Rau rẻ bèo ở chợ Việt bất ngờ được báo Mỹ xếp “tốt nhất thế giới” – Bạn đang ăn mà không biết

Giá rẻ, dễ tìm ở chợ Việt, nhưng ít ai biết nó là “kho dinh dưỡng” giúp tăng cường sức khỏe toàn diện, giàu chất chống oxy hóa và cực kỳ có lợi cho tim mạch, tiêu hóa.

Cải thảo là một trong những loại rau quen thuộc và phổ biến trong bữa ăn hàng ngày của người Việt. Không chỉ góp mặt trong nhiều món ngon dân dã, cải thảo còn được đánh giá là một “siêu thực phẩm” giàu giá trị dinh dưỡng mà ít người để ý. Trên thực tế, loại rau này từng được báo chí Mỹ xếp vào nhóm “những loại rau tốt nhất thế giới”.

Dù chứa rất ít calo, cải thảo lại cung cấp lượng dinh dưỡng đáng kể cho cơ thể. Trong mỗi 100g cải thảo chỉ có khoảng 12 calo nhưng lại giàu nước (95,14g), protein (0,86g), chất xơ (0,94g) cùng các vitamin thiết yếu như vitamin A (13mg), vitamin C (28mg), vitamin E (0,36mg), carotene (80mg), và nhóm vitamin B như thiamin, riboflavin và niacin.

 

Cải thảo – loại rau rẻ tiền nhưng mang lại vô vàn lợi ích cho sức khỏe

1. Tốt cho tim mạch: Nhờ chứa hàm lượng kali cao và rất ít natri, cải thảo giúp điều hòa huyết áp và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch.

Các chất chống oxy hóa trong loại rau này còn có khả năng bảo vệ thành mạch máu, phòng ngừa xơ vữa động mạch. Nhiều nghiên cứu cho thấy, việc ăn cải thảo thường xuyên có thể giúp giảm cholesterol xấu (LDL), đồng thời tăng cholesterol tốt (HDL), từ đó hỗ trợ phòng tránh bệnh tim, đột quỵ và các vấn đề về mạch máu.

Nhờ chứa hàm lượng kali cao và rất ít natri, cải thảo giúp điều hòa huyết áp và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch. Nhờ chứa hàm lượng kali cao và rất ít natri, cải thảo giúp điều hòa huyết áp và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch.

2. Tăng cường hệ miễn dịch: Cải thảo rất giàu vitamin C – một chất chống oxy hóa mạnh, giúp trung hòa gốc tự do, ngăn ngừa tổn thương tế bào và làm chậm quá trình lão hóa. Vitamin C cũng kích thích sản sinh bạch cầu, tăng cường khả năng miễn dịch và giúp cơ thể chống lại vi khuẩn, virus hiệu quả hơn.

3. Hỗ trợ tiêu hóa khỏe mạnh: Hàm lượng chất xơ trong cải thảo đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ tiêu hóa ổn định. Chất xơ giúp tăng khối lượng phân, ngăn ngừa táo bón, đồng thời là nguồn dinh dưỡng cho các lợi khuẩn đường ruột. Ngoài ra, cải thảo còn chứa các enzyme tự nhiên như glucosinolate, hỗ trợ phân giải thực phẩm, giúp hấp thụ dưỡng chất tốt hơn.

4. Ngăn ngừa ung thư: Cải thảo chứa nhiều glucosinolate – hợp chất khi đi vào cơ thể sẽ chuyển hóa thành isothiocyanate, một hoạt chất đã được chứng minh có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Việc bổ sung cải thảo thường xuyên vào thực đơn có thể giúp giảm nguy cơ mắc các loại ung thư phổ biến như ung thư phổi, ung thư đại trực tràng và ung thư tuyến tiền liệt.

Cải thảo chứa nhiều glucosinolate – hợp chất khi đi vào cơ thể sẽ chuyển hóa thành isothiocyanate, một hoạt chất đã được chứng minh có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Cải thảo chứa nhiều glucosinolate – hợp chất khi đi vào cơ thể sẽ chuyển hóa thành isothiocyanate, một hoạt chất đã được chứng minh có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

5. Bảo vệ xương khớp: Là nguồn cung cấp dồi dào canxi và vitamin K, cải thảo rất có lợi cho xương chắc khỏe. Trong đó, canxi là thành phần cấu tạo nên xương, còn vitamin K giúp cơ thể hấp thụ canxi hiệu quả hơn. Ăn cải thảo thường xuyên có thể hỗ trợ phòng tránh loãng xương, đặc biệt với người cao tuổi.

6. Tốt cho thị lực: Cải thảo giàu beta-carotene – chất sẽ chuyển hóa thành vitamin A trong cơ thể. Vitamin A không chỉ thiết yếu cho đôi mắt sáng khỏe, giúp ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng và các bệnh lý về mắt, mà còn góp phần vào quá trình tăng trưởng tế bào và củng cố hệ miễn dịch.

7. Làm đẹp da và hỗ trợ giảm cân: Vitamin C trong cải thảo còn giúp kích thích sản sinh collagen – loại protein giúp da căng mịn, đàn hồi và làm mờ nếp nhăn. Hàm lượng nước cao trong loại rau này cũng giúp thúc đẩy trao đổi chất và hỗ trợ giảm cân một cách tự nhiên, lành mạnh.

Đi chợ gặp 5 loại lá này nhớ mua ngay – Rẻ bèo nhưng giúp giải độ.c, làm sạch phổi hiệu quả không ngờ

Theo ThS.BS Nguyễn Thu Trang (Bệnh viện Trung ương Quân đội 108), có 5 loại lá quen thuộc, dễ tìm ngoài chợ nhưng lại sở hữu công dụng thanh nhiệt, giải độc và làm sạch phổi hiệu quả. Đặc biệt, những loại lá này an toàn, lành tính và có thể sử dụng hàng ngày để hỗ trợ tăng cường sức khỏe.

Thời tiết oi nóng mùa hè không chỉ khiến cơ thể mệt mỏi mà còn dễ khiến nhiệt độc tích tụ, gây ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng. Theo chuyên gia Đông y, một số loại lá dân dã, dễ tìm lại có khả năng thanh lọc cơ thể và hỗ trợ bảo vệ hệ hô hấp một cách hiệu quả.

Rau má Không chỉ là loại rau quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày, rau má còn được dân gian xem như một vị thuốc quý. Với tính hàn, rau má có tác dụng thanh nhiệt, làm mát máu và hỗ trợ cải thiện làn da, giúp da mịn màng, tươi sáng. Tuy nhiên, không nên dùng quá nhiều, đặc biệt với người có cơ địa lạnh hoặc hay bị đau bụng, vì dễ gây lạnh bụng.

Không chỉ là loại rau quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày, rau má còn được dân gian xem như một vị thuốc quý. Không chỉ là loại rau quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày, rau má còn được dân gian xem như một vị thuốc quý.

Mã đề Theo Đông y, mã đề là loại thảo dược có tác dụng lợi tiểu, lợi mật và chống viêm tự nhiên. Loại lá này đặc biệt hữu ích trong việc hỗ trợ điều trị các vấn đề liên quan đến gan mật, đường tiết niệu và tình trạng phù nề do tích nước – thường gặp vào mùa hè nắng nóng.

Lá chè xanh Chè xanh tươi nổi tiếng với khả năng giải nhiệt, thải độc và chứa nhiều chất chống oxy hóa mạnh như catechin – có tác dụng chống lão hóa, hỗ trợ phòng ngừa ung thư, bảo vệ xương khớp và duy trì làn da tươi trẻ. Tuy nhiên, cần lưu ý không nên uống chè quá đặc hoặc uống khi đói, nhất là với người có dạ dày nhạy cảm.

Chè xanh tươi nổi tiếng với khả năng giải nhiệt, thải độc. Chè xanh tươi nổi tiếng với khả năng giải nhiệt, thải độc.

Lá dâu tằm Dù ít được biết đến, nhưng lá dâu tằm lại có nhiều công dụng quý trong Đông y. Với vị ngọt, tính mát, loại lá này giúp thanh lọc phổi, bổ âm và thường được dùng để trị ho khan, ho do nóng phổi hoặc mất ngủ do can nhiệt.

Lá vối Lá vối có vị hơi đắng, tính mát, thường được nấu nước uống giải khát vào mùa hè. Ngoài tác dụng hạ nhiệt, nước lá vối còn giúp tiêu hóa tốt, hỗ trợ điều hòa đường huyết và đặc biệt hữu ích trong việc giảm acid uric – rất tốt cho người bị gout hoặc ăn nhiều đồ chiên rán, dầu mỡ.

Lưu ý khi sử dụng:

Mặc dù các loại lá kể trên có tác dụng thanh nhiệt, giải độc và hỗ trợ sức khỏe rõ rệt, ThS.BS Nguyễn Thu Trang (Bệnh viện TƯ Quân đội 108) lưu ý rằng việc sử dụng cần dựa trên thể trạng và tình hình sức khỏe cụ thể của từng người. Bác sĩ Trang nhấn mạnh: “Không nên tùy tiện kết hợp nhiều loại lá trong cùng một ngày, và cần đặc biệt cân nhắc nếu bạn có vấn đề về tiêu hóa, huyết áp hoặc đang mắc các bệnh nền.”

Quay về với thảo dược thiên nhiên không chỉ là nét đẹp truyền thống mà còn là một phần của lối sống xanh hiện đại – giúp cơ thể điều hòa tốt hơn trong những ngày hè oi ả. Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả tối ưu, bạn nên kết hợp việc sử dụng các loại lá này với một chế độ ăn uống khoa học, sinh hoạt hợp lý và nghỉ ngơi đầy đủ. Những loại lá đơn giản, dễ tìm này hoàn toàn có thể trở thành “trợ thủ” đắc lực cho sức khỏe mùa hè – nếu được dùng đúng cách.

4 sai lầm khi uống cà phê: Đặc biệt điều thứ 2 nên bỏ càng sớm càng tốt

Những sai lầm khi uống cà phê bào mòn sức khỏe của bạn, nên tránh xa nếu muốn sống thọ.

Cà phê là thức uống yêu thích của nhiều người, mang lại sự tỉnh táo và năng lượng. Tuy nhiên, nếu uống không đúng cách, cà phê có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Dưới đây là 4 sai lầm phổ biến khi uống cà phê mà bạn nên tránh:

1. Uống cà phê khi bụng đói

 

Uống cà phê ngay sau khi thức dậy hoặc khi bụng đói có thể làm tăng axit dạ dày, gây kích ứng niêm mạc dạ dày. Điều này dẫn đến các vấn đề như ợ nóng, đau dạ dày hoặc thậm chí viêm loét dạ dày.Khắc phục: Hãy ăn một bữa sáng nhẹ trước khi uống cà phê để bảo vệ dạ dày. Một lát bánh mì, một quả chuối hoặc một ít sữa chua là những lựa chọn tốt.

Sai lầm khi uống cà phê Sai lầm khi uống cà phê

2. Uống quá nhiều cà phê trong ngày

Caffeine trong cà phê là chất kích thích, nếu tiêu thụ quá mức (hơn 400mg mỗi ngày, tương đương khoảng 4 cốc cà phê) có thể gây mất ngủ, bồn chồn, tim đập nhanh và tăng huyết áp. Một số người nhạy cảm với caffeine có thể gặp tác dụng phụ ngay cả với lượng ít hơn.Khắc phục: Hạn chế uống 1-2 cốc cà phê mỗi ngày và theo dõi phản ứng của cơ thể. Nếu bạn cảm thấy lo lắng hoặc khó ngủ, hãy giảm lượng caffeine.

3. Thêm quá nhiều đường hoặc kem vào cà phê

Nhiều người có thói quen thêm đường, siro hoặc kem tươi vào cà phê để tăng hương vị. Tuy nhiên, điều này làm tăng lượng calo và đường, dẫn đến nguy cơ béo phì, tiểu đường loại 2 và các vấn đề tim mạch.Khắc phục: Sử dụng các chất tạo ngọt tự nhiên như mật ong (với lượng vừa phải) hoặc uống cà phê đen để tận hưởng hương vị nguyên bản và giảm lượng calo.

Những sai lầm khi uống cà phê Những sai lầm khi uống cà phê

4. Uống cà phê vào buổi tối hoặc trước khi đi ngủ

Caffeine có thể lưu lại trong cơ thể từ 6-8 giờ, làm gián đoạn giấc ngủ nếu uống vào buổi tối. Thiếu ngủ hoặc ngủ không sâu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất, gây mệt mỏi, giảm tập trung.Khắc phục: Tránh uống cà phê sau 2-3 giờ chiều. Thay vào đó, bạn có thể chọn các loại thức uống không chứa caffeine như trà thảo mộc hoặc nước lọc.

Kết luận

Cà phê là một thức uống tuyệt vời nếu được thưởng thức đúng cách. Tránh những sai lầm trên sẽ giúp bạn tận hưởng lợi ích của cà phê mà không gây hại cho sức khỏe. Hãy lắng nghe cơ thể và điều chỉnh thói quen uống cà phê phù hợp nhé!

Loại rau có axit folic gấp 55 lần táo: Giá chỉ vài nghìn đồng, nhưng lợi ích sức khỏe thì “đắt giá” vô cùng

Theo nghiên cứu dinh dưỡng, loại rau này chứa lượng axit folic cao gấp 55 lần táo, hàm lượng carotene cao gấp 94 lần cần tây, hỗ trợ tốt cho mắt, da và hệ miễn dịch.

Vào những ngày hè oi bức của tháng 7, việc lựa chọn thực phẩm thanh mát, bổ dưỡng luôn là ưu tiên hàng đầu của nhiều gia đình. Trong đó, rau dền – một loại rau tưởng chừng quen thuộc, lại chính là “kho báu dinh dưỡng” mà không phải ai cũng biết.

Loại rau dân dã nhưng quý như thuốc bổ

 

Rau dền từ lâu đã được mệnh danh là “rau trường sinh” nhờ giá trị dinh dưỡng vượt trội và những lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe. Trong dân gian, rau dền thường được chia thành 3 loại phổ biến: dền xanh, dền đỏ và dền tía (pha trộn xanh – đỏ). Đặc biệt, loại dền tía được đánh giá là giàu dưỡng chất nhất.

Ở nông thôn Việt Nam, rau dền xuất hiện thường xuyên trong các bữa cơm gia đình. Lá rau mọng nước, vị thanh mát, dễ ăn và dễ chế biến. Tuy nhiên, nhiều người sẽ bất ngờ khi biết rằng, vào tháng 7, rau dền còn bổ dưỡng hơn cả rau cải bó xôi hay cần tây – những loại rau vốn nổi tiếng về giá trị dinh dưỡng.

rau-den-do-2-1709629788314-1709629788664928962487

Hàm lượng dinh dưỡng đáng kinh ngạc

Theo nghiên cứu dinh dưỡng, rau dền chứa lượng axit folic cao gấp 55 lần táo – một loại vitamin đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ mang thai và người cần tăng cường sức đề kháng. Không chỉ vậy, hàm lượng carotene trong rau dền còn cao gấp 94 lần cần tây, hỗ trợ tốt cho mắt, da và hệ miễn dịch.

Bên cạnh đó, rau dền còn vượt trội ở nhiều chỉ số khác:

  • Canxi cao gấp 3 lần sữa, hỗ trợ xương chắc khỏe.
  • Protein nhiều gấp 3 lần cà chua, tốt cho cơ bắp và tái tạo tế bào.
  • Chất xơ dồi dào, giúp cải thiện tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón, đặc biệt hữu ích cho trẻ nhỏ và người lớn tuổi.

Lưu ý quan trọng khi chế biến

Dù tốt cho sức khỏe, nhưng rau dền lại chứa một lượng axit oxalic khá cao – khoảng 600-800mg trong mỗi 100g rau tươi. Axit oxalic nếu tích tụ nhiều trong cơ thể có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ canxi, thậm chí hình thành sỏi thận.

Do đó, trước khi chế biến rau dền, nên chần sơ qua nước sôi để loại bỏ phần lớn axit oxalic, giúp món ăn vừa ngon vừa an toàn hơn cho sức khỏe.

Gợi ý 3 món ăn ngon với rau dền trong tháng 7

1. Rau dền xào tỏi

Đây là món ăn quen thuộc nhưng không bao giờ lỗi thời.

Cách làm:

  • Chọn rau dền non, rửa sạch, chần sơ và để ráo nước.
  • Phi thơm tỏi với dầu ăn, sau đó cho rau vào xào nhanh tay trên lửa lớn.
  • Nêm chút muối hoặc hạt nêm, có thể thêm ít nước luộc rau để tăng vị ngọt.
  • Khi rau chuyển màu xanh tươi, mềm là có thể dùng ngay.

Cooky-Recipe-Cover-R

2. Canh trứng rau dền

Món canh mát lành, dễ ăn, thích hợp giải nhiệt mùa hè.

Cách làm:

  • Trứng gà đánh tan, chiên sơ rồi cắt nhỏ.
  • Rau dền sau khi chần, cho vào nồi nước sôi, đun sôi lại thì cho trứng vào.
  • Nêm gia vị vừa ăn, nhỏ vài giọt dầu mè để tăng hương vị.
  • Dùng nóng giúp thanh lọc cơ thể, giải khát hiệu quả.

3. Cơm chiên rau dền

Một biến tấu mới lạ, giàu dinh dưỡng và dễ chế biến.

Cách làm:

  • Rau dền chần chín, cắt nhỏ. Trứng đánh tan, chiên thành vụn trứng. Thịt lợn cắt nhỏ, xào chín.
  • Dùng cơm nguội để chiên giúp hạt cơm tơi và giòn hơn.
  • Phi thơm hành, cho thịt vào xào, sau đó thêm cơm, trứng và rau dền.
  • Nêm nếm với muối, nước mắm hoặc hạt nêm tùy khẩu vị.
  • Rắc hành lá rồi đảo đều đến khi cơm săn lại là có thể thưởng thức.
  • Ăn rau dền đúng cách – tăng sức đề kháng, đẹp da, mát gan

Không chỉ giúp thanh nhiệt, rau dền còn hỗ trợ tăng sức đề kháng, làm mát gan, ngừa viêm nhiễm nhờ đặc tính kháng sinh tự nhiên. Với trẻ em, đây là nguồn chất xơ an toàn giúp cải thiện tiêu hóa. Với người lớn tuổi, rau dền hỗ trợ xương chắc khỏe và phòng ngừa các bệnh lý chuyển hóa.

Tháng 7 – thời điểm “vàng” để ăn rau dền

Rau dền vào mùa cao điểm tháng 7 không chỉ ngon, ngọt mà còn đạt đỉnh về hàm lượng dinh dưỡng. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại rau vừa ngon vừa bổ để làm phong phú mâm cơm mùa hè, hãy ưu tiên rau dền thay vì các loại rau ngoại nhập hay đắt tiền.

Một bó rau dền – giá chỉ vài nghìn đồng, nhưng lợi ích sức khỏe thì “đắt giá” vô cùng.

4 loại cá không thể nuôi nhân tạo, thịt bổ không tanh, thấy đừng tiếc tiền mua

Những loại cá này thường có thịt thơm ngon, không tanh, giàu omega-3, vitamin D và khoáng chất – rất tốt cho tim mạch, não bộ và xương khớp. Dưới đây là 4 loại cá không thể nuôi nhân tạo, thịt ngon, giá trị dinh dưỡng cao, gặp là nên mua ngay nếu có điều kiện:

Cá luôn là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, dễ chế biến và tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, không phải loại cá nào cũng có thể nuôi nhân tạo. Một số loài chỉ sinh trưởng trong môi trường tự nhiên đặc thù, rất khó nhân giống trong điều kiện nuôi công nghiệp.

1. Cá Anh Vũ – “Cá Tiến Vua” Trứ Danh Sông Hồng

 

  • Đặc điểm: Cá anh vũ sinh sống ở các vùng nước sâu, đáy sông có nhiều ghềnh đá, thường xuất hiện ở các con sông lớn như sông Gâm, sông Chảy, sông Hồng. Loài cá này cực kỳ khó nuôi trong môi trường nhân tạo vì yêu cầu điều kiện sinh thái khắt khe.
  • Giá trị dinh dưỡng: Thịt cá anh vũ trắng hồng, săn chắc, không tanh. Đặc biệt phần môi cá dày – nơi chứa nhiều collagen và axit amin quý, rất tốt cho da và khớp.
  • Lợi ích: Giàu omega-3, ít cholesterol, tốt cho hệ tim mạch và tuần hoàn. Người lớn tuổi, người bệnh tim nên bổ sung định kỳ.

 Cá Anh Vũ - loại cá giàu các chất dinh dưỡng, thường được chế biến thành nhiều món ăn ngon. Cá Anh Vũ – loại cá giàu các chất dinh dưỡng, thường được chế biến thành nhiều món ăn ngon.

2. Cá Bống Tượng Tự Nhiên – Của Hiếm Miền Tây

  • Đặc điểm: Cá bống tượng là đặc sản miền Tây, sống ở các sông ngòi nước ngọt nhưng cần môi trường nước sạch, giàu oxy, ít biến động. Mặc dù có thể nuôi nhưng cá bống tượng tự nhiên vẫn có chất lượng thịt vượt trội, khó nuôi nhân tạo hàng loạt do tỷ lệ sống thấp và chậm lớn.
  • Giá trị dinh dưỡng: Thịt trắng, ngọt, không tanh, rất ít xương dăm. Nhiều protein, canxi, kali – rất phù hợp cho trẻ nhỏ và người già.
  • Lợi ích: Tăng cường chức năng gan thận, hỗ trợ tiêu hóa, giúp ngủ ngon. Phù hợp chế biến hấp, kho nghệ hoặc nấu cháo cho người bệnh.

3. Cá Chiên – “Thủy Quái” Tây Bắc

  • Đặc điểm: Cá chiên là loài cá da trơn lớn nhất sông Đà, có thể nặng hàng chục kg. Cá chỉ sống ở vùng nước sâu, chảy xiết, nhiệt độ lạnh. Việc nhân giống và nuôi nhân tạo đến nay vẫn chưa hiệu quả vì cá nhạy cảm với môi trường và khó sinh sản trong điều kiện nuôi nhốt.
  • Giá trị dinh dưỡng: Thịt cá chiên trắng hồng, thơm, không tanh, không béo ngậy. Hàm lượng omega-3 cao, giàu sắt, kẽm và vitamin B12.
  • Lợi ích: Tốt cho não bộ, cải thiện trí nhớ, hỗ trợ phát triển trí não trẻ em. Thích hợp nướng riềng mẻ hoặc om măng chua.

4. Cá Hồi Sapa Tự Nhiên – Quý Như Vàng

  • Đặc điểm: Mặc dù cá hồi có thể nuôi, nhưng cá hồi tự nhiên sống ở vùng nước lạnh cao như thác Bạc (Sapa) cực kỳ hiếm và chất lượng vượt trội. Việc nuôi cá hồi đòi hỏi kỹ thuật và môi trường khắt khe, nên nguồn cá tự nhiên vẫn được xem là “đỉnh cao”.
  • Giá trị dinh dưỡng: Thịt cá hồi đỏ cam, mềm, béo nhẹ, không tanh. Cung cấp dồi dào omega-3, vitamin D, E, B6, selen và protein chất lượng cao.
  • Lợi ích: Ngăn ngừa lão hóa, đẹp da, giảm cholesterol xấu, phòng ngừa đột quỵ. Rất phù hợp để ăn sống (sashimi), áp chảo hoặc nướng giấy bạc.

Những loại cá trên không chỉ quý hiếm vì không thể nuôi nhân tạo, mà còn bởi hương vị và giá trị dinh dưỡng vượt trội. Nếu bạn thấy chúng ngoài chợ hoặc trong nhà hàng uy tín, đừng ngại chi tiền – bởi không chỉ là món ăn ngon, đó còn là cách chăm sóc sức khỏe cho cả gia đình.

Loại thịt là “thuốc bổ thượng hạng”, tốt không kém nhân sâm, tổ yến, giàu dinh dưỡng gấp 9 lần thịt gà

Loại thịt này được sử dụng nhiều để nấu các món ăn bổ dưỡng, bồi bổ cho người mới ốm dậy, cần hồi phục sức khỏe.

Loại thịt được nhắc đến ở đây là thịt bồ câu. Ở Việt Nam, bạn có thể dễ dàng mua được thịt bồ câu ở các chợ, siêu thị.

Theo y học cổ truyền, thịt bồ câu có vị ngọt, tính bình, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như cải tiện tuần hoàn máu, tăng cường thể lực, làm chậm quá trình lão hóa.

Trong khi đó, Đông y Trung Quốc coi thịt chim bồ câu là thuốc bổ thượng hạng, được ví là tốt hơn 9 con già.

Dưới đây là những lợi ích mà thịt bồ câu mang lại cho sức khỏe.

Bồi bổ cơ thể

Thịt bồ câu chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein chất lượng cao, vitamin A, B, E, các khoáng chất như sắt, kẽm, canxi. Theo y học cổ truyền, thịt bồ câu là thực phẩm có tác dụng bổ ngũ tạng bao gồm tâm, can, tỳ, phế, thận. Loại thực phẩm này có tác dụng nâng cao sức đề kháng, tăng cường khí huyết.

Bạn có thể chế biến thịt bồ câu thành các món ăn bổ dưỡng cho người cao tuổi, trẻ nhỏ suy dinh dưỡng, người mới ốm dậy để phục hồi thể lực, tăng cường sức khỏe.

Tốt cho sức khỏe tim mạch

Thịt bồ câu có hàm lượng cholesterol thấp. 100 gram thịt chỉ chứa khoảng 63mg cholesterol. Lượng cholesterol trong thịt gà và thịt bò đều cao hơn thịt bồ câu (lần lượt là 85 mg/100g và 73 mg/100g). Đây là kết quả từ các nghiên cứu dinh dưỡng từ Nutrition Research (2018), USDA FoodData Central.

Đặc biệt, thịt bồ câu chứa nhiều chất béo không bão hòa đơn và chất béo không bão hòa đa. Hai loại chất béo này chiếm khoảng 60-65% tổng lượng chất béo có trong thịt bồ câu. Chúng có tác dụng làm giảm lượng cholesterol LDL (xấu) và tăng lượng cholesterol HDL (tốt) trong cơ thể. Nhờ đó, hạn chế được việc tích tụ các mảng bám trong thành động mạch, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ.

Thịt bồ câu có giá trị dinh dưỡng cao, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.Thịt bồ câu có giá trị dinh dưỡng cao, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Kiểm soát đường huyết

Thịt bồ câu chứa nhiều protein chất lượng cao cùng các hoạt chất sinh học có tác dụng trong việc cải thiện độ nhạy insulin, hỗ trợ chuyển hóa glucose trong cơ thể. Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp trí Nutrition Research (2018), protein đến từ thịt gia cầm (trong đó có thịt bồ câu) có khả năng ổn định lượng đường trong máu với bệnh nhân bị tiểu đường tuýp 2.

Ngoài ra, thịt bồ câu có lượng protein dồi dào cũng có tác dụng trong việc tăng cường sức khỏe tổng thể, giúp duy trì cơ bắp.

Tốt cho não bộ

Thịt bồ câu là thực phẩm giàu sắt (100 gram có thể cung cấp khoảng 4,5mg sắt). Đây khoáng chất quan trọng trong việc sản xuất hemoglobin trong máu, giúp vận chuyển oxy lên não và đi các bộ phận khác của cơ thể.

Thịt bồ câu cũng chứa nhiều vitamin nhóm B, đặc biệt là B6 và B12 có tác dụng cải thiện chức năng của hệ thần kinh, giúp tăng khả năng tập trung, tăng cường trí nhớ.

100 gram thịt bồ câu còn có thể cung cấp 0,3mg vitamin E có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào thần kinh khỏi stress oxy hóa, giúp cải thiện tuần hoàn máu.

Tốt cho gan

Thịt bồ câu chứa nhiều protein, các vi chất dinh dưỡng có tác dụng hỗ trợ giải độc gan, bảo vệ tế bào gan khỏi các tác nhân gây tổn thương. Protein chất lượng cao từ thịt bồ câu cũng được chứng minh là có thể giúp giảm viêm, tốt cho những người đang bị gan nhiễm mỡ, viêm gan.

Thịt bồ câu cũng là thực phẩm giúp bảo vệ gan, hạn chế tác hại từ rượu bia và các chất độc hại khác.

Làm chậm lão hóa

Thịt bồ câu chứa nhiều collagen, chondroitin. Đây là hai hợp chất quan trọng có tác dụng bảo vệ khớp, giúp trì độ đàn hồi của da. Collagen có tác dụng tăng độ mịn cho da, giúp ngăn ngừa hình thành nếp nhăn. Trong khi đó, chondroitin có tác dụng hỗ trợ sức khỏe của sụn, khớp đồng thời làm chậm quá trình thoái hóa khớp.

Ngoài ra, thịt bồ câu còn chứa các chất chống oxy hóa kẽm, vitamin E có tác dụng bảo vệ tế bào, ngăn ngừa tổn thương tế bào, giúp làm chậm quá trình lão hóa.

Công dụng ‘kỳ diệu’ từ lá sung: Cây thuốc quý ngay trong vườn nhà bạn

Lá sung thường được xem là phần không thể thiếu trong việc thưởng thức các món ăn như nem tai, nem nắm, gỏi cá, v.v. Tuy nhiên, ít người biết rằng lá sung còn sở hữu nhiều ưu điểm đối với sức khỏe.

Lá sung được biết đến như một loại rau thơm giúp nâng cao hương vị cho các món ăn như nem chua, gỏi cá và các món cuốn đặc trưng khác. Nó có khả năng làm giảm cảm giác ngấy, cắt giảm mùi tanh và làm mềm đi vị chua trong thức ăn. Tuy nhiên, công dụng của lá sung không dừng lại ở đó.

Lá sung có những công dụng gì?

Theo Tiến sĩ Nguyễn Thùy Trang từ Trung tâm Y học cổ truyền Vinmec Sao Phương Đông, theo quan điểm của Đông y, lá sung có nốt sần, được đánh giá cao hơn so với các loại lá thông thường. Nó được cho là có khả năng điều trị các vấn đề về gan, giảm đau đầu và được sử dụng như một phương thuốc bổ dưỡng cho những người đang trong quá trình hồi phục sức khỏe sau ốm đau…

Những nốt phồng trên lá sung được hình thành do sự ký sinh của loài sâu P.syllidae; mặc dù chúng đã rời bỏ lá từ khá lâu và không còn để lại trứng hay sâu nhỏ nào trong các nốt sần khi chúng lớn lên. Các nốt này chỉ xuất hiện trên những lá non phát triển từ chồi non. Vì thế, bác sĩ Trang khuyến cáo rằng nếu ai đó muốn thưởng thức lá sung, họ có thể tự tin lựa chọn những lá có nốt sần để sử dụng.

Lá sung có nốt sần, được đánh giá cao hơn so với các loại lá thông thường

Lá sung có nốt sần, được đánh giá cao hơn so với các loại lá thông thường

Công dụng của lá sung trong Đông y là gì? Lá sung được coi là có tính mát, hương vị ngọt nhẹ pha lẫn vị chát, và nó được cho là có khả năng hỗ trợ lưu thông máu, giảm đau, thúc đẩy việc tiểu tiện, giảm viêm, phân giải đờm, kháng khuẩn và bồi bổ máu. Trong y học dân gian, lá sung cũng được sử dụng để điều trị chứng tê mỏi và kích thích tiết sữa.

Theo khuyến nghị từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), lá sung có thể được áp dụng như một phương pháp hỗ trợ trong việc điều trị đái tháo đường bởi khả năng làm giảm lượng glucose. Một nghiên cứu quy mô nhỏ được tiến hành vào năm 1998 đã chỉ ra rằng, các hoạt chất chiết xuất từ lá sung có thể giúp giảm lượng đường huyết sau khi ăn ở những người tham gia, và do đó, lượng insulin cần thiết cho họ cũng giảm theo.

Các thí nghiệm được tiến hành trong phòng lab đã chứng minh rằng lá và nhựa mủ của cây sung có khả năng chống lại sự phát triển của tế bào ung thư, bao gồm ung thư ruột kết, ung thư vú, ung thư cổ tử cung và ung thư gan ở người. Đồng thời, lá sung cũng được ghi nhận là có tác dụng tích cực trong việc cải thiện chỉ số huyết áp và giảm lượng lipid trong cơ thể.

Nhựa mủ của cây sung có khả năng chống lại sự phát triển của tế bào ung thư

Nhựa mủ của cây sung có khả năng chống lại sự phát triển của tế bào ung thư

Bài thuốc từ lá sung

Trong một bài báo, Lương y Hoài Vũ đã giới thiệu một số phương pháp dùng lá sung để chế biến thành thuốc:

– Để kích thích tiết sữa: Dùng 100g lá sung vú (loại lá có gai), một chân giò heo, 50g quả mít non, 50g quả đu đủ non, 10g lõi thông thảo, 5g hạt mùi và 100g gạo nếp để nấu cháo. Ăn hai lần mỗi ngày, liên tục trong ba ngày.

– Cách chữa các cục đỏ nổi lên ở lưng và ngực có đau và sốt: Lấy 40g lá sung vú, huyền sâm, huyết giác, ngưu tất, mỗi thứ 20g, thái nhỏ và sắc lấy nước uống hai lần mỗi ngày.

– Điều trị tình trạng gan nóng và vàng da: Sử dụng 30g lá sung vú, 30g nhân trần, 20g kê huyết đằng, 50g rau má, 20g sâm đại hành để sắc uống trong ngày như trà.

Lá sung là thành phần trong nhiều bài thuốc

Lá sung là thành phần trong nhiều bài thuốc

– Phương pháp giảm sốt, trị cúm: Pha 16g lá sung vú, 16g lá chanh, 16g nghệ, 6g tỏi thành nước cô đặc để uống. Nếu ra mồ hôi nhiều, uống nước lạnh; không thì uống nóng và đắp chăn để đổ mồ hôi.

– Chữa trị bong gân và sai khớp: Giã nhuyễn lá sung vú, lá bàng, lá mua, lá cỏ xước, lá cứt lợn, trộn với rượu và áp dụng lên vùng đau.

– Đối với mụn trên khuôn mặt: Dùng nước sôi từ lá sung vú để xông và rửa mặt mỗi ngày.

Lá sung cũng được dùng làm thuốc bổ cho người suy nhược sau bệnh, chán ăn, mất ngủ: Lá sung vú 200g, cùng với củ mài, hạt sen, đảng sâm, thục địa, hà thủ ô, táo nhân, ngải cứu mỗi thứ 100g. Lá sung được phơi khô trong bóng râm, nghiền thành bột. Củ mài được nấu chín, rang vàng, nghiền bột.

Thục địa ngâm nước gừng, rang thơm và giã mịn. Ngải cứu tươi được nấu kỹ để lấy nước cô đặc. Hà thủ ô ngâm nước đậu đen, rang kỹ và nghiền bột. Táo nhân rang đen, nghiền bột. Hạt sen và đảng sâm được sấy khô và tán bột.

Trộn tất cả các nguyên liệu với mật ong để tạo thành các viên thuốc cỡ hạt ngô, sau đó sấy khô. Người lớn mỗi lần uống 18 viên, trẻ em dùng từ 2-6 viên tùy theo độ tuổi, uống ngày hai lần.

Nước lá sung, không uống thật phí!

Cách dùng lá sung nấu nước: Có thể dùng hãm trong bình như hãm trà tươi và uống hàng ngày. Vị nước lá sung hơi chát nhẹ. Màu nước lá sung khi mới ham tương tự màu trà xanh và để lâu thì cũng bị đỏ đặc như trà xanh.

Cách thứ 2 là lá sung kết hợp với rau má, sâm đại hành khô, nhân trần, sắc hoặc hãm trà lấy nước uống hàng ngày.

Ngoài ra, có thể rửa sạch, dùng ăn kèm với các món nem, chạo.
Phòng un.g th.ư:

Một số nghiên cứu cho thấy, lá sung đóng vai trò quan trọng trong việc kháng u và chống lại sự phát triển của tế bào un.g thư ruột kết. Không chỉ vậy, thường xuyên bổ sung trà lá sung còn giúp ngăn ngừa un.g thư v.ú, un.g thư cổ t.ử c.ung và un.g thư ga.n.

Tăng cường sức khỏe xương

Canxi, cùng với các vitamin và khoáng chất khác có trong lá sung như vitamin K, magie, đồng, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì sức khỏe xương. Việc bổ sung lá sung vào chế độ ăn uống hàng ngày, kết hợp với việc tập thể dục đều đặn, tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và duy trì một lối sống lành mạnh sẽ giúp bạn có một hệ xương chắc khỏe, phòng ngừa các bệnh lý về xương khớp như loãng xương.

Hạ đường huyết: Nghiên cứu cho thấy, lá sung chứa nhiều hợp chất có khả năng giúp các tế bào nhạy cảm hơn với insulin. Uống nước lá sung sau ăn đặc biệt tốt để giúp giảm lượng đường trong máu với những người bị tiểu đường.

Cải thiện huyết áp

Những người thường xuyên ăn lá sung có thể giảm được mỡ má.u và hạ huyết áp tránh tình trạng biến chứng nguy hiểm của bệnh huyết áp và tim mạch. Bạn có thể dùng lá sung nấu nước hoặc hãm như hãm trà tươi để uống

Cải thiện huyết áp

Những người thường xuyên ăn lá sung có thể giảm được mỡ má.u và hạ huyết áp tránh tình trạng biến chứng nguy hiểm của bệnh huyết áp và tim mạch. Bạn có thể dùng lá sung nấu nước hoặc hãm như hãm trà tươi để uống

Lưu ý khi dùng lá sung:

Lá sung nên chọn lá có nhiều nốt sần, mới hái để tận dụng được cả nhựa của lá sung.
Chọn lá không quá già, không quá non sẽ hiệu quả hơn là dùng lá sung non. Lá sung non chưa đủ hoạt chất và ăn bị mềm nhũn, lá sung già nhiều chất xơ, vị chát không ngon.

May mắn gặp loài cây này thì đừng vội chặt đi, hàng nghìn người sống lại với 7 bài thuốc từ lá của nó

 

Maү mắп gặp loàι cȃү пàყ tҺì ƌừпg vộι cҺặt ƌι, Һàпg пgҺìп пgườι sṓпg lạι vớι 7 Ьàι tҺuṓc từ lá của пó

Dù ʟà cȃy mọc hoang và ᵭược trṑng ⱪhá nhiḕu nơi, song ʟoài cȃy cúc tần này ʟại có thể ⱪḗt hợp với các thực phẩm ⱪhác tạo thành bài thuṓc cực ⱪỳ hiệu quả.

Cúc tần ʟà cȃy thuṓc nam quý, thuộc họ cúc. Cȃy có tên gọi ⱪhác như cȃy từ bi, cȃy ᵭại bi, ᵭại ngải, băng phiḗn ngải, ʟức ấn, hoa mai não. Tên ⱪhoa học ʟà Pluchea indica.

Cȃy cúc tần mọc hoang cũng như ᵭược trṑng ở vùng ᵭṑng bằng. Cȃy ᵭược thu hái quanh năm, nhưng vào mùa hè – thu ʟà thời ᵭiểm thuận ʟợi nhất ᵭể thu hoạch. Các bộ phȃn như cành, ʟá và rễ ᵭḕu có thể dùng ʟàm thuṓc.

images2570187_11cay_cuc_tan

Cúc tần thuộc nhóm cȃy bụi, thȃn cao 1 – 2m, cành mảnh. Lá mọc so ʟe nhau, có hình bầu d:ục, nhọn ᵭầu, gṓc thuȏn dài. Cụm hoa mọc ở ngọn các nhánh, ᵭầu có cuṓng ngắn màu tim tím. Quả hình trụ thoi, có 10 cạnh. Toàn thȃn cúc tần có ʟȏng tơ và mùi thơm.

Khi chữa trị các bệnh sau, bạn có thể dùng ʟá cúc tần dạng thuṓc sắc, ngày ᴜṓng 10-20g hoặc thuṓc xȏng.

Bài thuṓc chữa nhức ᵭầu cảm sṓt

cuc-tan

Khi bị nhức ᵭầu cảm sṓt, bạn có thể dùng ʟá cúc tần tươi 2 phần, ʟá sả một phần, ʟá chanh một phần. Cụ thể, bạn dùng mỗi phần ⱪhoảng 8-10g sau ᵭó ᵭem sắc với nước, ᴜṓng ⱪhi còn nóng.

Sau ᵭó, cho thêm nước vào phần bã ᵭun sȏi, dùng ᵭể xȏng.

Ngoài ra, bạn có thể dùng ʟá cúc tần phṓi hợp với ʟá bàng và ʟá hương nhu, sắc ᴜṓng. Uṓng nước này có tác dụng chữa cảm sṓt cực hiệu quả.

Bài thuṓc chữa ᵭau mỏi ʟưng

Để chữa ᵭau mỏi ʟưng, bạn có thể ʟấy ʟá cúc tần và cành non ᵭem giã nát. Hòa thêm cùng một ít rượu sao nóng ʟên. Sau ᵭó, ᵭắp vào nơi ᵭau ở hai bên thận.

Bài thuṓc chữa chấn thương, bầm giập

Khi bị chấn thương, bầm giập ngoài da, bạn có thể nhanh chóng ʟấy ʟá cúc tần giã nát nhuyễn. Sau ᵭó, ᵭắp vào chỗ chấn thương sẽ mau ʟành.

Bài thuṓc trị thấp ⱪhớp, ᵭau nhức xươngKhi bị thấp ⱪhớp, ᵭau nhức xương, bạn có thể sử dụng rễ cúc tần 15-20g, sắc nước ᴜṓng.

Ngoài ra, có thể phṓi hợp với rễ trinh nữ 20g, rễ bưởi bung 20g, ᵭinh ʟăng 10g, cam thảo dȃy 10g, sắc ᴜṓng.

Bạn nên dùng bài thuṓc này trong ʟiên tiḗp 5-7 ngày.

Bài thuṓc chữa căng thẳng

3d4dc30cf67e494783c7f11bce80cda9

Khi bạn cảm thấy ᵭau ᵭầu do phải suy nghĩ quá nhiḕu, bạn nên áp dụng bài thuṓc từ cúc tần ⱪḗt hợp với nhiḕu ʟoại thực phẩm ⱪhác.

Cụ thể, bạn nên dùng 50g, hoa cúc trắng 50g (xé nhỏ), ᵭu ᵭủ vừa chín tới 100g, óc ʟợn 100g. Sau ᵭó, cho cúc tần, hoa cúc trắng, ᵭu ᵭủ vào nṑi, thêm 1 ʟít nước ᵭun sȏi.

Tiḗp tục cho óc ʟợn vào ᵭun thêm 20 phút cho nhừ ʟà ăn ᵭược.

Bạn có thể ăn nóng trước bữa cơm chính. Ngày ăn 2 ʟần/ngày, ăn ʟiḕn 1 tuần.

Bài thuṓc chữa viêm ⱪhí quản

Khi trị ho do viêm phḗ quản, bạn sử dụng 20g cúc tần già rửa sạch, băm nhỏ, 2 nắm gạo, 3g gừng tươi, cắt nhỏ, 50g thịt ʟợn nạc băm nhuyễn.

Tất cả những thực phẩm này ᵭem nấu cháo chín nhừ. Ăn nóng ⱪhi ᵭói, ngày 3 ʟần, ăn ʟiên tục 3 ngày sẽ ᵭỡ.

Bài thuṓc chữa trĩ

Khi bị bệnh trĩ ghé thăm, bạn có thể ⱪḗt hợp 4 ʟoại ʟá thảo dược (lá cúc tần, ʟá sung, ʟá ʟṓt, ʟá ngải cứu và nghệ vàng) ʟấy mỗi thứ 1 nắm, thêm một vài ʟát nghệ.

14593290999741_0101714_truongtho2086_4

Sau ᵭó, dùng nước này ᵭể xȏng hậu mȏn ⱪhoảng 15 phút cho tới ⱪhi nước còn ấm thì ngȃm trực tiḗp ⱪhoảng 10 – 15 phút nữa. Tiḗp tục ʟau ⱪhȏ bằng ⱪhăn mḕm.

Thực hiện theo bài thuṓc này 2 – 3 ʟần mỗi tuần và ⱪiên trì cho tới ⱪhi ⱪhỏi bệnh. Trong quá trình sử dụng sẽ thấy hiệu quả búi trĩ co ʟại và dần biḗn mất. Nḗu trĩ nhẹ, bệnh có thể giảm sau 2 tháng áp dụng.

Chữa hen

Dùng một bó cúc tần như bó rau muṓng, dựng vào chỗ mát. Sau ᵭó bẻ cả ngọn, ʟá non, ʟá già rửa sạch, ngȃm với nước muṓi pha ʟoãng rṑi ᵭem giã nát, cho một bát nước ʟọc vào ʟọc ʟấy nước cṓt, bỏ phần xác. Dùng nước này ᴜṓng ʟiên tục trong vòng 100 ngày cho ᵭḗn ⱪhi bệnh có dấu hiệu thuyên giảm

Nguṑn:https://phunutoday.vn/may-man-gap-loai-cay-nay-thi-dung-voi-chat-di-hang-nghin-nguoi-song-lai-voi-7-bai-thuoc-tu-la-cua-no-d192893.html

2 bộ phận của lợn chứa rất nhiều tế bào UT: Đừng ăn kẻo ngấm bệnh lúc nào không biết

Thịt lợn là món ăn thường gặp trên mâm cơm của nhiều gia đình, nhất là đợt gần đây, giá thịt lợn rẻ, nhiều người hay nói vui “ăn thịt lợn rẻ hơn cả ăn rau”. Tuy nhiên có những bộ phận trên con lợn dù ngon tới đâu chúng ta cũng không nên đụng đũa vì nó chứa nhiều tế nào ung thư gây hại cho cơ thể.

Và không phải ai cũng biết về những bộ phận chứa các tế bào ung thư này của lợn nên hàng ngày chúng vẫn xuất hiện trong mỗi bữa ăn, thậm chí nhiều người thấy ngon còn ăn với tần xuất rất thường xuyên nữa. Như vậy không những sức khỏe của chính mình bị ảnh hưởng mà sức khỏe của cả gia đình cũng nguy hiểm theo nha mọi người.

Mình có đọc được thông tin trên báo, họ có nói rất chi tiết về những bộ phận nguy hiểm của lợn và khuyên chúng ta nên ăn ít, hoặc không nên ăn. Mình sẽ chia sẻ lại bên dưới, những ai quan tâm thì có thể tham khảo nha!

Các bác sĩ chuyên điều trị ung thư đã nói có một số bộ phận của lợn là nơi chứa nhiều tế bào ung thư nhất. Và nhiều bệnh ung thư thực chất là do họ thích ăn những bộ phận ấy và ăn thường xuyên.

Phổi lợn là bộ phận chứa nhiều tế bào ung thư. Ảnh minh họa, nguồn: Internet

1. Phổi lợn

Phổi lợn chính là bộ phận chứa nhiều tế bào ung thư nhưng cũng nhiều người rất thích ăn. Phổi lợn có thể bị nhiễm độc ở một mức độ nhất định, nguyên nhân có thể là do việc xử lý phổi lợn không đúng cách, dễ tích tụ độc tố.

Ngoài ra, trong phổi lợn còn phát hiện có hàm lượng Clenbuterol dư thừa cao. Hàm lượng này cao nhất là ở phổi lợn, sau đó là gan lợn, thận lợn, nội tạng và cuối cùng là thịt lợn.

Bên cạnh đó thì phổi lợn cũng chứa rất nhiều vi khuẩn và vi rút, vì cũng giống như phổi của con người, chúng là cơ quan hô hấp và dùng để lọc không khí. Vậy nên, nếu lợn mắc bệnh ở phổi, phế nang đặc biệt dễ chứa ký sinh trùng, vi khuẩn và vi rút, nếu ăn uống không cẩn thận có thể gây hại cho cơ thể, thậm chí có thể gây ung thư nữa nha mọi người.

Ngoài ra, phổi lợn còn chứa nhiều kim loại nặng nữa vì phổi được thiết kế đặc biệt để dễ bị bám bụi, vì vậy các kim loại nặng trong bụi cũng sẽ tồn tại. Điều quan trọng nhất là phổi lợn có rất nhiều phế nang, một khi ăn phải những thứ này đặc biệt dễ gây ung thư cho cơ thể người.

2. Thịt ở phần cổ lợn

Đây chính là phần để chọc tiết lợn nên thịt có màu đỏ và người ta còn gọi đó là thịt cổ máu. Có thể mọi người chưa biết, cổ là nơi chứa nhiều hạch bạch huyết, chúng là những tế bào ăn các hạt có hại, vi khuẩn, tế bào chết. Vì thế hạch lớn chứa rất nhiều vi khuẩn, vi rút, mầm bệnh có thể truyền trực tiếp bệnh vào cơ thể.

Ngoài ra thì cổ lợn cũng chứa một số lượng lớn tuyến giáp, nơi tiết ra hormone thyroxine. Khi hấp thụ quá nhiều hormone này sẽ ảnh hưởng tới nội tiết con người và tới việc chuyển hóa trong cơ thể, gây nên các triệu chứng buồn nôn, nôn mửa. Thyroxine là chất rất ổn định và rất khó phá hủy ngay cả khi nấu chúng ở nhiệt độ cao nha mọi người.

Cổ là nơi chứa nhiều hạch bạch huyết, chúng là những tế bào ăn các hạt có hại, vi khuẩn. Ảnh minh họa, nguồn: Internet

Những bộ phận khác của lợn cũng không nên ăn nhiều kẻo hại sức khỏe như:

1. Óc lợn

Óc lợn không giúp phát triển trí thông minh như nhiều người vẫn nghĩ, thậm chí nó còn gây béo phì cho người ăn, nhất là trẻ nhỏ, người rối loạn mỡ máu, tim mạch,…

Chất đạm trong óc lợn chỉ có 9g/100g, thấp hơn rất nhiều so với các phần khác như thịt nạc đó mọi người.

2. Gan lợn

Gan là bộ phận chuyển hóa và đào thải chất độc trong cơ thể lợn nên tại bộ phận này cũng tập trung nhiều chất cặn bã, mầm bệnh, cùng một hàm lượng độc tố nhất định. Trong gan cũng có nhiều ký sinh trùng như sán, virus gây bệnh đó ạ. Vậy nên tốt nhất là mọi người ăn hạn chế thôi.

3. Tiết lợn sống

Tiết lợn cũng chứa nhiều độc tố. Nó rất dễ nhiễm liên cầu khuẩn Streptococcus suis (S.suis) (kể cả lợn bệnh và lợn lành mang trùng không phát bệnh), trong máu lợn sẽ chứa một lượng lớn vi khuẩn. Nếu ăn tiết canh lợn chưa được nấu chín thì liên cầu khuẩn từ thức ăn sẽ xâm nhập vào cơ thể người và gây bệnh rất nguy hiểm.

4. Ruột lợn

Bộ phận này chứa chất thải của lợn nên rất bẩn. Nó là nơi các vi sinh vật sống nhiều nhất, chắc chắn sẽ có nhiều ký sinh trùng, nhiều vi khuẩn gây bệnh, vì vậy mọi người cũng hạn chế ăn thôi.

Những thông tin trên mình tham khảo được trên báo thấy hay nên chia sẻ lại để mọi người cùng biết về các bộ phận mà chúng ta không nên ăn trên cơ thể con lợn. Thịt lợn tuy có rẻ thì mọi người cũng không nên ham hố ăn những phần thịt đã được cảnh báo là có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người. Muốn bảo vệ sức khỏe, tốt nhất chúng ta đừng để cái miệng làm hại cái thân.

Nguồn: http://www.khoevadep.com.vn/2-bo-phan-ban-nhat-cua-con-lon-chua-kim-loai-nang-ky-sinh-trung-dung-an-keo-ngam-benh-luc-nao-khong-biet-d307085.html

Xem thêm: Bé gái 5 tuổi UT giai đoạn cuối, bài học cảnh tỉnh cha mẹ

Vừa qua, bác sĩ Đoàn Bình, trưởng khoa Ung bướu của Bệnh viện Nhân dân số 1 thành phố Thành Đô (Trung Quốc) cho biết, cô bé này tên Tuệ Nhi, là bệnh nhân ung thư nhỏ tuổi nhất ở bệnh viện, điều này chứng tỏ rằng, thời gian phát triển bệnh ung thư ngày càng có xu hướng trẻ hóa.

Trao đổi với bác sĩ, mẹ cô bé nói, gia đình không có ai có tiền sử bệnh ung thư gan, bình thường sức khỏe của cô bé rất tốt, trừ việc từ nhỏ thích ăn mì ăn liền, thịt hun khói, xúc xích, uống coca…

“Cô bé ở trong bệnh viện của chúng tôi nửa năm, nhưng rất tiếc là sau đó đã không qua khỏi”, bác sĩ Đoàn Bình nói. Ông cũng chia sẻ lý do cô bé bị ung thư gan, có liên quan đến thói quen ăn uống không lành mạnh.

Không chỉ ở trẻ em, rất nhiều người trưởng thành cũng không thể ngăn chặn được sự cám dỗ của đồ ăn vặt. Có rất nhiều người không thích ăn bữa chính, nhưng lại thích ăn vặt, trên đường đi làm cũng ăn, khi đang làm việc cũng ăn, tan ca về nhà cũng vừa ăn vừa xem ti vi. Điều này sẽ ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe cơ thể.

Theo một báo cáo khảo sát về lượng phụ gia thực phẩm của trẻ em tại 9 thành phố ở Trung Quốc do tổ chức phi lợi nhuận “iearth-Love the Earth” phát hành, 8 loại đồ ăn vặt mà trẻ em thường ăn có chứa nhiều chất phụ gia nhất.

Bé đã qua đời sau những ngày tháng chống chọi với bệnh tật (Ảnh minh họa)

Theo báo cáo, cứ 10 trẻ thì có 1 trẻ tiêu thụ đồ ăn nhẹ có chứa chất phụ gia hơn 3 lần một ngày và 6% trẻ uống hơn 3 chai đồ uống có đường (không bao gồm nước khoáng và trà tự pha) mỗi ngày. Vào mùa hè, 26% trẻ em ăn kem mỗi ngày.

Cuộc điều tra cũng tiến hành thống kê lấy mẫu về danh sách thành phần và phụ gia thực phẩm có trong 489 loại thực phẩm thuộc 33 loại. Trong đó, mì gói, trà sữa, khoai tây chiên, xúc xích, bánh ngọt và các loại thực phẩm khác chứa nhiều chất phụ gia nhất.

Từ sự việc nhiều trẻ em mắc bệnh ung thư khi còn trẻ, các bác sĩ cũng đưa ra khuyến cáo những thức ăn trẻ nên tránh xa:

Nước ngọt, đồ uống thể thao: Theo khuyến cáo của Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ, trẻ em dưới 1 tuổi không được phép uống nước ngọt, các trẻ lớn hơn thì được phép, nhưng số lượng nên được giới hạn. Nước ngọt và đồ uống thể thao nguy hiểm bởi có chứa dầu thực vật brôm, có thể dẫn đến nhiễm độc brôm ảnh hưởng đến hệ thần kinh, da và trí nhớ của trẻ. Thêm nữa, cả hai loại đồ uống này đều có chứa một lượng lớn đường và calo, dễ khiến trẻ bị sâu răng cũng như không cung cấp bất cứ vitamin hay khoáng chất nào.

Mật ong: Mật ong vốn vẫn được biết đến là một trong những thực phẩm giàu dinh dưỡng, tuy nhiên lại vô cùng nguy hiểm đối với trẻ nhỏ ở tuổi mới biết đi và nhỏ hơn, kể cả là mật ong thô hay là đã trải qua nhiều quy trình chế biến. Nhiều vi khuẩn có độc có chứa trong mật ong có thể gây ngộ độc ở trẻ sơ sinh, ảnh hưởng đến hệ miễn dịch chưa được phát triển toàn diện, gây yếu cơ hoặc các vấn đề về hô hấp khác.

Sau 1 tuổi, trẻ có thể sử dụng mật ong và đó là một nguồn dinh dưỡng tuyệt vời. Tuy nhiên, trước 1 tuổi, trẻ nên sử dụng các loại hoa quả làm nguồn vitamin và dinh dưỡng.

Sốt cà chua đóng hộp và các loại sản phẩm đóng hộp khác: Bisphenol-A (BPA) là một chất độc có thể tìm thấy từ các nguyên liệu đóng gói bằng nhựa, và một lượng lớn hơn nhiều có thể tìm thấy trong các loại đồ ăn đóng hộp. Chất độc này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện ở trẻ, đặc biệt là hệ sinh sản, não bộ và có thể dẫn đến ung thư.

Vậy nên, mỗi khi bạn muốn làm món mỳ ý với sốt cà chua, hãy tìm các loại sốt được chứa trong các bình thủy tinh trong siêu thị, hoặc tốt hơn là hãy tự làm bằng cà chua tươi.

Xúc xích hay các loại thịt được chế biến sẵn: Xúc xích hay các loại thịt được chế biến sẵn cũng là thực phẩm cần phải được hạn chế. Một nghiên cứu thuộc Cộng đồng Ung thư Hoa Kỳ cho thấy ăn 50 gam thịt chế biến sẵn mỗi ngày làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng thêm 18%. “Chúng ta cần hạn chế tối đa thịt chế biến sẵn để giảm nguy cơ ung thư đường ruột, và đồng thời giảm các nguy cơ gây ung thư khác”, tổ chức này cho biết.

Một sự thay thế ưu tú hơn nhiều là các sản phẩm có nguồn gốc từ cá. Ngay cả là đối với đồ ăn nhanh, cá vẫn tốt hơn nhiều so với thịt.

Kẹo cao su: Kẹo cao su thông thường chưa bao giờ là lựa chọn tốt dành cho trẻ nhỏ. Thứ nhất, kẹo cao su chứa một lượng đường lớn có thể gây ảnh hưởng xấu đến răng của trẻ, gây ra sâu răng. Những loại kẹo cu khác không chứa đường thì lại thường chứa sorbitol, có thể gây tiêu chảy. Nhưng điều nguy hiểm nhất đối với trẻ nhỏ vẫn là vô tình nuốt kẹo cao su. Điều này trước tiên có thể khiến trẻ bị nghẹn, khó thở nếu nuốt một miếng kẹo lớn. Còn khi nuốt nhiều miếng kẹo nhỏ liên tiếp, trẻ có thể bị tắc đường ruột.

Thay vào đó, bạn có thể chọn cho trẻ các món ăn để nhai khác như cà rốt, dưa chuột. Hoặc nếu như bạn vẫn chọn kẹo cao su, hãy cân nhắc chọn kẹo cao su được làm từ xylitol.

Nguồn: https://www.nguoiduatin.vn/be-gai-5-tuoi-ung-thu-giai-doan-cuoi-bai-hoc-canh-tinh-cha-me-204562229.htm

5 thói quen tích trữ vô tình biến tủ lạnh thành “ổ vi khuẩn”, 10 nhà 9 nhà mắc phải

Các chuyên gia đều đã khuyên mỗi gia đình nên trữ thực phẩm ở trong tủ lạnh không quá 5 ngày, kể cả các thực phẩm đông đá như là các loại thịt, hải sản…

1. Sai lầm khi trữ thực phẩm quá lâu trong tủ lạnh

Vai trò của tủ lạnh là nó bảo quản thực phẩm, ngăn chặn một phần nào sự gia tăng của các vi khuẩn chứ không thể nào tiêu diệt vi khuẩn sinh sôi. Việc tích trữ thực phẩm quá lâu ở trong tủ lạnh sẽ làm mất chất dinh dưỡng của thực phẩm, và không những thế còn làm các vi khuẩn phát triển ngược trở lại gây nên được biến chất một số chất có trong thực phẩm.

Các chuyên gia đều đã khuyên mỗi gia đình nên trữ thực phẩm ở trong tủ lạnh không quá 5 ngày, kể cả các thực phẩm đông đá như là các loại thịt, hải sản…, các loại rau xanh và hoa quả chỉ nên lưu lại ở trong ngăn mát tủ lạnh từ 4 đến 5 ngày.

Ngoài việc lưu ý đến vấn đề trữ thực phẩm quá lâu ở trong tủ lạnh, thì các chị em  phụ nữ cũng cần lưu ý đến nhiệt độ trong tủ lạnh. Nhiệt độ thích hợp ở trong ngăn mát tủ lạnh các bạn nên duy trì ở dưới 4 độ C, còn ngăn đá tủ các bạn nên để dưới -18 độ C.

2. Không đậy kín nắp cho đồ ăn thừa

Việc không đậy nắp thức ăn chính là một nguồn cơ gây nên các bệnh về đường tiêu hóa. Thức ăn đã không được đậy nắp để bên ngoài sẽ tạo một điều kiện cho côn trung như là kiến, gián, chuột…. được dịp oanh tạc và lây các bệnh nguy hiểm cho con người thông qua thức ăn. Ngoài ra, thì không đậy nắp thức ăn mà để trong tủ lạnh thì thức ăn sẽ dễ dàng nhiễm các vi khuẩn kí sinh lan từ các loại thực phẩm với nhau gây nhiều bệnh nguy hiểm.

Hơn nữa thì các bạn nên chọn những loại hộp bảo quản thức ăn chuyên dùng trong tủ lạnh để mà đảm bảo an toàn nhất, không nên sử dụng các loại nhựa dùng 1 lần để mà bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh, đặc biệt là ngăn đá.

3. Trữ quá nhiều đồ trong tủ lạnh

Thói quen của tất cả các chị em nội trợ là thường mua rất là nhiều thực phẩm trước để tích trữ trong tuần. Đây là một thói quen sai lầm của các chị em bởi việc mua quá là nhiều thực phẩm trữ trong tủ sẽ làm tủ lạnh của các bạn “lên tiếng” vì quá tải đấy.

Chắc chắn không một ai muốn trong tủ lạnh nhà mình lại “ngất xỉu” phải không nào? Việc tích trữ quá nhiều đồ sẽ làm cho hệ thống lưu thông khí lạnh của tủ lạnh sẽ không đồng đều ảnh hưởng đến tuổi thọ của tủ lạnh. Ngoài ra, thì thực phẩm chứa quá nhiều trong tủ cũng làm cho.

4. Không rửa thịt tươi trước khi đông đá

Thịt khi mua ngoài chợ về rất bẩn vì cũng đã qua tay nhiều người cầm, chưa kể thịt không rõ nguồn gốc có thể ở trong quá trình giết mổ không đảm bảo vệ sinh. Sai lầm của các chị em nổi trợ là đã không rửa thịt mà cho vào tủ đá luôn vì sợ nếu rửa thịt sẽ bị nhạt thịt.

Đây là thói quen hoàn toàn rất sai lầm, các bạn nên rửa sạch thịt sau khi bạn mua về, sau đó để cho ráo nước hoặc thấm khô rồi cho vào túi zip để mà trữ đông. Đây là cách hạn chế tối đa việc vi khuẩn sinh sôi trong thực phẩm mà chị em hay mắc phải.

5. Ít vệ sinh tủ lạnh

Không ít gia đình chỉ lau dọn tủ, điều này là rất nguy hiểm, vì khi đó tủ đã cực kỳ bẩn và trở thành ổ bệnh thực sự. Bạn hãy cố gắng lau dọn tủ ít nhất 2 tuần 1 lần, và cần vứt bỏ ngay những thực phẩm hư hỏng, rau củ úng thối vì đó là nguồn vi khuẩn cực nguy hiểm.