Loại lá thơm kỳ diệu: Từ mọc dại hoá đặc sản triệu đô, xuất khẩu sang Mỹ

Từ những cánh rừng hoang dại ven Địa Trung Hải, lá nguyệt quế đã trở thành một loại gia vị không thể thiếu trong ẩm thực và còn được biết đến với nhiều lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe.

Lá nguyệt quế, với tên khoa học là Laurus nobilis, thuộc họ Lauraceae, có nguồn gốc từ khu vực ven biển Địa Trung Hải.

Cây nguyệt quế thường phát triển tự nhiên trong các khu rừng ẩm ướt gần nguồn nước, thể hiện là một loại bụi lâu năm với nhiều nhánh. Lá của nó dày, mịn màng, mang màu xanh đậm, hình dáng như chiếc mác với mép lá nhẵn và lượn sóng.

 

Trong vài năm qua, cây dại này đã trở thành một sự lựa chọn phổ biến cho nhiều người, không chỉ để làm đẹp cho không gian sống mà còn để tận dụng lá như một gia vị đặc biệt. Lá nguyệt quế nổi bật với vị cay nhẹ và hương thơm quyến rũ, thường được sử dụng trong các món ăn để ướp gia vị, xào nấu, hoặc khử mùi tanh của thịt cá. Ngoài ra, nó cũng là thành phần hoàn hảo để chế biến nhiều món ăn như súp…

Lá nguyệt quế có thể được thu hoạch vào bất kỳ lúc nào trong năm. Để đảm bảo tận dụng tối đa hương vị và lợi ích của nó, bạn nên thêm lá nguyệt quế vào món ăn khoảng 5 đến 10 phút trước khi hoàn thành quá trình nấu. Đừng quên lấy lá ra sau khi nấu; nếu không, vị cay sẽ thấm vào món ăn cùng với tinh dầu thơm, làm thay đổi hương vị cuối cùng.

Lá nguyệt quế có thể được thu hoạch vào bất kỳ lúc nào trong năm

Lá nguyệt quế có thể được thu hoạch vào bất kỳ lúc nào trong năm

Ngoài lá tươi, trên thị trường hiện nay còn có lá khô, lá đông lạnh, bột và tinh dầu chiết xuất. Lá nguyệt quế không chỉ được ưa chuộng trong nước mà còn có giá trị xuất khẩu cao. Nó được tiêu thụ mạnh mẽ ở nhiều quốc gia thuộc khu vực Nam Á, Đông Á, Mỹ và Liên minh châu Âu. Tại các siêu thị ở Mỹ, giá bán lá nguyệt quế dao động từ 1,5 đến 2 triệu đồng/kg.

Dựa trên những nghiên cứu, lá nguyệt quế được biết đến là nguồn cung cấp dồi dào các chất dinh dưỡng tự nhiên như vitamin A, C, K cùng với nhiều khoáng chất quý giá như canxi, sắt, magie, mangan…

Dưới đây là một số lợi ích của lá nguyệt quế đối với sức khỏe:

Tăng cường miễn dịch

Lá nguyệt quế rất giàu vitamin C, một yếu tố quan trọng giúp chống oxy hóa và củng cố hệ miễn dịch, từ đó nâng cao sức khỏe tổng thể.

Ngoài ra, độ ấm của lá nguyệt quế cũng hỗ trợ rất tốt cho quá trình tiêu hóa. Nếu bạn gặp phải tình trạng đau bụng, chỉ cần xoa một ít tinh dầu nguyệt quế là triệu chứng khó chịu như đầy bụng hay ợ chua sẽ biến mất nhanh chóng.

Lá nguyệt quế rất giàu vitamin C, một yếu tố quan trọng giúp chống oxy hóa và củng cố hệ miễn dịch, từ đó nâng cao sức khỏe tổng thể

Lá nguyệt quế rất giàu vitamin C, một yếu tố quan trọng giúp chống oxy hóa và củng cố hệ miễn dịch, từ đó nâng cao sức khỏe tổng thể

Giúp giảm đường huyết

Một nghiên cứu được công bố trên Thư viện Y khoa Quốc gia Mỹ đã chỉ ra rằng lá nguyệt quế có khả năng điều chỉnh mức đường huyết, góp phần ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và các vấn đề tim mạch.

Đây là nhờ vào sự có mặt của polyphenol, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ trong lá, có khả năng cải thiện độ nhạy insulin và giảm lượng đường trong máu sau bữa ăn.

Trà lá nguyệt quế là một thức uống tuyệt vời để dùng mỗi buổi sáng, không chỉ giúp kiểm soát đường huyết mà còn hỗ trợ tinh thần phấn chấn hơn và tăng cường hệ miễn dịch. Để pha chế trà, bạn có thể đun sôi 3 lá nguyệt quế cùng với bột quế, thêm chanh hoặc mật ong tùy thích.

Hỗ trợ ngăn ngừa ung thư

Theo nghiên cứu từ Tạp chí Dinh dưỡng, lá nguyệt quế đã cho thấy những kết quả khả quan trong vai trò chống ung thư. Sự hiện diện của các chất chống oxy hóa và hợp chất tự nhiên như catechin, linalool và parthenolide trong lá nguyệt quế góp phần quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi tác động tiêu cực của các gốc tự do có nguy cơ gây ung thư.

Nhiều nghiên cứu được thực hiện vào năm 2013 và 2017 cũng đã chỉ ra rằng lá nguyệt quế có khả năng kìm hãm sự phát triển của tế bào ung thư vú và đại trực tràng.

Nhiều nghiên cứu được thực hiện vào năm 2013 và 2017 cũng đã chỉ ra rằng lá nguyệt quế có khả năng kìm hãm sự phát triển của tế bào ung thư vú và đại trực tràng

Nhiều nghiên cứu được thực hiện vào năm 2013 và 2017 cũng đã chỉ ra rằng lá nguyệt quế có khả năng kìm hãm sự phát triển của tế bào ung thư vú và đại trực tràng

Nguồn cung cấp chất xơ phong phú

Lá nguyệt quế là nguồn chất xơ lý tưởng giúp bạn cảm thấy no lâu hơn, đồng thời cải thiện chức năng nhu động ruột, điều này rất quan trọng trong việc duy trì cân nặng hợp lý. Nhờ đó, lá nguyệt quế có khả năng ngăn ngừa nguy cơ ăn quá nhiều thực phẩm không tốt cho sức khỏe.

Cải thiện sức khỏe tiêu hóa và đường ruột

Chất xơ có trong lá nguyệt quế góp phần cải thiện chức năng tiêu hóa và nhu động ruột. Việc tiêu hóa tốt là một yếu tố quyết định giúp giảm cân hiệu quả, bởi nó hỗ trợ sự hấp thụ dinh dưỡng tối ưu, giảm nguy cơ tăng cân. Bên cạnh đó, với hàm lượng canxi cao, lá nguyệt quế cũng được coi là một trợ thủ đắc lực trong việc đốt cháy mỡ thừa.

Giảm cảm giác căng thẳng và lo âu

Linalool có trong lá nguyệt quế có thể giúp làm giảm căng thẳng và lo âu hiệu quả. Hợp chất này còn mang đến những đặc tính an thần tự nhiên, giúp bạn cảm thấy bình tĩnh và giảm thiểu nguy cơ mắc chứng trầm cảm.

Lưu ý: Không nên tiêu thụ lá nguyệt quế tươi vì có thể gây khó tiêu hóa. Những ai đang mang thai hoặc cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng loại lá này.

Ăn khoai lang: 3 nhóm người nên tránh kẻo mang thêm bệnh không ngờ

Khoai lang là thực phẩm giàu dinh dưỡng, tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng phù hợp; một số nhóm người cần thận trọng khi tiêu thụ để tránh ảnh hưởng xấu đến cơ thể.

Có 3 nhóm người nên hạn chế hoặc tránh ăn khoai lang:

Người có vấn đề về tiêu hóa

Khoai lang giàu carbohydrate phức tạp và chất xơ, khi vào ruột có thể lên men tạo khí. Với những người có hệ tiêu hóa nhạy cảm, đặc biệt là người mắc hội chứng ruột kích thích hoặc viêm loét dạ dày, điều này dễ gây đầy bụng, khó tiêu, ợ hơi và làm tăng áp lực lên dạ dày, gây khó chịu.

Ăn khoai lang khi đói càng làm dạ dày tiết acid nhiều hơn. Ở người bị viêm loét dạ dày, niêm mạc đã bị tổn thương, lượng acid tăng cao sẽ gây cảm giác nóng rát, đau bụng, ợ chua và làm trầm trọng thêm vết loét.

Khoai lang giàu carbohydrate phức tạp và chất xơ, khi vào ruột có thể lên men tạo khí. Khoai lang giàu carbohydrate phức tạp và chất xơ, khi vào ruột có thể lên men tạo khí.

Người mắc bệnh thận

Khoai lang chứa nhiều beta-carotene và vitamin C, những chất chống oxy hóa có lợi giúp bảo vệ tế bào thận và giảm viêm, đặc biệt với người mắc bệnh thận kèm theo đái tháo đường. Tuy nhiên, khoai lang cũng chứa nhiều kali. Với người thận suy giảm chức năng, thận không đào thải hết kali dư thừa, dẫn đến tăng kali máu, nguy cơ cao gây các vấn đề tim mạch.

Khoai lang chứa nhiều beta-carotene và vitamin C, những chất chống oxy hóa có lợi giúp bảo vệ tế bào thận và giảm viêm, đặc biệt với người mắc bệnh thận kèm theo đái tháo đường.Khoai lang chứa nhiều beta-carotene và vitamin C, những chất chống oxy hóa có lợi giúp bảo vệ tế bào thận và giảm viêm, đặc biệt với người mắc bệnh thận kèm theo đái tháo đường.

Theo Lương y Trần Đăng Tài, khoai lang giàu chất xơ, kali và vitamin A; nếu ăn quá nhiều, lượng kali vượt ngưỡng cho phép sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, gây rối loạn nhịp tim, yếu tim hoặc các bệnh lý tim mạch khác.

Như vậy, những người có hệ tiêu hóa nhạy cảm hoặc thận yếu nên ăn khoai lang có kiểm soát, tránh tình trạng quá mức gây hại cho sức khỏe.

Người mắc bệnh đái tháo đường cần kiểm soát khẩu phần ăn khoai lang

Khoai lang có thể là lựa chọn lành mạnh trong chế độ ăn của người bệnh đái tháo đường, nhưng cần ăn với lượng vừa phải và theo dõi đường huyết thường xuyên.

Mặc dù chỉ số đường huyết (GI) của khoai lang thấp hơn khoai tây thông thường, nó vẫn chứa nhiều carbohydrate. Việc ăn quá nhiều có thể làm tăng đường huyết, do đó người bệnh cần kiểm soát lượng carbohydrate tiêu thụ để duy trì mức đường huyết ổn định.

Kết hợp khoai lang với thực phẩm giàu protein và chất béo là cách hiệu quả để tạo bữa ăn cân bằng, giúp làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ đường, từ đó giảm tác động lên đường huyết.

Theo BS. Doãn Thị Tường Vi, chuyên khoa Dinh dưỡng, người bệnh đái tháo đường có thể giảm lượng cơm và tăng tỷ lệ khoai lang trong giai đoạn ăn kiêng, nhưng vẫn cần ăn kèm rau củ tươi và thực phẩm giàu protein để đảm bảo dinh dưỡng cân đối. Với những người thừa cân hoặc mắc bệnh tim mạch, nên hạn chế ăn khoai lang ở mức tối đa 2-3 lần mỗi tuần.

3 người này uống lá tía tô tốt hơn thuốc bổ, khỏe lên từng ngày

Trong lá tía tô chứa nhiều tinh dầu, giàu vitamin A, C, E, cùng các khoáng chất như canxi, sắt, kẽm… giúp tăng đề kháng, giảm viêm và hỗ trợ tiêu hóa.

Tía tô vốn là loại rau gia vị quen thuộc trong mâm cơm Việt, thường dùng ăn kèm với các món gỏi, cháo, cá hay bún. Nhưng ít ai biết rằng, tía tô không chỉ là rau thơm mà còn được Đông y và y học hiện đại đánh giá như một loại “kháng sinh tự nhiên”.

Đặc biệt, có 3 nhóm người nếu uống nước lá tía tô thường xuyên thì hiệu quả còn tốt hơn nhiều loại thuốc bổ, cơ thể khỏe mạnh lên từng ngày.

1. Người hay cảm lạnh, viêm đường hô hấp

  • Đặc điểm: Người dễ bị hắt hơi, sổ mũi, cảm cúm khi thay đổi thời tiết.
  • Tác dụng của lá tía tô:
    • Tía tô có vị cay, tính ấm, giúp phát tán phong hàn, làm ấm cơ thể, hỗ trợ ra mồ hôi.
    • Giúp long đờm, giảm ho, hạn chế viêm họng, nghẹt mũi.
  • Cách dùng:
    • Nấu 1 nắm lá tía tô với gừng tươi, uống ấm vào buổi tối.
    • Có thể kết hợp nấu cháo tía tô giải cảm, giúp cơ thể toát mồ hôi, nhẹ nhõm nhanh chóng.

3 người này uống lá tía tô tốt hơn thuốc bổ, khỏe lên từng ngày3 người này uống lá tía tô tốt hơn thuốc bổ, khỏe lên từng ngày

2. Người đau dạ dày, khó tiêu, hay đầy bụng

  • Đặc điểm: Thường xuyên bị chướng hơi, ăn không tiêu, dạ dày dễ co thắt gây đau tức.
  • Tác dụng của lá tía tô:
    • Tinh dầu trong tía tô giúp giảm co thắt dạ dày, trung hòa axit, làm dịu cảm giác đau rát.
    • Giúp tăng cường hệ tiêu hóa, kích thích ăn ngon, giảm ợ chua, ợ nóng.
  • Cách dùng:
    • Uống nước lá tía tô tươi giã nhuyễn pha với nước ấm.
    • Hoặc hãm lá tía tô khô như trà, uống mỗi sáng.

3. Người có bệnh gout, đau nhức xương khớp

  • Đặc điểm: Người bị gout, thừa axit uric trong máu, thường đau khớp ngón chân, ngón tay, vận động khó khăn.
  • Tác dụng của lá tía tô:
    • Lá tía tô chứa hoạt chất ức chế men sản sinh axit uric, hỗ trợ làm giảm sưng, viêm ở khớp.
    • Có tính kháng viêm, giúp giảm đau nhức xương khớp, hỗ trợ đào thải độc tố.
  • Cách dùng:
    • Uống nước lá tía tô nấu sôi, dùng 2 – 3 lần/tuần.
    • Có thể giã nát lá tía tô, đắp trực tiếp lên vùng khớp đau để giảm sưng.

Lưu ý khi dùng lá tía tô

  • Không nên uống quá nhiều, mỗi ngày chỉ nên dùng khoảng 50–100g lá tươi.
  • Người bị huyết áp thấp cần cẩn trọng vì tía tô có thể làm giảm huyết áp.
  • Phụ nữ mang thai chỉ nên dùng theo chỉ dẫn của thầy thuốc.

Lá tía tô vừa rẻ vừa dễ tìm, lại mang công dụng “hơn thuốc bổ” cho 3 nhóm người: người hay cảm lạnh, người đau dạ dày – khó tiêu, và người bị gout, đau nhức xương khớp. Chỉ cần biết cách dùng đúng, đều đặn, tía tô sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh, tinh thần sảng khoái, bệnh tật lùi xa.

Vì sao nên để thực phẩm giàu tinh bột (cơm, khoai, chuối) trong tủ lạnh trước khi ăn sẽ tốt hơn?

Một số thực phẩm giàu tinh bột khiến nhiều người lo sợ chỉ số đường huyết cao nhưng làm đúng cách bạn sẽ thỏa cơn thèm mà không lo béo.

Tinh bột là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể, có mặt nhiều trong cơm, khoai tây, khoai lang, chuối xanh, ngô, sắn… Khi ăn tinh bột, hệ tiêu hóa sẽ phân giải chúng thành glucose để cung cấp năng lượng. Tuy nhiên, không phải loại tinh bột nào cũng tác động giống nhau đến đường huyết và cân nặng.

Các nhà khoa học phân loại tinh bột thành ba nhóm chính:

Tinh bột tiêu hóa nhanh: dễ dàng chuyển thành đường, làm đường huyết tăng cao nhanh chóng.

Tinh bột tiêu hóa chậm: giải phóng glucose từ từ, giúp duy trì năng lượng ổn định.

Tinh bột kháng (Resistant Starch): không bị tiêu hóa ở ruột non, mà chuyển xuống ruột già, đóng vai trò như chất xơ, nuôi lợi khuẩn và cải thiện sức khỏe đường ruột.

Điểm thú vị là một số loại tinh bột sau khi nấu chín, để nguội và bảo quản lạnh sẽ biến đổi một phần thành tinh bột kháng – mang lại nhiều lợi ích bất ngờ cho sức khỏe.

Thực phẩm giàu tinh bột khi để lạnh sẽ tạo tinh bột khángThực phẩm giàu tinh bột khi để lạnh sẽ tạo tinh bột kháng

2. Lợi ích của việc để nguội và bảo quản lạnh thực phẩm giàu tinh bột

Tăng lượng tinh bột kháng

Theo nghiên cứu của British Journal of Nutrition (2013), khi cơm, khoai tây hoặc chuối xanh luộc được làm lạnh, cấu trúc tinh bột thay đổi, một phần tinh bột tiêu hóa nhanh chuyển thành tinh bột kháng loại 3 (RS3). Loại tinh bột này không làm đường huyết tăng đột ngột và có chỉ số đường huyết (GI) thấp hơn.

Hỗ trợ kiểm soát đường huyết và cân nặng

Tinh bột kháng giúp giảm tốc độ giải phóng glucose vào máu, tránh tình trạng “đường huyết tăng vọt” sau bữa ăn. Điều này đặc biệt hữu ích cho người tiền tiểu đường, tiểu đường type 2 hoặc người muốn kiểm soát cân nặng. Ngoài ra, tinh bột kháng tạo cảm giác no lâu hơn, giảm nhu cầu ăn vặt.

Nuôi dưỡng lợi khuẩn đường ruột

Tinh bột kháng không bị tiêu hóa ở ruột non mà trở thành thức ăn cho lợi khuẩn ở ruột già. Khi lợi khuẩn lên men tinh bột kháng, chúng tạo ra butyrate – một axit béo chuỗi ngắn có tác dụng:

Giảm viêm trong hệ tiêu hóa.

Bảo vệ niêm mạc ruột.

Có thể giảm nguy cơ ung thư đại tràng.

Giảm lượng calo hấp thụ

Do tinh bột kháng không được tiêu hóa và hấp thu hoàn toàn, nên tổng lượng calo mà cơ thể nhận được từ thực phẩm giàu tinh bột sau khi làm lạnh sẽ thấp hơn so với khi ăn nóng ngay. Đây là một mẹo đơn giản giúp giảm calo mà không cần ăn ít đi.

3. Thực phẩm giàu tinh bột nên làm lạnh trước khi ăn

Một số thực phẩm phổ biến mà bạn có thể áp dụng phương pháp nấu chín → làm lạnh → ăn nguội hoặc hâm lại nhẹ gồm:

Cơm trắng hoặc gạo lứt: Nên nấu chín, để nguội và bảo quản trong ngăn mát ít nhất 12 tiếng trước khi ăn.

Khoai tây: Khoai luộc hoặc hấp, để nguội và cất lạnh giúp tăng tinh bột kháng rõ rệt.

Chuối xanh luộc: Giàu tinh bột kháng tự nhiên, làm lạnh sau khi luộc sẽ càng tăng lượng RS3.

Pasta và mì sợi: Tương tự cơm, việc làm lạnh sau khi nấu sẽ làm chỉ số GI thấp hơn.

4. Hướng dẫn cách làm lạnh thực phẩm tinh bột để đạt hiệu quả tốt nhất

Nấu chín hoàn toàn

Cơm: nấu chín như bình thường.

Khoai tây: luộc hoặc hấp tới khi chín mềm.

Chuối xanh: luộc chín, bỏ vỏ.

Làm nguội nhanh:

Sau khi nấu xong, để thực phẩm nguội ở nhiệt độ phòng khoảng 20–30 phút, tránh để quá lâu vì dễ nhiễm khuẩn.

Bảo quản lạnh: Cho thực phẩm vào hộp kín hoặc túi zip, cất vào ngăn mát tủ lạnh ở 4–5°C trong ít nhất 12 tiếng. Quá trình này giúp tinh bột tái kết tinh thành tinh bột kháng.

Cách ăn

Có thể ăn nguội trực tiếp (ví dụ: cơm trộn salad, khoai tây làm salad lạnh).

Hoặc hâm nóng lại nhẹ (dưới 60°C) để hạn chế phá vỡ cấu trúc tinh bột kháng. Nếu hâm nóng quá cao, một phần tinh bột kháng có thể bị chuyển ngược về dạng tinh bột dễ tiêu hóa.

5. Những lưu ý quan trọng

Không bảo quản quá lâu: Thực phẩm tinh bột nấu chín chỉ nên bảo quản lạnh tối đa 2–3 ngày để tránh nhiễm khuẩn.

Không áp dụng cho người có vấn đề tiêu hóa đặc biệt: Người mắc hội chứng ruột kích thích (IBS) nên thử với lượng nhỏ trước, vì tinh bột kháng có thể gây đầy bụng ban đầu.

Kết hợp chế độ ăn cân đối: Phương pháp này hỗ trợ sức khỏe nhưng không thay thế việc duy trì chế độ ăn lành mạnh và tập luyện thường xuyên.

Loại quả mọc đầy vườn chả mấy ai ăn hóa ra là ‘thần dược’ mùa thu, tốt hơn nhân sâm tổ yến

Quả sung không chỉ là loại trái cây quen thuộc mà còn là “trái cây của sự sống”, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Ăn sung đúng cách giúp nhuận tràng, tăng sức đề kháng, chống lão hóa, bảo vệ tim mạch và kiểm soát đường huyết.

Những ngày đầu thu, nhiều người thường thấy khô cổ, chán ăn, đêm ngủ không sâu giấc. Theo các chuyên gia, đó là dấu hiệu cơ thể phản ứng với thời tiết hanh khô, chênh lệch nhiệt độ ngày đêm. Nếu không chú ý chăm sóc, rất dễ bị “tà khí khô” tấn công.

Trong giai đoạn này, quả sung được xem là một trong những “ngôi sao dưỡng sinh” của mùa thu. Không chỉ là loại quả ngon, sung còn được y học cổ truyền lẫn hiện đại đánh giá cao nhờ công dụng nhuận tràng, chống oxy hóa, tăng miễn dịch, kiểm soát đường huyết và huyết áp.

Empty

Vị thuốc trong y thư cổ

Theo Bản Thảo Cương Mục, quả sung có vị ngọt, tính bình, không độc, giúp khai vị, cầm tiêu chảy, trị trĩ, đau họng, viêm ruột, tiêu hóa kém.

Ngày nay, các nghiên cứu hiện đại cũng chỉ ra rằng:

Vitamin C và polyphenol trong sung có tác dụng chống oxy hóa, giảm viêm đường hô hấp, phục hồi niêm mạc bị khô tổn thương.

Chất xơ và pectin giúp nhuận tràng, mềm phân, kích thích nhu động ruột, rất hữu ích cho người cao tuổi bị táo bón.

Kali và magie trong quả sung góp phần điều hòa huyết áp, bảo vệ sức khỏe tim mạch.

Hoạt chất flavonoid, polyphenol, vitamin C giúp làm chậm lão hóa, giảm nếp nhăn và cải thiện sắc tố da.

Polysaccharid và benzaldehyde trong sung có khả năng tăng miễn dịch, kháng khuẩn, hỗ trợ người bị viêm khớp dạng thấp.

Mẹo nhỏ: Người hay ho khan, khô cổ có thể nấu sung cùng bách hợp và lê thành món canh, giúp nhuận phổi, giảm ho hiệu quả.

tac-dung-qua-sung-2

Món ngon từ sung: Hầm cùng sườn và bách hợp

Một trong những cách chế biến sung được chuyên gia khuyến nghị là sung hầm bách hợp với sườn non.

Nguyên liệu: Sung khô, bách hợp khô, sườn non, hạt sen, gừng.

Cách làm: Sườn rửa sạch, trụng nước sôi, sau đó cho vào nồi cùng các nguyên liệu còn lại, hầm nhỏ lửa khoảng 1 giờ. Cuối cùng nêm chút muối.

Công dụng: Món ăn giúp dưỡng âm, an thần, hỗ trợ tiêu hóa, cải thiện giấc ngủ. Đặc biệt, phụ nữ mãn kinh ăn thường xuyên có thể giảm bốc hỏa, mất ngủ, hồi hộp.

Lưu ý: Không nên ăn khi đang tiêu chảy, cảm lạnh, gút hoặc sốt. Người tỳ vị hư hàn (hay lạnh bụng, dễ tiêu chảy) cần kết hợp với gừng, táo đỏ để cân bằng tính hàn.

Những lưu ý khi ăn quả sung

Người tỳ vị hư hàn (hay tiêu chảy, sợ lạnh) không nên ăn quá nhiều, tránh ăn lúc đói.

Người thể đàm thấp, béo phì, lưỡi rêu dày nên hạn chế, vì sung tính mát dễ gây nặng bụng.

Bảo quản: Sung tươi để ngoài chỉ giữ được 1–2 ngày. Nên để ngăn mát tủ lạnh và ăn trong vòng 3–5 ngày. Nếu thấy quả mềm nhũn, đổi màu hoặc có mùi lạ thì nên bỏ ngay.

Kết luận

Quả sung không chỉ là loại trái cây quen thuộc mà còn là “trái cây của sự sống”, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Ăn sung đúng cách giúp nhuận tràng, tăng sức đề kháng, chống lão hóa, bảo vệ tim mạch và kiểm soát đường huyết.

Trong những ngày giao mùa, một bát sung hầm bách hợp với sườn non sẽ là lựa chọn tuyệt vời để chăm sóc sức khỏe cả gia đình.

Tỏi là món cực tốt nhưng chuyên gia khuyến cáo có 4 nhóm người không nên ăn

Tỏi mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như tăng khả năng miễn dịch, phòng ngừa bệnh tật. Tuy nhiên, không phải ai cũng nên ăn loại thực phẩm.

Trong bữa ăn thường ngày, tỏi là loại gia vị vô cùng quen thuộc với mọi người, được sử dụng trong nhiều món ăn. Tỏi không chỉ giúp món ăn thơm ngon hơn mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Lợi ích của tỏi đối với sức khỏe

 

Tỏi có tác dụng trong việc cải thiện khả năng miễn dịch của cơ thể. Tỏi chứa nhiều chất allicin có tác dụng chống oxy hóa, giúp tăng cường sức khỏe tổng thể. Ngoài ra, các vitamin, khoáng chất cũng như các chất kháng khuẩn trong tỏi cũng giúp chống lại tình trạng viêm nhiễm, bảo vệ cơ thể trước các tác nhân gây bệnh.

Tỏi chứa nhiều chất chống oxy hóa có tác dụng chống lại các gốc tự do gây tổn thương tế bòa, làm giảm viêm, giảm nguy cơ mắc các bệnh mẹn tính như bệnh Alzheimer…

Ngoài ra, ăn tỏi cũng giúp cải thiện mức cholesterol trong cơ thể. Tỏi giúp giảm lượng cholesterol tổng thể và lượng cholesterol xấu LDL, tăng lượng cholesterol tốt HDL. Điều này có tác động tốt đến sức khỏe tim mạch.

Tỏi còn chứa các dưỡng chất cần thiết đối với cơ thể như selen, mangan có tác dụng trong việc cải thiện sức khỏe của xương.

Tỏi mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng không phải ai cũng nên ăn.  Tỏi mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng không phải ai cũng nên ăn.

Người không nên ăn tỏi

Tỏi mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng không phải ai cũng nên ăn. Trong một số trường hợp, ăn tỏi có thể gây ra tác dụng không tốt đối với cơ thể.

Người có vấn đề về axit dạ dày

Những người gặp vấn đề về axit dạ dày nên hạn chế ăn tỏi. Ăn tỏi trong trường hợp này có thể gây ra tình trạng ợ nóng. Đặc biệt, ăn tỏi khi đói bụng càng khiến vấn đề về dạ dày càng trở nên nghiêm trọng.

Người có dạ dày yếu

Người có dạ dày yếu hoặc nhạy cảm nên hạn chế ăn tỏi vì đây là loại thực phẩm có thể gây ra tình trạng khó chịu ở dạ dày. Người dễ bị tiêu chảy cũng nên hạn chế ăn tỏi.

Người có vấn đề về mùi cơ thể, mùi hơi thở

Những người vấn đề về mùi cơ thể, mùi hơi thở không nên ăn tỏi. Tỏi là loại gia vị có thể khiến cơ thể và hơi thở trở nên nặng mùi hơn.

Người đang sử dụng thuốc

Người đang sử dụng thuốc chống cục máu đông hoặc thuốc làm loãng máu theo chỉ định của bác sĩ nên hạn chế ăn tỏi. Tiêu thụ nhiều tỏi khi đang sử dụng thuốc này có thể khiến thuốc bị tăng tác dụng, gây ra các phản ứng không đáng có đối với cơ thể.

Ăn tỏi như thế nào để cơ thể nhận được nhiều dưỡng chất?

Bạn có thể ăn tỏi sống hoặc sử dụng tỏi trong các món ăn xào. Nếu nấu tỏi ở nhiệt độ quá cao, các hợp chất chống oxy hóa có trong tỏi sẽ mất đi. Đây là những chất có tác dụng tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể. Bạn có thể nấu tỏi ở nhiệt dưới 60 độ C nếu muốn nhận được nhiều lợi ích từ loại thực phẩm này.

Loại rau là “thần dược xanh” ẩn mình giữa núi rừng Tây Bắc

Mỗi mùa thu, rau máu lại âm thầm trở về trên những mâm cơm vùng cao như một “thần dược xanh” nuôi dưỡng cơ thể. Ít ai ngờ loại rau rừng mộc mạc ấy lại mang trong mình sức mạnh tự nhiên, tốt hơn cả nhiều loại thực phẩm chức năng.

Món quà giản dị từ rừng sâu

Rau máu mọc tự nhiên ở những vùng núi có độ ẩm cao, ẩn mình dưới tán rừng nơi có ít ánh nắng chiếu qua. Người dân đi rừng chỉ hái những mầm rau non, nhỏ nhắn nhưng đầy sức sống, mang về chế biến hoặc bán ở chợ phiên. Cái tên “rau máu” nghe có phần lạ lẫm, có lẽ bắt nguồn từ sắc nâu đỏ nhè nhẹ khi rau già, hoặc do niềm tin rằng loại rau này giúp “làm sạch dòng máu” – như lời các bà các mẹ trong bản hay nói.

Ở những nơi như Hòa Bình hay Phú Thọ, món rau máu không chỉ là thức ăn mà còn là một phần ký ức. Nó gắn với những bữa cơm nghèo thời khó, khi thịt cá là thứ xa xỉ, còn rau rừng là tất cả. Trẻ con lớn lên từ nồi canh rau máu thanh mát, người lớn đi nương về chỉ cần bát cơm với rau xào tỏi cũng đủ ấm bụng qua ngày.

Ở những nơi như Hòa Bình hay Phú Thọ, món rau máu không chỉ là thức ăn mà còn là một phần ký ứcỞ những nơi như Hòa Bình hay Phú Thọ, món rau máu không chỉ là thức ăn mà còn là một phần ký ức

Không chỉ ngon, mà còn lành

Điều đặc biệt là, dù không qua bất kỳ quy trình nuôi trồng hay chăm bón nào, rau máu lại sở hữu một giá trị dinh dưỡng mà nhiều loại rau trồng công nghiệp khó sánh bằng. Người miền xuôi khi lần đầu thử món này thường bị ấn tượng bởi vị ngọt mát, hậu giòn nhẹ và cảm giác sạch sẽ đến lạ – như thể mỗi cọng rau vừa đi qua mạch nguồn tinh khiết của núi rừng.

Những người đã quen ăn rau máu lâu năm thường nhận ra cơ thể “khỏe lên” theo một cách rất tự nhiên: ngủ sâu hơn, tiêu hoá tốt hơn, da dẻ bớt xỉn màu, và cảm giác nhẹ nhõm lạ kỳ sau mỗi bữa ăn. Dường như loại rau này không chỉ nuôi cái bụng mà còn nuôi luôn cả khí huyết, làm dịu đi sự nặng nề vốn dĩ vẫn len lỏi trong cuộc sống hiện đại.

Không ít phụ nữ miền xuôi khi có dịp ghé Tây Bắc đã mua vài bó rau máu mang về làm quà, không phải vì hiếm, mà vì khó quên. Có chị còn thủ thỉ rằng, từ ngày có rau máu trong bếp, gia đình chị ăn rau nhiều hơn, con nhỏ cũng bớt phụ thuộc vào viên vitamin tổng hợp vốn đắt tiền mà chẳng biết hiệu quả thực đến đâu.

Từng độ tuổi, một cách gắn bó riêng

Nếu để ý kỹ, bạn sẽ thấy người già trong bản rất ưa rau máu. Họ không nói nhiều về tác dụng, nhưng cơ thể họ là bằng chứng sống: những bước chân vững vàng trên ruộng nương dù tuổi đã cao, ánh mắt sáng rõ, trí nhớ minh mẫn đến ngạc nhiên. Có người cả đời chẳng mấy khi uống thuốc bổ, vậy mà vẫn sống khoẻ, sống vui – nhờ đâu nếu không phải nhờ thói quen ăn uống tự nhiên, lành mạnh?

Người trung niên, ở cái tuổi bắt đầu lo chuyện huyết áp, tim mạch hay đường huyết, cũng tìm thấy ở rau máu một sự an tâm. Họ không cần đến những lời quảng cáo hoa mỹ, chỉ cần cảm nhận cơ thể nhẹ nhàng hơn sau mỗi bữa ăn, thế là đủ.

Và rồi, lớp trẻ – những người luôn tìm kiếm thứ gì đó “organic”, “detox”, “clean eating”… – lại quay về với món rau rừng mộc mạc này như một trào lưu ngược dòng. Không phải vì nó hợp thời, mà vì nó thật. Thật đến mức chẳng cần thêm gì, chỉ cần luộc hoặc xào sơ là đủ ngon.

Rau máu chỉ cần luộc hoặc xào sơ là đủ ngon.Rau máu chỉ cần luộc hoặc xào sơ là đủ ngon.

Ăn sao cho đúng?

Rau máu là món quà từ tự nhiên, nhưng như mọi món quà quý, nó cũng cần được trân trọng đúng cách. Rau mọc rừng, đôi khi mang theo cả bụi đất hay ký sinh, nên việc sơ chế kỹ là điều không thể bỏ qua. Người Mường thường rửa rau với nước suối, ngâm thêm nước muối loãng rồi mới mang đi nấu. Nếu bạn có cơ địa dễ lạnh bụng, hãy ăn lượng vừa phải, chế biến chín kỹ và kết hợp với món ấm nóng để cân bằng.

Điều quan trọng nhất, có lẽ không nằm ở cách nấu, mà nằm ở thái độ khi dùng. Rau máu không dành để ăn vội, mà để thưởng thức – như một lát cắt của thiên nhiên, như một khoảng lặng giữa những bộn bề.

Kết

Có những điều nhỏ bé vẫn tồn tại lặng lẽ quanh ta, không ồn ào, không phô trương – nhưng một khi đã chạm vào, sẽ ở lại rất lâu. Rau máu là một điều như thế. Giữa thời đại của thực phẩm chức năng, của viên bổ sung, của những sản phẩm “siêu thực phẩm” được đóng gói kỹ càng… thì một bó rau rừng mộc mạc lại trở thành điều đáng quý hơn bao giờ hết.

Nếu có dịp đi Tây Bắc mùa thu, hãy thử tìm một bó rau máu tươi. Không cần quá nhiều, chỉ vài cọng non đem xào hoặc nấu canh. Bạn sẽ thấy, sự lành mạnh thật sự đôi khi đến từ những gì đơn giản nhất – và gần gũi nhất.

Loại cá Việt Nam giá chỉ vài chục nghìn/kg nhưng được chuyên gia Mỹ công nhận là “tốt nhất thế giới”

Ít ai ngờ rằng, ngay tại Việt Nam có một loại cá chỉ bán với giá vài chục nghìn đồng/kg nhưng lại được chuyên gia Mỹ đánh giá là “tốt nhất thế giới”.

Phòng ngừa bệnh tim

Cá mòi là nguồn cung cấp dồi dào axit béo omega-3, DHA và EPA – những dưỡng chất quan trọng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Omega-3 có khả năng hạn chế tình trạng tắc nghẽn mạch máu, ngăn ngừa hình thành cục máu đông và hỗ trợ tim hoạt động ổn định.

Cơ chế này gắn liền với việc kiểm soát cholesterol xấu, mở rộng mạch máu, hạ huyết áp và điều hòa nhịp tim, từ đó góp phần kéo dài tuổi thọ.

Duy trì xương chắc khỏe

Không chỉ tốt cho tim mạch, cá mòi còn chứa nhiều canxi và vitamin D – bộ đôi dưỡng chất thiết yếu để xây dựng hệ xương răng khỏe mạnh, phòng ngừa loãng xương hiệu quả.

Không chỉ tốt cho tim mạch, cá mòi còn chứa nhiều canxi và vitamin D – bộ đôi dưỡng chất thiết yếu để xây dựng hệ xương răng khỏe mạnh, phòng ngừa loãng xương hiệu quả.    Không chỉ tốt cho tim mạch, cá mòi còn chứa nhiều canxi và vitamin D – bộ đôi dưỡng chất thiết yếu để xây dựng hệ xương răng khỏe mạnh, phòng ngừa loãng xương hiệu quả.

Giảm nguy cơ tiểu đường

Một nghiên cứu tại Mỹ cho thấy, việc bổ sung cá mòi vào thực đơn hàng ngày có thể làm giảm khả năng mắc bệnh tiểu đường. Nhờ hàm lượng protein cao, cá mòi hỗ trợ cải thiện độ nhạy insulin, từ đó giúp ngăn ngừa tình trạng kháng insulin – yếu tố chính dẫn đến tiểu đường type 2.

Cải thiện giấc ngủ

Omega-3 trong cá mòi còn giúp cơ thể tăng cường sản sinh serotonin – loại hormone mang lại cảm giác thư giãn, nhờ vậy hỗ trợ giấc ngủ sâu và chất lượng hơn.

Omega-3 trong cá mòi còn giúp cơ thể tăng cường sản sinh serotonin – loại hormone mang lại cảm giác thư giãn, nhờ vậy hỗ trợ giấc ngủ sâu và chất lượng hơn.    Omega-3 trong cá mòi còn giúp cơ thể tăng cường sản sinh serotonin – loại hormone mang lại cảm giác thư giãn, nhờ vậy hỗ trợ giấc ngủ sâu và chất lượng hơn.

Giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng

Thoái hóa điểm vàng (AMD) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm thị lực, đặc biệt thường gặp ở người trên 50 tuổi. Các nghiên cứu hiện đại cho thấy việc bổ sung cá béo như cá mòi vào chế độ ăn có thể giúp hạn chế nguy cơ mắc AMD, từ đó bảo vệ đôi mắt sáng khỏe lâu dài.

Tăng cường chức năng não bộ

Chất béo lành mạnh trong cá mòi, đặc biệt là DHA, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển và duy trì hoạt động của não. Không chỉ hỗ trợ trí nhớ và khả năng tập trung, DHA còn được chứng minh có lợi trong việc cải thiện sức khỏe tinh thần và giảm nguy cơ rối loạn tâm lý.

Đặc điểm của cá mòi

Ở Việt Nam, cá mòi có kích thước khá nhỏ, thuộc họ cá trích, trung bình dài từ 15–20 cm tùy loại. Thịt cá chắc, mềm và có vị ngọt tự nhiên nên rất được ưa chuộng trong bữa cơm gia đình. Tuy nhiên, cá mòi chứa nhiều xương dăm, vì vậy cần lưu ý khi chế biến cho trẻ nhỏ để tránh hóc xương.

Loại cá bổ ngang nhân sâm, tổ yến, giá rẻ mà ít người ăn, tôi ra chợ thấy là mua

Đây là loại cá chứa nhiều dưỡng chất nhưng lại ít người biết để mua về mà ăn.

Lợi ích của việc ăn cá

Cá là một nguồn protein chất lượng cao, giúp duy trì và phát triển cơ bắp, hỗ trợ hoạt động của các cơ quan và hệ tuần hoàn. Protein cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái tạo tế bào, thúc đẩy sự phát triển của tóc và hỗ trợ sản xuất hormone.

Bên cạnh đó, cá còn cung cấp iốt – một khoáng chất thiết yếu mà cơ thể không thể tự tổng hợp. Iốt đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của tuyến giáp, giúp điều hòa cảm giác thèm ăn và tăng cường hệ miễn dịch.

Những loại cá bổ dưỡng, giá cả hợp lý

1. Cá chép

Theo Đông y, cá chép có vị ngọt, tính bình, giàu protein và vitamin. Loại cá này được cho là có tác dụng trị ho, hen suyễn, lợi tiểu, tiêu phù, kích thích tiêu hóa và giúp tăng cảm giác thèm ăn.

Nhờ hàm lượng dinh dưỡng cao nhưng vẫn thanh mát, cá chép đặc biệt được các mẹ bầu ưa chuộng để bổ sung dinh dưỡng. Ngoài ra, những người gặp tình trạng ứ nước, tiêu chảy, vàng da, bí tiểu hoặc phù thũng khi mang thai cũng nên bổ sung cá chép vào thực đơn.

Theo Đông y, cá chép có vị ngọt, tính bình, giàu protein và vitamin.

Theo Đông y, cá chép có vị ngọt, tính bình, giàu protein và vitamin.

 

2. Cá mè hoa

Cá mè hoa là một loại cá dân dã, giá rẻ nhưng có giá trị dinh dưỡng cao. Trong 100g thịt cá mè có chứa 15,3g đạm, 2,2g chất béo, 82mg canxi, 18mg phospho, 0,8mg sắt, 229mg kali, 4,7g carbohydrate và nhiều vitamin quan trọng như B1, B2, E và axit Nicotinic.

Theo y học cổ truyền, cá mè hoa có tính ôn, vị ngọt, rất tốt cho những người bị đau đầu, hoa mắt, chóng mặt, đờm nhiều, cao huyết áp, đau nhức xương khớp, suy thận, tiêu hóa kém hoặc tứ chi bị phù nề.

Cá mè hoa là một loại cá dân dã, giá rẻ nhưng có giá trị dinh dưỡng cao.

Cá mè hoa là một loại cá dân dã, giá rẻ nhưng có giá trị dinh dưỡng cao.

3. Cá chim

Cá chim, đặc biệt là cá chim trắng, không chỉ ngon mà còn giàu dinh dưỡng. Trung bình, trong 100g thịt cá chim chứa 19,4g protein, 75,2g nước, 5,4g chất béo, 1,1g tro, cùng các khoáng chất như 185mg phospho, 0,6mg sắt, 145mg natri, 263mg kali, 15mg canxi và các vitamin A, B1, B2, C, PP.

Nhờ những thành phần này, cá chim giúp phục hồi sức khỏe, đặc biệt có lợi cho những người suy nhược cơ thể và giúp hỗ trợ điều trị cảm mạo.

4. Cá cấn

Cá cấn là một loại cá đồng, thường sống thành đàn và rất phổ biến ở vùng quê với giá rẻ. Cá cấn chứa nhiều protein, canxi, kali, magiê, selen, chất béo và nhiều chất dinh dưỡng khác. Thịt cá cấn mềm, dễ tiêu hóa, phù hợp cho trẻ em, người già và những người có chức năng tiêu hóa kém. Đặc biệt, cá cấn còn có tác dụng bổ sung máu và tốt cho dạ dày.

5. Cá trích

Cá trích là một loại cá ít tanh, có thịt trắng và ít mỡ, dễ dàng đánh bắt. Trong thành phần dinh dưỡng của cá trích có nhiều Omega-3, có tác dụng quan trọng trong sự phát triển của não, tăng cường sức khỏe của não bộ, tốt cho tim mạch và giúp điều chỉnh huyết áp.

6. Cá nục

Cá nục không chỉ cung cấp nhiều chất bổ mà còn có thành phần Omega-3, giúp giảm đau khớp và viêm nhiễm. Với giá cả phải chăng và dễ tìm mua, cá nục là một lựa chọn thực phẩm hữu ích cho việc bổ sung chế độ dinh dưỡng hàng ngày và tăng cường hệ miễn dịch khi ăn thường xuyên.

Giò chả có hàn the hay không? Chỉ cần dùng loại củ này thử ra ngay kết quả!

Nếu chỉ bằng mắt thường, khó có thể biết giò chả có bị tẩm hàn the hay không, nhưng có một mẹo cực đơn giản có thể giúp bạn nhận biết.

Chuyên gia nhận định, hàn the là hóa chất vô cùng độc hại, được Bộ Y tế nghiêm cấm dùng trong chế biến thực phẩm. Nhưng vẫn có những cơ sở vẫn bất chấp lệnh cấm dùng hàn the để giò chả được dai giòn ngon.

Vì thế, các bà nội trợ thông thái khi lựa chọn giò chả cho gia đình có thể dùng cách này để thử.

Đó là dùng củ nghệ để xem giò có hàn the hay không? Hàn the có tính axit, trong khi nghệ nhạy cảm với axit. Bạn có thể dùng giấy ngâm với nước nghệ tươi rồi phơi khô, sau đó ấn vào bề mặt giò chả. Sau 1-2 phút nếu thấy giấy chuyển màu vàng sang đỏ thì có nghĩa giò chả đó đã có chứa hàn the. Hoặc có thể chà xát củ nghệ lên miếng giò chả và quan sát. Tương tự bạn cũng có thể dùng giấy quỳ tím để ấn vào miếng giò chả. Nếu chúng đổi màu đỏ hoặc cam thì đã nhiễm hàn the.

giò chả, giò chả có hàn the, hàn the, kiến thức

Dùng nghệ để thử xem giò có nhiễm hàn the hay không?

 

Một số cách khác để nhận biết giò có hàn the:

Bề ngoài

Giò lụa ngon khi cắt phải mịn và ướt, đôi chỗ trên mặt có vài rỗ xốp. Đây chính là những khoanh giò chả được làm từ thịt ngon, nghiền thịt cho độ quánh dẻo, bọc lớp không khí. Khi luộc hoặc hấp giò, không khí bục tạo ra mặt xốp. Khi cắt ra, mặt trong của giò lụa phải có màu trắng ngà hơi ngả sang màu hồng nhạt đặc trưng.

Nếu khi cắt giò mà thấy quá bở, bề mặt khoanh giò không bị lỗ rỗ thì rất có thể đã bị trộn với bột hoặc làm bằng thịt không đảm bảo chất lượng. Còn nếu giò láng mịn bất thường thì chắc chắn đã bị pha với hàn the.

giò chả, giò chả có hàn the, hàn the, kiến thức

Mùi vị

Giò lụa ngon có mùi vị đặc trưng, sau khi nuốt xong, vị còn đọng lại nơi cuống họng. Nếu ăn giò thấy có mùi thơm nồng, thơm sực thì cần cẩn trọng vì rất có thể đó là giò lụa được tẩm ướp chất phụ gia.

giò chả, giò chả có hàn the, hàn the, kiến thức

Khi nếm

Giò lụa ngon khi nhai sẽ có vị thơm ngọt, mềm, không bị bã, không có cảm giác khô rắn. Nếu giò bở, không có mùi thơm, không có lỗ rỗ trên bề mặt thì giò đó đã bị trộn với quá nhiều bột. Còn nếu giò giòn, dai, mịn bất thường thì đã bị pha với hàn the trong khi chế biến.