Home Blog Page 309

10 công dụng của cây kinh giới

Cây kinh giới cao 30-40cm. Thân vuông, mọc đứng, có lông mịn. Lá mọc đối, mép có răng cưa, cuống lá dài 2-3cm. Hoa nhỏ, không cuống, màu tím nhạt. Cây ra hoa vào mùa hạ, mùa thu.

Ngoài tác dụng làm gia vị trong bữa ăn, kinh giới còn có tác dụng chữa nhiều bệnh rất hiệu quả:
1. Chữa sốt nóng

Toàn cây kinh giới (dùng cành lá dài không quá 40cm tính từ ngọn) 12g phối hợp với sắn dây 24g, sắc uống chữa sốt nóng, nhức đầu, đau mình.

2. Chữa nhức đầu ê ẩm, đau mình

Dùng rau kinh giới 20g sắc uống ngày 3 lần.

3. Trị rôm sẩy cho trẻ sơ sinh
Theo kinh nghiệm dân gian, toàn kinh giới để tươi nấu nước uống và tắm hàng ngày để phòng chống rôm sẩy, mẩn ngứa, mụn nhọt.

4. Chữa mụn nhọt

Toàn kinh giới 12g; mã đề, bồ công anh, kim ngân, thổ phục linh, ké đầu ngựa, cam thảo nam, mỗi thứ 10g; thái nhỏ, sắc với 400ml nước còn 100ml, uống làm 2 lần trong ngày.
5. Chữa ho

Toàn kinh giới, tang diệp, tang bạch bì, địa cốt bì, mỗi thứ 12g; tử tô, bán hạ chế, mỗi thứ 8g; trần bì 4g. Sắc uống ngày một thang.

6. Chữa cảm hàn
Toàn kinh giới, tía tô, hoắc hung, ngải cứu, mã đề, gừng, mỗi thứ 3 – 4g, sắc nước uống trong ngày.

7. Chữa dị ứng

Dùng bộ phận trên mặt đất của cây kinh giới, phần ngọn mang hoa (kinh giới tuệ) thì càng tốt. Đem kinh giới sao cho nóng già, gói vào mảnh vải gạc, hoặc  mảnh lưới vó gai càng tốt, tiến hành chà xát khắp chỗ ngứa, làm nhiều lần sẽ giảm ngứa nhanh.
8. Trừ ứ, cầm máu

Kinh giới đốt tồn tính, nghiền nhỏ, ngày 2 -3 lần, mỗi lần 8g, uống với nước, dùng cho chứng thổ huyết, chảy máu cam, tiểu ra máu.


9. Cháo kinh giới

Kinh giới 1 nắm, bạc hà ½ nắm sắc lấy nước, bỏ bã. Cho đậu hạt (xay vỡ) 80g, gạo lứt 100g nấu thành cháo, chín cháo thêm ít dấm, muối, ăn khi đói. Dùng cho người cao tuổi tê bại tay chân hoặc di chứng bại liệt nửa người.

10. Làm trắng da

Kinh giới chứa nhiều tinh dầu, có vị cay, tính ấm, đặc biệt tốt khi trị liệu các bệnh về da như mẩn ngứa, dị ứng, kích thích ra mồ hôi làm khô thoáng lỗ chân lông.

Kinh giới, tía tô, ngải cứu, mỗi loại 100mg, rửa sạch, đun sôi với 500ml nước sạch. Đổ nước lá vừa sôi ra một chiếc chậu nhỏ, bỏ thêm một nhúm muối và vắt vào ½ trái chanh.
Rửa sạch mặt bằng nước thường rồi đưa mặt đến gần chậu nước lá để hơi nước còn nóng đang bốc lên hấp thụ vào mặt, thời gian này dao động từ 20 đến 30 phút. Bạn nên thực hiện thao tác này mỗi ngày một lần, tốt nhất vào buổi tối trước khi đi ngủ hoặc buổi sáng khi vừa tỉnh giấc. Chỉ sau 5 ngày đến một tuần, bạn sẽ thấy da mặt cải thiện rõ rệt, nhất là với những người có nhiều mụn cám, mụn trứng cá trên mặt.

Lưu ý: Người có chứng biểu hư tự ra mồ hôi, tỳ yếu hay đại tiện lỏng, thận trọng khi dùng.

Top 6 lợi ích sức khỏe từ rau dền mà bạn nên biết

Ăn rau dền có tốt không? Rau dền được xem là một loại rau giàu dinh dưỡng và được chế biến đa dạng trong bữa ăn hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về những lợi ích sức khỏe mà rau dền mang lại và cách tận dụng món ăn này trong bữa ăn hàng ngày. 

Ăn rau dền có tốt không?
Ăn rau dền có tốt không?

Rau dền bao nhiêu calo? Giá trị dinh dưỡng của rau dền 

Rau dền là một loại rau có chứa các chất có lợi như chất chống oxy hóa, vitamin và có hàm lượng calo thấp. Trong 100g rau dền bao gồm các chất dinh dưỡng sau: 

  • Calo: 23 calo
  • Chất đạm: 2,46g
  • Chất béo: 0,33g
  • Tinh bột: 4,02g
  • Vitamin C: 48%
  • Sắt: 13%
  • Canxi: 17%
  • Kali: 13%

Rau dền còn chứa lượng mangan khá cao đáp ứng được nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của cơ thể và các khoáng chất quan trọng khác như phốt pho, magie, đồng, selen…

Rau dền bao nhiêu calo? Giá trị dinh dưỡng của rau dền

Rau dền bao nhiêu calo? Giá trị dinh dưỡng của rau dền 

Rau dền có tác dụng gì? 

Nhờ vào giá trị dinh dưỡng cao, rau dền cung cấp nhiều dưỡng chất cần thiết cho cơ thể. Cùng tìm hiểu 6 lợi ích nổi bật từ loại rau này.

1. Tác dụng của rau dền: Giảm viêm 

Rau dền chứa nhiều chất chống viêm mạnh mẽ như beta-carotene và vitamin A. Các chất này giúp giảm viêm nhiễm trong cơ thể, làm dịu các triệu chứng viêm, nhiễm trùng và giúp hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn.

2. Tác dụng của rau dền: Ngăn ngừa bệnh thiếu máu 

Rau dền có chứa nhiều sắt, một khoáng chất quan trọng giúp ngăn ngừa thiếu máu. Nó còn giúp tăng lượng hemoglobin và tế bào hồng cầu, giúp giảm thiểu tình trạng thiếu máu do thiếu sắt.

Xem thêm: 

Thức ăn cho người thiếu máu

3. Tốt cho xương khớp 

Theo các nghiên cứu cho thấy rằng, rau dền có hàm lượng canxi cao gấp 3 lần so với rau cải bó xôi và cao gấp 2 lần so với sữa. Vì vậy, loại rau này giúp tăng cường sức khỏe xương và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến thiếu canxi như loãng xương.

4. Giảm cân 

Rau dền có tác dụng gì? Với hàm lượng calo thấp và nhiều chất xơ, rau dền là một lựa chọn thích hợp cho chế độ ăn kiêng. Nó giúp bạn cảm thấy no lâu hơn và cung cấp nhiều dưỡng chất mà cơ thể.

Xem thêm: 

8 cách giảm cân tại nhà đơn giản và hiệu quả

Ăn rau dền có tác dụng gì? Rau dền hỗ trợ giảm cân
Ăn rau dền có tác dụng gì? Rau dền hỗ trợ giảm cân 

5. Tác dụng của rau dền: Hỗ trợ hệ tiêu hóa 

Vì rau dền có chứa chất xơ, có tác dụng cải thiện hệ tiêu hóa và giảm nguy cơ táo bón. Nó có thể cải thiện sức đề kháng của cơ thể và giúp tiêu hóa dễ dàng hơn.

6. Tăng cường khả năng miễn dịch 

Rau dền có tác dụng gì? Rau dền chứa nhiều vitamin C và E, hai chất chống oxy hóa quan trọng cho hệ miễn dịch. Chúng giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tổn thương gây ra bởi các gốc tự do và ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh ung thư.

Một số lời khuyên quan trọng khi ăn rau dền 

Mặc dù rau dền có vị như một loại “thuốc quý” mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, để đảm bảo tận dụng tối đa các lợi ích này, bạn cần tuân theo các lời khuyên dưới đây.

Tác dụng phụ của rau dền bạn nên biết 

Rau dền là một thực phẩm tự nhiên và an toàn, nhưng cần phải thận trọng nếu bạn có tiền sử về vấn đề về sức khỏe. Dưới đây là một số tác dụng phụ của rau dền mà bạn nên biết:

  • Dị ứng: Một số người có thể phản ứng dị ứng với rau dền hoặc các loại rau xanh khác. Dị ứng này có thể gây ra các triệu chứng như ngứa da, sưng môi, hoặc nổi mề đay.
  • Có thể ảnh hưởng đến thận: Rau dền chứa oxalate, một loại chất có thể góp phần vào việc hình thành sỏi thận ở những người có tiền sử về sỏi thận hoặc các vấn đề về sức khỏe thận khác.
  • Tác động đối với hệ tiêu hóa: Một số người có thể gặp vấn đề về tiêu hóa sau khi ăn rau dền do chất xơ và có khả năng tiêu chảy, đầy hơi.
  • Sự thận trọng trong khi mang thai: Mặc dù chúng có nhiều lợi ích dinh dưỡng, tuy nhiên nếu tiêu thụ nhiều có thể dẫn đến tình trạng thiếu canxi ảnh hưởng đến thai nhi.

Gợi ý cách chế biến rau dền ngon bổ 

Rau dền có thể chế biến thành nhiều món ngon và bổ dưỡng theo các cách sau đây:

  • Canh rau dền: Có thể sử dụng rau dền kết hợp nấu với tôm hay thịt để tạo thành một món ăn giải nhiệt, thơm ngon trong mỗi bữa ăn gia đình.
  • Rau dền xào tỏi: Luộc rau với một ít muối rồi cho vào chảo xào chung với tỏi là đã có một món ăn thơm ngon và tốt cho sức khỏe.
  • Salad: Ăn rau dền với các loại rau củ như cà chua, cà rốt, rau xanh… và kèm theo các loại gia vị hay sốt, rất thích hợp cho thực đơn ăn kiêng của bạn.
  • Nước ép: Ép rau dền với ít nước và mật ong là đã có một món nước uống thanh mát và lành mạnh.

Gợi ý các cách chế biến rau dền ngon bổ

Gợi ý các cách chế biến rau dền ngon bổ 

Lưu ý bạn nên biết khi ăn rau dền 

Một số lưu ý quan trọng bạn nên biết khi ăn rau dền:

  • Hãy luôn rửa sạch rau dền trước khi sử dụng để loại bỏ bụi bẩn và các hóa chất còn sót lại.
  • Không nên chế biến quá lâu hay nấu rau dền quá chín vì có thể sẽ làm mất đi các dưỡng chất cần thiết có trong rau.
  • Không nên ăn quá nhiều rau dền vì có thể sẽ gây khó tiêu, theo khuyến cáo chỉ nên ăn khoảng 100g rau dền mỗi ngày là hợp lý.
  • Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về sức khỏe nào hoặc đang dùng thuốc, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi bổ sung rau dền vào chế độ ăn uống của bạn.
  • Bên cạnh việc ăn loại rau này, bạn cần kết hợp với các loại thực phẩm khác để cân bằng dinh dưỡng cho cơ thể.

Rau dền là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong chế độ dinh dưỡng lành mạnh của bạn. Tuy nhiên, để sử dụng rau dền một cách an toàn và hiệu quả, bạn cần phải xây dựng một chế độ ăn uống cân đối và tuân thủ theo các lời khuyên được đề cập trong bài viết trên đây bạn nhé. Chúc bạn nhiều sức khoẻ!
Nguồn tham khảo: Tổng hợp

Cây đại tướng quân và những bài thuốc chữa bệnh hiệu quả

1. Giới thiệu cây đại tướng quân

Cây đại tướng quân hay cây náng, cây chuối nước – là cây dược liệu khá quen thuộc với người Việt chúng ta.
Đặc điểm tự nhiên

Đại tướng quân thuộc cây thân thảo, thân dài 5 – 10cm, hình cầu hoặc hình trứng, phía trên thân thót lại thành cây, dài 12 – 15cm. Lá mọc từ gốc, đối xứng nhau, hình ngọn giáo và dài khoảng 1m, rộng từ 5 – 10cm. Hoa của cây thường mọc thành cụm tán rất đẹp, màu trắng, có mùi thơm, nhất là vào buổi chiều. Quả có hình tròn hoặc hơi tròn, đường kính khoảng 3 – 5cm, mỗi quả có 1 hạt. Mùa hè là thời điểm cây đại tướng quân ra hoa, kết quả.

Cây đại tướng quân vừa trồng để làm cảnh, vừa có tác dụng chữa bệnh

Cây đại tướng quân vừa trồng để làm cảnh, vừa có tác dụng chữa bệnh

Phân bố sinh thái
Cây đại tướng quân được tìm thấy nhiều ở Ấn Độ, Indonesia và đảo Mollusc. Tại Việt Nam, cây thường mọc ở những vùng đất ẩm ướt, gần ao, hồ, sông, suối hoặc những nơi có điều kiện khí hậu mát mẻ, nhiệt độ trung bình.

Bộ phận sử dụng

Đại tướng quân là cây dược liệu có thể sử dụng toàn bộ các bộ phận. Hay nói cách khác, toàn bộ cây đều được dùng để chữa bệnh. Trong 2 loại thì cây đại tướng quân hoa trắng được sử dụng làm dược liệu nhiều hơn cây đại tướng quân hoa đỏ. Và ngoài tác dụng chữa bệnh thì cây còn được trồng để làm cảnh trang trí sân vườn.

Người ta thu hoạch cây đại tướng quân quanh năm nhưng mùa hè, khi cây đã ra hoa kết quả là thời điểm lý tưởng nhất. Sau khi thu hoạch về, có thể dùng cây tươi hoặc phơi khô rồi dùng. Cây có thể tán thành bột hoặc nấu thành cao rồi sử dụng.

Tất cả các bộ phận của cây đại tướng quân đều được sử dụng để chữa bệnh
Tất cả các bộ phận của cây đại tướng quân đều được sử dụng để chữa bệnh
Thành phần hóa học

Các thành phần hóa học trong thân, rễ và hạt cây đại tướng quân là có tác dụng chữa bệnh nhiều nhất, bao gồm:

Ambelin, Crinasiatin, Crinamin trong thân cây.

Vitamin (A, C), Alkaloid Harcissin (Lycorin), các hợp chất kiềm (khiến cây có mùi như mùi tỏi) trong rễ cây.

Crinamin, Lycorin trong hạt cây đại tướng quân.
2. Bài thuốc hay từ cây đại tướng quân

Trong Đông y, cây đại tướng quân có tính nóng, mùi hôi, vị đắng, dùng để thông huyết, tán ứ, nhuận tràng, lợi tiểu, long đờm, giảm sưng viêm, giảm đau xương khớp,… Còn trong y học hiện đại, cây có tác dụng chữa viêm họng, đau răng, mụn nhọt, ghẻ ngứa, viêm da, các bệnh về tiêu hóa, trĩ,… Dưới đây là những bài thuốc hay từ loài cây này.

Điều trị đau nhức xương khớp
Để giảm đau do bong gân hoặc đau xương khớp do lão hóa, bạn có thể dùng 20g cây đại tướng quân rửa sạch, để ráo nước rồi đem đi đập giập. Sau đó đắp vào vị trí đau và dùng băng gạc bó lại. Kiên trì thực hiện 3 ngày để mang lại hiệu quả tích cực.

Bị bong gân có thể đắp lá cây đại tướng quân để giảm sưng đau

Bị bong gân có thể đắp lá cây đại tướng quân để giảm sưng đau 
Điều trị bệnh ngoài da

Nếu da bị viêm, ngứa do mụn nhọt hoặc bị côn trùng đốt, bạn có thể đắp cây đại tướng quân như cách làm trên. Hoặc cũng có thể giã nát cây đại tướng quân rồi vắt lấy nước và uống. Mỗi ngày uống 1 lần đến khi cảm giác viêm ngứa ngoài da không còn nữa.

Điều trị đau và tụ máu bầm

Nếu vùng da bị sưng đau và tụ máu bầm do tai nạn, chấn thương, va đập, bạn hãy dùng 20g cây đại tướng quân rửa sạch, hơ nóng dưới than củi rồi đắp trực tiếp vào chỗ vết thương rồi băng lại.

Điều trị trĩ ngoại
Lá cây đại tướng quân có tác dụng điều trị trĩ ngoại. Bạn chỉ cần rửa sạch lá, đem đi giã nát rồi vắt lấy nước. Phần nước sẽ uống mỗi ngày 1 lần, còn phần bã đắp vào vùng chậu môn có búi trĩ rồi băng lại. Hoặc bạn cũng có thể đun sôi 30g lá với 1 lít nước rồi để nguội và dùng để vệ sinh vùng hậu môn.

Điều trị đau mỏi lưng

Bạn hãy rửa sạch lá đại tướng quân rồi đem rang nóng với muối hạt. Sau đó cho lá vào miếng vải hoặc hoặc khăn rồi chườm lên vùng lưng bị đau đến khi nguội. Thực hiện từ 3 – 5 ngày, triệu chứng đau mỏi lưng sẽ được cải thiện rõ rệt.

Lá cây đại tướng quân có tác dụng làm giảm đau mỏi lưng

Lá cây đại tướng quân có tác dụng làm giảm đau mỏi lưng 
Điều trị viêm họng

Nước cốt vắt từ lá cây đại tướng quân còn có tác dụng điều trị viêm họng. Bạn hãy ngậm và nuốt nước lá này mỗi ngày 1 lần, kiên trì đến khi triệu chứng bệnh thuyên giảm và hết thì dừng.

Điều trị phì đại tiền liệt tuyến

Đối với bệnh phì đại tuyến tiền liệt, bạn hãy kết hợp 6g đại tướng quân với 10g ké đầu ngừa, 40g cây xạ đen rồi sắc với 1 lít nước. Kiên trì uống trong 1 tháng để mang lại hiệu quả như mong muốn.

Dùng để gây nôn
Trong một số trường hợp cần nôn nhưng không nôn được, bạn hãy giã nát 8 – 16g lá đại tướng quân tươi rồi vắt lấy nước uống. Sau vài phút, bạn có thể nôn ra một cách dễ dàng.

3. Lưu ý khi sử dụng cây đại tướng quân chữa bệnh

Có một số lưu ý bạn không được bỏ qua khi sử dụng cây đại tướng quân để chữa bệnh.

Luôn sơ chế, cụ thể là rửa sạch sẽ cây đại tướng quân với nước muối để loại bỏ vi khuẩn, bụi bẩn có trên cây.

Nếu gặp các triệu chứng buồn nôn, đau bụng và tiêu chảy khi uống nước từ cây đại tướng quân thì có thể uống thêm nước đường hoặc nước muối pha giấm theo tỷ lệ 2:1 để giải độc.
Liều lượng sử dụng khuyến cáo là từ 10 – 30g/ ngày. Sử dụng nhiều hơn có thể bị ngộ độc.

Có thể dùng đại tướng quân tươi hoặc khô, có thể giã, vắt, sắc lấy nước hoặc nấu thành cao rồi sử dụng, tùy từng trường hợp. Dù là cách nào thì cũng cần tham vấn ý kiến của bác sĩ trước để đảm bảo an toàn.

Với những chia sẻ trên đây, chắc hẳn bạn đã biết thêm về công dụng cũng như các bài thuốc hay từ cây đại tướng quân. Tuy nhiên, những thông tin này chỉ mang tính tham khảo, bạn không nên tự ý sử dụng khi chưa có sự tư vấn từ bác sĩ. Tốt nhất, nếu đang có bất thường về sức khỏe, bạn nên đến bệnh viện để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị hiệu quả.

Những lợi ích của ích mẫu đối với sức khỏe phụ nữ

Ích mẫu từ lâu được biết đến là loại dược liệu quý cho chị em phụ nữ giúp điều hòa kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh, an thai,… Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu rõ hơn về những lợi ích của ích mẫu đối với sức khỏe phụ nữ nhé!

1Ích mẫu là gì?

Ích mẫu có tên khoa học là Leonurus japonicus, thuộc họ Lamiaceae (họ Hoa môi, họ Bạc hà).

Ích mẫu là một loài cây thân thảo có hoa, sống hàng năm. Đặc điểm của cây được mô tả như sau:

  • Độ cao từ 0,5 đến 1m.
  • Thân đứng, hình vuông, có rãnh dọc.
  • Lá mọc đối có cuống dài. Lá ở gốc gần như tròn. Lá ở giữa dài, xẻ sâu thành thùy hẹp, các thùy có răng cưa nhọn.
  • Cụm hoa mọc thành những vòng dày đặc ở kẽ lá.
  • Tràng hoa có màu trắng, hồng hoặc tím hồng.
  • Quả nhỏ có 3 cạnh, bề mặt nhẵn.

Cây mọc hoang hoặc được trồng ở nhiều địa phương trong cả nước như Hải Dương, Hưng Yên, Thái Bình,… để lấy nguyên liệu làm thuốc. Bộ phận dùng làm thuốc là phần cây trên mặt đất và hạt (sung úy tử), tùy vào mục đích sử dụng mà lựa chọn phương pháp chế biến cùng với rượu hoặc giấm,…

Thành phần hoạt chất chính có tác dụng sinh học trong cây ích mẫu là alcaloid (leonurine, stachydrine), flavonoid và rutin.[1]

Bộ phận dùng làm thuốc là phần cây ích mẫu trên mặt đất và hạt (sung úy tử)

Bộ phận dùng làm thuốc là phần cây ích mẫu trên mặt đất và hạt (sung úy tử)

2Lợi ích của ích mẫu đối với sức khỏe phụ nữ

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, ích mẫu mang đến nhiều tác động có lợi cho sức khỏe của phụ nữ như:[1][2]

  • Tăng co bóp tử cung, co hồi tử cung sau đẻ.
  • Ngừa thai.
  • Hành huyết thông kinh, trục ứ huyết, sinh huyết mới, trị bế kinh, kinh nguyệt không đều.
  • Chữa kinh nguyệt quá nhiều.
  • Chữa ứ huyết ở bụng sau đẻ.
  • Cầm máu tử cung trong trường hợp bị rong huyết sau đẻ.
  • Chữa viêm niêm mạc dạ con.

Theo Y học cổ truyền, ích mẫu mang đến nhiều tác động có lợi cho sức khỏe của phụ nữ

Theo Y học cổ truyền, ích mẫu mang đến nhiều tác động có lợi cho sức khỏe của phụ nữ

Theo Y học hiện đại

Theo Y học hiện đại, ích mẫu đã được chứng minh và công nhận một số tác dụng dược lý có lợi cho sức khỏe của phụ nữ, cụ thể như sau:[2][3]

  • Kích thích tử cung tại chỗ, làm cho tử cung co thắt nhiều và mạnh hơn giúp co tử cung sau đẻ.
  • Lợi tiểu, tiêu viêm.
  • Hoạt huyết, điều kinh, trừ ứ, trị kinh nguyệt không đều.
  • Trị vô sinh, khí hư, sản dịch, đau bụng sau sinh.

Ích mẫu đã được chứng minh và công nhận các tác dụng có lợi cho sức khỏe phụ nữ

Ích mẫu đã được chứng minh và công nhận các tác dụng có lợi cho sức khỏe phụ nữ

3Liều dùng ích mẫu

Thông thường, việc sử dụng cây ích mẫu cần tuân thủ theo chỉ định của thầy thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là liều ích mẫu được khuyến nghị, bạn có thể tham khảo:[3]

  • Liều dùng thông dụng: 6 – 12 g/ngày.
  • Giới hạn liều dùng: không sử dụng quá 30g ích mẫu một ngày.

Liều ích mẫu được khuyến nghị là 6 đến 12g một ngày

Liều ích mẫu được khuyến nghị là 6 đến 12g một ngày

4Một số bài thuốc có sử dụng ích mẫu

Các bài thuốc chứa ích mẫu đã được lưu truyền nhiều đời trong dân gian, chúng có thể hỗ trợ trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến tử cung, kinh nguyệt và sản hậu ở phụ nữ. Tuy nhiên, hiệu quả của bài thuốc sẽ khác nhau phụ thuộc vào từng đối tượng sử dụng do cơ địa, tuổi, cân nặng và tình trạng bệnh lý.[1][4][3]

Bài thuốc trị kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh

Nguyên liệu: Mỗi vị 12 g bao gồm ích mẫu, hương phụ, ngải cứu, bạch đồng nữ.
Cách làm – cách sử dụng: Sắc nước uống, mỗi ngày một thang.

Ích mẫu trị kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh

Ích mẫu trị kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh

Bài thuốc giúp tử cung co hồi sau đẻ

Nguyên liệu: Ích mẫu (36g), đương quy (9g).
Cách làm: Sắc uống.
Cách sử dụng: Sắc nước uống, chia thành 3 lần trong ngày.

Ích mẫu có tác dụng làm co hồi tử cung sau đẻ

Ích mẫu có tác dụng làm co hồi tử cung sau đẻ

Bài thuốc trị kinh nguyệt không đều, thống kinh

Nguyên liệu: Ích mẫu (800g), ngải cứu (200g), hương phụ (250g), xi rô và cồn (150ml) nấu vừa đủ 1 lít.
Cách làm: Sắc nước uống.
Cách sử dụng: Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 10 – 20ml.

Bài thuốc chứa ích mẫu trị kinh nguyệt không đều, thống kinh

Bài thuốc chứa ích mẫu trị kinh nguyệt không đều, thống kinh

Bài thuốc bổ huyết điều kinh

Nguyên liệu: Ích mẫu (80g), nga truật (60g), ngải cứu (40g), củ gấu (40g), hương nhu (30g).
Cách làm: Các vị thuốc đem sao, sau đó tán bột rồi trộn với đường thành viên to bằng hạt đậu xanh.
Cách sử dụng: Uống 60 viên mỗi ngày, chia làm 3 lần (theo Tài Nguyên Cây Thuốc Việt Nam).

Ích mẫu có tác dụng bổ huyết điều kinh

Ích mẫu có tác dụng bổ huyết điều kinh

Bài thuốc trị sản hậu huyết bị bế không ra được

Nguyên liệu: Ích mẫu tươi, rượu.
Cách làm: Ích mẫu đem giã nát và vắt lấy nước cốt. Sau đó pha thêm vào nước cốt một ít rượu.
Cách sử dụng: Uống 1 chén.

Ích mẫu tươi giã nát, vắt lấy nước, thêm ít rượu, uống trị sản hậu huyết bị bế không ra được

Ích mẫu tươi giã nát, vắt lấy nước, thêm ít rượu, uống trị sản hậu huyết bị bế không ra được

Bài thuốc trị tắc tia sữa

Nguyên liệu: Ích mẫu đã phơi khô.

Cách làm: Tán bột (nghiền ích mẫu thành bột) rồi hòa với nước.

Cách sử dụng: Bôi hỗn hợp (bột ích mẫu + nước) lên vú và massage nhẹ nhàng.

Bột ích mẫu hòa vào nước bôi lên vú giúp chữa tắc tia sữa

Bột ích mẫu hòa vào nước bôi lên vú giúp chữa tắc tia sữa

5Lưu ý khi sử dụng ích mẫu

Mặc dù ích mẫu là một vị thuốc khá an toàn nhưng bạn vẫn cần lưu ý một số nguyên tắc khi sử dụng để có thể hạn chế các tác dụng không mong muốn, cụ thể như sau:[1][4][3]

  • Không dùng ích mẫu trong các trường hợp sau: Phụ nữ đang mang thai, người bị máu khó đông (vì làm tăng nguy cơ chảy máu), người có đồng tử mở, người có tiền sử huyết hư nhưng không có ứng huyết, trục ứ huyết, sinh huyết mới, hoạt huyết điều kinh, kỵ thai.
  • Dùng ích mẫu với liều lượng được khuyến nghị.
  • Dùng nhiều lá ích mẫu có thể gây mệt mỏi, tăng tiết mồ hôi, khó thở và dẫn đến suy nhược cơ thể.
  • Tham khảo ý kiến của thầy thuốc hoặc bác sĩ trước khi dùng ích mẫu.

Tham khảo ý kiến của thầy thuốc hoặc bác sĩ trước khi dùng ích mẫu

Tham khảo ý kiến của thầy thuốc hoặc bác sĩ trước khi dùng ích mẫu

Cây hoàng liên có những tác dụng gì? Một số bài thuốc từ cây hoàng liên

Cây hoàng liên có những tác dụng gì? Một số bài thuốc từ cây hoàng liên

Hoàng liên là loại cây mọc nhiều tại nhiều khu vực miền núi ở Việt Nam. Tuy chỉ là một loại cỏ dại nhưng chúng là có những công dụng tuyệt vời đối với sức khỏe, được sử dụng nhiều trong y học. Cùng tìm hiểu một số bài thuốc từ cây hoàng liên qua bài viết dưới đây của Nhà thuốc Long Châu nhé!

Từ xa xưa, cây hoàng liên đã được xem là một loại dược liệu quý với dược tính mạnh, được sử dụng nhiều trong các bài thuốc Đông y. Hãy cùng tìm hiểu về những tác dụng tuyệt vời cũng như một số bài thuốc từ cây hoàng liên qua bài viết sau đây nhé.

Đặc điểm của cây hoàng liên

Trước khi tìm hiểu về những bài thuốc từ cây hoàng liên, bạn cũng nên nắm được những đặc tính của cây hoàng liên. Dưới đây là những đặc điểm về hình thái và các dạng bào chế của cây hoàng liên.

Về cấu tạo

Cây hoàng liên là một loại cây mọc dại, phân bố chủ yếu ở các khu vực miền núi Việt Nam. Thế nhưng, đây lại là một loại dược liệu quý hiếm, được sử dụng trong nhiều bài thuốc Y học cổ truyền.

Ngoài cái tên hoàng liên, dân gian còn gọi loài cây này với nhiều tên gọi khác nhau như: Hoàng liên chân gà, cây chi liên, vương chi liên, sâm hoàng liên. Trong y khoa, cây hoàng liên được gọi với tên là Coptis teeta Wall.

Hoàng liên là loại cây thân thấp, chiều cao trung bình của chúng chỉ khoảng 30cm, sống được lâu năm. Lá cây có đặc điểm mọc từ gốc, mép lá hình răng cưa được bao phủ bởi một màu xanh mướt. Hoa hoàng liên bắt đầu nở rộ trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 4, hoa có màu vàng, mọc thành từng cụm nhỏ từ 3 – 5 bông ở đầu cành trông rất bắt mắt.

Cây hoàng liên kết trái trong khoảng tháng 3 đến tháng 6, quả bên ngoài màu vàng, bên trong có màu lục xám hoặc nâu đen của hạt. Rễ của cây hoàng liên đặc trưng bởi dạng hình trụ dài, thuộc loại rễ chùm, có màu nâu hoặc màu vàng nhạt. Tới giai đoạn trưởng thành, rễ cây sẽ mọc thành củ giống như chân gà, đó là vì sao người ta hay gọi là hoàng liên chân gà.

Cây hoàng liên có những tác dụng gì? Một số bài thuốc từ cây hoàng liên 1

Hoàng liên là một loại cây mọc dại, tập trung chủ yếu ở miền núi Việt Nam

Các dạng bào chế cây hoàng liên

Trước khi tìm hiểu về các bài thuốc từ cây hoàng liên, bạn cần nắm được các dạng bào chế của loài cây này. Khi cây phát triển được 2 – 3 năm tuổi, người ta sẽ bắt đầu thu hoạch bởi đây là giai đoạn cây đã phát triển hoàn thiện với dược tính tốt nhất. Phần rễ và củ của cây hoàng liên được xem là bộ phận chứa hàm lượng dược tính cao nhất. Chính vì vậy, người dân thường thu hoạch và sử dụng bộ phận này của cây.

Dưới đây là một số cách dùng để chế biến dược liệu của cây hoàng liên:

  • Rửa sạch hoàng liên rồi ủ từ 1 – 2 giờ để dược liệu mềm ra.
  • Để nguyên củ phơi trong bóng mát, duy trì phơi khô hoàn toàn từ 1 – 2 tháng sau đó bảo quản để dùng dần.
  • Thái mỏng dược liệu sau đó đem phơi dưới bóng râm mà không cần phơi dưới ánh nắng trực tiếp.
  • Lấy một lượng vừa đủ trong mỗi lần sử dụng, có thể sao và ngâm rượu. Liều lượng ngâm là 2 – 3kg dược liệu tươi ngâm với 10 lít rượu 40 – 42 độ. Càng ủ lâu năm, rượu sẽ càng thơm và ngon.

Cây hoàng liên có những tác dụng gì? Một số bài thuốc từ cây hoàng liên 2

Hoàng liên được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau

Những tác dụng tuyệt vời của cây hoàng liên

Sở dĩ người ta tạo ra được những bài thuốc từ cây hoàng liên là nhờ vào những công dụng tuyệt vời của cây hoàng liên. Hoàng liên không chỉ là một loại cỏ dại mà còn được mọi người ví như sâm nhờ vào những lợi ích mà loại cây này mang lại cho sức khỏe.

Theo Y học cổ truyền, cây hoàng liên có vị đắng, thuộc nhóm thảo dược quý hiếm với những công dụng như sau:

  • Tác dụng sát trùng, thanh nhiệt, giải độc.
  • Điều trị các triệu chứng như: Nhiệt miệng, nôn mửa, kiết lỵ, thương hàn, tâm hỏa thịnh, thấp chẩn…

Theo Y học hiện đại, cây hoàng liên có chứa rất nhiều loại hoạt chất có lợi đối với sức khỏe như: Ethanol, berberin, palmatin, columbamine, coptisine… Đặc biệt, hàm lượng 5.5 – 7.5% berberin chứa trong cây hoàng liên còn có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm vô cùng hiệu quả.

Bên cạnh đó, cây hoàng liên còn được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý dưới đây:

  • Chữa ho gà, phòng tình trạng giãn mạch máu, chữa hạ huyết áp, ngăn ngừa các bệnh lý về tim mạch và đột quỵ.
  • Sử dụng hoàng liên với hàm lượng vừa phải có khả năng kích thích vỏ não hoạt động đồng thời củng cố chức năng mật.
  • Ức chế sự phát triển và sinh sản của một số loại vi khuẩn như: Liên cầu khuẩn, tụ cầu, shigella, nhiễm khuẩn đường tiêu hóa…
  • Tác dụng hiệu quả trong cải thiện tình trạng mụn nhọt, mẩn ngứa, nổi mề đay, thanh nhiệt và giải độc…
  • Tác dụng an thần, hạn chế tình trạng lo âu, căng thẳng, hồi hộp và mất ngủ.

Cây hoàng liên có những tác dụng gì? Một số bài thuốc từ cây hoàng liên 3

Hoàng liên có tác dụng hiệu quả trong việc ngăn ngừa các bệnh lý tim mạch và đột quỵ

Một số bài thuốc từ cây hoàng liên

Dưới đây là một số bài thuốc từ cây hoàng liên mà bạn có thể tham khảo:

  • Bài thuốc trị mề đay, mờ vết chàm trên da: Bạn cần chuẩn bị các dược liệu gồm mộc thông, hoàng bá, khổ sâm, hoàng liên mỗi vị 12g, phục linh, thương truật, bạc hà mỗi vị 4g. Pha hỗn hợp với 1 lít nước, đun sôi hỗn hợp tới khi còn một nửa thì bỏ bã, chia nước thành 3 lần uống trong ngày, uống mỗi ngày cho tới khi bệnh thuyên giảm.
  • Bài thuốc trị tiêu chảy, kiết lỵ: Dùng một lượng bột hoàng liên tán nhỏ khoảng 12g, hòa với nước ấm, chia 3 lần uống trong ngày. Để tăng độ thơm ngon, bạn có thể cho thêm một chút mật ong vào mỗi khi uống.
  • Bài thuốc trị viêm ruột: Chuẩn bị mộc hương 20g, hoàng liên 80g đều đã được nghiền thành bột, thêm mật ong rồi trộn đều tới khi hỗn hợp hòa quyện lại thì nặn thành những viên nhỏ. Mỗi lần sử dụng từ 2 – 8g thuốc này, dùng với nước đun sôi để nguội, uống 3 lần/ngày.
  • Bài thuốc trị mồ hôi trộm ban đêm: Chuẩn bị hoàng liên, hoàng cầm, hoàng bá, mỗi vị từ 8 – 12g. Thêm đương quy, thục địa, sinh địa mỗi vị 12g, hoàng kỳ, táo nhân, long nhãn mỗi loại 16 – 24g. Đem hỗn hợp này sắc cùng với nước, uống 1 thang/ngày tới khi bệnh cải thiện.
  • Bài thuốc giảm mệt mỏi, lo âu, giúp an thần: Dùng 16g xích đan, 20g hoàng liên, 10g cam thảo, tất cả ở dạng bột mịn, đem trộn với rượu trắng nóng rồi vo thành viên nhỏ bằng hạt đậu xanh. Uống khoảng 10 viên/ngày và duy trì tới khi các dấu hiệu của bệnh thuyên giảm.
  • Bài thuốc trị loét dạ dày tá tràng: Chuẩn bị bối mẫu, trạch tả, hoàng liên, mẫu đơn bì, hạt dành dành mỗi vị 8g, 12g bạch thược, 6g trần bì, 6g ngô thù. Đem hỗn hợp này sắc với 1 lít nước, đun tới khi chỉ còn một nửa thì bỏ bã, chia uống 3 lần/ngày.

Cây hoàng liên có những tác dụng gì? Một số bài thuốc từ cây hoàng liên 4

Những bài thuốc từ cây hoàng liên có nhiều lợi ích tuyệt vời với sức khỏe

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn nắm được một số bài thuốc từ cây hoàng liên cũng như nắm được những tác dụng tuyệt vời của cây hoàng liên đối với sức khỏe. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn cần tham khảo ý kiến của các bác sĩ chuyên khoa, tuyệt đối không tự ý mua thuốc uống mà không có chỉ định của bác sĩ. Chúc bạn nhiều sức khỏe cũng như đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết thú vị của Nhà thuốc Long Châu nhé!

Dền gai: Vị th:uốc trong vườn nhà

Dền gai là loài cây mọc hoang khắp nơi, trong vườn, ngoài bãi, ven đường, quanh các khu dân cư. Nếu biết sử dụng, loài cây dại này sẽ trở thành vị thuốc quý.


Cây rau dền gai.

Những món ăn tốt cho sức khỏe từ rau dền cơm

Để làm thuốc, người ta thu hái cây quanh năm, dùng toàn cây rửa sạch, thái nhỏ, phơi khô. Có thể đốt thành tro, dùng dần. Cây chứa một tỷ lệ nitrat kali, nhất là ở rễ. Liều thường dùng từ 9-15g khô hoặc 30-60g tươi trong thuốc thang.

Theo Đông y, dền gai có vị ngọt nhạt, tính mát (hoặc hơi lạnh); có tác dụng thanh nhiệt lợi thấp, lương huyết giải độc, thu liễm, cầm máu, tiêu viêm, chữa mẩn ngứa. Nghiên cứu dược lý hiện đại cho thấy dền gai có tính kích thích thực bào, cao nước có tác dụng diệt nấm đối với nấm Cercospora cruenta gây bệnh ở cây.

Theo kinh nghiệm nhân dân, lá và ngọn non dùng luộc ăn như các loại rau dền. Lá dền gai giã nát, thêm nước gạn uống, bã đắp chữa rết cắn, ong đốt, lở ngứa. Toàn cây dùng trị phù thũng, bệnh về thận, bệnh lậu, chữa lỵ có vi khuẩn và làm thuốc điều kinh. Phần cây trên mặt đất được dùng làm thuốc dịu để trị bỏng, đắp tiêu viêm mụn nhọt. Lá có tính long đờm, được dùng trị ho và các bệnh về đường hô hấp. Hạt có thể dùng như hạt cây mào gà đắp để băng bó chỗ gãy xương, đòn ngã ứ huyết. Nhân dân còn dùng hạt và rễ trị bệnh đau tim.

Ở Ấn Độ, Thái Lan, Philippin, Lào, Campuchia, người ta dùng nước sắc rễ làm thuốc lợi tiểu, hạ sốt, điều kinh, chữa bệnh lậu. Ở Ấn Độ, rễ còn được dùng trị chàm, chữa đau bụng, làm lợi sữa. Rễ và lá sắc cho trẻ em uống để nhuận tràng, giã đắp làm dịu da, trị áp xe, mụn nhọt và bỏng; còn dùng trị rắn cắn và cho gia súc bị liệt các chi ăn để chữa bệnh. Ở Malaysia dền gai được dùng để long đờm, làm dễ thở trong viêm phế quản cấp. Ở châu Phi người dân dùng dền gai chữa trĩ.

Đơn thuốc:

– Trật đả, ứ huyết: Dùng cành lá hay toàn cây nấu nước uống, mỗi ngày 10-15g; hoặc thiêu thành tro uống với nước chín hay nước trà, mỗi lần 8-12g.

– Bệnh lỵ: Dền gai tươi 30-60g sắc nước, pha thêm đường đỏ uống. Hoặc sấy khô lá dền gai tán bột, uống với nước sôi nguội 9-15g.

– Lỵ ra máu: Rễ dền gai 20g, Lá huyết dụ 12g, Lá trắc bá 8g, Cỏ mực 8g, Hoa hòe 4g. Tất cả cắt nhỏ, sao vàng, sắc uống.

– Bướu cổ (giáp trạng tuyến thũng đại): Dền gai tươi 90g, Thịt heo nạc 120g, nấu chín rục chia 2 lần ăn.

– Viêm túi mật, sỏi mật: Dền gai tươi 180g, Ruột non heo (rửa sạch mỡ) 180g, thêm nước chưng chín, nêm gia vị chia 3 lần ăn trong ngày, liên tục trong 7 ngày.

– Bạch đới (khí hư): Rễ dền gai tươi 60g, Bạch quả (Ngân hạnh, bỏ vỏ, lấy nhân) 14 quả, sắc uống ngày 1 thang. Hoặc dùng rễ Dền gai khô 20g, Bạc thau 16g sắc uống.

– Búi trĩ sưng đau: Dền gai tươi 1 nắm to, nấu lấy nước xông và rửa, ngày 1-2 lần.

– Mụt nhọt: Lá dền gai tươi vừa đủ, thêm mật ong giã nhuyễn đắp bó lại, ngày 2 lần.

– Da nổi mẩn ngứa do tiếp xúc rơm rạ: Dền gai tươi, Rau sam tươi, Lá hẹ tươi (hoặc Bạc hà tươi) lượng bằng nhau, giã nhuyễn đắp hoặc vắt nước thoa vùng da ngứa, ngày 2-3 lần.

– Mẩn ngứa: Dền gai tươi vừa đủ, sắc lấy nước đặc, thêm chút muối rửa hay tắm gội tại chỗ nổi mẩn ngày 3 lần.

– Lậu: Dùng 5-6 rễ non nhai như nhai trầu trong một ngày liên tục trong vòng một tuần lễ thì đỡ.

Cần lưu ý, theo kinh nghiệm dân gian, dền gai có độc nhẹ, nếu dùng quá liều có thể gây tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, nôn mửa. Bệnh lỵ hư nhược lâu ngày, phụ nữ đang có kinh và mang thai không dùng.

Lợi ích tuyệt vời từ cây cải trời

Không chỉ là loại rau ăn được mà cây cải trời còn là một phương thuốc chữa nhiều bệnh mà ít người biết đến. Bài viết sau sẽ cung cấp cho bạn thông tin về tác dụng của rau cải trời.
1. Rau cải trời là gì?
Người ta còn gọi rau cải trời là cây hạ khô thảo nam, cỏ hôi, hay là cải ma hay kim đầu tuyến. Những nhà khoa học thì gọi nó là Blumea lacera, còn trong khi giới y học lại đặt cho nó cái tên khác là Herba Blumeae Lacerae.

Cây cải trời được những nhà nghiên cứu sinh học xếp vào loại nhóm thực vật nằm trong họ nhà cúc.
2. Rau cải trời có tác dụng gì?
Trong Đông y, thì cây cải trời có tác dụng làm thanh nhiệt, sát trùng, và tiêu viêm, đánh tan hòn cục tốt. Do vậy, nó được áp dụng vào những bài thuốc chữa bệnh ho khan, sốt, sổ mũi, bí tiểu, băng huyết và mất ngủ,… đặc biệt là còn làm tan bướu ở cổ.

Lá cải trời có thể làm rau ăn giúp cho nhuận tràng, mát gan, hoặc giúp bồi bổ cơ thể.

Theo như y học hiện đại, người ta sử dụng cây thuốc này để có thể chữa bệnh về lao hạch, hay hạch mủ, và lao bã đậu rất hiệu quả.

Dưới đây là một số tác dụng của rau cải trời:

Cây cải trời có tác dụng giúp chữa bệnh:

Trong cây cải trời có chứa các hàm lượng chất xơ rất cao, nên sẽ có tác dụng nhuận tràng rất tốt, hạn chế hấp thu của cơ thể với chất béo. Do vậy, ăn cải trời tốt cho những người muốn giảm cân.
Cải trời còn chứa những hàm lượng vitamin cần thiết ở cho cơ thể như vitamin A, và vitamin C. Những hoạt chất này có những tác dụng rất tốt trong việc chống lại việc oxy hóa và khử các gốc tự do gây ra bệnh ung thư. Ngoài ra thì tác dụng của cây cải trời được một vài nước khu vực Nam Á và Đông Nam Á dùng như một loại “thần dược”, vừa có thể làm rau ăn, vừa làm thuốc trị bệnh.
Tại Ấn Độ, thì người dân sử dụng thảo dược để có thể trị bệnh đau bụng và để lọc sạch nước uống hàng ngày.
Tại Java, người dân sử dụng chồi non để có thể nấu canh trong bữa ăn. Đồng thời, còn sử dụng thảo dược vào bài thuốc trị bệnh nhọt lở, tràng nhạc và cầm máu vết thương, chảy máu cam, băng huyết, ợ hơi, mất ngủ, đái vàng.
Ở Malaysia, người ta sẽ sử dụng cải trời chiết xuất thành tinh dầu để có thể xua đuổi sâu bọ.
Thực phẩm chế biến những món ăn:

Theo như nghiên cứu khoa học, cây cải trời có chứa 0,085% tinh dầu màu vàng mà ở trong thành phần có 66% cineol và 10% fenchone, khoảng 6% citral. Cho nên, đây là một loại rau vô cùng bổ dưỡng nên có thể sẽ sử dụng làm nguyên liệu để chế biến ra các món ăn thơm ngon
Sử dụng để ăn sống: Cải trời non còn có thể dùng để ăn sống với những loại rau rừng khác khi ăn kèm với cháo nóng hoặc chấm với thịt, cá kho.
Chế biến làm rau luộc: Cải trời có thể luộc riêng hoặc là luộc chung với những loại rau rừng khác.
Chế biến để làm rau xào: Cải trời được xào với các loại thịt như: thịt trâu, bò, chim rừng, vịt, ếch.
Dùng để nấu lẩu và nấu canh.
3. Rau cải trời chữa những bệnh gì?
Bệnh tĩnh mạch ở những chi bị viêm hoặc bị tắc:

Cần chuẩn bị cải trời 12g, thổ phục linh 15g, cam thảo 8g, ngưu tất 12g, thạch hộc 12g, kim ngân hoa 15g, huyền sâm 12g, tang ký sinh 12g, độc hoạt 12g, cốt toái bổ 12g, và phù bình 15g. Đem những nguyên liệu này nấu nước rồi để ra chai thành 2 lần để dùng là được.
Trẻ em bị thủy đậu:

Chỉ cần dùng bồ công anh, sài đất, cam thảo nam, thổ phục linh và cây cải ma mỗi loại dược liệu sử dụng 25g. Dùng mỗi ngày 1 thang sắc uống với 300ml nước, đem chia làm 3 lần uống và dùng hết trong ngày.
Người bị bệnh vảy nến hoặc ngân tiêu:

Chuẩn bị: Rau cải trời 130g và thổ phục linh 80g. Đem rửa sạch những nguyên liệu rồi đem đi nấu với nửa lít nước liên tục trong vòng 3 tiếng. Đến khi nào chỉ còn khoảng 300ml thì mới lấy ra và chia thành 3 hoặc 4 lần để có thể uống hết trong ngày.
Điều trị vết thương hở, mụn:
Lấy 1 nắm cải trời khoảng 30g đem đi nấu nước uống mỗi ngày. Cùng với đó thì lấy lá cây tươi và giã nát ra rồi đắp vào chỗ da cần điều trị là được.
Bệnh lao hạch, hạch có mủ hoặc là hạch giống bã đậu:

Chuẩn bị 20g cải trời, xạ can giảm 1⁄2 lượng. Đem 2 nguyên liệu này đi nấu nước để uống và dùng liên tục thời gian dài sẽ thấy có tiến triển.
Phụ nữ bị bạch đới, viêm âm đạo, chân tay sưng đau:

Chuẩn bị 15g dây kim ngân hoa, 15g hy thiêm, 15g huyết dụ và 15g mộc thông. Thêm cải trời gấp đôi lượng nữa, sau đó cho những nguyên liệu đi nấu nước để uống trong ngày là được.
Chữa và điều trị bệnh viêm tắc tĩnh mạch chi:

Những dược liệu cần chuẩn bị gồm: Huyền sâm, cải trời, thạch hộc, độc hoạt, đương quy, ngưu tất, tang ký sinh, cốt toái bổ mỗi loại dược liệu dùng 15g; phù bình, thổ phục linh, kim ngân hoa, dùng mỗi loại 20g và cam thảo 10g.
Đem sắc tất cả những dược liệu trên với 300ml. Dùng mỗi ngày 1 thang thuốc sắc uống và đem chia thành 2 lần uống trong ngày.
Bệnh bướu cổ:

Nếu như làm nước uống thì lấy khoảng 30g cây khô tương đương với 1 lạng cây tươi nấu với 1500ml nước để uống, dùng ít nhất trong vòng 1 tháng sẽ thấy có hiệu quả.
Còn nếu như dùng để nấu cao thì cũng có thể lấy cây cải trời đun cạn với nước để làm dạng cao lỏng. Cách này thì tiện lợi hơn mà tác dụng cũng như thế.
Điều trị bệnh ngoài da:

Lấy cây cải trời dùng để nấu nước tắm. Sau vài ba ngày sẽ thấy tình trạng bệnh gần như khỏi hẳn.
Giúp giảm cân:

Đây có lẽ là tác dụng mà được nhiều chị em yêu thích nhất. Bởi vì không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn có khả năng làm đẹp. Đối với những người thừa cân thì những chuyên gia dinh dưỡng khuyên nên dùng nhiều rau cải trời. Bởi vì nó có thể hỗ trợ và điều trị những bệnh về tiêu hóa. Đồng thời sẽ ngăn không cho cơ thể hấp thụ quá nhiều những chất béo từ thức ăn.
Hàm lượng những vitamin có trong cải trời như vitamin A hay vitamin C cũng được đánh giá là tốt cho người mà bị béo phì.
Tiêu diệt những gốc tự do:

Gốc tự do chính là nguyên nhân gây ra rất nhiều bệnh cho cơ thể. Điển hình như là bệnh ung thư. Những gốc tự do này khi mà sản sinh ra quá nhiều cơ thể sẽ không kịp đào thải mà tích tụ lại. Gây ra các bệnh nguy hiểm cho cơ thể. Chính vì vậy các loại thực phẩm như cải trời được coi là thực phẩm vàng giúp loại bỏ những gốc tự do. Cũng như giảm khả năng chống oxy hóa ở cơ thể.
Người bị tình trạng táo bón:

Trong cải trời có rất nhiều những loại chất xơ. Đồng thời nó cũng có hàm lượng nước rất dồi dào. Chính vì vậy nó có khả năng nhuận tràng, tăng sự co bóp của nhu động ruột. Từ đó mà có thể giúp tiêu hóa dễ dàng hơn rất nhiều. Cũng cải thiện tình trạng khó tiêu tốt. Do vậy người ta thường dùng cải trời để làm rau ăn để tránh bị táo bón.
Người dùng có thể nấu canh, luộc hoặc xào hay ăn sống đều được. Đây đều là những các cách có thể giữ trọn vẹn được các chất xơ cũng như dinh dưỡng có trong đó.
– Điều trị viêm tắc tĩnh mạch chi: Cải trời 12g, độc hoạt 12g, tang ký sinh 12g, cốt toái bổ 12g, thổ phục linh 16g, cam thảo 8g, đương quy 12g, ngưu tất 12g, huyền sâm 12g, thạch hộc phù bình 12g, phù bình 16g, kim ngân hoa 16g. Sắc 01 thang/ngày và chia thành 02 lần uống.

– Trị chứng thủy đậu ở trẻ em: Cải trời 20g, bồ công anh 20g, sài đất 20g, thổ phục linh 20g, cam thảo nam 20g. Sắc 01 thang/ngày và chia thành 03 lần uống và dùng hết trong ngày.

– Trị vảy nến: Cải trời 120g, thổ phục linh 80g. Sắc với 500ml nước trong vòng 3 giờ còn lại khoảng 300ml, chia thành 3 – 4 lần uống.

– Trị vết thương chảy máu, lở ngứa và mụn nhọt ngoài da: Cải trời 30g, sắc uống hằng ngày, đồng thời dùng nguyên liệu tươi đem giã nát và đắp ở ngoài.

– Trị hạch bã đậu, hạch rò mủ, lao hạch: Cải trời 20g, xạ can 10g. Sắc uống 01 thang/ngày, áp dụng bài thuốc liên tục trong nhiều tháng.

– Trị viêm âm đạo, bạch đới, chân lở sưng đau và thấp nhiệt:  Cải trời 30g, hy thiêm thảo chế 16g, mộc thông 16g, huyết dụ 16g, dây kim ngân 16g. Sắc uống trong ngày.

4. Những lưu ý khi dùng rau cải trời
Cây cải trời là một loại rau cũng như một loại thuốc chữa bệnh được nhiều người ưa chuộng. Cần lưu ý nên dùng đúng liều lượng để tránh các triệu chứng xấu như khó thở, hay đổ nhiều mồ hôi, chóng mặt, tim đập nhanh hoặc giảm thị lực. Thậm chí, việc quá lạm dụng có thể sẽ gây tử vong.

Vị thuốc này có những nét giống với cây hạ khô thảo hay còn gọi là hạ khô thảo bắc. Cần thật cẩn thận để không bị nhầm lẫn giữa 2 loại.

Cây cải trời là một loại rau cũng như là một loại thuốc chữa bệnh mang đến rất nhiều hiệu quả tốt và được nhiều người ưa chuộng. Với các thông tin vừa chia sẻ, hy vọng bạn đọc sẽ giải đáp được thắc mắc rau cải trời có tác dụng gì và biết cách dùng hiệu quả để tận dụng những tác dụng của vị thuốc này.

Ngọn su su xào tỏi: Không chỉ là món ăn bổ thận tráng dương mà còn là vị thuốc quý

Món ăn dân dã này có nhiều công dụng tốt đối với sức khỏe, chăm ăn sẽ cải thiện nhiều bệnh nguy hiểm của cả nam nữ.

Ngọn su su xào tỏi: Không chỉ là món ăn bổ thận tráng dương mà còn là vị thuốc quý - 1

Ngọn su su có vị ngon hơn, giá trị dinh dưỡng cũng cao hơn so với quả nên rất được ưa chuộng. Đây cũng là loại cây có sức sống mạnh, ít bị sâu bệnh, không cần phun thuốc trừ sâu hay phân bón hóa học, chi phí trồng thấp nên nó dần trở thành loại rau yêu thích của nhiều quốc gia, trong đó có cả Đài Loan.

Loại rau này có hàm lượng calo thấp, giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất, rất bổ dưỡng đối với cơ thể.

Thành phần dinh dưỡng và lợi ích của ngọn su su

1. Giàu vitamin A và beta-carotene

Vitamin A có chức năng duy trì thị lực bình thường, điều chỉnh sự phát triển của mô biểu bì da, làm cho da mịn màng. Ngoài ra, nó còn giúp răng và xương chắc khỏe, chống oxy hóa, trung hòa các gốc tự do có hại và nâng cao sức đề kháng của cơ thể.

Beta-caroten được chuyển hóa thành vitamin A trong cơ thể. Thiếu vitamin A dễ bị quáng gà, khô mắt, khô da, rụng tóc.

Vitamin A có nguồn gốc từ thực vật (chẳng hạn như rau xanh và cam), từ động vật (chẳng hạn như cá, thịt hoặc nội tạng). Lượng khuyến nghị hằng ngày cho người lớn là 600mg đối với nam giới và 500mg đối với phụ nữ. 100g ngọn su su chứa 41mg vitamin A và 976mg beta-carotene.

2. Giàu sắt và kẽm

Sắt và kẽm đều là những khoáng chất quan trọng của cơ thể người. Sắt là một trong những thành phần chính tạo hồng cầu, khi cơ thể thiếu sắt sẽ dễ bị thiếu máu.

Sắt có trong động vật (gan, lòng đỏ trứng) và thực vật (rau xanh đậm). Mặc dù các sản phẩm từ động vật có tỷ lệ cơ thể hấp thụ sắt tốt hơn, nhưng các loại rau chứa sắt có thể cải thiện tỷ lệ hấp thụ sắt nếu chúng được ăn cùng với vitamin C.

Do đó, nếu ăn ngọn su su nên thêm một chút nước cốt chanh, hoặc ăn cùng với các thực phẩm giàu vitamin C như trái cây sau bữa ăn.

Kẽm có chức năng thúc đẩy sự phát triển các cơ quan, tăng cường khả năng miễn dịch, duy trì vị giác và tăng cảm giác thèm ăn. Nếu nam giới bổ sung đầy đủ kẽm, nó có thể thúc đẩy sự bài tiết testosterone, duy trì chức năng tình dục, khả năng sinh sản, đồng thời giảm các triệu chứng như rối loạn chức năng tình dục, mệt mỏi và bất ổn về cảm xúc.

Nói đến các loại rau chứa kẽm, hầu hết mọi người đều nghĩ các loại đậu, cải bó xôi, hàu nhưng thực tế hàm lượng kẽm trong ngọn su su cũng rất cao, 100g có tới 0,7mg kẽm, tương đương với cải bó xôi. Vì thế, ăn ngọn su su rất tốt cho nam giới, có thể bổ thận tráng dương hiệu quả.

3. Giàu chất xơ

Ngọn su su cũng rất giàu chất xơ, 2,3 gam trên 100 gam. Chất xơ có chứa polysaccharides và lignin, cơ thể con người không thể tiêu hóa và hấp thu được.

Trong đường tiêu hóa, nó có thể làm tăng khối lượng và trọng lượng của phân, hấp thụ nước, do đó thúc đẩy nhu động ruột, đại tiện dễ dàng hơn, ngăn ngừa táo bón.

Đồng thời, chất xơ trong thực phẩm cũng có thể làm giảm thời gian phân lưu lại trong ruột, phòng ngừa các chất độc hại tích tụ gây ung thư, giảm tỷ lệ mắc ung thư đại trực tràng.

Ngũ trảo: Dược liệu có nhiều tác dụng chữa bện h

Trong dân gian hoặc đông Y từ rất lâu người ta đã biết đến tác dụng điều trị bệnh đa dạng của Ngũ trảo; từ các bệnh nhẹ như cảm lạnh thông thường đến các bệnh nặng hơn hay gặp ở người lớn tuổi như đau xương khớp… Lá Ngũ trảo dạng giống hình chân chim, xòe ra như 5 móng chim nên cây mới được gọi với cái tên là Ngũ trảo.

Tìm hiểu chung

Tên gọi, danh pháp

Tên tiếng Việt: Ngũ trảo.

Tên khác: Ngũ chảo; Chân chim; Mẫu kinh; Hoàng kinh; Ngũ trảo phong; Ô liên mẫu; Ngũ trảo răng cưa.

Tên khoa học: Folium Viticis negundo Verbenaceae.

Đặc điểm tự nhiên

Cây ngũ trảo ưa ẩm, dạng cây thân gỗ nhỏ, cao khoảng từ 3 đến 5m; cây thường mọc ở những vị trí đất ẩm. Do đặc điểm ưa ẩm, ưa sáng nên cây phát triển sinh trưởng mạnh vào mùa xuân và hè thời điểm ra hoa là lúc cây được hấp thụ ánh sáng nhiều. Cây Ngũ trảo có thân nhẵn hoặc có thể có ít lông, cành cây lúc còn non có hình vuông; thân cây hình xám nâu hoặc xám.

Lá Ngũ trảo có hình dạng rất đặc biệt, lá mọc đối dạng chân chim khi nhìn vào lá rất giống như 5 móng chim nên dựa vào đặc điểm này người ta gọi cây với tên là Ngũ trảo. Lá Ngũ trảo dài khoảng tầm 5 đến 8cm, mặt trên của lá không có lông, nhẵn; mặt dưới của lá có lông mịn có màu bạc hơn so với mặt trên. Lá ngũ trảo có đầu nhọn, phía mép đầu lá có răng cưa.

Hoa Ngũ trảo có màu trắng đến tím nhạt, hoa có kích thước nhỏ mọc ở đầu cành.

Quả Ngũ trảo dạng bế tư, bên trong quả sau khi chính sẽ thấy có 4 hạt, Ngũ trảo có quả dạng quả mọng nước, lúc sống còn xanh khi chính từ xanh chuyển sang màu đen hoặc vàng đen.

Cây Ngũ trảo với lá dạng hình chân chim đặc biệtCây Ngũ trảo với lá dạng hình chân chim đặc biệt

Phân bố, thu hái, chế biến

Ngũ trảo có nguồn gốc từ Trung Quốc, ngày nay được tìm thấy ở nhiều quốc gia như Ấn Độ, Malaysia, Campuchia, Lào và Việt Nam. Tại Việt Nam, Ngũ trảo có thể được trồng để làm cảnh hoặc làm thuốc, tuy nhiên Ngũ trảo phần lớn được tìm thấy mọc hoang tại một số tỉnh như Tiền Giang, Kiên Giang, Thái Bình, Bắc Ninh, Lạng Sơn…

Cây sinh trưởng tốt vào mùa xuân hè, hoa bắt đầu xuất hiện khoảng vào tháng 11, sau khi hoa nở là mùa quả từ tháng 5 đến tháng 7 năm sau. Ngũ trảo sau khi thu hoặc được đem đi sấy hoặc phơi khô để bảo quản.

Lá và rễ của Ngũ trảo được thu hoạch quanh năm.

Ngũ trảo có hoa màu trắng đến tím được trồng làm cảnh hoặc làm thuốcNgũ trảo có hoa màu trắng đến tím được trồng làm cảnh hoặc làm thuốc

Bộ phận sử dụng

Bộ phận sử dụng được là toàn cây trên mặt đất. sau khi thu hoạch về rửa sạch, có thể dùng dưới dạng tươi hoặc đem đi sấy phơi khô để bảo quản sử dụng dần dần.

Tùy bộ phận sử dụng còn có tên gọi khác nhau nếu như quả của Ngũ trảo được sử dụng là dược liệu người ta sẽ gọi với tên là Hoàng kinh tử.

Thành phần hoá học

Tùy vào bộ phận sử dụng mà Ngũ trảo có thành phần hóa học khác nhau:

  • Lá Ngũ trảo có chưa tinh dầu chiếm 0,05% đây cũng là nguyên nhân lá Ngũ trảo có mùi thơm.
  • Rễ Ngũ trảo có chứa chất tanin, nhựa, alkaloid.
  • Vỏ cây Ngũ trảo có chứa các chất sau: Delphilipin3- Coumaroyl- Sophorosid-5-Monoglucosid, cayratinin.

Công dụng

Theo y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền vị thuốc từ Ngũ trảo có tính hàn, vị chua đắng.

Vì những đặc tính như trên Ngũ trảo được sử dụng để điều trị sốt, có khả năng lợi tiểu, giải độc cho cơ thể; giảm đau, giảm sưng, long đờm, tiêu thũng cũng là một trong những tác dụng của Ngũ trảo.

Chủ trị:

  • Tác dụng giảm sưng viêm nên Ngũ trảo được sử dụng cho những người đang bị sưng tuyến vú.
  • Đối với người cao tuổi trị đau nhức xương khớp, tay chân tê thấp, đau đầu.
  • Hỗ trợ trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiểu, có máu lẫn trong nước tiểu.
  • Điều trị các bệnh đường hô hấp: Viêm phế quản mạn tính, hen, ho cảm, viêm amidan.

Ngũ trảo có hoa màu trắng đến tím được trồng làm cảnh hoặc làm thuốcNgũ trảo khô với nhiều công dụng chữa bệnh

Theo y học hiện đại

Giảm đau, chống viêm

Theo các nghiên cứu được báo cáo trên tạp chí Journal of Ethnopharmacology, chiết xuất lấy từ lá cây Ngũ trảo có tính chất tiêu viêm, giảm đau, chống oxy hóa.

Hoạt tính kháng nấm

Hai loại nấm Trichophyton mentagrophytes và nấm Trichophyton mentagrophytes được chứng minh bị chiết xuất dạng ethanolic của lá Ngũ trảo làm giảm sự sinh trưởng.

Liều dùng & cách dùng

Cách dùng: Tùy thuộc vào từng bệnh lý, Ngũ trảo có thể được sử dụng bôi thoa bên ngoài, xông hơi hoặc dùng sắc với nước để uống hoặc nấu với nước để ngâm những vị trí bị bệnh.

Liều dùng: Liều dùng khác nhau tùy vào bệnh và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, nếu dùng để uống thì liều không quá 30g mỗi ngày.

Bài thuốc kinh nghiệm

Trị các bệnh liên quan đến cảm, sổ mũi, sốt, nhức đầu

Để điều trị các bệnh liên quan đến cảm, Ngũ trảo được dùng dưới dạng xông. Chuẩn bị các nguyên liệu: Lá ngũ trảo 100g, lá Chanh, sả, Ngải cứu mỗi loại 20g; lá Bưởi, lá cam mỗi loại 40g. Sau khi chuẩn bị xong các nguyên liệu tiến hành cho vào nồi nước khoảng 5 – 6l để nấu xông sẽ giúp giảm các triệu chứng liên quan đến sổ mũi, sốt, nhức đầu, cảm.

Giảm đau, chống viêm

Trong dân gian, theo kinh nghiệm sử dụng người ta dùng để điều trị các bệnh sau:

Đắp rễ đã giã nát vào vùng vú bị sưng viêm sẽ giảm nhanh chóng triệu chứng sưng vú.

Chữa chứng tê thấp: Liều dùng 20g sao vàng từ rễ và thân, đem sắc uống.

Sưng đau khớp do thấp khớp: Kết hợp lá Ngũ trảo, lá Cà độc dược giã nát được bọc trong lá chuối non hơ nóng sau đó đắp vào vị trí bị đau do thấp khớp.

Vết thương sưng tấy: Lá sau khi rửa sạch được giã nhỏ rồi đắp lên vị trí sưng.

Viêm đường tiết niệu, tiểu ra máu: Giã lá Ngũ trảo với gừng và rượu để uống.

Lưu ý

Ngũ trảo là dược liệu được dùng phổ biến, tuy nhiên không nên sử dụng dược liệu này cho những người sau:

  • Người có cơ thể suy nhược.
  • Cơ địa dị ứng với bất kỳ một thành phần nào trong Ngũ trảo.

Ngoài ra, Ngũ trảo thường được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến sưng viêm, nhưng có một số tác dụng phụ có thể gây nên dị ứng hoặc mẩn ngứa.

Khoai nưa: Loài khoai có tác dụng chữa bện h

Khoai nưa, một loại cây thuốc sống lâu năm, mọc hoang khắp các nơi ẩm ướt.

Tìm hiểu chung

Tên gọi, danh pháp

Tùy theo vùng mà gọi là Khoai nưa hoặc Khoai na, Củ nưa, Củ nhược hay Quỉ cậu. Khoai nưa có tên khoa học là Amorphophallus konjac K. Koch thuộc họ Ráy (Araceae).

Đặc điểm tự nhiên

Khoai nưa là loại sống nhiều năm với củ to, dẹt, hình cầu, có khi to hơn đầu của người lớn, thịt màu vàng, ăn hơi ngứa. Các lá riêng lẻ có cuống lá dài đến 40cm hoặc hơn; lá có màu xanh lục nâu, đốm trắng, xẻ làm ba thành các đoạn dài khoảng 50cm, phiến lá nhiều khía sâu. Bông mo có màu tím, hình trụ, tận cùng là một phần bất thụ. Mo có màu nâu sẫm.

Thời gian ra hoa: Mùa hè và mùa thu.

Phân bố, thu hái, chế biến

Cây khoai nưa mọc hoang khắp các nơi ẩm ướt, đôi khi được trồng lấy củ ăn hay nuôi lợn.

Củ Khoai nưa được thu hoạch vào khoảng tháng 9 đến tháng 11.

Tùy theo nhu cầu sử dụng mà bào chế khác nhau:

    • Sử dụng trực tiếp: Củ cạo vỏ, ngâm với nước vo gạo 12 tiếng rồi nấu khoảng 1 tiếng với một ít muối.
    • Làm dược liệu: Thái mỏng củ, ngâm với nước vo gạo qua đêm, rồi ngâm thêm một đêm với phèn chua. Lấy dược liệu sau ngâm phơi khô, sau đó nấu cùng với gừng khoảng 3 giờ (tỉ lệ 1kg Khoai nưa: 100g gừng). Cách làm này có thể giúp hết ngứa khi sử dụng Khoai nưa.
    • Nếu thu hoạch muộn, củ đã già hoặc quá to thì cần kiềm hóa bằng cách xử lý cùng vôi và tro: Thái củ thành các miếng nhỏ rồi ngâm một đêm cùng nước phèn sau đó nấu khoảng 1 giờ với vôi rồi mới dùng được.

Hoa của cây Khoai nưa