Thèm sôcôla – Có thể bạn đang bị hạ đường huyết hoặc stress nặng

Sôcôla, đặc biệt là loại đen, chứa nhiều magie và chất giúp tăng serotonin – hoạt chất làm dịu thần kinh. Khi hạ đường huyết, bạn sẽ thèm đồ ngọt như sôcôla để cân bằng lại. Ngoài ra, phụ nữ trong giai đoạn tiền kinh nguyệt hoặc đang căng thẳng tinh thần cũng thường có xu hướng ăn sôcôla để cải thiện tâm trạng. Nếu cảm giác thèm kèm theo run rẩy, cáu gắt, hãy kiểm tra đường huyết ngay.

7. Thèm sữa – Cơ thể có thể đang thiếu vitamin và khoáng chất

Sữa là nguồn thực phẩm giàu canxi, vitamin D, A và B12. Nếu bạn bỗng dưng thèm uống sữa hoặc các chế phẩm từ sữa mà không phải do thói quen, rất có thể cơ thể đang thiếu hụt dinh dưỡng. Hãy rà soát lại chế độ ăn để đảm bảo bạn đang nạp đủ lượng vi chất cần thiết mỗi ngày.

8. Thèm ăn mọi thứ không kiểm soát – Hãy nghĩ đến rối loạn ăn uống Bulimia

Chứng cuồng ăn (Bulimia) là rối loạn tâm lý khiến người bệnh ăn liên tục, mất kiểm soát, sau đó cảm thấy tội lỗi và tìm cách đào thải. Điều này liên quan đến sự mất cân bằng serotonin trong não do stress, chấn thương tâm lý hoặc áp lực cuộc sống. Nếu bạn (hoặc người thân) có dấu hiệu ăn uống vô độ, tăng cân nhanh, kèm theo cảm giác tội lỗi hoặc tự ti, hãy tìm gặp bác sĩ tâm lý sớm.

9. Thèm ăn những thứ không phải thực phẩm – Biểu hiện của hội chứng Pica

Khi bạn cảm thấy muốn ăn những thứ như đất sét, phấn, giấy, đá… mà không phải do tò mò nhất thời, đó có thể là dấu hiệu của hội chứng Pica – thường gặp ở người thiếu kẽm hoặc bị tổn thương não. Trường hợp này cần can thiệp y tế để điều trị thiếu dinh dưỡng và kiểm tra chức năng thần kinh.

Cơn thèm ăn đôi khi không chỉ là “chiếc bụng đói” lên tiếng, mà còn là hồi chuông cảnh báo cho tình trạng sức khỏe đang có vấn đề. Việc lắng nghe cơ thể, nhận biết những biểu hiện bất thường và kiểm tra sức khỏe định kỳ chính là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân.

9 dấu hiệu âm thầm của cục máu đông não có thể xuất hiện vài tuần trước khi đột quỵ

Cơ thể có thể cảnh báo trước qua một số dấu hiệu – dù không phải lúc nào cũng rõ ràng – có thể xuất hiện từ vài tuần trước khi xảy ra đột quỵ.

Cục máu đông trong não (hay còn gọi là huyết khối hoặc thuyên tắc não) xảy ra khi một cục máu chặn dòng chảy trong mạch máu não, làm gián đoạn lưu thông máu và có thể dẫn đến đột quỵ hoặc các biến chứng nghiêm trọng khác. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây tử vong. May mắn là cơ thể có thể cảnh báo trước qua một số dấu hiệu – dù không phải lúc nào cũng rõ ràng – có thể xuất hiện từ vài tuần trước khi xảy ra đột quỵ. Dưới đây là 9 dấu hiệu cảnh báo cần lưu ý:

1. Đau đầu dữ dội đột ngột

 

Cục máu đông trong não có thể gây ra cơn đau đầu dữ dội bất thường, xuất hiện mà không có cảnh báo trước. Cơn đau này có thể kéo dài hàng giờ dù đã dùng thuốc giảm đau, và là dấu hiệu nghiêm trọng cần được xử lý ngay.

Ảnh minh họa Ảnh minh họa

2. Yếu hoặc tê liệt một bên cơ thể

Bạn có thể cảm thấy yếu hoặc tê một cách đột ngột ở tay, chân hoặc mặt, đặc biệt là ở một bên cơ thể. Đây là triệu chứng kinh điển của đột quỵ do cục máu đông gây ra, khiến vận động và sinh hoạt hàng ngày trở nên khó khăn.

3. Khó nói

Bỗng nhiên nói lắp, nói ngọng hoặc không hiểu lời người khác nói có thể là biểu hiện liên quan đến huyết khối não. Bạn có thể gặp khó khăn trong việc diễn đạt câu chữ hoặc không hiểu được lời nói dù vẫn tỉnh táo.

4. Rối loạn thị lực

Biểu hiện có thể là nhìn mờ, nhìn đôi, hoặc mất thị lực tạm thời ở một hoặc cả hai mắt. Các triệu chứng này thường đến đột ngột và có thể đi kèm với các dấu hiệu thần kinh khác, cho thấy lưu thông máu lên não bị gián đoạn.

5. Mất thăng bằng hoặc phối hợp

Cảm giác chóng mặt, đi loạng choạng, dễ té ngã hoặc như có cảm giác “mọi thứ đang xoay vòng” có thể là do cục máu đông. Đây là dấu hiệu nguy hiểm vì vừa tăng nguy cơ chấn thương, vừa là chỉ báo cho tình trạng thần kinh cấp tính.

6. Mất phương hướng hoặc rối loạn nhận thức

Bạn có thể bất ngờ cảm thấy hoang mang, không hiểu những câu đơn giản, khó theo dõi hội thoại hoặc nhận ra người quen. Đây là biểu hiện cho thấy não đang thiếu oxy trầm trọng và cần can thiệp ngay.

7. Ngất xỉu

Cục máu đông nghiêm trọng có thể khiến bạn bất tỉnh đột ngột. Đây là tình huống khẩn cấp cần được cấp cứu ngay lập tức để ngăn tổn thương não không thể phục hồi.

8. Co giật

Một số người xuất hiện cơn co giật đầu tiên do cục máu đông. Co giật là những rối loạn điện não đột ngột và không kiểm soát, gây mất ý thức hoặc những cử động bất thường.

9. Buồn nôn

Cảm giác buồn nôn hoặc nôn ói bất thường không rõ nguyên nhân – nhất là khi đi kèm các biểu hiện thần kinh – có thể là do áp lực hoặc kích thích tăng cao trong não. Đừng chủ quan bỏ qua triệu chứng này.

Nếu bạn hoặc người thân xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức. Cục máu đông não là tình huống khẩn cấp, can thiệp sớm là cách duy nhất để ngăn ngừa hậu quả nghiêm trọng.

4 khung giờ dù bẩn tới mấy cũng không nên t-ắm: Đặc biệt khung giờ thứ 2 dễ đột quỵ

Những khung giờ này dù cơ thể có bẩn tới mấy bạn cũng không nên đi tắm kẻo ảnh hưởng tới sức khỏe.

Sau khi ăn no

Tắm ngay sau khi ăn no có thể gây hại cho hệ tiêu hóa. Khi ăn, máu trong cơ thể tập trung vào dạ dày để hỗ trợ quá trình tiêu hóa. Nếu tắm ngay lúc này, đặc biệt là tắm nước lạnh, máu sẽ dồn về da và các chi để điều hòa nhiệt độ cơ thể, làm giảm lưu lượng máu đến dạ dày. Điều này có thể gây rối loạn tiêu hóa, đau bụng hoặc khó tiêu.

 

Lời khuyên: Chờ ít nhất 1-2 giờ sau khi ăn để cơ thể hoàn thành quá trình tiêu hóa trước khi tắm.

Khi cơ thể mệt mỏi hoặc vừa vận động mạnh

Sau khi tập thể dục hoặc làm việc nặng nhọc, cơ thể thường ở trạng thái mệt mỏi, nhiệt độ cơ thể cao và tim đập nhanh. Tắm ngay lúc này, đặc biệt với nước lạnh, có thể khiến nhiệt độ cơ thể thay đổi đột ngột, gây co mạch máu, tăng huyết áp hoặc thậm chí dẫn đến đột quỵ. Ngoài ra, tắm khi cơ thể yếu cũng làm tăng nguy cơ cảm lạnh.

Lời khuyên: Nghỉ ngơi 30 phút đến 1 giờ để cơ thể trở lại trạng thái bình thường trước khi tắm. Nên tắm bằng nước ấm để thư giãn cơ bắp.

Khung giờ không nên đi tắm Khung giờ không nên đi tắm

Khi đang sốt hoặc ốm

Khi cơ thể đang sốt hoặc mắc các bệnh như cảm cúm, việc tắm có thể làm tình trạng bệnh nặng thêm. Tắm nước lạnh khiến cơ thể mất nhiệt, làm giảm khả năng miễn dịch và kéo dài thời gian hồi phục. Đặc biệt, khi sốt cao, cơ thể yếu, tắm có thể gây nguy cơ sốc nhiệt hoặc ngất xỉu.

Lời khuyên: Nếu cần làm sạch cơ thể khi ốm, hãy lau người bằng khăn ấm thay vì tắm toàn thân. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.

Vào ban đêm muộn

Tắm muộn vào ban đêm, đặc biệt với nước lạnh, có thể gây ảnh hưởng đến tuần hoàn máu và hệ thần kinh. Nhiệt độ cơ thể giảm đột ngột vào ban đêm làm tăng nguy cơ cảm lạnh, đau đầu hoặc khó ngủ. Ngoài ra, tắm muộn cũng khiến tóc và da không kịp khô, dễ dẫn đến các vấn đề như nấm da hoặc viêm nang lông.

Lời khuyên: Nếu bắt buộc phải tắm muộn, hãy dùng nước ấm và lau khô cơ thể, tóc kỹ trước khi đi ngủ. Tránh tắm quá khuya để bảo vệ sức khỏe.

Những khung giờ dù bẩn cũng không nên tắm Những khung giờ dù bẩn cũng không nên tắm

Kết luận

Thói quen tắm đúng cách và đúng thời điểm không chỉ giúp làm sạch cơ thể mà còn bảo vệ sức khỏe lâu dài. Hãy tránh tắm vào 4 khung giờ trên để giảm nguy cơ gặp các vấn đề sức khỏe. Nếu bạn có thói quen tắm không đúng thời điểm, hãy thay đổi ngay hôm nay để bảo vệ cơ thể tốt hơn!

Giảm 40% nguy cơ sỏi thận nhờ uống cà phê đúng cách mỗi ngày

Uống cà phê đúng cách mỗi ngày có thể giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi thận đến 40%. Khám phá lý do khoa học và cách sử dụng hiệu quả qua bài viết sau.

Khi nhắc đến cà phê, nhiều người thường nghĩ đến công dụng giúp tỉnh táo hay hỗ trợ tập trung. Tuy nhiên, ít ai biết rằng loại đồ uống phổ biến này cũng có thể góp phần giảm nguy cơ hình thành sỏi thận – một vấn đề sức khỏe phổ biến hiện nay.

1. Nguyên nhân gây ra sỏi thận

 

Theo National Kidney Foundation, sỏi thận là thường xảy ra khi cơ thể của bạn không thể đào thải các chất thải qua nước tiểu. Các khoáng chất lúc này sẽ từ từ hình thành tinh thể và tiếp tục tích tụ các loại chất thải khác và hình thành sỏi.

Có bốn loại sỏi thận thường xuất hiện là:

  • Sỏi canxi oxalat: Đây là loại sỏi thận thường gặp nhất. Việc áp dụng chế độ ăn ít oxalat có thể giúp làm giảm nguy cơ hình thành loại sỏi này.
  • Sỏi axit uric: Là loại sỏi phổ biến thứ hai, thường xuất hiện ở những người mắc bệnh gút, tiểu đường hoặc hội chứng chuyển hóa.
  • Sỏi struvite: Thường hình thành ở những người bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs) hoặc nhiễm trùng thận.
  • Sỏi cystine: Được tạo ra từ cystine – một loại axit amin bị rò rỉ từ thận vào nước tiểu. Loại sỏi này liên quan đến bệnh lý di truyền hiếm gặp gọi là cystin niệu (cystinuria).

Sỏi thận có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, kể cả trẻ em và thanh thiếu niên. Tuy nhiên, theo các chuyên gia y tế, nam giới có nguy cơ mắc cao gấp đôi phụ nữ, đặc biệt là ở độ tuổi khoảng 30.

Nguyên nhân dẫn đến sỏi thận có thể đến từ:

  • Uống không đủ nước
  • Chế độ ăn quá nhiều muối (natri)
  • Tiêu thụ dư thừa canxi
  • Một số bệnh lý nền như béo phì hoặc rối loạn chuyển hóa

Nếu sỏi nhỏ, chúng có thể được thải ra khỏi cơ thể một cách tự nhiên. Nhưng khi sỏi lớn, người bệnh có thể cần điều trị bằng thuốc hoặc can thiệp y tế. Do đó, phòng ngừa từ sớm là điều cần thiết.

soi_than_hinh_thanh_nhu_the_nao_cac_loai_soi_than_thuong_gap_nhat_cb8a458fb5

Dù ở bất kỳ độ tuổi nào, mọi người đều có khả năng mắc sỏi thận.

2. Vai trò bất ngờ của cà phê đối với nguy cơ sỏi thận

Các nghiên cứu gần đây đã mang đến một thông tin tích cực: Cà phê – đặc biệt là cà phê có chứa caffeine – có thể giúp giảm nguy cơ sỏi thận.

Một nghiên cứu của National Kidney Foundation (Hoa Kỳ) cho thấy những người uống cà phê hoặc trà thường xuyên có khả năng mắc sỏi thận thấp hơn so với những người không tiêu thụ caffeine. Điều thú vị là tác dụng này không chỉ giới hạn trong cà phê, mà còn áp dụng cho trà, nước ngọt có caffeine, thậm chí cả rượu chứa caffeine.

3. Caffeine và nguy cơ sỏi thận: Tương tác với nhau như thế nào?

Một nghiên cứu khác chỉ ra rằng việc tăng lượng caffeine mỗi ngày – từ một ly lên khoảng 1,5 ly – có thể giúp giảm nguy cơ sỏi thận đến 40%. Điều này được củng cố thêm qua một phân tích tổng hợp được công bố năm 2022 trên International Urology and Nephrology, cho thấy lượng caffeine cao hơn có liên quan đến tỷ lệ mắc sỏi thận thấp hơn.

Nhiều người lo ngại cà phê có thể gây mất nước – yếu tố dễ làm tăng nguy cơ sỏi thận. Tuy nhiên, theo Trường Y Harvard, lượng nước có trong cà phê giúp bù lại hiệu ứng lợi tiểu nhẹ, do đó không gây ảnh hưởng tiêu cực đáng kể đến độ ẩm cơ thể như nhiều người lầm tưởng.

uong-ca-phe-giam-nguy-co-soi-than

Uống cà phê mỗi ngày có thể giúp giảm nguy cơ sỏi thận.

4. Tiêu thụ cà phê như thế nào để tốt cho sức khỏe và giảm nguy cơ sỏi thận?

Mặc dù có lợi ích rõ rệt, việc tiêu thụ caffeine cũng nên có chừng mực. Theo khuyến nghị từ Harvard Medical School, mỗi người nên giới hạn caffeine ở mức tối đa 400 mg/ngày – tương đương với 4 đến 5 tách cà phê thông thường – để bảo vệ sức khỏe thận và tránh các tác dụng phụ như hồi hộp, mất ngủ, hoặc tăng huyết áp.

Nếu bạn đang tìm một lý do nữa để duy trì thói quen uống cà phê mỗi sáng, thì đây chính là một lý do đáng cân nhắc: Cà phê có thể giúp bạn giảm nguy cơ mắc sỏi thận.

Dù vậy, hãy uống điều độ và kết hợp với chế độ ăn uống cân bằng, bổ sung đủ nước mỗi ngày và thăm khám định kỳ để bảo vệ sức khỏe thận một cách toàn diện.

Cảnh Báo: Chiếc cốc nhiều người Việt dùng uống nước mỗi ngày không khác gì “uống chất độ.c”

Nếu bạn đang sử dụng đúng loại cốc này, hãy nhanh chóng thay ngay lập tức.

Cảnh báo về “chiếc cốc t.ử thần” đặc biệt nguy hiểm với sức khoẻ

Mới đây, Hiệp hội Người tiêu dùng Bắc Kinh (Trung Quốc) đã công bố một vụ việc gây xôn xao, được gọi là “chiếc cốc t.ử thần”. Nhân viên của Hiệp hội, trong vai trò người tiêu dùng, đã tiến hành mua ngẫu nhiên 50 mẫu cốc giữ nhiệt từ các thương hiệu khác nhau, bao gồm cả sản phẩm tại các trung tâm mua sắm, cửa hàng tiêu dùng và các nền tảng mua sắm trực tuyến. Những chiếc cốc này sau đó được gửi đến các cơ quan kiểm định chuyên nghiệp để tiến hành thử nghiệm khắt khe.

Kết quả của cuộc kiểm tra thật sự gây sốc: trong số 50 mẫu bình giữ nhiệt, có đến 19 chiếc không đạt tiêu chuẩn an toàn, tương đương với tỷ lệ hỏng hóc lên tới 38%. Điều này làm lộ rõ những vấn đề nghiêm trọng về chất lượng sản phẩm trên thị trường bình giữ nhiệt hiện nay. Đặc biệt, hàm lượng kim loại nặng trong những chiếc bình này vượt quá mức cho phép, giống như một quả bom hẹn giờ âm thầm đe dọa sức khỏe người tiêu dùng.

Bình giữ nhiệt có nhiều chủng loạiBình giữ nhiệt có nhiều chủng loại

Nếu bình giữ nhiệt không đạt chuẩn, các ion kim loại nặng có thể xâm nhập vào cơ thể khi người dùng uống nước từ đó. Những chất này gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đối với sức khỏe. Cụ thể, niken vượt mức có thể gây ra dị ứng, tổn thương da và hệ hô hấp, thậm chí tăng nguy cơ ung thư. Trong khi đó, mangan dư thừa lại ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thần kinh, có thể dẫn đến mất trí nhớ, trầm cảm, và các vấn đề thần kinh khác.

Một số người tiêu dùng đã sử dụng những bình giữ nhiệt kém chất lượng trong thời gian dài và sau đó bắt đầu xuất hiện các triệu chứng như chán ăn, giảm cân, suy nhược tinh thần. Các cuộc kiểm tra y tế cho thấy hàm lượng kim loại nặng trong cơ thể của họ đã vượt quá mức cho phép, dẫn đến tổn thương ở gan, thận và các cơ quan quan trọng khác, điều này phản ánh mức độ nghiêm trọng của các tác hại từ việc sử dụng sản phẩm không đạt chuẩn.

Nguyên nhân là do những thương gia vô đạo đức sử dụng vật liệu sản xuất kém chất lượng để tối đa hóa lợi nhuận và giảm chi phí. Thép không gỉ trên thị trường được chia thành loại công nghiệp và loại thực phẩm. Thép không gỉ loại công nghiệp, chẳng hạn như các mẫu 201 và 202, có hàm lượng mangan cao và khả năng chống ăn mòn kém. Nó không phù hợp để làm lớp lót bình giữ nhiệt khi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Tuy nhiên, nó được sử dụng trong sản xuất bởi các doanh nghiệp vô đạo đức, dẫn đến hàm lượng kim loại nặng quá mức.

Thép không gỉ dùng trong sản xuất các dụng cụ đựng thực phẩm, chẳng hạn như mẫu 304 và 316, có khả năng chống ăn mòn và độ ổn định tốt, đồng thời có thể ngăn ngừa sự kết tủa của kim loại nặng. Thép không gỉ 304 chứa 18% crom và 8% niken, có khả năng chống axit và kiềm; thép không gỉ 316 bổ sung molypden vào 304 để cải thiện khả năng chống ăn mòn.

Tuy nhiên, do chi phí cao của thép không gỉ dùng trong thực phẩm nên những gian thương đã thay thế nó bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp, gây ra mối đe dọa tiềm ẩn đối với sức khỏe người tiêu dùng.

Không phải bình nào cũng an toànKhông phải bình nào cũng an toàn

Làm thế nào để tránh “cốc t.ử thần”

Nhìn vào các dấu hiệu trên mẫu mã là bước quan trọng đầu tiên. Kiểm tra cẩn thận nhãn trên lớp lót hoặc vật liệu đóng gói của bình giữ nhiệt. Kiểm tra cẩn thận nhãn trên lớp lót hoặc vật liệu đóng gói của bình giữ nhiệt. Các nhãn khác nhau có ý nghĩa khác nhau. SUS304 là loại thép phổ biến, có khả năng chống ăn mòn và độ ổn định tốt, đảm bảo an toàn cho nước uống.

SUS316 bổ sung molypden vào SUS304 và phù hợp hơn với đồ uống có tính axit hoặc sử dụng lâu dài. Hãy cẩn thận với những bình giữ nhiệt không có nhãn hoặc nhãn không rõ ràng vì vật liệu của chúng không rõ nguồn gốc, chất lượng khó đảm bảo và có nguy cơ cao chứa hàm lượng kim loại nặng quá mức.

Đánh giá chất lượng bằng cảm nhận và mùi cũng đơn giản và hiệu quả. Một chiếc cốc giữ nhiệt chất lượng tốt hơn sẽ tạo cảm giác thoải mái hơn và nặng hơn. Sau khi mở, chỉ có mùi kim loại thoang thoảng, không có mùi lạ.

Tất nhiên, khả năng giữ nhiệt và giữ ấm cũng rất quan trọng . Để kiểm tra độ kín, hãy đổ đầy nước nóng vào cốc, vặn chặt nắp và lật ngược cốc xuống để quan sát xem có giọt nước nào rỉ ra từ xung quanh nắp không. Nếu không có giọt nước chảy ra chứng tỏ độ kín tốt.

Để kiểm tra khả năng giữ nhiệt của bình, bạn có thể thực hiện một thử nghiệm đơn giản tại nhà. Đầu tiên, hãy đổ đầy nước nóng vào cốc hoặc bình giữ nhiệt, sau đó vặn chặt nắp và để trong một khoảng thời gian. Sau khi để một lúc, bạn chỉ cần chạm vào cốc để kiểm tra. Nếu bạn cảm thấy nhiệt độ bên ngoài của bình vẫn mát hoặc không nóng, điều này chứng tỏ bình có khả năng giữ nhiệt tốt. Ngược lại, nếu bề mặt cốc cảm thấy nóng, điều này chỉ ra rằng khả năng cách nhiệt của bình kém, có thể là dấu hiệu của một sản phẩm không chất lượng hoặc không đủ tiêu chuẩn.

Khi mua bình về, đừng đựng nước ngay mà hãy vệ sinh bình thật sạch sẽ. Hãy đổ đầy nước sôi, đậy nắp và ngâm trong 15-20 phút để khử trùng ở nhiệt độ cao, vệ sinh kỹ nắp của bình, sau đó bạn có thể yên tâm sử dụng.

Lưu ý khi đổ nước chỉ đổ đến 80-90% dung tích bình, tuyệt đối không đổ quá đầy vì có thể gây hại cho bình và cũng nguy hiểm cho người sử dụng khi mở nắp bình ra, dễ bị bỏng.

Mặc dù cốc thủy tinh có khả năng giữ nhiệt tốt nhưng không phải loại đồ uống nào cũng thích hợp để bảo quản lâu dài. Sữa và sữa đậu nành giàu chất dinh dưỡng, dễ sinh sôi vi khuẩn, bảo quản lâu ngày sẽ bị hỏng. Uống vào có thể gây ra các triệu chứng ngộ độc thực phẩm như đau bụng, tiêu chảy. Nên nấu chín và uống ngay.

Thuốc Đông y có thành phần phức tạp, dễ xảy ra phản ứng hóa học ở nhiệt độ cao và môi trường ẩm ướt, có thể làm giảm hiệu quả hoặc sản sinh ra các chất có hại. Thuốc cũng dễ sinh sôi vi khuẩn và nấm mốc, do đó không thích hợp để bảo quản lâu dài trong bình thủy.

Khi pha trà bằng bình giữ nhiệt, một lượng lớn chất dinh dưỡng và chất thơm sẽ bốc hơi, hương vị và giá trị dinh dưỡng sẽ giảm, dễ sinh sôi vi khuẩn và tạo mùi. Tốt nhất nên dùng ấm trà hoặc ly thủy tinh để pha trà.

Khi mua bình giữ nhiệt, bạn nên kiểm tra kỹ nhãn mác sản phẩm và lựa chọn các kênh thông thường để mua sản phẩm của các thương hiệu uy tín ; khi sử dụng bình giữ nhiệt, bạn nên tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng, tránh bảo quản một số loại đồ uống trong thời gian dài và thường xuyên vệ sinh, khử trùng bình giữ nhiệt. Chỉ bằng cách này, chúng ta mới có thể tránh xa tác hại của “chiếc cốc t.ử thần” và biến chiếc cốc thủy tinh trở thành trợ thủ đắc lực cho cuộc sống khỏe mạnh của chúng ta.

Mỹ: Thử nghiệm thành công “thần dược” tiêu diệt 70 loại u:ng th:ư

 Các nhà nghiên cứu từ Bệnh viện City of Hope (Los Angeles – Mỹ) tin tưởng rằng loại thuốc mới mà họ phát triển có thể tiêu diệt tất cả các khối u rắn trong bệnh u:ng th:ư.

Theo Daily Mail, “thần dược” này được các nhà khoa học tạo ra bằng cách nhắm thẳng vào PCNA, một loại protein được coi là “bất tử”, có trong hầu hết các loại u:ng th:ư, giúp các khối u phát triển và nhân lên trong cơ thể.

Mỹ: Thử nghiệm thành công thần dược tiêu diệt 70 loại ung thư - Ảnh 1.

Loại thuốc trị u:ng th:ư mới đang được thủ nghiệm ở Mỹ có khả năng ngăn không cho DNA lỗi sao chép và ngăn tế bào mang DNA lỗi nhân lên – Ảnh minh họa từ Internet

Nhóm nghiên cứu từ Bệnh viện City of Hope đã dành ra 20 năm để nghiên cứu loại thuốc này, thử nghiệm chúng trên 70 tế bào u:ng th:ư khác nhau, bao gồm tế bào u:ng th:ư vú, tuyến tiền liệt, não, buồng trứng, cổ tử cung, da, phổi….

Thuốc đã thành công ngoạn mục trong các thử nghiệm nói trên và được sản xuất dưới dạng viên để tiến tới thử nghiệm lâm sàng trên người.

Thuốc mang tên AOH1996, theo tên cô bé Anna Olivia Healy, đã qua đời năm 2005 vì u:ng th:ư ở tuổi lên 9. Bé gái này đã truyền nhiều cảm hứng cho bệnh nhân u:ng th:ư trước khi qua đời và tiến sĩ Linda Malkas, trưởng nhóm nghiên cứu, cũng lấy cảm hứng cho viên thuốc từ cuộc gặp với cha của Anna.

Kết quả nghiên cứu đột phá vừa được công bố trên tạp chí Cell Chemical Biology, cho biết trong các thí nghiệm thuốc này tiêu diệt tế bào u:ng th:ư một cách có chọn lọc bằng cách phá vỡ chu kỳ sinh sản của chúng, ngăn không cho các tế bào có DNA bị hỏng phân chia và ngăn chặn sự sao chép của DNA lỗi.

Sự kết hợp này khiến các tế bào u:ng th:ư chết mà không gây hại cho các tế bào khỏe mạnh lân cận.

Các nhà nghiên cứu đã khởi động chuỗi thử nghiệm lâm sàng (trên người). Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 1 đang được tiến hành ngay tại Bệnh viện City of Hope.

Ăn trứng gà theo cách này tốt gấp 100 lần thuốc bổ

Các bà nội trợ hãy chú ý cách ăn trứng gà để có lợi cho sức khỏe nhất nhé!

Các chuyên gia dinh dưỡng đều nhận định, trứng gà là thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao, được coi là “thực phẩm dinh dưỡng toàn phần”.

Những nghiên cứu gần đây của các chuyên gia y tế và dinh dưỡng đều chỉ ra rằng, mỗi ngày ăn một quả trứng gà có thể mang tới cho bạn sức khỏe “từ đầu đến chân”.

Cách làm trứng đủ dinh dưỡng, dễ tiêu

trung-ga-phunutoday.vn

Ăn trứng gà đúng cách với phát huy được tác dụng tối đa với sức khỏe.

Các chất dinh dưỡng trong trứng gà có tác dụng rất lớn đối với sự phát triển của cơ thể và hệ thống thần kinh. Bảo vệ tế bào gan, nâng cao khả năng chuyển hóa và miễn dịch của cơ thể. Làm chậm quá trình lão hóa và ngăn ngừa ung thư. Trong các cách chế biến sử dụng trứng gà thì luộc chín được coi là an toàn và có hiệu quả dinh dưỡng cao nhất, so với trứng gà ốp la hoặc trứng gà rán…

Cách luộc trứng tốt nhất là cho trứng cùng với nước lã vào nồi rồi đun sôi dần. Khi nước sôi thì để nhỏ lửa, đun khoảng 2 phút nữa rồi tắt bếp, ngâm trứng khoảng 5 phút. Như vậy thì trứng vừa chín tới, lòng đỏ trứng không bị chín kỹ quá, ăn ngon miệng và cơ thể hấp thu được dễ dàng, không gây trở ngại cho dạ dày và gan.

Có thể cho thêm một ít muối vào nước luộc để giữ cho trứng không bị vỡ khi luộc mà lại giúp cho việc bóc vỏ trứng được dễ dàng hơn. Nếu luộc trứng quá chín thì trên bề mặt của lòng đỏ sẽ xuất hiện một lớp màu xanh xám do chất sắt có trong trứng gà tạo ra, khiến cơ thể rất khó hấp thụ. Chất đạm trong trứng khi gặp phải nhiệt độ cao sẽ đông lại, làm cho trứng gà trở nên cứng, xơ, ăn không có cảm giác ngon miệng và lại rất khó tiêu.

Nếu làm ốp la thì nên chọn loại trứng sạch, an toàn, cho trứng vào chảo dầu nóng, không làm vỡ lòng đỏ, đợi đến khi thấy lòng trắng trứng bắt đầu đông thì đậy nắp lại và để lửa vừa khoảng 3 – 4 phút nữa là được. Trước khi đậy nắp, cũng có thể cho vào 1 ít nước rồi hấp trứng trong vài phút, giúp cho trứng ốp la được chín mà lại không bị cháy. Như vậy, món ốp la vừa ngon miệng, lại giữ được những chất dinh dưỡng có giá trị trong lòng đỏ trứng mà không ngại bị nhiễm vi khuẩn (Salmonella).

Ăn trứng bao nhiêu là đủ?

trung-ga-phunutoday.vn-1

Người bình thường nên ăn  quả trứng 1 tuần.

Trước kia trứng bị cho là loại thực phẩm làm tăng lượng cholesterol. Các nghiên cứu gần đây đã chứng minh ăn trứng tốt cho sức khỏe. Trứng giàu protein, vitamin A, D, B12; các khoáng chất như phốt phô, selen. Trứng là lựa chọn thay thế tuyệt vời nếu bạn không thích ăn thịt.

Trứng còn chứa nhiều choline, một dưỡng chất thúc đẩy hoạt động của não và cải thiện trí nhớ. Bởi vậy phụ nữ có thai và người già rất nên ăn trứng. Những người không có cảm giác ngon miệng, hay bị chán ăn đặc biệt cần ăn trứng vì thực phẩm này sẽ cung cấp một lượng lớn các vitamin, khoáng chất và protein để cơ thể không bị thiếu dinh dưỡng.

Để ăn trứng một cách an toàn, những người không tập thể hình và có vóc dáng trung bình chỉ nên ăn tối đa 4 quả mỗi tuần. Những người to lớn và hay tập thể thao có thể ăn 7 quả.

Bạn có thể chế biến trứng theo nhiều cách và lý tưởng nhất, trứng nên được ăn vào buổi sáng để cung cấp năng lượng cần thiết cho một ngày.