Home Blog Page 276

Đừng chủ quan với những cơn khát: Đây là những dấu hiệu cảnh báo cơ thể đang ‘kêu cứu’ vì thiếu nước

Thiếu nước có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Bạn có biết những dấu hiệu cảnh báo cơ thể đang thiếu nước không? Hãy cùng tìm hiểu để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.

Điều dưỡng Nguyễn Thị Thoa, thuộc Khoa Khám Bệnh Cán Bộ Cao Cấp, Bệnh Viện 108, cho biết rằng một người khỏe mạnh thường sẽ đi tiểu khoảng 6-7 lần mỗi ngày. Nếu bạn chỉ đi tiểu từ 2-3 lần mỗi ngày hoặc không có cảm giác buồn tiểu trong nhiều giờ, đó có thể là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang bị thiếu nước.

Ngoài ra, các triệu chứng khác như da khô dù đã dùng kem dưỡng ẩm, ít nước bọt, khô miệng và họng cũng đều là cảnh báo rằng bạn đang không uống đủ nước.

 

Bạn cũng có thể cảm thấy đau đầu nhiều hơn khi thay đổi tư thế, chẳng hạn như khi cúi người, leo cầu thang, hoặc khi tham gia các hoạt động thể lực mạnh. Những điều này có thể chỉ ra rằng cơ thể bạn đang thiếu nước. Thiếu nước cũng có thể dẫn đến mất vị giác, ăn uống không ngon, cảm thấy hoa mắt, ù tai, hoặc choáng váng do lưu thông máu kém, đặc biệt là khi nước tiểu có màu vàng đậm, đục hoặc nâu sẫm.

Bạn cũng có thể cảm thấy đau đầu nhiều hơn khi thay đổi tư thế, chẳng hạn như khi cúi người, leo cầu thang, hoặc khi tham gia các hoạt động thể lực mạnh

Bạn cũng có thể cảm thấy đau đầu nhiều hơn khi thay đổi tư thế, chẳng hạn như khi cúi người, leo cầu thang, hoặc khi tham gia các hoạt động thể lực mạnh

Khi cơ thể thiếu nước ở mức độ nhẹ, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi, buồn ngủ, đau đầu, chóng mặt, táo bón, thay đổi tâm trạng, dễ cáu gắt, gia tăng lo âu, chuột rút, đau khớp, mắt trũng, và da nhăn nheo. Nếu tình trạng thiếu nước trở nên nghiêm trọng, bạn có thể bị sốt, huyết áp thấp, nhịp tim nhanh, mê sảng, hoặc thậm chí bất tỉnh.

Hơn nữa, việc thiếu nước trong cơ thể làm chậm quá trình trao đổi chất, tăng cảm giác đói, giảm khả năng điều hòa nhiệt độ cơ thể, và gây ra các vấn đề tiêu hóa như táo bón. Đặc biệt, cơ thể cần nước để hòa loãng và tiêu hóa đường. Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường mà lại thiếu nước, đó là tình huống rất nguy hiểm.

Nước chiếm phần lớn trọng lượng của cơ thể, là yếu tố cần thiết cho sức khỏe và tham gia vào nhiều chức năng quan trọng. Uống nước giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể, thải độc, và ngăn ngừa bệnh tật. Nước cũng hỗ trợ quá trình tiêu hóa, giúp giảm táo bón, giảm cân, và giảm cảm giác mệt mỏi.

Nước chiếm phần lớn trọng lượng của cơ thể, là yếu tố cần thiết cho sức khỏe và tham gia vào nhiều chức năng quan trọng

Nước chiếm phần lớn trọng lượng của cơ thể, là yếu tố cần thiết cho sức khỏe và tham gia vào nhiều chức năng quan trọng

Để tính toán chính xác lượng nước cần uống trong một ngày với điều kiện thể trạng bình thường và không hoạt động quá nhiều, bạn có thể sử dụng công thức sau: Lượng nước cần uống (lít) = [cân nặng (kg) x 2,205] x 0,5 : 33,8. Ví dụ, nếu bạn nặng 50 kg, lượng nước cần uống mỗi ngày sẽ vào khoảng 1,6-1,7 lít.

Đối với những người tập thể dục, tham gia thể thao, hoặc làm việc ngoài trời, lượng nước cần uống có thể được tính theo công thức: Lượng nước cần uống (lít) = [số phút luyện tập (p) : 30] x 12 : 33,8.

Công thức trên cho thấy không phải lúc nào cũng đúng khi khuyên mọi người uống 2 lít nước mỗi ngày. Lượng nước cần thiết còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cân nặng, thể trạng, và điều kiện môi trường. Do vậy, mọi người hãy lắng nghe cơ thể để bổ sung lượng nước cho phù hợp.

Muốn khỏe mạnh, chọn dầu ăn hay mỡ lợn? Chuyên gia dinh dưỡng mách bạn bí quyết

Bạn đang băn khoăn không biết nên chọn dầu ăn hay mỡ lợn để đảm bảo sức khỏe cho gia đình? Hãy cùng lắng nghe lời khuyên của các chuyên gia dinh dưỡng để đưa ra lựa chọn đúng đắn nhất.

PGS.TS Nguyễn Duy Thịnh, nguyên cán bộ của Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, cho biết rằng dầu ăn và mỡ lợn là những nguyên liệu quen thuộc, giúp món ăn thêm phần hấp dẫn và thơm ngon. Dầu ăn chứa nhiều axit béo, không có cholesterol, và giàu vitamin E cùng K, giúp cơ thể dễ dàng hấp thụ. Trong khi đó, mỡ lợn lại chứa vitamin B, D cùng với các khoáng chất, giúp cơ thể tăng cường khả năng hấp thụ canxi.

Cả hai loại nguyên liệu này đều là chất béo tốt cho cơ thể và cung cấp năng lượng chính, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ. Thiếu chất béo trong chế độ ăn có thể dẫn đến nguy cơ chậm lớn, biếng ăn, còi xương và dễ mắc các bệnh vặt.

Thiếu chất béo trong chế độ ăn có thể dẫn đến nguy cơ chậm lớn, biếng ăn, còi xương và dễ mắc các bệnh vặt

Thiếu chất béo trong chế độ ăn có thể dẫn đến nguy cơ chậm lớn, biếng ăn, còi xương và dễ mắc các bệnh vặt

Hiện nay, mọi người chủ yếu tiêu thụ dầu ăn, tuy nhiên sản phẩm này lại dễ bị oxy hóa. Thêm vào đó, dưới tác động của nhiệt độ cao, dầu có thể bị khét, làm thay đổi tính chất. Do đó, bạn nên cân nhắc giảm lượng dầu khi chiên rán và thay thế bằng mỡ lợn.

Theo PGS.TS Nguyễn Duy Thịnh, cần phải cân nhắc và điều chỉnh lượng dầu mỡ hợp lý. Nếu buộc phải chiên rán, nên ưu tiên sử dụng mỡ lợn. Ngoài ra, nên hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm chế biến sẵn như thịt nguội, xúc xích, thịt xông khói và gà rán.

Tuy nhiên, mỡ lợn có chứa hàm lượng axit béo bão hòa cao, và việc tiêu thụ quá nhiều có thể dẫn đến tình trạng thừa chất, không tốt cho sức khỏe của trẻ. Những người mắc bệnh tim mạch hoặc có nguy cơ đột quỵ cũng nên hạn chế sử dụng. Cách tốt nhất là duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, kết hợp cả dầu và mỡ, protein, cũng như bổ sung chất xơ, vitamin và uống đủ nước.

Cách tốt nhất là duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, kết hợp cả dầu và mỡ, protein, cũng như bổ sung chất xơ, vitamin và uống đủ nước

Cách tốt nhất là duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, kết hợp cả dầu và mỡ, protein, cũng như bổ sung chất xơ, vitamin và uống đủ nước

PGS.TS Nguyễn Duy Thịnh cho biết, việc loại bỏ mỡ lợn khỏi thực đơn là một sai lầm phổ biến mà nhiều người mắc phải trong những năm qua. So với dầu thực vật, mỡ lợn có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sản xuất màng tế bào thần kinh. Khi được tiêu thụ ở mức hợp lý, mỡ lợn còn giúp bảo vệ thành mạch hiệu quả, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và nhồi máu cơ tim.

Hơn nữa, mỡ lợn còn giúp cơ thể gia tăng khả năng hấp thu vitamin A. Đây cũng là một nguồn chất béo có lợi cho việc phát triển tế bào não ở trẻ nhỏ. Một nghiên cứu cho thấy, việc sử dụng mỡ lợn trong chế độ ăn của trẻ nhỏ có thể kích thích cảm giác thèm ăn, ngăn ngừa và điều trị tình trạng biếng ăn.

Trong quá trình chế biến, mỡ lợn khi chiên ở nhiệt độ cao không bị biến chất thành các hợp chất độc hại như dầu ăn. Chất béo trong mỡ chủ yếu là các axit béo không bão hòa, nên ít bị biến đổi, giảm nguy cơ hình thành các chất gây ung thư hơn so với dầu ăn. Vì vậy, chuyên gia này khuyến nghị sử dụng mỡ lợn cho các món ăn chiên rán ở nhiệt độ cao.

Trong quá trình chế biến, mỡ lợn khi chiên ở nhiệt độ cao không bị biến chất thành các hợp chất độc hại như dầu ăn

Trong quá trình chế biến, mỡ lợn khi chiên ở nhiệt độ cao không bị biến chất thành các hợp chất độc hại như dầu ăn

Theo thông tin từ Viện Dinh dưỡng Quốc gia, cả dầu và mỡ đều cung cấp 9 calo cho mỗi gram. Khi kết hợp chất béo từ thực vật (như dầu, vừng, lạc) với chất béo động vật (như mỡ, bơ), bạn có thể tạo ra sự hỗ trợ và cân bằng trong chế độ ăn. Bạn không nên chỉ tập trung vào một loại chất béo duy nhất.

Một lưu ý quan trọng là, chất béo đã sử dụng một lần như mỡ chiên nên được bỏ đi, không nên tái sử dụng.

Trên đây là những thông tin liên quan đến câu hỏi “Dầu ăn và mỡ lợn, loại nào tốt hơn?”. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn.

5 thói quen rửa bát sai lầm, tưởng sạch mà lại rước bệnh vào người

Bạn có biết rằng những chiếc bát đĩa tưởng chừng đã sạch bóng sau khi rửa vẫn có thể chứa đựng những chất độc hại? Hãy cùng tìm hiểu nguyên nhân và cách khắc phục để bảo vệ sức khỏe của cả gia đình.

Chúng ta thường rửa sạch bát đĩa để loại bỏ dầu mỡ và thức ăn thừa, những thứ có thể phân hủy và chứa rất nhiều vi khuẩn. Nhiều loại thực phẩm mà chúng ta tiêu thụ thường chứa một lượng lớn dầu, mỡ động vật và protein không tan trong nước. Khi bạn nhúng một chiếc đĩa dính mỡ vào nước, bạn sẽ thấy nước chảy ra từ đĩa. Điều này xảy ra là do nước và dầu không thể hòa tan vào nhau. Do đó, cần thiết phải có một chất có thể kết hợp nước và dầu, giúp việc rửa sạch trở nên dễ dàng hơn.

Đây chính là lúc nước rửa bát phát huy hiệu quả của mình.

Tuy nhiên, việc sử dụng nước rửa bát không đúng cách có thể dẫn đến việc bạn vô tình nuốt phải “chất độc” mà không hay biết. Dưới đây là 5 thói quen sử dụng nước rửa bát có hại mà bạn cần nhanh chóng từ bỏ để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.

Tránh việc không pha loãng hoặc sử dụng quá nhiều nước rửa bát

Nhiều người lầm tưởng rằng việc đổ trực tiếp nước rửa bát cô đặc lên bát đĩa sẽ giúp làm sạch hiệu quả hơn. Tuy nhiên, thực tế cho thấy điều này không đúng. Theo các nhà nghiên cứu, việc không pha loãng nước rửa bát không chỉ gây lãng phí mà còn có thể dẫn đến việc tồn đọng hóa chất tẩy rửa trên bề mặt của bát đĩa. Khi chúng ta sử dụng chúng trong lần tiếp theo, những hóa chất này có thể bám vào thức ăn và xâm nhập vào cơ thể, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe trong thời gian dài.

Do đó, lời khuyên cho mọi người là hãy sử dụng một chiếc bát riêng, cho một ít nước rửa bát vào nước, khuấy đều cho đến khi tạo bọt trước khi sử dụng. Bạn cũng có thể cho nước rửa bát vào miếng rửa (bọt biển) đã được thấm nước, và làm bọt trong một bát riêng trước khi tiến hành rửa.

Ngoài ra, khi thấy bát đĩa rất bẩn, một số người thường tạo thói quen sử dụng nhiều nước rửa bát hơn mức cần thiết với hy vọng làm sạch tốt hơn. Tuy nhiên, hậu quả của việc này là rất khó làm sạch hoàn toàn hóa chất, khiến chúng có thể xâm nhập vào thực phẩm khi bạn sử dụng lại bát đĩa nếu không được rửa kỹ.

Nhiều người lầm tưởng rằng việc đổ trực tiếp nước rửa bát cô đặc lên bát đĩa sẽ giúp làm sạch hiệu quả hơn

Nhiều người lầm tưởng rằng việc đổ trực tiếp nước rửa bát cô đặc lên bát đĩa sẽ giúp làm sạch hiệu quả hơn

Không nên rửa bát qua loa với nước rửa bát

Nhiều người thường biện minh rằng do không có nhiều thời gian nên khi rửa bát, họ chỉ tráng qua loa và nghĩ rằng bát đĩa đã đủ sạch khi không còn thấy bọt. Tuy nhiên, điều này không chính xác. Giác quan của chúng ta khó có thể phát hiện hóa chất tẩy rửa còn sót lại trên bề mặt bát đĩa nếu chỉ tráng qua. Để đảm bảo rằng các chất này được loại bỏ hoàn toàn, bạn cần tráng bát đĩa thật kỹ, ít nhất từ 2 đến 3 lần trong nước sạch sau khi đã rửa bằng nước rửa bát.

Không nên ngâm dụng cụ ăn uống và nấu nướng trong nước rửa bát quá lâu

Nhiều người có thói quen ngâm đĩa bẩn trong nước rửa bát pha loãng với hy vọng làm sạch hiệu quả hơn. Tuy nhiên, cách làm này có thể dẫn đến nguy cơ hóa chất thấm vào dụng cụ ăn uống và nấu nướng của bạn.

Điều này đặc biệt đúng đối với đũa và thìa làm từ các vật liệu dễ thấm như tre hoặc gỗ, vì chúng có khả năng hấp thụ hóa chất cao hơn. Do đó, hãy hạn chế thời gian ngâm và đảm bảo rửa sạch dụng cụ một cách cẩn thận để bảo vệ sức khỏe.

Nhiều người có thói quen ngâm đĩa bẩn trong nước rửa bát pha loãng với hy vọng làm sạch hiệu quả hơn

Nhiều người có thói quen ngâm đĩa bẩn trong nước rửa bát pha loãng với hy vọng làm sạch hiệu quả hơn

Không nên sử dụng nước rửa bát cho bát đĩa bị sứt mẻ

Khi vệ sinh các loại cốc, bát đĩa hay lọ sứ đã bị nứt hoặc sứt mẻ, việc sử dụng nước rửa bát có thể không an toàn. Hóa chất trong nước rửa bát dễ dàng còn sót lại trên bề mặt của các vết nứt, ngay cả khi bạn đã rửa thật kỹ bằng nước sạch. Vì vậy, để đảm bảo an toàn cho sức khoẻ, tốt nhất là tránh dùng nước rửa bát cho những dụng cụ ăn uống có dấu hiệu hư hỏng.

Tránh sử dụng nước rửa bát không có nguồn gốc rõ ràng

Các sản phẩm nước rửa bát không rõ nguồn gốc có thể chứa những chất độc hại không được phép sử dụng. Nhiều người chỉ nhận thấy tác động tiêu cực như làm khô da tay hoặc gây cảm giác thô ráp. Tuy nhiên, một số nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng các chất độc hại trong những sản phẩm này có thể thẩm thấu qua da, xâm nhập vào cơ thể qua đường tiêu hóa và hô hấp, gây ra nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm, bao gồm ung thư.

Do đó, để bảo vệ sức khỏe của bản thân, bạn nên chọn nước rửa bát có chất lượng tốt và nguồn gốc rõ ràng. Điều này không chỉ giúp tăng cường hiệu quả tẩy rửa mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn.

Loại rau “bổ hơn thịt, rẻ hơn thuốc”, mọc dại đầy vườn, nhiều người không biết đem nhổ bỏ

Đây là một loại rau gia vị, thường được sử dụng trong chế biến một số món ăn. Bên cạnh đó cây rau hẹ còn được biết đến là một vị thuốc Đông y để chữa bệnh.

1. Rau Diếp Cá (Houttuynia cordata)

Rau diếp cá

Rau diếp cá

 

Đặc điểm: Rau diếp cá có lá xanh hình trái tim và thân cây nhỏ, thường mọc hoang ở các vùng ẩm ướt hoặc bãi đất trống. Rau diếp cá có hương vị hơi chua và cay.

Lợi ích sức khỏe:

  • Kháng Khuẩn và Kháng Viêm: Rau diếp cá chứa các hợp chất có tác dụng kháng khuẩn và kháng viêm, giúp điều trị các bệnh nhiễm trùng và làm dịu các triệu chứng viêm.
  • Hỗ Trợ Tiêu Hóa: Giúp cải thiện hệ tiêu hóa, giảm triệu chứng đầy bụng và khó tiêu.
  • Cải Thiện Sức Khỏe Tim Mạch: Chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim.

Cách sử dụng: Có thể ăn sống trong các món salad, hoặc dùng làm gia vị cho các món ăn.

2. Rau Cần (Oenanthe javanica)

Đặc điểm: Rau cần có thân và lá giống như rau cần tây nhưng thường mọc hoang ở những vùng đất ẩm và nhiều nước.

Lợi ích sức khỏe:

  • Giải Nhiệt và Thanh Lọc: Rau cần giúp thanh lọc cơ thể và làm mát gan, có tác dụng giải nhiệt rất tốt.
  • Cung Cấp Vitamin và Khoáng Chất: Giàu vitamin A, C, K và các khoáng chất như canxi, sắt.
  • Hỗ Trợ Tiêu Hóa: Chất xơ trong rau cần giúp cải thiện tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón.

Cách sử dụng: Thích hợp để nấu canh, xào hoặc làm món salad.

3. Rau Sam (Chenopodium album)

Đặc điểm: Rau sam có lá nhỏ, hình elip và thường mọc hoang ở các khu vực đất cát, bãi đất trống. Rau sam có vị hơi chua và có thể có màu xanh hoặc đỏ.

Lợi ích sức khỏe:

  • Cung Cấp Dinh Dưỡng: Rau sam chứa nhiều vitamin A, C, và các khoáng chất như sắt và canxi.
  • Chống Oxy Hóa: Giàu các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do và cải thiện sức khỏe tổng thể.
  • Hỗ Trợ Tiêu Hóa: Chất xơ trong rau sam giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và hỗ trợ sức khỏe đường ruột.

Cách sử dụng: Có thể chế biến rau sam trong các món xào, canh, hoặc làm salad.

Rau sam

Rau sam

4. Rau Bồ Công Anh (Taraxacum officinale)

Đặc điểm: Rau bồ công anh có lá dài, nhọn và thường mọc hoang ở các khu vực cỏ dại và đất trống. Cây này nổi tiếng với hoa vàng rực rỡ.

Lợi ích sức khỏe:

  • Thanh Lọc Gan: Rau bồ công anh giúp làm sạch gan và hỗ trợ chức năng gan.
  • Cải Thiện Tiêu Hóa: Giúp giảm các triệu chứng khó tiêu, đầy bụng và hỗ trợ hệ tiêu hóa.
  • Tăng Cường Hệ Miễn Dịch: Chứa nhiều vitamin A, C và các khoáng chất giúp nâng cao hệ miễn dịch.

Cách sử dụng: Có thể dùng để làm salad, nấu canh hoặc pha trà bồ công anh.

5. Rau Đay (Corchorus olitorius)

Đặc điểm: Rau đay là loại rau dại có lá dài, màu xanh và thường mọc ở những khu vực đất ẩm. Rau đay có đặc điểm là lá nhẵn và mềm, thường được tìm thấy ở nhiều nơi trong vườn.

Lợi ích sức khỏe:

  • Tốt Cho Tim Mạch: Rau đay chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin, giúp bảo vệ tim mạch.
  • Hỗ Trợ Tiêu Hóa: Hàm lượng chất xơ cao giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa và phòng ngừa táo bón.
  • Cung Cấp Dinh Dưỡng: Chứa nhiều vitamin A, C, và khoáng chất thiết yếu như sắt và canxi.

Cách sử dụng: Thường được dùng trong món canh, xào hoặc nấu cùng với các nguyên liệu khác.

Những loại rau dại này không chỉ dễ trồng và dễ sống mà còn có giá trị dinh dưỡng cao, giúp bạn nâng cao sức khỏe và tiết kiệm chi phí thực phẩm. Hãy thử thêm vào thực đơn của gia đình bạn để tận hưởng những lợi ích tuyệt vời mà chúng mang lại!

7 loại rau giàu canxi hơn cả sữa, riêng loại cuối cùng ít ai ngờ

Dưới đây là những loại rau giàu canxi, thậm chí vượt trội hơn cả sữa, mà bạn nên thêm vào chế độ ăn uống hàng ngày.

Canxi là một khoáng chất vô cùng quan trọng đối với sức khỏe con người, đặc biệt là xương và răng. Khi nghĩ đến việc bổ sung canxi, nhiều người thường liên tưởng ngay đến sữa và các sản phẩm từ sữa. Tuy nhiên, thực tế có một số loại rau củ chứa hàm lượng canxi còn cao hơn cả sữa. Điều này đặc biệt hữu ích đối với những ai không dung nạp lactose hoặc có lối sống thuần chay.

Dưới đây là những loại rau giàu canxi, thậm chí vượt trội hơn cả sữa, mà bạn nên thêm vào chế độ ăn uống hàng ngày.

 

1. Rau cải xoăn

Cải xoăn, hay còn gọi là kale, là một trong những loại rau được đánh giá cao về hàm lượng dinh dưỡng, đặc biệt là canxi. Trung bình, một cốc cải xoăn nấu chín (khoảng 100g) có thể cung cấp đến 150 mg canxi, gần tương đương với lượng canxi trong một ly sữa. Ngoài canxi, cải xoăn còn chứa nhiều vitamin K, vitamin C và chất chống oxy hóa giúp tăng cường sức khỏe xương khớp và hỗ trợ hệ miễn dịch.

Điều tuyệt vời là cải xoăn còn rất dễ chế biến, bạn có thể dùng để làm salad, nấu canh hoặc xào, tạo nên những món ăn vừa ngon miệng vừa bổ dưỡng.

2. Rau chân vịt

Rau chân vịt, hay còn gọi là cải bó xôi, nổi tiếng với hàm lượng canxi vượt trội. Một chén rau chân vịt nấu chín chứa khoảng 245 mg canxi, cao hơn so với lượng canxi có trong một ly sữa. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng rau chân vịt cũng chứa oxalate, một hợp chất có thể làm giảm khả năng hấp thụ canxi. Dù vậy, khi kết hợp với các nguồn thực phẩm khác hoặc chế biến đúng cách, rau chân vịt vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho việc bổ sung canxi tự nhiên.

Bạn có thể sử dụng rau chân vịt trong các món xào, canh hoặc làm sinh tố để gia tăng hàm lượng dinh dưỡng trong bữa ăn hàng ngày.

3. Cải thìa

Cải thìa là một loại rau rất quen thuộc trong các bữa ăn gia đình, đặc biệt là trong ẩm thực châu Á. Tuy nhiên, ít ai biết rằng cải thìa cũng là một nguồn cung cấp canxi tuyệt vời. Một chén cải thìa nấu chín (khoảng 100g) có thể cung cấp khoảng 160 mg canxi, giúp bổ sung lượng canxi cần thiết cho cơ thể.

Ngoài ra, cải thìa còn chứa nhiều vitamin A và C, có tác dụng chống oxy hóa và giúp cải thiện hệ miễn dịch. Cải thìa rất dễ chế biến và có thể kết hợp trong nhiều món ăn như xào, nấu canh hoặc hấp.

4. Cải bẹ xanh

Cải bẹ xanh

Cải bẹ xanh

Cải bẹ xanh là một loại rau giàu chất dinh dưỡng, đặc biệt là canxi. Một chén cải bẹ xanh nấu chín có thể cung cấp khoảng 200 mg canxi, cao hơn so với một ly sữa. Không chỉ vậy, cải bẹ xanh còn chứa nhiều chất xơ và các loại vitamin, khoáng chất khác giúp bảo vệ tim mạch và tăng cường tiêu hóa.

Bạn có thể thêm cải bẹ xanh vào thực đơn hàng ngày thông qua các món xào, canh hoặc luộc, giúp gia tăng hàm lượng canxi tự nhiên cho cơ thể.

5. Bông cải xanh

Bông cải xanh không chỉ giàu vitamin C mà còn chứa lượng canxi dồi dào. Một chén bông cải xanh nấu chín chứa khoảng 180 mg canxi, rất tốt cho sức khỏe xương khớp. Bên cạnh canxi, bông cải xanh còn cung cấp nhiều chất xơ và các hợp chất chống ung thư, giúp tăng cường sức khỏe tổng thể.

Bông cải xanh có thể được dùng trong nhiều món ăn, từ luộc, xào đến hấp, và luôn là một lựa chọn tốt cho sức khỏe.

6. Rau dền

Rau dền, đặc biệt là rau dền đỏ, là một loại rau giàu canxi và sắt. Trung bình, một chén rau dền nấu chín có thể cung cấp khoảng 275 mg canxi, vượt trội so với lượng canxi có trong sữa. Rau dền còn có tác dụng thanh nhiệt, giải độc và tăng cường tuần hoàn máu.

Rau dền có thể dùng để nấu canh, xào hoặc luộc, rất tốt cho những ai cần bổ sung canxi tự nhiên mà không muốn dùng các sản phẩm từ động vật.

7. Lá hẹ

Lá hẹ không chỉ được biết đến như một loại gia vị mà còn là một nguồn cung cấp canxi tuyệt vời. Một chén lá hẹ nấu chín có thể chứa khoảng 200 mg canxi. Hẹ còn chứa nhiều chất chống oxy hóa và có tác dụng kháng viêm, tăng cường hệ miễn dịch.

Bạn có thể dùng lá hẹ trong nhiều món ăn như xào, nấu canh, hoặc trứng chiên hẹ để tăng cường lượng canxi hàng ngày.

Loại rau rẻ bèo nhưng tốt ngang thịt bò, có sẵn ở vườn nhà: Rất nhiều người không biết mà ăn

Với người Việt, chắc hẳn không ai xa lạ với rau hẹ, một loại rau cực rẻ nhưng tốt ngang thịt bò, lại còn là một vị thuốc chữa bệnh rất hiệu quả.

Với người Việt, chắc hẳn không ai xa lạ với rau hẹ, một loại rau cực rẻ nhưng tốt ngang thịt bò, lại còn là một vị thuốc chữa bệnh rất hiệu quả.

Giá trị dinh dưỡng của lá hẹ

 

Lá hẹ này có vị cay hơi chua, hăng, tính ấm, có tác dụng trợ thận, bổ dương, ôn trung, hành khí, tán huyết, giải độc, cầm máu, tiêu đờm, củ hẹ trị chứng di mộng tinh, đau lưng rất công hiệu. Đặc biệt trong các nghiên cứu trong y học hiện đại cũng cho thấy hẹ có chứa chất đạm, đường, vitamin A, vitamin C, canxi, phốt pho, nhiều chất xơ. Trong hạt của cây hẹ còn có ancaloit và saponin.‎ Chất xơ của hẹ giúp tăng tính nhạy cảm với insulin, làm giảm đường huyết, giảm mỡ máu, ngừa xơ mỡ động mạch, bảo vệ tuyến tụy.

Lá hẹ là một loại rau cực rẻ nhưng tốt ngang thịt bò, lại còn là một vị thuốc chữa bệnh rất hiệu quả.

Lá hẹ là một loại rau cực rẻ nhưng tốt ngang thịt bò, lại còn là một vị thuốc chữa bệnh rất hiệu quả.

Theo nghiên cứu, trong 1kg hẹ có 5-10g đạm; 5-30g đường; 2g vitamin A; 89g vitamin C; 2,6g canxi; 2,2g phospho… Lá hẹ có rất nhiều chất xơ, có tác dụng giảm đường huyết, giảm mỡ máu, ngăn ngừa xơ mỡ động mạch, bảo vệ tuyến tụy…

Lợi ích ăn lá hẹ thường xuyên

– Ngăn ngừa ung thư

Hẹ là nguồn chứa chất flavonoid và lưu huỳnh tự nhiên có thể ngăn chặn một số loại bệnh ung thư hiệu quả. Những chất này giúp chống lại các gốc tự do và ngăn chặn chúng phát triển. Vì vậy, ăn hẹ có thể phòng ung thư đại tràng, vú, tuyến tiền liệt, phổi và dạ dày.

– Giảm cân hiệu quả

Trong lá hẹ rất ít calories nhưng lại nhiều dưỡng chất có lợi. 100 g hẹ tươi chỉ chứa 30 calories nhưng chứa nhiều chất chống oxy hóa, chứa chất xơ, vitamin, canxi và khoáng chất bổ dưỡng cần thiết cho nhiều bộ phận của cơ thể.

– Giảm huyết áp

Hẹ có chứa allicin có tác dụng giảm huyết áp và ngăn quá trình sản sinh cholesterol trong cơ thể. Hơn nữa, chúng cũng có đặc tính chống vi khuẩn và chống nấm, tẩy vi khuẩn và nấm trong đường ruột, đảm bảo cho hệ thống tiêu hóa hoạt động tốt.

– Ngăn chặn táo bón

Hẹ giàu chất xơ nên giúp tiêu hóa hiệu quả. Ăn nhiều hẹ sẽ cung cấp lượng lớn chất xơ cho ruột và ruột kết, giúp loại bỏ nguy cơ bị táo bón.

– Tốt cho da

Hẹ có thể thay thế cho các loại kem bôi trị vảy và làm lành vết thương hở bởi nó có thể tiêu diệt vi khuẩn, nấm, giúp vết thương mau lành. Ngoài ra, nếu bạn bị da khô, hẹ tươi là biện pháp cho bạn. Nghiền hẹ ra, rồi đắp lên mặt, để khô trong vòng 30 phút sau đó rửa mặt lại. Làm thường xuyên, bạn sẽ nhận thấy da có sự thay đổi rõ rệt.

– Giúp xương chắc khỏe

Hẹ chứa nhiều vitamin K – loại vitamin chịu trách nhiệm cho sức khỏe xương của bạn. Sự khử khoáng xương được ngăn chặn đáng kể bằng việc ăn hẹ thường xuyên. Đặc biệt phụ nữ dễ bị loãng xương hơn nam giới nên thường xuyên ăn hẹ sẽ giúp tăng mật độ xương.

Lá hẹ có rất nhiều chất xơ, có tác dụng giảm đường huyết, giảm mỡ máu, ngăn ngừa xơ mỡ động mạch, bảo vệ tuyến tụy…

Lá hẹ có rất nhiều chất xơ, có tác dụng giảm đường huyết, giảm mỡ máu, ngăn ngừa xơ mỡ động mạch, bảo vệ tuyến tụy…

– Tốt cho mái tóc

Ăn lá hẹ thường xuyên giúp tăng cường nang tóc và làm tăng lưu lượng máu từ gốc đến ngọn tóc. Do đó, hẹ được dùng trong một vài sản phẩm chăm sóc tóc vì chúng ngăn ngừa rụng tóc và giúp tóc mọc nhanh.

Một số bài thuốc dân gian chữa bệnh từ cây hẹ

– Bài thuốc giúp bổ mắt: Sử dụng 150g rau hẹ, 150g gan dê thái mỏng, ướp gia vị rồi xào với rau hẹ. Cách ngày ăn một lần, 10 ngày một liệu trình.

– Bài thuốc chữa cảm mạo, ho do lạnh: Sử dụng 250g lá hẹ, cùng với 25g gừng tươi, cho thêm ít đường đem hấp chín, ăn cái, uống nước, sử dụng liền 5 ngày.

– Bài thuốc chữa đau lưng, mỏi gối, ăn uống kém: Sử dụng 20g hạt hẹ, gạo 100g, đem nấu cháo ăn nóng ngày 2 lần, 10 ngày là một liệu trình.

– Bài thuốc hỗ trợ điều trị đái tháo đường: Sử dụng từ 100-200g rau hẹ, nấu cháo, nấu canh hoặc xào ăn hàng ngày. Không dùng muối hoặc chỉ sử dụng một chút muối khi chế biến món ăn hoặc sử dụng củ rễ hẹ 150g, thịt sò 100g, đem nấu canh ăn thường xuyên. Bài thuốc này có tác dụng tốt đối với bệnh nhân bị đái tháo đường, cơ thể đã suy nhược.

– Bài thuốc chữa chứng đái dầm ở trẻ em: Dùng 50g gạo nấu cháo, sau đó lấy 25g rễ hẹ vắt lấy nước cho vào cháo đang sôi, rồi thêm ít đường, ăn nóng, dùng liên tục trong 10 ngày.

Loại rau mọc dại đầy vườn nhà lại là ‘báu vật’ cho sức khoẻ nhưng ít người biết

Bạn có biết rằng, ngay trong vườn nhà mình, có thể đang mọc một loại rau quý giá, được ví như “nhân sâm của người nghèo” không? Loại rau này không chỉ dễ trồng, dễ kiếm mà còn mang lại vô vàn lợi ích cho sức khỏe.

Cây rau hẹ, còn có tên gọi khác là cửu thái, nén tàu, hay hom xe lép (Thái), và phắc kép (Tày), có tên khoa học là Allium odorum L., thuộc họ hành Liliaceae.

Đặc điểm của cây rau hẹ là một loại thảo dược có thân hình hành, thường mọc thành chùm với dạng hình nón gần giống như trụ. Chiều cao của cây dao động từ 15 đến 30cm. Lá hẹ có hình dáng dài, hẹp và dày, với chiều dài từ 10 đến 25cm và chiều rộng từ 1,5 đến 8mm, đầu lá nhọn.

Cụm hoa của cây hẹ có hình dạng tán, mọc trên một cuống dài từ gốc. Hoa mang sắc trắng, với bầu gần như hình cầu và vòi nhị ngắn. Quả của cây hình trái xoan ngược và được chia thành ba mảnh. Hạt cây nhỏ và có màu đen.

Rau hẹ được trồng chủ yếu để lấy lá làm gia vị cho các món ăn và cả hoa cũng có thể ăn được. Ngoài ra, các phần của cây như lá, thân và hạt còn được sử dụng trong y học.

Lá hẹ, thường được gọi là cửu thái hay khởi dương thảo, là một loại rau gia vị phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, tuy nhiên, không nhiều người biết đến đầy đủ công dụng của loại “thần dược” này.

Lá hẹ, thường được gọi là cửu thái hay khởi dương thảo, là một loại rau gia vị phổ biến trong ẩm thực Việt Nam

Lá hẹ, thường được gọi là cửu thái hay khởi dương thảo, là một loại rau gia vị phổ biến trong ẩm thực Việt Nam

Trong Đông y, rau hẹ được biết đến với vị cay nhẹ, hơi chua và tính ấm, thường được gọi là “rau của thận” nhờ vào những lợi ích tích cực mà nó mang lại cho sức khỏe sinh lý của nam giới.

Điểm đặc biệt của lá hẹ là nó chứa hợp chất có khả năng chống viêm mạnh mẽ, vượt trội hơn cả một số loại thuốc kháng sinh, điều này cho phép nó được sử dụng như thực phẩm hàng ngày trong việc hỗ trợ điều trị các chứng viêm nhiễm phụ khoa ở phụ nữ.

Về mặt dinh dưỡng, rau hẹ giàu giá trị dinh dưỡng với một loạt các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe. Cụ thể, loại rau này chứa protein, chất chống oxy hóa, chất xơ cùng nhiều vitamin và khoáng chất như magie, canxi, và photpho. Ngoài ra, rau hẹ cũng có các loại đường tự nhiên như fructose, glucose, lactose, và sucrose, trong khi lượng calo rất thấp.

Theo thống kê, trong 1kg rau hẹ có thể chứa từ 5-10g protein và từ 5-30g đường, cộng với một lượng phong phú vitamin A, vitamin C, chất xơ cũng như canxi và photpho. Với những thành phần dinh dưỡng có lợi này, rau hẹ không chỉ cải thiện sức khỏe mà còn mang lại nhiều lợi ích khác cho cơ thể.

Hỗ trợ giấc ngủ và tâm trạng

Rau hẹ không chỉ là thực phẩm bổ dưỡng mà còn góp phần cải thiện giấc ngủ và tâm trạng của con người. Trong thành phần dinh dưỡng của rau hẹ có chứa choline, một chất dinh dưỡng quan trọng giúp duy trì cấu trúc màng tế bào. Choline cũng có tác dụng tích cực trong việc quản lý cảm xúc, nâng cao chất lượng giấc ngủ và hỗ trợ hoạt động của não bộ cùng hệ thần kinh.

Rau hẹ không chỉ là thực phẩm bổ dưỡng mà còn góp phần cải thiện giấc ngủ và tâm trạng của con người

Rau hẹ không chỉ là thực phẩm bổ dưỡng mà còn góp phần cải thiện giấc ngủ và tâm trạng của con người

Phòng ngừa ung thư

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng rau hẹ có thể giúp phòng chống một số loại ung thư. Các hợp chất như lưu huỳnh trong rau hẹ có khả năng ngăn chặn sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư, đặc biệt là làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú.

Giải độc cơ thể

Với các đặc tính lợi tiểu và khả năng kháng khuẩn, rau hẹ giúp hỗ trợ quá trình giải độc cho cơ thể. Nó có công dụng loại bỏ các gốc tự do và chất độc dư thừa, bảo vệ các cơ quan, đặc biệt là gan, khỏi những tác động tiêu cực.

Hỗ trợ tiêu hóa

Rau hẹ cũng rất có lợi cho hệ tiêu hóa, giúp giảm thiểu tình trạng đầy bụng, khó tiêu và táo bón. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn có hại, đồng thời tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng từ thực phẩm.

Tăng cường hệ miễn dịch

Loại rau này còn cung cấp một lượng vitamin C đáng kể, giúp nâng cao sức đề kháng của cơ thể. Nhờ đó, cơ thể có khả năng chống lại các vi rút và vi khuẩn xâm nhập hiệu quả hơn.

Kháng viêm

Sự xuất hiện của allicin trong rau hẹ có tác dụng kháng viêm và diệt khuẩn, giúp vết thương hồi phục nhanh chóng, đặc biệt là những vết thương ngoài da.

Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Các hợp chất như allicin và quercetin có trong rau hẹ có vai trò quan trọng trong việc giảm cholesterol xấu, giúp bảo vệ các mạch máu. Điều này góp phần ngăn ngừa xơ vữa động mạch, giảm thiểu nguy cơ đột quỵ và các bệnh tim mạch.

Rau hẹ là một nguyên liệu quý giá không chỉ trong bữa ăn hàng ngày mà còn cho sức khỏe tổng thể, mang lại nhiều lợi ích bất ngờ cho cơ thể.

Rau hẹ là một nguyên liệu quý giá không chỉ trong bữa ăn hàng ngày mà còn cho sức khỏe tổng thể, mang lại nhiều lợi ích bất ngờ cho cơ thể

Rau hẹ là một nguyên liệu quý giá không chỉ trong bữa ăn hàng ngày mà còn cho sức khỏe tổng thể, mang lại nhiều lợi ích bất ngờ cho cơ thể

Lưu ý khi sử dụng rau hẹ để bảo vệ sức khỏe

Mặc dù rau hẹ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, người tiêu dùng cần lưu ý về lượng dùng. Không nên tiêu thụ hẹ quá nhiều trong mỗi lần ăn, đồng thời tránh kết hợp ăn rau hẹ với sữa trong cùng một bữa. Ngoài ra, việc sử dụng lá hẹ đã được nấu chín và để qua đêm cũng không được khuyến khích do có thể gây hại cho sức khỏe.

Khi chế biến loại rau này, cách làm tốt nhất là cắt nhỏ và xào nhanh trên lửa lớn. Xào quá lâu sẽ làm rau bị nhũn, mất đi độ giòn ngon, đồng thời làm cho các hợp chất sulfide trong hẹ bị biến đổi, làm giảm giá trị dinh dưỡng.

Cũng cần tránh kết hợp rau hẹ với một số thực phẩm như thịt trâu hoặc mật ong, vì điều này có thể gây ra những tác động không mong muốn đến sức khỏe.

Người mắc các vấn đề liên quan đến mắt, rối loạn nóng trong, dạ dày yếu, bị mụn nhọt hay các bệnh tiêu hóa nên kiêng ăn rau hẹ để tránh làm nặng thêm tình trạng của mình. Việc nắm rõ cách tiêu thụ và chế biến rau hẹ sẽ giúp bạn tận dụng được lợi ích mà loại rau này mang lại mà vẫn đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Thường xuyên ăn bí đỏ, cơ thể nhận về 6 lợi ích đáng quý

Bí đỏ không chỉ là thực phẩm đơn thuần giúp mang đến những món ăn ngon mà nó còn giúp cải thiện sức khỏe nếu như ăn đúng cách.

Bạn có thể ăn bí đỏ vào bất cứ thời điểm nào trong năm nhưng các chuyên gia dinh dưỡng khuyên nên ăn nhiều vào mùa thu. Từ làn da đến sức khỏe đều sẽ được cải thiện nếu như thường xuyên ăn bí đỏ.

Bổ sung chất xơ

Theo TS Elizabeth Ward (tác giả cuốn sách Thư Menopause Diet Plan, A Natural), bí đỏ cung cấp lượng chất xơ dồi dào. Ăn bí đỏ sẽ giúp bạn nạp đủ lượng chất xơ khuyến nghị hàng ngày.

Nhờ vậy mà ăn bí đỏ giúp cải thiện sức khỏe ruột hiệu quả. Bên cạnh đó, chất xơ trong bí đỏ cũng có lợi trong việc loại bỏ cholesterol khỏi cơ thể cũng như cân bằng lượng đường trong máu và giúp chúng ta no lâu hơn.

Trong bí đỏ chứa chất xơ prebiotic giúp nuôi dưỡng các vi khuẩn tốt trong ruột, hỗ trợ tiêu hóa và chức năng đường ruột tối ưu. Ngoài ra, chất xơ prebiotic trong bí đỏ có thể hỗ trợ hấp thụ canxi, giảm nguy cơ dị ứng và cải thiện khả năng miễn dịch.

Cải thiện sức khỏe làn da

Vào mùa thu da dễ bị khô và dị ứng hơn. Ăn bí đỏ có thể giúp cải thiện sức khỏe làn da của bạn.

Lý do là trong bí đỏ có chứa cả 3 loại vitamin hỗ trợ sức khỏe làn da gồm vitamin A, vitamin C và vitamin E. Beta-carotene được chuyển hóa thành vitamin A trong cơ thể giúp bảo vệ tế bào da khỏi bị tổn thương do tia UV có hại. Trong khi đó, vitamin C cần thiết để sản xuất collagen và hydrat hóa da. Vitamin E là chất chống oxy hóa mạnh giúp bảo vệ chống lại tổn thương gốc tự do.

Duy trì sức khỏe mắt

Trong bí đỏ có chứa một chất chống oxy hóa là beta-carotene. Hợp chất này giúp bí đỏ có màu cam đậm, có lợi cho sức khỏe mắt.

Bên cạnh đó, bí đỏ cũng là nguồn cung cấp lutein và zeaxanthin tốt nhất. 2 hợp chất này có liên quan đến việc giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể do tuổi tác.

Tăng cường miễn dịch

Bí đỏ có chứa hàm lượng vitamin A và C cao nên giúp tăng cường miễn dịch. Các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng vitamin, khoáng chất và hợp chất có trong bí đỏ giúp tăng miễn dịch, xứng đáng kết hợp với nhiều thực phẩm để ăn uống hàng ngày.

Cung cấp kali

Trong 1 cốc bí đỏ cung cấp khoảng 500mg kali cho cơ thể. Cơ thể nhận đủ kali sẽ quản lý huyết áp tốt hơn, nhịp tim hoạt động bình thường và ổn định chức năng cơ bắp.

Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ, sự thiếu hụt kali có thể dẫn đến những vấn đề như tăng nguy cơ sỏi thận và chuyển hóa xương (hoặc phá vỡ mô xương).

Cải thiện sức khỏe tim mạch

Bí đỏ chứa lượng kali, vitamin C, chất xơ và hàm lượng chất chống oxy hóa cao có lợi cho sức khỏe tim mạch.

Tạp chí Tim mạch Quốc tế cho biết, kali cần thiết để hạ thấp và kiểm soát mức huyết áp. Nó có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tim mạch của bạn vì quá nhiều áp lực lên động mạch có thể ngăn cản lưu lượng máu đến tim.

Trong khi đó, chất xơ rất quan trọng trong việc giảm mức cholesterol và kiểm soát nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Vậy nên, ăn bí đỏ là cách tốt nhất để mang lại lợi ích cho trái tim.

Những lưu ý khi ăn bí đỏ

– Hàm lượng chất xơ trong bí đỏ cao có thể gây đầy bụng, rối loạn tiêu hóa vì vậy không nên ăn quá nhiều. Tối đa chỉ ăn 2 bữa/tuần.

– Người cơ địa quá mẫn có thể bị dị ứng bí đỏ. Nếu có các triệu chứng dị ứng như buồn nôn, đau bụng, khó thở,… thì cần đến ngay cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.

– Bí đỏ đã quá già hoặc để lâu ngày thì không nên ăn. Lý do là bí để lâu thì hàm lượng đường sẽ tăng lên đồng thời biến chất, lên men dễ gây ra các thành phần độc tố có hại cho cơ thể.

– Người đang bị rối loạn tiêu hóa cũng nên tránh ăn bí đỏ.

Từ loại quả mọc dại nay thành đặc sản, hương vị khó quên, là ‘siêu thực phẩm’ cho sức khoẻ

Ẩn sâu trong rừng, có một loại quả với hương vị độc đáo đang dần chinh phục khẩu vị của nhiều người. Bạn có tò mò muốn biết đó là loại quả gì không?

Khi nói đến những loại trái cây dại, vừa thơm ngon vừa có lợi cho sức khỏe, trái trâm rừng chắc chắn là cái tên đáng lưu ý.

Trái trâm đã trở thành một phần không thể thiếu trong ký ức tuổi thơ của nhiều thế hệ ở các vùng quê, đặc biệt phổ biến ở An Giang. Chúng thường mọc thành từng chùm, có hình oval và khi chín, trái sẽ chuyển sang các sắc thái đỏ, tím hoặc đen bóng rất thu hút, giống như những quả nho tí hon. Thời gian từ tháng 5 đến tháng 7 âm lịch là mùa trái trâm, lúc này, những trái trâm tím bóng bẩy trên cành đang chờ đợi để thu hút ánh nhìn của bất kỳ ai đi qua.

 

Khi thưởng thức trái trâm, bạn sẽ cảm nhận được hương vị chua ngọt hòa quyện với một chút chát nhẹ, làm kích thích vị giác. Những mùa trâm trước đây, trẻ em ở các vùng quê thường rủ nhau đi hái, chọn những quả chín căng mọng để ăn ngay tại gốc hoặc chấm với muối ớt. Hình ảnh những đôi môi, răng, và lưỡi chuyển sang sắc tím mỗi khi thưởng thức trái trâm thật đáng nhớ. Đặc biệt, khi trời nắng, hương vị của trái trâm trở nên ngọt ngào hơn bao giờ hết.

Khi thưởng thức trái trâm, bạn sẽ cảm nhận được hương vị chua ngọt hòa quyện với một chút chát nhẹ, làm kích thích vị giác

Khi thưởng thức trái trâm, bạn sẽ cảm nhận được hương vị chua ngọt hòa quyện với một chút chát nhẹ, làm kích thích vị giác

Trong những năm gần đây, trái trâm đã xuất hiện một cách bất ngờ tại các thành phố lớn, trở thành một món đặc sản với hương vị độc đáo thu hút sự tò mò của nhiều người. Nghề hái trái trâm mang lại nguồn thu nhập ổn định cho người dân tại huyện Tri Tôn và Tịnh Biên, tỉnh An Giang, với mỗi cây trâm có thể thu hoạch từ 40 đến 50 kg quả.

Trên các nền tảng thương mại điện tử, giá của trái trâm thường dao động trong khoảng từ 100.000 đến 150.000 đồng/kg, tùy thuộc vào từng thời điểm mua bán. Các cửa hàng thường gợi ý rằng trái trâm có thể được ăn tươi như các loại trái cây khác hoặc chế biến thành món ăn nhẹ với muối ớt.

Với vỏ trái trâm mềm mịn, khi xóc với muối, gia vị sẽ dễ dàng thấm sâu vào bên trong. Chỉ cần xóc nhẹ từ 2-3 lần là bạn có thể thưởng thức ngay. Sau khi ngấm muối, hương vị của trái trâm hòa quyện cùng với vị cay của ớt sẽ tạo nên một món ăn vặt lý tưởng, đặc biệt thu hút những người yêu thích nhâm nhi, nhất là các chị em văn phòng.

Ngoài ra, trái trâm còn được nhiều người sử dụng để ngâm với rượu hoặc đường, từ đó tạo ra những sản phẩm hấp dẫn như rượu trâm hay nước siro giải khát có màu sắc bắt mắt và hương vị thơm ngon.

Ít ai biết rằng, loại quả dại thường bị bỏ quên này lại mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Trái trâm chứa một lượng lớn vitamin C, A, kali, canxi và sắt, bên cạnh đó còn có chất xơ, chất chống oxy hóa và polyphenol.

Ít ai biết rằng, loại quả dại thường bị bỏ quên này lại mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe

Ít ai biết rằng, loại quả dại thường bị bỏ quên này lại mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe

Theo thông tin từ trang sức khỏe HealthShots (Ấn Độ), trái trâm sở hữu những công dụng tuyệt vời sau đây:

Kiểm soát đường huyết

Trái trâm có lượng calo thấp, rất phù hợp cho những ai đang trong quá trình giảm cân. Hơn nữa, chúng còn chứa nhiều chất chống oxy hóa như polyphenol, giúp duy trì mức đường huyết ổn định.

Nguồn cung cấp chất xơ dồi dào

Quả trâm chứa một hàm lượng chất xơ phong phú, giúp mang lại cảm giác no lâu, từ đó hạn chế tổng lượng calo mà cơ thể tiếp nhận. Ngoài ra, trái trâm còn hỗ trợ quá trình tiêu hóa và giảm tình trạng tích nước trong cơ thể, góp phần vào việc giảm cân hiệu quả.

Nguồn chất chống oxy hóa dồi dào

Trái trâm là một nguồn cung cấp phong phú các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do. Những gốc tự do này, nếu không được kiểm soát, có thể gây tổn hại cho tế bào và góp phần làm gia tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý nghiêm trọng, như béo phì, tiểu đường hay ung thư.

Trái trâm là một nguồn cung cấp phong phú các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do

Trái trâm là một nguồn cung cấp phong phú các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do

Tác dụng làm đẹp da

Quả trâm mang lại lợi ích trong việc se khít lỗ chân lông, góp phần bảo vệ da khỏi các vấn đề như vết thâm, mụn, nếp nhăn và mụn trứng cá. Đặc biệt, vitamin có trong trái trâm còn giúp làn da duy trì sự tươi sáng và mềm mại, tạo cảm giác nhẹ nhàng.

Lợi ích cho tim mạch

Trong 100 gram quả trâm, hàm lượng kali lên đến khoảng 55 mg. Kali là một khoáng chất cần thiết, có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tim mạch, giúp giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim như đột quỵ và xơ vữa động mạch.

Cải thiện sức khỏe răng miệng

Theo thông tin từ trang sức khỏe HealthShots (Ấn Độ), trái trâm có tính chất kháng khuẩn giúp bảo vệ răng miệng khỏi nhiễm trùng và sự phát triển của vi khuẩn. Ngoài ra, nó còn hữu ích trong việc giải quyết các vấn đề về nướu, bao gồm đau nhức và cảm giác ê buốt.

Mặc dù trái trâm mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, các chuyên gia khuyến cáo rằng những người mắc bệnh thận, những người có cơ địa nhạy cảm, cũng như phụ nữ mang thai và cho con bú không nên tiêu thụ quá nhiều cùng lúc, vì có thể gặp một số phản ứng phụ. Trái trâm chứa một lượng lớn oxalate, có thể làm nặng thêm các vấn đề về thận. Hơn nữa, việc tiêu thụ quá mức có thể dẫn đến tác dụng phụ như táo bón do hàm lượng tannin cao trong trái trâm.

Loại hoa được mệnh danh là “nhân sâm cho người nghèo”

Hoa chuối hay còn gọi là bắp chuối là một nguyên liệu phổ biến trong văn hóa ẩm thực của các nước Đông Nam Á. Ngoài ra, hoa chuối còn được đông tây y sử dụng như một loại thuốc chưa nhiều bệnh.

Hoa chuối đã được sử dụng trong nhiều bài thuốc cổ truyền từ xa xưa vì những giá trị tuyệt vời đối với sức khỏe.

Trong y học hiện đại, nó cũng được chứng minh là có tác dụng chữa bệnh tiểu đường, khó tiêu, chống trầm cảm và nhiều công dụng khác.

 

1. Cải thiện bệnh tiểu đường

Bệnh nhân tiểu đường nên ăn hoa chuối để làm giảm lượng đường trong máu. Chất xơ trong hoa chuối có tác dụng giúp bạn no lâu, từ đó ngăn ngừa sự gia tăng đột biến về lượng đường huyết, hạn chế những rủi ro về sức khỏe cho người bệnh.

Hoa chuối còn được đông tây y sử dụng như một loại thuốc chưa nhiều bệnh.

Hoa chuối còn được đông tây y sử dụng như một loại thuốc chưa nhiều bệnh.

2. Khắc phục các vấn đề tiêu hóa

Hoa chuối là một loại thực phẩm có tính kiềm, có tác dụng trung hòa hiệu quả sự tiết axit trong dạ dày và giúp bạn nghỉ ngơi khỏi chứng khó tiêu, loét và đau.

Ngoài ra, hoa chuối giàu chất xơ và các chất dinh dưỡng quan trọng khác có tác dụng như một loại thuốc nhuận tràng tự nhiên, điều hòa các chức năng của ruột và điều trị táo bón.

3. Giúp thận khỏe hơn

Vô số chất dinh dưỡng có trong hoa chuối giúp kích thích thận hoạt động khỏe mạnh. Bổ sung hoa chuối non trong chế độ ăn uống có tác dụng như một phương thuốc tự nhiên giúp làm tan sỏi thận và ngăn ngừa nguy cơ viêm nhiễm và các vấn đề về tiết niệu.

4. Tăng cường sắt cho cơ thể

Hàm lượng sắt dồi dào trong hoa chuối có thể bơm dự trữ sắt một cách đáng kể và cải thiện các triệu chứng liên quan đến thiếu máu như mệt mỏi, mệt mỏi, nhịp tim không đều, da xanh xao, bàn chân và bàn tay lạnh.

Thường xuyên ăn hoa chuối trong bữa ăn sẽ làm tăng lượng hồng cầu và chống thiếu máu do thiếu sắt.

5. Điều trị phì đại tuyến tiền liệt

Chiết xuất hoa chuối có thể làm dịu sự phát triển của các tế bào tuyến tiền liệt bên cạnh đó giúp cải thiện tất cả các loại rối loạn tiết niệu.

Với khả năng tổng hợp dihydrotestosterone – một loại hormone có liên quan đến các vấn đề sức khỏe ở nam giới, nó rất hữu ích trong việc điều trị u xơ tuyến tiền liệt.

6. Tăng khả năng mọc tóc

Hoa chuối có khả năng làm giảm căng thẳng ôxy hóa bằng cách bảo vệ tóc khỏi các tác nhân bên ngoài và cải thiện độ dày và kết cấu của tóc.

Các chất chiết xuất từ hoa là thành phần chính trong huyết thanh, dầu, kem và mặt nạ dưỡng tóc. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc làm cho các nang tóc của bạn khỏe hơn và thúc đẩy sự phát triển của tóc.

7. Tăng cường sức khỏe xương khớp

Hoa chuối chứa đáng kể kali, canxi, cũng như vitamin A, C và E ngoài các flavonoid mạnh mẽ như quercetin và catechin.

Những chất này có thể làm giảm bớt sự khó chịu ở khớp, tăng mật độ khoáng của xương và giảm mức độ osteocalcin, do đó ngăn ngừa nguy cơ loãng xương.