Home Blog Page 275

Chẳng may bị dính keo 502 vào tay, thêm vài giọt này là giải quyết trong tích tắc

Việc tay bị dính keo 502 là vấn đề nhiều người gặp phải. Vậy làm sao để giải quyết đây?

Keo 502 là loại keo có khả năng dính rất mạnh, vì vậy nếu bạn vô tình dính phải keo lên tay, chân hay bất kỳ vật dụng nào, việc tách rời chúng sẽ trở nên rất khó khăn. Tuy nhiên, với một vài mẹo đơn giản dưới đây, bạn có thể dễ dàng giải quyết vấn đề này.

Dầu gió

Khi ngón tay bị dính keo 502, bạn chỉ cần nhỏ vài giọt dầu gió lên vùng keo dính, xoa nhẹ và chờ khoảng 2 phút. Keo sẽ dần tan ra và dễ dàng tách khỏi da.

Khi ngón tay bị dính keo 502, bạn chỉ cần nhỏ vài giọt dầu gió lên vùng keo dính, xoa nhẹ và chờ khoảng 2 phút.

Khi ngón tay bị dính keo 502, bạn chỉ cần nhỏ vài giọt dầu gió lên vùng keo dính, xoa nhẹ và chờ khoảng 2 phút.

Giấm trắng

Giấm trắng, với thành phần axit axetic, có khả năng làm mềm và làm sạch các vết keo. Bạn chỉ cần cho một ít giấm vào bát, ngâm vùng bị dính keo trong khoảng 2 phút. Tuy nhiên, nếu áp dụng với các đồ vật, cần lưu ý vì giấm có thể làm phai màu của vật dụng.

Nước xà phòng

Ngâm tay vào nước xà phòng ấm trong khoảng 10 phút. Keo sẽ mềm và dễ dàng gỡ ra. Nếu lo ngại về việc làm hại da tay, bạn cũng có thể chỉ ngâm tay trong nước ấm rồi rửa lại bằng nước rửa tay để đạt hiệu quả tương tự.

Ngâm tay vào nước xà phòng ấm trong khoảng 10 phút. Keo sẽ mềm và dễ dàng gỡ ra.

Ngâm tay vào nước xà phòng ấm trong khoảng 10 phút. Keo sẽ mềm và dễ dàng gỡ ra.

Máy sấy tóc

Máy sấy tóc có thể giúp làm bong keo 502 dính trên các vật liệu như gỗ, đá, hoặc sứ. Bạn chỉ cần bật chế độ nóng và sấy trực tiếp lên khu vực dính keo. Lưu ý không để máy quá gần hoặc quá nóng để tránh làm hỏng đồ vật.

Nước tẩy sơn móng tay

Nếu trong nhà bạn có nước tẩy sơn móng tay, đây sẽ là một phương pháp hiệu quả để xử lý keo 502. Chỉ cần đổ một ít nước tẩy sơn lên vết keo và chà nhẹ, bạn sẽ thấy keo bắt đầu bong ra nhanh chóng.

Dầu ăn

Dầu ăn là vật dụng quen thuộc có mặt trong hầu hết các gia đình. Bạn chỉ cần đổ một ít dầu ăn lên vùng keo dính và lau nhẹ. Keo sẽ từ từ bong ra. Dầu ăn đặc biệt hiệu quả khi sử dụng trên các bề mặt gỗ, sứ, hoặc đá bị dính keo 502. Điện thoại có 1 nút quan trọng: Nhấn vào là bắt Wifi miễn phí, không tốn tiền 4G

5 loại thực phẩm không bao giờ bảo quản trong ngăn đông nhiều người mắc sai lầm

Không ít người mắc sai lầm khi để 5 loại thực phẩm này trong tủ đông hãy bỏ chúng ra sau khi đọc bài viết này.

Trứng

Cụ thể là trứng luộc chín hoặc trứng nguyên quả. Các chuyên gia cảnh báo: “Chúng có thể nở ra và nứt hoặc trở nên dai và không ngon miệng”.

Nếu bạn muốn đông lạnh trứng thì trước tiên bạn phải đập trứng ra, tách lòng trắng ra khỏi lòng đỏ hoặc đánh tan chúng trước khi cho vào tủ đông.

thuc-pham-khong-de-ngan-dong-1

Sữa chua và kem

Nhiều sản phẩm từ sữa, chẳng hạn như sữa và phô mai, có thể được bảo quản trong tủ đông và điều này sẽ không ảnh hưởng đến hương vị hoặc kết cấu của chúng. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng đúng với sữa chua và kem.

Các chuyên gia cho biết: “Nếu bạn quyết định đông lạnh những thứ này, hãy chuẩn bị tinh thần cho khả năng thành phẩm sẽ có nhiều nước và hạt”.

Thực phẩm rã đông

Bất cứ thứ gì đã được rã đông đều là một điều cấm kỵ lớn khác. Các chuyên gia cảnh báo: “Bạn càng đông lạnh thứ gì đó nhiều lần thì nguy cơ ngộ độc thực phẩm càng cao”.

Lý tưởng nhất là chỉ nên đông lạnh thực phẩm một lần trước khi rã đông để hạn chế những nguy hiểm liên quan đến việc này.

thuc-pham-khong-de-ngan-dong-2

Dưa chuột, rau diếp và dưa hấu

Bất kỳ loại trái cây và rau quả nào có hàm lượng nước cao – như những loại được đề cập ở trên – nói chung không nên bảo quản trong tủ đông.

Bạn sẽ làm mất đi hương vị và độ giòn của chúng, thậm chí chúng còn có thể bị nhão ngay cả khi bạn cố gắng chiên lại.

Các chuyên gia cho biết: “Nước bên trong sẽ nở ra và làm hỏng thành tế bào. Vì vậy, khi chúng bắt đầu tan băng, bạn sẽ thấy một hỗn hợp nhão nhoét.”

Thực phẩm chiên

Các chuyên gia cho biết việc đông lạnh thực phẩm mà bạn đã tự chiên thường cũng không hiệu quả.

Bạn sẽ làm mất đi hương vị và độ giòn của chúng, thậm chí chúng còn có thể bị nhão ngay cả khi bạn cố gắng chiên lại.

Hàu chứa nhiều chất bổ nhưng 5 nhóm người này không nên ăn, tránh rước thêm bệnh vào thân

Hàu chứa nhiều protein, các vitamin, khoáng chất tốt cho cơ thể, giúp tăng cường sinh lực. Tuy nhiên, không phải ai cũng nên ăn loại thực phẩm này.

Giá trị dinh dưỡng của hàu

Theo y học cổ truyền, hàu có tính mát, không độc, tác dụng tráng dương, bổ tinh, tư âm, dưỡng huyết. Đây là thực phẩm có tác dụng trị mất ngủ do nhiệt, người nóng khô khát, hoa mắt, chóng mặt. Ngoài ra, nó cũng tốt cho phụ nữ rối loạn tiền mãn kinh, phụ nữ sau sinh thiếu máu, thiếu sữa. Đối với nam giới, hàu cũng là thực phẩm tốt giúp bồi bồ sức khỏe, tăng cường miễn dịch, tăng thể lực…

Theo y học hiện đại, hàu chứa nhiều vitamin và các hợp chất hữu cơ như kẽm, protein, sắt, đồng, selen, vitamin nhóm B (B1, B2, B3, B12), vitamin C, vitamin D, phốt pho, canxi, kali, các axit béo omega-3, các cholesterol tốt…

Hàu có giá trị dinh dưỡng cao, tốt cho sức khỏe.

Hàu có giá trị dinh dưỡng cao, tốt cho sức khỏe.

Những người không nên ăn hàu

Hàu chứa nhiều dưỡng chất nhưng không phải ai cũng thích hợp để ăn loại thực phẩm này. Những nhóm người sau đây nên hạn chế ăn hàu:

– Người có tiền sử bị dị ứng hải sản;

– Người bị bệnh gan mạn tính;

– Người có bệnh lý nền, đang sử dụng thuốc điều trị suy giảm miễn dịch;

– Người có tì vị yếu, khó tiêu hóa, đang bị tiêu chảy (do hàu có vị tánh, tính mát, có thể gây ra tình trạng lạnh bụng, làm vấn đề tiêu chảy càng thêm nghiêm trọng);

– Người bị thống phong, viêm khớp.

Một số lưu ý khác khi ăn hàu

Khi ăn hàu, bạn cũng cần chú ý một số điểm để tránh ảnh hưởng xấu tới sức khỏe.

Khi ăn hàu, bạn cũng cần chú ý một số điểm để tránh ảnh hưởng xấu tới sức khỏe.

– Không nên ăn hàu sống

Hàu sống là món ăn được nhiều người yêu thích. Nhiều người cho rằng ăn hàu sống sẽ hấp thu được nhiều chất dinh dưỡng của thực phẩm này. Ngoài ra, ăn hàu với mù tạt, nước chanh, nước tương có thể giảm độ tanh, tăng khẩu vị cho món ăn đồng thời giúp tiêu diệt ký sinh trùng. Tuy nhiên, sự thật không phải như vậy. Hàu sống có thể chứa nhiều vi khuẩn, ký sinh trùng gây bệnh và các loại gia vị không có tác dụng tiêu diệt chúng. Ăn hàu sống có thể gây ra khả năng ngộ độc thực phẩm, nhiễm ký sinh trùng. Ngoài ra, mù tạt là loại gia vị có thể gây kích thích niêm mạc đường mũi, họng. Ăn quá nhiều mù tạt có thể gây tổn thương niêm mạc mũi, họng.

Cách tốt nhất để ăn hàu vẫn là nấu chín để tiêu diệt các ký sinh trùng gây bệnh.

– Không ăn quá nhiều hàu

Hàu có giá trị dinh dưỡng cao nhưng không nên ăn nhiều trong một thời điểm. Lượng cholesterol trong hàu khá cao. 170 gram thịt hàu có thể chứa tới 85 mg cholesterol. Vì vậy, dù yêu thích món này, bạn cũng chỉ nên ăn nó với lượng vừa phải.

7 loại rau có thể trữ đông chẳng lo hỏng, để lâu vẫn giữ nguyên dinh dưỡng

Một số loại rau đông lạnh rất tiện lợi được nhắc đến dưới đây không những giúp các bà nội trợ tiết kiệm thời gian bếp núc mà chúng còn chứa nhiều chất dinh dưỡng và có công dụng chống viêm.

Chia sẻ về các loại rau đông lạnh có tác dụng chống lại tình trạng viêm, loại được các chuyên gia dinh dưỡng nhắc đến nhiều nhất và khuyên bạn đưa chúng vào chế độ ăn hằng ngày gồm: Đậu xanh, khoai lang, bông cải xanh, súp lơ, ớt chuông, hành tây và đậu Hà Lan xanh.

Đậu xanh

Loại rau có thể trữ đông chẳng lo hỏng, để lâu vẫn giữ nguyên dinh dưỡng

Loại rau có thể trữ đông chẳng lo hỏng, để lâu vẫn giữ nguyên dinh dưỡng

Đậu xanh có thể không được chú ý nhiều như cải xoăn hoặc rau bina. Nhưng đừng bỏ qua chúng. Một cốc đậu xanh nấu chín cung cấp hơn 10% nhu cầu vitamin C hằng ngày, một chất chống oxy hóa có thể làm giảm viêm. Ngoài ra, đậu xanh chứa nhiều chất dinh dưỡng thực vật như flavonoid, carotenoid và polyphenol, tất cả đều giúp chống viêm.

Để trữ đông đậu xanh được lâu dài mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng cần lưu ý: Chọn những hạt đậu xanh tươi, không bị hỏng hoặc có dấu hiệu thối rữa; rửa sạch; cho đậu xanh vào chần nước sôi khoảng 2-3 phút. Sau đó, nhanh chóng chuyển đậu xanh vào một bát nước đá để ngừng quá trình nấu;

Vớt ra và để ráo nước; cho vào túi đông lạnh hoặc hộp kín. Nếu dùng túi, hãy loại bỏ không khí trước khi buộc kín để tránh đông đá.

Ghi ngày tháng lên túi hoặc hộp để dễ dàng theo dõi thời gian bảo quản; đặt túi hoặc hộp vào ngăn đông tủ lạnh. Đậu xanh có thể được bảo quản trong khoảng 6 tháng đến 1 năm.

Khi cần sử dụng, bạn có thể lấy đậu xanh ra và nấu trực tiếp mà không cần rã đông. Đậu xanh đông lạnh rất thích hợp cho các món súp, xào hoặc salad.

Đậu Hà Lan xanh

Tương tự đậu xanh, đậu Hà Lan xanh là cây họ đậu, nhưng có giá trị dinh dưỡng tương tự như rau. Đậu Hà Lan xanh cung cấp chất xơ hòa tan có lợi cho đường ruột, cân bằng đường huyết, tăng cường lợi khuẩn và có khả năng giảm cholesterol xấu trong máu, từ đó hỗ trợ sức khỏe tim mạch.

Chúng có thể được trữ trong ngăn đông tủ lạnh để bảo quản lâu dài và giữ được chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý: Chọn những quả đậu tươi, không bị hỏng hoặc có dấu hiệu bị thối; trước khi đông lạnh, rửa đậu thật sạch để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất; sau đó chần đậu trong nước sôi khoảng 2-3 phút rồi cho vào nước lạnh ngay. Việc này giúp giữ màu sắc và chất dinh dưỡng tốt hơn;

Sau khi chần và làm nguội, cho đậu vào túi đông lạnh hoặc hộp kín, sau đó để vào ngăn đông. Đậu Hà Lan xanh có thể được bảo quản trong ngăn đông từ 6 tháng đến 1 năm. Tuy nhiên, nên sử dụng trong vòng 6 tháng để đảm bảo chất lượng tốt nhất.

Khi cần sử dụng, bạn chỉ cần rã đông hoặc nấu trực tiếp mà không cần rã đông trước.

Khoai lang

Khoai lang là một loại thực phẩm rất bổ dưỡng và có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe như: Chống viêm, hỗ trợ tiêu hóa, giúp ngăn ngừa táo bón và duy trì sức khỏe đường ruột; Khoai lang chứa nhiều vitamin A, C, B6 và kali, mangan giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện thị lực;

Ngoài ra, khoai lang còn có tác dụng kiểm soát đường huyết do chúng chứa nhiều chất xơ; khoai lang có thể giúp giảm cholesterol xấu và hỗ trợ sức khỏe tim mạch nhờ vào chất xơ và các chất chống oxy hóa;

Đặc biệt, với lượng calo thấp nhưng giàu chất xơ, khoai lang giúp tạo cảm giác no lâu, hỗ trợ quá trình giảm cân.

Để làm khoai lang đông lạnh, giúp bảo quản và sử dụng dễ dàng hơn, hãy thực hiện như sau: Chọn những củ khoai lang tươi, không bị hỏng hoặc có dấu hiệu thối rữa; có thể gọt vỏ hoặc để nguyên vỏ; cắt thành miếng vừa ăn 1-2cm hoặc từng khúc tùy theo ý muốn; cho khoai lang vào nước sôi và chần 3-5 phút;

Sau khi chần, nhanh chóng chuyển khoai lang vào một bát nước đá để ngừng quá trình nấu. Ngâm khoảng 5-10 phút; vớt khoai lang ra và để ráo nước; cho khoai lang vào túi đông lạnh hoặc hộp kín. Nếu dùng túi, hãy loại bỏ không khí trước khi buộc kín;

Nhớ ghi ngày tháng lên túi hoặc hộp để dễ dàng theo dõi thời gian bảo quản. Có thể bảo quản trong khoảng 6 tháng đến 1 năm; khi cần sử dụng, bạn có thể lấy khoai lang ra và nấu trực tiếp mà không cần rã đông.

Hỗn hợp bông cải xanh và súp lơ

Ngâm khoảng 5-10 phút; vớt rau ra và để ráo nước; Cho bông cải xanh và súp lơ vào túi đông lạnh hoặc hộp kín cà bỏ vào ngăn đá tủ lạnh.

Ngâm khoảng 5-10 phút; vớt rau ra và để ráo nước; Cho bông cải xanh và súp lơ vào túi đông lạnh hoặc hộp kín cà bỏ vào ngăn đá tủ lạnh.

Cả bông cải xanh và súp lơ đều là thành viên của rau họ cải, vì vậy chúng có nhiều đặc tính chống viêm giống nhau. Cả hai đều là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào và chứa nhiều hợp chất chống viêm như sulforaphane, đặc biệt có lợi đối với những người đang kiểm soát các tình trạng như bệnh tim và tiểu đường.

Để bảo quản 2 loại rau này 6 tháng đến 1 năm bằng cách đông lạnh, đầu tiên cần chọn bông cải xanh và súp lơ tươi, không dấu hiệu thối rữa; rửa sạch; chần nước sôi khoảng 3-4 phút với bông cải xanh và 3-5 phút với súp lơ; Sau khi chần, nhanh chóng chuyển bông cải xanh và súp lơ vào một bát nước đá để ngừng quá trình nấu. Ngâm khoảng 5-10 phút; vớt rau ra và để ráo nước; Cho bông cải xanh và súp lơ vào túi đông lạnh hoặc hộp kín cà bỏ vào ngăn đá tủ lạnh.

Hỗn hợp ớt chuông và hành tây

Hỗn hợp ớt chuông và hành tây chứa nhiều hợp chất chống viêm. Ớt chuông rất giàu vitamin C có công dụng chống viêm và cũng chứa một loại flavonoid ngăn ngừa bệnh tật gọi là quercetin, giúp bảo vệ chống lại các bệnh mãn tính như tiểu đường, ung thư…

Cũng như ớt chuông, hành tây rất giàu quercetin. Vì vậy, kết hợp cả hai trong một món ăn sẽ tăng gấp đôi lợi ích. Trên thực tế, hành tây chứa nhiều quercetin hơn bất kỳ loại rau nào khác.

Cách đông lạnh ớt chuông và hành tây thì làm tương tự như với hỗn hợp bông cải xanh và súp lơ ở trên.

Răng ố vàng, hãy áp dụng liền 5 cách làm trắng răng tự nhiên này

Răng ố vàng có thể là một vấn đề khó chịu, ảnh hưởng đến sự tự tin và sức khỏe miệng của bạn. Tuy nhiên, với những biện pháp làm trắng răng tự nhiên đơn giản và hiệu quả sau, bạn hoàn toàn có thể khắc phục tình trạng này ngay tại nhà.

Nếu bạn cảm thấy ngại ngùng khi đến nha sĩ hoặc không muốn sử dụng hóa chất, hãy thử ngay 5 mẹo làm trắng răng tự nhiên dưới đây – không chỉ an toàn mà còn dễ dàng thực hiện tại nhà:

Răng ố vàng hãy làm theo 5 cách này. (Ảnh minh họa)

Răng ố vàng hãy làm theo 5 cách này. (Ảnh minh họa)

1. Muối

Muối có tính sát khuẩn tự nhiên và có thể giúp làm trắng răng hiệu quả.

Bạn có thể trộn muối với một ít nước để tạo thành hỗn hợp sệt, sau đó chà lên răng trong vài phút.

Thực hiện 1 – 2 lần mỗi tuần để cảm nhận sự khác biệt.

2. Trà xanh

Trà xanh không chỉ có lợi cho sức khỏe mà còn giúp làm trắng răng nhờ vào các hợp chất chống oxy hóa.

Uống trà xanh thường xuyên không chỉ giúp giữ cho hơi thở thơm mát mà còn giúp làm sáng màu răng.

3. Baking soda và chanh

Baking soda là một trong những nguyên liệu phổ biến trong việc làm trắng răng.

Hỗn hợp baking soda với nước cốt chanh tạo ra một hỗn hợp tẩy trắng tự nhiên.

Bạn chỉ cần trộn một thìa baking soda với một vài giọt nước cốt chanh, sau đó dùng bàn chải để chà hỗn hợp này lên răng.

Baking soda và chanh giúp tẩy răng trắng tinh

Baking soda và chanh giúp tẩy răng trắng tinh

4. Dâu tây

Dâu tây không chỉ ngon mà còn là một lựa chọn tuyệt vời cho việc làm trắng răng.

Chất axit malic trong dâu tây giúp loại bỏ các vết ố vàng trên răng.

Bạn có thể nghiền nát dâu tây và dùng chúng như một loại kem đánh răng tự nhiên.

Chỉ cần đánh răng bằng hỗn hợp này 2 lần mỗi tuần.

5. Dầu dừa

Dầu dừa có tính kháng khuẩn cao và có thể giúp làm sạch mảng bám trên răng.

Bạn có thể thực hiện phương pháp “oil pulling” bằng cách súc miệng với một muỗng dầu dừa trong khoảng 15 – 20 phút mỗi sáng.

Hãy kiên trì thực hiện các phương pháp này và bạn sẽ sớm có được nụ cười rạng rỡ và tự tin hơn. Đừng quên kết hợp các biện pháp tự nhiên này với việc chăm sóc răng miệng đúng cách để bảo vệ sức khỏe răng miệng toàn diện.

1 râu ngô bằng 2 lạng vàng: Đun nước cùng râu ngô uống, cơ thể thay đổi rõ rệt

Dân gian từ lâu đã biết sử dụng râu ngô kết hợp với mã đề, mía hay lá dứa để nấu nước uống thanh nhiệt cơ thể.

Y học cổ truyền cho rằng nó có tính chất ôn hòa, thuộc kinh bàng quang, gan và túi mật, có thể cầm máu, giải nhiệt, bổ sung thiếu hụt và thanh nhiệt, nuôi dưỡng gan và thúc đẩy túi mật, lợi tiểu và giảm bệnh vàng da.

Uống 1 tơ ngô bằng 2 lạng vàng

Câu nói “Một tơ ngô trị giá hai lạng vàng” thực sự phản ánh sự đánh giá cao về tơ ngô của y học cổ đại Trung Quốc.

Câu nói “Một tơ ngô trị giá hai lạng vàng” thực sự phản ánh sự đánh giá cao về tơ ngô của y học cổ đại Trung Quốc.

Râu ngô khi đun sôi trong nước có nhiều tác dụng khác nhau. Sau đây là 5 vấn đề có thể được giải quyết bằng cách đun sôi râu ngô trong nước:

1. Lợi tiểu và sưng tấy: Tơ ngô có chứa một chất gọi là “axit râu ngô”, có tác dụng lợi tiểu và có thể giúp cơ thể loại bỏ lượng nước và muối dư thừa, từ đó làm giảm sưng tấy. Đồng thời, râu ngô có tác dụng pha loãng nước, hút ẩm, giảm sưng tấy tương đối mạnh, có tác dụng chữa bệnh nhất định đối với các triệu chứng như phù thũng, khó tiểu.

2. Hạ huyết áp: Chất “taize glycoside” trong râu ngô có thể làm giãn mạch, hạ huyết áp và có tác dụng giảm đau nhất định đối với bệnh nhân cao huyết áp. Vì vậy, người bệnh cao huyết áp nên uống râu ngô ngâm nước để giúp kiểm soát huyết áp.

3. Điều hòa lượng đường trong máu: Tơ ngô có chứa một số flavonoid, có thể điều hòa lượng đường trong máu và có tác dụng chữa bệnh phụ trợ nhất định đối với bệnh nhân tiểu đường. Nghiên cứu dược lý hiện đại cho thấy râu ngô có tác dụng hạ đường huyết đáng kể.

4. Gan và túi mật: Tơ ngô có thể thúc đẩy quá trình bài tiết mật và có thể được sử dụng như một loại thuốc lợi mật. Nó có tác dụng điều trị nhất định đối với bệnh viêm túi mật mãn tính mà không có biến chứng hoặc viêm đường mật cản trở việc bài tiết mật. K

5. Chống khối u: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất rượu râu ngô có thể ức chế sự phát triển và tồn tại của tế bào ung thư xương, vì vậy uống râu ngô ngâm trong nước có thể có tác dụng chống khối u nhất định.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tơ ngô tuy tốt nhưng chưa phải là tất cả. Đối với những vấn đề trên, nước luộc râu ngô chỉ có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị phụ trợ và không thể thay thế việc điều trị y tế thông thường.

Có thể uống râu ngô trực tiếp với nước được không?

Tơ ngô là loại và nhụy của ngô, chứa một lượng chất dinh dưỡng và hoạt chất nhất định như vitamin C, vitamin K, canxi, magie và flavonoid, v.v., vừa có giá trị dược lý vừa có giá trị dinh dưỡng. Tơ ngô có thể được sử dụng như một loại thuốc cổ truyền với tác dụng lợi tiểu, hạ huyết áp, hạ lipid máu và chống oxy hóa.

Tuy nhiên, vì râu ngô tiếp xúc với không khí nên cần phải làm sạch hoàn toàn trước khi sử dụng. Không được ngâm trong nước rồi uống trực tiếp để tránh bụi bẩn xâm nhập vào nước râu ngô ảnh hưởng đến sức khỏe đường tiêu hóa của cá nhân.

Sau khi làm sạch râu ngô, bạn có thể ngâm vào nước rồi uống, hoặc có thể phơi khô râu ngô rồi ngâm vào nước rồi uống. Ngoài ra, râu ngô còn có thể dùng để sắc, nấu canh hoặc làm thuốc đông y để chiết xuất các hoạt chất.

Nước râu ngô

Nước râu ngô

Chỉ nên uống liên tục trong vòng 10 ngày

Theo Lương y Quốc Trung, dùng râu ngô làm nước giải khát theo kinh nghiệm dân gian là thói quen tốt vì loại đồ uống này tương đối lành tính, rẻ tiền mà rất có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, khi sử dụng cũng cần lưu ý để tránh gây hại sức khỏe. Râu ngô dễ bị nhiễm thuốc trừ sâu từ việc người dân phun nên khi sử dụng đun nước uống giải nhiệt cần rửa thật sạch.

Nhiều người có thói quen lấy râu ngô phơi khô dùng dần thay thế chè cũng rất tốt, song dùng râu ngô ở dạng tươi vẫn là tốt nhất vì chứa nhiều dưỡng chất hơn. Chọn râu sợi to, bóng, mượt và có màu nâu nhung. Để tăng hiệu quả tác dụng, cũng có thể phối hợp với các vị thuốc lợi tiểu khác như mã đề, cỏ xước, rễ tranh, rễ sậy, kim tiền thảo…

Các chuyên gia cũng khuyên, trong trường hợp đang dùng một loại thuốc khác để trị bệnh thì không nên dùng chung với trà râu ngô. Cần chú ý không được dùng chung với bất kỳ loại thuốc lợi tiểu nào khác, cần có ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. Khi dùng râu ngô để trị bệnh chỉ nên dùng trong khoảng 10 ngày rồi ngưng dùng khoảng một tuần rồi dùng lại, tránh trường hợp rối loạn điện giải. Ngoài ra, cần tránh sử dụng các loại đồ uống lợi tiểu này quá nhiều vào buổi tối sẽ khiến bạn khó ngủ do phải đi tiểu nhiều về đêm.

Với trẻ nhỏ khi sử dụng nước mát giải nhiệt ngày hè cần tránh dùng liên tục hàng ngày thay nước lọc, chỉ nên sử dụng trong một thời gian ngắn. Dùng nhiều, lâu dài thuốc có chất lợi tiểu có thể làm mất cân bằng điện giải, tăng đào thải, kém hấp thu một số vi chất cần thiết cho cơ thể như canxi, kali… Lượng dùng khoảng 20gr râu ngô tươi trở lại, ở dạng râu ngô khô là 10gr. Trẻ nhỏ uống chỉ nên là 1-2 ly nhỏ khoảng 200-300ml mỗi ngày. Lượng nước bổ sung đủ là khi nước tiểu của trẻ trong, chỉ có màu vàng nhạt.

Phụ nữ mang thai uống nước râu ngô cũng rất lành. Ở mấy tháng đầu, thai phụ thường hay bị nhiệt. Để khắc phục tình trạng này, thai phụ có thể sử dụng các vị thuốc có tính mát như râu ngô, mía, mã đề. Khi dùng râu ngô kết hợp với mía, thai phụ cần lưu ý râu ngô có tính lợi tiểu mạnh, nếu uống quá nhiều sẽ dẫn đến tình trạng đi tiểu nhiều và cạn ối. Để an toàn, thai phụ chỉ nên uống 2 lần mỗi tuần, những thai phụ bị chẩn đoán nước ối ít thì hạn chế dùng loại nước này.

Vì sao người ta hay gọi mì ăn liền là mì tôm dù không có con tôm nào?

Không phải ai cũng biết nguồn gốc cách gọi mì ăn liền là mì tôm.

Mì ăn liền là một sản phẩm tiện dụng, được nhiều người yêu thích. Ở Việt Nam, nhiều người có thói quen gọi mì ăn liền là mì tôm, mặc dù nó không được làm từ tôm. Trong gói mì, thông thường, bạn sẽ chỉ thấy vắt mì, gói đầu ăn, gói gia vị, một số loại sẽ có thêm gói thịt, gói rau củ khô nhưng tuyệt nhiên không có con tôm. Vậy tại sao nhiều người lại gọi mì ăn liền là mì tôm?

Vì sao người ta hay gọi mì ăn liền là mì tôm dù không có con tôm nào?

Tên gọi mì tôm đã xuất hiện từ những năm 70 của thế kỷ trước.

Theo cách lý giải trên một chương trình của VTV1, trước những năm 1975, thị trường có một loại mì với tên gọi là “Mì tôm Colusa” của Xí nghiệp chế biến lương thực thực phẩm Colusa.

Vào năm 1985, Xí nghiệp lương thực thực phẩm Miliket được thành lập. Đến năm 2004, Xí nghiệp chế biến lương thực thực phẩm Colusa và Xí nghiệp lương thực thực phẩm Miliket được sáp nhập và mang tên í nghiệp Chế biến lương thực thực phẩm Colusa – Miliket. Sau đó, sản phẩm mì Miliket ra đời.

Mì ăn liền hay được gọi là mì tôm dù không có con tôm nào.

Mì ăn liền hay được gọi là mì tôm dù không có con tôm nào.

Ở thời điểm đó, sản phẩm mì ăn liền không được đa dạng như bây giờ, người tiêu dùng không có nhiều lựa chọn. Loại mì ăn liền nhãn hiệu 2 con tôm là một trong những sản phẩm phổ biến, được nhiều người lựa chọn. Dựa vào hình ảnh hai côm trên bao bì, người dân quen gọi mì ăn liền là mì tôm. Cách gọi này vẫn được duy trì đến bây giờ.

Mì ăn liền (hay mì tôm) có hương vị dễ ăn, có thể sử dụng theo nhiều cách khác nhau như úp mì với nước nóng, nấu mì, làm mì xào, thậm chí có người thích ăn mì tôm sống. Ngoài ra, mì ăn liền là món ăn tiện lợi, không cần chế biến cầu kỳ, giá thành rẻ, phù hợp với túi tiền của nhiều người nên các sản phẩm mì tôm có lượng tiêu thụ khá cao.

Tuy nhiên, cần phải lưu ý rằng, ăn nhiều mì tôm không tốt cho sức khỏe, đặc biệt là không nên sử dụng mì tôm thay thế bữa chính. Mì tôm chứa ít dinh dưỡng, không đảm bảo nhu cầu đa dạng dưỡng chất của cơ thể.

Một số lưu ý khi ăn mì tôm

– Không nên ăn mì tôm thường xuyên

Tiêu thụ mì tôm thường xuyên sẽ gây hại cho sức khỏe. Một nghiên cứu ở Hàn Quốc được thực hiện trên 6440 người trưởng thành cho thấy nhóm người hay ăn mì ăn liền thu nhạp lượng protein, phốt pho, canxi, kali, sắt và các loại vitamin thấp hơn so với người bình thường.

Người hay ăn mì ăn liền có xu hướng tiêu thụ ít rau, các loại thịt, cá, trái cây, hạt. Những người này dễ bị thừa mỡ bụng, mắc hội chứng chuyển hóa, huyết áp cao, đường huyết cao.

Ngoài ra, mì ăn liền là sản phẩm có hàm lượng muối cao, làm tăng nguy cơ bị bệnh tim mạch, huyết áp, đột quỵ.

– Không nên ăn mì tôm sống

Nhiều người có sở thích ăn mì tôm sống, thậm chí trộn mì tôm sống với gia vị và ăn trực tiếp để thêm đậm đà. Tuy nhiên, tiêu thụ mì tôm sống sẽ tăng gánh nặng cho hệ tiêu hóa, gây ra tình trạng khó tiêu. Hàm lượng muối và chất bảo quản cao trong mì cũng không có lợi cho sức khỏe khi ăn trực tiếp. Khi nấu chín, các chất trên có thể giảm bớt.

– Không nên ăn mì tôm trước khi ngủ

Ăn mì tôm trước khi ngủ có thể gây ra khó chịu cho hệ tiêu hóa, dẫn tới khó ngủ, ngủ không ngon giấc.

Mì tôm có thể chứa sắt, mangan, vitamin B nhưng lại thiếu nhiều dưỡng chất quan trọng khác. Ngoài ra, lượng muối trong mì quá lớn cũng khiến người ăn cảm thấy khát nước, mệt mỏi vào ban đêm.

Lá sung có những nốt sần là vì sao? Nên dùng lá sung không sần hay lá có nốt sần thì tốt hơn?

Hiện tượng lá sung có nốt sần đã không còn xa lạ với những người hay dùng lá sung. Tại sao chúng lại bị như vậy?

Những chiếc lá sung có nốt sần chiếm phần không nhỏ trên cây sung. Cây sung già nhiều lá thì càng nhiều lá sần. Những lá sần này gọi là sung vú hoặc sung có tật, sung có mụn cóc, sung có nốt sần.

Nốt sung trên lá sung tạo ra bởi loài sâu P.syllidae ký sinh; nhưng con sâu đã bỏ đi rất lâu trước khi những nốt này phồng to, phía trong các nốt sần không có trứng hay sâu ký sinh sót lại. Khi sâu tấn công lá sung thì chúng có phản ứng lại và sinh ra nốt sần đó.

Lá sung có nốt sần được xem là loại lá bình thường, có thể chữa bệnh gan, nhức đầu, làm thuốc bổ cho người ốm… Do đó người mua lá sung vẫn chọn lá sần bình thường, thậm chí nhiều người chọn lá sần bởi vì chúng thường già hơn đậm vị hơn, trừ lá quá già.

Bởi vậy ăn lá sung có nốt sần tương tự ăn lá sung không sần, không có ảnh hưởng tiêu cực khác hơn.

Lá sung có nốt sần do loại sâu tấn công lên lá

Lá sung có nốt sần do loại sâu tấn công lên lá

Công dụng của lá sung

Lá sung được bán ngoài chợ làm rau để ăn kèm nhiều món ăn như nem, gỏi cuốn. Theo Đông y, lá sung tính mát, vị ngọt hơi chát, có tác dụng thông huyết, giảm đau, lợi tiểu, tiêu viêm, tiêu đờm, sát trùng, bổ huyết. Dân gian còn dùng lá sung để chữa tê thấp, lợi sữa.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) gợi ý, có thể sử dụng lá sung để hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường do nó có tác dụng giảm glucose. Uống nước lá sung giúp hỗ trợ kiểm soát đường huyết tương đối tốt.  Vị của nước lá sung chát chát tương tự trà xanh nhưng không thơm như trà.  ột nghiên cứu nhỏ thực hiện năm 1998 cho thấy chất chiết xuất từ lá sung giúp giảm lượng đường trong máu sau ăn của những người tham gia, liều lượng insulin họ cần dùng cũng thấp hơn.

Một số nghiên cứu phạm vi ống nghiệm cũng cho thấy nhựa sung, lá sung có thể kháng lại khối u, tốt cho người bệnh ung thư vú, ung thư cổ tử cung và ung thư gan. Lá sung cũng có thể cải thiện huyết áp và lượng mỡ trong máu.

Dân gian dùng lá sung cho một số trường hợp:

– Lợi sữa dành cho sản phụ: Lá sung vú (lá có nốt sần) 100gr, chân giò lợn 1 cái, quả mít non 50gr, quả đu đủ non 50gr, lõi thông thảo 10gr, hạt mùi 5gr, gạo nếp 100gr, nấu thành cháo, ăn 2 lần trong ngày. Dùng 3 ngày liền.

– Chữa nổi cục đỏ ở lưng ngực, có đau và sốt: Lá sung vú 40gr, huyền sâm, huyết giác, ngưu tất, mỗi vị 20gr, thái nhỏ, sắc uống 2 lần trong ngày.

– Chữa gan nóng, vàng da, giúp thanh nhiệt: Lá sung vú 30gr, nhân trần 30gr, kê huyết đằng 20gr, rau má 50gr, sâm đại hành 20gr, sắc uống trong ngày thay trà.

– Chữa sốt, cảm cúm: Lá sung vú 16gr, lá chanh 16gr, nghệ 16gr, tỏi 6gr, sắc lấy nước đặc, uống. Nếu mồ hôi ra nhiều thì uống nguội, ngược lại thì uống nóng, rồi đắp chăn cho ra mồ hôi.

– Chữa bong gân, sai khớp: Lá sung vú, lá bàng, lá mua, lá cỏ xước, lá cứt lợn giã nhỏ, thêm ít rượu và đắp vào chỗ đau.

– Chữa nổi mụn trên mặt: Lá sung vú đem nấu nước, xông và rửa hàng ngày.

Đặt 1 củ gừng ở đầu giường có tác dụng gì mà 10 người thì 9 người áp dụng?

Gừng được coi là “thần dược”, được sử dụng rộng rãi không chỉ trong ẩm thực mà còn trong lĩnh vực hương liệu, chăm sóc sức khỏe.

Đặt một củ gừng ở đầu giường có tác dụng gì?

Một trong những mẹo vặt được nhiều người áp dụng là để một củ gừng ở đầu giường.

Một trong những mẹo vặt được nhiều người áp dụng là để một củ gừng ở đầu giường.

 

Điều này mang lại một số lợi ích sau:

An thần, hỗ trợ giấc ngủ

Một trong những lý do chính khiến nhiều người đặt củ gừng ở đầu giường là nó giúp tăng sự thư giãn và hỗ trợ giấc ngủ. Hương thơm của gừng có tác dụng làm dịu thần kinh, khiến tâm trí thả lỏng, từ đó giảm căng thẳng và lo âu. Củ gừng ở bên gối có thể tạo ra một bầu không khí dễ chịu, giúp bạn dễ ngủ, ngủ ngon và sâu hơn.

Thanh lọc không khí

Bên cạnh việc hỗ trợ giấc ngủ, gừng cũng có khả năng khử mùi và thanh lọc không khí. Việc đặt củ gừng ở đầu giường giúp loại bỏ những mùi khó chịu trong phòng, tạo ra môi trường dễ chịu. Hơn nữa, gừng còn có tính kháng khuẩn, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giúp không khí thêm trong lành hơn.

Giảm nghẹt mũi

Những người thường xuyên bị cảm cúm, nghẹt mũi cũng nên đặt một củ gừng ở đầu giường. Mùi hương của loại gia vị này sẽ giúp thông khoang mũi. Các đặc tính chống viêm của dầu gừng còn làm thoáng đường hô hấp. Một nghiên cứu được công bố năm 2020 cho thấy gừng có khả năng chống dị ứng và chống viêm, việc ngửi mùi hương gừng hàng ngày rất tốt cho sức khỏe.

Tạo cảm hứng cho “chuyện vợ chồng”

Các nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng trong các thành phần tạo ra mùi thơm của gừng có zingiberen và bisabolene. Đây là các chất giúp mang lại mùi cay nồng đặc trưng. Hương thơm của gừng có tác dụng giảm cảm giác cô đơn và gia tăng ham muốn đối với chuyện chăn gối, tạo cảm hứng cho các cặp đôi. Vì vậy, việc đặt củ gừng ở đầu giường có thể hỗ trợ hâm nóng đời sống vợ chồng.

Xua đuổi côn trùng

Một tác dụng khác của thói quen đặt một củ gừng ở đầu giường là xua đuổi côn trùng, đặc biệt là muỗi. Hương thơm đặc trưng của gừng tuy dễ chịu với con người nhưng lại gây sợ hãi cho một số loài côn trùng. Với các gia đình có trẻ nhỏ, sử dụng củ gừng để đuổi muỗi là giải pháp an toàn, giúp hạn chế các sản phẩm hóa chất có thể gây hại sức khỏe.

Đặt gừng ở đầu giường đúng cách

Nhiều người thường đặt nguyên củ gừng ở đầu giường, tuy nhiên đây không phải là cách tối ưu. Để gừng có thể tỏa ra mùi thơm hiệu quả nhất, bạn nên cắt thành nhiều lát mỏng hoặc băm nhỏ rồi cho vào trong túi vải, buộc chặt miệng.

Bạn cũng có thể tận dụng khẩu trang dùng một lần, cắt nhỏ gừng và bỏ vào giữa, dùng hai quai đeo buộc chặt miệng khẩu trang lại; treo túi gừng này ở đầu giường hoặc dưới gối để hương thơm lan tỏa.

Những điều “kiêng kỵ” khi ăn gừng

Đặt 1 củ gừng ở đầu giường có tác dụng gì mà 10 người thì 9 người áp dụng?

Đặt 1 củ gừng ở đầu giường có tác dụng gì mà 10 người thì 9 người áp dụng?

Nguyên tắc thứ nhất: Cái gì nhiều quá cũng không tốt

Vào mùa hè, cơ thể mọi người tiêu hao nhiều nước. Gừng có thực phẩm có tính cay nóng điển hình, không nên ăn quá nhiều. Khi nấu ăn hay pha nước, chỉ cần vài lát gừng là đủ, tuyệt đối không nên quá lạm dụng nguyên liệu này.

Nguyên tắc thứ hai: Đồ tốt cũng không thể dùng tùy tiện!

Gừng tươi nấu với nước đường đỏ thường được dùng phổ biến để điều trị phong hàn, cảm mạo, dạ dày bị nhiễm lạnh.

Tuy nhiên, bản thân gừng có tính nóng, chỉ thích hợp để điều trị những loại bệnh do hàn khí gây nên. Do đó, những người bị cảm nắng, bị cảm vì gió nóng thì không được sử dụng bài thuốc từ gừng.

Nguyên tắc thứ ba: Ăn gừng chớ nên bỏ vỏ!

Nhiều người khi chế biến gừng thường có thói quen nạo vỏ với lý do “đảm bảo vệ sinh”. Tuy nhiên, thiếu đi lớp vỏ ngoài ấy, gừng không thể phát huy hết công hiệu của mình.

Nguyên tắc thứ tư: Gừng hỏng chớ nên dùng tiếp!

Gừng bị biến chất (bị dập, nẫu, mọc mầm) sẽ sinh ra độc tính rất mạnh, khiến cho tế bào bị hoại tử, thậm chí có thể phát sinh một số căn bệnh nguy hiểm như ung thư gan, ung thư thực quản.

Nguyên tắc thứ tư: Gừng không phải là “thực phẩm đại chúng”.

Do đặc tính cay nóng, gừng không thích hợp với các đối tượng sau: người âm hư hỏa vượng; người bị nóng trong; các đối tượng bị mụn nhọt, lở loét, vết thương hở.

Tương tự như vậy, người mắc một số bệnh về phổi (viêm phổi, phổi sưng tấy, có mủ, lao phổi); người bị loét dạ dày, bệnh nhân bị thận (vỡ thận, viêm thận), người bị viêm túi mật, tiểu đường và trĩ cũng không nên ăn nhiều gừng.

Nguyên tắc thứ tư: Gừng hỏng chớ nên dùng tiếp!

Gừng bị biến chất (bị dập, nẫu, mọc mầm) sẽ sinh ra độc tính rất mạnh, khiến cho tế bào bị hoại tử, thậm chí có thể phát sinh một số căn bệnh nguy hiểm như ung thư gan, ung thư thực quản.

Nguyên tắc thứ tư: Gừng không phải là “thực phẩm đại chúng”.

Do đặc tính cay nóng, gừng không thích hợp với các đối tượng sau: người âm hư hỏa vượng; người bị nóng trong; các đối tượng bị mụn nhọt, lở loét, vết thương hở.

Tương tự như vậy, người mắc một số bệnh về phổi (viêm phổi, phổi sưng tấy, có mủ, lao phổi); người bị loét dạ dày, bệnh nhân bị thận (vỡ thận, viêm thận), người bị viêm túi mật, tiểu đường và trĩ cũng không nên ăn nhiều gừng.

Cảnh báo: 4 sai lầm khi dùng ấm siêu tốc hàng ngày, kiểm tra ngay xem mình có không

Bạn có biết rằng việc sử dụng ấm siêu tốc không đúng cách có thể gây ra nhiều bệnh tật nguy hiểm? Hãy cùng tìm hiểu nguyên nhân và cách phòng tránh để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.

Ấm siêu tốc là một thiết bị gia dụng hữu ích và được ưa chuộng trong nhiều gia đình hiện đại. Tuy nhiên, việc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến những nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng.

Ngoài việc gây bỏng, cháy nổ, hao phí điện năng và làm hư hỏng thiết bị, một số sai lầm khi sử dụng ấm siêu tốc còn có thể tạo ra các độc tố. Việc uống nước có chứa những độc tố này có thể gây hại cho cơ thể, dẫn đến nhiều căn bệnh nguy hiểm. Một số ví dụ có thể kể đến như:

 

Lựa chọn ấm siêu tốc có chất liệu kém chất lượng

Nhiều gia đình vì lý do tiết kiệm chi phí mà chọn mua những sản phẩm ấm siêu tốc được làm từ vật liệu không đạt tiêu chuẩn. Các sản phẩm này thường có lớp lót bằng inox chất lượng thấp, không phải là loại thép không gỉ 304 hoặc 316 an toàn cho thực phẩm. Khi nước được đun sôi, các nguyên tố kim loại nặng như chì và cadmium có thể bị giải phóng và hòa tan vào nước. Việc liên tục sử dụng nước này sẽ dẫn đến sự tích tụ độc tố trong cơ thể, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của gan, thận và hệ tiêu hóa.

Nhiều gia đình vì lý do tiết kiệm chi phí mà chọn mua những sản phẩm ấm siêu tốc được làm từ vật liệu không đạt tiêu chuẩn

Nhiều gia đình vì lý do tiết kiệm chi phí mà chọn mua những sản phẩm ấm siêu tốc được làm từ vật liệu không đạt tiêu chuẩn

Không vệ sinh cặn bám thường xuyên

Sau một thời gian sử dụng, lớp cặn màu nâu xám thường xuất hiện ở đáy ấm siêu tốc. Nếu không được làm sạch định kỳ, cặn này có thể làm giảm hiệu suất đun sôi và gây ô nhiễm nước uống, ảnh hưởng đến sức khỏe. Lớp cặn này chứa nhiều khoáng chất và vi khuẩn, khi vào cơ thể sẽ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tiêu hóa, thận và hệ tuần hoàn. Để đảm bảo an toàn, nên thường xuyên vệ sinh ấm với giấm trắng, chanh hoặc vỏ cam. Hãy đun sôi hỗn hợp này, để nguội trong 30 phút, sau đó rửa sạch để loại bỏ cặn bẩn hiệu quả.

Đun nước nhiều lần hoặc để nước trong ấm quá lâu

Nhiều người có thói quen để ấm siêu tốc đun nước lâu hơn mức cần thiết, để nước qua đêm hoặc đun lại nước đã được đun trước đó chỉ vì sự tiện lợi và tin rằng ấm siêu tốc đảm bảo vệ sinh. Tuy nhiên, những hành động này không chỉ tiêu tốn điện năng mà còn có thể sinh ra các chất độc hại do sự phân hủy của một số hợp chất trong nước. Đặc biệt, việc đun đi đun lại nhiều lần sẽ làm tăng nồng độ tạp chất và vi khuẩn, từ đó làm giảm chất lượng nước. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, bạn nên sử dụng nước ngay sau khi đun sôi và không để nước qua đêm trong ấm.

Nhiều người có thói quen để ấm siêu tốc đun nước lâu hơn mức cần thiết, để nước qua đêm hoặc đun lại nước đã được đun trước đó chỉ vì sự tiện lợi và tin rằng ấm siêu tốc đảm bảo vệ sinh

Nhiều người có thói quen để ấm siêu tốc đun nước lâu hơn mức cần thiết, để nước qua đêm hoặc đun lại nước đã được đun trước đó chỉ vì sự tiện lợi và tin rằng ấm siêu tốc đảm bảo vệ sinh

Sử dụng ấm siêu tốc bị hỏng hoặc rỉ sét

Việc sử dụng ấm siêu tốc có dấu hiệu rỉ sét bên trong hoặc có các bộ phận bị bong tróc là một sai lầm nghiêm trọng mà nhiều người thường bỏ qua. Khi ấm bị hư hỏng, các chất gỉ sét hoặc oxit kim loại từ thanh đốt hoặc lớp lót có thể hòa vào nước trong quá trình đun sôi. Hậu quả là cơ thể có thể hấp thụ các chất độc hại, gây tổn hại cho gan, thận và hệ tiêu hóa. Thêm vào đó, việc này còn có thể dẫn đến nguy cơ chập cháy nghiêm trọng. Để đảm bảo an toàn, bạn nên kiểm tra ấm thường xuyên và thay thế ngay khi phát hiện dấu hiệu rỉ sét hoặc hỏng hóc.

Ngoài những sai lầm tự gây hại cho sức khỏe đã được đề cập, còn rất nhiều hành vi khác khi sử dụng ấm siêu tốc mà chúng ta cần lưu ý. Chẳng hạn, việc đổ nước quá mức cho phép, cắm điện trước khi cho nước vào, không ngắt điện sau khi đã lấy nước, hay sử dụng nước chưa qua xử lý để đun sôi và uống… đều có thể tiềm ẩn nguy cơ cho sức khỏe của bạn.